• Love
    3
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10:CHƯƠNG 10: KHI QUYỀN LỰC THUẬN ĐẠO – QUỐC GIA THỊNH, DÂN AN
    I. Quyền lực và Đạo – hai dòng chảy cần hòa làm một
    Quyền lực, tự thân, chỉ là năng lượng trung tính. Nó không xấu cũng chẳng tốt. Nó chỉ là sức mạnh được trao để kiến tạo, bảo vệ, điều hành. Nhưng chính cách con người sử dụng quyền lực mới quyết định: xã hội thịnh hay suy, dân chúng hạnh phúc hay khổ đau.
    Đạo – là nguyên tắc của Trời, là trật tự vận hành của vũ trụ. Khi quyền lực vận hành thuận theo Đạo, mọi dòng năng lượng trong xã hội trở nên hài hòa, cân bằng. Khi quyền lực nghịch Đạo, thì cũng như con người chống lại mạch nước – càng cố bơi ngược, càng kiệt sức, cuối cùng bị cuốn trôi bởi chính dòng chảy mình muốn kiểm soát.
    Một vị lãnh đạo thuận Đạo không trị dân bằng mệnh lệnh, mà cảm hóa họ bằng phẩm đức. Không cai trị bằng sợ hãi, mà dẫn dắt bằng niềm tin. Không dựa vào quyền uy, mà dựa vào lòng người. Vì khi lòng dân thuận, Đạo Trời cũng thuận – và quốc gia sẽ tự nhiên thịnh.
    Đạo không phải là một tôn giáo, càng không phải một giáo điều. Đạo là trật tự tự nhiên mà Trời đã đặt sẵn: nơi có nhân nghĩa, thì sinh thịnh vượng; nơi có công bằng, thì sinh ổn định; nơi có trí tuệ, thì sinh minh triết; nơi có từ bi, thì sinh hòa bình. Mọi quyền lực trái ngược với bốn gốc ấy, sớm muộn cũng tự sụp đổ.
    II. Khi quyền lực thuận Đạo, dân tự tin – quốc tự cường
    Một quốc gia không thể hưng thịnh chỉ nhờ vào luật pháp hay vũ lực, mà cần một năng lượng vô hình: niềm tin vào công lý và đạo lý. Khi người dân tin rằng người lãnh đạo của họ sống thuận Đạo, làm vì dân, không tham quyền, không tham lợi, thì họ sẵn sàng gánh vác, cống hiến, và bảo vệ đất nước như chính thân thể mình.
    Thuận Đạo là biết đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng. Là hiểu rằng “được lòng dân là được Trời, mất lòng dân là mất mệnh”. Khi người cầm quyền xem dân như con, chứ không như công cụ, thì dân sẽ xem vua như cha mẹ. Đó là mối quan hệ “Trời – Dân – Vua” hòa hợp, từng tạo nên các triều đại hưng thịnh nhất trong lịch sử.
    Ngược lại, khi quyền lực bị lạm dụng, khi người cầm quyền sống ngược Đạo, lấy lợi ích nhóm thay cho lợi ích dân tộc, thì dù luật có nghiêm, hình có nặng, quốc gia vẫn rối ren, dân vẫn khổ đau. Vì không một hệ thống nào đứng vững được khi gốc đạo lý bị mục ruỗng.
    III. Quyền lực thuận Đạo là quyền lực biết tự hạn chế
    Cái nguy hiểm nhất của quyền lực không phải là sức mạnh của nó, mà là ảo tưởng rằng ta có thể thay Trời định đoạt tất cả. Khi người nắm quyền tin rằng họ có thể kiểm soát cả vận mệnh dân tộc mà không cần lắng nghe Đạo, họ đã bước vào con đường diệt vong.
    Thuận Đạo không có nghĩa là yếu đuối. Ngược lại, đó là sức mạnh của sự tự chủ. Người thuận Đạo biết rằng mọi hành động phải gắn với hậu quả, mọi quyết định phải đặt trong mạch luân lý, mọi cải cách phải tôn trọng tự nhiên của xã hội. Quyền lực thuận Đạo là quyền lực tự soi mình, tự tiết chế, không để dục vọng cá nhân lấn át lý tưởng chung.
    Một nhà lãnh đạo thuận Đạo luôn tự hỏi:
    “Quyết định này có thuận với lòng dân không?
    Có thuận với thiên lý không?
    Có tạo ra năng lượng hài hòa cho cộng đồng không?”
    Nếu câu trả lời là “không”, họ dừng lại – dù điều đó có thể làm mất quyền, mất lợi. Bởi người thuận Đạo biết rằng mất một phần quyền mà giữ được Đạo, là giữ được cả thiên hạ; còn giữ quyền mà mất Đạo, thì cuối cùng chỉ còn đống tro tàn của tham vọng.
    Đọc ít hơn
    HNI 26/10:CHƯƠNG 10: KHI QUYỀN LỰC THUẬN ĐẠO – QUỐC GIA THỊNH, DÂN AN I. Quyền lực và Đạo – hai dòng chảy cần hòa làm một Quyền lực, tự thân, chỉ là năng lượng trung tính. Nó không xấu cũng chẳng tốt. Nó chỉ là sức mạnh được trao để kiến tạo, bảo vệ, điều hành. Nhưng chính cách con người sử dụng quyền lực mới quyết định: xã hội thịnh hay suy, dân chúng hạnh phúc hay khổ đau. Đạo – là nguyên tắc của Trời, là trật tự vận hành của vũ trụ. Khi quyền lực vận hành thuận theo Đạo, mọi dòng năng lượng trong xã hội trở nên hài hòa, cân bằng. Khi quyền lực nghịch Đạo, thì cũng như con người chống lại mạch nước – càng cố bơi ngược, càng kiệt sức, cuối cùng bị cuốn trôi bởi chính dòng chảy mình muốn kiểm soát. Một vị lãnh đạo thuận Đạo không trị dân bằng mệnh lệnh, mà cảm hóa họ bằng phẩm đức. Không cai trị bằng sợ hãi, mà dẫn dắt bằng niềm tin. Không dựa vào quyền uy, mà dựa vào lòng người. Vì khi lòng dân thuận, Đạo Trời cũng thuận – và quốc gia sẽ tự nhiên thịnh. Đạo không phải là một tôn giáo, càng không phải một giáo điều. Đạo là trật tự tự nhiên mà Trời đã đặt sẵn: nơi có nhân nghĩa, thì sinh thịnh vượng; nơi có công bằng, thì sinh ổn định; nơi có trí tuệ, thì sinh minh triết; nơi có từ bi, thì sinh hòa bình. Mọi quyền lực trái ngược với bốn gốc ấy, sớm muộn cũng tự sụp đổ. II. Khi quyền lực thuận Đạo, dân tự tin – quốc tự cường Một quốc gia không thể hưng thịnh chỉ nhờ vào luật pháp hay vũ lực, mà cần một năng lượng vô hình: niềm tin vào công lý và đạo lý. Khi người dân tin rằng người lãnh đạo của họ sống thuận Đạo, làm vì dân, không tham quyền, không tham lợi, thì họ sẵn sàng gánh vác, cống hiến, và bảo vệ đất nước như chính thân thể mình. Thuận Đạo là biết đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng. Là hiểu rằng “được lòng dân là được Trời, mất lòng dân là mất mệnh”. Khi người cầm quyền xem dân như con, chứ không như công cụ, thì dân sẽ xem vua như cha mẹ. Đó là mối quan hệ “Trời – Dân – Vua” hòa hợp, từng tạo nên các triều đại hưng thịnh nhất trong lịch sử. Ngược lại, khi quyền lực bị lạm dụng, khi người cầm quyền sống ngược Đạo, lấy lợi ích nhóm thay cho lợi ích dân tộc, thì dù luật có nghiêm, hình có nặng, quốc gia vẫn rối ren, dân vẫn khổ đau. Vì không một hệ thống nào đứng vững được khi gốc đạo lý bị mục ruỗng. III. Quyền lực thuận Đạo là quyền lực biết tự hạn chế Cái nguy hiểm nhất của quyền lực không phải là sức mạnh của nó, mà là ảo tưởng rằng ta có thể thay Trời định đoạt tất cả. Khi người nắm quyền tin rằng họ có thể kiểm soát cả vận mệnh dân tộc mà không cần lắng nghe Đạo, họ đã bước vào con đường diệt vong. Thuận Đạo không có nghĩa là yếu đuối. Ngược lại, đó là sức mạnh của sự tự chủ. Người thuận Đạo biết rằng mọi hành động phải gắn với hậu quả, mọi quyết định phải đặt trong mạch luân lý, mọi cải cách phải tôn trọng tự nhiên của xã hội. Quyền lực thuận Đạo là quyền lực tự soi mình, tự tiết chế, không để dục vọng cá nhân lấn át lý tưởng chung. Một nhà lãnh đạo thuận Đạo luôn tự hỏi: “Quyết định này có thuận với lòng dân không? Có thuận với thiên lý không? Có tạo ra năng lượng hài hòa cho cộng đồng không?” Nếu câu trả lời là “không”, họ dừng lại – dù điều đó có thể làm mất quyền, mất lợi. Bởi người thuận Đạo biết rằng mất một phần quyền mà giữ được Đạo, là giữ được cả thiên hạ; còn giữ quyền mà mất Đạo, thì cuối cùng chỉ còn đống tro tàn của tham vọng. Đọc ít hơn
    Love
    Like
    Sad
    6
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10: PHẦN II: CHÍNH TRỊ THUẬN LÒNG DÂN – NGHỊCH LÒNG DÂN
    CHƯƠNG 11: “Dân vi bản” – dân là gốc của chính trị
    Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải
    I. Khi chính trị quên mất gốc rễ của mình
    Không có triều đại nào sụp đổ chỉ vì thiên tai, mà đều bắt đầu từ khi lòng dân rạn nứt. Không có thể chế nào tự hủy vì ngoại lực, mà vì mất đi sự tin tưởng của nhân dân.
    Từ cổ chí kim, mọi nhà hiền triết đều nhìn ra một chân lý bất biến: “Dân vi bản, xã tắc vi trung, quân vi khinh” – dân là gốc, nước là thân, vua chỉ là ngọn.
    Nhưng lịch sử loài người lại chứng minh điều ngược lại: những người nắm quyền thường quên mất rằng họ chỉ đang đứng trên cội rễ của dân, và khi gốc bị bào mòn, cả cây quyền lực sẽ đổ sập.
    Chính trị, nếu tách khỏi nhân dân, chỉ còn là trò diễn giữa các nhóm lợi ích. Khi quyền lực không còn phản chiếu ý chí của người dân, thì mọi khẩu hiệu, mọi văn bản hiến định đều vô nghĩa. Bởi ý Trời là lòng dân, và lòng dân chính là nền móng của Trời trong thế gian.
    Người xưa có câu: “Đắc dân tâm giả đắc thiên hạ.”
    Kẻ mất dân tâm, dù có trăm ngàn quân, cũng chỉ là kẻ cô độc giữa triều đình của bóng tối. Một chính quyền tồn tại bằng sợ hãi, sẽ bị chính nỗi sợ của mình nuốt chửng. Một quốc gia chỉ bền vững khi dân chúng cảm thấy mình được tôn trọng, được lắng nghe và được tham gia.
    II. “Dân vi bản” – triết lý của sự tồn tại
    “Dân vi bản” không phải là khẩu hiệu tuyên truyền, mà là nguyên lý vận hành của mọi nền chính trị thuận Đạo.
    Trong chữ Hán, “本” nghĩa là gốc, là rễ cây – nơi sinh ra sức sống của thân và cành. Gốc khỏe thì cây xanh. Gốc mục thì thân tàn.
    Chính trị, cũng như một sinh thể, không thể sống lâu nếu tách rời mạch nhựa của dân.
    Mạnh Tử từng nói:
    “Dân vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh.”
    Đây không phải lời chống lại quyền lực quân vương, mà là lời nhắc cho những ai cầm quyền rằng vua cũng là dân, chỉ khác ở chỗ được dân giao phó trách nhiệm bảo hộ quốc gia.
    Chính trị chân chính không phải là cai trị, mà là phụng sự nhân dân.
    Và chỉ khi người lãnh đạo xem mình là người đầy tớ của dân, chứ không phải chủ nhân của dân, thì xã hội mới hòa thuận, đất nước mới hưng thịnh.
    Ngược lại, khi quyền lực xem dân như công cụ, khi người dân bị buộc phải phục tùng mà không được đối thoại, thì chính trị biến thành sự cai trị. Mà cai trị, dù khôn ngoan đến đâu, cũng không thể thắng được một khi dân tâm đã tan rã.
    III. Gốc vững thì nước bền
    Không có nền văn minh nào trường tồn mà dân chúng bị bóp nghẹt.
    Ai cũng biết câu: “Ý dân là ý Trời.” Nhưng bao thế hệ, kẻ cầm quyền lại tin rằng họ đại diện cho Trời, rồi tự cho phép mình phán xét thay Trời.
    Khi người dân không còn tiếng nói, chính trị trở thành độc thoại.
    Mà độc thoại thì chỉ có thể sinh ra ảo giác của quyền lực – nơi một thiểu số nghĩ rằng mình hiểu hết, quyết hết, và định đoạt hết.
    Nhưng xã hội là một cơ thể sống. Không thể có một “bộ não chính quyền” ra lệnh cho “cơ thể nhân dân” mà bỏ qua mạch máu cảm xúc, khát vọng, nhu cầu của hàng triệu linh hồn.
    Một người lãnh đạo thật sự phải biết lắng nghe tiếng đất, tiếng dân, tiếng đời.
    Phải hiểu rằng: sức mạnh của quốc gia không nằm ở ngai vàng, mà nằm ở trái tim của hàng triệu con người bình dị.
    Mỗi người dân hạnh phúc là một viên gạch xây dựng quốc gia. Mỗi người dân bất mãn là một vết nứt trong nền móng của chính thể.
    Chính vì thế, “Dân vi bản” không chỉ là triết học trị quốc, mà là khoa học về sự sống còn của một quốc gia.
    HNI 26/10: 💎PHẦN II: CHÍNH TRỊ THUẬN LÒNG DÂN – NGHỊCH LÒNG DÂN 🌺CHƯƠNG 11: “Dân vi bản” – dân là gốc của chính trị Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải I. Khi chính trị quên mất gốc rễ của mình Không có triều đại nào sụp đổ chỉ vì thiên tai, mà đều bắt đầu từ khi lòng dân rạn nứt. Không có thể chế nào tự hủy vì ngoại lực, mà vì mất đi sự tin tưởng của nhân dân. Từ cổ chí kim, mọi nhà hiền triết đều nhìn ra một chân lý bất biến: “Dân vi bản, xã tắc vi trung, quân vi khinh” – dân là gốc, nước là thân, vua chỉ là ngọn. Nhưng lịch sử loài người lại chứng minh điều ngược lại: những người nắm quyền thường quên mất rằng họ chỉ đang đứng trên cội rễ của dân, và khi gốc bị bào mòn, cả cây quyền lực sẽ đổ sập. Chính trị, nếu tách khỏi nhân dân, chỉ còn là trò diễn giữa các nhóm lợi ích. Khi quyền lực không còn phản chiếu ý chí của người dân, thì mọi khẩu hiệu, mọi văn bản hiến định đều vô nghĩa. Bởi ý Trời là lòng dân, và lòng dân chính là nền móng của Trời trong thế gian. Người xưa có câu: “Đắc dân tâm giả đắc thiên hạ.” Kẻ mất dân tâm, dù có trăm ngàn quân, cũng chỉ là kẻ cô độc giữa triều đình của bóng tối. Một chính quyền tồn tại bằng sợ hãi, sẽ bị chính nỗi sợ của mình nuốt chửng. Một quốc gia chỉ bền vững khi dân chúng cảm thấy mình được tôn trọng, được lắng nghe và được tham gia. II. “Dân vi bản” – triết lý của sự tồn tại “Dân vi bản” không phải là khẩu hiệu tuyên truyền, mà là nguyên lý vận hành của mọi nền chính trị thuận Đạo. Trong chữ Hán, “本” nghĩa là gốc, là rễ cây – nơi sinh ra sức sống của thân và cành. Gốc khỏe thì cây xanh. Gốc mục thì thân tàn. Chính trị, cũng như một sinh thể, không thể sống lâu nếu tách rời mạch nhựa của dân. Mạnh Tử từng nói: “Dân vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh.” Đây không phải lời chống lại quyền lực quân vương, mà là lời nhắc cho những ai cầm quyền rằng vua cũng là dân, chỉ khác ở chỗ được dân giao phó trách nhiệm bảo hộ quốc gia. Chính trị chân chính không phải là cai trị, mà là phụng sự nhân dân. Và chỉ khi người lãnh đạo xem mình là người đầy tớ của dân, chứ không phải chủ nhân của dân, thì xã hội mới hòa thuận, đất nước mới hưng thịnh. Ngược lại, khi quyền lực xem dân như công cụ, khi người dân bị buộc phải phục tùng mà không được đối thoại, thì chính trị biến thành sự cai trị. Mà cai trị, dù khôn ngoan đến đâu, cũng không thể thắng được một khi dân tâm đã tan rã. III. Gốc vững thì nước bền Không có nền văn minh nào trường tồn mà dân chúng bị bóp nghẹt. Ai cũng biết câu: “Ý dân là ý Trời.” Nhưng bao thế hệ, kẻ cầm quyền lại tin rằng họ đại diện cho Trời, rồi tự cho phép mình phán xét thay Trời. Khi người dân không còn tiếng nói, chính trị trở thành độc thoại. Mà độc thoại thì chỉ có thể sinh ra ảo giác của quyền lực – nơi một thiểu số nghĩ rằng mình hiểu hết, quyết hết, và định đoạt hết. Nhưng xã hội là một cơ thể sống. Không thể có một “bộ não chính quyền” ra lệnh cho “cơ thể nhân dân” mà bỏ qua mạch máu cảm xúc, khát vọng, nhu cầu của hàng triệu linh hồn. Một người lãnh đạo thật sự phải biết lắng nghe tiếng đất, tiếng dân, tiếng đời. Phải hiểu rằng: sức mạnh của quốc gia không nằm ở ngai vàng, mà nằm ở trái tim của hàng triệu con người bình dị. Mỗi người dân hạnh phúc là một viên gạch xây dựng quốc gia. Mỗi người dân bất mãn là một vết nứt trong nền móng của chính thể. Chính vì thế, “Dân vi bản” không chỉ là triết học trị quốc, mà là khoa học về sự sống còn của một quốc gia.
    Love
    Like
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    3
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    3
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    3
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Xin chào buổi chiều chúc cả nhà vui vẻ hạnh phúc
    HNI 26/10:CHƯƠNG 10: KHI QUYỀN LỰC THUẬN ĐẠO – QUỐC GIA THỊNH, DÂN AN
    I. Quyền lực và Đạo – hai dòng chảy cần hòa làm một
    Quyền lực, tự thân, chỉ là năng lượng trung tính. Nó không xấu cũng chẳng tốt. Nó chỉ là sức mạnh được trao để kiến tạo, bảo vệ, điều hành. Nhưng chính cách con người sử dụng quyền lực mới quyết định: xã hội thịnh hay suy, dân chúng hạnh phúc hay khổ đau.
    Đạo – là nguyên tắc của Trời, là trật tự vận hành của vũ trụ. Khi quyền lực vận hành thuận theo Đạo, mọi dòng năng lượng trong xã hội trở nên hài hòa, cân bằng. Khi quyền lực nghịch Đạo, thì cũng như con người chống lại mạch nước – càng cố bơi ngược, càng kiệt sức, cuối cùng bị cuốn trôi bởi chính dòng chảy mình muốn kiểm soát.
    Một vị lãnh đạo thuận Đạo không trị dân bằng mệnh lệnh, mà cảm hóa họ bằng phẩm đức. Không cai trị bằng sợ hãi, mà dẫn dắt bằng niềm tin. Không dựa vào quyền uy, mà dựa vào lòng người. Vì khi lòng dân thuận, Đạo Trời cũng thuận – và quốc gia sẽ tự nhiên thịnh.
    Đạo không phải là một tôn giáo, càng không phải một giáo điều. Đạo là trật tự tự nhiên mà Trời đã đặt sẵn: nơi có nhân nghĩa, thì sinh thịnh vượng; nơi có công bằng, thì sinh ổn định; nơi có trí tuệ, thì sinh minh triết; nơi có từ bi, thì sinh hòa bình. Mọi quyền lực trái ngược với bốn gốc ấy, sớm muộn cũng tự sụp đổ.
    II. Khi quyền lực thuận Đạo, dân tự tin – quốc tự cường
    Một quốc gia không thể hưng thịnh chỉ nhờ vào luật pháp hay vũ lực, mà cần một năng lượng vô hình: niềm tin vào công lý và đạo lý. Khi người dân tin rằng người lãnh đạo của họ sống thuận Đạo, làm vì dân, không tham quyền, không tham lợi, thì họ sẵn sàng gánh vác, cống hiến, và bảo vệ đất nước như chính thân thể mình.
    Thuận Đạo là biết đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng. Là hiểu rằng “được lòng dân là được Trời, mất lòng dân là mất mệnh”. Khi người cầm quyền xem dân như con, chứ không như công cụ, thì dân sẽ xem vua như cha mẹ. Đó là mối quan hệ “Trời – Dân – Vua” hòa hợp, từng tạo nên các triều đại hưng thịnh nhất trong lịch sử.
    Ngược lại, khi quyền lực bị lạm dụng, khi người cầm quyền sống ngược Đạo, lấy lợi ích nhóm thay cho lợi ích dân tộc, thì dù luật có nghiêm, hình có nặng, quốc gia vẫn rối ren, dân vẫn khổ đau. Vì không một hệ thống nào đứng vững được khi gốc đạo lý bị mục ruỗng.
    III. Quyền lực thuận Đạo là quyền lực biết tự hạn chế
    Cái nguy hiểm nhất của quyền lực không phải là sức mạnh của nó, mà là ảo tưởng rằng ta có thể thay Trời định đoạt tất cả. Khi người nắm quyền tin rằng họ có thể kiểm soát cả vận mệnh dân tộc mà không cần lắng nghe Đạo, họ đã bước vào con đường diệt vong.
    Thuận Đạo không có nghĩa là yếu đuối. Ngược lại, đó là sức mạnh của sự tự chủ. Người thuận Đạo biết rằng mọi hành động phải gắn với hậu quả, mọi quyết định phải đặt trong mạch luân lý, mọi cải cách phải tôn trọng tự nhiên của xã hội. Quyền lực thuận Đạo là quyền lực tự soi mình, tự tiết chế, không để dục vọng cá nhân lấn át lý tưởng chung.
    Một nhà lãnh đạo thuận Đạo luôn tự hỏi:
    “Quyết định này có thuận với lòng dân không?
    Có thuận với thiên lý không?
    Có tạo ra năng lượng hài hòa cho cộng đồng không?”
    Nếu câu trả lời là “không”, họ dừng lại – dù điều đó có thể làm mất quyền, mất lợi. Bởi người thuận Đạo biết rằng mất một phần quyền mà giữ được Đạo, là giữ được cả thiên hạ; còn giữ quyền mà mất Đạo, thì cuối cùng chỉ còn đống tro tàn của tham vọng.
    Đọc ít hơn
    Xin chào buổi chiều chúc cả nhà vui vẻ hạnh phúc HNI 26/10:CHƯƠNG 10: KHI QUYỀN LỰC THUẬN ĐẠO – QUỐC GIA THỊNH, DÂN AN I. Quyền lực và Đạo – hai dòng chảy cần hòa làm một Quyền lực, tự thân, chỉ là năng lượng trung tính. Nó không xấu cũng chẳng tốt. Nó chỉ là sức mạnh được trao để kiến tạo, bảo vệ, điều hành. Nhưng chính cách con người sử dụng quyền lực mới quyết định: xã hội thịnh hay suy, dân chúng hạnh phúc hay khổ đau. Đạo – là nguyên tắc của Trời, là trật tự vận hành của vũ trụ. Khi quyền lực vận hành thuận theo Đạo, mọi dòng năng lượng trong xã hội trở nên hài hòa, cân bằng. Khi quyền lực nghịch Đạo, thì cũng như con người chống lại mạch nước – càng cố bơi ngược, càng kiệt sức, cuối cùng bị cuốn trôi bởi chính dòng chảy mình muốn kiểm soát. Một vị lãnh đạo thuận Đạo không trị dân bằng mệnh lệnh, mà cảm hóa họ bằng phẩm đức. Không cai trị bằng sợ hãi, mà dẫn dắt bằng niềm tin. Không dựa vào quyền uy, mà dựa vào lòng người. Vì khi lòng dân thuận, Đạo Trời cũng thuận – và quốc gia sẽ tự nhiên thịnh. Đạo không phải là một tôn giáo, càng không phải một giáo điều. Đạo là trật tự tự nhiên mà Trời đã đặt sẵn: nơi có nhân nghĩa, thì sinh thịnh vượng; nơi có công bằng, thì sinh ổn định; nơi có trí tuệ, thì sinh minh triết; nơi có từ bi, thì sinh hòa bình. Mọi quyền lực trái ngược với bốn gốc ấy, sớm muộn cũng tự sụp đổ. II. Khi quyền lực thuận Đạo, dân tự tin – quốc tự cường Một quốc gia không thể hưng thịnh chỉ nhờ vào luật pháp hay vũ lực, mà cần một năng lượng vô hình: niềm tin vào công lý và đạo lý. Khi người dân tin rằng người lãnh đạo của họ sống thuận Đạo, làm vì dân, không tham quyền, không tham lợi, thì họ sẵn sàng gánh vác, cống hiến, và bảo vệ đất nước như chính thân thể mình. Thuận Đạo là biết đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng. Là hiểu rằng “được lòng dân là được Trời, mất lòng dân là mất mệnh”. Khi người cầm quyền xem dân như con, chứ không như công cụ, thì dân sẽ xem vua như cha mẹ. Đó là mối quan hệ “Trời – Dân – Vua” hòa hợp, từng tạo nên các triều đại hưng thịnh nhất trong lịch sử. Ngược lại, khi quyền lực bị lạm dụng, khi người cầm quyền sống ngược Đạo, lấy lợi ích nhóm thay cho lợi ích dân tộc, thì dù luật có nghiêm, hình có nặng, quốc gia vẫn rối ren, dân vẫn khổ đau. Vì không một hệ thống nào đứng vững được khi gốc đạo lý bị mục ruỗng. III. Quyền lực thuận Đạo là quyền lực biết tự hạn chế Cái nguy hiểm nhất của quyền lực không phải là sức mạnh của nó, mà là ảo tưởng rằng ta có thể thay Trời định đoạt tất cả. Khi người nắm quyền tin rằng họ có thể kiểm soát cả vận mệnh dân tộc mà không cần lắng nghe Đạo, họ đã bước vào con đường diệt vong. Thuận Đạo không có nghĩa là yếu đuối. Ngược lại, đó là sức mạnh của sự tự chủ. Người thuận Đạo biết rằng mọi hành động phải gắn với hậu quả, mọi quyết định phải đặt trong mạch luân lý, mọi cải cách phải tôn trọng tự nhiên của xã hội. Quyền lực thuận Đạo là quyền lực tự soi mình, tự tiết chế, không để dục vọng cá nhân lấn át lý tưởng chung. Một nhà lãnh đạo thuận Đạo luôn tự hỏi: “Quyết định này có thuận với lòng dân không? Có thuận với thiên lý không? Có tạo ra năng lượng hài hòa cho cộng đồng không?” Nếu câu trả lời là “không”, họ dừng lại – dù điều đó có thể làm mất quyền, mất lợi. Bởi người thuận Đạo biết rằng mất một phần quyền mà giữ được Đạo, là giữ được cả thiên hạ; còn giữ quyền mà mất Đạo, thì cuối cùng chỉ còn đống tro tàn của tham vọng. Đọc ít hơn
    Like
    Love
    Sad
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    3
    1 Bình luận 0 Chia sẽ