HNI 13/11

🌺CHƯƠNG 22: ÂM NHẠC – TẦN SỐ RUNG ĐỘNG KẾT NỐI TRỜI VÀ NGƯỜI

Henry Lê – Lê Đình Hải

Có một thứ ngôn ngữ vượt lên mọi biên giới của chữ nghĩa, của sắc tộc, của thời gian – đó là âm nhạc. Khi con người chưa có chữ viết, chưa biết ghi chép sử sách, họ đã biết hát. Tiếng hát là dòng sông đầu tiên của linh hồn nhân loại, là cách con người đối thoại với vũ trụ, với tổ tiên, với chính bản thân mình. Mọi nền văn minh lớn trên hành tinh này đều khởi đầu bằng nhạc và lời. Bởi vì âm nhạc là nguyên ngữ của Trời, là nhịp đập của Đạo trong hình tướng rung động.

I. Âm nhạc – hơi thở của vũ trụ

Trong vũ trụ, không có sự vật nào đứng yên. Mọi hạt, mọi nguyên tử, mọi vì sao đều rung động theo một tần số riêng. Khi những rung động ấy hòa hợp, nó tạo nên nhạc của các thiên thể – thứ “thiên nhạc” mà cổ nhân gọi là “Âm Dương giao cảm, sinh Thiên Địa chi hòa.”

Âm nhạc, vì thế, không phải là phát minh của con người mà là sự tái hiện trật tự của vũ trụ trong tâm thức người. Khi người nghệ sĩ gảy một sợi dây đàn, khi người mẹ ru con, khi gió thổi qua tán lá hay nước vỗ bờ, đều là âm nhạc đang nói thay Trời. Cái đẹp của âm thanh nằm ở sự tương giao giữa nhịp tim con người và nhịp điệu của Đạo.

Người xưa hiểu rõ điều đó. Họ không tách nhạc khỏi đạo lý, khỏi trị quốc, khỏi dưỡng sinh. Trong Lễ Ký, có câu: “Nhạc giả, Thông ư Thần minh chi đạo dã.” Nghĩa là: Nhạc là con đường thông suốt giữa người và thần minh. Một bản nhạc đúng Đạo không chỉ làm vui tai mà còn chấn chỉnh tâm hồn, điều hòa khí huyết, khơi dậy nhân tính.

Ngày nay, khi ta nói về âm nhạc, người ta thường nghĩ đến giải trí. Nhưng âm nhạc nguyên thủykhông phải để giải trí, mà để giải thoát – giải thoát tâm khỏi loạn động, dẫn người trở về với bản nguyên thanh tịnh. Chính vì vậy mà người xưa gọi âm nhạc là “nhạc đạo”, là con đường đi tới hòa điệu với Trời.

II. Tần số của linh hồn – khi nhạc trở thành năng lượng

Mọi vật đều có tần số riêng. Cơ thể con người cũng vậy. Khi tâm ta an lạc, tần số năng lượng cao, cơ thể phát ra sóng cộng hưởng hài hòa. Khi tâm bất an, tần số ấy rối loạn, dẫn đến bệnh tật. Âm nhạc, dưới góc nhìn lượng tử và tâm linh, chính là liệu pháp điều chỉnh tần số linh hồn.

Các nhà khoa học hiện đại đã chứng minh rằng: nhạc có thể làm thay đổi cấu trúc nước, nhịp tim, sóng não và cả hoạt động tế bào. Còn các nhà hiền triết phương Đông từ hàng nghìn năm trước đã hiểu rằng: âm thanh là năng lượng của tâm, và tâm nào thì nhạc ấy.

Nghe nhạc của một dân tộc là hiểu phần nào linh hồn dân tộc ấy. Âm nhạc phương Đông thường trầm, sâu, và nhiều khoảng lặng – như dòng nước chảy quanh núi, phản ánh tâm hồn hướng nội và hòa hợp với thiên nhiên. Âm nhạc phương Tây mạnh, rõ tiết tấu, khẳng định cái “ngã” của con người chinh phục. Còn âm nhạc Đại Việt xưa thì dung hòa cả hai – vừa uy nghiêm như lễ nhạc cung đình, vừa dân dã, mộc mạc như câu hát ru của mẹ, tiếng đàn bầu ngân nga giữa đồng trăng.

Cây đàn bầu của người Việt chỉ có một dây, nhưng lại gợi ra vô vàn cung bậc. Một dây mà như ngàn dây. Đó là biểu tượng tuyệt vời cho triết lý “Nhất âm sanh vạn âm” – từ một rung động ban đầu của Đạo mà sinh ra muôn điệu đời. Tiếng đàn ấy vừa như gió thổi, vừa như giọt lệ, vừa như lời cầu kinh. Nó chạm đến cái “chân” trong lòng người, khiến ta vừa buồn vừa sáng, vừa thương vừa tỉnh.

Đó là tần số rung động của linh hồn Việt – nhẹ mà thấm, buồn mà sâu, mộc mạc mà linh diệu.

III. Khi âm nhạc thuận Đạo – người và Trời cùng giao cảm

Một bản nhạc thuận Đạo không chỉ đẹp về âm thanh mà còn thuận với nhịp vận động của Trời Đất. Nó nâng con người lên tầng rung động cao hơn, nơi tâm, thân, và linh cùng cộng hưởng.

Khi người nghệ sĩ thật sự nhập tâm, tiếng đàn không còn là do ngón tay tạo ra mà do Đạo tuôn chảy qua người ấy. Họ không “chơi” nhạc – họ “trở thành” nhạc. Người xưa gọi trạng thái đó là “vô ngã chi nhạc”.

Trong sử sách, ta có thể thấy những bậc hiền nhân dùng nhạc để giáo hóa dân, trị quốc, và giữ đạo:

Khổng Tử nói: “Nhạc chi năng, khả dĩ cải phong hóa, thành nhân tâm.” Nghĩa là âm nhạc có thể cải biến phong tục, làm thành tâm người.

Vua Nghiêu, vua Thuấn dùng “Cửu Thiều chi nhạc” để dạy dân hướng thiện.

Ở Đại Việt, vua Lý Thái Tông lập Nhã nhạc triều đình không phải để vui chơi, mà để thể hiện sự hòa hợp giữa Thiên – Địa – Nhân, thể hiện phẩm hạnh và trật tự.

Bởi vì người xưa hiểu rằng: nếu nhạc loạn, tâm dân sẽ loạn; nếu nhạc chính, lòng dân sẽ chính. Một xã hội có âm nhạc thuận Thiên là xã hội mà âm thanh nuôi dưỡng nhân tâm, không kích động dục vọng.

Ngày nay, thật đáng tiếc khi nhiều dòng nhạc hiện đại chỉ còn là sản phẩm của thương mại, chứ không còn là tiếng nói của linh hồn. Nhiều bài hát được tạo ra để thu hút, gây nghiện, làm lay động bản năng chứ không đánh thức phần người. Người trẻ nghe nhạc để quên mình, chứ không để tìm lại mình. Tần số xã hội vì thế ngày càng hỗn loạn – bởi nhạc đã mất Đạo.

Muốn khôi phục linh hồn dân tộc, ta cần khôi phục nhạc Đạo – thứ âm nhạc đưa người về với Trời, với lòng nhân, với sự trong sáng nguyên sơ.

IV. Nhạc trị liệu – hành trình quay về tần số nguyên bản

Âm nhạc không chỉ là nghệ thuật, mà còn là liệu pháp chữa lành. Trong Đông y cổ, “âm thanh” được xem là một dạng khí. Mỗi cung bậc tương ứng với một cơ quan trong cơ thể:

Cung Cung (Do) ảnh hưởng đến Tỳ,

Thương (Re) ảnh hưởng đến Phế,

Giốc (Mi) ảnh hưởng đến Can,

Chủy (Fa) ảnh hưởng đến Tâm,

Vũ (Sol) ảnh hưởng đến Thận.

Khi người ta nghe nhạc thuận Đạo, khí huyết lưu thông, tâm trí an hòa. Khi người ta nghe nhạc loạn, tâm sinh phiền, hơi thở rối, cơ thể sinh bệnh.

Ở phương Tây, các nhà khoa học gọi đó là music therapy – trị liệu bằng âm thanh. Nhưng điều mà tổ tiên ta hiểu sâu hơn là: trị liệu bằng tần số rung động của Tâm. Bởi không có nhạc nào chữa lành được một tâm hồn khép kín. Chính tần số tình thương, sự tỉnh thức, lòng biết ơn trong người nghe mới là nguồn năng lượng thật sự.

Bản nhạc trở thành cầu nối khi trái tim người sáng tác, người trình diễn, và người lắng nghe cùng cộng hưởng. Khi đó, âm nhạc trở về bản chất nguyên sơ của nó: một nghi lễ linh thiêng giữa người và Trời.

V. Hòa âm của nhân loại – đi tìm bản giao hưởng chung

Nếu ta nhìn nhân loại như một dàn nhạc vĩ đại, thì mỗi dân tộc là một nhạc cụ. Có dân tộc trầm hùng như tiếng trống đồng, có dân tộc nhẹ nhàng như sáo trúc, có dân tộc sôi nổi như kèn trumpet. Nhưng chỉ khi các nhạc cụ ấy hòa cùng một bản giao hưởng – bản giao hưởng của tình thương, hiểu biết, và tôn trọng Đạo sống – thì nhân loại mới thực sự hòa hợp.

Âm nhạc, do đó, là chìa khóa cho hòa bình. Bởi nơi âm nhạc, không có ranh giới. Một giai điệu đẹp có thể khiến người ở hai bờ chiến tuyến cùng rơi lệ. Một khúc hát ru có thể làm tan mọi ngôn ngữ. Khi con người hát, họ không còn là kẻ thù – họ là những linh hồn cùng rung động trong một tần số thiêng liêng.

Hãy nhớ: chiến tranh chỉ xảy ra khi tần số con người rơi xuống sợ hãi, sân hận, và chia rẽ. Âm nhạc của tình thương có thể nâng tần số đó lên – từ sợ hãi đến can đảm, từ hận thù đến cảm thông, từ tuyệt vọng đến ánh sáng.

Một ngày nào đó, khi nhân loại cùng hát trong tâm bình an, khi những bài ca không còn thuộc về riêng ai mà thuộc về tất cả, thì Trời và Người sẽ hòa làm một.

VI. Âm nhạc của Đại Việt – khúc giao hòa giữa Đất và Trời

Từ nghìn xưa, người Việt đã biết dùng âm nhạc để kết nối Trời – Đất – Người. Trong các lễ hội, trong nghi thức tôn giáo, trong lời ru, trong điệu hò, âm nhạc luôn hiện diện như linh khí của dân tộc.

Tiếng trống đồng Đông Sơn vang vọng như tiếng sấm gọi mùa, là lời cầu nắng mưa của cha ông gửi lên Trời.

Tiếng đàn bầu ngân dài giữa đêm trăng như lời thở than của linh hồn dân tộc.

Tiếng quan họ là đối thoại của nam và nữ, của âm và dương, của tình người hòa cùng hồn sông nước.

Tiếng ca trù là tinh hoa bác học, nơi nhạc, thơ, và đạo lý gặp nhau.

Tiếng hát ru là nhạc thiền đầu đời của mỗi người Việt – nơi ta học bài học đầu tiên về yêu thương và an tĩnh.

Không có quốc gia nào mà lời ru lại nhiều như Việt Nam. Có lẽ vì chúng ta đã trải qua quá nhiều nỗi đau, nên chỉ âm nhạc mới đủ dịu dàng để chữa lành. Lời ru ấy là bản giao hưởng của tình Mẹ và Đất, là âm nhạc nối dài từ tim mẹ tới tim con, từ con người tới vũ trụ.

Đó chính là tần số rung động của dân tộc Việt – tần số của tình thương và nhẫn nại.

VII. Âm nhạc của tương lai – trở về tần số của yêu thương

Thế kỷ XXI, nhân loại bước vào kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo và sóng năng lượng số. Nhưng giữa cơn bão dữ của công nghệ, con người đang dần đánh mất khả năng lắng nghe chính mình. Tai nghe, nhưng lòng không nghe. Nhạc vang, nhưng tâm lặng lẽ rời xa.

Đó là lúc chúng ta cần trở lại với âm nhạc của linh hồn – thứ âm nhạc không cần sân khấu, không cần khán giả, chỉ cần sự rung động thật. Mỗi hơi thở sâu, mỗi tiếng bước chân, mỗi nhịp tim – đều là nhạc nếu ta lắng nghe bằng tâm.

Người sống thuận Đạo không tìm nhạc bên ngoài, mà tạo nhạc bên trong. Họ hiểu rằng, khi tâm tĩnh, mọi âm thanh đều trở nên trong trẻo. Khi lòng mở, mọi tiếng động đều là lời của Trời.

Âm nhạc của tương lai không phải là những siêu trình diễn, mà là sự thức tỉnh đồng thanh giữa muôn tâm hồn. Đó là khi người ta dùng nhạc để yêu thương, để chữa lành, để cầu nguyện, để khơi nguồn nhân tính. Khi ấy, thế giới sẽ trở thành một bản giao hưởng vĩ đại của Trời và Người – không cần nhạc trưởng, vì Đạo chính là nhạc trưởng.

 

VIII. Lời kết: Hãy trở về nghe tiếng nhạc trong tim

Âm nhạc là cầu nối giữa hữu hình và vô hình, giữa vật chất và linh hồn, giữa con người và Trời. Nó là tần số của sự sống, là nhịp đập của vũ trụ vang trong từng tế bào, từng giọt máu.

Khi ta nghe nhạc bằng tai – đó là thưởng thức.

Khi ta nghe nhạc bằng tâm – đó là giác ngộ.

Và khi ta sống như một bản nhạc – đó là thuận Đạo.

Hãy lắng nghe tiếng nhạc của vũ trụ đang vang trong ta:

tiếng gió thổi là bản giao hưởng của Trời,

tiếng tim đập là khúc hát của Đất,

tiếng lòng nhân là nhạc của Người.

Khi ba âm ấy hòa làm một, Trời – Đất – Người hợp nhất trong Đạo.

Đó chính là cứu cánh của âm nhạc: đưa ta trở về tần số yêu thương – tần số của Thiên tâm.