• HNI 25/12:
    CHƯƠNG 17:
    TÔN GIÁO HÌNH THỨC VÀ SỰ KHÔ CẠN TRẢI NGHIỆM NỘI TÂM
    1. Khi tôn giáo trở thành chiếc áo khoác bên ngoài
    Tôn giáo, ở bản chất sâu xa nhất, sinh ra từ khát vọng tìm về cội nguồn, tìm ý nghĩa tồn tại và kết nối với điều thiêng liêng vượt lên trên cái tôi hữu hạn của con người. Nhưng trong dòng chảy của lịch sử, không ít lần tôn giáo đã bị giản lược thành những hình thức bên ngoài: nghi lễ, giáo điều, quy ước, biểu tượng và danh xưng.
    Khi đó, tôn giáo giống như một chiếc áo khoác được mặc lên để người ta “trông có vẻ đạo đức”, “trông có vẻ tâm linh”, nhưng bên trong lại thiếu đi hơi ấm của trải nghiệm sống động. Con người có thể thuộc lòng kinh sách, thực hành đầy đủ nghi lễ, tham gia sinh hoạt tôn giáo đều đặn, nhưng trái tim lại khô cạn, tâm hồn trống rỗng, đời sống nội tâm nghèo nàn.
    Hình thức không phải là vấn đề. Vấn đề nảy sinh khi hình thức bị nhầm lẫn với bản chất. Khi con người tin rằng chỉ cần làm đúng nghi thức là đủ, thì tôn giáo từ con đường thức tỉnh trở thành thói quen, thậm chí trở thành chiếc mặt nạ tinh vi che giấu sự vô cảm nội tâm.
    2. Sự an toàn giả tạo của niềm tin vay mượn
    Tôn giáo hình thức thường mang lại cho con người một cảm giác an toàn. Đó là sự an toàn của việc “đã tin đúng”, “đã theo đúng đạo”, “đã làm đúng những gì được dạy”. Niềm tin lúc này không còn là kết quả của trải nghiệm cá nhân, mà là niềm tin vay mượn – vay từ truyền thống, từ cộng đồng, từ quyền lực tôn giáo.
    Niềm tin vay mượn giúp con người tránh phải đối diện với những câu hỏi sâu sắc và đầy bất an của đời sống nội tâm:
    – Ta là ai?
    – Ta sống để làm gì?
    – Điều gì là thật trong trải nghiệm trực tiếp của chính ta?
    Khi niềm tin không được thử thách bởi trải nghiệm, nó trở nên mong manh nhưng lại được bảo vệ bằng sự cứng nhắc. Bất kỳ câu hỏi nào cũng bị xem là “nghi ngờ”, “lạc đạo” hoặc “thiếu đức tin”. Thế là con người đóng kín cánh cửa nội tâm, tự nhốt mình trong chiếc lồng an toàn của giáo điều.
    3. Khi nghi lễ không còn chạm tới trái tim
    Nghi lễ, tự thân nó, là ngôn ngữ biểu tượng giúp con người kết nối với điều thiêng liêng. Nhưng nghi lễ chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó được thắp sáng bằng sự hiện diện tỉnh thức và cảm xúc chân thành.
    HNI 25/12: 🌺CHƯƠNG 17: TÔN GIÁO HÌNH THỨC VÀ SỰ KHÔ CẠN TRẢI NGHIỆM NỘI TÂM 1. Khi tôn giáo trở thành chiếc áo khoác bên ngoài Tôn giáo, ở bản chất sâu xa nhất, sinh ra từ khát vọng tìm về cội nguồn, tìm ý nghĩa tồn tại và kết nối với điều thiêng liêng vượt lên trên cái tôi hữu hạn của con người. Nhưng trong dòng chảy của lịch sử, không ít lần tôn giáo đã bị giản lược thành những hình thức bên ngoài: nghi lễ, giáo điều, quy ước, biểu tượng và danh xưng. Khi đó, tôn giáo giống như một chiếc áo khoác được mặc lên để người ta “trông có vẻ đạo đức”, “trông có vẻ tâm linh”, nhưng bên trong lại thiếu đi hơi ấm của trải nghiệm sống động. Con người có thể thuộc lòng kinh sách, thực hành đầy đủ nghi lễ, tham gia sinh hoạt tôn giáo đều đặn, nhưng trái tim lại khô cạn, tâm hồn trống rỗng, đời sống nội tâm nghèo nàn. Hình thức không phải là vấn đề. Vấn đề nảy sinh khi hình thức bị nhầm lẫn với bản chất. Khi con người tin rằng chỉ cần làm đúng nghi thức là đủ, thì tôn giáo từ con đường thức tỉnh trở thành thói quen, thậm chí trở thành chiếc mặt nạ tinh vi che giấu sự vô cảm nội tâm. 2. Sự an toàn giả tạo của niềm tin vay mượn Tôn giáo hình thức thường mang lại cho con người một cảm giác an toàn. Đó là sự an toàn của việc “đã tin đúng”, “đã theo đúng đạo”, “đã làm đúng những gì được dạy”. Niềm tin lúc này không còn là kết quả của trải nghiệm cá nhân, mà là niềm tin vay mượn – vay từ truyền thống, từ cộng đồng, từ quyền lực tôn giáo. Niềm tin vay mượn giúp con người tránh phải đối diện với những câu hỏi sâu sắc và đầy bất an của đời sống nội tâm: – Ta là ai? – Ta sống để làm gì? – Điều gì là thật trong trải nghiệm trực tiếp của chính ta? Khi niềm tin không được thử thách bởi trải nghiệm, nó trở nên mong manh nhưng lại được bảo vệ bằng sự cứng nhắc. Bất kỳ câu hỏi nào cũng bị xem là “nghi ngờ”, “lạc đạo” hoặc “thiếu đức tin”. Thế là con người đóng kín cánh cửa nội tâm, tự nhốt mình trong chiếc lồng an toàn của giáo điều. 3. Khi nghi lễ không còn chạm tới trái tim Nghi lễ, tự thân nó, là ngôn ngữ biểu tượng giúp con người kết nối với điều thiêng liêng. Nhưng nghi lễ chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó được thắp sáng bằng sự hiện diện tỉnh thức và cảm xúc chân thành.
    Love
    Like
    9
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    9
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 25/12:
    PHẦN III – HẬU QUẢ CỦA SỰ MẤT GỐC
    CHƯƠNG 19:
    GIA TĂNG STRESS, TRẦM CẢM VÀ LO ÂU HIỆN ĐẠI
    1. Khi con người sống đủ đầy nhưng không còn an yên
    Chưa bao giờ trong lịch sử nhân loại, con người lại sở hữu nhiều tiện nghi vật chất như hôm nay. Nhà cửa khang trang hơn, công nghệ phát triển hơn, thông tin nhanh hơn, cơ hội mở ra dày đặc hơn. Thế nhưng, cũng chưa bao giờ con người cảm thấy mệt mỏi, căng thẳng và bất an như hiện tại. Stress trở thành trạng thái phổ biến. Trầm cảm len lỏi vào mọi tầng lớp. Lo âu trở thành “bóng mờ” thường trực trong tâm trí của hàng triệu người, kể cả những người được xem là thành công.
    Điều nghịch lý ấy không phải ngẫu nhiên. Nó là hệ quả tất yếu của một xã hội đang mất gốc – mất kết nối với nhịp điệu tự nhiên của đời sống, mất khả năng lắng nghe nội tâm, và mất sự quân bình giữa bên trong và bên ngoài.
    Stress, trầm cảm và lo âu hiện đại không chỉ là vấn đề tâm lý cá nhân. Chúng là triệu chứng tập thể của một nền văn minh chạy quá nhanh, đi quá xa, nhưng quên mất điểm xuất phát của mình: con người.
    2. Stress – dấu hiệu của một đời sống bị ép căng
    Stress nguyên thủy vốn là cơ chế sinh tồn. Nó giúp con người phản ứng nhanh trước nguy hiểm, tập trung năng lượng để đối phó với thử thách. Nhưng trong xã hội hiện đại, stress không còn là phản ứng ngắn hạn, mà trở thành trạng thái kéo dài, âm ỉ, đè nén.
    Con người hôm nay bị stress không phải vì thiếu thức ăn hay nơi trú ẩn, mà vì:
    Áp lực thành công liên tục
    Nỗi sợ tụt hậu
    So sánh bản thân không ngừng
    Gánh nặng kỳ vọng từ xã hội, gia đình, chính mình
    Dòng thông tin dồn dập không có điểm dừng
    Stress hiện đại là stress của tâm trí, không phải của cơ thể. Nó không đến từ mối đe dọa thực sự, mà đến từ những kịch bản tưởng tượng, những lo lắng về tương lai chưa xảy ra, những tiếc nuối về quá khứ không thể thay đổi.
    Khi con người đánh mất khả năng sống trong hiện tại, stress bắt đầu sinh sôi.
    3. Trầm cảm – khi tâm hồn cạn kiệt ý nghĩa
    Trầm cảm không đơn thuần là buồn bã. Nó là trạng thái trống rỗng kéo dài, là cảm giác mất kết nối với chính mình và với cuộc sống. Nhiều người trầm cảm không vì thất bại, mà vì… thành công. Họ đạt được những điều xã hội tôn vinh, nhưng lại không tìm thấy ý nghĩa thật sự trong những gì mình đang sống.
    Trầm cảm hiện đại thường bắt nguồn từ:
    Sự đứt gãy giữa giá trị bên ngoài và nhu cầu bên trong
    Một đời sống bị định nghĩa bằng thành tích, không phải bằng sự sống
    Việc đánh mất cảm giác “được là chính mình”
    Sự cô đơn sâu sắc ngay giữa đám đông
    Khi con người không còn biết mình sống để làm gì, thì dù sống bao lâu, cũng chỉ là tồn tại. Trầm cảm chính là tiếng kêu thầm lặng của tâm hồn khi nó bị bỏ quên quá lâu.
    4. Lo âu – căn bệnh của tương lai
    Nếu stress là phản ứng với hiện tại bị ép căng, thì lo âu là nỗi sợ hãi hướng về tương lai. Con người hiện đại sống trong một thế giới đầy bất định, biến động nhanh, thay đổi liên tục. Điều đó khiến tâm trí luôn trong trạng thái cảnh giác cao độ.
    Lo âu sinh ra khi:
    Con người cố kiểm soát những điều vượt ngoài khả năng kiểm soát
    Tương lai trở thành nỗi ám ảnh thay vì nguồn cảm hứng
    Giá trị bản thân bị gắn chặt vào kết quả
    Sự an toàn nội tâm bị thay thế bằng sự ổn định bên ngoài
    Lo âu khiến con người không thể nghỉ ngơi thật sự, ngay cả khi đang ngủ. Nó làm suy kiệt năng lượng sống, bào mòn niềm tin và làm mờ đi niềm vui giản dị của hiện tại.
    5. Gốc rễ sâu xa: sự mất kết nối với tự nhiên và nội tâm
    Điểm chung của stress, trầm cảm và lo âu hiện đại là sự mất kết nối.
    Mất kết nối với cơ thể: con người ít vận động tự nhiên, ăn uống vô thức, ngủ không sâu
    Mất kết nối với thiên nhiên: sống trong không gian nhân tạo, tách rời nhịp điệu đất trời
    Mất kết nối với cộng đồng: quan hệ nhiều nhưng nông
    Mất kết nối với nội tâm: không còn thời gian lắng nghe cảm xúc thật
    Khi con người không còn sống thuận theo tự nhiên, cả bên ngoài lẫn bên trong, thì tâm trí buộc phải gánh lấy vai trò điều phối quá mức. Nó trở nên quá tải, rối loạn, và cuối cùng là sụp đổ dưới hình thức stress, trầm cảm và lo âu.
    6. Văn hóa “luôn phải mạnh mẽ” và sự đàn áp cảm xúc
    Một nguyên nhân âm thầm nhưng vô cùng nguy hiểm là văn hóa đề cao sự mạnh mẽ giả tạo. Con người được dạy phải:
    Luôn tích cực
    Không được yếu đuối
    Không được thất bại
    Không được buồn lâu
    Cảm xúc tiêu cực không được chấp nhận, mà bị đè nén. Nhưng cảm xúc bị kìm nén không biến mất, nó chỉ chuyển hóa thành bệnh tật tinh thần.
    Stress tích tụ trong cơ thể.
    Trầm cảm hình thành trong im lặng.
    Lo âu lớn lên trong bóng tối của sự phủ nhận.
    Đọc thêm
    HNI 25/12: PHẦN III – HẬU QUẢ CỦA SỰ MẤT GỐC CHƯƠNG 19: GIA TĂNG STRESS, TRẦM CẢM VÀ LO ÂU HIỆN ĐẠI 1. Khi con người sống đủ đầy nhưng không còn an yên Chưa bao giờ trong lịch sử nhân loại, con người lại sở hữu nhiều tiện nghi vật chất như hôm nay. Nhà cửa khang trang hơn, công nghệ phát triển hơn, thông tin nhanh hơn, cơ hội mở ra dày đặc hơn. Thế nhưng, cũng chưa bao giờ con người cảm thấy mệt mỏi, căng thẳng và bất an như hiện tại. Stress trở thành trạng thái phổ biến. Trầm cảm len lỏi vào mọi tầng lớp. Lo âu trở thành “bóng mờ” thường trực trong tâm trí của hàng triệu người, kể cả những người được xem là thành công. Điều nghịch lý ấy không phải ngẫu nhiên. Nó là hệ quả tất yếu của một xã hội đang mất gốc – mất kết nối với nhịp điệu tự nhiên của đời sống, mất khả năng lắng nghe nội tâm, và mất sự quân bình giữa bên trong và bên ngoài. Stress, trầm cảm và lo âu hiện đại không chỉ là vấn đề tâm lý cá nhân. Chúng là triệu chứng tập thể của một nền văn minh chạy quá nhanh, đi quá xa, nhưng quên mất điểm xuất phát của mình: con người. 2. Stress – dấu hiệu của một đời sống bị ép căng Stress nguyên thủy vốn là cơ chế sinh tồn. Nó giúp con người phản ứng nhanh trước nguy hiểm, tập trung năng lượng để đối phó với thử thách. Nhưng trong xã hội hiện đại, stress không còn là phản ứng ngắn hạn, mà trở thành trạng thái kéo dài, âm ỉ, đè nén. Con người hôm nay bị stress không phải vì thiếu thức ăn hay nơi trú ẩn, mà vì: Áp lực thành công liên tục Nỗi sợ tụt hậu So sánh bản thân không ngừng Gánh nặng kỳ vọng từ xã hội, gia đình, chính mình Dòng thông tin dồn dập không có điểm dừng Stress hiện đại là stress của tâm trí, không phải của cơ thể. Nó không đến từ mối đe dọa thực sự, mà đến từ những kịch bản tưởng tượng, những lo lắng về tương lai chưa xảy ra, những tiếc nuối về quá khứ không thể thay đổi. Khi con người đánh mất khả năng sống trong hiện tại, stress bắt đầu sinh sôi. 3. Trầm cảm – khi tâm hồn cạn kiệt ý nghĩa Trầm cảm không đơn thuần là buồn bã. Nó là trạng thái trống rỗng kéo dài, là cảm giác mất kết nối với chính mình và với cuộc sống. Nhiều người trầm cảm không vì thất bại, mà vì… thành công. Họ đạt được những điều xã hội tôn vinh, nhưng lại không tìm thấy ý nghĩa thật sự trong những gì mình đang sống. Trầm cảm hiện đại thường bắt nguồn từ: Sự đứt gãy giữa giá trị bên ngoài và nhu cầu bên trong Một đời sống bị định nghĩa bằng thành tích, không phải bằng sự sống Việc đánh mất cảm giác “được là chính mình” Sự cô đơn sâu sắc ngay giữa đám đông Khi con người không còn biết mình sống để làm gì, thì dù sống bao lâu, cũng chỉ là tồn tại. Trầm cảm chính là tiếng kêu thầm lặng của tâm hồn khi nó bị bỏ quên quá lâu. 4. Lo âu – căn bệnh của tương lai Nếu stress là phản ứng với hiện tại bị ép căng, thì lo âu là nỗi sợ hãi hướng về tương lai. Con người hiện đại sống trong một thế giới đầy bất định, biến động nhanh, thay đổi liên tục. Điều đó khiến tâm trí luôn trong trạng thái cảnh giác cao độ. Lo âu sinh ra khi: Con người cố kiểm soát những điều vượt ngoài khả năng kiểm soát Tương lai trở thành nỗi ám ảnh thay vì nguồn cảm hứng Giá trị bản thân bị gắn chặt vào kết quả Sự an toàn nội tâm bị thay thế bằng sự ổn định bên ngoài Lo âu khiến con người không thể nghỉ ngơi thật sự, ngay cả khi đang ngủ. Nó làm suy kiệt năng lượng sống, bào mòn niềm tin và làm mờ đi niềm vui giản dị của hiện tại. 5. Gốc rễ sâu xa: sự mất kết nối với tự nhiên và nội tâm Điểm chung của stress, trầm cảm và lo âu hiện đại là sự mất kết nối. Mất kết nối với cơ thể: con người ít vận động tự nhiên, ăn uống vô thức, ngủ không sâu Mất kết nối với thiên nhiên: sống trong không gian nhân tạo, tách rời nhịp điệu đất trời Mất kết nối với cộng đồng: quan hệ nhiều nhưng nông Mất kết nối với nội tâm: không còn thời gian lắng nghe cảm xúc thật Khi con người không còn sống thuận theo tự nhiên, cả bên ngoài lẫn bên trong, thì tâm trí buộc phải gánh lấy vai trò điều phối quá mức. Nó trở nên quá tải, rối loạn, và cuối cùng là sụp đổ dưới hình thức stress, trầm cảm và lo âu. 6. Văn hóa “luôn phải mạnh mẽ” và sự đàn áp cảm xúc Một nguyên nhân âm thầm nhưng vô cùng nguy hiểm là văn hóa đề cao sự mạnh mẽ giả tạo. Con người được dạy phải: Luôn tích cực Không được yếu đuối Không được thất bại Không được buồn lâu Cảm xúc tiêu cực không được chấp nhận, mà bị đè nén. Nhưng cảm xúc bị kìm nén không biến mất, nó chỉ chuyển hóa thành bệnh tật tinh thần. Stress tích tụ trong cơ thể. Trầm cảm hình thành trong im lặng. Lo âu lớn lên trong bóng tối của sự phủ nhận. Đọc thêm
    Love
    Like
    8
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 25/12:
    CHƯƠNG 17:
    TÔN GIÁO HÌNH THỨC VÀ SỰ KHÔ CẠN TRẢI NGHIỆM NỘI TÂM
    1. Khi tôn giáo trở thành chiếc áo khoác bên ngoài
    Tôn giáo, ở bản chất sâu xa nhất, sinh ra từ khát vọng tìm về cội nguồn, tìm ý nghĩa tồn tại và kết nối với điều thiêng liêng vượt lên trên cái tôi hữu hạn của con người. Nhưng trong dòng chảy của lịch sử, không ít lần tôn giáo đã bị giản lược thành những hình thức bên ngoài: nghi lễ, giáo điều, quy ước, biểu tượng và danh xưng.
    Khi đó, tôn giáo giống như một chiếc áo khoác được mặc lên để người ta “trông có vẻ đạo đức”, “trông có vẻ tâm linh”, nhưng bên trong lại thiếu đi hơi ấm của trải nghiệm sống động. Con người có thể thuộc lòng kinh sách, thực hành đầy đủ nghi lễ, tham gia sinh hoạt tôn giáo đều đặn, nhưng trái tim lại khô cạn, tâm hồn trống rỗng, đời sống nội tâm nghèo nàn.
    Hình thức không phải là vấn đề. Vấn đề nảy sinh khi hình thức bị nhầm lẫn với bản chất. Khi con người tin rằng chỉ cần làm đúng nghi thức là đủ, thì tôn giáo từ con đường thức tỉnh trở thành thói quen, thậm chí trở thành chiếc mặt nạ tinh vi che giấu sự vô cảm nội tâm.
    2. Sự an toàn giả tạo của niềm tin vay mượn
    Tôn giáo hình thức thường mang lại cho con người một cảm giác an toàn. Đó là sự an toàn của việc “đã tin đúng”, “đã theo đúng đạo”, “đã làm đúng những gì được dạy”. Niềm tin lúc này không còn là kết quả của trải nghiệm cá nhân, mà là niềm tin vay mượn – vay từ truyền thống, từ cộng đồng, từ quyền lực tôn giáo.
    Niềm tin vay mượn giúp con người tránh phải đối diện với những câu hỏi sâu sắc và đầy bất an của đời sống nội tâm:
    – Ta là ai?
    – Ta sống để làm gì?
    – Điều gì là thật trong trải nghiệm trực tiếp của chính ta?
    Khi niềm tin không được thử thách bởi trải nghiệm, nó trở nên mong manh nhưng lại được bảo vệ bằng sự cứng nhắc. Bất kỳ câu hỏi nào cũng bị xem là “nghi ngờ”, “lạc đạo” hoặc “thiếu đức tin”. Thế là con người đóng kín cánh cửa nội tâm, tự nhốt mình trong chiếc lồng an toàn của giáo điều.
    3. Khi nghi lễ không còn chạm tới trái tim
    Nghi lễ, tự thân nó, là ngôn ngữ biểu tượng giúp con người kết nối với điều thiêng liêng. Nhưng nghi lễ chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó được thắp sáng bằng sự hiện diện tỉnh thức và cảm xúc chân thành.
    Đọc thêm

    Love
    2
    0 Bình luận
    HNI 25/12: CHƯƠNG 17: TÔN GIÁO HÌNH THỨC VÀ SỰ KHÔ CẠN TRẢI NGHIỆM NỘI TÂM 1. Khi tôn giáo trở thành chiếc áo khoác bên ngoài Tôn giáo, ở bản chất sâu xa nhất, sinh ra từ khát vọng tìm về cội nguồn, tìm ý nghĩa tồn tại và kết nối với điều thiêng liêng vượt lên trên cái tôi hữu hạn của con người. Nhưng trong dòng chảy của lịch sử, không ít lần tôn giáo đã bị giản lược thành những hình thức bên ngoài: nghi lễ, giáo điều, quy ước, biểu tượng và danh xưng. Khi đó, tôn giáo giống như một chiếc áo khoác được mặc lên để người ta “trông có vẻ đạo đức”, “trông có vẻ tâm linh”, nhưng bên trong lại thiếu đi hơi ấm của trải nghiệm sống động. Con người có thể thuộc lòng kinh sách, thực hành đầy đủ nghi lễ, tham gia sinh hoạt tôn giáo đều đặn, nhưng trái tim lại khô cạn, tâm hồn trống rỗng, đời sống nội tâm nghèo nàn. Hình thức không phải là vấn đề. Vấn đề nảy sinh khi hình thức bị nhầm lẫn với bản chất. Khi con người tin rằng chỉ cần làm đúng nghi thức là đủ, thì tôn giáo từ con đường thức tỉnh trở thành thói quen, thậm chí trở thành chiếc mặt nạ tinh vi che giấu sự vô cảm nội tâm. 2. Sự an toàn giả tạo của niềm tin vay mượn Tôn giáo hình thức thường mang lại cho con người một cảm giác an toàn. Đó là sự an toàn của việc “đã tin đúng”, “đã theo đúng đạo”, “đã làm đúng những gì được dạy”. Niềm tin lúc này không còn là kết quả của trải nghiệm cá nhân, mà là niềm tin vay mượn – vay từ truyền thống, từ cộng đồng, từ quyền lực tôn giáo. Niềm tin vay mượn giúp con người tránh phải đối diện với những câu hỏi sâu sắc và đầy bất an của đời sống nội tâm: – Ta là ai? – Ta sống để làm gì? – Điều gì là thật trong trải nghiệm trực tiếp của chính ta? Khi niềm tin không được thử thách bởi trải nghiệm, nó trở nên mong manh nhưng lại được bảo vệ bằng sự cứng nhắc. Bất kỳ câu hỏi nào cũng bị xem là “nghi ngờ”, “lạc đạo” hoặc “thiếu đức tin”. Thế là con người đóng kín cánh cửa nội tâm, tự nhốt mình trong chiếc lồng an toàn của giáo điều. 3. Khi nghi lễ không còn chạm tới trái tim Nghi lễ, tự thân nó, là ngôn ngữ biểu tượng giúp con người kết nối với điều thiêng liêng. Nhưng nghi lễ chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó được thắp sáng bằng sự hiện diện tỉnh thức và cảm xúc chân thành. Đọc thêm Love 2 0 Bình luận
    Like
    Love
    Wow
    7
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 25/12:
    PHẦN III – HẬU QUẢ CỦA SỰ MẤT GỐC
    CHƯƠNG 19:
    GIA TĂNG STRESS, TRẦM CẢM VÀ LO ÂU HIỆN ĐẠI
    1. Khi con người sống đủ đầy nhưng không còn an
    Chưa bao giờ trong lịch sử nhân loại, con người lại sở hữu nhiều nghi nghiệp vật chất hôm nay. Nhà cửa khang trang hơn, công nghệ phát triển hơn, thông tin nhanh hơn, cơ hội mở ra dày đặc hơn. Thế nhưng, cũng chưa bao giờ con người cảm thấy mệt mỏi, căng thẳng và bất an như hiện tại. Stress trở thành trạng thái phổ biến. Trầm cảm len dốc vào mọi tầng lớp. Lo âu trở thành “bóng mờ” thường xuyên trực tiếp trong tâm trí của hàng triệu người, kể cả những người được xem là thành công.
    Điều nghịch lý đó không phải ngẫu nhiên. Nó là hệ quả tất yếu của một xã hội đang mất gốc – mất kết nối với nhịp điệu tự nhiên của đời sống, mất khả năng lắng nghe nội tâm, và mất quân bình giữa trong và ngoài.
    Căng thẳng, trầm cảm và lo hiện đại không chỉ là vấn đề tâm lý cá nhân. Chúng tôi là triệu chứng tập tin của một nền văn bản chạy quá nhanh, đi quá xa, nhưng lại quên mất điểm xuất bản của mình: con người.
    2. Căng thẳng – dấu hiệu của một đời sống bị ép
    Căng thẳng Nguyên thủy vốn là cơ chế sinh tồn. Nó giúp người phản hồi nhanh hơn trước nguy hiểm, tập trung năng lượng để đối phó với các thử thách. Nhưng trong xã hội hiện đại, stress không còn là phản ứng ngắn hạn mà trở thành trạng thái kéo dài, âm ỉ, ghi đè.
    Con người hôm nay bị stress không phải vì thiếu thức thức ăn hay nơi ẩn náu, mà vì:
    áp lực thành công liên tục
    nỗi sợ hãi hậu môn
    So sánh bản thân không ngừng
    Gánh nặng kỳ vọng từ xã hội, gia đình, chính mình
    Dòng thông tin kiệt sức không có điểm dừng
    Căng thẳng hiện đại là căng thẳng của tâm trí, không phải của cơ khí. Nó không đến từ mối đe dọa thực sự, mà đến từ những kịch bản tưởng tượng, những lo lắng về tương lai chưa xảy ra, những tiếc nuối về quá khứ không thể thay đổi.
    Khi con người đánh mất khả năng sống trong hiện tại, stress bắt đầu sôi sục.
    3. Trầm cảm – khi tâm hồn cạn kiệt ý nghĩa
    trầm trầm không đơn thuần là buồn phiền. Nó là trạng thái trống kéo dài, là cảm giác mất kết nối với chính mình và với cuộc sống. Nhiều người trầm cảm không thất bại, mà vì… thành công. Họ đạt được những điều xã hội tôn vinh, nhưng lại không tìm thấy ý nghĩa thực sự trong những gì mình đang sống.
    Trầm cảm hiện đại thường bắt nguồn từ:
    Sự rèn luyện giữa giá trị bên ngoài và nhu cầu bên trong
    Một đời sống được định nghĩa bằng thành tích, không phải bằng sự sống
    Công đánh mất cảm giác “được chính mình”
    Sự cô đơn sâu sắc ngay giữa đám đông
    Khi con người không còn biết mình sống để làm gì, thì dù sống bao lâu, cũng chỉ tồn tại tại. Trầm cảm chính là tiếng kêu thầm Yên tâm tâm hồn khi nó bị bỏ quên quá lâu.
    4. Lo âu – căn bệnh của tương lai
    Nếu căng thẳng là phản ứng hiện tại bị ép căng thẳng thì lo âu là nỗi đau sợ hãi hướng về tương lai. Con người hiện đại sống ở một thế giới đầy bất định, biến động nhanh, thay đổi liên tục. Điều đó tạo ra tâm trí luôn ở trạng thái cảnh giác cao.
    Lo âu sinh ra khi:
    Con người cố kiểm Kiểm soát những điều điều khiển ngoài khả năng kiểm soát
    Tương lai trở thành âm trầm ảnh thay vì nguồn cảm
    Giá trị bản thân được gắn chặt vào kết quả
    Sự an toàn nội tâm được thay thế bằng sự ổn định bên ngoài
    Lo âu con người không thể nghỉ thật sự, ngay cả khi đang ngủ. Nó làm suy kiệt năng lượng sống, xói mòn niềm tin và làm cho niềm vui vui giản dị của hiện tại.
    5. Gốc rễ sâu xa: sự mất kết nối với tự nhiên và nội tâm
    điểm chung của stress, trầm cảm và lo hiện đại là sự mất kết nối.
    Mất kết nối với cơ thể: con người ít vận động tự nhiên, ăn uống vô thức, ngủ không sâu
    Mất kết nối với thiên nhiên: sống trong không gian nhân tạo, chia tay nhịp điệu đất trời
    Mất kết nối với cộng đồng: quan hệ nhiều nhưng mất
    kết nối với nội tâm: không còn thiếu cân nghe cảm giác thật
    Khi con người không sống theo tự nhiên, cả bên ngoài và bên trong thì tâm trí phải lấy vai điều phối quá. Nó trở nên quá tải, rối loạn, và cuối cùng là giảm bớt căng thẳng dưới hình thức, trầm cảm và lo âu.
    6. Văn hóa hóa “luôn phải mạnh mẽ” và đàn áp cảm xúc
    Một nguyên nhân âm thầm nhưng vô cùng nguy hiểm là văn hóa đề cao cường mạnh giả tạo. Con người được dạy phải:
    Luôn tích cực
    Không thể yếu đuối
    Không thể thất bại
    Không buồn lâu
    Cảm xúc tiêu cực không được chấp nhận, mà bị ghi đè. Nhưng cảm xúc bị kìm nén không biến mất, nó chỉ chuyển hóa thành bệnh tật tinh thần.
    Tích lũy căng thẳng trong cơ bản.
    Trầm cảm hình thành trong im lặng.
    Lo lắng tăng cường độ bóng tối của phủ nhận.
    Đọc thêm
    và hơn
    HNI 25/12: PHẦN III – HẬU QUẢ CỦA SỰ MẤT GỐC CHƯƠNG 19: GIA TĂNG STRESS, TRẦM CẢM VÀ LO ÂU HIỆN ĐẠI 1. Khi con người sống đủ đầy nhưng không còn an Chưa bao giờ trong lịch sử nhân loại, con người lại sở hữu nhiều nghi nghiệp vật chất hôm nay. Nhà cửa khang trang hơn, công nghệ phát triển hơn, thông tin nhanh hơn, cơ hội mở ra dày đặc hơn. Thế nhưng, cũng chưa bao giờ con người cảm thấy mệt mỏi, căng thẳng và bất an như hiện tại. Stress trở thành trạng thái phổ biến. Trầm cảm len dốc vào mọi tầng lớp. Lo âu trở thành “bóng mờ” thường xuyên trực tiếp trong tâm trí của hàng triệu người, kể cả những người được xem là thành công. Điều nghịch lý đó không phải ngẫu nhiên. Nó là hệ quả tất yếu của một xã hội đang mất gốc – mất kết nối với nhịp điệu tự nhiên của đời sống, mất khả năng lắng nghe nội tâm, và mất quân bình giữa trong và ngoài. Căng thẳng, trầm cảm và lo hiện đại không chỉ là vấn đề tâm lý cá nhân. Chúng tôi là triệu chứng tập tin của một nền văn bản chạy quá nhanh, đi quá xa, nhưng lại quên mất điểm xuất bản của mình: con người. 2. Căng thẳng – dấu hiệu của một đời sống bị ép Căng thẳng Nguyên thủy vốn là cơ chế sinh tồn. Nó giúp người phản hồi nhanh hơn trước nguy hiểm, tập trung năng lượng để đối phó với các thử thách. Nhưng trong xã hội hiện đại, stress không còn là phản ứng ngắn hạn mà trở thành trạng thái kéo dài, âm ỉ, ghi đè. Con người hôm nay bị stress không phải vì thiếu thức thức ăn hay nơi ẩn náu, mà vì: áp lực thành công liên tục nỗi sợ hãi hậu môn So sánh bản thân không ngừng Gánh nặng kỳ vọng từ xã hội, gia đình, chính mình Dòng thông tin kiệt sức không có điểm dừng Căng thẳng hiện đại là căng thẳng của tâm trí, không phải của cơ khí. Nó không đến từ mối đe dọa thực sự, mà đến từ những kịch bản tưởng tượng, những lo lắng về tương lai chưa xảy ra, những tiếc nuối về quá khứ không thể thay đổi. Khi con người đánh mất khả năng sống trong hiện tại, stress bắt đầu sôi sục. 3. Trầm cảm – khi tâm hồn cạn kiệt ý nghĩa trầm trầm không đơn thuần là buồn phiền. Nó là trạng thái trống kéo dài, là cảm giác mất kết nối với chính mình và với cuộc sống. Nhiều người trầm cảm không thất bại, mà vì… thành công. Họ đạt được những điều xã hội tôn vinh, nhưng lại không tìm thấy ý nghĩa thực sự trong những gì mình đang sống. Trầm cảm hiện đại thường bắt nguồn từ: Sự rèn luyện giữa giá trị bên ngoài và nhu cầu bên trong Một đời sống được định nghĩa bằng thành tích, không phải bằng sự sống Công đánh mất cảm giác “được chính mình” Sự cô đơn sâu sắc ngay giữa đám đông Khi con người không còn biết mình sống để làm gì, thì dù sống bao lâu, cũng chỉ tồn tại tại. Trầm cảm chính là tiếng kêu thầm Yên tâm tâm hồn khi nó bị bỏ quên quá lâu. 4. Lo âu – căn bệnh của tương lai Nếu căng thẳng là phản ứng hiện tại bị ép căng thẳng thì lo âu là nỗi đau sợ hãi hướng về tương lai. Con người hiện đại sống ở một thế giới đầy bất định, biến động nhanh, thay đổi liên tục. Điều đó tạo ra tâm trí luôn ở trạng thái cảnh giác cao. Lo âu sinh ra khi: Con người cố kiểm Kiểm soát những điều điều khiển ngoài khả năng kiểm soát Tương lai trở thành âm trầm ảnh thay vì nguồn cảm Giá trị bản thân được gắn chặt vào kết quả Sự an toàn nội tâm được thay thế bằng sự ổn định bên ngoài Lo âu con người không thể nghỉ thật sự, ngay cả khi đang ngủ. Nó làm suy kiệt năng lượng sống, xói mòn niềm tin và làm cho niềm vui vui giản dị của hiện tại. 5. Gốc rễ sâu xa: sự mất kết nối với tự nhiên và nội tâm điểm chung của stress, trầm cảm và lo hiện đại là sự mất kết nối. Mất kết nối với cơ thể: con người ít vận động tự nhiên, ăn uống vô thức, ngủ không sâu Mất kết nối với thiên nhiên: sống trong không gian nhân tạo, chia tay nhịp điệu đất trời Mất kết nối với cộng đồng: quan hệ nhiều nhưng mất kết nối với nội tâm: không còn thiếu cân nghe cảm giác thật Khi con người không sống theo tự nhiên, cả bên ngoài và bên trong thì tâm trí phải lấy vai điều phối quá. Nó trở nên quá tải, rối loạn, và cuối cùng là giảm bớt căng thẳng dưới hình thức, trầm cảm và lo âu. 6. Văn hóa hóa “luôn phải mạnh mẽ” và đàn áp cảm xúc Một nguyên nhân âm thầm nhưng vô cùng nguy hiểm là văn hóa đề cao cường mạnh giả tạo. Con người được dạy phải: Luôn tích cực Không thể yếu đuối Không thể thất bại Không buồn lâu Cảm xúc tiêu cực không được chấp nhận, mà bị ghi đè. Nhưng cảm xúc bị kìm nén không biến mất, nó chỉ chuyển hóa thành bệnh tật tinh thần. Tích lũy căng thẳng trong cơ bản. Trầm cảm hình thành trong im lặng. Lo lắng tăng cường độ bóng tối của phủ nhận. Đọc thêm và hơn
    Like
    Love
    Haha
    Wow
    7
    36 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 25/12:Trả lời câu đố sáng:
    Đề 1: 10 Lòng biết ơn sâu sắc đến Ban phụng sự:
    1. Biết ơn vì luôn tận tâm hướng dẫn từng thành viên mới.
    2. Biết ơn vì đã hy sinh thời gian cá nhân để cống hiến cho cộng đồng.
    3. Biết ơn sự kiên nhẫn, lắng nghe và thấu hiểu khi hỗ trợ mọi người.
    4. Biết ơn tinh thần lan tỏa tình yêu thương và đoàn kết.
    5. Biết ơn sự tận tụy trong việc giải đáp thắc mắc kịp thời.
    6. Biết ơn những buổi chia sẻ kiến thức quý báu.
    7. Biết ơn vì đã truyền cảm hứng sống và phụng sự.
    8. Biết ơn vì đã giữ vững niềm tin tập thể.
    9. Biết ơn sự đồng hành âm thầm, không ngại khó khăn.
    10. Biết ơn vì đã giúp mỗi thành viên thêm trưởng thành và gắn bó.
    Đề 2: Cảm nhận Chương 6: SÁCH TRẮNG NHÀ XANH LAND
    Chương 6 trong Sách Trắng Nhà Xanh Land thể hiện rõ định hướng phát triển sàn giao dịch bất động sản xanh, lấy giá trị bền vững làm cốt lõi. Tác giả Henry Le – Lê Đình Hải đã làm nổi bật vai trò của bất động sản xanh trong việc cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm môi trường. Chương sách mang đến góc nhìn chiến lược, không chạy theo lợi nhuận ngắn hạn mà chú trọng giá trị lâu dài cho xã hội. Đây là kim chỉ nam giúp đội ngũ Nhà Xanh Land xây dựng uy tín, niềm tin và hệ sinh thái phát triển bền vững.
    Đề 3: Cảm nhận Chương 6: Tầm nhìn dài hạn Hland - HcappitalLand. Tích lũy tài sản- Truyền đời. SÁCH TRẮNG QUỸ ĐẦU TƯ BĐS HAND – HCAPITAL LAND
    Chương 6 với chủ đề “Tầm nhìn dài hạn – Tích lũy tài sản truyền đời” cho thấy chiến lược đầu tư sâu sắc của HLand – HCapital Land. Tác giả nhấn mạnh việc đầu tư bất động sản không chỉ để sinh lời mà còn để gìn giữ và truyền giá trị cho các thế hệ tương lai. Tư duy tích lũy bền vững giúp nhà đầu tư tránh rủi ro ngắn hạn, xây dựng nền tảng tài chính ổn định. Chương sách mang tính định hướng cao, phù hợp với những người tìm kiếm sự an toàn, minh bạch và phát triển lâu dài trong hệ sinh thái đầu tư.
    Đề 4: Cảm nhận Chương 15: Chuỗi cung ứng lạnh hai tuyến/ ngày trong SÁCH TRẮNG HỆ SINH THÁI H’FOOD – H’GREEN-HCOI N. Chương 15 nói về chuỗi cung ứng lạnh hai tuyến/ngày thể hiện tư duy vận hành hiện đại và khoa học của hệ sinh thái H’FOOD – H’GREEN – HCOIN. Tác giả Henry Le cho thấy tầm quan trọng của logistics lạnh trong việc bảo toàn chất lượng nông sản và thực phẩm xanh. Mô hình này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn giảm lãng phí, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Chương viết phản ánh rõ định hướng phát triển bền vững, kết nối công nghệ, nông nghiệp xanh và tài chính số trong một hệ sinh thái đồng bộ.Chương 15 nói về chuỗi cung ứng lạnh hai tuyến/ngày thể hiện tư duy vận hành hiện đại và khoa học của hệ sinh thái H’FOOD – H’GREEN – HCOIN. Tác giả Henry Le cho thấy tầm quan trọng của logistics lạnh trong việc bảo toàn chất lượng nông sản và thực phẩm xanh. Mô hình này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn giảm lãng phí, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Chương viết phản ánh rõ định hướng phát triển bền vững, kết nối công nghệ, nông nghiệp xanh và tài chính số trong một hệ sinh thái đồng bộ.
    Đề 5: Cảm nhận Chương 4: Sự thức tỉnh của cộng đồng số toàn cầu. QUAN TUM (2025)
    Chương 4 trong sách trắng QUANTUM (2025) mở ra bức tranh về sự thức tỉnh của cộng đồng số toàn cầu trong kỷ nguyên HCOIN. Tác giả Henry Le phân tích rõ vai trò của công nghệ blockchain và tài chính số trong việc trao quyền cho cộng đồng. Sự thức tỉnh không chỉ là thay đổi công cụ, mà là thay đổi nhận thức, tư duy và trách nhiệm xã hội. Chương sách truyền cảm hứng mạnh mẽ về một thế giới số minh bạch, công bằng và kết nối, nơi mỗi cá nhân đều có cơ hội tham gia kiến tạo giá trị chung cho tương lai
    Đề 6: Cảm nhận Chương 5: Nhà trung tâm như tài sản phòng thủ
    5.1. Khái niệm “tài sản phòng thủ” trong bất động sản
    Trong đầu tư tài chính, tài sản phòng thủ là những tài sản có khả năng:
    Giữ giá trị khi thị trường biến động
    Hạn chế sụt giảm trong khủng hoảng
    Phục hồi nhanh hơn sau chu kỳ suy thoái
    Áp dụng vào bất động sản, nhà ở khu vực trung tâm đô thị chính là hình thái tài sản phòng thủ rõ nét nhất. Không phải vì nó tăng giá nhanh, mà vì nó rất khó mất giá.
    HNI 25/12:Trả lời câu đố sáng: Đề 1: 10 Lòng biết ơn sâu sắc đến Ban phụng sự: 1. Biết ơn vì luôn tận tâm hướng dẫn từng thành viên mới. 2. Biết ơn vì đã hy sinh thời gian cá nhân để cống hiến cho cộng đồng. 3. Biết ơn sự kiên nhẫn, lắng nghe và thấu hiểu khi hỗ trợ mọi người. 4. Biết ơn tinh thần lan tỏa tình yêu thương và đoàn kết. 5. Biết ơn sự tận tụy trong việc giải đáp thắc mắc kịp thời. 6. Biết ơn những buổi chia sẻ kiến thức quý báu. 7. Biết ơn vì đã truyền cảm hứng sống và phụng sự. 8. Biết ơn vì đã giữ vững niềm tin tập thể. 9. Biết ơn sự đồng hành âm thầm, không ngại khó khăn. 10. Biết ơn vì đã giúp mỗi thành viên thêm trưởng thành và gắn bó. Đề 2: Cảm nhận Chương 6: SÁCH TRẮNG NHÀ XANH LAND Chương 6 trong Sách Trắng Nhà Xanh Land thể hiện rõ định hướng phát triển sàn giao dịch bất động sản xanh, lấy giá trị bền vững làm cốt lõi. Tác giả Henry Le – Lê Đình Hải đã làm nổi bật vai trò của bất động sản xanh trong việc cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm môi trường. Chương sách mang đến góc nhìn chiến lược, không chạy theo lợi nhuận ngắn hạn mà chú trọng giá trị lâu dài cho xã hội. Đây là kim chỉ nam giúp đội ngũ Nhà Xanh Land xây dựng uy tín, niềm tin và hệ sinh thái phát triển bền vững. Đề 3: Cảm nhận Chương 6: Tầm nhìn dài hạn Hland - HcappitalLand. Tích lũy tài sản- Truyền đời. SÁCH TRẮNG QUỸ ĐẦU TƯ BĐS HAND – HCAPITAL LAND Chương 6 với chủ đề “Tầm nhìn dài hạn – Tích lũy tài sản truyền đời” cho thấy chiến lược đầu tư sâu sắc của HLand – HCapital Land. Tác giả nhấn mạnh việc đầu tư bất động sản không chỉ để sinh lời mà còn để gìn giữ và truyền giá trị cho các thế hệ tương lai. Tư duy tích lũy bền vững giúp nhà đầu tư tránh rủi ro ngắn hạn, xây dựng nền tảng tài chính ổn định. Chương sách mang tính định hướng cao, phù hợp với những người tìm kiếm sự an toàn, minh bạch và phát triển lâu dài trong hệ sinh thái đầu tư. Đề 4: Cảm nhận Chương 15: Chuỗi cung ứng lạnh hai tuyến/ ngày trong SÁCH TRẮNG HỆ SINH THÁI H’FOOD – H’GREEN-HCOI N. Chương 15 nói về chuỗi cung ứng lạnh hai tuyến/ngày thể hiện tư duy vận hành hiện đại và khoa học của hệ sinh thái H’FOOD – H’GREEN – HCOIN. Tác giả Henry Le cho thấy tầm quan trọng của logistics lạnh trong việc bảo toàn chất lượng nông sản và thực phẩm xanh. Mô hình này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn giảm lãng phí, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Chương viết phản ánh rõ định hướng phát triển bền vững, kết nối công nghệ, nông nghiệp xanh và tài chính số trong một hệ sinh thái đồng bộ.Chương 15 nói về chuỗi cung ứng lạnh hai tuyến/ngày thể hiện tư duy vận hành hiện đại và khoa học của hệ sinh thái H’FOOD – H’GREEN – HCOIN. Tác giả Henry Le cho thấy tầm quan trọng của logistics lạnh trong việc bảo toàn chất lượng nông sản và thực phẩm xanh. Mô hình này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn giảm lãng phí, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Chương viết phản ánh rõ định hướng phát triển bền vững, kết nối công nghệ, nông nghiệp xanh và tài chính số trong một hệ sinh thái đồng bộ. Đề 5: Cảm nhận Chương 4: Sự thức tỉnh của cộng đồng số toàn cầu. QUAN TUM (2025) Chương 4 trong sách trắng QUANTUM (2025) mở ra bức tranh về sự thức tỉnh của cộng đồng số toàn cầu trong kỷ nguyên HCOIN. Tác giả Henry Le phân tích rõ vai trò của công nghệ blockchain và tài chính số trong việc trao quyền cho cộng đồng. Sự thức tỉnh không chỉ là thay đổi công cụ, mà là thay đổi nhận thức, tư duy và trách nhiệm xã hội. Chương sách truyền cảm hứng mạnh mẽ về một thế giới số minh bạch, công bằng và kết nối, nơi mỗi cá nhân đều có cơ hội tham gia kiến tạo giá trị chung cho tương lai Đề 6: Cảm nhận Chương 5: Nhà trung tâm như tài sản phòng thủ 5.1. Khái niệm “tài sản phòng thủ” trong bất động sản Trong đầu tư tài chính, tài sản phòng thủ là những tài sản có khả năng: Giữ giá trị khi thị trường biến động Hạn chế sụt giảm trong khủng hoảng Phục hồi nhanh hơn sau chu kỳ suy thoái Áp dụng vào bất động sản, nhà ở khu vực trung tâm đô thị chính là hình thái tài sản phòng thủ rõ nét nhất. Không phải vì nó tăng giá nhanh, mà vì nó rất khó mất giá.
    Love
    Like
    7
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 25/12
    BÀI THƠ CHƯƠNG 13 :
    NGHI LỄ VÀ HÌNH TƯỚNG: PHƯƠNG TIỆN CHỨ KHÔNG PHẢI CỨU CÁNH
    Ngày con người còn bơ vơ giữa vô minh,
    Họ mượn nghi lễ để chạm vào thiêng liêng.
    Một nén hương, một lời cầu khấn,
    Là chiếc cầu nối giữa hữu hạn và vô biên.
    Hình tướng sinh ra từ nhu cầu nương tựa,
    Khi tâm còn yếu ớt, dễ hoang mang.
    Áo đạo, chuông mõ, thánh đường, tượng Phật,
    Giúp con người định tâm giữa thế gian.
    Nhưng chiếc thuyền không phải là bờ giác,
    Bản đồ không thay cho bước chân đi.
    Nếu bám chặt hình tướng làm chân lý,
    Ta sẽ lạc đường ngay giữa từ bi.
    Nghi lễ đẹp khi còn nhắc ta tỉnh,
    Xấu đi khi biến thành thói quen mù.
    Lời kinh sáng nếu không vào đời sống,
    Chỉ là âm vang rỗng giữa hư vô.
    Có người lạy suốt đời không biết sống,
    Có người ăn chay mà tâm vẫn còn sân.
    Có người thuộc kinh ngàn trang chữ,
    Nhưng chưa từng thương thật một con người gần.
    Thần linh không trú trong tượng đá,
    Chân lý không nằm trọn ở đàn hương.
    Nếu lòng còn chia rẽ – phân cao thấp,
    Thì mọi nghi thức chỉ là lớp vỏ vô thường.
    Bậc giác ngộ dùng hình tướng như ngón tay,
    Chỉ về trăng chứ không thờ ngón.
    Người mê thì ôm chặt bàn tay chỉ,
    Rồi tranh cãi nhau về đúng – sai – hơn – kém.
    Khi nghi lễ dẫn ta về chánh niệm,
    Thì từng cúi đầu cũng hóa thiêng liêng.
    Khi hình tướng nhắc ta sống tử tế,
    Thì đời thường trở thành thánh điện bình yên.
    Nhưng khi nghi lễ bị dùng để phán xét,
    Để mua chuộc trời cao, đổi phước lành.
    Thì tôn giáo mất linh hồn nguyên thủy,
    Chỉ còn lại hình thức với danh xưng.
    Hãy giữ nghi lễ bằng tâm khiêm hạ,
    Và sẵn sàng buông bỏ lúc cần đi.
    Vì cứu cánh không nằm nơi hình tướng,
    Mà ở chỗ tâm người đã quay về.
    Ngày con người hiểu ra điều giản dị,
    Nghi lễ sẽ thôi giam cầm niềm tin.
    Chúng trở lại đúng vai trò ban đầu:
    Là phương tiện dẫn đường – không phải đích đến sau cùng.
    Đọc ít hơn
    HNI 25/12 BÀI THƠ CHƯƠNG 13 : NGHI LỄ VÀ HÌNH TƯỚNG: PHƯƠNG TIỆN CHỨ KHÔNG PHẢI CỨU CÁNH Ngày con người còn bơ vơ giữa vô minh, Họ mượn nghi lễ để chạm vào thiêng liêng. Một nén hương, một lời cầu khấn, Là chiếc cầu nối giữa hữu hạn và vô biên. Hình tướng sinh ra từ nhu cầu nương tựa, Khi tâm còn yếu ớt, dễ hoang mang. Áo đạo, chuông mõ, thánh đường, tượng Phật, Giúp con người định tâm giữa thế gian. Nhưng chiếc thuyền không phải là bờ giác, Bản đồ không thay cho bước chân đi. Nếu bám chặt hình tướng làm chân lý, Ta sẽ lạc đường ngay giữa từ bi. Nghi lễ đẹp khi còn nhắc ta tỉnh, Xấu đi khi biến thành thói quen mù. Lời kinh sáng nếu không vào đời sống, Chỉ là âm vang rỗng giữa hư vô. Có người lạy suốt đời không biết sống, Có người ăn chay mà tâm vẫn còn sân. Có người thuộc kinh ngàn trang chữ, Nhưng chưa từng thương thật một con người gần. Thần linh không trú trong tượng đá, Chân lý không nằm trọn ở đàn hương. Nếu lòng còn chia rẽ – phân cao thấp, Thì mọi nghi thức chỉ là lớp vỏ vô thường. Bậc giác ngộ dùng hình tướng như ngón tay, Chỉ về trăng chứ không thờ ngón. Người mê thì ôm chặt bàn tay chỉ, Rồi tranh cãi nhau về đúng – sai – hơn – kém. Khi nghi lễ dẫn ta về chánh niệm, Thì từng cúi đầu cũng hóa thiêng liêng. Khi hình tướng nhắc ta sống tử tế, Thì đời thường trở thành thánh điện bình yên. Nhưng khi nghi lễ bị dùng để phán xét, Để mua chuộc trời cao, đổi phước lành. Thì tôn giáo mất linh hồn nguyên thủy, Chỉ còn lại hình thức với danh xưng. Hãy giữ nghi lễ bằng tâm khiêm hạ, Và sẵn sàng buông bỏ lúc cần đi. Vì cứu cánh không nằm nơi hình tướng, Mà ở chỗ tâm người đã quay về. Ngày con người hiểu ra điều giản dị, Nghi lễ sẽ thôi giam cầm niềm tin. Chúng trở lại đúng vai trò ban đầu: Là phương tiện dẫn đường – không phải đích đến sau cùng. Đọc ít hơn
    Love
    Like
    Haha
    6
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 25/12:
    CHƯƠNG 18:
    KHI NIỀM TIN BỊ THAY THẾ BẰNG HOÀI NGHI VÀ HOANG MANG
    1. Thời đại của sự đổ vỡ niềm tin
    Con người chưa bao giờ sống trong một thời đại nhiều thông tin như hôm nay, nhưng cũng chưa bao giờ cảm thấy bối rối và hoang mang đến thế. Những hệ thống niềm tin từng nâng đỡ đời sống tinh thần của con người qua nhiều thế hệ – tôn giáo, truyền thống, đạo đức, chuẩn mực xã hội – đang dần mất đi vị thế tuyệt đối của mình.
    Niềm tin không còn được tiếp nhận một cách tự nhiên như trước. Thay vào đó là những câu hỏi, những nghi ngờ, những phản biện không hồi kết. Con người bắt đầu hoài nghi mọi thứ: giáo lý, thẩm quyền, lịch sử, thậm chí hoài nghi cả chính cảm nhận của mình.
    Sự hoài nghi, ở mức độ lành mạnh, có thể là cánh cửa mở ra nhận thức sâu sắc hơn. Nhưng khi hoài nghi trở thành trạng thái thường trực mà không có nền tảng nội tâm vững vàng, nó biến thành hoang mang – một cảm giác lạc lối âm thầm nhưng dai dẳng.
    2. Khi niềm tin cũ sụp đổ nhưng niềm tin mới chưa hình thành
    Hoang mang thường xuất hiện trong khoảng trống giữa hai bờ: bờ của niềm tin cũ đã mất và bờ của nhận thức mới chưa kịp hình thành. Con người không còn tin như trước, nhưng cũng chưa biết tin vào điều gì khác.
    Khoảng trống này vô cùng bất an. Nó khiến con người cảm thấy mất phương hướng, mất chỗ dựa tinh thần. Những giá trị từng được xem là “đúng”, “thiêng liêng”, “bất biến” nay trở nên tương đối, thậm chí bị phủ nhận.
    Không ít người trong giai đoạn này rơi vào trạng thái:
    – Hoài nghi mọi hệ thống niềm tin
    – Hoài nghi động cơ của người khác
    – Hoài nghi chính bản thân mình
    Sự hoài nghi lan rộng như làn sương mù che phủ tâm trí, khiến con người không còn khả năng nhìn rõ đâu là phương hướng sống.
    3. Hoài nghi: con dao hai lưỡi
    Hoài nghi tự thân không phải là kẻ thù của niềm tin. Trái lại, hoài nghi chân thành là bước khởi đầu của trí tuệ. Nó giúp con người thoát khỏi niềm tin mù quáng, khỏi sự lệ thuộc vào quyền lực bên ngoài.
    Nhưng khi hoài nghi không đi cùng với tỉnh thức nội tâm, nó trở thành con dao hai lưỡi. Con người hoài nghi tất cả, nhưng lại không xây dựng được nền tảng nào để đứng vững. Khi không còn điều gì đáng tin, tâm trí rơi vào trạng thái trôi nổi.
    Hoài nghi lúc này không còn là câu hỏi mở, mà là thái độ khép kín. Nó không tìm kiếm sự thật, mà chỉ phòng vệ, nghi ngờ và phủ nhận. Đây chính là mảnh đất màu mỡ cho sự hoang mang sinh sôi.
    4. Sự hoang mang hiện sinh của con người hiện đại
    Hoang mang không chỉ là vấn đề tri thức, mà là vấn đề hiện sinh. Nó thấm vào từng lớp đời sống: công việc, các mối quan hệ, mục đích sống, thậm chí cả cảm nhận về bản thân.
    Con người bắt đầu tự hỏi:
    – Nếu không có chân lý tuyệt đối, ta sống để làm gì?
    – Nếu mọi thứ đều tương đối, đâu là giá trị để bám vào?
    – Nếu niềm tin chỉ là sản phẩm của điều kiện xã hội, liệu có điều gì thực sự có ý nghĩa?
    Những câu hỏi này, nếu không được nâng đỡ bằng chiều sâu nội tâm, dễ dẫn đến cảm giác trống rỗng, vô nghĩa và mệt mỏi tinh thần. Hoang mang trở thành trạng thái nền, âm thầm nhưng bền bỉ.
    5. Khi khoa học, công nghệ không đủ lấp đầy khoảng trống tinh thần
    Khoa học và công nghệ mang lại cho con người sức mạnh to lớn, nhưng chúng không được thiết kế để trả lời những câu hỏi sâu xa về ý nghĩa tồn tại. Khi niềm tin truyền thống suy yếu, nhiều người kỳ vọng khoa học sẽ thay thế vai trò của tôn giáo.
    Nhưng khoa học giải thích “cách thế giới vận hành”, chứ không trả lời “vì sao ta sống”. Khi đặt sai kỳ vọng, con người càng thêm thất vọng. Khoảng trống tinh thần không những không được lấp đầy, mà còn trở nên rõ rệt hơn.
    Con người có thể kết nối với cả thế giới qua một thiết bị nhỏ, nhưng lại mất kết nối với chính mình. Sự hoang mang vì thế không phải là thiếu thông tin, mà là thiếu chiều sâu.

    6. Chủ nghĩa tương đối và sự tan rã của trục giá trị
    Một trong những hệ quả sâu sắc của hoài nghi là sự trỗi dậy của chủ nghĩa tương đối: không có đúng – sai tuyệt đối, không có thiện – ác cố định, mọi thứ đều phụ thuộc vào góc nhìn.
    Ở mức độ trí tuệ, chủ nghĩa tương đối giúp con người khoan dung hơn. Nhưng ở mức độ đời sống, nó có thể khiến trục giá trị tan rã. Khi không còn điểm tựa, con người dễ sống theo cảm xúc nhất thời, lợi ích ngắn hạn hoặc áp lực xã hội.
    Sự hoang mang lúc này không chỉ là cảm giác, mà trở thành lối sống: sống mà không thật sự tin vào điều gì, không dám cam kết sâu sắc với bất kỳ giá trị nào.
    Đọc ít hơn
    HNI 25/12: CHƯƠNG 18: KHI NIỀM TIN BỊ THAY THẾ BẰNG HOÀI NGHI VÀ HOANG MANG 1. Thời đại của sự đổ vỡ niềm tin Con người chưa bao giờ sống trong một thời đại nhiều thông tin như hôm nay, nhưng cũng chưa bao giờ cảm thấy bối rối và hoang mang đến thế. Những hệ thống niềm tin từng nâng đỡ đời sống tinh thần của con người qua nhiều thế hệ – tôn giáo, truyền thống, đạo đức, chuẩn mực xã hội – đang dần mất đi vị thế tuyệt đối của mình. Niềm tin không còn được tiếp nhận một cách tự nhiên như trước. Thay vào đó là những câu hỏi, những nghi ngờ, những phản biện không hồi kết. Con người bắt đầu hoài nghi mọi thứ: giáo lý, thẩm quyền, lịch sử, thậm chí hoài nghi cả chính cảm nhận của mình. Sự hoài nghi, ở mức độ lành mạnh, có thể là cánh cửa mở ra nhận thức sâu sắc hơn. Nhưng khi hoài nghi trở thành trạng thái thường trực mà không có nền tảng nội tâm vững vàng, nó biến thành hoang mang – một cảm giác lạc lối âm thầm nhưng dai dẳng. 2. Khi niềm tin cũ sụp đổ nhưng niềm tin mới chưa hình thành Hoang mang thường xuất hiện trong khoảng trống giữa hai bờ: bờ của niềm tin cũ đã mất và bờ của nhận thức mới chưa kịp hình thành. Con người không còn tin như trước, nhưng cũng chưa biết tin vào điều gì khác. Khoảng trống này vô cùng bất an. Nó khiến con người cảm thấy mất phương hướng, mất chỗ dựa tinh thần. Những giá trị từng được xem là “đúng”, “thiêng liêng”, “bất biến” nay trở nên tương đối, thậm chí bị phủ nhận. Không ít người trong giai đoạn này rơi vào trạng thái: – Hoài nghi mọi hệ thống niềm tin – Hoài nghi động cơ của người khác – Hoài nghi chính bản thân mình Sự hoài nghi lan rộng như làn sương mù che phủ tâm trí, khiến con người không còn khả năng nhìn rõ đâu là phương hướng sống. 3. Hoài nghi: con dao hai lưỡi Hoài nghi tự thân không phải là kẻ thù của niềm tin. Trái lại, hoài nghi chân thành là bước khởi đầu của trí tuệ. Nó giúp con người thoát khỏi niềm tin mù quáng, khỏi sự lệ thuộc vào quyền lực bên ngoài. Nhưng khi hoài nghi không đi cùng với tỉnh thức nội tâm, nó trở thành con dao hai lưỡi. Con người hoài nghi tất cả, nhưng lại không xây dựng được nền tảng nào để đứng vững. Khi không còn điều gì đáng tin, tâm trí rơi vào trạng thái trôi nổi. Hoài nghi lúc này không còn là câu hỏi mở, mà là thái độ khép kín. Nó không tìm kiếm sự thật, mà chỉ phòng vệ, nghi ngờ và phủ nhận. Đây chính là mảnh đất màu mỡ cho sự hoang mang sinh sôi. 4. Sự hoang mang hiện sinh của con người hiện đại Hoang mang không chỉ là vấn đề tri thức, mà là vấn đề hiện sinh. Nó thấm vào từng lớp đời sống: công việc, các mối quan hệ, mục đích sống, thậm chí cả cảm nhận về bản thân. Con người bắt đầu tự hỏi: – Nếu không có chân lý tuyệt đối, ta sống để làm gì? – Nếu mọi thứ đều tương đối, đâu là giá trị để bám vào? – Nếu niềm tin chỉ là sản phẩm của điều kiện xã hội, liệu có điều gì thực sự có ý nghĩa? Những câu hỏi này, nếu không được nâng đỡ bằng chiều sâu nội tâm, dễ dẫn đến cảm giác trống rỗng, vô nghĩa và mệt mỏi tinh thần. Hoang mang trở thành trạng thái nền, âm thầm nhưng bền bỉ. 5. Khi khoa học, công nghệ không đủ lấp đầy khoảng trống tinh thần Khoa học và công nghệ mang lại cho con người sức mạnh to lớn, nhưng chúng không được thiết kế để trả lời những câu hỏi sâu xa về ý nghĩa tồn tại. Khi niềm tin truyền thống suy yếu, nhiều người kỳ vọng khoa học sẽ thay thế vai trò của tôn giáo. Nhưng khoa học giải thích “cách thế giới vận hành”, chứ không trả lời “vì sao ta sống”. Khi đặt sai kỳ vọng, con người càng thêm thất vọng. Khoảng trống tinh thần không những không được lấp đầy, mà còn trở nên rõ rệt hơn. Con người có thể kết nối với cả thế giới qua một thiết bị nhỏ, nhưng lại mất kết nối với chính mình. Sự hoang mang vì thế không phải là thiếu thông tin, mà là thiếu chiều sâu. 6. Chủ nghĩa tương đối và sự tan rã của trục giá trị Một trong những hệ quả sâu sắc của hoài nghi là sự trỗi dậy của chủ nghĩa tương đối: không có đúng – sai tuyệt đối, không có thiện – ác cố định, mọi thứ đều phụ thuộc vào góc nhìn. Ở mức độ trí tuệ, chủ nghĩa tương đối giúp con người khoan dung hơn. Nhưng ở mức độ đời sống, nó có thể khiến trục giá trị tan rã. Khi không còn điểm tựa, con người dễ sống theo cảm xúc nhất thời, lợi ích ngắn hạn hoặc áp lực xã hội. Sự hoang mang lúc này không chỉ là cảm giác, mà trở thành lối sống: sống mà không thật sự tin vào điều gì, không dám cam kết sâu sắc với bất kỳ giá trị nào. Đọc ít hơn
    Love
    Like
    6
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 25/12:Trả lời câu đố sáng:
    Đề 1: 10 Lòng biết ơn sâu sắc đến Ban phụng sự:
    1. Biết ơn vì luôn tận tâm hướng dẫn từng thành viên mới.
    2. Biết ơn vì đã hy sinh thời gian cá nhân để cống hiến cho cộng đồng.
    3. Biết ơn sự kiên nhẫn, lắng nghe và thấu hiểu khi hỗ trợ mọi người.
    4. Biết ơn tinh thần lan tỏa tình yêu thương và đoàn kết.
    5. Biết ơn sự tận tụy trong việc giải đáp thắc mắc kịp thời.
    6. Biết ơn những buổi chia sẻ kiến thức quý báu.
    7. Biết ơn vì đã truyền cảm hứng sống và phụng sự.
    8. Biết ơn vì đã giữ vững niềm tin tập thể.
    9. Biết ơn sự đồng hành âm thầm, không ngại khó khăn.
    10. Biết ơn vì đã giúp mỗi thành viên thêm trưởng thành và gắn bó.
    Đề 2: Cảm nhận Chương 6: SÁCH TRẮNG NHÀ XANH LAND
    Chương 6 trong Sách Trắng Nhà Xanh Land thể hiện rõ định hướng phát triển sàn giao dịch bất động sản xanh, lấy giá trị bền vững làm cốt lõi. Tác giả Henry Le – Lê Đình Hải đã làm nổi bật vai trò của bất động sản xanh trong việc cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm môi trường. Chương sách mang đến góc nhìn chiến lược, không chạy theo lợi nhuận ngắn hạn mà chú trọng giá trị lâu dài cho xã hội. Đây là kim chỉ nam giúp đội ngũ Nhà Xanh Land xây dựng uy tín, niềm tin và hệ sinh thái phát triển bền vững.
    Đề 3: Cảm nhận Chương 6: Tầm nhìn dài hạn Hland - HcappitalLand. Tích lũy tài sản- Truyền đời. SÁCH TRẮNG QUỸ ĐẦU TƯ BĐS HAND – HCAPITAL LAND
    Chương 6 với chủ đề “Tầm nhìn dài hạn – Tích lũy tài sản truyền đời” cho thấy chiến lược đầu tư sâu sắc của HLand – HCapital Land. Tác giả nhấn mạnh việc đầu tư bất động sản không chỉ để sinh lời mà còn để gìn giữ và truyền giá trị cho các thế hệ tương lai. Tư duy tích lũy bền vững giúp nhà đầu tư tránh rủi ro ngắn hạn, xây dựng nền tảng tài chính ổn định. Chương sách mang tính định hướng cao, phù hợp với những người tìm kiếm sự an toàn, minh bạch và phát triển lâu dài trong hệ sinh thái đầu tư.
    HNI 25/12:Trả lời câu đố sáng: Đề 1: 10 Lòng biết ơn sâu sắc đến Ban phụng sự: 1. Biết ơn vì luôn tận tâm hướng dẫn từng thành viên mới. 2. Biết ơn vì đã hy sinh thời gian cá nhân để cống hiến cho cộng đồng. 3. Biết ơn sự kiên nhẫn, lắng nghe và thấu hiểu khi hỗ trợ mọi người. 4. Biết ơn tinh thần lan tỏa tình yêu thương và đoàn kết. 5. Biết ơn sự tận tụy trong việc giải đáp thắc mắc kịp thời. 6. Biết ơn những buổi chia sẻ kiến thức quý báu. 7. Biết ơn vì đã truyền cảm hứng sống và phụng sự. 8. Biết ơn vì đã giữ vững niềm tin tập thể. 9. Biết ơn sự đồng hành âm thầm, không ngại khó khăn. 10. Biết ơn vì đã giúp mỗi thành viên thêm trưởng thành và gắn bó. Đề 2: Cảm nhận Chương 6: SÁCH TRẮNG NHÀ XANH LAND Chương 6 trong Sách Trắng Nhà Xanh Land thể hiện rõ định hướng phát triển sàn giao dịch bất động sản xanh, lấy giá trị bền vững làm cốt lõi. Tác giả Henry Le – Lê Đình Hải đã làm nổi bật vai trò của bất động sản xanh trong việc cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm môi trường. Chương sách mang đến góc nhìn chiến lược, không chạy theo lợi nhuận ngắn hạn mà chú trọng giá trị lâu dài cho xã hội. Đây là kim chỉ nam giúp đội ngũ Nhà Xanh Land xây dựng uy tín, niềm tin và hệ sinh thái phát triển bền vững. Đề 3: Cảm nhận Chương 6: Tầm nhìn dài hạn Hland - HcappitalLand. Tích lũy tài sản- Truyền đời. SÁCH TRẮNG QUỸ ĐẦU TƯ BĐS HAND – HCAPITAL LAND Chương 6 với chủ đề “Tầm nhìn dài hạn – Tích lũy tài sản truyền đời” cho thấy chiến lược đầu tư sâu sắc của HLand – HCapital Land. Tác giả nhấn mạnh việc đầu tư bất động sản không chỉ để sinh lời mà còn để gìn giữ và truyền giá trị cho các thế hệ tương lai. Tư duy tích lũy bền vững giúp nhà đầu tư tránh rủi ro ngắn hạn, xây dựng nền tảng tài chính ổn định. Chương sách mang tính định hướng cao, phù hợp với những người tìm kiếm sự an toàn, minh bạch và phát triển lâu dài trong hệ sinh thái đầu tư.
    Love
    Like
    Haha
    Yay
    6
    34 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 25/12 - B29
    BÀI THƠ CHƯƠNG 13 :
    NGHI LỄ VÀ HÌNH TƯỚNG: PHƯƠNG TIỆN CHỨ KHÔNG PHẢI CỨU CÁNH
    Ngày con người còn bơ vơ giữa vô minh,
    Họ mượn nghi lễ để chạm vào thiêng liêng.
    Một nén hương, một lời cầu khấn,
    Là chiếc cầu nối giữa hữu hạn và vô biên.
    Hình tướng sinh ra từ nhu cầu nương tựa,
    Khi tâm còn yếu ớt, dễ hoang mang.
    Áo đạo, chuông mõ, thánh đường, tượng Phật,
    Giúp con người định tâm giữa thế gian.
    Nhưng chiếc thuyền không phải là bờ giác,
    Bản đồ không thay cho bước chân đi.
    Nếu bám chặt hình tướng làm chân lý,
    Ta sẽ lạc đường ngay giữa từ bi.
    Nghi lễ đẹp khi còn nhắc ta tỉnh,
    Xấu đi khi biến thành thói quen mù.
    Lời kinh sáng nếu không vào đời sống,
    Chỉ là âm vang rỗng giữa hư vô.
    Có người lạy suốt đời không biết sống,
    Có người ăn chay mà tâm vẫn còn sân.
    Có người thuộc kinh ngàn trang chữ,
    Nhưng chưa từng thương thật một con người gần.
    Thần linh không trú trong tượng đá,
    Chân lý không nằm trọn ở đàn hương.
    Nếu lòng còn chia rẽ – phân cao thấp,
    Thì mọi nghi thức chỉ là lớp vỏ vô thường.
    Bậc giác ngộ dùng hình tướng như ngón tay,
    Chỉ về trăng chứ không thờ ngón.
    Người mê thì ôm chặt bàn tay chỉ,
    Rồi tranh cãi nhau về đúng – sai – hơn – kém.
    Khi nghi lễ dẫn ta về chánh niệm,
    Thì từng cúi đầu cũng hóa thiêng liêng.
    Khi hình tướng nhắc ta sống tử tế,
    Thì đời thường trở thành thánh điện bình yên.
    Nhưng khi nghi lễ bị dùng để phán xét,
    Để mua chuộc trời cao, đổi phước lành.
    Thì tôn giáo mất linh hồn nguyên thủy,
    Chỉ còn lại hình thức với danh xưng.
    Hãy giữ nghi lễ bằng tâm khiêm hạ,
    Và sẵn sàng buông bỏ lúc cần đi.
    Vì cứu cánh không nằm nơi hình tướng,
    Mà ở chỗ tâm người đã quay về.
    Ngày con người hiểu ra điều giản dị,
    Nghi lễ sẽ thôi giam cầm niềm tin.
    Chúng trở lại đúng vai trò ban đầu:
    Là phương tiện dẫn đường – không phải đích đến sau cùng.
    Đọc thêm
    HNI 25/12 - B29 BÀI THƠ CHƯƠNG 13 : NGHI LỄ VÀ HÌNH TƯỚNG: PHƯƠNG TIỆN CHỨ KHÔNG PHẢI CỨU CÁNH Ngày con người còn bơ vơ giữa vô minh, Họ mượn nghi lễ để chạm vào thiêng liêng. Một nén hương, một lời cầu khấn, Là chiếc cầu nối giữa hữu hạn và vô biên. Hình tướng sinh ra từ nhu cầu nương tựa, Khi tâm còn yếu ớt, dễ hoang mang. Áo đạo, chuông mõ, thánh đường, tượng Phật, Giúp con người định tâm giữa thế gian. Nhưng chiếc thuyền không phải là bờ giác, Bản đồ không thay cho bước chân đi. Nếu bám chặt hình tướng làm chân lý, Ta sẽ lạc đường ngay giữa từ bi. Nghi lễ đẹp khi còn nhắc ta tỉnh, Xấu đi khi biến thành thói quen mù. Lời kinh sáng nếu không vào đời sống, Chỉ là âm vang rỗng giữa hư vô. Có người lạy suốt đời không biết sống, Có người ăn chay mà tâm vẫn còn sân. Có người thuộc kinh ngàn trang chữ, Nhưng chưa từng thương thật một con người gần. Thần linh không trú trong tượng đá, Chân lý không nằm trọn ở đàn hương. Nếu lòng còn chia rẽ – phân cao thấp, Thì mọi nghi thức chỉ là lớp vỏ vô thường. Bậc giác ngộ dùng hình tướng như ngón tay, Chỉ về trăng chứ không thờ ngón. Người mê thì ôm chặt bàn tay chỉ, Rồi tranh cãi nhau về đúng – sai – hơn – kém. Khi nghi lễ dẫn ta về chánh niệm, Thì từng cúi đầu cũng hóa thiêng liêng. Khi hình tướng nhắc ta sống tử tế, Thì đời thường trở thành thánh điện bình yên. Nhưng khi nghi lễ bị dùng để phán xét, Để mua chuộc trời cao, đổi phước lành. Thì tôn giáo mất linh hồn nguyên thủy, Chỉ còn lại hình thức với danh xưng. Hãy giữ nghi lễ bằng tâm khiêm hạ, Và sẵn sàng buông bỏ lúc cần đi. Vì cứu cánh không nằm nơi hình tướng, Mà ở chỗ tâm người đã quay về. Ngày con người hiểu ra điều giản dị, Nghi lễ sẽ thôi giam cầm niềm tin. Chúng trở lại đúng vai trò ban đầu: Là phương tiện dẫn đường – không phải đích đến sau cùng. Đọc thêm
    Love
    3
    0 Bình luận 0 Chia sẽ