• HNI 26/10 - B36
    PHẦN V: SỰ LAN TỎA CỦA NIỀM TIN
    CHƯƠNG 41: HẠT GIỐNG TỪ MỘT NIỀM TIN
    MỞ ĐẦU: NIỀM TIN KHÔNG BAO GIỜ ĐƠN ĐỘC
    Khi một người khởi sự gieo niềm tin trong lòng mình, điều đó hiếm khi chỉ dừng lại ở bản thân họ. Niềm tin giống như ánh sáng của một ngọn nến, không bao giờ bị tắt đi khi được chia sẻ, mà ngược lại, nó còn thắp sáng thêm nhiều ngọn nến khác. Trong chương này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách niềm tin, từ một hạt giống nhỏ bé, có thể lan tỏa và làm thay đổi không chỉ một cá nhân, mà cả cộng đồng và xã hội.
    Câu hỏi đặt ra: Làm sao một hạt giống niềm tin nhỏ bé có thể trở thành một cánh rừng bạt ngàn, tạo nên bóng mát cho cả thế hệ?
    1. HẠT GIỐNG NHỎ BÉ – KHỞI NGUỒN CỦA MỌI BIẾN CHUYỂN
    Niềm tin ban đầu thường rất mong manh. Nó có thể khởi nguồn từ một câu chuyện, một bài học, một lời khuyên, hoặc thậm chí chỉ từ một ánh mắt động viên. Nhưng chính từ sự khởi đầu tưởng chừng nhỏ bé ấy, cả một hành trình thay đổi có thể bắt đầu.
    Hãy tưởng tượng một người nông dân nghèo tin rằng nếu học cách trồng trọt khoa học, mùa màng sẽ bội thu hơn. Từ niềm tin ấy, ông kiên trì học hỏi, thử nghiệm. Kết quả ban đầu có thể chưa như mong đợi, nhưng theo thời gian, ông gặt hái thành quả. Người xung quanh nhìn thấy sự đổi thay, họ bắt đầu bắt chước, rồi dần cả làng thay đổi. Một hạt giống ban đầu đã trở thành sức mạnh cộng đồng.
    Câu chuyện này cũng đúng với những đổi thay lớn trong lịch sử. Martin Luther King Jr. chỉ bắt đầu từ niềm tin rằng con người phải được sống trong công bằng, không phân biệt màu da. Nelson Mandela tin rằng sự tự do và bình đẳng là quyền cơ bản của dân tộc Nam Phi. Những niềm tin ban đầu ấy không chỉ làm thay đổi số phận cá nhân, mà còn viết lại cả trang sử của nhân loại.
    2. SỨC LAN TỎA CỦA NIỀM TIN
    Niềm tin có tính chất lan truyền tự nhiên, giống như ngọn lửa lan qua từng cây đuốc. Nó không cần sự gượng ép, bởi khi một người thực sự tin tưởng, sự tin tưởng ấy tỏa ra trong từng cử chỉ, từng lời nói, từng ánh mắt.
    Trong môi trường giáo dục: Một thầy cô tin rằng học trò của mình có tiềm năng sẽ truyền cảm hứng để các em học tập. Thậm chí chỉ cần một lời nói “Thầy tin em làm được” cũng có thể thay đổi cả tương lai của một đứa trẻ.
    Đọc thêm
    HNI 26/10 - B36 🌺🌺🌺 PHẦN V: SỰ LAN TỎA CỦA NIỀM TIN CHƯƠNG 41: HẠT GIỐNG TỪ MỘT NIỀM TIN MỞ ĐẦU: NIỀM TIN KHÔNG BAO GIỜ ĐƠN ĐỘC Khi một người khởi sự gieo niềm tin trong lòng mình, điều đó hiếm khi chỉ dừng lại ở bản thân họ. Niềm tin giống như ánh sáng của một ngọn nến, không bao giờ bị tắt đi khi được chia sẻ, mà ngược lại, nó còn thắp sáng thêm nhiều ngọn nến khác. Trong chương này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách niềm tin, từ một hạt giống nhỏ bé, có thể lan tỏa và làm thay đổi không chỉ một cá nhân, mà cả cộng đồng và xã hội. Câu hỏi đặt ra: Làm sao một hạt giống niềm tin nhỏ bé có thể trở thành một cánh rừng bạt ngàn, tạo nên bóng mát cho cả thế hệ? 1. HẠT GIỐNG NHỎ BÉ – KHỞI NGUỒN CỦA MỌI BIẾN CHUYỂN Niềm tin ban đầu thường rất mong manh. Nó có thể khởi nguồn từ một câu chuyện, một bài học, một lời khuyên, hoặc thậm chí chỉ từ một ánh mắt động viên. Nhưng chính từ sự khởi đầu tưởng chừng nhỏ bé ấy, cả một hành trình thay đổi có thể bắt đầu. Hãy tưởng tượng một người nông dân nghèo tin rằng nếu học cách trồng trọt khoa học, mùa màng sẽ bội thu hơn. Từ niềm tin ấy, ông kiên trì học hỏi, thử nghiệm. Kết quả ban đầu có thể chưa như mong đợi, nhưng theo thời gian, ông gặt hái thành quả. Người xung quanh nhìn thấy sự đổi thay, họ bắt đầu bắt chước, rồi dần cả làng thay đổi. Một hạt giống ban đầu đã trở thành sức mạnh cộng đồng. Câu chuyện này cũng đúng với những đổi thay lớn trong lịch sử. Martin Luther King Jr. chỉ bắt đầu từ niềm tin rằng con người phải được sống trong công bằng, không phân biệt màu da. Nelson Mandela tin rằng sự tự do và bình đẳng là quyền cơ bản của dân tộc Nam Phi. Những niềm tin ban đầu ấy không chỉ làm thay đổi số phận cá nhân, mà còn viết lại cả trang sử của nhân loại. 2. SỨC LAN TỎA CỦA NIỀM TIN Niềm tin có tính chất lan truyền tự nhiên, giống như ngọn lửa lan qua từng cây đuốc. Nó không cần sự gượng ép, bởi khi một người thực sự tin tưởng, sự tin tưởng ấy tỏa ra trong từng cử chỉ, từng lời nói, từng ánh mắt. Trong môi trường giáo dục: Một thầy cô tin rằng học trò của mình có tiềm năng sẽ truyền cảm hứng để các em học tập. Thậm chí chỉ cần một lời nói “Thầy tin em làm được” cũng có thể thay đổi cả tương lai của một đứa trẻ. Đọc thêm
    Like
    Love
    Wow
    Haha
    10
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10:Trả lời câu đố chiều:
    Đề 1: 6 Thực phẩm làm sạch vag đại bổ cho thận tromg bếp HỰC người Việt.
    Trong gian bếp Việt, có nhiều loại thực phẩm dân dã nhưng lại là “thần dược” giúp thanh lọc, phục hồi và đại bổ cho thận – cơ quan được ví như “gốc rễ của sự sống”. Dưới đây là 6 thực phẩm tiêu biểu:
    1. Đậu đen: Giúp thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tăng cường chức năng lọc máu của thận. Nước đậu đen rang là thức uống tuyệt vời cho người muốn dưỡng thận.
    2. Rau ngò om: Có tính mát, giúp đào thải độc tố, giảm sỏi thận, lợi tiểu và điều hòa huyết áp.
    3. Mướp đắng (khổ qua): Làm mát máu, thanh lọc cơ thể, giảm áp lực cho thận khi phải xử lý độc tố.
    4. Hạt sen: Không chỉ bổ thận mà còn dưỡng tâm, an thần, rất tốt cho người thận yếu hay mất ngủ.
    5. Cá chép: Là thực phẩm bổ khí huyết, lợi tiểu, giảm phù nề, giúp thận hoạt động trơn tru hơn.
    6. Rau cải xanh: Giàu vitamin và khoáng chất, giúp giải độc gan thận, tăng khả năng bài tiết các chất cặn bã.
    Tổng kết: Duy trì chế độ ăn với những thực phẩm trên không chỉ giúp thận khỏe mạnh mà còn tăng cường năng lượng sống, hỗ trợ tinh – khí – thần, đúng với triết lý “ăn để sống khỏe” của người Việt xưa.
    Đề 2: Cảm nhận chương 14 – “H’BANK: TÀI CHÍNH PHỤNG SỰ CON NGƯỜI”
    (Sách Trắng: Doanh nhân Lê Đình Hải – Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21, tác giả Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Chương 14 của Sách Trắng mang đến một góc nhìn mới mẻ và sâu sắc về lĩnh vực tài chính – một lĩnh vực vốn được xem là khô khan và đầy cạnh tranh. Tuy nhiên, với tư tưởng “phụng sự con người”, H’Bank đã được Doanh nhân Lê Đình Hải kiến tạo như một ngân hàng nhân văn, nơi tài chính không chỉ là con số mà là công cụ lan tỏa yêu thương, giúp con người hạnh phúc hơn.
    Tác giả Henry Lê đã thể hiện rõ triết lý “tiền không chỉ để sinh lời, mà còn để sinh phúc”. H’Bank không dừng lại ở việc cấp vốn, mà còn đồng hành cùng con người trong hành trình phát triển – từ khởi nghiệp, xây dựng doanh nghiệp, đến an cư và thịnh vượng. Đây chính là mô hình “tài chính tử tế” – một làn gió mới trong thế giới hiện đại đầy biến động.
    HNI 26/10:Trả lời câu đố chiều: Đề 1: 6 Thực phẩm làm sạch vag đại bổ cho thận tromg bếp HỰC người Việt. Trong gian bếp Việt, có nhiều loại thực phẩm dân dã nhưng lại là “thần dược” giúp thanh lọc, phục hồi và đại bổ cho thận – cơ quan được ví như “gốc rễ của sự sống”. Dưới đây là 6 thực phẩm tiêu biểu: 1. Đậu đen: Giúp thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tăng cường chức năng lọc máu của thận. Nước đậu đen rang là thức uống tuyệt vời cho người muốn dưỡng thận. 2. Rau ngò om: Có tính mát, giúp đào thải độc tố, giảm sỏi thận, lợi tiểu và điều hòa huyết áp. 3. Mướp đắng (khổ qua): Làm mát máu, thanh lọc cơ thể, giảm áp lực cho thận khi phải xử lý độc tố. 4. Hạt sen: Không chỉ bổ thận mà còn dưỡng tâm, an thần, rất tốt cho người thận yếu hay mất ngủ. 5. Cá chép: Là thực phẩm bổ khí huyết, lợi tiểu, giảm phù nề, giúp thận hoạt động trơn tru hơn. 6. Rau cải xanh: Giàu vitamin và khoáng chất, giúp giải độc gan thận, tăng khả năng bài tiết các chất cặn bã. 👉 Tổng kết: Duy trì chế độ ăn với những thực phẩm trên không chỉ giúp thận khỏe mạnh mà còn tăng cường năng lượng sống, hỗ trợ tinh – khí – thần, đúng với triết lý “ăn để sống khỏe” của người Việt xưa. Đề 2: Cảm nhận chương 14 – “H’BANK: TÀI CHÍNH PHỤNG SỰ CON NGƯỜI” (Sách Trắng: Doanh nhân Lê Đình Hải – Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21, tác giả Henry Lê – Lê Đình Hải) Chương 14 của Sách Trắng mang đến một góc nhìn mới mẻ và sâu sắc về lĩnh vực tài chính – một lĩnh vực vốn được xem là khô khan và đầy cạnh tranh. Tuy nhiên, với tư tưởng “phụng sự con người”, H’Bank đã được Doanh nhân Lê Đình Hải kiến tạo như một ngân hàng nhân văn, nơi tài chính không chỉ là con số mà là công cụ lan tỏa yêu thương, giúp con người hạnh phúc hơn. Tác giả Henry Lê đã thể hiện rõ triết lý “tiền không chỉ để sinh lời, mà còn để sinh phúc”. H’Bank không dừng lại ở việc cấp vốn, mà còn đồng hành cùng con người trong hành trình phát triển – từ khởi nghiệp, xây dựng doanh nghiệp, đến an cư và thịnh vượng. Đây chính là mô hình “tài chính tử tế” – một làn gió mới trong thế giới hiện đại đầy biến động.
    Like
    Love
    Yay
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10 - B37 CHƯƠNG 15: VĂN HỌC KHÁNG CHIẾN – THƠ CA CÁCH MẠNG

    1. MỞ ĐẦU – THƠ CA TRONG BÃO LỬA LỊCH SỬ

    Văn học Việt Nam thế kỷ XX ghi dấu một giai đoạn đặc biệt: hai cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Đây là những năm tháng mà cả dân tộc dốc toàn lực cho độc lập, tự do. Trong bối cảnh ấy, thơ ca không chỉ là nghệ thuật, mà còn là vũ khí tinh thần, là tiếng gọi từ trái tim hàng triệu con người. Thơ ca kháng chiến đã trở thành “khí giới không tiếng nổ” nhưng sức mạnh thì vô cùng to lớn: nó khơi dậy niềm tin, hun đúc lòng yêu nước, động viên ý chí, và biến mỗi vần thơ thành ngọn lửa truyền lửa chiến đấu.
    Nếu trong thời trung đại, văn học chủ yếu gắn với đạo lý và hình tượng anh hùng, thì sang thế kỷ XX, văn học kháng chiến gắn trực tiếp với vận mệnh dân tộc. Thơ ca cách mạng trở thành bản trường ca bất tận của lòng dân.

    2. Bối cảnh hình thành thơ ca kháng chiến
    Thơ ca kháng chiến ra đời trong những biến động dữ dội của lịch sử. Có thể chia thành hai giai đoạn lớn:
    Kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954): Từ sau Cách mạng tháng Tám, đất nước vừa giành độc lập đã phải bước vào cuộc chiến chống thực dân Pháp quay trở lại xâm lược. Văn nghệ sĩ theo tiếng gọi của Tổ quốc đã hòa mình vào đời sống nhân dân, sáng tác thơ ca mang đậm hơi thở chiến trường.
    Kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975): Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, đất nước chia cắt. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước kéo dài hơn 20 năm là cuộc chiến đấu gian khổ, khốc liệt nhưng cũng hào hùng nhất trong lịch sử dân tộc. Thơ ca giai đoạn này mang tính sử thi mạnh mẽ, vừa ca ngợi, vừa phản ánh chân thực hiện thực chiến tranh.
    Trong cả hai giai đoạn, thơ ca luôn đi trước, đi cùng và đi sau bước chân chiến sĩ, người dân, trở thành tiếng hát đồng hành với cách mạng.
    3. Đặc điểm nổi bật của thơ ca kháng chiến
    (1) Tính chiến đấu cao độ
    Thơ ca không chỉ là để thưởng thức, mà là lời kêu gọi, là vũ khí tinh thần. Mỗi vần thơ đều mang sức nặng của trách nhiệm với Tổ quốc, khích lệ tinh thần chiến sĩ.
    (2)
    Đọc thêm
    Đọc thêm
    HNI 26/10 - B37 🌺🌺🌺CHƯƠNG 15: VĂN HỌC KHÁNG CHIẾN – THƠ CA CÁCH MẠNG 1. MỞ ĐẦU – THƠ CA TRONG BÃO LỬA LỊCH SỬ Văn học Việt Nam thế kỷ XX ghi dấu một giai đoạn đặc biệt: hai cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Đây là những năm tháng mà cả dân tộc dốc toàn lực cho độc lập, tự do. Trong bối cảnh ấy, thơ ca không chỉ là nghệ thuật, mà còn là vũ khí tinh thần, là tiếng gọi từ trái tim hàng triệu con người. Thơ ca kháng chiến đã trở thành “khí giới không tiếng nổ” nhưng sức mạnh thì vô cùng to lớn: nó khơi dậy niềm tin, hun đúc lòng yêu nước, động viên ý chí, và biến mỗi vần thơ thành ngọn lửa truyền lửa chiến đấu. Nếu trong thời trung đại, văn học chủ yếu gắn với đạo lý và hình tượng anh hùng, thì sang thế kỷ XX, văn học kháng chiến gắn trực tiếp với vận mệnh dân tộc. Thơ ca cách mạng trở thành bản trường ca bất tận của lòng dân. 2. Bối cảnh hình thành thơ ca kháng chiến Thơ ca kháng chiến ra đời trong những biến động dữ dội của lịch sử. Có thể chia thành hai giai đoạn lớn: Kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954): Từ sau Cách mạng tháng Tám, đất nước vừa giành độc lập đã phải bước vào cuộc chiến chống thực dân Pháp quay trở lại xâm lược. Văn nghệ sĩ theo tiếng gọi của Tổ quốc đã hòa mình vào đời sống nhân dân, sáng tác thơ ca mang đậm hơi thở chiến trường. Kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975): Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, đất nước chia cắt. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước kéo dài hơn 20 năm là cuộc chiến đấu gian khổ, khốc liệt nhưng cũng hào hùng nhất trong lịch sử dân tộc. Thơ ca giai đoạn này mang tính sử thi mạnh mẽ, vừa ca ngợi, vừa phản ánh chân thực hiện thực chiến tranh. Trong cả hai giai đoạn, thơ ca luôn đi trước, đi cùng và đi sau bước chân chiến sĩ, người dân, trở thành tiếng hát đồng hành với cách mạng. 3. Đặc điểm nổi bật của thơ ca kháng chiến (1) Tính chiến đấu cao độ Thơ ca không chỉ là để thưởng thức, mà là lời kêu gọi, là vũ khí tinh thần. Mỗi vần thơ đều mang sức nặng của trách nhiệm với Tổ quốc, khích lệ tinh thần chiến sĩ. (2) Đọc thêm Đọc thêm
    Like
    Love
    Haha
    Wow
    Sad
    9
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10 - B36
    PHẦN V: SỰ LAN TỎA CỦA NIỀM TIN
    CHƯƠNG 41: HẠT GIỐNG TỪ MỘT NIỀM TIN
    MỞ ĐẦU: NIỀM TIN KHÔNG BAO GIỜ ĐƠN ĐỘC
    Khi một người khởi sự gieo niềm tin trong lòng mình, điều đó hiếm khi chỉ dừng lại ở bản thân họ. Niềm tin giống như ánh sáng của một ngọn nến, không bao giờ bị tắt đi khi được chia sẻ, mà ngược lại, nó còn thắp sáng thêm nhiều ngọn nến khác. Trong chương này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách niềm tin, từ một hạt giống nhỏ bé, có thể lan tỏa và làm thay đổi không chỉ một cá nhân, mà cả cộng đồng và xã hội.
    Câu hỏi đặt ra: Làm sao một hạt giống niềm tin nhỏ bé có thể trở thành một cánh rừng bạt ngàn, tạo nên bóng mát cho cả thế hệ?
    1. HẠT GIỐNG NHỎ BÉ – KHỞI NGUỒN CỦA MỌI BIẾN CHUYỂN
    Niềm tin ban đầu thường rất mong manh. Nó có thể khởi nguồn từ một câu chuyện, một bài học, một lời khuyên, hoặc thậm chí chỉ từ một ánh mắt động viên. Nhưng chính từ sự khởi đầu tưởng chừng nhỏ bé ấy, cả một hành trình thay đổi có thể bắt đầu.
    Hãy tưởng tượng một người nông dân nghèo tin rằng nếu học cách trồng trọt khoa học, mùa màng sẽ bội thu hơn. Từ niềm tin ấy, ông kiên trì học hỏi, thử nghiệm. Kết quả ban đầu có thể chưa như mong đợi, nhưng theo thời gian, ông gặt hái thành quả. Người xung quanh nhìn thấy sự đổi thay, họ bắt đầu bắt chước, rồi dần cả làng thay đổi. Một hạt giống ban đầu đã trở thành sức mạnh cộng đồng.
    Câu chuyện này cũng đúng với những đổi thay lớn trong lịch sử. Martin Luther King Jr. chỉ bắt đầu từ niềm tin rằng con người phải được sống trong công bằng, không phân biệt màu da. Nelson Mandela tin rằng sự tự do và bình đẳng là quyền cơ bản của dân tộc Nam Phi. Những niềm tin ban đầu ấy không chỉ làm thay đổi số phận cá nhân, mà còn viết lại cả trang sử của nhân loại.
    2. SỨC LAN TỎA CỦA NIỀM TIN
    Niềm tin có tính chất lan truyền tự nhiên, giống như ngọn lửa lan qua từng cây đuốc. Nó không cần sự gượng ép, bởi khi một người thực sự tin tưởng, sự tin tưởng ấy tỏa ra trong từng cử chỉ, từng lời nói, từng ánh mắt.
    Trong môi trường giáo dục: Một thầy cô tin rằng học trò của mình có tiềm năng sẽ truyền cảm hứng để các em học tập. Thậm chí chỉ cần một lời nói “Thầy tin em làm được” cũng có thể thay đổi cả tương lai của một đứa trẻ.
    Đọc thêm
    Đọc ít hơn
    HNI 26/10 - B36 PHẦN V: SỰ LAN TỎA CỦA NIỀM TIN CHƯƠNG 41: HẠT GIỐNG TỪ MỘT NIỀM TIN MỞ ĐẦU: NIỀM TIN KHÔNG BAO GIỜ ĐƠN ĐỘC Khi một người khởi sự gieo niềm tin trong lòng mình, điều đó hiếm khi chỉ dừng lại ở bản thân họ. Niềm tin giống như ánh sáng của một ngọn nến, không bao giờ bị tắt đi khi được chia sẻ, mà ngược lại, nó còn thắp sáng thêm nhiều ngọn nến khác. Trong chương này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách niềm tin, từ một hạt giống nhỏ bé, có thể lan tỏa và làm thay đổi không chỉ một cá nhân, mà cả cộng đồng và xã hội. Câu hỏi đặt ra: Làm sao một hạt giống niềm tin nhỏ bé có thể trở thành một cánh rừng bạt ngàn, tạo nên bóng mát cho cả thế hệ? 1. HẠT GIỐNG NHỎ BÉ – KHỞI NGUỒN CỦA MỌI BIẾN CHUYỂN Niềm tin ban đầu thường rất mong manh. Nó có thể khởi nguồn từ một câu chuyện, một bài học, một lời khuyên, hoặc thậm chí chỉ từ một ánh mắt động viên. Nhưng chính từ sự khởi đầu tưởng chừng nhỏ bé ấy, cả một hành trình thay đổi có thể bắt đầu. Hãy tưởng tượng một người nông dân nghèo tin rằng nếu học cách trồng trọt khoa học, mùa màng sẽ bội thu hơn. Từ niềm tin ấy, ông kiên trì học hỏi, thử nghiệm. Kết quả ban đầu có thể chưa như mong đợi, nhưng theo thời gian, ông gặt hái thành quả. Người xung quanh nhìn thấy sự đổi thay, họ bắt đầu bắt chước, rồi dần cả làng thay đổi. Một hạt giống ban đầu đã trở thành sức mạnh cộng đồng. Câu chuyện này cũng đúng với những đổi thay lớn trong lịch sử. Martin Luther King Jr. chỉ bắt đầu từ niềm tin rằng con người phải được sống trong công bằng, không phân biệt màu da. Nelson Mandela tin rằng sự tự do và bình đẳng là quyền cơ bản của dân tộc Nam Phi. Những niềm tin ban đầu ấy không chỉ làm thay đổi số phận cá nhân, mà còn viết lại cả trang sử của nhân loại. 2. SỨC LAN TỎA CỦA NIỀM TIN Niềm tin có tính chất lan truyền tự nhiên, giống như ngọn lửa lan qua từng cây đuốc. Nó không cần sự gượng ép, bởi khi một người thực sự tin tưởng, sự tin tưởng ấy tỏa ra trong từng cử chỉ, từng lời nói, từng ánh mắt. Trong môi trường giáo dục: Một thầy cô tin rằng học trò của mình có tiềm năng sẽ truyền cảm hứng để các em học tập. Thậm chí chỉ cần một lời nói “Thầy tin em làm được” cũng có thể thay đổi cả tương lai của một đứa trẻ. Đọc thêm Đọc ít hơn
    Like
    Love
    Sad
    7
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10
    PHẦN V: SỰ LAN TỎA CỦA NIỀM TIN
    CHƯƠNG 41: HẠT GIỐNG TỪ MỘT NIỀM TIN
    MỞ ĐẦU: NIỀM TIN KHÔNG BAO GIỜ ĐƠN ĐỘC
    Khi một người khởi sự gieo niềm tin trong lòng mình, điều đó hiếm khi chỉ dừng lại ở bản thân họ. Niềm tin giống như ánh sáng của một ngọn nến, không bao giờ bị tắt đi khi được chia sẻ, mà ngược lại, nó còn thắp sáng thêm nhiều ngọn nến khác. Trong chương này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách niềm tin, từ một hạt giống nhỏ bé, có thể lan tỏa và làm thay đổi không chỉ một cá nhân, mà cả cộng đồng và xã hội.
    Câu hỏi đặt ra: Làm sao một hạt giống niềm tin nhỏ bé có thể trở thành một cánh rừng bạt ngàn, tạo nên bóng mát cho cả thế hệ?
    1. HẠT GIỐNG NHỎ BÉ – KHỞI NGUỒN CỦA MỌI BIẾN CHUYỂN
    Niềm tin ban đầu thường rất mong manh. Nó có thể khởi nguồn từ một câu chuyện, một bài học, một lời khuyên, hoặc thậm chí chỉ từ một ánh mắt động viên. Nhưng chính từ sự khởi đầu tưởng chừng nhỏ bé ấy, cả một hành trình thay đổi có thể bắt đầu.
    Hãy tưởng tượng một người nông dân nghèo tin rằng nếu học cách trồng trọt khoa học, mùa màng sẽ bội thu hơn. Từ niềm tin ấy, ông kiên trì học hỏi, thử nghiệm. Kết quả ban đầu có thể chưa như mong đợi, nhưng theo thời gian, ông gặt hái thành quả. Người xung quanh nhìn thấy sự đổi thay, họ bắt đầu bắt chước, rồi dần cả làng thay đổi. Một hạt giống ban đầu đã trở thành sức mạnh cộng đồng.
    Câu chuyện này cũng đúng với những đổi thay lớn trong lịch sử. Martin Luther King Jr. chỉ bắt đầu từ niềm tin rằng con người phải được sống trong công bằng, không phân biệt màu da. Nelson Mandela tin rằng sự tự do và bình đẳng là quyền cơ bản của dân tộc Nam Phi. Những niềm tin ban đầu ấy không chỉ làm thay đổi số phận cá nhân, mà còn viết lại cả trang sử của nhân loại.
    2. SỨC LAN TỎA CỦA NIỀM TIN
    Niềm tin có tính chất lan truyền tự nhiên, giống như ngọn lửa lan qua từng cây đuốc. Nó không cần sự gượng ép, bởi khi một người thực sự tin tưởng, sự tin tưởng ấy tỏa ra trong từng cử chỉ, từng lời nói, từng ánh mắt.
    Trong môi trường giáo dục: Một thầy cô tin rằng học trò của mình có tiềm năng sẽ truyền cảm hứng để các em học tập. Thậm chí chỉ cần một lời nói “Thầy tin em làm được” cũng có thể thay đổi cả tương lai của một đứa trẻ.
    Đọc thêm
    Đọc ít hơn
    HNI 26/10 PHẦN V: SỰ LAN TỎA CỦA NIỀM TIN CHƯƠNG 41: HẠT GIỐNG TỪ MỘT NIỀM TIN MỞ ĐẦU: NIỀM TIN KHÔNG BAO GIỜ ĐƠN ĐỘC Khi một người khởi sự gieo niềm tin trong lòng mình, điều đó hiếm khi chỉ dừng lại ở bản thân họ. Niềm tin giống như ánh sáng của một ngọn nến, không bao giờ bị tắt đi khi được chia sẻ, mà ngược lại, nó còn thắp sáng thêm nhiều ngọn nến khác. Trong chương này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách niềm tin, từ một hạt giống nhỏ bé, có thể lan tỏa và làm thay đổi không chỉ một cá nhân, mà cả cộng đồng và xã hội. Câu hỏi đặt ra: Làm sao một hạt giống niềm tin nhỏ bé có thể trở thành một cánh rừng bạt ngàn, tạo nên bóng mát cho cả thế hệ? 1. HẠT GIỐNG NHỎ BÉ – KHỞI NGUỒN CỦA MỌI BIẾN CHUYỂN Niềm tin ban đầu thường rất mong manh. Nó có thể khởi nguồn từ một câu chuyện, một bài học, một lời khuyên, hoặc thậm chí chỉ từ một ánh mắt động viên. Nhưng chính từ sự khởi đầu tưởng chừng nhỏ bé ấy, cả một hành trình thay đổi có thể bắt đầu. Hãy tưởng tượng một người nông dân nghèo tin rằng nếu học cách trồng trọt khoa học, mùa màng sẽ bội thu hơn. Từ niềm tin ấy, ông kiên trì học hỏi, thử nghiệm. Kết quả ban đầu có thể chưa như mong đợi, nhưng theo thời gian, ông gặt hái thành quả. Người xung quanh nhìn thấy sự đổi thay, họ bắt đầu bắt chước, rồi dần cả làng thay đổi. Một hạt giống ban đầu đã trở thành sức mạnh cộng đồng. Câu chuyện này cũng đúng với những đổi thay lớn trong lịch sử. Martin Luther King Jr. chỉ bắt đầu từ niềm tin rằng con người phải được sống trong công bằng, không phân biệt màu da. Nelson Mandela tin rằng sự tự do và bình đẳng là quyền cơ bản của dân tộc Nam Phi. Những niềm tin ban đầu ấy không chỉ làm thay đổi số phận cá nhân, mà còn viết lại cả trang sử của nhân loại. 2. SỨC LAN TỎA CỦA NIỀM TIN Niềm tin có tính chất lan truyền tự nhiên, giống như ngọn lửa lan qua từng cây đuốc. Nó không cần sự gượng ép, bởi khi một người thực sự tin tưởng, sự tin tưởng ấy tỏa ra trong từng cử chỉ, từng lời nói, từng ánh mắt. Trong môi trường giáo dục: Một thầy cô tin rằng học trò của mình có tiềm năng sẽ truyền cảm hứng để các em học tập. Thậm chí chỉ cần một lời nói “Thầy tin em làm được” cũng có thể thay đổi cả tương lai của một đứa trẻ. Đọc thêm Đọc ít hơn
    Like
    Love
    Sad
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10 - CHƯƠNG 15: VĂN HỌC KHÁNG CHIẾN – THƠ CA CÁCH MẠNG

    1. MỞ ĐẦU – THƠ CA TRONG BÃO LỬA LỊCH SỬ

    Văn học Việt Nam thế kỷ XX ghi dấu một giai đoạn đặc biệt: hai cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Đây là những năm tháng mà cả dân tộc dốc toàn lực cho độc lập, tự do. Trong bối cảnh ấy, thơ ca không chỉ là nghệ thuật, mà còn là vũ khí tinh thần, là tiếng gọi từ trái tim hàng triệu con người. Thơ ca kháng chiến đã trở thành “khí giới không tiếng nổ” nhưng sức mạnh thì vô cùng to lớn: nó khơi dậy niềm tin, hun đúc lòng yêu nước, động viên ý chí, và biến mỗi vần thơ thành ngọn lửa truyền lửa chiến đấu.
    Nếu trong thời trung đại, văn học chủ yếu gắn với đạo lý và hình tượng anh hùng, thì sang thế kỷ XX, văn học kháng chiến gắn trực tiếp với vận mệnh dân tộc. Thơ ca cách mạng trở thành bản trường ca bất tận của lòng dân.

    2. Bối cảnh hình thành thơ ca kháng chiến
    Thơ ca kháng chiến ra đời trong những biến động dữ dội của lịch sử. Có thể chia thành hai giai đoạn lớn:
    Kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954): Từ sau Cách mạng tháng Tám, đất nước vừa giành độc lập đã phải bước vào cuộc chiến chống thực dân Pháp quay trở lại xâm lược. Văn nghệ sĩ theo tiếng gọi của Tổ quốc đã hòa mình vào đời sống nhân dân, sáng tác thơ ca mang đậm hơi thở chiến trường.
    Kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975): Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, đất nước chia cắt. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước kéo dài hơn 20 năm là cuộc chiến đấu gian khổ, khốc liệt nhưng cũng hào hùng nhất trong lịch sử dân tộc. Thơ ca giai đoạn này mang tính sử thi mạnh mẽ, vừa ca ngợi, vừa phản ánh chân thực hiện thực chiến tranh.
    Trong cả hai giai đoạn, thơ ca luôn đi trước, đi cùng và đi sau bước chân chiến sĩ, người dân, trở thành tiếng hát đồng hành với cách mạng.
    3. Đặc điểm nổi bật của thơ ca kháng chiến
    (1) Tính chiến đấu cao độ
    Thơ ca không chỉ là để thưởng thức, mà là lời kêu gọi, là vũ khí tinh thần. Mỗi vần thơ đều mang sức nặng của trách nhiệm với Tổ quốc, khích lệ tinh thần chiến sĩ.
    (2)
    Đọc thêm
    Đọc thêm
    Đọc ít hơn
    HNI 26/10 - CHƯƠNG 15: VĂN HỌC KHÁNG CHIẾN – THƠ CA CÁCH MẠNG 1. MỞ ĐẦU – THƠ CA TRONG BÃO LỬA LỊCH SỬ Văn học Việt Nam thế kỷ XX ghi dấu một giai đoạn đặc biệt: hai cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Đây là những năm tháng mà cả dân tộc dốc toàn lực cho độc lập, tự do. Trong bối cảnh ấy, thơ ca không chỉ là nghệ thuật, mà còn là vũ khí tinh thần, là tiếng gọi từ trái tim hàng triệu con người. Thơ ca kháng chiến đã trở thành “khí giới không tiếng nổ” nhưng sức mạnh thì vô cùng to lớn: nó khơi dậy niềm tin, hun đúc lòng yêu nước, động viên ý chí, và biến mỗi vần thơ thành ngọn lửa truyền lửa chiến đấu. Nếu trong thời trung đại, văn học chủ yếu gắn với đạo lý và hình tượng anh hùng, thì sang thế kỷ XX, văn học kháng chiến gắn trực tiếp với vận mệnh dân tộc. Thơ ca cách mạng trở thành bản trường ca bất tận của lòng dân. 2. Bối cảnh hình thành thơ ca kháng chiến Thơ ca kháng chiến ra đời trong những biến động dữ dội của lịch sử. Có thể chia thành hai giai đoạn lớn: Kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954): Từ sau Cách mạng tháng Tám, đất nước vừa giành độc lập đã phải bước vào cuộc chiến chống thực dân Pháp quay trở lại xâm lược. Văn nghệ sĩ theo tiếng gọi của Tổ quốc đã hòa mình vào đời sống nhân dân, sáng tác thơ ca mang đậm hơi thở chiến trường. Kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975): Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, đất nước chia cắt. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước kéo dài hơn 20 năm là cuộc chiến đấu gian khổ, khốc liệt nhưng cũng hào hùng nhất trong lịch sử dân tộc. Thơ ca giai đoạn này mang tính sử thi mạnh mẽ, vừa ca ngợi, vừa phản ánh chân thực hiện thực chiến tranh. Trong cả hai giai đoạn, thơ ca luôn đi trước, đi cùng và đi sau bước chân chiến sĩ, người dân, trở thành tiếng hát đồng hành với cách mạng. 3. Đặc điểm nổi bật của thơ ca kháng chiến (1) Tính chiến đấu cao độ Thơ ca không chỉ là để thưởng thức, mà là lời kêu gọi, là vũ khí tinh thần. Mỗi vần thơ đều mang sức nặng của trách nhiệm với Tổ quốc, khích lệ tinh thần chiến sĩ. (2) Đọc thêm Đọc thêm Đọc ít hơn
    Like
    Haha
    Wow
    Angry
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/MLt2_8TagUI?si=7scR1PbAbHShuz2z
    https://youtu.be/MLt2_8TagUI?si=7scR1PbAbHShuz2z
    Like
    Love
    Sad
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10
    " THUẬN THIÊN – CON ĐƯỜNG DUY NHẤT DẪN TỚI HÒA BÌNH VÀ THỊNH VƯỢNG VĨNH CỬU”
    Có những chân lý không bao giờ cũ, vì chúng được viết bằng ngôn ngữ của Trời Đất. “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – lời hiệu triệu của Lê Lợi không chỉ mở ra một triều đại, mà còn khơi dậy nguyên lý vận hành muôn đời của nhân loại. “Thuận Thiên” không phải là phục tùng, mà là sự đồng nhịp giữa ý chí con người và nhịp thở của vũ trụ – nơi Đạo, Dân và Thiên hòa quyện trong một tần số chung của yêu thương và trí tuệ.
    Khi con người thuận theo Thiên đạo – tức thuận theo quy luật tiến hóa, đạo đức và tự nhiên – năng lượng xã hội được cộng hưởng, sinh ra thịnh vượng và hòa bình. Khi trái tim và trí tuệ cùng mở ra theo hướng thiện, mọi sáng tạo đều trở thành phụng sự. “Thuận Thiên” vì thế không phải là triết học xa vời, mà là ngọn la bàn dẫn đường cho tương lai nhân loại – giữa kỷ nguyên hỗn loạn của công nghệ, tài chính và quyền lực.
    Trong lịch sử, từ Lê Lợi đến Lê Thánh Tông, Đại Việt đã chứng minh: chỉ khi lấy dân làm gốc, lấy Đạo làm nền, quốc gia mới đạt tới cường thịnh bền lâu. Và hôm nay, HenryLe khơi dậy tinh thần ấy trong mô hình HCoin – đồng tiền thuận đạo, nơi giá trị không được đo bằng khan hiếm vật chất, mà bằng niềm tin, minh bạch và tần số đạo đức.
    Một thế giới “Thuận Thiên” là thế giới không còn chiến tranh, nơi kinh tế trở thành nghệ thuật của hòa hợp, nơi luật pháp là hệ miễn dịch của lòng nhân, và công nghệ là đôi cánh của trí tuệ khai sáng. Khi nhân loại cùng trở lại với “Thuận Thiên”, hòa bình sẽ không còn là ước mơ – mà là trạng thái tự nhiên của sự sống.
    HNI 26/10 " THUẬN THIÊN – CON ĐƯỜNG DUY NHẤT DẪN TỚI HÒA BÌNH VÀ THỊNH VƯỢNG VĨNH CỬU” Có những chân lý không bao giờ cũ, vì chúng được viết bằng ngôn ngữ của Trời Đất. “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – lời hiệu triệu của Lê Lợi không chỉ mở ra một triều đại, mà còn khơi dậy nguyên lý vận hành muôn đời của nhân loại. “Thuận Thiên” không phải là phục tùng, mà là sự đồng nhịp giữa ý chí con người và nhịp thở của vũ trụ – nơi Đạo, Dân và Thiên hòa quyện trong một tần số chung của yêu thương và trí tuệ. Khi con người thuận theo Thiên đạo – tức thuận theo quy luật tiến hóa, đạo đức và tự nhiên – năng lượng xã hội được cộng hưởng, sinh ra thịnh vượng và hòa bình. Khi trái tim và trí tuệ cùng mở ra theo hướng thiện, mọi sáng tạo đều trở thành phụng sự. “Thuận Thiên” vì thế không phải là triết học xa vời, mà là ngọn la bàn dẫn đường cho tương lai nhân loại – giữa kỷ nguyên hỗn loạn của công nghệ, tài chính và quyền lực. Trong lịch sử, từ Lê Lợi đến Lê Thánh Tông, Đại Việt đã chứng minh: chỉ khi lấy dân làm gốc, lấy Đạo làm nền, quốc gia mới đạt tới cường thịnh bền lâu. Và hôm nay, HenryLe khơi dậy tinh thần ấy trong mô hình HCoin – đồng tiền thuận đạo, nơi giá trị không được đo bằng khan hiếm vật chất, mà bằng niềm tin, minh bạch và tần số đạo đức. Một thế giới “Thuận Thiên” là thế giới không còn chiến tranh, nơi kinh tế trở thành nghệ thuật của hòa hợp, nơi luật pháp là hệ miễn dịch của lòng nhân, và công nghệ là đôi cánh của trí tuệ khai sáng. Khi nhân loại cùng trở lại với “Thuận Thiên”, hòa bình sẽ không còn là ước mơ – mà là trạng thái tự nhiên của sự sống.
    Like
    Love
    Wow
    Sad
    10
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtube.com/shorts/S8hWSoti7Gs?si=lygapImZF2X0y86W
    https://youtube.com/shorts/S8hWSoti7Gs?si=lygapImZF2X0y86W
    Like
    Love
    Yay
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10 - B38 BÀI THƠ CHƯƠNG 1 :
    Ý NGHĨA BẤT TỬ CỦA VĂN CHƯƠNG

    Văn chương – ngọn lửa từ ngàn xưa,
    Soi bóng nhân gian giữa nắng mưa.
    Ghi lại tiếng lòng bao thế hệ,
    Kết nối hồn người chẳng xóa nhòa.
    Trang sách mở ra như cánh cửa,
    Dẫn ta vào cõi mộng vô biên.
    Ở đó niềm đau thành ánh sáng,
    Nỗi buồn hóa nhạc giữa bình yên.

    Từ ca dao, tiếng ru nồng thuở nhỏ,
    Đến bản trường ca dựng nước ngàn năm.
    Từng chữ gieo hồn như hạt giống,
    Ươm mầm nhân nghĩa giữa trần gian.

    Văn học – chứng nhân bao đổi thay,
    Ngẩng đầu giữa gió bụi tháng ngày.
    Khi con người còn khát khao sống,
    Thì văn chương còn bất tử nơi đây.

    Không có văn chương, đời khô cạn,
    Không có lời thơ, tim lạnh lùng.
    Chính bởi ngôn từ mà nhân loại,
    Biết yêu, biết khóc, biết anh hùng.

    Ôi, sức mạnh lặng thầm bất tử,
    Khắc trên giấy trắng dấu chân người.
    Văn học chẳng già, không chết,
    Mà hóa thành vĩnh viễn muôn đời.
    HNI 26/10 - B38 📕 BÀI THƠ CHƯƠNG 1 : Ý NGHĨA BẤT TỬ CỦA VĂN CHƯƠNG Văn chương – ngọn lửa từ ngàn xưa, Soi bóng nhân gian giữa nắng mưa. Ghi lại tiếng lòng bao thế hệ, Kết nối hồn người chẳng xóa nhòa. Trang sách mở ra như cánh cửa, Dẫn ta vào cõi mộng vô biên. Ở đó niềm đau thành ánh sáng, Nỗi buồn hóa nhạc giữa bình yên. Từ ca dao, tiếng ru nồng thuở nhỏ, Đến bản trường ca dựng nước ngàn năm. Từng chữ gieo hồn như hạt giống, Ươm mầm nhân nghĩa giữa trần gian. Văn học – chứng nhân bao đổi thay, Ngẩng đầu giữa gió bụi tháng ngày. Khi con người còn khát khao sống, Thì văn chương còn bất tử nơi đây. Không có văn chương, đời khô cạn, Không có lời thơ, tim lạnh lùng. Chính bởi ngôn từ mà nhân loại, Biết yêu, biết khóc, biết anh hùng. Ôi, sức mạnh lặng thầm bất tử, Khắc trên giấy trắng dấu chân người. Văn học chẳng già, không chết, Mà hóa thành vĩnh viễn muôn đời.
    Like
    Love
    Haha
    Wow
    12
    0 Bình luận 0 Chia sẽ