• HNI 15/12
    Chương 23: BẢN NGÃ – CÁI TÔI – CON ĐƯỜNG VƯỢT THOÁT
    1. Bản ngã là gì – và vì sao nó tồn tại?
    Bản ngã, hay cái tôi, là một trong những khái niệm trung tâm của mọi hành trình tâm linh. Nó vừa là điểm tựa để con người tồn tại trong thế giới vật chất, vừa là rào cản lớn nhất ngăn ta chạm đến tự do nội tâm. Bản ngã không phải là một “kẻ thù” cần tiêu diệt, mà là một cấu trúc tâm thức cần được hiểu rõ, chuyển hóa và vượt qua.
    Từ khi con người sinh ra, bản ngã dần hình thành như một cơ chế sinh tồn. Đứa trẻ học cách phân biệt “tôi” và “không phải tôi”, “cái của tôi” và “cái không thuộc về tôi”. Chính sự phân biệt này giúp con người tồn tại, học hỏi, bảo vệ thân thể, phát triển cá tính và hòa nhập xã hội. Nếu không có bản ngã, con người sẽ không thể vận hành trong thế giới tương đối.
    Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi con người đồng nhất mình với bản ngã, tin rằng: “Tôi chính là những suy nghĩ của tôi”, “Tôi chính là cảm xúc của tôi”, “Tôi chính là vai trò, danh xưng, thành tựu và thất bại của tôi”. Khi đó, bản ngã từ công cụ sinh tồn trở thành “ông chủ”, điều khiển mọi quyết định, phản ứng và nhận thức của ta.
    Bản ngã tồn tại nhờ sự so sánh, phân biệt và đối kháng. Nó luôn cần một “kẻ khác” để xác định chính mình: ta giỏi hơn ai, kém hơn ai, đúng hơn ai, sai hơn ai. Chính vì thế, bản ngã không bao giờ thỏa mãn. Nó sống bằng sự thiếu hụt, bằng nỗi sợ mất mát và bằng khát khao được công nhận.
    2. Những biểu hiện tinh vi của cái tôi
    Nhiều người nghĩ rằng bản ngã chỉ thể hiện ở sự kiêu ngạo, ích kỷ hay tham vọng. Nhưng trên thực tế, bản ngã có vô vàn hình thức tinh vi, thậm chí núp bóng những điều tưởng chừng rất “cao thượng”.
    Có bản ngã của người thành công, luôn cần chứng minh giá trị của mình bằng tiền bạc, quyền lực, địa vị. Nhưng cũng có bản ngã của người “khiêm tốn”, luôn âm thầm mong người khác nhận ra sự hy sinh và tốt đẹp của mình.
    Có bản ngã của người mạnh mẽ, tự tin, nhưng cũng có bản ngã của người yếu đuối, luôn đóng vai nạn nhân để nhận sự thương hại. Có bản ngã của người tri thức, bám chặt vào kiến thức, bằng cấp, niềm tin của mình và xem đó là chân lý tuyệt đối.
    HNI 15/12 🌺Chương 23: BẢN NGÃ – CÁI TÔI – CON ĐƯỜNG VƯỢT THOÁT 1. Bản ngã là gì – và vì sao nó tồn tại? Bản ngã, hay cái tôi, là một trong những khái niệm trung tâm của mọi hành trình tâm linh. Nó vừa là điểm tựa để con người tồn tại trong thế giới vật chất, vừa là rào cản lớn nhất ngăn ta chạm đến tự do nội tâm. Bản ngã không phải là một “kẻ thù” cần tiêu diệt, mà là một cấu trúc tâm thức cần được hiểu rõ, chuyển hóa và vượt qua. Từ khi con người sinh ra, bản ngã dần hình thành như một cơ chế sinh tồn. Đứa trẻ học cách phân biệt “tôi” và “không phải tôi”, “cái của tôi” và “cái không thuộc về tôi”. Chính sự phân biệt này giúp con người tồn tại, học hỏi, bảo vệ thân thể, phát triển cá tính và hòa nhập xã hội. Nếu không có bản ngã, con người sẽ không thể vận hành trong thế giới tương đối. Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi con người đồng nhất mình với bản ngã, tin rằng: “Tôi chính là những suy nghĩ của tôi”, “Tôi chính là cảm xúc của tôi”, “Tôi chính là vai trò, danh xưng, thành tựu và thất bại của tôi”. Khi đó, bản ngã từ công cụ sinh tồn trở thành “ông chủ”, điều khiển mọi quyết định, phản ứng và nhận thức của ta. Bản ngã tồn tại nhờ sự so sánh, phân biệt và đối kháng. Nó luôn cần một “kẻ khác” để xác định chính mình: ta giỏi hơn ai, kém hơn ai, đúng hơn ai, sai hơn ai. Chính vì thế, bản ngã không bao giờ thỏa mãn. Nó sống bằng sự thiếu hụt, bằng nỗi sợ mất mát và bằng khát khao được công nhận. 2. Những biểu hiện tinh vi của cái tôi Nhiều người nghĩ rằng bản ngã chỉ thể hiện ở sự kiêu ngạo, ích kỷ hay tham vọng. Nhưng trên thực tế, bản ngã có vô vàn hình thức tinh vi, thậm chí núp bóng những điều tưởng chừng rất “cao thượng”. Có bản ngã của người thành công, luôn cần chứng minh giá trị của mình bằng tiền bạc, quyền lực, địa vị. Nhưng cũng có bản ngã của người “khiêm tốn”, luôn âm thầm mong người khác nhận ra sự hy sinh và tốt đẹp của mình. Có bản ngã của người mạnh mẽ, tự tin, nhưng cũng có bản ngã của người yếu đuối, luôn đóng vai nạn nhân để nhận sự thương hại. Có bản ngã của người tri thức, bám chặt vào kiến thức, bằng cấp, niềm tin của mình và xem đó là chân lý tuyệt đối.
    Love
    Like
    7
    27 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 15/12
    CHƯƠNG 24:
    NĂNG LƯỢNG CẢM XÚC VÀ SỨC MẠNH SÁNG TẠO THỰC TẠI
    Con người không chỉ sống bằng suy nghĩ.
    Con người sống bằng năng lượng cảm xúc.
    Nếu tư tưởng là bản thiết kế của thực tại, thì cảm xúc chính là dòng điện thổi sự sống vào bản thiết kế đó. Một ý nghĩ dù cao đẹp đến đâu, nếu không được nuôi dưỡng bằng cảm xúc tương ứng, vẫn chỉ là một ý niệm treo lơ lửng trong không gian tinh thần. Ngược lại, một cảm xúc mạnh mẽ – dù tích cực hay tiêu cực – có thể định hình đời sống của một con người trong nhiều năm, thậm chí nhiều kiếp.
    1. Cảm xúc – ngôn ngữ của năng lượng
    Cảm xúc không chỉ là phản ứng tâm lý. Ở tầng sâu hơn, cảm xúc là sóng rung năng lượng phát sinh từ sự tương tác giữa ý thức và trải nghiệm. Mỗi cảm xúc mang một tần số riêng, một “chữ ký năng lượng” riêng, tác động trực tiếp lên trường sinh học của con người và cộng hưởng với trường năng lượng của vũ trụ.
    Niềm vui, lòng biết ơn, tình yêu, sự an nhiên… mang tần số mở rộng, lan tỏa, hài hòa.
    Sợ hãi, giận dữ, tội lỗi, ghen ghét… mang tần số co rút, nặng nề, chia cắt.
    Con người không chỉ có cảm xúc – con người trở thành cảm xúc mà mình thường xuyên nuôi dưỡng.
    Điều này lý giải vì sao hai người ở cùng hoàn cảnh nhưng lại có hai số phận khác nhau. Không phải vì hoàn cảnh, mà vì trường cảm xúc nền mà họ đang sống cùng mỗi ngày.
    2. Trường cảm xúc nền – nơi thực tại được sinh ra
    Mỗi con người đều có một “trường cảm xúc nền” – trạng thái cảm xúc chủ đạo mà họ quen thuộc đến mức coi đó là “bình thường”. Có người sống nền trong lo âu. Có người sống nền trong khát khao chứng minh. Có người sống nền trong bình an.
    Trường cảm xúc nền này chính là nam châm hút thực tại.
    Vũ trụ không phản hồi lời nói, không phản hồi mong muốn, thậm chí không phản hồi suy nghĩ thoáng qua. Vũ trụ phản hồi trạng thái rung động ổn địnhcủa một con người.
    Một người luôn miệng nói “tôi muốn hạnh phúc”, nhưng trường cảm xúc nền là bất an, sợ mất mát, nghi ngờ… thì thực tại được tạo ra vẫn là những hoàn cảnh củng cố bất an đó. Không phải vũ trụ trừng phạt, mà vũ trụ trung thực.
    3. Cảm xúc và ký ức năng lượng
    HNI 15/12 🌺CHƯƠNG 24: NĂNG LƯỢNG CẢM XÚC VÀ SỨC MẠNH SÁNG TẠO THỰC TẠI Con người không chỉ sống bằng suy nghĩ. Con người sống bằng năng lượng cảm xúc. Nếu tư tưởng là bản thiết kế của thực tại, thì cảm xúc chính là dòng điện thổi sự sống vào bản thiết kế đó. Một ý nghĩ dù cao đẹp đến đâu, nếu không được nuôi dưỡng bằng cảm xúc tương ứng, vẫn chỉ là một ý niệm treo lơ lửng trong không gian tinh thần. Ngược lại, một cảm xúc mạnh mẽ – dù tích cực hay tiêu cực – có thể định hình đời sống của một con người trong nhiều năm, thậm chí nhiều kiếp. 1. Cảm xúc – ngôn ngữ của năng lượng Cảm xúc không chỉ là phản ứng tâm lý. Ở tầng sâu hơn, cảm xúc là sóng rung năng lượng phát sinh từ sự tương tác giữa ý thức và trải nghiệm. Mỗi cảm xúc mang một tần số riêng, một “chữ ký năng lượng” riêng, tác động trực tiếp lên trường sinh học của con người và cộng hưởng với trường năng lượng của vũ trụ. Niềm vui, lòng biết ơn, tình yêu, sự an nhiên… mang tần số mở rộng, lan tỏa, hài hòa. Sợ hãi, giận dữ, tội lỗi, ghen ghét… mang tần số co rút, nặng nề, chia cắt. Con người không chỉ có cảm xúc – con người trở thành cảm xúc mà mình thường xuyên nuôi dưỡng. Điều này lý giải vì sao hai người ở cùng hoàn cảnh nhưng lại có hai số phận khác nhau. Không phải vì hoàn cảnh, mà vì trường cảm xúc nền mà họ đang sống cùng mỗi ngày. 2. Trường cảm xúc nền – nơi thực tại được sinh ra Mỗi con người đều có một “trường cảm xúc nền” – trạng thái cảm xúc chủ đạo mà họ quen thuộc đến mức coi đó là “bình thường”. Có người sống nền trong lo âu. Có người sống nền trong khát khao chứng minh. Có người sống nền trong bình an. Trường cảm xúc nền này chính là nam châm hút thực tại. Vũ trụ không phản hồi lời nói, không phản hồi mong muốn, thậm chí không phản hồi suy nghĩ thoáng qua. Vũ trụ phản hồi trạng thái rung động ổn địnhcủa một con người. Một người luôn miệng nói “tôi muốn hạnh phúc”, nhưng trường cảm xúc nền là bất an, sợ mất mát, nghi ngờ… thì thực tại được tạo ra vẫn là những hoàn cảnh củng cố bất an đó. Không phải vũ trụ trừng phạt, mà vũ trụ trung thực. 3. Cảm xúc và ký ức năng lượng
    Love
    Like
    7
    6 Bình luận 0 Chia sẽ
  • CÂU ĐỐ
    CÂU ĐỐ BUỔI SÁNG NGÀY 15-12   Đề 1: 10 lòng biết ơn khi tham gia trả lời câu đố hàng ngày 1- Tôi biết ơn buổi sáng đã mở đầu ngày mới bằng năng lượng tích cực. 2- Tôi biết ơn câu đố giúp tôi mở rộng kiến thức mỗi ngày. 3- Tôi biết ơn cộng đồng HCoin luôn đồng...
    Like
    Love
    6
    4 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 15/12
    CHƯƠNG 25
    TÌNH THƯƠNG – TẦN SỐ TRỊ LIỆU
    Trong vũ trụ bao la của những rung động vô hình, nơi mọi vật chất chỉ là biểu hiện cô đặc của năng lượng, tình thương không đơn thuần là một cảm xúc đạo đức hay một chuẩn mực xã hội. Tình thương là một tần số, một trạng thái dao động tinh tế của ý thức, có khả năng chữa lành – tái cấu trúc – và tái sinh cả cá nhân lẫn tập thể. Khi con người chạm đến tình thương thuần khiết, họ không chỉ cảm thấy dễ chịu; họ đang bước vào một trường năng lượng có khả năng điều chỉnh lại sự mất cân bằng ở thân – tâm – trí – linh hồn.
    1. Vũ trụ là trường rung động – con người là nhạc cụ sống
    Khoa học hiện đại, đặc biệt là vật lý lượng tử, đã xác nhận điều mà các truyền thống tâm linh cổ xưa từng nói: mọi thứ trong vũ trụ đều rung động. Không có vật chất tĩnh tại; chỉ có những dao động ở các tần số khác nhau. Nguyên tử rung động. Tế bào rung động. Suy nghĩ rung động. Cảm xúc rung động. Ý thức rung động.
    Con người, vì thế, không phải là một thực thể độc lập, mà là một nhạc cụ sống, liên tục phát ra và tiếp nhận sóng năng lượng từ môi trường xung quanh. Mỗi cảm xúc ta mang trong mình đều tương ứng với một tần số nhất định. Sợ hãi, giận dữ, oán hận phát ra những tần số nặng, rối loạn và gây co thắt trường năng lượng. Ngược lại, bình an, biết ơn, và đặc biệt là tình thương, phát ra những tần số cao, hài hòa, mở rộng và tái cân bằng.
    Tình thương không cần lý do để tồn tại. Nó không đòi hỏi đối tượng xứng đáng. Khi tình thương trở thành một trạng thái hiện hữu, nó tự nhiên lan tỏa, giống như ánh sáng không cần xin phép để chiếu rọi.
    2. Tình thương không phải yếu đuối – mà là sức mạnh nguyên thủy
    Trong nhận thức phổ thông, tình thương thường bị hiểu nhầm là sự mềm yếu, nhượng bộ hay hy sinh mù quáng. Nhưng ở tầng sâu hơn, tình thương là sức mạnh nền tảng của sự sống. Mọi sinh thể tồn tại được là nhờ khả năng kết nối, cộng hưởng và duy trì hài hòa với môi trường xung quanh. Tình thương chính là cơ chế kết nối ấy ở mức tinh tế nhất.
    HNI 15/12 🌺CHƯƠNG 25 TÌNH THƯƠNG – TẦN SỐ TRỊ LIỆU Trong vũ trụ bao la của những rung động vô hình, nơi mọi vật chất chỉ là biểu hiện cô đặc của năng lượng, tình thương không đơn thuần là một cảm xúc đạo đức hay một chuẩn mực xã hội. Tình thương là một tần số, một trạng thái dao động tinh tế của ý thức, có khả năng chữa lành – tái cấu trúc – và tái sinh cả cá nhân lẫn tập thể. Khi con người chạm đến tình thương thuần khiết, họ không chỉ cảm thấy dễ chịu; họ đang bước vào một trường năng lượng có khả năng điều chỉnh lại sự mất cân bằng ở thân – tâm – trí – linh hồn. 1. Vũ trụ là trường rung động – con người là nhạc cụ sống Khoa học hiện đại, đặc biệt là vật lý lượng tử, đã xác nhận điều mà các truyền thống tâm linh cổ xưa từng nói: mọi thứ trong vũ trụ đều rung động. Không có vật chất tĩnh tại; chỉ có những dao động ở các tần số khác nhau. Nguyên tử rung động. Tế bào rung động. Suy nghĩ rung động. Cảm xúc rung động. Ý thức rung động. Con người, vì thế, không phải là một thực thể độc lập, mà là một nhạc cụ sống, liên tục phát ra và tiếp nhận sóng năng lượng từ môi trường xung quanh. Mỗi cảm xúc ta mang trong mình đều tương ứng với một tần số nhất định. Sợ hãi, giận dữ, oán hận phát ra những tần số nặng, rối loạn và gây co thắt trường năng lượng. Ngược lại, bình an, biết ơn, và đặc biệt là tình thương, phát ra những tần số cao, hài hòa, mở rộng và tái cân bằng. Tình thương không cần lý do để tồn tại. Nó không đòi hỏi đối tượng xứng đáng. Khi tình thương trở thành một trạng thái hiện hữu, nó tự nhiên lan tỏa, giống như ánh sáng không cần xin phép để chiếu rọi. 2. Tình thương không phải yếu đuối – mà là sức mạnh nguyên thủy Trong nhận thức phổ thông, tình thương thường bị hiểu nhầm là sự mềm yếu, nhượng bộ hay hy sinh mù quáng. Nhưng ở tầng sâu hơn, tình thương là sức mạnh nền tảng của sự sống. Mọi sinh thể tồn tại được là nhờ khả năng kết nối, cộng hưởng và duy trì hài hòa với môi trường xung quanh. Tình thương chính là cơ chế kết nối ấy ở mức tinh tế nhất.
    Love
    Like
    7
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • CÂU ĐỐ BUỔI CHIỀU NGÀY 15-12

    Đề 1:
    Tác dụng của chuối xiêm
    Chuối xiêm (còn gọi là chuối sứ) là loại chuối rất quen thuộc ở Việt Nam, có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Dưới đây là những công dụng nổi bật:
     Tác dụng của chuối xiêm
    1. Tốt cho hệ tiêu hóa
    Giàu chất xơ, giúp nhuận tràng, ngừa táo bón.
    Chuối xiêm xanh giúp hỗ trợ điều trị tiêu chảy, viêm đại tràng.
    Bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm kích ứng bao tử.
    2. Giảm đau dạ dày – bao tử
    Trung hòa axit, giúp giảm ợ chua, nóng rát.
    Chuối chín giúp làm dịu cơn đau bao tử nhẹ.
    3. Bổ sung năng lượng tự nhiên
    Chứa nhiều carbohydrate tự nhiên, cung cấp năng lượng nhanh.
    Phù hợp cho người lao động nặng, người tập thể thao.
    4. Tốt cho tim mạch
    Giàu kali, giúp ổn định huyết áp.
    Giảm nguy cơ đột quỵ và rối loạn nhịp tim.
    5. Hỗ trợ giảm cân
    Ít chất béo, tạo cảm giác no lâu
    Giúp kiểm soát cơn thèm ăn
    6. Ổn định đường huyết (dùng đúng cách)
    Chuối xiêm xanh có chỉ số đường huyết thấp hơn chuối chín
    Hỗ trợ người tiền tiểu đường khi dùng với lượng vừa phải
    7. Tốt cho thần kinh – tinh thần
    Chứa vitamin B6, hỗ trợ não bộ
    Giúp giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ
     Lưu ý khi dùng chuối xiêm
    Không nên ăn quá nhiều (1–2 trái/ngày là hợp lý)
    Người đau dạ dày nặng tránh ăn chuối xanh sống
    Người tiểu đường nên ăn chuối vừa chín, số lượng ít

    Đề 2:
    CẢM NHẬN CHƯƠNG 20:
    CEO & SỰ TRƯỜNG TỒN CỦA HỆ THỐNG HNI
    Chương 20 không viết về CEO như một chức danh, mà khắc họa CEO như một thực thể sống trong hệ sinh thái HNI – nơi vai trò lãnh đạo không đo bằng quyền lực, mà bằng khả năng giữ cho hệ thống còn thở, còn nhịp, còn linh hồn.
    Điểm sâu sắc nhất của chương này là sự đảo chiều hoàn toàn khái niệm CEO truyền thống. CEO trong HNI không phải người “chạy nhanh hơn người khác”, mà là người đi chậm hơn tham vọng, đủ tỉnh để nghe được nhịp mệt – nhịp lệch – nhịp sắp vỡ của hệ thống. Đây là một cách nhìn rất hiếm: CEO như người giữ nhịp sinh học, không phải người ép nhịp tăng trưởng.
    CÂU ĐỐ BUỔI CHIỀU NGÀY 15-12 Đề 1: Tác dụng của chuối xiêm Chuối xiêm (còn gọi là chuối sứ) là loại chuối rất quen thuộc ở Việt Nam, có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Dưới đây là những công dụng nổi bật:  Tác dụng của chuối xiêm 1. Tốt cho hệ tiêu hóa Giàu chất xơ, giúp nhuận tràng, ngừa táo bón. Chuối xiêm xanh giúp hỗ trợ điều trị tiêu chảy, viêm đại tràng. Bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm kích ứng bao tử. 2. Giảm đau dạ dày – bao tử Trung hòa axit, giúp giảm ợ chua, nóng rát. Chuối chín giúp làm dịu cơn đau bao tử nhẹ. 3. Bổ sung năng lượng tự nhiên Chứa nhiều carbohydrate tự nhiên, cung cấp năng lượng nhanh. Phù hợp cho người lao động nặng, người tập thể thao. 4. Tốt cho tim mạch Giàu kali, giúp ổn định huyết áp. Giảm nguy cơ đột quỵ và rối loạn nhịp tim. 5. Hỗ trợ giảm cân Ít chất béo, tạo cảm giác no lâu Giúp kiểm soát cơn thèm ăn 6. Ổn định đường huyết (dùng đúng cách) Chuối xiêm xanh có chỉ số đường huyết thấp hơn chuối chín Hỗ trợ người tiền tiểu đường khi dùng với lượng vừa phải 7. Tốt cho thần kinh – tinh thần Chứa vitamin B6, hỗ trợ não bộ Giúp giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ  Lưu ý khi dùng chuối xiêm Không nên ăn quá nhiều (1–2 trái/ngày là hợp lý) Người đau dạ dày nặng tránh ăn chuối xanh sống Người tiểu đường nên ăn chuối vừa chín, số lượng ít Đề 2: CẢM NHẬN CHƯƠNG 20: CEO & SỰ TRƯỜNG TỒN CỦA HỆ THỐNG HNI Chương 20 không viết về CEO như một chức danh, mà khắc họa CEO như một thực thể sống trong hệ sinh thái HNI – nơi vai trò lãnh đạo không đo bằng quyền lực, mà bằng khả năng giữ cho hệ thống còn thở, còn nhịp, còn linh hồn. Điểm sâu sắc nhất của chương này là sự đảo chiều hoàn toàn khái niệm CEO truyền thống. CEO trong HNI không phải người “chạy nhanh hơn người khác”, mà là người đi chậm hơn tham vọng, đủ tỉnh để nghe được nhịp mệt – nhịp lệch – nhịp sắp vỡ của hệ thống. Đây là một cách nhìn rất hiếm: CEO như người giữ nhịp sinh học, không phải người ép nhịp tăng trưởng.
    Like
    Love
    6
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/GDkPNJ4EEjY?si=RRyViT16F1uA4bXT
    https://youtu.be/GDkPNJ4EEjY?si=RRyViT16F1uA4bXT
    Like
    Love
    7
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 15/12
    CHƯƠNG 26:
    THA THỨ – HÀNH ĐỘNG CẮT ĐỨT DÂY XÍCH NGHIỆP LỰC
    Có những sợi dây vô hình trói buộc con người suốt cả đời mà chính họ không hề hay biết. Chúng không phải là dây thừng, không phải là xiềng xích bằng sắt, cũng không hiện hữu dưới bất kỳ hình thức vật chất nào. Thế nhưng, sức nặng của chúng có thể kéo linh hồn con người lùi lại phía sau, lặp đi lặp lại những đau khổ quen thuộc, tái diễn những bi kịch cũ, khiến cuộc đời tưởng như đang tiến lên nhưng thực chất chỉ đang xoay vòng trong một mê cung nghiệp lực.
    Những sợi dây ấy được dệt nên từ oán giận, trách móc, tổn thương chưa được chữa lành và những ký ức đau đớn chưa được buông bỏ. Chúng bám rễ sâu trong tâm thức, vượt qua ranh giới của một kiếp người, đi theo linh hồn qua nhiều vòng sinh tử. Và chìa khóa duy nhất có thể cắt đứt những sợi dây ấy không phải là trốn chạy, không phải là phủ nhận, càng không phải là trả đũa. Chìa khóa ấy mang tên tha thứ.
    1. Nghiệp lực – ký ức chưa được giải phóng
    Nghiệp lực không phải là sự trừng phạt của Thượng Đế, cũng không phải là bản án định mệnh bất biến. Nghiệp lực, ở tầng sâu nhất, chính là ký ức cảm xúc chưa được giải phóng. Mỗi lần con người bị tổn thương mà không được chữa lành, mỗi lần nỗi đau bị đè nén thay vì được thấu hiểu, mỗi lần oán giận được nuôi dưỡng thay vì được chuyển hóa, một hạt giống nghiệp lực lại được gieo vào trường năng lượng của linh hồn.
    Những hạt giống ấy không ngủ yên. Chúng chờ thời điểm phù hợp để nảy mầm, có thể trong cùng một kiếp sống, có thể ở một kiếp khác, thông qua những hoàn cảnh, những mối quan hệ, những con người mang gương mặt khác nhưng kịch bản quen thuộc. Ta tưởng rằng mình đang gặp “vận xui”, nhưng thực chất, ta đang gặp lại chính mình trong quá khứ.
    Nghiệp lực vận hành không phải để trừng phạt, mà để dạy học. Mỗi vòng lặp là một lời nhắc: “Con chưa học xong bài này.”
    2. Tha thứ – hành động của người tỉnh thức
    Trong tâm thức đại chúng, tha thứ thường bị hiểu lầm là yếu đuối, là chấp nhận bị tổn thương, là bỏ qua lỗi lầm của người khác. Nhưng đó chỉ là cái nhìn bề mặt, xuất phát từ bản ngã phòng vệ.
    HNI 15/12 🌺CHƯƠNG 26: THA THỨ – HÀNH ĐỘNG CẮT ĐỨT DÂY XÍCH NGHIỆP LỰC Có những sợi dây vô hình trói buộc con người suốt cả đời mà chính họ không hề hay biết. Chúng không phải là dây thừng, không phải là xiềng xích bằng sắt, cũng không hiện hữu dưới bất kỳ hình thức vật chất nào. Thế nhưng, sức nặng của chúng có thể kéo linh hồn con người lùi lại phía sau, lặp đi lặp lại những đau khổ quen thuộc, tái diễn những bi kịch cũ, khiến cuộc đời tưởng như đang tiến lên nhưng thực chất chỉ đang xoay vòng trong một mê cung nghiệp lực. Những sợi dây ấy được dệt nên từ oán giận, trách móc, tổn thương chưa được chữa lành và những ký ức đau đớn chưa được buông bỏ. Chúng bám rễ sâu trong tâm thức, vượt qua ranh giới của một kiếp người, đi theo linh hồn qua nhiều vòng sinh tử. Và chìa khóa duy nhất có thể cắt đứt những sợi dây ấy không phải là trốn chạy, không phải là phủ nhận, càng không phải là trả đũa. Chìa khóa ấy mang tên tha thứ. 1. Nghiệp lực – ký ức chưa được giải phóng Nghiệp lực không phải là sự trừng phạt của Thượng Đế, cũng không phải là bản án định mệnh bất biến. Nghiệp lực, ở tầng sâu nhất, chính là ký ức cảm xúc chưa được giải phóng. Mỗi lần con người bị tổn thương mà không được chữa lành, mỗi lần nỗi đau bị đè nén thay vì được thấu hiểu, mỗi lần oán giận được nuôi dưỡng thay vì được chuyển hóa, một hạt giống nghiệp lực lại được gieo vào trường năng lượng của linh hồn. Những hạt giống ấy không ngủ yên. Chúng chờ thời điểm phù hợp để nảy mầm, có thể trong cùng một kiếp sống, có thể ở một kiếp khác, thông qua những hoàn cảnh, những mối quan hệ, những con người mang gương mặt khác nhưng kịch bản quen thuộc. Ta tưởng rằng mình đang gặp “vận xui”, nhưng thực chất, ta đang gặp lại chính mình trong quá khứ. Nghiệp lực vận hành không phải để trừng phạt, mà để dạy học. Mỗi vòng lặp là một lời nhắc: “Con chưa học xong bài này.” 2. Tha thứ – hành động của người tỉnh thức Trong tâm thức đại chúng, tha thứ thường bị hiểu lầm là yếu đuối, là chấp nhận bị tổn thương, là bỏ qua lỗi lầm của người khác. Nhưng đó chỉ là cái nhìn bề mặt, xuất phát từ bản ngã phòng vệ.
    Like
    Love
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/4cIyc3jQyPQ?si=mVMLZJxgMI5QoMFD
    https://youtu.be/4cIyc3jQyPQ?si=mVMLZJxgMI5QoMFD
    Like
    Love
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 15/12
    CHƯƠNG 27: TRÍ TUỆ TRỰC GIÁC VÀ NĂNG LỰC THỨC TỈNH
    Trong suốt lịch sử tiến hóa của nhân loại, con người luôn tự hào về trí tuệ lý tính – khả năng suy luận, phân tích, so sánh và kiểm soát thế giới thông qua tư duy. Trí óc đã giúp ta xây dựng nền văn minh, khoa học, công nghệ, luật pháp và các hệ thống xã hội phức tạp. Tuy nhiên, cùng lúc đó, chính sự tôn sùng tuyệt đối trí tuệ lý tính lại vô tình đẩy con người xa rời một dạng trí tuệ sâu thẳm hơn, tinh tế hơn và cổ xưa hơn: trí tuệ trực giác.
    Trực giác không đối lập với lý trí. Nó không phải là mê tín, cảm tính hay phỏng đoán mơ hồ. Trực giác là khả năng biết trực tiếp, không thông qua suy luận, không cần bằng chứng trung gian, không bị giới hạn bởi chuỗi nguyên nhân – kết quả tuyến tính. Đó là dạng nhận biết phát sinh từ tầng sâu của tâm thức, nơi cá nhân chạm vào dòng chảy trí tuệ phổ quát của sự sống.
    1. Trực giác – tiếng nói của tầng sâu tâm thức
    Trực giác thường được mô tả như “cảm giác biết”, “linh cảm”, hay “tiếng nói bên trong”. Nhưng thực chất, đó không chỉ là cảm xúc nhất thời. Trực giác là kết quả của sự đồng bộ giữa tâm trí cá nhân và trường thông tin vũ trụ.
    Khi tâm trí lắng xuống, khi bản ngã bớt can thiệp, khi nỗi sợ và ham muốn không còn chi phối mạnh mẽ, con người có khả năng tiếp nhận thông tin một cách toàn thể. Trực giác không phân tích từng mảnh rời rạc, mà nhìn thấy bức tranh tổng thể. Nó giống như việc đứng trên đỉnh núi, thay vì lần mò từng bước trong rừng rậm.
    Nhiều phát minh khoa học vĩ đại, nhiều tác phẩm nghệ thuật bất hủ, nhiều quyết định mang tính bước ngoặt trong lịch sử nhân loại đều không đến từ suy nghĩ logic thuần túy, mà từ khoảnh khắc “chợt thấy”, “chợt hiểu”, “aha” – những khoảnh khắc trực giác bùng sáng.
    2. Sự khác biệt giữa trí tuệ lý tính và trí tuệ trực giác
    Trí tuệ lý tính vận hành theo nguyên tắc phân tách: đúng – sai, tốt – xấu, lợi – hại. Nó cần thời gian, dữ liệu và sự so sánh. Trí tuệ trực giác thì ngược lại: nó hợp nhất, thấy được sự liên kết, nhận ra bản chất trước khi tâm trí kịp đặt câu hỏi.
    Lý trí hỏi: “Tại sao?”
    Trực giác trả lời: “Vì nó là như vậy.”
    Lý trí cần bằng chứng.
    Trực giác cần sự tĩnh lặng.
    Lý trí nhìn thế giới qua khái niệm.
    Trực giác nhìn thế giới qua sự sống động trực tiếp.
    HNI 15/12 🌺CHƯƠNG 27: TRÍ TUỆ TRỰC GIÁC VÀ NĂNG LỰC THỨC TỈNH Trong suốt lịch sử tiến hóa của nhân loại, con người luôn tự hào về trí tuệ lý tính – khả năng suy luận, phân tích, so sánh và kiểm soát thế giới thông qua tư duy. Trí óc đã giúp ta xây dựng nền văn minh, khoa học, công nghệ, luật pháp và các hệ thống xã hội phức tạp. Tuy nhiên, cùng lúc đó, chính sự tôn sùng tuyệt đối trí tuệ lý tính lại vô tình đẩy con người xa rời một dạng trí tuệ sâu thẳm hơn, tinh tế hơn và cổ xưa hơn: trí tuệ trực giác. Trực giác không đối lập với lý trí. Nó không phải là mê tín, cảm tính hay phỏng đoán mơ hồ. Trực giác là khả năng biết trực tiếp, không thông qua suy luận, không cần bằng chứng trung gian, không bị giới hạn bởi chuỗi nguyên nhân – kết quả tuyến tính. Đó là dạng nhận biết phát sinh từ tầng sâu của tâm thức, nơi cá nhân chạm vào dòng chảy trí tuệ phổ quát của sự sống. 1. Trực giác – tiếng nói của tầng sâu tâm thức Trực giác thường được mô tả như “cảm giác biết”, “linh cảm”, hay “tiếng nói bên trong”. Nhưng thực chất, đó không chỉ là cảm xúc nhất thời. Trực giác là kết quả của sự đồng bộ giữa tâm trí cá nhân và trường thông tin vũ trụ. Khi tâm trí lắng xuống, khi bản ngã bớt can thiệp, khi nỗi sợ và ham muốn không còn chi phối mạnh mẽ, con người có khả năng tiếp nhận thông tin một cách toàn thể. Trực giác không phân tích từng mảnh rời rạc, mà nhìn thấy bức tranh tổng thể. Nó giống như việc đứng trên đỉnh núi, thay vì lần mò từng bước trong rừng rậm. Nhiều phát minh khoa học vĩ đại, nhiều tác phẩm nghệ thuật bất hủ, nhiều quyết định mang tính bước ngoặt trong lịch sử nhân loại đều không đến từ suy nghĩ logic thuần túy, mà từ khoảnh khắc “chợt thấy”, “chợt hiểu”, “aha” – những khoảnh khắc trực giác bùng sáng. 2. Sự khác biệt giữa trí tuệ lý tính và trí tuệ trực giác Trí tuệ lý tính vận hành theo nguyên tắc phân tách: đúng – sai, tốt – xấu, lợi – hại. Nó cần thời gian, dữ liệu và sự so sánh. Trí tuệ trực giác thì ngược lại: nó hợp nhất, thấy được sự liên kết, nhận ra bản chất trước khi tâm trí kịp đặt câu hỏi. Lý trí hỏi: “Tại sao?” Trực giác trả lời: “Vì nó là như vậy.” Lý trí cần bằng chứng. Trực giác cần sự tĩnh lặng. Lý trí nhìn thế giới qua khái niệm. Trực giác nhìn thế giới qua sự sống động trực tiếp.
    Like
    Love
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/eGQC8VJFtYI?si=HH0MDfzHKtlU8_aG
    https://youtu.be/eGQC8VJFtYI?si=HH0MDfzHKtlU8_aG
    Like
    Love
    Wow
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ