HNI 9/11:
💎PHẦN II – VĂN HÓA THUẬN ĐẠO
💎Chương 10: Văn hóa thuận Thiên trong các triều đại Lý – Trần – Lê
Trong dòng chảy dài của lịch sử dân tộc Việt, có những thời kỳ mà văn hóa không chỉ là tấm áo bên ngoài của xã hội, mà trở thành linh hồn dẫn đạo cho cả quốc gia. Đó là thời Lý, Trần, Lê – ba triều đại huy hoàng mà người xưa gọi là “thời đạo sáng, dân thuận, nước thịnh”. Bởi trong suốt mấy thế kỷ ấy, văn hóa Việt Nam được xây dựng trên nền tảng của Đạo Trời – thuận Thiên, nghĩa là sống và trị nước trong sự hòa hợp giữa Trời – Đất – Người.
Văn hóa “thuận Thiên” không phải chỉ là những nghi lễ thờ cúng hay tôn giáo tín ngưỡng, mà là một hệ giá trị sống, một triết lý chính trị – đạo đức – nhân sinh mà mỗi triều đại ấy đều lấy làm gốc rễ cho quốc pháp, giáo dục và văn minh. Trong cội nguồn ấy, con người Việt không xem mình là kẻ đối kháng với tự nhiên, mà là một phần trong vận hành của Đạo Trời. Sống thuận là an, nghịch là suy, đó chính là tinh thần xuyên suốt trong suốt mấy trăm năm vàng son của dân tộc.
I. Triều Lý – Thời đại khai sáng của Đạo và Văn
Khi Lý Công Uẩn lên ngôi, dời đô ra Thăng Long, ấy là một quyết định vừa mang tầm chiến lược chính trị, vừa mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Bức Chiếu dời đô không chỉ là bản tuyên ngôn lập quốc mới, mà còn là lời khẳng định rằng mọi việc hưng suy của quốc gia đều phải “thuận thiên mệnh”. Từng chữ trong chiếu đều toát lên tinh thần của một minh quân hiểu Đạo, biết rằng muốn nước thịnh thì phải “được lòng trời, lòng người, và hợp thế đất”.
Triều Lý là triều đại đặt nền móng cho văn hóa Việt đi theo hướng hòa đạo – dung hợp – từ bi. Phật giáo được xem là quốc giáo, không phải để xây chùa cho nhiều, mà là để gieo đạo lý nhân ái vào lòng dân. Từ vua Lý Thái Tổ, Lý Thánh Tông đến Lý Nhân Tông, đều là những người hiểu rằng sức mạnh của một quốc gia không chỉ nằm ở quân đội hay kho tàng, mà nằm trong đạo đức của con người.
Dưới thời Lý, giáo dục mở rộng, nghệ thuật điêu khắc – kiến trúc đạt đến đỉnh cao. Tượng Phật A Di Đà chùa Phật Tích, tháp Báo Thiên, chùa Một Cột – tất cả đều mang tinh thần “thiên – nhân hợp nhất”. Chùa không chỉ là nơi thờ phụng, mà là trung tâm giáo hóa, trường học của đạo đức và trí tuệ.
Tinh thần “thuận Thiên” thể hiện rõ trong chính trị Lý triều: nhà vua lấy nhân nghĩa làm căn bản, không xem dân là thần dân bị trị mà là con dân của Trời. Câu nói “trên kính Trời, dưới yêu dân” được xem là kim chỉ nam cho mọi chính sách. Bởi vậy mà quốc thái dân an, trăm họ yên vui, đất nước mở mang bờ cõi mà không phải bằng bạo lực, mà bằng lòng dân tự hướng về vua như hướng về ánh sáng.
II. Triều Trần – Khi văn hóa thuận Thiên hóa thành bản lĩnh dân tộc
Nếu triều Lý là thời “dựng nền”, thì triều Trần là thời “kiến lập”. Ở thời đại ấy, văn hóa thuận Thiên được nâng lên tầm bản lĩnh – tức là hòa đạo vào chiến lược sinh tồn và hưng quốc. Ba lần kháng chiến chống Nguyên – Mông không chỉ là chiến công của quân đội, mà là chiến thắng của một nền văn hóa thuận đạo.
Trần Nhân Tông – vị vua – vị thiền sư của dân tộc – là biểu tượng cao nhất cho tinh thần thuận Thiên. Sau khi lãnh đạo hai cuộc kháng chiến oanh liệt, ông rời ngai vàng, lên Yên Tử, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử, một dòng thiền thuần Việt, dung hợp tinh hoa của Phật, Nho, Lão, trở thành ngọn đuốc dẫn đường cho văn hóa Việt trong hàng thế kỷ.
Ông dạy: “Cư trần lạc đạo – hãy tùy duyên mà sống thuận theo lẽ Trời, không rời Đạo mà vẫn giữa đời.”
Câu nói ấy trở thành triết lý sống của cả một dân tộc – vừa nhập thế vừa siêu thoát, vừa giữ Đạo vừa dựng đời.
Văn hóa Trần không khép kín trong chùa chiền mà thấm vào mọi tầng lớp: trong triều chính, trong quân doanh, trong làng quê. Người Trần xem sự sống không chỉ là tồn tại, mà là một sự tu hành giữa đời thường.
Những tướng lĩnh như Trần Hưng Đạo, Trần Quang Khải, Phạm Ngũ Lão – đều là những con người hành Đạo trong việc nước. Trần Hưng Đạo trước khi ra trận dạy binh sĩ: “Nếu hết lòng vì dân vì nước, ấy là thuận Thiên; nếu tham sinh sợ chết, ấy là nghịch Đạo.”
Văn hóa thuận Thiên dưới thời Trần vì thế trở thành sức mạnh tinh thần vô song, làm nên chiến thắng của Đại Việt trước đạo quân hùng mạnh nhất thế giới đương thời. Đó là thắng bằng tâm, bằng trí, bằng sự hòa hợp giữa lòng dân và mệnh Trời.
Về nghệ thuật, thời Trần phát triển một mỹ cảm riêng: đơn giản mà uy nghi, mềm mại mà vững chãi. Đó là vẻ đẹp thuận Thiên – không phô trương mà ẩn chứa sức mạnh nội tâm. Các công trình như tháp Phổ Minh, chùa Quỳnh Lâm, tượng Phật Hoàng Yên Tử là minh chứng cho tinh thần ấy.
Quan trọng hơn, triều Trần đã chuyển hóa Phật đạo thành quốc đạo nhân văn: không tách biệt người tu và người đời, không chia ranh giới giữa linh thiêng và trần tục. Đạo là đời – đời là Đạo. Chính sự dung hợp này đã giúp dân tộc Việt thời ấy sống trong tinh thần bao dung, khoan hòa, và trí tuệ – điều mà các nền văn minh khác phải hàng thế kỷ sau mới nhận ra.
III. Triều Lê – Khi thuận Thiên trở thành trật tự của lý và lễ
Sau thời Trần, đất nước trải qua loạn Hồ – Minh, rồi được khôi phục bởi Lê Lợi – người anh hùng thuận Thiên. Câu nói mở đầu trong Bình Ngô đại cáo – “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân” – là tuyên ngôn chính trị của một triều đại lấy thuận Thiên làm gốc.
Nguyễn Trãi, người viết Bình Ngô, hiểu sâu triết lý Đạo Trời. Ông khẳng định: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong.” – ai thuận theo Trời thì sống, ai nghịch lại thì diệt. Chính niềm tin ấy đã khiến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn không chỉ là một cuộc chiến quân sự, mà là cuộc hồi sinh của đạo lý dân tộc.
Dưới triều Lê Thánh Tông, tư tưởng thuận Thiên được phát triển thành chính trị đạo lý – pháp trị và lễ trị. Nếu thời Lý và Trần là thuận Thiên trong tâm linh và nhân nghĩa, thì thời Lê là thuận Thiên trong lý và lễ – tức là xây dựng trật tự xã hội dựa trên nguyên lý của Trời. Bộ Hồng Đức luật lệ không chỉ là pháp luật, mà còn là tấm gương đạo đức – quy chiếu mọi hành vi con người vào Đạo Trời và lẽ công bằng.
Triều Lê đạt đến đỉnh cao của văn hiến, giáo dục, văn học và triết học. Trường Quốc Tử Giám được mở rộng, Nho học phát triển mạnh mẽ nhưng không cực đoan. Người Việt thời ấy biết dung hòa: lấy Nho làm lễ, lấy Phật làm tâm, lấy Lão làm dưỡng. Tư tưởng ấy chính là nền tảng của văn hóa thuận Thiên Việt Nam – không cứng nhắc mà uyển chuyển, không giáo điều mà thấm đẫm nhân tình.
Trong đời sống dân gian, phong tục – lễ hội – ca dao đều phản ánh tinh thần thuận Thiên. Người nông dân trồng lúa nhìn trời, đoán mưa, xem sao, nhưng trong sâu thẳm, họ không chỉ xem thiên nhiên là quy luật vật lý, mà là biểu hiện của ý Trời. Lễ hội mùa xuân, cầu mưa, tạ đất, dựng làng – tất cả đều là những nghi lễ đối thoại giữa con người và Trời Đất.
Ở thời Lê, văn hóa thuận Thiên được nâng lên tầm văn minh trị quốc. Mỗi người dân, dù là nông phu hay sĩ tử, đều ý thức rằng thuận Trời là thuận Đạo, thuận Đạo là thuận lòng người. Cái gốc ấy giúp xã hội duy trì trật tự, hòa hợp mà không cần đến bạo quyền.
IV. Tinh thần “thuận Thiên” – cội nguồn trường tồn của văn hóa Việt
Nhìn lại ba triều đại Lý – Trần – Lê, ta thấy sự phát triển của văn hóa thuận Thiên như ba bậc thang tiến hóa của tâm linh dân tộc:
-
Thời Lý: thuận Thiên bằng tâm từ bi và nhân nghĩa – lấy lòng người làm gốc.
-
Thời Trần: thuận Thiên bằng trí tuệ và bản lĩnh– lấy đạo nhập thế làm sức mạnh.
-
Thời Lê: thuận Thiên bằng lý và lễ – lấy trật tự và đạo lý làm nền trị quốc.
Ba giai đoạn ấy như ba nhịp hít thở của cùng một linh hồn dân tộc. Nhờ biết sống thuận theo Trời mà đất nước an bình, nhân tâm hòa thuận, văn hóa nở hoa.
Khi văn hóa thuận Thiên còn, dân tộc còn. Khi người ta quên mất “Thiên mệnh”, chạy theo dục vọng, danh lợi, ấy là lúc văn hóa suy, đạo đức mất, lòng dân tán.
“Thuận Thiên” không phải là khái niệm tôn giáo, mà là pháp tắc vũ trụ mà cha ông ta đã sớm nhận ra. Nó là triết học âm dương trong đời sống, là Đạo Trời soi sáng cho từng hành động nhỏ của con người.
Một vị vua biết thuận Thiên thì triều đại hưng thịnh. Một người dân biết thuận Thiên thì gia đạo an hòa. Một dân tộc biết thuận Thiên thì tồn tại vững bền qua mọi biến động của thế giới.
Ngày nay, khi con người hiện đại lao vào vòng xoáy vật chất và công nghệ, bài học của văn hóa thuận Thiên lại càng trở nên cấp thiết. Bởi thuận Thiên không chỉ là chuyện tín ngưỡng, mà là trí tuệ sinh tồn: biết lắng nghe tự nhiên, hiểu quy luật nhân quả, tôn trọng lòng người, và gìn giữ đạo nghĩa.
Văn hóa Việt chỉ có thể phục hưng khi con người Việt biết trở về với gốc rễ ấy – sống thuận Thiên, thuận Đạo, thuận lòng dân. Đó là con đường duy nhất để linh hồn dân tộc được tái lập, để dòng chảy văn hóa Việt tiếp tục sáng giữa nhân gian.
Lời kết:
“Thuận Thiên” chính là đạo sinh mệnh của văn hóa Việt.
Từ Lý đến Trần, từ Trần sang Lê, mọi triều đại hưng thịnh đều dựa trên cùng một chân lý ấy.
Văn hóa thuận Thiên không phải chỉ của quá khứ – nó là ngọn đèn soi đường cho hiện tại và tương lai. Bởi trong mọi thời đại, con người dù thay đổi đến đâu, vẫn không thể tách khỏi Trời – khỏi Đạo – khỏi cội nguồn thiêng liêng của chính mình.
Khi ta biết cúi đầu trước Đạo Trời, nâng lòng trước con người, và hành xử bằng tâm thiện, ấy là khi văn hóa thuận Thiên tái sinh trong mỗi hơi thở, mỗi hành động, mỗi lời nói của chúng ta – những người con của đất Việt.