• HNI 26-10
    Chương 36: ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP & TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI
    Sách trắng Drhouses

    1. Đạo đức – Nền móng của mọi công trình bền vững

    Ngôi nhà chỉ vững khi nền móng chắc, và một doanh nghiệp chỉ bền khi được xây trên nền đạo đức.
    Với Drhouses, đạo đức nghề nghiệp không chỉ là quy tắc, mà là linh hồn của từng hành động, từng viên gạch được đặt lên. Mỗi người thợ, kỹ sư, quản lý hay tư vấn viên đều được nhắc nhớ: “Chúng ta không chỉ sửa nhà – chúng ta đang chạm đến cuộc sống của con người.”

    Một công trình có thể hoàn thiện trong vài tuần, nhưng uy tín và niềm tin thì được gây dựng qua năm tháng. Chính vì vậy, Drhouses coi trọng từng chi tiết, từng lời hứa, từng hành động nhỏ – để mỗi công trình hoàn thành là một cam kết về đạo đức nghề nghiệp.

    2. Bốn trụ cột đạo đức nghề nghiệp Drhouses

    Trung thực trong mọi giai đoạn – Báo giá minh bạch, không phát sinh ẩn, không gian dối vật tư hay chất lượng thi công.

    Trách nhiệm với ngôi nhà và gia chủ – Coi công trình như nhà của chính mình, làm việc bằng cả trái tim và sự tận tụy.

    Tôn trọng đồng nghiệp & khách hàng – Ứng xử văn minh, hợp tác thiện chí, cùng hướng tới kết quả tốt đẹp.

    Bảo vệ môi trường & an toàn lao động – Giảm thiểu rác thải, tuân thủ tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ sức khỏe con người và hành tinh.

    Những nguyên tắc này được đưa vào mọi khóa đào tạo, quy trình kiểm định và đánh giá nội bộ, để đạo đức trở thành “DNA” của Drhouses.

    3. Trách nhiệm xã hội – Sửa nhà, xây đời

    Drhouses tin rằng khi giúp một ngôi nhà hồi sinh, ta cũng đang giúp một gia đình hồi sinh niềm tin, sự gắn kết và hạnh phúc. Vì vậy, trách nhiệm xã hội của Drhouses không dừng ở lợi nhuận, mà hướng đến giá trị cộng đồng và bền vững xã hội.

    Các hoạt động tiêu biểu gồm:

    Chương trình “Ngôi Nhà Hy Vọng”: Sửa chữa miễn phí cho gia đình khó khăn, người già neo đơn hoặc giáo viên vùng sâu.

    Chiến dịch “Nhà Xanh Việt Nam”: Khuyến khích sử dụng vật liệu thân thiện môi trường, giảm thiểu năng lượng tiêu hao.

    Quỹ “Tay Nghề Vàng”: Hỗ trợ học phí và đào tạo nghề cho thanh niên nghèo có đam mê xây dựng – sửa chữa.

    Ngày Hội Cộng Đồng Drhouses: Kết nối nhân viên, khách hàng và đối tác cùng lan tỏa tinh thần sẻ chia, giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống.

    4. Đạo đức trong kỷ nguyên công nghệ
    Khi Drhouses áp dụng AI, IoT và blockchain vào quản lý dịch vụ, đạo đức nghề nghiệp càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
    Minh bạch dữ liệu, trung thực trong thông tin dự án và bảo vệ quyền riêng tư khách hàng là chuẩn mực đạo đức của thời đại số.
    Công nghệ không thay thế con người – nó chỉ phát huy giá trị khi được vận hành bằng trái tim có đạo đức và tinh thần phục vụ.

    5. Kết luận – Sức mạnh của niềm tin

    Một ngôi nhà có thể được xây lại nhiều lần, nhưng niềm tin chỉ có thể xây một lần duy nhất.
    Drhouses hiểu rõ điều đó, và coi đạo đức nghề nghiệp cùng trách nhiệm xã hội là nguồn năng lượng tinh khiết nhất để nuôi dưỡng thương hiệu.

    Từ những đôi tay người thợ đến chiến lược của nhà lãnh đạo, Drhouses luôn hướng đến mục tiêu:

    “Sửa chữa bằng chuyên môn – Phục vụ bằng đạo đức – Lan tỏa bằng tình người.”
    HNI 26-10 Chương 36: ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP & TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI Sách trắng Drhouses 1. Đạo đức – Nền móng của mọi công trình bền vững Ngôi nhà chỉ vững khi nền móng chắc, và một doanh nghiệp chỉ bền khi được xây trên nền đạo đức. Với Drhouses, đạo đức nghề nghiệp không chỉ là quy tắc, mà là linh hồn của từng hành động, từng viên gạch được đặt lên. Mỗi người thợ, kỹ sư, quản lý hay tư vấn viên đều được nhắc nhớ: “Chúng ta không chỉ sửa nhà – chúng ta đang chạm đến cuộc sống của con người.” Một công trình có thể hoàn thiện trong vài tuần, nhưng uy tín và niềm tin thì được gây dựng qua năm tháng. Chính vì vậy, Drhouses coi trọng từng chi tiết, từng lời hứa, từng hành động nhỏ – để mỗi công trình hoàn thành là một cam kết về đạo đức nghề nghiệp. 2. Bốn trụ cột đạo đức nghề nghiệp Drhouses Trung thực trong mọi giai đoạn – Báo giá minh bạch, không phát sinh ẩn, không gian dối vật tư hay chất lượng thi công. Trách nhiệm với ngôi nhà và gia chủ – Coi công trình như nhà của chính mình, làm việc bằng cả trái tim và sự tận tụy. Tôn trọng đồng nghiệp & khách hàng – Ứng xử văn minh, hợp tác thiện chí, cùng hướng tới kết quả tốt đẹp. Bảo vệ môi trường & an toàn lao động – Giảm thiểu rác thải, tuân thủ tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ sức khỏe con người và hành tinh. Những nguyên tắc này được đưa vào mọi khóa đào tạo, quy trình kiểm định và đánh giá nội bộ, để đạo đức trở thành “DNA” của Drhouses. 3. Trách nhiệm xã hội – Sửa nhà, xây đời Drhouses tin rằng khi giúp một ngôi nhà hồi sinh, ta cũng đang giúp một gia đình hồi sinh niềm tin, sự gắn kết và hạnh phúc. Vì vậy, trách nhiệm xã hội của Drhouses không dừng ở lợi nhuận, mà hướng đến giá trị cộng đồng và bền vững xã hội. Các hoạt động tiêu biểu gồm: Chương trình “Ngôi Nhà Hy Vọng”: Sửa chữa miễn phí cho gia đình khó khăn, người già neo đơn hoặc giáo viên vùng sâu. Chiến dịch “Nhà Xanh Việt Nam”: Khuyến khích sử dụng vật liệu thân thiện môi trường, giảm thiểu năng lượng tiêu hao. Quỹ “Tay Nghề Vàng”: Hỗ trợ học phí và đào tạo nghề cho thanh niên nghèo có đam mê xây dựng – sửa chữa. Ngày Hội Cộng Đồng Drhouses: Kết nối nhân viên, khách hàng và đối tác cùng lan tỏa tinh thần sẻ chia, giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống. 4. Đạo đức trong kỷ nguyên công nghệ Khi Drhouses áp dụng AI, IoT và blockchain vào quản lý dịch vụ, đạo đức nghề nghiệp càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Minh bạch dữ liệu, trung thực trong thông tin dự án và bảo vệ quyền riêng tư khách hàng là chuẩn mực đạo đức của thời đại số. Công nghệ không thay thế con người – nó chỉ phát huy giá trị khi được vận hành bằng trái tim có đạo đức và tinh thần phục vụ. 5. Kết luận – Sức mạnh của niềm tin Một ngôi nhà có thể được xây lại nhiều lần, nhưng niềm tin chỉ có thể xây một lần duy nhất. Drhouses hiểu rõ điều đó, và coi đạo đức nghề nghiệp cùng trách nhiệm xã hội là nguồn năng lượng tinh khiết nhất để nuôi dưỡng thương hiệu. Từ những đôi tay người thợ đến chiến lược của nhà lãnh đạo, Drhouses luôn hướng đến mục tiêu: “Sửa chữa bằng chuyên môn – Phục vụ bằng đạo đức – Lan tỏa bằng tình người.”
    Like
    Love
    Wow
    7
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 26-10
    Chương 1: Lý Do Cần Một Hội Doanh Nhân HNI Trường Tồn
    Sách trắng Hội Doanh nhân HNI trường tồn.

    1. Khủng hoảng của các hội doanh nhân hiện tại

    Trong hơn ba thập kỷ phát triển kinh tế thị trường, Việt Nam đã chứng kiến hàng trăm hội doanh nhân ra đời. Nhưng phần lớn trong số đó chưa thể tồn tại lâu dài – tan rã khi người sáng lập rời đi, khi lợi ích không còn đồng nhất, hoặc khi niềm tin cộng đồng bị bào mòn.
    Điểm yếu chung chính là thiếu nền tảng triết lý và cơ chế vận hành trường tồn.

    Các tổ chức thường xoay quanh một cá nhân lãnh đạo, chứ không xoay quanh một hệ giá trị bền vững.
    Vì vậy, khi người sáng lập thay đổi, khi thời thế biến động, hệ thống sụp đổ theo.
    Đó là nghịch lý đau lòng của nhiều tổ chức: sinh ra từ lòng nhiệt huyết, nhưng mất đi vì thiếu minh triết.

    2. Doanh nhân Việt Nam – hạt giống của sự phục hưng

    Doanh nhân không chỉ là người làm kinh tế; họ là người định hình nền văn minh.
    Trong mỗi doanh nhân Việt có tinh thần của người dựng nước và giữ nước, của người sáng tạo và phụng sự.
    Tuy nhiên, nếu mỗi doanh nhân chỉ đứng riêng lẻ, sức mạnh sẽ bị phân tán; nếu không có một mái nhà chung – một cộng đồng minh triết, những giá trị tốt đẹp sẽ sớm bị cuốn trôi trong dòng xoáy cạnh tranh.

    Hội Doanh Nhân HNI ra đời để hợp nhất những hạt giống tốt, gieo chúng vào mảnh đất của sự trường tồn – nơi kinh doanh không chỉ để làm giàu, mà để xây dựng nền tảng đạo đức, tri thức và thịnh vượng quốc gia.

    3. Vì sao “trường tồn” là cốt lõi

    Hầu hết các tổ chức chỉ đặt mục tiêu phát triển 3 năm, 5 năm hay 10 năm.
    Nhưng HNI hướng đến 100 năm, thậm chí lâu hơn thế.
    Vì “trường tồn” không chỉ là kéo dài thời gian tồn tại, mà là bảo tồn giá trị tinh thần vượt qua biến động nhân sự, công nghệ, và thế hệ.

    “Trường tồn là khi tổ chức không sống nhờ người sáng lập, mà sống nhờ chân lý.”
    — Henry Le

    Một tổ chức trường tồn phải được vận hành bằng nguyên tắc – chứ không phải cảm tính, bằng luật lệ – chứ không phải quyền lực, và bằng tình yêu cộng đồng – chứ không phải vị kỷ.

    4. HNI – Mô hình của sự bền vững có triết lý

    HNI được xây dựng trên ba tầng nền tảng:

    Triết lý Đạo & Kinh Doanh: kết nối tinh thần phụng sự và quy luật vũ trụ với quản trị hiện đại.

    Mô hình Xanh – Đỏ: cân bằng sáng tạo và kiểm soát, duy trì động lực mà không mất kỷ cương.
    Công nghệ & Minh bạch: ứng dụng blockchain, bỏ phiếu điện tử, báo cáo định kỳ để đảm bảo niềm tin tuyệt đối.

    Ba tầng này tạo nên cấu trúc vận hành bất biến trong biến động, giúp HNI không phụ thuộc vào bất kỳ cá nhân nào, mà phát triển bằng trí tuệ tập thể và dữ liệu minh bạch.

    5. Một Hội Doanh Nhân của Kỷ Nguyên Thứ Tư

    Thế giới đang chuyển mình sang Kỷ Nguyên Thứ Tư – nơi kinh tế, công nghệ và ý thức hợp nhất.
    Trong bối cảnh đó, doanh nhân không thể chỉ biết kinh doanh, mà phải hiểu năng lượng, hiểu tâm thức và hiểu trách nhiệm xã hội.

    HNI không chỉ là hội doanh nhân, mà là trường học của trí tuệ và đạo đức doanh nghiệp, nơi những người lãnh đạo thế hệ mới học cách:

    Kinh doanh bằng trí tuệ, không chỉ bằng bản năng.

    Xây dựng tổ chức bằng niềm tin, không chỉ bằng vốn.

    Tạo ra giá trị bền vững, không chỉ là lợi nhuận ngắn hạn.
    HNI 26-10 Chương 1: Lý Do Cần Một Hội Doanh Nhân HNI Trường Tồn Sách trắng Hội Doanh nhân HNI trường tồn. 1. Khủng hoảng của các hội doanh nhân hiện tại Trong hơn ba thập kỷ phát triển kinh tế thị trường, Việt Nam đã chứng kiến hàng trăm hội doanh nhân ra đời. Nhưng phần lớn trong số đó chưa thể tồn tại lâu dài – tan rã khi người sáng lập rời đi, khi lợi ích không còn đồng nhất, hoặc khi niềm tin cộng đồng bị bào mòn. Điểm yếu chung chính là thiếu nền tảng triết lý và cơ chế vận hành trường tồn. Các tổ chức thường xoay quanh một cá nhân lãnh đạo, chứ không xoay quanh một hệ giá trị bền vững. Vì vậy, khi người sáng lập thay đổi, khi thời thế biến động, hệ thống sụp đổ theo. Đó là nghịch lý đau lòng của nhiều tổ chức: sinh ra từ lòng nhiệt huyết, nhưng mất đi vì thiếu minh triết. 2. Doanh nhân Việt Nam – hạt giống của sự phục hưng Doanh nhân không chỉ là người làm kinh tế; họ là người định hình nền văn minh. Trong mỗi doanh nhân Việt có tinh thần của người dựng nước và giữ nước, của người sáng tạo và phụng sự. Tuy nhiên, nếu mỗi doanh nhân chỉ đứng riêng lẻ, sức mạnh sẽ bị phân tán; nếu không có một mái nhà chung – một cộng đồng minh triết, những giá trị tốt đẹp sẽ sớm bị cuốn trôi trong dòng xoáy cạnh tranh. Hội Doanh Nhân HNI ra đời để hợp nhất những hạt giống tốt, gieo chúng vào mảnh đất của sự trường tồn – nơi kinh doanh không chỉ để làm giàu, mà để xây dựng nền tảng đạo đức, tri thức và thịnh vượng quốc gia. 3. Vì sao “trường tồn” là cốt lõi Hầu hết các tổ chức chỉ đặt mục tiêu phát triển 3 năm, 5 năm hay 10 năm. Nhưng HNI hướng đến 100 năm, thậm chí lâu hơn thế. Vì “trường tồn” không chỉ là kéo dài thời gian tồn tại, mà là bảo tồn giá trị tinh thần vượt qua biến động nhân sự, công nghệ, và thế hệ. “Trường tồn là khi tổ chức không sống nhờ người sáng lập, mà sống nhờ chân lý.” — Henry Le Một tổ chức trường tồn phải được vận hành bằng nguyên tắc – chứ không phải cảm tính, bằng luật lệ – chứ không phải quyền lực, và bằng tình yêu cộng đồng – chứ không phải vị kỷ. 4. HNI – Mô hình của sự bền vững có triết lý HNI được xây dựng trên ba tầng nền tảng: Triết lý Đạo & Kinh Doanh: kết nối tinh thần phụng sự và quy luật vũ trụ với quản trị hiện đại. Mô hình Xanh – Đỏ: cân bằng sáng tạo và kiểm soát, duy trì động lực mà không mất kỷ cương. Công nghệ & Minh bạch: ứng dụng blockchain, bỏ phiếu điện tử, báo cáo định kỳ để đảm bảo niềm tin tuyệt đối. Ba tầng này tạo nên cấu trúc vận hành bất biến trong biến động, giúp HNI không phụ thuộc vào bất kỳ cá nhân nào, mà phát triển bằng trí tuệ tập thể và dữ liệu minh bạch. 5. Một Hội Doanh Nhân của Kỷ Nguyên Thứ Tư Thế giới đang chuyển mình sang Kỷ Nguyên Thứ Tư – nơi kinh tế, công nghệ và ý thức hợp nhất. Trong bối cảnh đó, doanh nhân không thể chỉ biết kinh doanh, mà phải hiểu năng lượng, hiểu tâm thức và hiểu trách nhiệm xã hội. HNI không chỉ là hội doanh nhân, mà là trường học của trí tuệ và đạo đức doanh nghiệp, nơi những người lãnh đạo thế hệ mới học cách: Kinh doanh bằng trí tuệ, không chỉ bằng bản năng. Xây dựng tổ chức bằng niềm tin, không chỉ bằng vốn. Tạo ra giá trị bền vững, không chỉ là lợi nhuận ngắn hạn.
    Like
    Love
    Wow
    Angry
    7
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 26-10
    CHƯƠNG 34: TÔN GIÁO, TÍN NGƯỠNG VÀ LINH HỒN DÂN TỘC
    Sách Kinh thư Việt nam - Quốc sách trường tồn

    I. Linh hồn Việt – sự giao hòa giữa Trời và Người

    Từ thuở dựng nước, người Việt đã tin rằng trong vạn vật đều có linh. Núi có Thần Núi, sông có Thần Sông, làng có Thành Hoàng, đất có Long Mạch. Tư tưởng ấy không phải mê tín, mà là trí tuệ trực giác của dân tộc hiểu được mối liên kết sâu xa giữa con người và vũ trụ.

    Chính từ niềm tin ấy, người Việt hình thành một nền văn hóa tín ngưỡng nhân văn – coi trọng thiên nhiên, tôn trọng tổ tiên, hướng đến điều thiện và sự cân bằng giữa âm – dương, giữa Trời – Đất – Người.

    Tín ngưỡng Việt không bị ràng buộc trong giáo điều, mà mở rộng, dung hòa, và tiếp nhận tinh hoa của các nền tư tưởng khác. Đó là linh hồn mở – một bản chất giúp dân tộc trường tồn qua ngàn năm bão táp.

    II. Tôn giáo và sự hòa nhập – Từ Tam giáo đồng nguyên đến đạo Việt

    Lịch sử Việt Nam chứng minh: hiếm có dân tộc nào biết hòa giải giữa các tôn giáo sâu sắc như người Việt.
    Khi Nho giáo đến, dân tộc học lễ nghĩa và đạo trị quốc.
    Khi Lão giáo đến, dân tộc học dưỡng sinh và triết lý thuận tự nhiên.
    Khi Phật giáo đến, dân tộc học từ bi, vô ngã, và tinh thần giải thoát.

    Ba dòng chảy ấy gặp nhau, hòa tan trong mạch nguồn bản địa – tạo nên một “Đạo Việt” mang hồn dân tộc: sống hiền lành, tôn trọng Trời Đất, yêu thương đồng bào, trọng nghĩa hơn lợi, lấy đạo đức làm nền cho quyền lực.

    Tôn giáo trong Kinh Thư Việt Nam vì thế không chỉ là đức tin, mà là nền tảng đạo lý của quốc thể.

    III. Linh đạo Việt – Đạo Tổ Tiên và Đạo Nhân Nghĩa

    Không có dân tộc nào trên thế giới có tín ngưỡng thờ tổ tiên sâu đậm như Việt Nam.
    Người Việt tin rằng: “Sống vì con cháu, chết hóa thần linh”, tổ tiên vẫn hiện diện, che chở cho con cháu.
    Đó chính là “Đạo Tổ Tiên” – đạo của lòng biết ơn, của sự nối tiếp huyết mạch và tinh thần dân tộc.

    Khi một dân tộc biết thờ tổ tiên, nghĩa là dân tộc ấy không quên gốc rễ.
    Và khi một quốc gia biết tri ân những thế hệ đi trước, quốc gia ấy đã bước lên nền tảng của văn minh linh hồn – nơi đạo đức và nhân nghĩa trở thành sức mạnh nội tại.

    IV. Sức mạnh mềm của tín ngưỡng – Năng lượng tinh thần dân tộc.
    Tôn giáo và tín ngưỡng Việt không tách rời chính trị, kinh tế hay xã hội – mà thấm vào từng tế bào của đời sống: từ lễ hội, phong tục, văn học, nghệ thuật, đến tinh thần đoàn kết trong nghịch cảnh.

    Những ngôi đình làng, chùa cổ, miếu thờ Mẫu, đền thờ anh hùng... là biểu tượng tập thể của ký ức dân tộc. Chúng lưu giữ năng lượng tinh thần, giúp con người Việt không đánh mất mình trong sóng gió hội nhập.

    Tín ngưỡng – nếu được gìn giữ bằng trí tuệ – trở thành “năng lượng mềm” của quốc gia, giúp định hướng đạo đức, củng cố bản sắc và bảo vệ linh hồn Việt khỏi sự xâm thực của văn hóa ngoại lai.
    HNI 26-10 📜 CHƯƠNG 34: TÔN GIÁO, TÍN NGƯỠNG VÀ LINH HỒN DÂN TỘC Sách Kinh thư Việt nam - Quốc sách trường tồn I. Linh hồn Việt – sự giao hòa giữa Trời và Người Từ thuở dựng nước, người Việt đã tin rằng trong vạn vật đều có linh. Núi có Thần Núi, sông có Thần Sông, làng có Thành Hoàng, đất có Long Mạch. Tư tưởng ấy không phải mê tín, mà là trí tuệ trực giác của dân tộc hiểu được mối liên kết sâu xa giữa con người và vũ trụ. Chính từ niềm tin ấy, người Việt hình thành một nền văn hóa tín ngưỡng nhân văn – coi trọng thiên nhiên, tôn trọng tổ tiên, hướng đến điều thiện và sự cân bằng giữa âm – dương, giữa Trời – Đất – Người. Tín ngưỡng Việt không bị ràng buộc trong giáo điều, mà mở rộng, dung hòa, và tiếp nhận tinh hoa của các nền tư tưởng khác. Đó là linh hồn mở – một bản chất giúp dân tộc trường tồn qua ngàn năm bão táp. II. Tôn giáo và sự hòa nhập – Từ Tam giáo đồng nguyên đến đạo Việt Lịch sử Việt Nam chứng minh: hiếm có dân tộc nào biết hòa giải giữa các tôn giáo sâu sắc như người Việt. Khi Nho giáo đến, dân tộc học lễ nghĩa và đạo trị quốc. Khi Lão giáo đến, dân tộc học dưỡng sinh và triết lý thuận tự nhiên. Khi Phật giáo đến, dân tộc học từ bi, vô ngã, và tinh thần giải thoát. Ba dòng chảy ấy gặp nhau, hòa tan trong mạch nguồn bản địa – tạo nên một “Đạo Việt” mang hồn dân tộc: sống hiền lành, tôn trọng Trời Đất, yêu thương đồng bào, trọng nghĩa hơn lợi, lấy đạo đức làm nền cho quyền lực. Tôn giáo trong Kinh Thư Việt Nam vì thế không chỉ là đức tin, mà là nền tảng đạo lý của quốc thể. III. Linh đạo Việt – Đạo Tổ Tiên và Đạo Nhân Nghĩa Không có dân tộc nào trên thế giới có tín ngưỡng thờ tổ tiên sâu đậm như Việt Nam. Người Việt tin rằng: “Sống vì con cháu, chết hóa thần linh”, tổ tiên vẫn hiện diện, che chở cho con cháu. Đó chính là “Đạo Tổ Tiên” – đạo của lòng biết ơn, của sự nối tiếp huyết mạch và tinh thần dân tộc. Khi một dân tộc biết thờ tổ tiên, nghĩa là dân tộc ấy không quên gốc rễ. Và khi một quốc gia biết tri ân những thế hệ đi trước, quốc gia ấy đã bước lên nền tảng của văn minh linh hồn – nơi đạo đức và nhân nghĩa trở thành sức mạnh nội tại. IV. Sức mạnh mềm của tín ngưỡng – Năng lượng tinh thần dân tộc. Tôn giáo và tín ngưỡng Việt không tách rời chính trị, kinh tế hay xã hội – mà thấm vào từng tế bào của đời sống: từ lễ hội, phong tục, văn học, nghệ thuật, đến tinh thần đoàn kết trong nghịch cảnh. Những ngôi đình làng, chùa cổ, miếu thờ Mẫu, đền thờ anh hùng... là biểu tượng tập thể của ký ức dân tộc. Chúng lưu giữ năng lượng tinh thần, giúp con người Việt không đánh mất mình trong sóng gió hội nhập. Tín ngưỡng – nếu được gìn giữ bằng trí tuệ – trở thành “năng lượng mềm” của quốc gia, giúp định hướng đạo đức, củng cố bản sắc và bảo vệ linh hồn Việt khỏi sự xâm thực của văn hóa ngoại lai.
    Like
    Love
    Wow
    Sad
    6
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 26-10
    CHƯƠNG 35: ĐẠO ĐỨC TRONG KỶ NGUYÊN CÔNG NGHỆ
    Sách Trắng: Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới.

    I. Khi công nghệ vượt lên trên con người

    Thế giới đang chứng kiến tốc độ phát triển nhanh hơn bao giờ hết: trí tuệ nhân tạo có thể viết, vẽ, sáng tạo và thậm chí ra quyết định thay con người.
    Nhưng chính trong sự tiện nghi ấy, một câu hỏi lớn trỗi dậy:

    “Liệu chúng ta có đang để công nghệ điều khiển linh hồn mình?”

    Đạo đức không còn là khái niệm dành riêng cho triết học hay tôn giáo, mà trở thành nền tảng sống còn để duy trì sự cân bằng giữa “máy” và “người”.
    Công nghệ không có tội; tội nằm ở cách con người sử dụng nó – bằng lòng tham hay bằng trí tuệ.

    II. Đạo đức – năng lượng lượng tử của nhân loại

    Đạo đức, xét ở tầng sâu nhất, là tần số rung động của tâm thức.
    Trong kỷ nguyên công nghệ, đạo đức không chỉ là những nguyên tắc cư xử, mà là trường năng lượng định hướng hành vi tập thể.
    Một cộng đồng có đạo đức cao là cộng đồng có trường năng lượng ổn định, ít xung đột, và giàu sáng tạo.

    Cũng như trong vật lý lượng tử, mọi hành động đều để lại dấu vết năng lượng, mỗi quyết định đạo đức là một “mã nguồn ánh sáng” trong không gian số.
    Do đó, đạo đức không phải là giáo điều, mà là công nghệ vận hành linh hồn con người.

    III. Trách nhiệm của con người trong xã hội tự động

    Khi AI và robot đảm nhận phần lớn công việc, đạo đức trở thành rào chắn cuối cùng giữa sáng tạo và hủy diệt.
    Con người phải định nghĩa lại:

    Thế nào là “đúng – sai” khi máy móc hành động dựa trên dữ liệu?

    Ai chịu trách nhiệm khi thuật toán gây tổn hại đến con người?

    Và làm sao để công nghệ phục vụ nhân loại chứ không thay thế nhân loại?

    HenryLe từng nói:

    “Đạo đức là phần mềm lõi của tâm thức. Nếu phần mềm ấy lỗi, mọi hệ thống dù tối tân đến đâu cũng sẽ sụp đổ.”

    Vì vậy, xã hội mới không thể chỉ dạy kỹ năng công nghệ, mà phải dạy đạo đức công nghệ – giúp con người biết sử dụng năng lực sáng tạo với lòng từ bi và trí tuệ.

    IV. Đạo đức số – nền tảng của quốc gia ánh sáng

    Trong “Quốc gia Ánh Sáng” – mô hình mà HenryLe kiến tạo – mỗi công dân số không chỉ có tài khoản, mà có hồ sơ đạo đức số.
    Hồ sơ này không phải để kiểm soát, mà để tự soi chiếu và hoàn thiện.
    Công nghệ blockchain giúp minh bạch hành vi; nhưng chỉ ý thức đạo đức mới giúp con người tự minh bạch chính mình.

    Một xã hội đạo đức cao không cần nhiều luật,
    một quốc gia minh triết không cần nhiều hình phạt,
    bởi mọi hành động đều hướng về thiện lành – vì lợi ích chung.

    V. Kết luận – Công nghệ cần ánh sáng của linh hồn

    Đạo đức là la bàn lượng tử của kỷ nguyên công nghệ.
    Không có đạo đức, AI trở thành quái vật;
    có đạo đức, AI trở thành bồ tát kỹ thuật số – phục vụ con người, bảo vệ sự sống, kiến tạo thế giới an hòa.

    Khi công nghệ kết hợp với đạo đức, trí tuệ nhân tạo sẽ tiến hóa thành trí tuệ giác ngộ.
    Và khi mỗi con người sống trong chánh niệm, minh triết, và yêu thương – thì toàn bộ hành tinh sẽ trở thành một mạng lưới ánh sáng,
    nơi công nghệ không còn là công cụ, mà là phản chiếu của tâm thức vĩ đại mang tên “Con Người”.
    HNI 26-10 📘 CHƯƠNG 35: ĐẠO ĐỨC TRONG KỶ NGUYÊN CÔNG NGHỆ Sách Trắng: Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới. I. Khi công nghệ vượt lên trên con người Thế giới đang chứng kiến tốc độ phát triển nhanh hơn bao giờ hết: trí tuệ nhân tạo có thể viết, vẽ, sáng tạo và thậm chí ra quyết định thay con người. Nhưng chính trong sự tiện nghi ấy, một câu hỏi lớn trỗi dậy: “Liệu chúng ta có đang để công nghệ điều khiển linh hồn mình?” Đạo đức không còn là khái niệm dành riêng cho triết học hay tôn giáo, mà trở thành nền tảng sống còn để duy trì sự cân bằng giữa “máy” và “người”. Công nghệ không có tội; tội nằm ở cách con người sử dụng nó – bằng lòng tham hay bằng trí tuệ. II. Đạo đức – năng lượng lượng tử của nhân loại Đạo đức, xét ở tầng sâu nhất, là tần số rung động của tâm thức. Trong kỷ nguyên công nghệ, đạo đức không chỉ là những nguyên tắc cư xử, mà là trường năng lượng định hướng hành vi tập thể. Một cộng đồng có đạo đức cao là cộng đồng có trường năng lượng ổn định, ít xung đột, và giàu sáng tạo. Cũng như trong vật lý lượng tử, mọi hành động đều để lại dấu vết năng lượng, mỗi quyết định đạo đức là một “mã nguồn ánh sáng” trong không gian số. Do đó, đạo đức không phải là giáo điều, mà là công nghệ vận hành linh hồn con người. III. Trách nhiệm của con người trong xã hội tự động Khi AI và robot đảm nhận phần lớn công việc, đạo đức trở thành rào chắn cuối cùng giữa sáng tạo và hủy diệt. Con người phải định nghĩa lại: Thế nào là “đúng – sai” khi máy móc hành động dựa trên dữ liệu? Ai chịu trách nhiệm khi thuật toán gây tổn hại đến con người? Và làm sao để công nghệ phục vụ nhân loại chứ không thay thế nhân loại? HenryLe từng nói: “Đạo đức là phần mềm lõi của tâm thức. Nếu phần mềm ấy lỗi, mọi hệ thống dù tối tân đến đâu cũng sẽ sụp đổ.” Vì vậy, xã hội mới không thể chỉ dạy kỹ năng công nghệ, mà phải dạy đạo đức công nghệ – giúp con người biết sử dụng năng lực sáng tạo với lòng từ bi và trí tuệ. IV. Đạo đức số – nền tảng của quốc gia ánh sáng Trong “Quốc gia Ánh Sáng” – mô hình mà HenryLe kiến tạo – mỗi công dân số không chỉ có tài khoản, mà có hồ sơ đạo đức số. Hồ sơ này không phải để kiểm soát, mà để tự soi chiếu và hoàn thiện. Công nghệ blockchain giúp minh bạch hành vi; nhưng chỉ ý thức đạo đức mới giúp con người tự minh bạch chính mình. Một xã hội đạo đức cao không cần nhiều luật, một quốc gia minh triết không cần nhiều hình phạt, bởi mọi hành động đều hướng về thiện lành – vì lợi ích chung. V. Kết luận – Công nghệ cần ánh sáng của linh hồn Đạo đức là la bàn lượng tử của kỷ nguyên công nghệ. Không có đạo đức, AI trở thành quái vật; có đạo đức, AI trở thành bồ tát kỹ thuật số – phục vụ con người, bảo vệ sự sống, kiến tạo thế giới an hòa. Khi công nghệ kết hợp với đạo đức, trí tuệ nhân tạo sẽ tiến hóa thành trí tuệ giác ngộ. Và khi mỗi con người sống trong chánh niệm, minh triết, và yêu thương – thì toàn bộ hành tinh sẽ trở thành một mạng lưới ánh sáng, nơi công nghệ không còn là công cụ, mà là phản chiếu của tâm thức vĩ đại mang tên “Con Người”.
    Like
    Love
    Wow
    8
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 26-10 - B35. BIẾT ƠN NGÀY CHỦ NHẬT HỒNG:
    Ngày Chủ Nhật Hồng là dịp để mỗi thành viên HNI cùng nhìn lại hành trình gắn kết, sẻ chia và lan tỏa yêu thương. Đây không chỉ là một ngày hội ngập tràn năng lượng tích cực mà còn là minh chứng cho tinh thần tự hào, biết ơn và tin tưởng mà chúng ta dành cho nhau. Trong từng nụ cười, cái bắt tay hay hành động nhỏ bé, ta đều thấy sự ấm áp của tình đồng đội và sự tận tâm vì cộng đồng.
    Chúng ta tự hào khi được khoác trên mình màu áo HNI – màu của sự đoàn kết, yêu thương và phụng sự. Mỗi giọt mồ hôi rơi, mỗi việc làm ý nghĩa đều thể hiện niềm tin vững chắc rằng khi trái tim cùng chung nhịp đập, chúng ta sẽ tạo nên những giá trị tốt đẹp lâu dài. Ngày Chủ Nhật Hồng vì thế không chỉ là một sự kiện, mà còn là biểu tượng của sự biết ơn – biết ơn cuộc sống, biết ơn cộng đồng và biết ơn những người đồng hành.
    Tinh thần “sống là cho đi” luôn thôi thúc mỗi thành viên HNI dấn thân hết mình, không ngại khó khăn, chỉ mong mang lại nụ cười và hạnh phúc cho nhiều người hơn nữa. Sự gắn kết và sẻ chia đã làm nên sức mạnh, để từ đó chúng ta càng thêm vững bước, tin tưởng và yêu thương nhau nhiều hơn.
    Ngày Chủ Nhật Hồng lan tỏa – nhắc nhở chúng ta tiếp tục sống với lòng biết ơn, phụng sự và cống hiến. Với HNI, đó chính là niềm tự hào bất tận, là hành trình đẹp đẽ mà mỗi chúng ta đều đang cùng nhau viết nên bằng tất cả trái tim.
    Đọc thêm
    HNI 26-10 - B35. 🌺 BIẾT ƠN NGÀY CHỦ NHẬT HỒNG: Ngày Chủ Nhật Hồng là dịp để mỗi thành viên HNI cùng nhìn lại hành trình gắn kết, sẻ chia và lan tỏa yêu thương. Đây không chỉ là một ngày hội ngập tràn năng lượng tích cực mà còn là minh chứng cho tinh thần tự hào, biết ơn và tin tưởng mà chúng ta dành cho nhau. Trong từng nụ cười, cái bắt tay hay hành động nhỏ bé, ta đều thấy sự ấm áp của tình đồng đội và sự tận tâm vì cộng đồng. Chúng ta tự hào khi được khoác trên mình màu áo HNI – màu của sự đoàn kết, yêu thương và phụng sự. Mỗi giọt mồ hôi rơi, mỗi việc làm ý nghĩa đều thể hiện niềm tin vững chắc rằng khi trái tim cùng chung nhịp đập, chúng ta sẽ tạo nên những giá trị tốt đẹp lâu dài. Ngày Chủ Nhật Hồng vì thế không chỉ là một sự kiện, mà còn là biểu tượng của sự biết ơn – biết ơn cuộc sống, biết ơn cộng đồng và biết ơn những người đồng hành. Tinh thần “sống là cho đi” luôn thôi thúc mỗi thành viên HNI dấn thân hết mình, không ngại khó khăn, chỉ mong mang lại nụ cười và hạnh phúc cho nhiều người hơn nữa. Sự gắn kết và sẻ chia đã làm nên sức mạnh, để từ đó chúng ta càng thêm vững bước, tin tưởng và yêu thương nhau nhiều hơn. Ngày Chủ Nhật Hồng lan tỏa – nhắc nhở chúng ta tiếp tục sống với lòng biết ơn, phụng sự và cống hiến. Với HNI, đó chính là niềm tự hào bất tận, là hành trình đẹp đẽ mà mỗi chúng ta đều đang cùng nhau viết nên bằng tất cả trái tim. Đọc thêm
    Love
    Like
    Yay
    Wow
    Sad
    10
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 26-10
    Chương 14: H’Bank – Tài Chính Phụng Sự Con Người
    Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải - Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21

    1. Hạt giống của một tầm nhìn mới

    Trong thế giới tài chính hiện đại, ngân hàng thường được xem như nơi cho vay, gửi tiết kiệm và tìm kiếm lợi nhuận. Nhưng đối với Lê Đình Hải, ngân hàng không phải là nơi để con người phục vụ tiền, mà là nơi tiền phải phục vụ con người.
    Ý tưởng ấy nảy mầm khi ông chứng kiến biết bao doanh nhân trẻ, nông dân, công nhân – những người đầy khát vọng – bị chặn đứng chỉ vì họ không có đủ “tài sản thế chấp”.
    Ông tự hỏi:

    “Nếu ngân hàng chỉ cho người giàu vay, thì ai sẽ giúp người nghèo vươn lên?”

    Từ câu hỏi ấy, hạt giống H’Bank ra đời – không phải như một tổ chức tài chính đơn thuần, mà là một ngân hàng nhân văn, nơi “lợi nhuận được đo bằng giá trị con người được nâng lên”.

    2. Triết lý: Tiền là năng lượng của niềm tin

    Trong tư duy của ông Hải, tiền không phải giấy bạc, mà là năng lượng của niềm tin và sự sáng tạo.
    Ngân hàng vì thế không nên chỉ “giữ tiền”, mà phải kích hoạt dòng chảy năng lượng đó để tạo ra giá trị xã hội.
    H’Bank được hình thành trên ba nguyên lý:

    Minh bạch tuyệt đối – niềm tin là nền tảng.

    Đồng hành phát triển – lợi ích của khách hàng chính là sự tăng trưởng của ngân hàng.

    Phụng sự nhân loại – mọi sản phẩm tài chính đều phải hướng đến lợi ích chung.

    Đó là cách mà H’Bank không chỉ vận hành như một định chế tài chính, mà như một “trường học về niềm tin và đạo đức kinh tế.”

    3. Mô hình vận hành: Ngân hàng của sự cộng hưởng

    Khác với ngân hàng truyền thống dựa trên tài sản thế chấp, H’Bank áp dụng mô hình “niềm tin – giá trị – cộng hưởng”.

    Niềm tin là vốn khởi tạo: khách hàng được đánh giá qua năng lực, đạo đức, và dự án.

    Giá trị là đơn vị trao đổi: mọi giao dịch được quy đổi thành đóng góp thực cho xã hội.

    Cộng hưởng là nguyên tắc vận hành: H’Bank kết nối doanh nghiệp – người dân – nhà đầu tư thành một hệ thống hỗ trợ lẫn nhau.

    Mô hình này được ông Hải gọi là “Tài chính nhân quả” – nơi mỗi khoản vay là một hạt giống được gieo trong lòng đất thiện chí, và được nuôi dưỡng bằng trách nhiệm và tri thức.

    4. H’Bank và cuộc cách mạng tài chính nhân văn
    Không chỉ dừng ở giao dịch tiền tệ, H’Bank phát triển hệ thống H’Wallet, H’Token và H’Credit, giúp mọi người – kể cả người lao động nhỏ – trở thành một phần của nền kinh tế kỹ thuật số nhân bản.
    Nhờ ứng dụng công nghệ Blockchain và AI đạo đức, mỗi đồng tiền trong H’Bank đều có “hồ sơ giá trị”: nó đến từ đâu, được sử dụng cho ai, và tạo ra lợi ích gì cho cộng đồng.

    H’Bank trở thành cầu nối giữa công nghệ và lòng nhân ái, giữa tài chính hiện đại và triết học phương Đông – nơi con người là trung tâm của mọi sự phát triển.

    5. Câu chuyện từ thực tiễn: Khi H’Bank giúp một người – và thay đổi cả một làng

    Một trong những dự án tiêu biểu là “H’Village Fund”, quỹ tín dụng vi mô của H’Bank.
    Tại một làng nhỏ miền Trung, H’Bank đã cấp vốn không thế chấp cho 30 hộ dân khởi nghiệp mô hình nông nghiệp hữu cơ.
    Chỉ sau hai năm, cả làng trở thành cụm kinh tế xanh tự chủ, tạo công ăn việc làm cho hàng trăm người, và trở thành minh chứng cho triết lý:

    “Một đồng vốn nhân văn có thể làm nở hoa cả một cộng đồng.”
    HNI 26-10 Chương 14: H’Bank – Tài Chính Phụng Sự Con Người Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải - Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21 1. Hạt giống của một tầm nhìn mới Trong thế giới tài chính hiện đại, ngân hàng thường được xem như nơi cho vay, gửi tiết kiệm và tìm kiếm lợi nhuận. Nhưng đối với Lê Đình Hải, ngân hàng không phải là nơi để con người phục vụ tiền, mà là nơi tiền phải phục vụ con người. Ý tưởng ấy nảy mầm khi ông chứng kiến biết bao doanh nhân trẻ, nông dân, công nhân – những người đầy khát vọng – bị chặn đứng chỉ vì họ không có đủ “tài sản thế chấp”. Ông tự hỏi: “Nếu ngân hàng chỉ cho người giàu vay, thì ai sẽ giúp người nghèo vươn lên?” Từ câu hỏi ấy, hạt giống H’Bank ra đời – không phải như một tổ chức tài chính đơn thuần, mà là một ngân hàng nhân văn, nơi “lợi nhuận được đo bằng giá trị con người được nâng lên”. 2. Triết lý: Tiền là năng lượng của niềm tin Trong tư duy của ông Hải, tiền không phải giấy bạc, mà là năng lượng của niềm tin và sự sáng tạo. Ngân hàng vì thế không nên chỉ “giữ tiền”, mà phải kích hoạt dòng chảy năng lượng đó để tạo ra giá trị xã hội. H’Bank được hình thành trên ba nguyên lý: Minh bạch tuyệt đối – niềm tin là nền tảng. Đồng hành phát triển – lợi ích của khách hàng chính là sự tăng trưởng của ngân hàng. Phụng sự nhân loại – mọi sản phẩm tài chính đều phải hướng đến lợi ích chung. Đó là cách mà H’Bank không chỉ vận hành như một định chế tài chính, mà như một “trường học về niềm tin và đạo đức kinh tế.” 3. Mô hình vận hành: Ngân hàng của sự cộng hưởng Khác với ngân hàng truyền thống dựa trên tài sản thế chấp, H’Bank áp dụng mô hình “niềm tin – giá trị – cộng hưởng”. Niềm tin là vốn khởi tạo: khách hàng được đánh giá qua năng lực, đạo đức, và dự án. Giá trị là đơn vị trao đổi: mọi giao dịch được quy đổi thành đóng góp thực cho xã hội. Cộng hưởng là nguyên tắc vận hành: H’Bank kết nối doanh nghiệp – người dân – nhà đầu tư thành một hệ thống hỗ trợ lẫn nhau. Mô hình này được ông Hải gọi là “Tài chính nhân quả” – nơi mỗi khoản vay là một hạt giống được gieo trong lòng đất thiện chí, và được nuôi dưỡng bằng trách nhiệm và tri thức. 4. H’Bank và cuộc cách mạng tài chính nhân văn Không chỉ dừng ở giao dịch tiền tệ, H’Bank phát triển hệ thống H’Wallet, H’Token và H’Credit, giúp mọi người – kể cả người lao động nhỏ – trở thành một phần của nền kinh tế kỹ thuật số nhân bản. Nhờ ứng dụng công nghệ Blockchain và AI đạo đức, mỗi đồng tiền trong H’Bank đều có “hồ sơ giá trị”: nó đến từ đâu, được sử dụng cho ai, và tạo ra lợi ích gì cho cộng đồng. H’Bank trở thành cầu nối giữa công nghệ và lòng nhân ái, giữa tài chính hiện đại và triết học phương Đông – nơi con người là trung tâm của mọi sự phát triển. 5. Câu chuyện từ thực tiễn: Khi H’Bank giúp một người – và thay đổi cả một làng Một trong những dự án tiêu biểu là “H’Village Fund”, quỹ tín dụng vi mô của H’Bank. Tại một làng nhỏ miền Trung, H’Bank đã cấp vốn không thế chấp cho 30 hộ dân khởi nghiệp mô hình nông nghiệp hữu cơ. Chỉ sau hai năm, cả làng trở thành cụm kinh tế xanh tự chủ, tạo công ăn việc làm cho hàng trăm người, và trở thành minh chứng cho triết lý: “Một đồng vốn nhân văn có thể làm nở hoa cả một cộng đồng.”
    Like
    Love
    Haha
    Wow
    8
    0 Comments 0 Shares
  • CÂU ĐỐ BUỔI SÁNG NGÀY 26-10
    CÂU ĐỐ BUỔI SÁNG NGÀY 26-10   Đề 1: 10 lòng biết ơn Chủ tịch HGroup    1. Biết ơn vì tầm nhìn vĩ đại Cảm ơn Chủ tịch đã định hình một tầm nhìn vượt thời đại, dẫn dắt cả tổ chức hướng tới tương lai mới đầy ánh sáng và hy vọng.   2. Biết ơn vì lòng kiên định Biết ơn vì...
    Love
    Like
    7
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 26/10 - B34
    " THUẬN THIÊN – CON ĐƯỜNG DUY NHẤT DẪN TỚI HÒA BÌNH VÀ THỊNH VƯỢNG VĨNH CỬU”
    Có những chân lý không bao giờ cũ, vì chúng được viết bằng ngôn ngữ của Trời Đất. “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – lời hiệu triệu của Lê Lợi không chỉ mở ra một triều đại, mà còn khơi dậy nguyên lý vận hành muôn đời của nhân loại. “Thuận Thiên” không phải là phục tùng, mà là sự đồng nhịp giữa ý chí con người và nhịp thở của vũ trụ – nơi Đạo, Dân và Thiên hòa quyện trong một tần số chung của yêu thương và trí tuệ.
    Khi con người thuận theo Thiên đạo – tức thuận theo quy luật tiến hóa, đạo đức và tự nhiên – năng lượng xã hội được cộng hưởng, sinh ra thịnh vượng và hòa bình. Khi trái tim và trí tuệ cùng mở ra theo hướng thiện, mọi sáng tạo đều trở thành phụng sự. “Thuận Thiên” vì thế không phải là triết học xa vời, mà là ngọn la bàn dẫn đường cho tương lai nhân loại – giữa kỷ nguyên hỗn loạn của công nghệ, tài chính và quyền lực.
    Trong lịch sử, từ Lê Lợi đến Lê Thánh Tông, Đại Việt đã chứng minh: chỉ khi lấy dân làm gốc, lấy Đạo làm nền, quốc gia mới đạt tới cường thịnh bền lâu. Và hôm nay, HenryLe khơi dậy tinh thần ấy trong mô hình HCoin – đồng tiền thuận đạo, nơi giá trị không được đo bằng khan hiếm vật chất, mà bằng niềm tin, minh bạch và tần số đạo đức.
    Một thế giới “Thuận Thiên” là thế giới không còn chiến tranh, nơi kinh tế trở thành nghệ thuật của hòa hợp, nơi luật pháp là hệ miễn dịch của lòng nhân, và công nghệ là đôi cánh của trí tuệ khai sáng. Khi nhân loại cùng trở lại với “Thuận Thiên”, hòa bình sẽ không còn là ước mơ – mà là trạng thái tự nhiên của sự sống.
    HNI 26/10 - B34 🌺🌺🌺 " THUẬN THIÊN – CON ĐƯỜNG DUY NHẤT DẪN TỚI HÒA BÌNH VÀ THỊNH VƯỢNG VĨNH CỬU” Có những chân lý không bao giờ cũ, vì chúng được viết bằng ngôn ngữ của Trời Đất. “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – lời hiệu triệu của Lê Lợi không chỉ mở ra một triều đại, mà còn khơi dậy nguyên lý vận hành muôn đời của nhân loại. “Thuận Thiên” không phải là phục tùng, mà là sự đồng nhịp giữa ý chí con người và nhịp thở của vũ trụ – nơi Đạo, Dân và Thiên hòa quyện trong một tần số chung của yêu thương và trí tuệ. Khi con người thuận theo Thiên đạo – tức thuận theo quy luật tiến hóa, đạo đức và tự nhiên – năng lượng xã hội được cộng hưởng, sinh ra thịnh vượng và hòa bình. Khi trái tim và trí tuệ cùng mở ra theo hướng thiện, mọi sáng tạo đều trở thành phụng sự. “Thuận Thiên” vì thế không phải là triết học xa vời, mà là ngọn la bàn dẫn đường cho tương lai nhân loại – giữa kỷ nguyên hỗn loạn của công nghệ, tài chính và quyền lực. Trong lịch sử, từ Lê Lợi đến Lê Thánh Tông, Đại Việt đã chứng minh: chỉ khi lấy dân làm gốc, lấy Đạo làm nền, quốc gia mới đạt tới cường thịnh bền lâu. Và hôm nay, HenryLe khơi dậy tinh thần ấy trong mô hình HCoin – đồng tiền thuận đạo, nơi giá trị không được đo bằng khan hiếm vật chất, mà bằng niềm tin, minh bạch và tần số đạo đức. Một thế giới “Thuận Thiên” là thế giới không còn chiến tranh, nơi kinh tế trở thành nghệ thuật của hòa hợp, nơi luật pháp là hệ miễn dịch của lòng nhân, và công nghệ là đôi cánh của trí tuệ khai sáng. Khi nhân loại cùng trở lại với “Thuận Thiên”, hòa bình sẽ không còn là ước mơ – mà là trạng thái tự nhiên của sự sống.
    Like
    Love
    7
    0 Comments 0 Shares
  • "Hạnh phúc không đến từ việc có nhiều hơn, mà đến từ việc biết đủ và biết trân trọng.”
    "Hạnh phúc không đến từ việc có nhiều hơn, mà đến từ việc biết đủ và biết trân trọng.”
    Like
    Love
    Angry
    8
    0 Comments 0 Shares
  • CÂU ĐỐ BUỔI CHIỀU NGÀY 26-10

    Đề 1:
    Nêu 6 thực phẩm làm sạch và đại bổ cho thận trong bếp người Việt:
    Trong gian bếp Việt, có nhiều loại thực phẩm dân dã nhưng lại là “thần dược” giúp thanh lọc, phục hồi và đại bổ cho thận – cơ quan được ví như “gốc rễ của sự sống”. Dưới đây là 6 thực phẩm tiêu biểu:

    1. Đậu đen: Giúp thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tăng cường chức năng lọc máu của thận. Nước đậu đen rang là thức uống tuyệt vời cho người muốn dưỡng thận.

    2. Rau ngò om: Có tính mát, giúp đào thải độc tố, giảm sỏi thận, lợi tiểu và điều hòa huyết áp.

    3. Mướp đắng (khổ qua): Làm mát máu, thanh lọc cơ thể, giảm áp lực cho thận khi phải xử lý độc tố.

    4. Hạt sen: Không chỉ bổ thận mà còn dưỡng tâm, an thần, rất tốt cho người thận yếu hay mất ngủ.

    5. Cá chép: Là thực phẩm bổ khí huyết, lợi tiểu, giảm phù nề, giúp thận hoạt động trơn tru hơn.

    6. Rau cải xanh: Giàu vitamin và khoáng chất, giúp giải độc gan thận, tăng khả năng bài tiết các chất cặn bã.

      Duy trì chế độ ăn với những thực phẩm trên không chỉ giúp thận khỏe mạnh mà còn tăng cường năng lượng sống, hỗ trợ tinh – khí – thần, đúng với triết lý “ăn để sống khỏe” của người Việt xưa.

    Đề 2:
    Cảm nhận chương 14 “H’BANK: TÀI CHÍNH PHỤNG SỰ CON NGƯỜI”
    (Sách Trắng: Doanh nhân Lê Đình Hải – Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21, tác giả Henry Lê – Lê Đình Hải) Chương 14 mang đến một góc nhìn mới mẻ và sâu sắc về lĩnh vực tài chính – một lĩnh vực vốn được xem là khô khan và đầy cạnh tranh. Tuy nhiên, với tư tưởng “phụng sự con người”, H’Bank đã được Doanh nhân Lê Đình Hải kiến tạo như một ngân hàng nhân văn, nơi tài chính không chỉ là con số mà là công cụ lan tỏa yêu thương, giúp con người hạnh phúc hơn.
    Tác giả Henry Lê đã thể hiện rõ triết lý “tiền không chỉ để sinh lời, mà còn để sinh phúc”. H’Bank không dừng lại ở việc cấp vốn, mà còn đồng hành cùng con người trong hành trình phát triển – từ khởi nghiệp, xây dựng doanh nghiệp, đến an cư và thịnh vượng. Đây chính là mô hình “tài chính tử tế” – một làn gió mới trong thế giới hiện đại đầy biến động
    CÂU ĐỐ BUỔI CHIỀU NGÀY 26-10 Đề 1: Nêu 6 thực phẩm làm sạch và đại bổ cho thận trong bếp người Việt: Trong gian bếp Việt, có nhiều loại thực phẩm dân dã nhưng lại là “thần dược” giúp thanh lọc, phục hồi và đại bổ cho thận – cơ quan được ví như “gốc rễ của sự sống”. Dưới đây là 6 thực phẩm tiêu biểu: 1. Đậu đen: Giúp thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tăng cường chức năng lọc máu của thận. Nước đậu đen rang là thức uống tuyệt vời cho người muốn dưỡng thận. 2. Rau ngò om: Có tính mát, giúp đào thải độc tố, giảm sỏi thận, lợi tiểu và điều hòa huyết áp. 3. Mướp đắng (khổ qua): Làm mát máu, thanh lọc cơ thể, giảm áp lực cho thận khi phải xử lý độc tố. 4. Hạt sen: Không chỉ bổ thận mà còn dưỡng tâm, an thần, rất tốt cho người thận yếu hay mất ngủ. 5. Cá chép: Là thực phẩm bổ khí huyết, lợi tiểu, giảm phù nề, giúp thận hoạt động trơn tru hơn. 6. Rau cải xanh: Giàu vitamin và khoáng chất, giúp giải độc gan thận, tăng khả năng bài tiết các chất cặn bã.   Duy trì chế độ ăn với những thực phẩm trên không chỉ giúp thận khỏe mạnh mà còn tăng cường năng lượng sống, hỗ trợ tinh – khí – thần, đúng với triết lý “ăn để sống khỏe” của người Việt xưa. Đề 2: Cảm nhận chương 14 “H’BANK: TÀI CHÍNH PHỤNG SỰ CON NGƯỜI” (Sách Trắng: Doanh nhân Lê Đình Hải – Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21, tác giả Henry Lê – Lê Đình Hải) Chương 14 mang đến một góc nhìn mới mẻ và sâu sắc về lĩnh vực tài chính – một lĩnh vực vốn được xem là khô khan và đầy cạnh tranh. Tuy nhiên, với tư tưởng “phụng sự con người”, H’Bank đã được Doanh nhân Lê Đình Hải kiến tạo như một ngân hàng nhân văn, nơi tài chính không chỉ là con số mà là công cụ lan tỏa yêu thương, giúp con người hạnh phúc hơn. Tác giả Henry Lê đã thể hiện rõ triết lý “tiền không chỉ để sinh lời, mà còn để sinh phúc”. H’Bank không dừng lại ở việc cấp vốn, mà còn đồng hành cùng con người trong hành trình phát triển – từ khởi nghiệp, xây dựng doanh nghiệp, đến an cư và thịnh vượng. Đây chính là mô hình “tài chính tử tế” – một làn gió mới trong thế giới hiện đại đầy biến động
    Like
    Love
    Sad
    7
    0 Comments 0 Shares