HNI 13/11
🌺Chương 24: SÂN KHẤU, ĐIỆN ẢNH – GƯƠNG PHẢN CHIẾU NHÂN TÂM
Nếu văn chương là tiếng nói của tâm hồn, âm nhạc là nhịp đập của cảm xúc, hội họa là biểu hiện của trực giác, thì sân khấu và điện ảnh chính là tấm gương sống động phản chiếu nhân tâm, nơi con người nhìn thấy chính mình qua những nhân vật, những tình huống, những bi kịch và hỷ lạc của đời.
Trên nền của nghệ thuật biểu diễn, con người không chỉ giải trí, mà còn được thức tỉnh, được soi chiếu lại bản ngã, để nhận ra điều thiện – ác, chính – tà, giả – thật trong chính tâm thức mình.
I. Sân khấu – nơi con người đối thoại với chính mình
Từ thuở xa xưa, khi nhân loại còn chưa có ánh sáng điện, chưa có màn ảnh, người ta đã tụ họp quanh đống lửa, kể cho nhau nghe những câu chuyện về anh hùng và thần thoại. Những nghi lễ, điệu múa, bài ca cổ chính là hình thức nguyên thủy của sân khấu. Ở đó, nghi lễ và nghệ thuật hòa làm một, không chỉ để diễn mà còn để kết nối người – trời – đất.
Trong văn hóa Á Đông, sân khấu truyền thống mang một ý nghĩa thiêng liêng. Tuồng, chèo, cải lương, hát bội, kịch nói… không chỉ là diễn xướng, mà còn là một hình thức giáo hóa. Các nhân vật trung hiếu, tiết nghĩa, dũng cảm, trí tuệ được khắc họa như những tấm gương soi cho người đời.
Những vở “Lưu Bình Dương Lễ”, “Trương Chi Mỵ Nương”, “Quan Công Phò Nhị Tẩu”, “Tiết Đinh San cầu Phàn Lê Huê”, hay “Tô Ánh Nguyệt”, “Đời cô Lựu”... đã làm rơi bao giọt lệ, khơi dậy trong lòng người khán giả niềm cảm thương, nỗi trăn trở về nghĩa tình và nhân đạo.
Điều kỳ diệu của sân khấu nằm ở chỗ: chỉ với một không gian hẹp, một khung cảnh giả định, một vài tấm phông và ánh đèn, mà lại có thể mở ra một thế giới đầy đủ bi kịch và hy vọng của nhân loại. Trên đó, diễn viên không chỉ “đóng vai” người khác, mà là đi vào linh hồn của nhân vật, sống trọn cùng họ, để rồi sau mỗi màn hạ, người xem cũng như người diễn đều cảm thấy như được tẩy rửa, được thanh lọc tâm hồn.
Điện ảnh, ở bản chất sâu xa, không phải để tán tụng hay lên án, mà là để hiểu con người. Khi người đạo diễn đặt máy quay, khi diễn viên nhập vai, khi khán giả bật khóc trong bóng tối rạp chiếu – đó là khoảnh khắc ba tầng tâm thức gặp nhau. Ở đó, ranh giới giữa “người sáng tạo” và “người tiếp nhận” tan biến, chỉ còn tấm gương nhân tâm phản chiếu lẫn nhau.
III. Nghệ thuật biểu diễn và sự thật nội tâm
Một bộ phim, một vở kịch chỉ thật sự chạm vào trái tim người xem khi nó chân thật. Không phải chân thật theo nghĩa “giống đời”, mà là chân thật theo nghĩa biểu hiện được bản chất của đời.
Có những phim kỹ xảo hàng trăm triệu đô, nhưng người ta xem xong chỉ thấy trống rỗng. Lại có những bộ phim giản dị, quay bằng máy cũ, mà người xem lặng đi, rơi nước mắt, bởi trong đó có thật một phần tâm hồn con người.
Sự thật nội tâm là linh hồn của sân khấu và điện ảnh. Khi người diễn viên sống thật với nhân vật, người đạo diễn trung thực với cảm xúc của mình, người biên kịch thành thật với câu chuyện, thì khi đó tác phẩm trở thành một dòng chảy năng lượng chân thật, có khả năng cảm hóa người khác.
Đó cũng là lý do tại sao nhiều nghệ sĩ lớn luôn nói rằng: “Nghệ thuật không phải để làm hài lòng ai, mà để tìm ra sự thật.”
Trong cái nhìn của Đạo, sân khấu và điện ảnh là phương tiện của Thiên, giúp con người nhìn lại chính mình để hướng thiện. Bởi lẽ, tâm thế gian vốn như một vở kịch, mỗi người đang đóng một vai: có người là vua, kẻ là dân, có người là anh hùng, có người là tội nhân. Nhưng cuối cùng, khi màn hạ, ai cũng trở về với cõi tĩnh lặng – như một diễn viên cởi bỏ lớp hóa trang, nhìn vào gương và hỏi: “Ta là ai?”.
IV. Khi nghệ thuật lạc mất Đạo
Tuy nhiên, trong thời đại kim tiền và công nghệ, sân khấu và điện ảnh đang dần rời xa mục tiêu soi chiếu nhân tâm, để chạy theo danh vọng, thị hiếu và lợi nhuận.
Sân khấu truyền thống vắng khán giả, nghệ sĩ trẻ chạy theo “viral”, phim ảnh nhan nhản yếu tố giật gân, bạo lực, trần tục, đánh mất chiều sâu tâm hồn. Không ít tác phẩm biến nghệ thuật thành công cụ thương mại hoặc tuyên truyền, khiến người xem bị dẫn dắt vào mê lộ cảm xúc thấp, thay vì được nâng tâm lên tầm cao trí tuệ.
Đây là nguy cơ lớn của thời đại số hóa: khi hình ảnh trở nên dễ tạo, thông điệp trở nên dễ phát tán, thì cái thật – cái giả, cái thiện – cái ác dễ bị đảo lộn. Một bộ phim có thể gây ảnh hưởng hàng triệu người, nhưng nếu nó gieo vào tâm thức đại chúng sự thù hận, dục vọng hay vô cảm, thì đó chính là ô nhiễm tinh thần tập thể.
Điện ảnh và sân khấu từng được xem là ngôi đền của nhân tâm, nhưng nếu nghệ sĩ quên mất Đạo, thì ngôi đền ấy sẽ biến thành sòng chợ của cảm xúc. Khi ấy, nghệ thuật không còn khai sáng, mà trở thành liều thuốc gây mê, khiến con người quên đi sự thật của chính mình.
Vì vậy, nghệ sĩ chân chính luôn phải giữ tâm như giữ ngọn lửa thiêng. Họ không chỉ sáng tạo bằng kỹ năng, mà bằng tâm hồn sáng suốt, bằng niềm tin rằng mỗi vai diễn, mỗi cảnh phim đều có thể gieo một hạt giống thiện trong lòng người.
V. Điện ảnh lượng tử – gương chiếu đa chiều của tâm thức
Trong kỷ nguyên lượng tử, khoa học và nghệ thuật đang dần hòa nhập. Công nghệ thực tế ảo, trí tuệ nhân tạo, mô phỏng 3D… mở ra một loại sân khấu mới – sân khấu tâm thức đa chiều.
Ở đó, người xem không còn là khán giả thụ động, mà trở thành người đồng sáng tạo, người “sống” trong câu chuyện. Điện ảnh tương lai sẽ không chỉ chiếu lên màn hình, mà chiếu thẳng vào trường ý thức của con người.
Tuy nhiên, chính vì thế mà trách nhiệm đạo đức của người làm nghệ thuật càng lớn hơn. Khi ranh giới giữa thật và ảo bị xóa nhòa, chỉ có Đạo trong tâm nghệ sĩ mới giữ được phương hướng.
Nếu nghệ sĩ thuận Đạo, họ sẽ dùng công nghệ để mở rộng trí tuệ và tình thương của nhân loại. Nhưng nếu nghịch Đạo, họ có thể tạo ra mê cung ảo giác khiến con người lạc mất bản ngã.
Sân khấu và điện ảnh lượng tử, nếu được đặt trên nền tảng đạo lý, sẽ là công cụ khai sáng vĩ đại của nhân loại mới. Nó giúp con người trải nghiệm vô số kiếp sống, vô số tâm cảnh, để cuối cùng nhận ra tất cả chỉ là tấm gương phản chiếu một tâm duy nhất– tâm con người.
VI. Người nghệ sĩ – kẻ phản chiếu Đạo qua hình tướng
,Một diễn viên lớn không chỉ “đóng vai” mà trở thành biểu tượng sống của một giá trị nhân bản. Mỗi cử chỉ, ánh mắt, giọng nói của họ đều mang năng lượng tác động đến tâm hồn người khác. Vì thế, nghề diễn – nếu nhìn ở tầng sâu – là một hình thức tu hành.
Diễn viên giỏi cần học kỹ thuật, nhưng nghệ sĩ lớn cần học cách lắng nghe Đạo trong lòng.
Cũng như người tu hành đối diện với bản ngã, người nghệ sĩ đối diện với hàng trăm khuôn mặt của chính mình. Họ phải liên tục bước qua ranh giới thật – giả, thiện – ác, để cuối cùng nhận ra mọi vai diễn chỉ là một lớp sóng trên mặt biển tâm thức. Khi đã thấu suốt điều đó, nghệ sĩ không còn sợ mất vai, không sợ quên lời, bởi họ đã trở về với bản thể sáng tỏ của mình.
Chính vì vậy, người nghệ sĩ chân chính luôn khiêm nhường. Họ hiểu rằng vinh quang sân khấu chỉ là ánh sáng tạm bợ, nhưng ánh sáng từ tâm hồn chân thật mới là thứ chiếu rọi mãi.
VII. Nghệ thuật và sứ mệnh tái sinh văn hóa Việt
Sân khấu và điện ảnh Việt Nam hôm nay đang đứng giữa ngã ba đường. Một bên là thương mại hóa, giải trí nhanh, thỏa mãn thị hiếu tức thời; bên kia là con đường nghệ thuật chân chính – gian nan nhưng vĩnh cửu.
Nếu chỉ chạy theo lượng vé, lượng view, nghệ thuật sẽ sớm bị “công nghiệp hóa”, đánh mất linh hồn dân tộc. Nhưng nếu biết quay về cội nguồn, biết khơi lại hồn Việt trong nghệ thuật biểu diễn, ta sẽ có một nền sân khấu – điện ảnh vừa hiện đại, vừa mang bản sắc Đạo Việt.
Hãy tưởng tượng một nền điện ảnh lấy tư tưởng “Thuận Thiên – Thuận Đạo – Thuận Dân” làm gốc, kể những câu chuyện chân thật về lòng nhân, nghĩa hiếu, về cuộc đấu tranh giữa sáng và tối trong tâm người Việt. Khi đó, mỗi bộ phim, mỗi vở diễn sẽ không chỉ là sản phẩm văn hóa, mà là ngọn đuốc soi đường cho tâm hồn dân tộc.
Người nghệ sĩ Việt, nếu biết mình mang trong máu nguồn linh khí của tổ tiên, sẽ không xem nghệ thuật chỉ là nghề, mà là sứ mệnh phục hưng tinh thần dân tộc. Họ diễn không chỉ cho người xem hôm nay, mà cho con cháu mai sa