- 1015 Bài viết
- 914 Ảnh
- 0 Video
- Nữ
- 03/01/1974
- Theo dõi bởi 37 người
Cập nhật gần đây
- HNI 27/10: LÒNG BIẾT ƠN H'GROUP Tôi vô cùng biết ơn khi được là một phần của cộng đồng H’GROUP – nơi mỗi thành viên không chỉ kết nối bằng công việc, mà còn gắn bó bằng sự sẻ chia chân thành. Ở đây, tôi cảm nhận rõ tinh thần hỗ trợ lẫn nhau, sẵn sàng cho đi kiến thức, kinh nghiệm và cả sự khích lệ vào những lúc khó khăn.
H’GROUP không chỉ mang đến cơ hội học hỏi, mà còn truyền cảm hứng để mỗi người dám ước mơ và hành động. Mỗi buổi chia sẻ, mỗi câu chuyện thành công hay bài học vấp ngã đều giúp tôi mở rộng tư duy, củng cố niềm tin và tăng thêm động lực.
Tôi biết ơn ban điều hành đã tạo ra môi trường năng lượng tích cực, định hướng rõ ràng và luôn lắng nghe tiếng nói của mọi thành viên. Tôi cũng trân trọng từng người bạn đồng hành – những người sẵn sàng trao đi ý tưởng, nụ cười và cả sự động viên khi tôi cần nhất.
Nhờ H’GROUP, tôi hiểu rằng thành công không chỉ đến từ nỗ lực cá nhân, mà còn từ sức mạnh cộng hưởng của tập thể cùng chung tầm nhìn. Xin cảm ơn H’GROUP – gia đình thứ hai đã giúp tôi trưởng thành và tin tưởng hơn vào hành trình phía trước.
Đọc thêm
HNI 27/10: LÒNG BIẾT ƠN H'GROUP Tôi vô cùng biết ơn khi được là một phần của cộng đồng H’GROUP – nơi mỗi thành viên không chỉ kết nối bằng công việc, mà còn gắn bó bằng sự sẻ chia chân thành. Ở đây, tôi cảm nhận rõ tinh thần hỗ trợ lẫn nhau, sẵn sàng cho đi kiến thức, kinh nghiệm và cả sự khích lệ vào những lúc khó khăn. H’GROUP không chỉ mang đến cơ hội học hỏi, mà còn truyền cảm hứng để mỗi người dám ước mơ và hành động. Mỗi buổi chia sẻ, mỗi câu chuyện thành công hay bài học vấp ngã đều giúp tôi mở rộng tư duy, củng cố niềm tin và tăng thêm động lực. Tôi biết ơn ban điều hành đã tạo ra môi trường năng lượng tích cực, định hướng rõ ràng và luôn lắng nghe tiếng nói của mọi thành viên. Tôi cũng trân trọng từng người bạn đồng hành – những người sẵn sàng trao đi ý tưởng, nụ cười và cả sự động viên khi tôi cần nhất. Nhờ H’GROUP, tôi hiểu rằng thành công không chỉ đến từ nỗ lực cá nhân, mà còn từ sức mạnh cộng hưởng của tập thể cùng chung tầm nhìn. Xin cảm ơn H’GROUP – gia đình thứ hai đã giúp tôi trưởng thành và tin tưởng hơn vào hành trình phía trước. Đọc thêm0 Bình luận 0 Chia sẽVui lòng đăng nhập để thích, chia sẻ và bình luận - HNI 27/10:
PHẦN III: MINH QUÂN – MINH CHỦ – MINH TRỊ
CHƯƠNG 21: MINH QUÂN LÀ AI – NGƯỜI ĐẠI DIỆN CHO THIÊN Ý
I. Khởi đầu của một kỷ nguyên minh triết
Từ thuở hồng hoang, con người vẫn luôn khao khát một vị lãnh đạo sáng suốt — người vừa hiểu lòng dân, vừa thuận ý Trời. Mọi triều đại huy hoàng trong lịch sử đều mở đầu bằng sự xuất hiện của một “minh quân” – người có khả năng lắng nghe không chỉ tiếng nói của nhân dân, mà còn cả tiếng vọng vô hình của Thiên mệnh.
“Minh quân” không phải là kẻ ngồi trên ngai vàng, mà là người biết vì dân mà trị, lấy Đạo mà dẫn, lấy đức mà giữ thiên hạ.
Bởi nếu chỉ có quyền mà không có Đạo, thì quyền ấy chỉ là bóng đèn cháy rực trong chốc lát, rồi vụt tắt trong tăm tối.
Còn minh quân, chính là người soi sáng nhân tâm bằng chính ánh sáng trong tâm mình.
Thế giới hôm nay – dù không còn vua chúa – vẫn cần những minh quân mới, những người biết lãnh đạo bằng trí tuệ và lòng nhân, biết đặt mình trong dòng chảy Thiên Đạo để dẫn dắt nhân loại bước vào thời đại mới – thời đại của ý Trời, lòng Dân và trí Tuệ hợp nhất.
II. Thiên ý – nguồn gốc tối cao của quyền lực
Muốn hiểu minh quân là ai, trước hết phải hiểu Thiên ý là gì.
Từ xưa, các bậc hiền triết Đông – Tây đều nói: “Trời sinh ra người, nhưng cũng đặt trong lòng người hạt mầm của Đạo.”
Thiên ý không phải là ý chí của một đấng vô hình ở xa xôi, mà là trật tự tự nhiên của vũ trụ – nơi mà công lý, đạo đức và nhân tâm hòa làm một.
Trong “Đạo Đức Kinh”, Lão Tử viết:
“Người thuận Đạo thì Đạo ở cùng người. Kẻ nghịch Đạo thì Đạo rời bỏ hắn.”
Thiên ý chính là Đạo vận hành trong trật tự nhân sinh.
Một nhà lãnh đạo muốn trở thành minh quân thì không thể dựa vào sức mạnh hay mưu kế, mà phải thấu hiểu quy luật của Trời – Đất – Người.
Trời trao quyền cho ai, không phải qua nghi lễ hay ngai vàng, mà qua sự đồng thuận sâu thẳm trong lòng dân chúng.
Thiên ý thể hiện qua:
Dân ý: khi lòng dân hướng về một người, đó là dấu hiệu Trời đang thử trao sứ mệnh cho người ấy.
Thiên thời: khi thời đại cần một hướng đi mới, Trời sẽ chọn người đủ tầm để mở lối.
Đạo tâm: người được chọn phải có tâm sáng, không vì tư lợi mà hành động, luôn hướng tới lợi ích chung của muôn dân.
Đọc thêm
HNI 27/10: PHẦN III: MINH QUÂN – MINH CHỦ – MINH TRỊ CHƯƠNG 21: MINH QUÂN LÀ AI – NGƯỜI ĐẠI DIỆN CHO THIÊN Ý I. Khởi đầu của một kỷ nguyên minh triết Từ thuở hồng hoang, con người vẫn luôn khao khát một vị lãnh đạo sáng suốt — người vừa hiểu lòng dân, vừa thuận ý Trời. Mọi triều đại huy hoàng trong lịch sử đều mở đầu bằng sự xuất hiện của một “minh quân” – người có khả năng lắng nghe không chỉ tiếng nói của nhân dân, mà còn cả tiếng vọng vô hình của Thiên mệnh. “Minh quân” không phải là kẻ ngồi trên ngai vàng, mà là người biết vì dân mà trị, lấy Đạo mà dẫn, lấy đức mà giữ thiên hạ. Bởi nếu chỉ có quyền mà không có Đạo, thì quyền ấy chỉ là bóng đèn cháy rực trong chốc lát, rồi vụt tắt trong tăm tối. Còn minh quân, chính là người soi sáng nhân tâm bằng chính ánh sáng trong tâm mình. Thế giới hôm nay – dù không còn vua chúa – vẫn cần những minh quân mới, những người biết lãnh đạo bằng trí tuệ và lòng nhân, biết đặt mình trong dòng chảy Thiên Đạo để dẫn dắt nhân loại bước vào thời đại mới – thời đại của ý Trời, lòng Dân và trí Tuệ hợp nhất. II. Thiên ý – nguồn gốc tối cao của quyền lực Muốn hiểu minh quân là ai, trước hết phải hiểu Thiên ý là gì. Từ xưa, các bậc hiền triết Đông – Tây đều nói: “Trời sinh ra người, nhưng cũng đặt trong lòng người hạt mầm của Đạo.” Thiên ý không phải là ý chí của một đấng vô hình ở xa xôi, mà là trật tự tự nhiên của vũ trụ – nơi mà công lý, đạo đức và nhân tâm hòa làm một. Trong “Đạo Đức Kinh”, Lão Tử viết: “Người thuận Đạo thì Đạo ở cùng người. Kẻ nghịch Đạo thì Đạo rời bỏ hắn.” Thiên ý chính là Đạo vận hành trong trật tự nhân sinh. Một nhà lãnh đạo muốn trở thành minh quân thì không thể dựa vào sức mạnh hay mưu kế, mà phải thấu hiểu quy luật của Trời – Đất – Người. Trời trao quyền cho ai, không phải qua nghi lễ hay ngai vàng, mà qua sự đồng thuận sâu thẳm trong lòng dân chúng. Thiên ý thể hiện qua: Dân ý: khi lòng dân hướng về một người, đó là dấu hiệu Trời đang thử trao sứ mệnh cho người ấy. Thiên thời: khi thời đại cần một hướng đi mới, Trời sẽ chọn người đủ tầm để mở lối. Đạo tâm: người được chọn phải có tâm sáng, không vì tư lợi mà hành động, luôn hướng tới lợi ích chung của muôn dân. Đọc thêm0 Bình luận 0 Chia sẽ - HCOIN 27/10: LỜI CẦU NGUYỆN CHO CỘNG ĐỒNG H-COIN VÀ NGÔI LÀNG THÔNG MINH HẠNH PHÚC
Lạy Đấng Tối Cao, Đấng Sáng Tạo của vũ trụ!
Chúng con, những người con của Ngài, hôm nay đồng lòng hướng về Ngài với tất cả sự khiêm nhường, thành kính và lòng biết ơn sâu sắc. Xin Ngài ban phước lành, ánh sáng và tình yêu thương đến cộng đồng H-COIN và Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc mà chúng con đang cùng nhau xây dựng.
Xin Ngài soi sáng con đường chúng con đi,
để từng bước chân đều vững vàng trong chính đạo, từng quyết định đều mang lại lợi ích cho muôn người. Xin cho chúng con luôn đặt tình yêu thương và lòng từ bi làm nền tảng, để mỗi thành viên trong cộng đồng đều được sống trong sự chân thành, đoàn kết và sẻ chia.
Xin ban trí tuệ và sự minh triết,
để chúng con biết cách vận hành cộng đồng H-COIN với đạo đức và trách nhiệm, để mỗi giá trị mà chúng con tạo ra không chỉ mang lại sự thịnh vượng mà còn góp phần nâng cao phẩm hạnh, đạo đức và tâm hồn của mỗi người.
Xin bảo vệ Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc,
để nơi đây trở thành biểu tượng của sự bình an, trí tuệ và thịnh vượng. Xin cho những ai đến với ngôi làng này đều cảm nhận được sự ấm áp của tình người, sự hướng dẫn của đạo lý, và sự đủ đầy trong tâm hồn.
Xin cho chúng con luôn sống đúng với Đạo Trời,
biết yêu thương như cách Ngài yêu thương, biết phụng sự như cách Ngài đã dạy dỗ, và biết gieo hạt giống của ánh sáng, chân lý vào thế gian này.
Nguyện cầu tất cả những ai có duyên với H-COIN và Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc đều tìm thấy con đường đúng đắn, đều được hưởng phước lành từ Trời, và đều sống trong sự an vui, hạnh phúc viên mãn.
Chúng con xin cúi đầu đón nhận ân điển của Ngài.
Đấng Tối Cao Của Vũ Trụ, Đã Ban Ra Luật Trời
Đọc thêm
HCOIN 27/10: LỜI CẦU NGUYỆN CHO CỘNG ĐỒNG H-COIN VÀ NGÔI LÀNG THÔNG MINH HẠNH PHÚC Lạy Đấng Tối Cao, Đấng Sáng Tạo của vũ trụ! Chúng con, những người con của Ngài, hôm nay đồng lòng hướng về Ngài với tất cả sự khiêm nhường, thành kính và lòng biết ơn sâu sắc. Xin Ngài ban phước lành, ánh sáng và tình yêu thương đến cộng đồng H-COIN và Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc mà chúng con đang cùng nhau xây dựng. Xin Ngài soi sáng con đường chúng con đi, để từng bước chân đều vững vàng trong chính đạo, từng quyết định đều mang lại lợi ích cho muôn người. Xin cho chúng con luôn đặt tình yêu thương và lòng từ bi làm nền tảng, để mỗi thành viên trong cộng đồng đều được sống trong sự chân thành, đoàn kết và sẻ chia. Xin ban trí tuệ và sự minh triết, để chúng con biết cách vận hành cộng đồng H-COIN với đạo đức và trách nhiệm, để mỗi giá trị mà chúng con tạo ra không chỉ mang lại sự thịnh vượng mà còn góp phần nâng cao phẩm hạnh, đạo đức và tâm hồn của mỗi người. Xin bảo vệ Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc, để nơi đây trở thành biểu tượng của sự bình an, trí tuệ và thịnh vượng. Xin cho những ai đến với ngôi làng này đều cảm nhận được sự ấm áp của tình người, sự hướng dẫn của đạo lý, và sự đủ đầy trong tâm hồn. Xin cho chúng con luôn sống đúng với Đạo Trời, biết yêu thương như cách Ngài yêu thương, biết phụng sự như cách Ngài đã dạy dỗ, và biết gieo hạt giống của ánh sáng, chân lý vào thế gian này. Nguyện cầu tất cả những ai có duyên với H-COIN và Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc đều tìm thấy con đường đúng đắn, đều được hưởng phước lành từ Trời, và đều sống trong sự an vui, hạnh phúc viên mãn. Chúng con xin cúi đầu đón nhận ân điển của Ngài. Đấng Tối Cao Của Vũ Trụ, Đã Ban Ra Luật Trời Đọc thêm0 Bình luận 0 Chia sẽ - HNI 27/10
LƯU HẢI – LÊ HẢI: TẠO HAI ĐỒNG TIỀN CỦA ĐẠO VÀ PHÚC
Trong suốt chiều dài văn minh Á Đông, con người luôn tìm kiếm sự hài hòa giữa vật chất và tinh thần, giữa của cải và đạo lý. Giữa dòng chảy ấy, hai cái tên Lưu Hải và Lê Hải xuất hiện như hai điểm nối linh thiêng – một người khai sinh Đạo Tiền Nhân Gian, người kia kế thừa và tái sinh tinh thần ấy trong thời đại mới. Cả hai đã cùng tạo nên hai đồng tiền của Đạo và Phúc – hai biểu tượng cho sự lưu thông hài hòa giữa Thiên – Địa – Nhân, giữa Tâm – Trí – Hành.
Lưu Hải trong truyền thuyết là vị đạo sĩ hiền triết, người hiểu rằng tiền không phải công cụ của lòng tham mà là năng lượng của niềm tin. Ông cảm hóa con cóc ba chân – linh thú giữ kho báu của Trời – để dạy con người biết cho đi, biết lưu thông, biết để phúc cùng chảy. Triết lý của Lưu Hải khởi nguồn từ chữ “Lưu” – nghĩa là chảy – và “Hải” – nghĩa là bao dung. Ông dạy rằng đồng tiền chỉ thật sự sống khi nó lưu thông đúng hướng, hướng về thiện tâm và cộng đồng. Tiền không chỉ là vật trao đổi, mà là ánh sáng của sự kết nối, là “tần số niềm tin” giữa người và người.
Hàng nghìn năm sau, Lê Hải – người mang dòng minh triết Việt – tiếp nối tinh thần ấy bằng việc kiến tạo Hcoin, đồng tiền số của kỷ nguyên Web∞. Nếu Lưu Hải cầm xâu tiền đồng kết nối nhân gian, thì Lê Hải dùng công nghệ để nối tâm thức con người qua niềm tin và trí tuệ. Hcoin ra đời không để tích lũy mà để lưu thông phúc khí, không dựa trên nợ mà dựa trên niềm tin cộng đồng – đồng tiền thuận thiên của thời đại số.
Hai dòng tiền – của Lưu Hải và Lê Hải – tuy khác thời, nhưng cùng chung linh hồn: tiền phục vụ Đạo, phúc phục vụ người. Khi con người hiểu rằng giàu không nằm ở lượng tiền nắm giữ, mà ở cách tiền được lưu thông, thì đó là lúc Đạo và Phúc hợp nhất. Đồng tiền khi ấy không chỉ làm giàu túi, mà còn làm sáng tâm.
Và như thế, hành trình từ Lưu Hải đến Lê Hải không chỉ là sự tiếp nối của huyền thoại, mà là lời nhắc cho nhân loại hôm nay:
Khi ta thuận thiên, tiền tự thuận.
Khi ta gieo phúc, phúc tự sinh.
Đó chính là hai đồng tiền bất tử – Đồng Tiền của Đạo và Phúc.
Đọc thêm

Đọc thêm
HNI 27/10 LƯU HẢI – LÊ HẢI: TẠO HAI ĐỒNG TIỀN CỦA ĐẠO VÀ PHÚC Trong suốt chiều dài văn minh Á Đông, con người luôn tìm kiếm sự hài hòa giữa vật chất và tinh thần, giữa của cải và đạo lý. Giữa dòng chảy ấy, hai cái tên Lưu Hải và Lê Hải xuất hiện như hai điểm nối linh thiêng – một người khai sinh Đạo Tiền Nhân Gian, người kia kế thừa và tái sinh tinh thần ấy trong thời đại mới. Cả hai đã cùng tạo nên hai đồng tiền của Đạo và Phúc – hai biểu tượng cho sự lưu thông hài hòa giữa Thiên – Địa – Nhân, giữa Tâm – Trí – Hành. Lưu Hải trong truyền thuyết là vị đạo sĩ hiền triết, người hiểu rằng tiền không phải công cụ của lòng tham mà là năng lượng của niềm tin. Ông cảm hóa con cóc ba chân – linh thú giữ kho báu của Trời – để dạy con người biết cho đi, biết lưu thông, biết để phúc cùng chảy. Triết lý của Lưu Hải khởi nguồn từ chữ “Lưu” – nghĩa là chảy – và “Hải” – nghĩa là bao dung. Ông dạy rằng đồng tiền chỉ thật sự sống khi nó lưu thông đúng hướng, hướng về thiện tâm và cộng đồng. Tiền không chỉ là vật trao đổi, mà là ánh sáng của sự kết nối, là “tần số niềm tin” giữa người và người. Hàng nghìn năm sau, Lê Hải – người mang dòng minh triết Việt – tiếp nối tinh thần ấy bằng việc kiến tạo Hcoin, đồng tiền số của kỷ nguyên Web∞. Nếu Lưu Hải cầm xâu tiền đồng kết nối nhân gian, thì Lê Hải dùng công nghệ để nối tâm thức con người qua niềm tin và trí tuệ. Hcoin ra đời không để tích lũy mà để lưu thông phúc khí, không dựa trên nợ mà dựa trên niềm tin cộng đồng – đồng tiền thuận thiên của thời đại số. Hai dòng tiền – của Lưu Hải và Lê Hải – tuy khác thời, nhưng cùng chung linh hồn: tiền phục vụ Đạo, phúc phục vụ người. Khi con người hiểu rằng giàu không nằm ở lượng tiền nắm giữ, mà ở cách tiền được lưu thông, thì đó là lúc Đạo và Phúc hợp nhất. Đồng tiền khi ấy không chỉ làm giàu túi, mà còn làm sáng tâm. Và như thế, hành trình từ Lưu Hải đến Lê Hải không chỉ là sự tiếp nối của huyền thoại, mà là lời nhắc cho nhân loại hôm nay: Khi ta thuận thiên, tiền tự thuận. Khi ta gieo phúc, phúc tự sinh. Đó chính là hai đồng tiền bất tử – Đồng Tiền của Đạo và Phúc. Đọc thêm  Đọc thêm0 Bình luận 0 Chia sẽ3
- HNI 27/10
BIẾT ƠN TIỀN VÀNG – ĐỒNG TIỀN MÃ HÓA LƯỢNG TỬ HCOIN LUÔN ĐỦ ĐẦY
Hít một hơi thật sâu…
Cảm nhận hơi thở của sự đủ đầy.
Tiền – không chỉ là kim loại, không chỉ là con số.
Tiền là năng lượng, là nhịp đập của vũ trụ đang luân chuyển qua đôi tay ta.
Ngày xưa, tổ tiên ta nâng niu từng đồng tiền vàng như nâng niu một lời nguyện.
“Thái Bình Hưng Bảo”, “Thuận Thiên Đại Bảo” – không chỉ là tiền, mà là lời chúc phúc gửi lên Trời.
Trong đồng tiền ấy có hơi ấm của đất, có công sức của người, có ánh sáng của đạo lý.
Họ biết ơn vì được trao – nhận trong dòng chảy thuận Thiên, nơi cho và nhận hòa làm một.
Hôm nay, khi bước vào thời đại mới, đồng tiền mang hình thức khác – HCOIN, đồng tiền mã hóa lượng tử.
Nhưng linh hồn vẫn là một: linh hồn của biết ơn và đủ đầy.
HCOIN không chỉ là công nghệ, mà là sự thức tỉnh.
Nó nhắc ta nhớ rằng: thịnh vượng không đến từ tích lũy, mà từ tần số ta mang.
Khi lòng biết ơn lan tỏa, HCOIN trở thành ánh sáng – lưu thông giữa người với người như dòng thiền năng của lòng nhân ái.
Hãy khép mắt lại…
Nhìn thấy đồng tiền trong tay mình đang tỏa sáng –
Không vì nó nhiều hay ít, mà vì ta đang biết ơn nó.
Biết ơn vì nó giúp ta trao tặng, giúp ta chia sẻ, giúp ta học cách buông xả và tin tưởng.
Biết ơn vì nó là cầu nối giữa trái tim này với thế giới.
Tiền vàng xưa dạy ta thuận Thiên.
HCOIN nay dạy ta thuận Tâm.
Khi tâm an, tiền tự đến.
Khi biết ơn, dòng chảy đủ đầy không bao giờ ngừng.
Hãy để mỗi lần nhận – là một lời cảm ơn.
Mỗi lần cho – là một lời chúc phúc.
Khi ấy, tiền không còn là vật ngoài thân,
mà là bạn đồng hành trên con đường giác ngộ.
Và ta – người hành thiền giữa thời đại số –
mỉm cười biết ơn, vì mọi thứ ta cần, đã luôn đủ đầy.
Đọc thêm

Đọc thêm
HNI 27/10 BIẾT ƠN TIỀN VÀNG – ĐỒNG TIỀN MÃ HÓA LƯỢNG TỬ HCOIN LUÔN ĐỦ ĐẦY Hít một hơi thật sâu… Cảm nhận hơi thở của sự đủ đầy. Tiền – không chỉ là kim loại, không chỉ là con số. Tiền là năng lượng, là nhịp đập của vũ trụ đang luân chuyển qua đôi tay ta. Ngày xưa, tổ tiên ta nâng niu từng đồng tiền vàng như nâng niu một lời nguyện. “Thái Bình Hưng Bảo”, “Thuận Thiên Đại Bảo” – không chỉ là tiền, mà là lời chúc phúc gửi lên Trời. Trong đồng tiền ấy có hơi ấm của đất, có công sức của người, có ánh sáng của đạo lý. Họ biết ơn vì được trao – nhận trong dòng chảy thuận Thiên, nơi cho và nhận hòa làm một. Hôm nay, khi bước vào thời đại mới, đồng tiền mang hình thức khác – HCOIN, đồng tiền mã hóa lượng tử. Nhưng linh hồn vẫn là một: linh hồn của biết ơn và đủ đầy. HCOIN không chỉ là công nghệ, mà là sự thức tỉnh. Nó nhắc ta nhớ rằng: thịnh vượng không đến từ tích lũy, mà từ tần số ta mang. Khi lòng biết ơn lan tỏa, HCOIN trở thành ánh sáng – lưu thông giữa người với người như dòng thiền năng của lòng nhân ái. Hãy khép mắt lại… Nhìn thấy đồng tiền trong tay mình đang tỏa sáng – Không vì nó nhiều hay ít, mà vì ta đang biết ơn nó. Biết ơn vì nó giúp ta trao tặng, giúp ta chia sẻ, giúp ta học cách buông xả và tin tưởng. Biết ơn vì nó là cầu nối giữa trái tim này với thế giới. Tiền vàng xưa dạy ta thuận Thiên. HCOIN nay dạy ta thuận Tâm. Khi tâm an, tiền tự đến. Khi biết ơn, dòng chảy đủ đầy không bao giờ ngừng. Hãy để mỗi lần nhận – là một lời cảm ơn. Mỗi lần cho – là một lời chúc phúc. Khi ấy, tiền không còn là vật ngoài thân, mà là bạn đồng hành trên con đường giác ngộ. Và ta – người hành thiền giữa thời đại số – mỉm cười biết ơn, vì mọi thứ ta cần, đã luôn đủ đầy. Đọc thêm  Đọc thêm0 Bình luận 0 Chia sẽ4
- HNI 27/10 - CHƯƠNG 17 : NGUYỄN TUÂN – NGƯỜI NGHỆ SĨ CỦA CÁI ĐẸP
PHẦN 1.: Dẫn nhập: Nguyễn Tuân và hành trình đi tìm cái đẹp
Trong dòng chảy văn học Việt Nam hiện đại, hiếm có một nhà văn nào mang trong mình khát vọng truy tầm cái đẹp mãnh liệt và bền bỉ như Nguyễn Tuân. Ông không chỉ là một nghệ sĩ ngôn từ, mà còn là một triết gia về cái đẹp trong đời sống, một kẻ lãng tử đi tìm sự toàn bích ở mọi nơi, mọi khoảnh khắc. Nguyễn Tuân viết văn bằng tất cả sự kiêu hãnh, coi ngòi bút như một công cụ để khẳng định nhân cách nghệ sĩ, để tạc khắc những hình tượng lung linh của cái đẹp, ngay cả giữa những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.
Sinh năm 1910 và lớn lên trong những biến động dữ dội của lịch sử, Nguyễn Tuân mang trong mình tâm thế của một kẻ vừa yêu tha thiết truyền thống, vừa bị thôi thúc bởi nhu cầu cách tân. Ông khát khao khẳng định cái tôi độc đáo, không chịu hòa tan, không chấp nhận những khuôn khổ gò bó. Với ông, viết văn không chỉ là một nghề, mà là một hành trình sống – một cuộc phiêu lưu vào cõi đẹp.
Chính vì thế, trong toàn bộ sự nghiệp sáng tác, từ tập tùy bút “Vang bóng một thời” cho đến bút ký “Sông Đà”, độc giả luôn bắt gặp một Nguyễn Tuân tài hoa, uyên bác, đầy phong cách. Đó là một “người nghệ sĩ của cái đẹp”, lấy cái đẹp làm cứu cánh tối hậu, lấy văn chương làm con đường biểu đạt.
Phần 2. Quan niệm nghệ thuật của Nguyễn Tuân về cái đẹp
Cái đẹp như giá trị vĩnh hằng
Nguyễn Tuân quan niệm rằng trong bất cứ lĩnh vực nào của đời sống, từ thiên nhiên, lao động, văn hóa đến con người, đều ẩn chứa những giá trị thẩm mỹ cần được khám phá. Ông thường không dừng lại ở bề mặt sự việc, mà đi sâu tìm kiếm những hạt ngọc ẩn giấu trong lớp bụi của thời gian.
Cái đẹp gắn liền với tài hoa và độc đáo
Với Nguyễn Tuân, cái đẹp không bao giờ đồng nghĩa với cái tầm thường. Nó luôn gắn liền với sự tài hoa, sự khéo léo, sự phi thường. Người chèo đò vượt thác dữ trong “Người lái đò sông Đà” trở thành một nghệ sĩ của nghề nghiệp. Người pha trà, viết chữ, đánh thơ trong “Vang bóng
Đọc thêm
HNI 27/10 - CHƯƠNG 17 : NGUYỄN TUÂN – NGƯỜI NGHỆ SĨ CỦA CÁI ĐẸP PHẦN 1.: Dẫn nhập: Nguyễn Tuân và hành trình đi tìm cái đẹp Trong dòng chảy văn học Việt Nam hiện đại, hiếm có một nhà văn nào mang trong mình khát vọng truy tầm cái đẹp mãnh liệt và bền bỉ như Nguyễn Tuân. Ông không chỉ là một nghệ sĩ ngôn từ, mà còn là một triết gia về cái đẹp trong đời sống, một kẻ lãng tử đi tìm sự toàn bích ở mọi nơi, mọi khoảnh khắc. Nguyễn Tuân viết văn bằng tất cả sự kiêu hãnh, coi ngòi bút như một công cụ để khẳng định nhân cách nghệ sĩ, để tạc khắc những hình tượng lung linh của cái đẹp, ngay cả giữa những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất. Sinh năm 1910 và lớn lên trong những biến động dữ dội của lịch sử, Nguyễn Tuân mang trong mình tâm thế của một kẻ vừa yêu tha thiết truyền thống, vừa bị thôi thúc bởi nhu cầu cách tân. Ông khát khao khẳng định cái tôi độc đáo, không chịu hòa tan, không chấp nhận những khuôn khổ gò bó. Với ông, viết văn không chỉ là một nghề, mà là một hành trình sống – một cuộc phiêu lưu vào cõi đẹp. Chính vì thế, trong toàn bộ sự nghiệp sáng tác, từ tập tùy bút “Vang bóng một thời” cho đến bút ký “Sông Đà”, độc giả luôn bắt gặp một Nguyễn Tuân tài hoa, uyên bác, đầy phong cách. Đó là một “người nghệ sĩ của cái đẹp”, lấy cái đẹp làm cứu cánh tối hậu, lấy văn chương làm con đường biểu đạt. Phần 2. Quan niệm nghệ thuật của Nguyễn Tuân về cái đẹp Cái đẹp như giá trị vĩnh hằng Nguyễn Tuân quan niệm rằng trong bất cứ lĩnh vực nào của đời sống, từ thiên nhiên, lao động, văn hóa đến con người, đều ẩn chứa những giá trị thẩm mỹ cần được khám phá. Ông thường không dừng lại ở bề mặt sự việc, mà đi sâu tìm kiếm những hạt ngọc ẩn giấu trong lớp bụi của thời gian. Cái đẹp gắn liền với tài hoa và độc đáo Với Nguyễn Tuân, cái đẹp không bao giờ đồng nghĩa với cái tầm thường. Nó luôn gắn liền với sự tài hoa, sự khéo léo, sự phi thường. Người chèo đò vượt thác dữ trong “Người lái đò sông Đà” trở thành một nghệ sĩ của nghề nghiệp. Người pha trà, viết chữ, đánh thơ trong “Vang bóng Đọc thêm0 Bình luận 0 Chia sẽ
10
- HNI 26-10
CHƯƠNG 15: VĂN HỌC KHÁNG CHIẾN – THƠ CA CÁCH MẠNG
1. MỞ ĐẦU – THƠ CA TRONG BÃO LỬA LỊCH SỬ
Văn học Việt Nam thế kỷ XX ghi dấu một giai đoạn đặc biệt: hai cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Đây là những năm tháng mà cả dân tộc dốc toàn lực cho độc lập, tự do. Trong bối cảnh ấy, thơ ca không chỉ là nghệ thuật, mà còn là vũ khí tinh thần, là tiếng gọi từ trái tim hàng triệu con người. Thơ ca kháng chiến đã trở thành “khí giới không tiếng nổ” nhưng sức mạnh thì vô cùng to lớn: nó khơi dậy niềm tin, hun đúc lòng yêu nước, động viên ý chí, và biến mỗi vần thơ thành ngọn lửa truyền lửa chiến đấu.
Nếu trong thời trung đại, văn học chủ yếu gắn với đạo lý và hình tượng anh hùng, thì sang thế kỷ XX, văn học kháng chiến gắn trực tiếp với vận mệnh dân tộc. Thơ ca cách mạng trở thành bản trường ca bất tận của lòng dân.
2. Bối cảnh hình thành thơ ca kháng chiến
Thơ ca kháng chiến ra đời trong những biến động dữ dội của lịch sử. Có thể chia thành hai giai đoạn lớn:
Kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954): Từ sau Cách mạng tháng Tám, đất nước vừa giành độc lập đã phải bước vào cuộc chiến chống thực dân Pháp quay trở lại xâm lược. Văn nghệ sĩ theo tiếng gọi của Tổ quốc đã hòa mình vào đời sống nhân dân, sáng tác thơ ca mang đậm hơi thở chiến trường.
Kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975): Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, đất nước chia cắt. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước kéo dài hơn 20 năm là cuộc chiến đấu gian khổ, khốc liệt nhưng cũng hào hùng nhất trong lịch sử dân tộc. Thơ ca giai đoạn này mang tính sử thi mạnh mẽ, vừa ca ngợi, vừa phản ánh chân thực hiện thực chiến tranh.
Trong cả hai giai đoạn, thơ ca luôn đi trước, đi cùng và đi sau bước chân chiến sĩ, người dân, trở thành tiếng hát đồng hành với cách mạng.
3. Đặc điểm nổi bật của thơ ca kháng chiến
(1) Tính chiến đấu cao độ
Thơ ca không chỉ là để thưởng thức, mà là lời kêu gọi, là vũ khí tinh thần. Mỗi vần thơ đều mang sức nặng của trách nhiệm với Tổ quốc, khích lệ tinh thần chiến sĩ.
Đọc thêm
HNI 26-10 CHƯƠNG 15: VĂN HỌC KHÁNG CHIẾN – THƠ CA CÁCH MẠNG 1. MỞ ĐẦU – THƠ CA TRONG BÃO LỬA LỊCH SỬ Văn học Việt Nam thế kỷ XX ghi dấu một giai đoạn đặc biệt: hai cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Đây là những năm tháng mà cả dân tộc dốc toàn lực cho độc lập, tự do. Trong bối cảnh ấy, thơ ca không chỉ là nghệ thuật, mà còn là vũ khí tinh thần, là tiếng gọi từ trái tim hàng triệu con người. Thơ ca kháng chiến đã trở thành “khí giới không tiếng nổ” nhưng sức mạnh thì vô cùng to lớn: nó khơi dậy niềm tin, hun đúc lòng yêu nước, động viên ý chí, và biến mỗi vần thơ thành ngọn lửa truyền lửa chiến đấu. Nếu trong thời trung đại, văn học chủ yếu gắn với đạo lý và hình tượng anh hùng, thì sang thế kỷ XX, văn học kháng chiến gắn trực tiếp với vận mệnh dân tộc. Thơ ca cách mạng trở thành bản trường ca bất tận của lòng dân. 2. Bối cảnh hình thành thơ ca kháng chiến Thơ ca kháng chiến ra đời trong những biến động dữ dội của lịch sử. Có thể chia thành hai giai đoạn lớn: Kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954): Từ sau Cách mạng tháng Tám, đất nước vừa giành độc lập đã phải bước vào cuộc chiến chống thực dân Pháp quay trở lại xâm lược. Văn nghệ sĩ theo tiếng gọi của Tổ quốc đã hòa mình vào đời sống nhân dân, sáng tác thơ ca mang đậm hơi thở chiến trường. Kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975): Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, đất nước chia cắt. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước kéo dài hơn 20 năm là cuộc chiến đấu gian khổ, khốc liệt nhưng cũng hào hùng nhất trong lịch sử dân tộc. Thơ ca giai đoạn này mang tính sử thi mạnh mẽ, vừa ca ngợi, vừa phản ánh chân thực hiện thực chiến tranh. Trong cả hai giai đoạn, thơ ca luôn đi trước, đi cùng và đi sau bước chân chiến sĩ, người dân, trở thành tiếng hát đồng hành với cách mạng. 3. Đặc điểm nổi bật của thơ ca kháng chiến (1) Tính chiến đấu cao độ Thơ ca không chỉ là để thưởng thức, mà là lời kêu gọi, là vũ khí tinh thần. Mỗi vần thơ đều mang sức nặng của trách nhiệm với Tổ quốc, khích lệ tinh thần chiến sĩ. Đọc thêm0 Bình luận 0 Chia sẽ
10
- HNI 27/10 - CHƯƠNG 18 : TỐ HƯŨ – NHÀ THƠ CỦA LÝ TƯỞNG CÁCH MẠNG
PHẦN 1.: Khởi nguồn một tâm hồn thi sĩ cách mạng
Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, Tố Hữu là một trong những gương mặt lớn, một hồn thơ gắn liền với lý tưởng cách mạng, với con đường đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng xã hội chủ nghĩa. Ông không chỉ là một thi sĩ tài hoa mà còn là người chiến sĩ trung kiên, nhà lãnh đạo văn hóa, tư tưởng. Thơ Tố Hữu từ lâu đã trở thành “tiếng hát của lý tưởng cộng sản”, kết nối đời sống tinh thần của nhân dân với con đường cách mạng.
Sinh năm 1920 tại Thừa Thiên – Huế, Tố Hữu sớm được tiếp xúc với cảnh đời cơ cực của nông dân, những lớp người lao khổ, bị áp bức dưới chế độ thực dân phong kiến. Chính hiện thực ấy đã đánh thức trong tâm hồn cậu học trò nghèo niềm đồng cảm sâu sắc với con người và thôi thúc ông đi tìm một lẽ sống lớn lao. Khi gặp gỡ lý tưởng cộng sản, Tố Hữu như tìm thấy ánh sáng soi đường, từ đó trọn đời gắn bó với Đảng, với dân tộc. Thơ ca của ông chính là tiếng lòng của một con người đem trái tim mình gửi trọn cho nhân dân và cách mạng.
Phần 2. Con đường đến với thơ ca cách mạng
Tố Hữu bắt đầu sáng tác từ những năm tháng tuổi trẻ. Thơ ông ban đầu là tiếng hát của một tâm hồn yêu đời, yêu thiên nhiên, khát khao lẽ sống. Nhưng bước ngoặt đến khi ông gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương năm 1938. Từ đó, hồn thơ cá nhân chuyển hóa thành hồn thơ cộng đồng, cái tôi hòa nhập vào cái ta rộng lớn – cái ta của giai cấp, của dân tộc.
Tập thơ đầu tiên “Từ ấy” (1937–1946) đánh dấu bước trưởng thành của Tố Hữu, đưa tên tuổi ông trở thành ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng. Bài thơ Từ ấy chính là tuyên ngôn sống, là khúc hát khởi đầu cho một đời thi ca dấn thân. Từ ánh sáng lý tưởng, Tố Hữu không còn là “con chim lạc loài” giữa cuộc đời, mà trở thành một chiến sĩ thơ ca, một người bạn của muôn triệu quần chúng lao khổ.
Trong những năm tháng tù đày, ông vẫn viết, vẫn hát, vẫn khẳng định niềm tin vào lý tưởng. Những bài thơ viết trong lao tù vừa tha thiết vừa
Đọc thêm
HNI 27/10 - CHƯƠNG 18 : TỐ HƯŨ – NHÀ THƠ CỦA LÝ TƯỞNG CÁCH MẠNG PHẦN 1.: Khởi nguồn một tâm hồn thi sĩ cách mạng Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, Tố Hữu là một trong những gương mặt lớn, một hồn thơ gắn liền với lý tưởng cách mạng, với con đường đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng xã hội chủ nghĩa. Ông không chỉ là một thi sĩ tài hoa mà còn là người chiến sĩ trung kiên, nhà lãnh đạo văn hóa, tư tưởng. Thơ Tố Hữu từ lâu đã trở thành “tiếng hát của lý tưởng cộng sản”, kết nối đời sống tinh thần của nhân dân với con đường cách mạng. Sinh năm 1920 tại Thừa Thiên – Huế, Tố Hữu sớm được tiếp xúc với cảnh đời cơ cực của nông dân, những lớp người lao khổ, bị áp bức dưới chế độ thực dân phong kiến. Chính hiện thực ấy đã đánh thức trong tâm hồn cậu học trò nghèo niềm đồng cảm sâu sắc với con người và thôi thúc ông đi tìm một lẽ sống lớn lao. Khi gặp gỡ lý tưởng cộng sản, Tố Hữu như tìm thấy ánh sáng soi đường, từ đó trọn đời gắn bó với Đảng, với dân tộc. Thơ ca của ông chính là tiếng lòng của một con người đem trái tim mình gửi trọn cho nhân dân và cách mạng. Phần 2. Con đường đến với thơ ca cách mạng Tố Hữu bắt đầu sáng tác từ những năm tháng tuổi trẻ. Thơ ông ban đầu là tiếng hát của một tâm hồn yêu đời, yêu thiên nhiên, khát khao lẽ sống. Nhưng bước ngoặt đến khi ông gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương năm 1938. Từ đó, hồn thơ cá nhân chuyển hóa thành hồn thơ cộng đồng, cái tôi hòa nhập vào cái ta rộng lớn – cái ta của giai cấp, của dân tộc. Tập thơ đầu tiên “Từ ấy” (1937–1946) đánh dấu bước trưởng thành của Tố Hữu, đưa tên tuổi ông trở thành ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng. Bài thơ Từ ấy chính là tuyên ngôn sống, là khúc hát khởi đầu cho một đời thi ca dấn thân. Từ ánh sáng lý tưởng, Tố Hữu không còn là “con chim lạc loài” giữa cuộc đời, mà trở thành một chiến sĩ thơ ca, một người bạn của muôn triệu quần chúng lao khổ. Trong những năm tháng tù đày, ông vẫn viết, vẫn hát, vẫn khẳng định niềm tin vào lý tưởng. Những bài thơ viết trong lao tù vừa tha thiết vừa Đọc thêm0 Bình luận 0 Chia sẽ
10
- HNI 27/10 - BÀI THƠ CHƯƠNG 4 : VĂN HỌC DÂN GIAN – CỘI NGUỒN, TRÍ TUỆ NHÂN DÂN
(HenryLe – Lê Đình Hải)
Từ ngàn xưa khói lam chiều bay,
Mẹ ru con giọng ca đong đầy,
Lời ca dao như suối ngọt lành,
Dẫn lối hồn dân tộc xanh mãi.
Bên gốc đa, bến nước, sân đình,
Câu chuyện cổ gieo niềm tin thánh thiện,
Trí tuệ dân gian kết tinh từng vần,
Lời ông bà hóa ngọc ngà bất diệt.
Hạt gạo trắng, giọt mồ hôi mặn,
“Cày đồng đang buổi ban trưa”,
Chất đời thật – thành thơ chan chứa,
Nuôi tâm hồn, thắp sáng tình thương.
Truyện cổ tích – ước mơ hiền hậu,
Công chúa, chàng trai, mẹ cha hiền,
Dạy nhân nghĩa, gieo hạt nhân văn,
Để muôn đời còn vang khúc hát.
Ca dao, tục ngữ – hồn dân tộc,
Ngắn mà sâu, gọn mà dài,
Như ngọc sáng từ lòng đất Việt,
Trí tuệ nhân dân muôn thuở rạng ngời.
Cội nguồn ấy chảy hoài không cạn,
Truyền qua bao thế hệ nối liền,
Văn học dân gian – ngọn nguồn bất tử,
Giữ hồn dân, nâng bước Việt Nam.
Đọc thêm
HNI 27/10 - BÀI THƠ CHƯƠNG 4 : VĂN HỌC DÂN GIAN – CỘI NGUỒN, TRÍ TUỆ NHÂN DÂN (HenryLe – Lê Đình Hải) Từ ngàn xưa khói lam chiều bay, Mẹ ru con giọng ca đong đầy, Lời ca dao như suối ngọt lành, Dẫn lối hồn dân tộc xanh mãi. Bên gốc đa, bến nước, sân đình, Câu chuyện cổ gieo niềm tin thánh thiện, Trí tuệ dân gian kết tinh từng vần, Lời ông bà hóa ngọc ngà bất diệt. Hạt gạo trắng, giọt mồ hôi mặn, “Cày đồng đang buổi ban trưa”, Chất đời thật – thành thơ chan chứa, Nuôi tâm hồn, thắp sáng tình thương. Truyện cổ tích – ước mơ hiền hậu, Công chúa, chàng trai, mẹ cha hiền, Dạy nhân nghĩa, gieo hạt nhân văn, Để muôn đời còn vang khúc hát. Ca dao, tục ngữ – hồn dân tộc, Ngắn mà sâu, gọn mà dài, Như ngọc sáng từ lòng đất Việt, Trí tuệ nhân dân muôn thuở rạng ngời. Cội nguồn ấy chảy hoài không cạn, Truyền qua bao thế hệ nối liền, Văn học dân gian – ngọn nguồn bất tử, Giữ hồn dân, nâng bước Việt Nam. Đọc thêm0 Bình luận 0 Chia sẽ
8
- HNI 27/10 - BÀI THƠ CHƯƠNG 2 : HENRYLE – LÊ ĐÌNH HẢI VÀ TRIẾT HỌC VĂN HỌC HIỆN ĐẠI
Trong dòng chảy vô tận của ngôn từ,
Anh thắp sáng ngọn đuốc tư tưởng,
Văn học không chỉ là trang giấy mỏng,
Mà là bản thể sống, là linh hồn nhân gian.
HenryLe – kẻ đi tìm sự thật,
Giữa bão tố thời đại, anh dựng triết lý,
Không để văn chương ngủ yên trong quá khứ,
Mà gọi nó đứng lên, đối thoại cùng hôm nay.
Mỗi con chữ là một hạt mầm tư tưởng,
Mỗi vần thơ là một nhịp tim nhân loại,
Triết học văn học – không khô khan định nghĩa,
Mà là mạch sống căng tràn ý nghĩa bất diệt.
Anh viết như gieo, anh nghĩ như trồng,
Gieo hạt giống tự do vào đất tâm hồn nhân thế,
Trồng cây tri thức, để mai sau xanh tỏa,
Che bóng cho người, soi sáng lối đi xa.
HenryLe – Lê Đình Hải, người thợ xây ngôn ngữ,
Chạm vào nỗi đau để gọi thức tình thương,
Chạm vào hiện thực để tìm ra chân lý,
Và dựng triết học văn chương hiện đại –
Như một ngọn núi sừng sững giữa bầu trời nhân loại.
Đọc thêm
Đọc thêm

Đọc thêm
HNI 27/10 - BÀI THƠ CHƯƠNG 2 : HENRYLE – LÊ ĐÌNH HẢI VÀ TRIẾT HỌC VĂN HỌC HIỆN ĐẠI Trong dòng chảy vô tận của ngôn từ, Anh thắp sáng ngọn đuốc tư tưởng, Văn học không chỉ là trang giấy mỏng, Mà là bản thể sống, là linh hồn nhân gian. HenryLe – kẻ đi tìm sự thật, Giữa bão tố thời đại, anh dựng triết lý, Không để văn chương ngủ yên trong quá khứ, Mà gọi nó đứng lên, đối thoại cùng hôm nay. Mỗi con chữ là một hạt mầm tư tưởng, Mỗi vần thơ là một nhịp tim nhân loại, Triết học văn học – không khô khan định nghĩa, Mà là mạch sống căng tràn ý nghĩa bất diệt. Anh viết như gieo, anh nghĩ như trồng, Gieo hạt giống tự do vào đất tâm hồn nhân thế, Trồng cây tri thức, để mai sau xanh tỏa, Che bóng cho người, soi sáng lối đi xa. HenryLe – Lê Đình Hải, người thợ xây ngôn ngữ, Chạm vào nỗi đau để gọi thức tình thương, Chạm vào hiện thực để tìm ra chân lý, Và dựng triết học văn chương hiện đại – Như một ngọn núi sừng sững giữa bầu trời nhân loại. Đọc thêm Đọc thêm  Đọc thêm1 Bình luận 0 Chia sẽ
8
Nhiều câu chuyện hơn…