• HNI 29/10 - CHƯƠNG 4 : KHI KINH TẾ NGHỊCH ĐẠO – THAM LAM SINH SUY THOÁI
    1. KHI LÒNG NGƯỜI ĐI NGƯỢC VỚI ĐẠO
    Kinh tế là tấm gương phản chiếu linh hồn của xã hội. Khi lòng người trong sáng, hành vi kinh tế hướng thiện, nền kinh tế tự nhiên hưng thịnh. Nhưng khi lòng người vẩn đục, dục vọng chiếm ngôi, thì toàn bộ dòng chảy vật chất và năng lượng trong xã hội bắt đầu đảo nghịch, sinh ra hỗn loạn, bất an, suy thoái.
    Đạo Trời vốn dạy con người thuận theo quy luật tự nhiên – gieo gì gặt nấy. Nhưng con người vì lòng tham mà tìm cách “gặt nhiều hơn gieo”, “hưởng nhiều hơn đóng góp”, “lợi mình hại người”, tưởng rằng khôn ngoan mà kỳ thực là tự cắt rễ phúc của chính mình.
    Một doanh nghiệp bóc lột nhân viên, một tập đoàn phá rừng, một quốc gia phát triển bằng nợ nần và đầu cơ – tất cả đều là những biểu hiện của kinh tế nghịch Đạo. Bề ngoài có thể phồn hoa, nhưng bên trong mục ruỗng. Đó là giai đoạn mà phồn thịnh giảche đậy suy thoái thật – giống như một thân cây bị mối mọt ăn từ trong lõi.
    Khi lòng tham vượt quá giới hạn Đạo, nền kinh tế mất cân bằng. Người người chỉ nhìn vào giá, không nhìn vào giá trị; chỉ thấy lợi, không thấy nghĩa; chỉ thấy phần, không thấy toàn. Và khi ấy, các mối quan hệ kinh tế vốn là sợi dây gắn kết cộng đồng, lại trở thành lưới nhện siết cổ lẫn nhau.

    2. Chuỗi phản ứng của lòng tham
    Tham lam trong kinh tế không chỉ là tội lỗi đạo đức – nó là căn nguyên hệ thống của suy thoái.
    Ban đầu, lòng tham nhen lên từ khát vọng chính đáng: mong muốn cuộc sống tốt hơn, của cải nhiều hơn. Nhưng khi thiếu Đạo dẫn đường, khát vọng biến thành dục vọng. Từ đó, con người bắt đầu gian dối, đầu cơ, lũng đoạn, tìm cách chiếm đoạt thay vì sáng tạo.
    Người sản xuất không còn làm ra sản phẩm vì giá trị thực, mà vì lợi nhuận tức thời. Người tiêu dùng không còn chọn hàng hóa vì chất lượng, mà vì hình thức. Nhà đầu tư không còn quan tâm đến sự phát triển bền vững, mà chỉ quan tâm đến lãi suất tháng sau. Chính phủ không còn đặt nhân dân làm trung tâm, mà lấy tăng trưởng số làm thư
    HNI 29/10 - CHƯƠNG 4 : KHI KINH TẾ NGHỊCH ĐẠO – THAM LAM SINH SUY THOÁI 1. KHI LÒNG NGƯỜI ĐI NGƯỢC VỚI ĐẠO Kinh tế là tấm gương phản chiếu linh hồn của xã hội. Khi lòng người trong sáng, hành vi kinh tế hướng thiện, nền kinh tế tự nhiên hưng thịnh. Nhưng khi lòng người vẩn đục, dục vọng chiếm ngôi, thì toàn bộ dòng chảy vật chất và năng lượng trong xã hội bắt đầu đảo nghịch, sinh ra hỗn loạn, bất an, suy thoái. Đạo Trời vốn dạy con người thuận theo quy luật tự nhiên – gieo gì gặt nấy. Nhưng con người vì lòng tham mà tìm cách “gặt nhiều hơn gieo”, “hưởng nhiều hơn đóng góp”, “lợi mình hại người”, tưởng rằng khôn ngoan mà kỳ thực là tự cắt rễ phúc của chính mình. Một doanh nghiệp bóc lột nhân viên, một tập đoàn phá rừng, một quốc gia phát triển bằng nợ nần và đầu cơ – tất cả đều là những biểu hiện của kinh tế nghịch Đạo. Bề ngoài có thể phồn hoa, nhưng bên trong mục ruỗng. Đó là giai đoạn mà phồn thịnh giảche đậy suy thoái thật – giống như một thân cây bị mối mọt ăn từ trong lõi. Khi lòng tham vượt quá giới hạn Đạo, nền kinh tế mất cân bằng. Người người chỉ nhìn vào giá, không nhìn vào giá trị; chỉ thấy lợi, không thấy nghĩa; chỉ thấy phần, không thấy toàn. Và khi ấy, các mối quan hệ kinh tế vốn là sợi dây gắn kết cộng đồng, lại trở thành lưới nhện siết cổ lẫn nhau. 2. Chuỗi phản ứng của lòng tham Tham lam trong kinh tế không chỉ là tội lỗi đạo đức – nó là căn nguyên hệ thống của suy thoái. Ban đầu, lòng tham nhen lên từ khát vọng chính đáng: mong muốn cuộc sống tốt hơn, của cải nhiều hơn. Nhưng khi thiếu Đạo dẫn đường, khát vọng biến thành dục vọng. Từ đó, con người bắt đầu gian dối, đầu cơ, lũng đoạn, tìm cách chiếm đoạt thay vì sáng tạo. Người sản xuất không còn làm ra sản phẩm vì giá trị thực, mà vì lợi nhuận tức thời. Người tiêu dùng không còn chọn hàng hóa vì chất lượng, mà vì hình thức. Nhà đầu tư không còn quan tâm đến sự phát triển bền vững, mà chỉ quan tâm đến lãi suất tháng sau. Chính phủ không còn đặt nhân dân làm trung tâm, mà lấy tăng trưởng số làm thư
    Like
    Love
    Wow
    Sad
    12
    13 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10- B7 CHƯƠNG 3 : KHI KINH TẾ THUẬN ĐẠO – PHÚC TRÀN, DÂN THỊNH
    (Tác giả: HenryLe – Lê Đình Hải)

    I. Kinh tế chỉ thật sự bền vững khi hòa cùng Đạo Trời
    Trong suốt chiều dài lịch sử nhân loại, bao đế chế đã hưng thịnh rồi suy vong. Nguyên nhân sâu xa không nằm ở thiếu tiền bạc, không ở tài nguyên cạn kiệt, mà ở sự rời xa Đạo – quy luật tự nhiên của Trời Đất.
    Khi lòng người tham lam, khi quyền lực đặt lên trên nhân nghĩa, khi của cải được tích trữ cho thiểu số thay vì luân chuyển trong cộng đồng – đó chính là lúc nền kinh tế rơi vào nghịch đạo, và xã hội tất yếu chịu cảnh suy tàn.
    Đạo Trời vốn công bằng.
    Cây cối sinh trưởng thuận mùa, sông suối chảy thuận dòng, vạn vật tồn tại vì biết điều hòa và chia sẻ. Một nền kinh tế cũng vậy – nếu biết thuận thiên, thuận lòng dân, biết để dòng chảy của cải lưu thông tự nhiên, không bị chặn đứng bởi lòng tham hay quyền lực, thì ắt sinh ra thịnh trị.
    Thế nên, “thuận Đạo” trong kinh tế không phải là triết lý xa vời, mà là chân lý thực hành:
    “Khi người làm ra của cải được hưởng xứng đáng,
    Khi người tiêu dùng được tôn trọng,
    Khi tài nguyên được tái sinh,
    Khi lợi ích cộng đồng được đặt trước cá nhân –
    Ấy là kinh tế thuận Đạo.”

    II. Của cải không phải để tích mà để lưu
    Một nền kinh tế lệch Đạo là nền kinh tế tích tụ – nơi của cải bị gom về một hướng, nơi giá trị bị đo bằng vàng bạc thay vì bằng niềm tin và hạnh phúc con người.
    Ngược lại, nền kinh tế thuận Đạo chính là nền kinh tế luân chuyển năng lượng, nơi mỗi đồng tiền là một hạt giống gieo phúc, một nhịp cầu nối giữa người với người.
    Khi Hcoin ra đời – đồng tiền mang Đạo lý nhân văn – nó không còn chỉ là phương tiện trao đổi, mà là năng lượng của lòng tin và công bằng. Mỗi giao dịch không còn là “mua – bán”, mà là “cho – nhận trong thuận lý”.
    Khi người dân tiêu dùng một sản phẩm, họ không chỉ mua hàng hóa mà còn nuôi dưỡng người sản xuất, bảo vệ môi trường, và lan tỏa giá trị đạo đức.
    Trong hệ sinh thái Hcoin, dòng tiền minh bạch, tuần hoàn và công bằng. Người dân biết đồng tiền
    HNI 28/10- B7 📘 CHƯƠNG 3 : KHI KINH TẾ THUẬN ĐẠO – PHÚC TRÀN, DÂN THỊNH (Tác giả: HenryLe – Lê Đình Hải) I. Kinh tế chỉ thật sự bền vững khi hòa cùng Đạo Trời Trong suốt chiều dài lịch sử nhân loại, bao đế chế đã hưng thịnh rồi suy vong. Nguyên nhân sâu xa không nằm ở thiếu tiền bạc, không ở tài nguyên cạn kiệt, mà ở sự rời xa Đạo – quy luật tự nhiên của Trời Đất. Khi lòng người tham lam, khi quyền lực đặt lên trên nhân nghĩa, khi của cải được tích trữ cho thiểu số thay vì luân chuyển trong cộng đồng – đó chính là lúc nền kinh tế rơi vào nghịch đạo, và xã hội tất yếu chịu cảnh suy tàn. Đạo Trời vốn công bằng. Cây cối sinh trưởng thuận mùa, sông suối chảy thuận dòng, vạn vật tồn tại vì biết điều hòa và chia sẻ. Một nền kinh tế cũng vậy – nếu biết thuận thiên, thuận lòng dân, biết để dòng chảy của cải lưu thông tự nhiên, không bị chặn đứng bởi lòng tham hay quyền lực, thì ắt sinh ra thịnh trị. Thế nên, “thuận Đạo” trong kinh tế không phải là triết lý xa vời, mà là chân lý thực hành: “Khi người làm ra của cải được hưởng xứng đáng, Khi người tiêu dùng được tôn trọng, Khi tài nguyên được tái sinh, Khi lợi ích cộng đồng được đặt trước cá nhân – Ấy là kinh tế thuận Đạo.” II. Của cải không phải để tích mà để lưu Một nền kinh tế lệch Đạo là nền kinh tế tích tụ – nơi của cải bị gom về một hướng, nơi giá trị bị đo bằng vàng bạc thay vì bằng niềm tin và hạnh phúc con người. Ngược lại, nền kinh tế thuận Đạo chính là nền kinh tế luân chuyển năng lượng, nơi mỗi đồng tiền là một hạt giống gieo phúc, một nhịp cầu nối giữa người với người. Khi Hcoin ra đời – đồng tiền mang Đạo lý nhân văn – nó không còn chỉ là phương tiện trao đổi, mà là năng lượng của lòng tin và công bằng. Mỗi giao dịch không còn là “mua – bán”, mà là “cho – nhận trong thuận lý”. Khi người dân tiêu dùng một sản phẩm, họ không chỉ mua hàng hóa mà còn nuôi dưỡng người sản xuất, bảo vệ môi trường, và lan tỏa giá trị đạo đức. Trong hệ sinh thái Hcoin, dòng tiền minh bạch, tuần hoàn và công bằng. Người dân biết đồng tiền
    Like
    Love
    Wow
    9
    10 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10: CHƯƠNG 16: QUẢN TRỊ BẰNG TRÍ TUỆ VÀ LÒNG NHÂN ÁI
    (Phong cách lãnh đạo đặc trưng của Lê Đình Hải)
    1. Từ lãnh đạo quyền lực đến lãnh đạo phụng sự
    Khi H’Group bước qua giai đoạn đầu hình thành và mở rộng, nhiều người hỏi Lê Đình Hải: “Điều gì giữ cho tổ chức này phát triển mà không đánh mất linh hồn?”
    Ông mỉm cười:
    “Bởi chúng tôi không lãnh đạo bằng quyền lực, mà lãnh đạo bằng trí tuệ và lòng nhân ái.”
    Trong tư duy của ông, người lãnh đạo không phải người đứng trên, mà là người phục vụ cho sứ mệnh lớn hơn chính mình. Ông tin rằng: doanh nghiệp chỉ bền vững khi mỗi con người trong đó được phát triển cả trí tuệ, tâm hồn và phẩm giá.
    Hệ thống quản trị của H’Group vì vậy được thiết kế không phải để kiểm soát con người, mà để giải phóng năng lượng sáng tạo và tinh thần trách nhiệm.
    2. Trí tuệ – nền tảng của mọi quyết định
    Lê Đình Hải từng nói:
    “Quản trị mà thiếu trí tuệ thì sẽ thành cai trị. Mà cai trị thì không thể tạo ra sáng tạo.”
    Với ông, trí tuệ không chỉ là tri thức, mà là khả năng nhìn thấy bản chất của sự việc và hành động đúng với quy luật tự nhiên.
    Trong từng quyết định, ông luôn tìm cách lắng nghe thật sâu – dữ liệu, con người, và cả trực giác.
    Một buổi họp chiến lược, khi mọi người tranh luận gay gắt về lợi nhuận, ông chỉ hỏi nhẹ:
    “Điều này có làm tổn thương ai không?”
    Câu hỏi tưởng đơn giản ấy đã làm thay đổi hướng đi của dự án, đưa tập đoàn thoát khỏi một cuộc khủng hoảng niềm tin lớn.
    Trí tuệ với ông không phải là tốc độ tính toán, mà là sự thấu hiểu và tĩnh tại để nhìn rõ điều đúng – kể cả khi điều đó không mang lại lợi ích ngắn hạn.
    3. Lòng nhân ái – năng lượng của tổ chức sống
    Nếu trí tuệ là bộ não, thì lòng nhân ái là trái tim của H’Group.
    Từ ngày đầu, ông đã định hình văn hóa tập đoàn dựa trên 3 nguyên tắc:
    Tôn trọng con người – không ai là công cụ, mọi người đều là chủ thể sáng tạo.
    Thấu cảm trong quản trị – trước khi yêu cầu, hãy hiểu họ đang trải qua điều gì.
    Trao quyền thay vì áp đặt – vì lòng tin tạo ra sức mạnh lớn hơn mọi mệnh lệnh.
    Chính nhờ lòng nhân ái ấy, H’Group trở thành một “ngôi nhà sống”, nơi nhân viên coi doanh nghiệp như gia đình, nơi mỗi ý tưởng nhỏ cũng được lắng nghe và trân trọng.
    HNI 28/10: CHƯƠNG 16: QUẢN TRỊ BẰNG TRÍ TUỆ VÀ LÒNG NHÂN ÁI (Phong cách lãnh đạo đặc trưng của Lê Đình Hải) 1. Từ lãnh đạo quyền lực đến lãnh đạo phụng sự Khi H’Group bước qua giai đoạn đầu hình thành và mở rộng, nhiều người hỏi Lê Đình Hải: “Điều gì giữ cho tổ chức này phát triển mà không đánh mất linh hồn?” Ông mỉm cười: “Bởi chúng tôi không lãnh đạo bằng quyền lực, mà lãnh đạo bằng trí tuệ và lòng nhân ái.” Trong tư duy của ông, người lãnh đạo không phải người đứng trên, mà là người phục vụ cho sứ mệnh lớn hơn chính mình. Ông tin rằng: doanh nghiệp chỉ bền vững khi mỗi con người trong đó được phát triển cả trí tuệ, tâm hồn và phẩm giá. Hệ thống quản trị của H’Group vì vậy được thiết kế không phải để kiểm soát con người, mà để giải phóng năng lượng sáng tạo và tinh thần trách nhiệm. 2. Trí tuệ – nền tảng của mọi quyết định Lê Đình Hải từng nói: “Quản trị mà thiếu trí tuệ thì sẽ thành cai trị. Mà cai trị thì không thể tạo ra sáng tạo.” Với ông, trí tuệ không chỉ là tri thức, mà là khả năng nhìn thấy bản chất của sự việc và hành động đúng với quy luật tự nhiên. Trong từng quyết định, ông luôn tìm cách lắng nghe thật sâu – dữ liệu, con người, và cả trực giác. Một buổi họp chiến lược, khi mọi người tranh luận gay gắt về lợi nhuận, ông chỉ hỏi nhẹ: “Điều này có làm tổn thương ai không?” Câu hỏi tưởng đơn giản ấy đã làm thay đổi hướng đi của dự án, đưa tập đoàn thoát khỏi một cuộc khủng hoảng niềm tin lớn. Trí tuệ với ông không phải là tốc độ tính toán, mà là sự thấu hiểu và tĩnh tại để nhìn rõ điều đúng – kể cả khi điều đó không mang lại lợi ích ngắn hạn. 3. Lòng nhân ái – năng lượng của tổ chức sống Nếu trí tuệ là bộ não, thì lòng nhân ái là trái tim của H’Group. Từ ngày đầu, ông đã định hình văn hóa tập đoàn dựa trên 3 nguyên tắc: Tôn trọng con người – không ai là công cụ, mọi người đều là chủ thể sáng tạo. Thấu cảm trong quản trị – trước khi yêu cầu, hãy hiểu họ đang trải qua điều gì. Trao quyền thay vì áp đặt – vì lòng tin tạo ra sức mạnh lớn hơn mọi mệnh lệnh. Chính nhờ lòng nhân ái ấy, H’Group trở thành một “ngôi nhà sống”, nơi nhân viên coi doanh nghiệp như gia đình, nơi mỗi ý tưởng nhỏ cũng được lắng nghe và trân trọng.
    Like
    Love
    Yay
    9
    16 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 6/10 - B6 CHƯƠNG 4 : KHI KINH TẾ NGHỊCH ĐẠO – THAM LAM SINH SUY THOÁI
    1. KHI LÒNG NGƯỜI ĐI NGƯỢC VỚI ĐẠO
    Kinh tế là tấm gương phản chiếu linh hồn của xã hội. Khi lòng người trong sáng, hành vi kinh tế hướng thiện, nền kinh tế tự nhiên hưng thịnh. Nhưng khi lòng người vẩn đục, dục vọng chiếm ngôi, thì toàn bộ dòng chảy vật chất và năng lượng trong xã hội bắt đầu đảo nghịch, sinh ra hỗn loạn, bất an, suy thoái.
    Đạo Trời vốn dạy con người thuận theo quy luật tự nhiên – gieo gì gặt nấy. Nhưng con người vì lòng tham mà tìm cách “gặt nhiều hơn gieo”, “hưởng nhiều hơn đóng góp”, “lợi mình hại người”, tưởng rằng khôn ngoan mà kỳ thực là tự cắt rễ phúc của chính mình.
    Một doanh nghiệp bóc lột nhân viên, một tập đoàn phá rừng, một quốc gia phát triển bằng nợ nần và đầu cơ – tất cả đều là những biểu hiện của kinh tế nghịch Đạo. Bề ngoài có thể phồn hoa, nhưng bên trong mục ruỗng. Đó là giai đoạn mà phồn thịnh giảche đậy suy thoái thật – giống như một thân cây bị mối mọt ăn từ trong lõi.
    Khi lòng tham vượt quá giới hạn Đạo, nền kinh tế mất cân bằng. Người người chỉ nhìn vào giá, không nhìn vào giá trị; chỉ thấy lợi, không thấy nghĩa; chỉ thấy phần, không thấy toàn. Và khi ấy, các mối quan hệ kinh tế vốn là sợi dây gắn kết cộng đồng, lại trở thành lưới nhện siết cổ lẫn nhau.

    2. Chuỗi phản ứng của lòng tham
    Tham lam trong kinh tế không chỉ là tội lỗi đạo đức – nó là căn nguyên hệ thống của suy thoái.
    Ban đầu, lòng tham nhen lên từ khát vọng chính đáng: mong muốn cuộc sống tốt hơn, của cải nhiều hơn. Nhưng khi thiếu Đạo dẫn đường, khát vọng biến thành dục vọng. Từ đó, con người bắt đầu gian dối, đầu cơ, lũng đoạn, tìm cách chiếm đoạt thay vì sáng tạo.
    Người sản xuất không còn làm ra sản phẩm vì giá trị thực, mà vì lợi nhuận tức thời. Người tiêu dùng không còn chọn hàng hóa vì chất lượng, mà vì hình thức. Nhà đầu tư không còn quan tâm đến sự phát triển bền vững, mà chỉ quan tâm đến lãi suất tháng sau. Chính phủ không còn đặt nhân dân làm trung tâm, mà lấy tăng trưởng số làm thư
    HNI 6/10 - B6 📘 CHƯƠNG 4 : KHI KINH TẾ NGHỊCH ĐẠO – THAM LAM SINH SUY THOÁI 1. KHI LÒNG NGƯỜI ĐI NGƯỢC VỚI ĐẠO Kinh tế là tấm gương phản chiếu linh hồn của xã hội. Khi lòng người trong sáng, hành vi kinh tế hướng thiện, nền kinh tế tự nhiên hưng thịnh. Nhưng khi lòng người vẩn đục, dục vọng chiếm ngôi, thì toàn bộ dòng chảy vật chất và năng lượng trong xã hội bắt đầu đảo nghịch, sinh ra hỗn loạn, bất an, suy thoái. Đạo Trời vốn dạy con người thuận theo quy luật tự nhiên – gieo gì gặt nấy. Nhưng con người vì lòng tham mà tìm cách “gặt nhiều hơn gieo”, “hưởng nhiều hơn đóng góp”, “lợi mình hại người”, tưởng rằng khôn ngoan mà kỳ thực là tự cắt rễ phúc của chính mình. Một doanh nghiệp bóc lột nhân viên, một tập đoàn phá rừng, một quốc gia phát triển bằng nợ nần và đầu cơ – tất cả đều là những biểu hiện của kinh tế nghịch Đạo. Bề ngoài có thể phồn hoa, nhưng bên trong mục ruỗng. Đó là giai đoạn mà phồn thịnh giảche đậy suy thoái thật – giống như một thân cây bị mối mọt ăn từ trong lõi. Khi lòng tham vượt quá giới hạn Đạo, nền kinh tế mất cân bằng. Người người chỉ nhìn vào giá, không nhìn vào giá trị; chỉ thấy lợi, không thấy nghĩa; chỉ thấy phần, không thấy toàn. Và khi ấy, các mối quan hệ kinh tế vốn là sợi dây gắn kết cộng đồng, lại trở thành lưới nhện siết cổ lẫn nhau. 2. Chuỗi phản ứng của lòng tham Tham lam trong kinh tế không chỉ là tội lỗi đạo đức – nó là căn nguyên hệ thống của suy thoái. Ban đầu, lòng tham nhen lên từ khát vọng chính đáng: mong muốn cuộc sống tốt hơn, của cải nhiều hơn. Nhưng khi thiếu Đạo dẫn đường, khát vọng biến thành dục vọng. Từ đó, con người bắt đầu gian dối, đầu cơ, lũng đoạn, tìm cách chiếm đoạt thay vì sáng tạo. Người sản xuất không còn làm ra sản phẩm vì giá trị thực, mà vì lợi nhuận tức thời. Người tiêu dùng không còn chọn hàng hóa vì chất lượng, mà vì hình thức. Nhà đầu tư không còn quan tâm đến sự phát triển bền vững, mà chỉ quan tâm đến lãi suất tháng sau. Chính phủ không còn đặt nhân dân làm trung tâm, mà lấy tăng trưởng số làm thư
    Like
    Love
    Haha
    9
    10 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10: CHƯƠNG 16: QUẢN TRỊ BẰNG TRÍ TUỆ VÀ LÒNG NHÂN ÁI
    (Phong cách lãnh đạo đặc trưng của Lê Đình Hải)
    1. Từ lãnh đạo quyền lực đến lãnh đạo phụng sự
    Khi H’Group bước qua giai đoạn đầu hình thành và mở rộng, nhiều người hỏi Lê Đình Hải: “Điều gì giữ cho tổ chức này phát triển mà không đánh mất linh hồn?”
    Ông mỉm cười:
    “Bởi chúng tôi không lãnh đạo bằng quyền lực, mà lãnh đạo bằng trí tuệ và lòng nhân ái.”
    Trong tư duy của ông, người lãnh đạo không phải người đứng trên, mà là người phục vụ cho sứ mệnh lớn hơn chính mình. Ông tin rằng: doanh nghiệp chỉ bền vững khi mỗi con người trong đó được phát triển cả trí tuệ, tâm hồn và phẩm giá.
    Hệ thống quản trị của H’Group vì vậy được thiết kế không phải để kiểm soát con người, mà để giải phóng năng lượng sáng tạo và tinh thần trách nhiệm.
    2. Trí tuệ – nền tảng của mọi quyết định
    Lê Đình Hải từng nói:
    “Quản trị mà thiếu trí tuệ thì sẽ thành cai trị. Mà cai trị thì không thể tạo ra sáng tạo.”
    Với ông, trí tuệ không chỉ là tri thức, mà là khả năng nhìn thấy bản chất của sự việc và hành động đúng với quy luật tự nhiên.
    Trong từng quyết định, ông luôn tìm cách lắng nghe thật sâu – dữ liệu, con người, và cả trực giác.
    Một buổi họp chiến lược, khi mọi người tranh luận gay gắt về lợi nhuận, ông chỉ hỏi nhẹ:
    “Điều này có làm tổn thương ai không?”
    Câu hỏi tưởng đơn giản ấy đã làm thay đổi hướng đi của dự án, đưa tập đoàn thoát khỏi một cuộc khủng hoảng niềm tin lớn.
    Trí tuệ với ông không phải là tốc độ tính toán, mà là sự thấu hiểu và tĩnh tại để nhìn rõ điều đúng – kể cả khi điều đó không mang lại lợi ích ngắn hạn.
    3. Lòng nhân ái – năng lượng của tổ chức sống
    Nếu trí tuệ là bộ não, thì lòng nhân ái là trái tim của H’Group.
    Từ ngày đầu, ông đã định hình văn hóa tập đoàn dựa trên 3 nguyên tắc:
    Tôn trọng con người – không ai là công cụ, mọi người đều là chủ thể sáng tạo.
    Thấu cảm trong quản trị – trước khi yêu cầu, hãy hiểu họ đang trải qua điều gì.
    Trao quyền thay vì áp đặt – vì lòng tin tạo ra sức mạnh lớn hơn mọi mệnh lệnh.
    Chính nhờ lòng nhân ái ấy, H’Group trở thành một “ngôi nhà sống”, nơi nhân viên coi doanh nghiệp như gia đình, nơi mỗi ý tưởng nhỏ cũng được lắng nghe và trân trọng.
    Đọc ít hơn
    HNI 28/10: CHƯƠNG 16: QUẢN TRỊ BẰNG TRÍ TUỆ VÀ LÒNG NHÂN ÁI (Phong cách lãnh đạo đặc trưng của Lê Đình Hải) 1. Từ lãnh đạo quyền lực đến lãnh đạo phụng sự Khi H’Group bước qua giai đoạn đầu hình thành và mở rộng, nhiều người hỏi Lê Đình Hải: “Điều gì giữ cho tổ chức này phát triển mà không đánh mất linh hồn?” Ông mỉm cười: “Bởi chúng tôi không lãnh đạo bằng quyền lực, mà lãnh đạo bằng trí tuệ và lòng nhân ái.” Trong tư duy của ông, người lãnh đạo không phải người đứng trên, mà là người phục vụ cho sứ mệnh lớn hơn chính mình. Ông tin rằng: doanh nghiệp chỉ bền vững khi mỗi con người trong đó được phát triển cả trí tuệ, tâm hồn và phẩm giá. Hệ thống quản trị của H’Group vì vậy được thiết kế không phải để kiểm soát con người, mà để giải phóng năng lượng sáng tạo và tinh thần trách nhiệm. 2. Trí tuệ – nền tảng của mọi quyết định Lê Đình Hải từng nói: “Quản trị mà thiếu trí tuệ thì sẽ thành cai trị. Mà cai trị thì không thể tạo ra sáng tạo.” Với ông, trí tuệ không chỉ là tri thức, mà là khả năng nhìn thấy bản chất của sự việc và hành động đúng với quy luật tự nhiên. Trong từng quyết định, ông luôn tìm cách lắng nghe thật sâu – dữ liệu, con người, và cả trực giác. Một buổi họp chiến lược, khi mọi người tranh luận gay gắt về lợi nhuận, ông chỉ hỏi nhẹ: “Điều này có làm tổn thương ai không?” Câu hỏi tưởng đơn giản ấy đã làm thay đổi hướng đi của dự án, đưa tập đoàn thoát khỏi một cuộc khủng hoảng niềm tin lớn. Trí tuệ với ông không phải là tốc độ tính toán, mà là sự thấu hiểu và tĩnh tại để nhìn rõ điều đúng – kể cả khi điều đó không mang lại lợi ích ngắn hạn. 3. Lòng nhân ái – năng lượng của tổ chức sống Nếu trí tuệ là bộ não, thì lòng nhân ái là trái tim của H’Group. Từ ngày đầu, ông đã định hình văn hóa tập đoàn dựa trên 3 nguyên tắc: Tôn trọng con người – không ai là công cụ, mọi người đều là chủ thể sáng tạo. Thấu cảm trong quản trị – trước khi yêu cầu, hãy hiểu họ đang trải qua điều gì. Trao quyền thay vì áp đặt – vì lòng tin tạo ra sức mạnh lớn hơn mọi mệnh lệnh. Chính nhờ lòng nhân ái ấy, H’Group trở thành một “ngôi nhà sống”, nơi nhân viên coi doanh nghiệp như gia đình, nơi mỗi ý tưởng nhỏ cũng được lắng nghe và trân trọng. Đọc ít hơn
    Like
    Love
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10: CHƯƠNG 16: QUẢN TRỊ BẰNG TRÍ TUỆ VÀ LÒNG NHÂN ÁI
    (Phong cách lãnh đạo đặc trưng của Lê Đình Hải)
    1. Từ lãnh đạo quyền lực đến lãnh đạo phụng sự
    Khi H’Group bước qua giai đoạn đầu hình thành và mở rộng, nhiều người hỏi Lê Đình Hải: “Điều gì giữ cho tổ chức này phát triển mà không đánh mất linh hồn?”
    Ông mỉm cười:
    “Bởi chúng tôi không lãnh đạo bằng quyền lực, mà lãnh đạo bằng trí tuệ và lòng nhân ái.”
    Trong tư duy của ông, người lãnh đạo không phải người đứng trên, mà là người phục vụ cho sứ mệnh lớn hơn chính mình. Ông tin rằng: doanh nghiệp chỉ bền vững khi mỗi con người trong đó được phát triển cả trí tuệ, tâm hồn và phẩm giá.
    Hệ thống quản trị của H’Group vì vậy được thiết kế không phải để kiểm soát con người, mà để giải phóng năng lượng sáng tạo và tinh thần trách nhiệm.
    2. Trí tuệ – nền tảng của mọi quyết định
    Lê Đình Hải từng nói:
    “Quản trị mà thiếu trí tuệ thì sẽ thành cai trị. Mà cai trị thì không thể tạo ra sáng tạo.”
    Với ông, trí tuệ không chỉ là tri thức, mà là khả năng nhìn thấy bản chất của sự việc và hành động đúng với quy luật tự nhiên.
    Trong từng quyết định, ông luôn tìm cách lắng nghe thật sâu – dữ liệu, con người, và cả trực giác.
    Một buổi họp chiến lược, khi mọi người tranh luận gay gắt về lợi nhuận, ông chỉ hỏi nhẹ:
    “Điều này có làm tổn thương ai không?”
    Câu hỏi tưởng đơn giản ấy đã làm thay đổi hướng đi của dự án, đưa tập đoàn thoát khỏi một cuộc khủng hoảng niềm tin lớn.
    Trí tuệ với ông không phải là tốc độ tính toán, mà là sự thấu hiểu và tĩnh tại để nhìn rõ điều đúng – kể cả khi điều đó không mang lại lợi ích ngắn hạn.
    3. Lòng nhân ái – năng lượng của tổ chức sống
    Nếu trí tuệ là bộ não, thì lòng nhân ái là trái tim của H’Group.
    Từ ngày đầu, ông đã định hình văn hóa tập đoàn dựa trên 3 nguyên tắc:
    Tôn trọng con người – không ai là công cụ, mọi người đều là chủ thể sáng tạo.
    Thấu cảm trong quản trị – trước khi yêu cầu, hãy hiểu họ đang trải qua điều gì.
    Trao quyền thay vì áp đặt – vì lòng tin tạo ra sức mạnh lớn hơn mọi mệnh lệnh.
    Chính nhờ lòng nhân ái ấy, H’Group trở thành một “ngôi nhà sống”, nơi nhân viên coi doanh nghiệp như gia đình, nơi mỗi ý tưởng nhỏ cũng được lắng nghe và trân trọng.
    Đọc ít hơn
    HNI 28/10: CHƯƠNG 16: QUẢN TRỊ BẰNG TRÍ TUỆ VÀ LÒNG NHÂN ÁI (Phong cách lãnh đạo đặc trưng của Lê Đình Hải) 1. Từ lãnh đạo quyền lực đến lãnh đạo phụng sự Khi H’Group bước qua giai đoạn đầu hình thành và mở rộng, nhiều người hỏi Lê Đình Hải: “Điều gì giữ cho tổ chức này phát triển mà không đánh mất linh hồn?” Ông mỉm cười: “Bởi chúng tôi không lãnh đạo bằng quyền lực, mà lãnh đạo bằng trí tuệ và lòng nhân ái.” Trong tư duy của ông, người lãnh đạo không phải người đứng trên, mà là người phục vụ cho sứ mệnh lớn hơn chính mình. Ông tin rằng: doanh nghiệp chỉ bền vững khi mỗi con người trong đó được phát triển cả trí tuệ, tâm hồn và phẩm giá. Hệ thống quản trị của H’Group vì vậy được thiết kế không phải để kiểm soát con người, mà để giải phóng năng lượng sáng tạo và tinh thần trách nhiệm. 2. Trí tuệ – nền tảng của mọi quyết định Lê Đình Hải từng nói: “Quản trị mà thiếu trí tuệ thì sẽ thành cai trị. Mà cai trị thì không thể tạo ra sáng tạo.” Với ông, trí tuệ không chỉ là tri thức, mà là khả năng nhìn thấy bản chất của sự việc và hành động đúng với quy luật tự nhiên. Trong từng quyết định, ông luôn tìm cách lắng nghe thật sâu – dữ liệu, con người, và cả trực giác. Một buổi họp chiến lược, khi mọi người tranh luận gay gắt về lợi nhuận, ông chỉ hỏi nhẹ: “Điều này có làm tổn thương ai không?” Câu hỏi tưởng đơn giản ấy đã làm thay đổi hướng đi của dự án, đưa tập đoàn thoát khỏi một cuộc khủng hoảng niềm tin lớn. Trí tuệ với ông không phải là tốc độ tính toán, mà là sự thấu hiểu và tĩnh tại để nhìn rõ điều đúng – kể cả khi điều đó không mang lại lợi ích ngắn hạn. 3. Lòng nhân ái – năng lượng của tổ chức sống Nếu trí tuệ là bộ não, thì lòng nhân ái là trái tim của H’Group. Từ ngày đầu, ông đã định hình văn hóa tập đoàn dựa trên 3 nguyên tắc: Tôn trọng con người – không ai là công cụ, mọi người đều là chủ thể sáng tạo. Thấu cảm trong quản trị – trước khi yêu cầu, hãy hiểu họ đang trải qua điều gì. Trao quyền thay vì áp đặt – vì lòng tin tạo ra sức mạnh lớn hơn mọi mệnh lệnh. Chính nhờ lòng nhân ái ấy, H’Group trở thành một “ngôi nhà sống”, nơi nhân viên coi doanh nghiệp như gia đình, nơi mỗi ý tưởng nhỏ cũng được lắng nghe và trân trọng. Đọc ít hơn
    Like
    Love
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10: CHƯƠNG 16: QUẢN TRỊ BẰNG TRÍ TUỆ VÀ LÒNG NHÂN ÁI
    (Phong cách lãnh đạo đặc trưng của Lê Đình Hải)
    1. Từ lãnh đạo quyền lực đến lãnh đạo phụng sự
    Khi H’Group bước qua giai đoạn đầu hình thành và mở rộng, nhiều người hỏi Lê Đình Hải: “Điều gì giữ cho tổ chức này phát triển mà không đánh mất linh hồn?”
    Ông mỉm cười:
    “Bởi chúng tôi không lãnh đạo bằng quyền lực, mà lãnh đạo bằng trí tuệ và lòng nhân ái.”
    Trong tư duy của ông, người lãnh đạo không phải người đứng trên, mà là người phục vụ cho sứ mệnh lớn hơn chính mình. Ông tin rằng: doanh nghiệp chỉ bền vững khi mỗi con người trong đó được phát triển cả trí tuệ, tâm hồn và phẩm giá.
    Hệ thống quản trị của H’Group vì vậy được thiết kế không phải để kiểm soát con người, mà để giải phóng năng lượng sáng tạo và tinh thần trách nhiệm.
    2. Trí tuệ – nền tảng của mọi quyết định
    Lê Đình Hải từng nói:
    “Quản trị mà thiếu trí tuệ thì sẽ thành cai trị. Mà cai trị thì không thể tạo ra sáng tạo.”
    Với ông, trí tuệ không chỉ là tri thức, mà là khả năng nhìn thấy bản chất của sự việc và hành động đúng với quy luật tự nhiên.
    Trong từng quyết định, ông luôn tìm cách lắng nghe thật sâu – dữ liệu, con người, và cả trực giác.
    Một buổi họp chiến lược, khi mọi người tranh luận gay gắt về lợi nhuận, ông chỉ hỏi nhẹ:
    “Điều này có làm tổn thương ai không?”
    Câu hỏi tưởng đơn giản ấy đã làm thay đổi hướng đi của dự án, đưa tập đoàn thoát khỏi một cuộc khủng hoảng niềm tin lớn.
    Trí tuệ với ông không phải là tốc độ tính toán, mà là sự thấu hiểu và tĩnh tại để nhìn rõ điều đúng – kể cả khi điều đó không mang lại lợi ích ngắn hạn.
    3. Lòng nhân ái – năng lượng của tổ chức sống
    Nếu trí tuệ là bộ não, thì lòng nhân ái là trái tim của H’Group.
    Từ ngày đầu, ông đã định hình văn hóa tập đoàn dựa trên 3 nguyên tắc:
    Tôn trọng con người – không ai là công cụ, mọi người đều là chủ thể sáng tạo.
    Thấu cảm trong quản trị – trước khi yêu cầu, hãy hiểu họ đang trải qua điều gì.
    Trao quyền thay vì áp đặt – vì lòng tin tạo ra sức mạnh lớn hơn mọi mệnh lệnh.
    Chính nhờ lòng nhân ái ấy, H’Group trở thành một “ngôi nhà sống”, nơi nhân viên coi doanh nghiệp như gia đình, nơi mỗi ý tưởng nhỏ cũng được lắng nghe và trân trọng.
    Đọc ít hơn
    HNI 28/10: CHƯƠNG 16: QUẢN TRỊ BẰNG TRÍ TUỆ VÀ LÒNG NHÂN ÁI (Phong cách lãnh đạo đặc trưng của Lê Đình Hải) 1. Từ lãnh đạo quyền lực đến lãnh đạo phụng sự Khi H’Group bước qua giai đoạn đầu hình thành và mở rộng, nhiều người hỏi Lê Đình Hải: “Điều gì giữ cho tổ chức này phát triển mà không đánh mất linh hồn?” Ông mỉm cười: “Bởi chúng tôi không lãnh đạo bằng quyền lực, mà lãnh đạo bằng trí tuệ và lòng nhân ái.” Trong tư duy của ông, người lãnh đạo không phải người đứng trên, mà là người phục vụ cho sứ mệnh lớn hơn chính mình. Ông tin rằng: doanh nghiệp chỉ bền vững khi mỗi con người trong đó được phát triển cả trí tuệ, tâm hồn và phẩm giá. Hệ thống quản trị của H’Group vì vậy được thiết kế không phải để kiểm soát con người, mà để giải phóng năng lượng sáng tạo và tinh thần trách nhiệm. 2. Trí tuệ – nền tảng của mọi quyết định Lê Đình Hải từng nói: “Quản trị mà thiếu trí tuệ thì sẽ thành cai trị. Mà cai trị thì không thể tạo ra sáng tạo.” Với ông, trí tuệ không chỉ là tri thức, mà là khả năng nhìn thấy bản chất của sự việc và hành động đúng với quy luật tự nhiên. Trong từng quyết định, ông luôn tìm cách lắng nghe thật sâu – dữ liệu, con người, và cả trực giác. Một buổi họp chiến lược, khi mọi người tranh luận gay gắt về lợi nhuận, ông chỉ hỏi nhẹ: “Điều này có làm tổn thương ai không?” Câu hỏi tưởng đơn giản ấy đã làm thay đổi hướng đi của dự án, đưa tập đoàn thoát khỏi một cuộc khủng hoảng niềm tin lớn. Trí tuệ với ông không phải là tốc độ tính toán, mà là sự thấu hiểu và tĩnh tại để nhìn rõ điều đúng – kể cả khi điều đó không mang lại lợi ích ngắn hạn. 3. Lòng nhân ái – năng lượng của tổ chức sống Nếu trí tuệ là bộ não, thì lòng nhân ái là trái tim của H’Group. Từ ngày đầu, ông đã định hình văn hóa tập đoàn dựa trên 3 nguyên tắc: Tôn trọng con người – không ai là công cụ, mọi người đều là chủ thể sáng tạo. Thấu cảm trong quản trị – trước khi yêu cầu, hãy hiểu họ đang trải qua điều gì. Trao quyền thay vì áp đặt – vì lòng tin tạo ra sức mạnh lớn hơn mọi mệnh lệnh. Chính nhờ lòng nhân ái ấy, H’Group trở thành một “ngôi nhà sống”, nơi nhân viên coi doanh nghiệp như gia đình, nơi mỗi ý tưởng nhỏ cũng được lắng nghe và trân trọng. Đọc ít hơn
    Like
    Love
    Angry
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10 - B8 CHƯƠNG 5: TƯ TƯỞNG “ĐỦ” – CỐT LÕI CỦA THỊNH VƯỢNG BỀN VỮNG

    1. “Đủ” – viên ngọc quý trong lòng Đạo
    Con người từ thuở khai thiên lập địa đã không ngừng tìm kiếm hạnh phúc, nhưng ít ai nhận ra rằng hạnh phúc thật sự không nằm trong “nhiều hơn” mà ở trong “đủ rồi”. “Đủ” không phải là sự dừng lại của phát triển, mà là trạng thái quân bình giữa ham muốn và ý thức, giữa vật chất và tâm linh, giữa cái ta và vũ trụ.
    Trong Đạo, mọi thứ đều vận hành theo trung đạo – không quá, không thiếu, không ép, không buông. Khi nước đầy, nó tràn; khi tâm đầy, nó khổ. “Đủ” chính là điểm giao hòa giữa dòng chảy của tự nhiên và lòng người.
    Khi một người biết đủ, họ không bị cuốn vào vòng xoáy của tham – sợ – giữ, mà sống thong dong, vững vàng giữa thế gian biến động. Một xã hội biết đủ sẽ không tiêu diệt môi trường để làm giàu, không hy sinh nhân nghĩa để tích trữ của cải. Một quốc gia biết đủ sẽ không cần chạy đua vũ trang, không cần tranh giành quyền lực, mà tập trung xây dựng sự thịnh vượng hài hòa, nhân văn và lâu bền.
    “Đủ” – nghe thì giản dị, nhưng đó là tư tưởng giải phóng con người khỏi xiềng xích của lòng tham, là nền tảng tinh thần để xây dựng nền kinh tế bền vững và văn minh.

    2. Khi “tham” trở thành gốc rễ của suy thoái
    Thế giới hiện đại vận hành trên nguyên lý “tăng trưởng vô hạn” – một khái niệm tưởng chừng tiến bộ, nhưng lại đi ngược lại quy luật tự nhiên. Trong khi đất, nước, năng lượng, và sinh lực của Trái Đất có giới hạn, thì lòng tham con người lại không có điểm dừng.
    Kinh tế tăng trưởng càng nhanh, tài nguyên càng cạn kiệt; nhu cầu tiêu thụ càng nhiều, rác thải càng chồng chất. Một doanh nghiệp càng muốn “tối đa hóa lợi nhuận”, càng phải bóc lột thêm sức lao động, hạ giá nhân phẩm, và tước đoạt tự nhiên. Thế giới càng cạnh tranh, con người càng xa rời sự an hòa nội tâm.
    Suy thoái kinh tế chỉ là bề mặt của một suy thoái tinh thần, khi lòng tham đã trở thành thước đo thành công. Người ta tôn vinh kẻ “giàu nhanh”, chứ không hỏi “giàu có từ đâu”. Người ta đua nh
    HNI 28/10 - B8 🌺 CHƯƠNG 5: TƯ TƯỞNG “ĐỦ” – CỐT LÕI CỦA THỊNH VƯỢNG BỀN VỮNG 1. “Đủ” – viên ngọc quý trong lòng Đạo Con người từ thuở khai thiên lập địa đã không ngừng tìm kiếm hạnh phúc, nhưng ít ai nhận ra rằng hạnh phúc thật sự không nằm trong “nhiều hơn” mà ở trong “đủ rồi”. “Đủ” không phải là sự dừng lại của phát triển, mà là trạng thái quân bình giữa ham muốn và ý thức, giữa vật chất và tâm linh, giữa cái ta và vũ trụ. Trong Đạo, mọi thứ đều vận hành theo trung đạo – không quá, không thiếu, không ép, không buông. Khi nước đầy, nó tràn; khi tâm đầy, nó khổ. “Đủ” chính là điểm giao hòa giữa dòng chảy của tự nhiên và lòng người. Khi một người biết đủ, họ không bị cuốn vào vòng xoáy của tham – sợ – giữ, mà sống thong dong, vững vàng giữa thế gian biến động. Một xã hội biết đủ sẽ không tiêu diệt môi trường để làm giàu, không hy sinh nhân nghĩa để tích trữ của cải. Một quốc gia biết đủ sẽ không cần chạy đua vũ trang, không cần tranh giành quyền lực, mà tập trung xây dựng sự thịnh vượng hài hòa, nhân văn và lâu bền. “Đủ” – nghe thì giản dị, nhưng đó là tư tưởng giải phóng con người khỏi xiềng xích của lòng tham, là nền tảng tinh thần để xây dựng nền kinh tế bền vững và văn minh. 2. Khi “tham” trở thành gốc rễ của suy thoái Thế giới hiện đại vận hành trên nguyên lý “tăng trưởng vô hạn” – một khái niệm tưởng chừng tiến bộ, nhưng lại đi ngược lại quy luật tự nhiên. Trong khi đất, nước, năng lượng, và sinh lực của Trái Đất có giới hạn, thì lòng tham con người lại không có điểm dừng. Kinh tế tăng trưởng càng nhanh, tài nguyên càng cạn kiệt; nhu cầu tiêu thụ càng nhiều, rác thải càng chồng chất. Một doanh nghiệp càng muốn “tối đa hóa lợi nhuận”, càng phải bóc lột thêm sức lao động, hạ giá nhân phẩm, và tước đoạt tự nhiên. Thế giới càng cạnh tranh, con người càng xa rời sự an hòa nội tâm. Suy thoái kinh tế chỉ là bề mặt của một suy thoái tinh thần, khi lòng tham đã trở thành thước đo thành công. Người ta tôn vinh kẻ “giàu nhanh”, chứ không hỏi “giàu có từ đâu”. Người ta đua nh
    Like
    Love
    Sad
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10 - B8 CHƯƠNG 5: TƯ TƯỞNG “ĐỦ” – CỐT LÕI CỦA THỊNH VƯỢNG BỀN VỮNG

    1. “Đủ” – viên ngọc quý trong lòng Đạo
    Con người từ thuở khai thiên lập địa đã không ngừng tìm kiếm hạnh phúc, nhưng ít ai nhận ra rằng hạnh phúc thật sự không nằm trong “nhiều hơn” mà ở trong “đủ rồi”. “Đủ” không phải là sự dừng lại của phát triển, mà là trạng thái quân bình giữa ham muốn và ý thức, giữa vật chất và tâm linh, giữa cái ta và vũ trụ.
    Trong Đạo, mọi thứ đều vận hành theo trung đạo – không quá, không thiếu, không ép, không buông. Khi nước đầy, nó tràn; khi tâm đầy, nó khổ. “Đủ” chính là điểm giao hòa giữa dòng chảy của tự nhiên và lòng người.
    Khi một người biết đủ, họ không bị cuốn vào vòng xoáy của tham – sợ – giữ, mà sống thong dong, vững vàng giữa thế gian biến động. Một xã hội biết đủ sẽ không tiêu diệt môi trường để làm giàu, không hy sinh nhân nghĩa để tích trữ của cải. Một quốc gia biết đủ sẽ không cần chạy đua vũ trang, không cần tranh giành quyền lực, mà tập trung xây dựng sự thịnh vượng hài hòa, nhân văn và lâu bền.
    “Đủ” – nghe thì giản dị, nhưng đó là tư tưởng giải phóng con người khỏi xiềng xích của lòng tham, là nền tảng tinh thần để xây dựng nền kinh tế bền vững và văn minh.

    2. Khi “tham” trở thành gốc rễ của suy thoái
    Thế giới hiện đại vận hành trên nguyên lý “tăng trưởng vô hạn” – một khái niệm tưởng chừng tiến bộ, nhưng lại đi ngược lại quy luật tự nhiên. Trong khi đất, nước, năng lượng, và sinh lực của Trái Đất có giới hạn, thì lòng tham con người lại không có điểm dừng.
    Kinh tế tăng trưởng càng nhanh, tài nguyên càng cạn kiệt; nhu cầu tiêu thụ càng nhiều, rác thải càng chồng chất. Một doanh nghiệp càng muốn “tối đa hóa lợi nhuận”, càng phải bóc lột thêm sức lao động, hạ giá nhân phẩm, và tước đoạt tự nhiên. Thế giới càng cạnh tranh, con người càng xa rời sự an hòa nội tâm.
    Suy thoái kinh tế chỉ là bề mặt của một suy thoái tinh thần, khi lòng tham đã trở thành thước đo thành công. Người ta tôn vinh kẻ “giàu nhanh”, chứ không hỏi “giàu có từ đâu”. Người ta đua nh
    HNI 28/10 - B8 🌺 CHƯƠNG 5: TƯ TƯỞNG “ĐỦ” – CỐT LÕI CỦA THỊNH VƯỢNG BỀN VỮNG 1. “Đủ” – viên ngọc quý trong lòng Đạo Con người từ thuở khai thiên lập địa đã không ngừng tìm kiếm hạnh phúc, nhưng ít ai nhận ra rằng hạnh phúc thật sự không nằm trong “nhiều hơn” mà ở trong “đủ rồi”. “Đủ” không phải là sự dừng lại của phát triển, mà là trạng thái quân bình giữa ham muốn và ý thức, giữa vật chất và tâm linh, giữa cái ta và vũ trụ. Trong Đạo, mọi thứ đều vận hành theo trung đạo – không quá, không thiếu, không ép, không buông. Khi nước đầy, nó tràn; khi tâm đầy, nó khổ. “Đủ” chính là điểm giao hòa giữa dòng chảy của tự nhiên và lòng người. Khi một người biết đủ, họ không bị cuốn vào vòng xoáy của tham – sợ – giữ, mà sống thong dong, vững vàng giữa thế gian biến động. Một xã hội biết đủ sẽ không tiêu diệt môi trường để làm giàu, không hy sinh nhân nghĩa để tích trữ của cải. Một quốc gia biết đủ sẽ không cần chạy đua vũ trang, không cần tranh giành quyền lực, mà tập trung xây dựng sự thịnh vượng hài hòa, nhân văn và lâu bền. “Đủ” – nghe thì giản dị, nhưng đó là tư tưởng giải phóng con người khỏi xiềng xích của lòng tham, là nền tảng tinh thần để xây dựng nền kinh tế bền vững và văn minh. 2. Khi “tham” trở thành gốc rễ của suy thoái Thế giới hiện đại vận hành trên nguyên lý “tăng trưởng vô hạn” – một khái niệm tưởng chừng tiến bộ, nhưng lại đi ngược lại quy luật tự nhiên. Trong khi đất, nước, năng lượng, và sinh lực của Trái Đất có giới hạn, thì lòng tham con người lại không có điểm dừng. Kinh tế tăng trưởng càng nhanh, tài nguyên càng cạn kiệt; nhu cầu tiêu thụ càng nhiều, rác thải càng chồng chất. Một doanh nghiệp càng muốn “tối đa hóa lợi nhuận”, càng phải bóc lột thêm sức lao động, hạ giá nhân phẩm, và tước đoạt tự nhiên. Thế giới càng cạnh tranh, con người càng xa rời sự an hòa nội tâm. Suy thoái kinh tế chỉ là bề mặt của một suy thoái tinh thần, khi lòng tham đã trở thành thước đo thành công. Người ta tôn vinh kẻ “giàu nhanh”, chứ không hỏi “giàu có từ đâu”. Người ta đua nh
    Like
    Love
    Haha
    Wow
    9
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 29/10 - CHƯƠNG 5: TƯ TƯỞNG “ĐỦ” – CỐT LÕI CỦA THỊNH VƯỢNG BỀN VỮNG

    1. “Đủ” – viên ngọc quý trong lòng Đạo
    Con người từ thuở khai thiên lập địa đã không ngừng tìm kiếm hạnh phúc, nhưng ít ai nhận ra rằng hạnh phúc thật sự không nằm trong “nhiều hơn” mà ở trong “đủ rồi”. “Đủ” không phải là sự dừng lại của phát triển, mà là trạng thái quân bình giữa ham muốn và ý thức, giữa vật chất và tâm linh, giữa cái ta và vũ trụ.
    Trong Đạo, mọi thứ đều vận hành theo trung đạo – không quá, không thiếu, không ép, không buông. Khi nước đầy, nó tràn; khi tâm đầy, nó khổ. “Đủ” chính là điểm giao hòa giữa dòng chảy của tự nhiên và lòng người.
    Khi một người biết đủ, họ không bị cuốn vào vòng xoáy của tham – sợ – giữ, mà sống thong dong, vững vàng giữa thế gian biến động. Một xã hội biết đủ sẽ không tiêu diệt môi trường để làm giàu, không hy sinh nhân nghĩa để tích trữ của cải. Một quốc gia biết đủ sẽ không cần chạy đua vũ trang, không cần tranh giành quyền lực, mà tập trung xây dựng sự thịnh vượng hài hòa, nhân văn và lâu bền.
    “Đủ” – nghe thì giản dị, nhưng đó là tư tưởng giải phóng con người khỏi xiềng xích của lòng tham, là nền tảng tinh thần để xây dựng nền kinh tế bền vững và văn minh.

    2. Khi “tham” trở thành gốc rễ của suy thoái
    Thế giới hiện đại vận hành trên nguyên lý “tăng trưởng vô hạn” – một khái niệm tưởng chừng tiến bộ, nhưng lại đi ngược lại quy luật tự nhiên. Trong khi đất, nước, năng lượng, và sinh lực của Trái Đất có giới hạn, thì lòng tham con người lại không có điểm dừng.
    Kinh tế tăng trưởng càng nhanh, tài nguyên càng cạn kiệt; nhu cầu tiêu thụ càng nhiều, rác thải càng chồng chất. Một doanh nghiệp càng muốn “tối đa hóa lợi nhuận”, càng phải bóc lột thêm sức lao động, hạ giá nhân phẩm, và tước đoạt tự nhiên. Thế giới càng cạnh tranh, con người càng xa rời sự an hòa nội tâm.
    Suy thoái kinh tế chỉ là bề mặt của một suy thoái tinh thần, khi lòng tham đã trở thành thước đo thành công. Người ta tôn vinh kẻ “giàu nhanh”, chứ không hỏi “giàu có từ đâu”. Người ta đua nh
    HNI 29/10 - CHƯƠNG 5: TƯ TƯỞNG “ĐỦ” – CỐT LÕI CỦA THỊNH VƯỢNG BỀN VỮNG 1. “Đủ” – viên ngọc quý trong lòng Đạo Con người từ thuở khai thiên lập địa đã không ngừng tìm kiếm hạnh phúc, nhưng ít ai nhận ra rằng hạnh phúc thật sự không nằm trong “nhiều hơn” mà ở trong “đủ rồi”. “Đủ” không phải là sự dừng lại của phát triển, mà là trạng thái quân bình giữa ham muốn và ý thức, giữa vật chất và tâm linh, giữa cái ta và vũ trụ. Trong Đạo, mọi thứ đều vận hành theo trung đạo – không quá, không thiếu, không ép, không buông. Khi nước đầy, nó tràn; khi tâm đầy, nó khổ. “Đủ” chính là điểm giao hòa giữa dòng chảy của tự nhiên và lòng người. Khi một người biết đủ, họ không bị cuốn vào vòng xoáy của tham – sợ – giữ, mà sống thong dong, vững vàng giữa thế gian biến động. Một xã hội biết đủ sẽ không tiêu diệt môi trường để làm giàu, không hy sinh nhân nghĩa để tích trữ của cải. Một quốc gia biết đủ sẽ không cần chạy đua vũ trang, không cần tranh giành quyền lực, mà tập trung xây dựng sự thịnh vượng hài hòa, nhân văn và lâu bền. “Đủ” – nghe thì giản dị, nhưng đó là tư tưởng giải phóng con người khỏi xiềng xích của lòng tham, là nền tảng tinh thần để xây dựng nền kinh tế bền vững và văn minh. 2. Khi “tham” trở thành gốc rễ của suy thoái Thế giới hiện đại vận hành trên nguyên lý “tăng trưởng vô hạn” – một khái niệm tưởng chừng tiến bộ, nhưng lại đi ngược lại quy luật tự nhiên. Trong khi đất, nước, năng lượng, và sinh lực của Trái Đất có giới hạn, thì lòng tham con người lại không có điểm dừng. Kinh tế tăng trưởng càng nhanh, tài nguyên càng cạn kiệt; nhu cầu tiêu thụ càng nhiều, rác thải càng chồng chất. Một doanh nghiệp càng muốn “tối đa hóa lợi nhuận”, càng phải bóc lột thêm sức lao động, hạ giá nhân phẩm, và tước đoạt tự nhiên. Thế giới càng cạnh tranh, con người càng xa rời sự an hòa nội tâm. Suy thoái kinh tế chỉ là bề mặt của một suy thoái tinh thần, khi lòng tham đã trở thành thước đo thành công. Người ta tôn vinh kẻ “giàu nhanh”, chứ không hỏi “giàu có từ đâu”. Người ta đua nh
    Like
    Love
    Yay
    8
    1 Bình luận 0 Chia sẽ