HNI 29-10: 

CHƯƠNG 13: Dòng họ Lê và di sản tinh thần “dân vi bản, Thiên vi thượng”

 

Trong lịch sử Việt Nam, ít có dòng họ nào mang tầm vóc thiêng liêng và bền bỉ như dòng họ Lê. Họ Lê không chỉ để lại dấu ấn về những triều đại hùng cường, mà còn gieo vào tâm thức dân tộc một triết lý sống vượt thời gian – triết lý “dân vi bản, Thiên vi thượng”: lấy dân làm gốc, lấy Trời làm thượng đạo. Đó không chỉ là nguyên lý trị quốc, mà còn là minh triết nhân sinh, kết nối giữa con người và vũ trụ, giữa nhân tâm và Thiên mệnh.

 1. Cội nguồn linh thiêng của dòng họ Lê

Dòng họ Lê có mặt trong huyết mạch dân tộc từ rất sớm, được xem là một trong những dòng họ khai sáng và bảo vệ bản sắc Việt. Từ thời tiền Lê (Lê Hoàn) đến hậu Lê (Lê Thái Tổ – Lê Lợi), họ Lê gắn liền với những khúc quanh của lịch sử, nơi dân tộc đứng giữa ánh sáng và bóng tối, giữa độc lập và nô lệ, giữa đạo và quyền. 

Điều đặc biệt ở họ Lê không chỉ là chiến công, mà là “tinh thần Thuận Thiên” được thấm nhuần trong từng hành động, lời nói, và triết lý trị quốc. Với Lê Lợi, Thuận Thiên không phải khẩu hiệu, mà là niềm tin thiêng liêng rằng: “Người thuận với Trời thì tồn, kẻ nghịch với Trời thì vong.” Câu nói ấy không chỉ mở đầu khởi nghĩa Lam Sơn mà còn trở thành sợi chỉ đỏ xuyên suốt toàn bộ lịch sử họ Lê.

 2. “Dân vi bản” – linh hồn của quốc gia

Khi Lê Lợi khởi nghĩa, ông không lấy danh nghĩa cá nhân, mà nhân danh “thiên mệnh của muôn dân”. Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi – triết nhân và chiến lược gia của nhà Lê – đã khẳng định: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân.” Câu nói ấy chính là định nghĩa cổ điển nhất, sâu sắc nhất của “dân vi bản”.

“Dân vi bản” – dân là gốc – không phải khẩu hiệu chính trị, mà là đạo lý vũ trụ. Bởi trong triết học Đông phương, “Thiên – Địa – Nhân” là ba trụ cột của tồn tại. Nếu Thiên là nguyên lý tối thượng, Địa là nền tảng vật chất, thì Nhân – con người – là cầu nối giữa hai cõi. Khi dân tâm được yên, Thiên tâm cũng thuận; khi dân bị khổ, trời đất cũng động. Vì vậy, nhà Lê xem việc trị quốc không chỉ là quản lý con người, mà là “thuận Thiên” – điều hòa năng lượng giữa Trời, Đất và Dân.Trong thời Lê Thánh Tông, tinh thần “dân vi bản” được nâng lên thành hệ thống luật pháp và đạo đức quốc gia. Bộ luật Hồng Đức ra đời không chỉ để trừng phạt, mà để khai sáng: nó dạy người dân biết sống đúng đạo, biết kính Trời, thương người, và giữ gìn đất nước. Hồng Đức là minh chứng cho triết học nhân trị – nơi luật pháp không tách rời lòng nhân.

3. “Thiên vi thượng” – tôn kính Thiên đạo, hành theo tự nhiên

Nếu “dân vi bản” là gốc, thì “Thiên vi thượng” là ngọn. Nhà Lê hiểu rằng quyền lực không phải tự thân, mà là sự ủy thác của Trời. Thiên ở đây không chỉ là khái niệm tôn giáo, mà là “tần số” của Đạo – của quy luật vận hành vũ trụ. Thuận theo Thiên tức là hành động trong dòng chảy tự nhiên, không cưỡng ép, không nghịch lý.

Khi Lê Lợi khởi nghĩa, ông chọn danh xưng “Thuận Thiên”, bởi ông biết: chỉ khi tâm người và ý Trời giao hòa, chiến thắng mới có nghĩa. Không phải sức mạnh quân sự, mà chính “Thiên tâm” – ý trời hòa cùng lòng dân – đã làm nên sự vĩ đại của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.  

“Thiên vi thượng” cũng có nghĩa là mọi hành vi của người cầm quyền đều phải soi chiếu vào “Thiên lý”. Không thể vì tư lợi mà làm trái Đạo; không thể vì quyền mà quên trách nhiệm. Trong thời Lê Thánh Tông, điều này được thể hiện rõ qua nguyên tắc trị quốc: “Lấy đức làm gốc, lấy luật làm rường, lấy học làm phương.” Đó chính là sự hòa quyện của Thiên đạo, Nhân đạo và Quốc đạo.

 4. Hệ triết học Lê: Từ Trời – Người – Dân – Nước

Dòng họ Lê đã tạo nên một hệ thống tư tưởng sâu sắc mà ta có thể gọi là “Triết học Lê”. Triết học ấy không nằm trong sách vở mà trong hành động, trong cách nhìn đời, trị nước, và ứng xử với nhân dân.

1. Trời là đạo tối thượng.

Mọi sự vật đều vận hành trong trật tự Thiên đạo. Khi con người thuận Thiên, xã hội thịnh trị.

2. Người là trung gian của Đạo.  

   Con người không chỉ là kẻ nhận mệnh, mà là người cộng hưởng. Khi tâm người thanh tịnh, trí người khai sáng, Đạo được hiển lộ.

3. Dân là gốc của nước.  

   Dân như nước, vua như thuyền. Khi nước dâng, thuyền nâng; khi nước cạn, thuyền lật.Triết học ấy vượt qua mọi khuôn khổ chính trị, trở thành kim chỉ nam cho mọi thế hệ sau. Nó là mạch ngầm trong tâm thức Việt, khiến dân tộc này dù bao lần bị ngoại xâm, vẫn không bao giờ mất gốc.

 5. Từ Lê Lợi đến Lê Thánh Tông – hai cực của minh triết

Nếu Lê Lợi là người khởi nguồn tinh thần Thuận Thiên, thì Lê Thánh Tông là người hoàn thiện nó. Một bên là anh hùng cách mạng – người hành động theo Thiên mệnh; bên kia là nhà hiền triết – người xây dựng trật tự Đạo.  

Lê Lợi mở đất bằng kiếm, Lê Thánh Tông dựng nước bằng văn.

Chính dưới thời Lê Thánh Tông, nước Đại Việt đạt đến đỉnh cao của văn minh. Không chỉ hưng thịnh về kinh tế, văn hóa, mà còn đạt tới trình độ tư tưởng vượt thời đại. Các chính sách giáo dục, luật pháp, nông nghiệp, tài chính đều dựa trên nguyên tắc “thuận Thiên – hợp dân – hành Đạo”. 

Lê Thánh Tông từng nói: “Trị dân như cày ruộng – biết thời tiết mà gieo trồng.” Ẩn sau đó là triết lý: nhà vua không phải là chủ nhân, mà là người phục vụ dòng chảy của Thiên thời. Khi đất nước vận hành đúng nhịp với Trời, sự thịnh trị là kết quả tự nhiên.

 6. Dòng họ Lê – Biểu tượng của minh triết Việt

Không chỉ dừng ở quyền lực, họ Lê còn trở thành biểu tượng cho “minh triết Việt” – nơi đạo đức và trí tuệ hòa làm một. Minh triết ấy thể hiện trong các giá trị:

- Đức trị đi cùng pháp trị.  

- Văn minh đi cùng tâm linh.  

- Quyền lực đi cùng trách nhiệm.  

- Vật chất đi cùng tinh thần.  

Đó cũng là tinh thần mà HCoin – đồng tiền của thời đại mới – muốn tái sinh. Bởi HCoin không chỉ là tiền, mà là “đạo của tiền” – nơi năng lượng tài chính vận hành theo nguyên tắc Thuận Thiên. Khi HCoin ra đời, nó không chỉ tái lập niềm tin, mà còn phục hồi tinh thần “dân vi bản, Thiên vi thượng” trong kinh tế hiện đại.