Tôi thích lan tỏa H_COIN cho cộng đồng
  • 1821 Bài viết
  • 1818 Ảnh
  • 0 Video
  • Nữ
  • 14/05/1959
  • Theo dõi bởi 98 người
Bài đăng được ghim
HNI 10-9
BÀI HÁT CHƯƠNG 10: Gieo Niềm Tin , Gặt Mùa Vàng

[Đoạn 1]
Xuân về gieo hạt trong lòng,
Không là vàng ngọc, mà niềm tin thôi.
Hạt nhỏ bé, ai nào thấy,
Nhưng chờ thời gian, nở hoa rạng ngời.

[Tiền điệp khúc]
Tin vào chính trái tim mình,
Tin vào đồng đội sát cánh ngày xanh.
Một khi giữ lấy chữ tín,
Đường xa muôn trùng cũng chẳng chùn chân.

[Điệp khúc]
Gieo niềm tin, gặt mùa vàng,
Dẫu phong ba vẫn sáng ngời hiên ngang.
Gieo niềm tin, cho ngày mai,
Để thu về, lúa vàng ngát hương bay.

[Đoạn 2]
HenryLe tuổi trẻ gian nan,
Thất bại nhiều lần, vẫn chẳng nản lòng.
Hoàn tiền khách, giữ chữ tín,
Hạt gieo hôm nay, mai thành mùa vàng.

[Tiền điệp khúc]
Niềm tin chẳng dễ thấy ngay,
Nhưng qua năm tháng vẫn đầy sức sống.
Một khi trái tim thật lòng,
Hoa kia rực nở, chẳng loàn lạc đường.

[Điệp khúc]
Gieo niềm tin, gặt mùa vàng,
Qua bao năm tháng, sáng bừng ánh trăng.
Gieo niềm tin, gieo tình thương,
Để mai này, đời đầy ấm hương thơm.

[Bridge]
Nếu gieo nghi ngờ, chỉ còn cỏ dại,
Nếu gieo dối trá, hoa sớm úa tàn.
Hãy gieo thật thà, gieo lòng nhân ái,
Để mùa thu về, vàng óng chan hòa.

[Điệp khúc mở rộng]
Gieo niềm tin, gặt mùa vàng,
Đó là gia tài chẳng ai mang đi.
Gieo niềm tin, gieo hy vọng,
Một đời trọn vẹn, để lại dấu yêu.

[Kết]
Xuân gieo hạt, thu gặt vàng,
Niềm tin sáng mãi, muôn đời bền gan.
Một lần gieo, một đời gặt,
Ánh sáng nhân gian, mùa vàng tin yêu.
HNI 10-9 🎶 BÀI HÁT CHƯƠNG 10: Gieo Niềm Tin , Gặt Mùa Vàng [Đoạn 1] Xuân về gieo hạt trong lòng, Không là vàng ngọc, mà niềm tin thôi. Hạt nhỏ bé, ai nào thấy, Nhưng chờ thời gian, nở hoa rạng ngời. [Tiền điệp khúc] Tin vào chính trái tim mình, Tin vào đồng đội sát cánh ngày xanh. Một khi giữ lấy chữ tín, Đường xa muôn trùng cũng chẳng chùn chân. [Điệp khúc] Gieo niềm tin, gặt mùa vàng, Dẫu phong ba vẫn sáng ngời hiên ngang. Gieo niềm tin, cho ngày mai, Để thu về, lúa vàng ngát hương bay. [Đoạn 2] HenryLe tuổi trẻ gian nan, Thất bại nhiều lần, vẫn chẳng nản lòng. Hoàn tiền khách, giữ chữ tín, Hạt gieo hôm nay, mai thành mùa vàng. [Tiền điệp khúc] Niềm tin chẳng dễ thấy ngay, Nhưng qua năm tháng vẫn đầy sức sống. Một khi trái tim thật lòng, Hoa kia rực nở, chẳng loàn lạc đường. [Điệp khúc] Gieo niềm tin, gặt mùa vàng, Qua bao năm tháng, sáng bừng ánh trăng. Gieo niềm tin, gieo tình thương, Để mai này, đời đầy ấm hương thơm. [Bridge] Nếu gieo nghi ngờ, chỉ còn cỏ dại, Nếu gieo dối trá, hoa sớm úa tàn. Hãy gieo thật thà, gieo lòng nhân ái, Để mùa thu về, vàng óng chan hòa. [Điệp khúc mở rộng] Gieo niềm tin, gặt mùa vàng, Đó là gia tài chẳng ai mang đi. Gieo niềm tin, gieo hy vọng, Một đời trọn vẹn, để lại dấu yêu. [Kết] Xuân gieo hạt, thu gặt vàng, Niềm tin sáng mãi, muôn đời bền gan. Một lần gieo, một đời gặt, Ánh sáng nhân gian, mùa vàng tin yêu.
Love
Like
Sad
Angry
17
0 Bình luận 0 Chia sẽ
Cập nhật gần đây
  • CÂU ĐỐ BUỔI CHIỀU NGÀY 27.10
    Câu 1: Những thực phẩm nên ăn và nên tránh khi bị gout
    1. Thực phẩm nên ăn khi bị gout:
    • Rau xanh và trái cây tươi: Giúp giảm axit uric và tăng đào thải qua thận, như dưa leo, cà chua, cam, bưởi, táo.
    • Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch, bánh mì đen giúp cung cấp năng lượng lành mạnh.
    • Sữa ít béo và sản phẩm từ sữa: Có tác dụng hạ nồng độ axit uric.
    • Uống nhiều nước: Khoảng 2–3 lít/ngày để hỗ trợ thải trừ axit uric.
    • Thực phẩm giàu vitamin C: Giúp ngăn ngừa kết tinh urat, như kiwi, cam, ổi.
    • Dầu thực vật: Như dầu ô liu, dầu hạt cải, thay thế mỡ động vật.

    2. Thực phẩm nên tránh:
    • Thịt đỏ và nội tạng động vật: Bò, cừu, gan, tim… chứa nhiều purin, làm tăng axit uric.
    • Hải sản: Đặc biệt là cá cơm, cá mòi, tôm, cua, sò.
    • Đồ uống có cồn: Rượu bia làm giảm khả năng thải axit uric.
    • Đồ ngọt, nước có gas: Gây tăng insulin, làm giảm bài tiết axit uric.
    • Thực phẩm chế biến sẵn: Xúc xích, thịt hộp, đồ chiên nhiều dầu.
    Nguyên tắc dinh dưỡng: Ăn thanh đạm, uống đủ nước, hạn chế purin và rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý để kiểm soát bệnh gout hiệu quả.
    Câu 2: Chương 15: “H’Group Global – Kết nối Thế giới”
    (SÁCH TRẮNG: DOANH NHÂN LÊ ĐÌNH HẢI – NGƯỜI KIẾN TẠO NỀN KINH TẾ NHÂN VĂN THẾ KỶ 21)**
    mang đến cho tôi niềm tự hào và cảm hứng mạnh mẽ về một tầm nhìn toàn cầu của người Việt. “H’Group Global – Kết nối Thế giới” không chỉ nói về việc mở rộng quy mô doanh nghiệp ra quốc tế, mà còn thể hiện khát vọng đưa trí tuệ, nhân văn và giá trị Việt Nam lan tỏa khắp năm châu.
    Qua chương này, tôi cảm nhận được tinh thần “người Việt Nam toàn cầu” mà Doanh nhân Lê Đình Hải và tập đoàn H’Group đang theo đuổi — đó là kết nối bằng tri thức, hợp tác bằng niềm tin, và phụng sự bằng trái tim.
    H’Group Global không đơn thuần là tổ chức kinh tế, mà là một sứ giả văn hóa, cầu nối của tinh thần nhân văn Việt Nam với bạn bè quốc tế. Những giá trị như minh bạch, chia sẻ, phụng sự cộng đồng đã giúp H’Group trở thành biểu tượng cho thế hệ doanh nhân mới – vừa có tâm, vừa có tầm.
    CÂU ĐỐ BUỔI CHIỀU NGÀY 27.10 Câu 1: Những thực phẩm nên ăn và nên tránh khi bị gout 1. Thực phẩm nên ăn khi bị gout: • Rau xanh và trái cây tươi: Giúp giảm axit uric và tăng đào thải qua thận, như dưa leo, cà chua, cam, bưởi, táo. • Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch, bánh mì đen giúp cung cấp năng lượng lành mạnh. • Sữa ít béo và sản phẩm từ sữa: Có tác dụng hạ nồng độ axit uric. • Uống nhiều nước: Khoảng 2–3 lít/ngày để hỗ trợ thải trừ axit uric. • Thực phẩm giàu vitamin C: Giúp ngăn ngừa kết tinh urat, như kiwi, cam, ổi. • Dầu thực vật: Như dầu ô liu, dầu hạt cải, thay thế mỡ động vật. 2. Thực phẩm nên tránh: • Thịt đỏ và nội tạng động vật: Bò, cừu, gan, tim… chứa nhiều purin, làm tăng axit uric. • Hải sản: Đặc biệt là cá cơm, cá mòi, tôm, cua, sò. • Đồ uống có cồn: Rượu bia làm giảm khả năng thải axit uric. • Đồ ngọt, nước có gas: Gây tăng insulin, làm giảm bài tiết axit uric. • Thực phẩm chế biến sẵn: Xúc xích, thịt hộp, đồ chiên nhiều dầu. 👉 Nguyên tắc dinh dưỡng: Ăn thanh đạm, uống đủ nước, hạn chế purin và rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý để kiểm soát bệnh gout hiệu quả. Câu 2: Chương 15: “H’Group Global – Kết nối Thế giới” (SÁCH TRẮNG: DOANH NHÂN LÊ ĐÌNH HẢI – NGƯỜI KIẾN TẠO NỀN KINH TẾ NHÂN VĂN THẾ KỶ 21)** mang đến cho tôi niềm tự hào và cảm hứng mạnh mẽ về một tầm nhìn toàn cầu của người Việt. “H’Group Global – Kết nối Thế giới” không chỉ nói về việc mở rộng quy mô doanh nghiệp ra quốc tế, mà còn thể hiện khát vọng đưa trí tuệ, nhân văn và giá trị Việt Nam lan tỏa khắp năm châu. Qua chương này, tôi cảm nhận được tinh thần “người Việt Nam toàn cầu” mà Doanh nhân Lê Đình Hải và tập đoàn H’Group đang theo đuổi — đó là kết nối bằng tri thức, hợp tác bằng niềm tin, và phụng sự bằng trái tim. H’Group Global không đơn thuần là tổ chức kinh tế, mà là một sứ giả văn hóa, cầu nối của tinh thần nhân văn Việt Nam với bạn bè quốc tế. Những giá trị như minh bạch, chia sẻ, phụng sự cộng đồng đã giúp H’Group trở thành biểu tượng cho thế hệ doanh nhân mới – vừa có tâm, vừa có tầm.
    Love
    Like
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10:Bài thơ chương 19:
    Chính trị khép kín và hậu quả cô lập xã hội
    (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Khi quyền lực tự giam trong tháp ngà,
    Dân ngoài cổng chỉ còn là tiếng vọng.
    Lời than thở chẳng qua được vách lạnh,
    Xã hội mờ như khói phủ không trung.
    Chính trị khép kín – cửa lòng đóng chặt,
    Không nghe dân, chỉ sợ mất ngai vàng.
    Khi đối thoại biến thành mệnh lệnh,
    Là lúc niềm tin mục ruỗng trong dân.
    Một triều đại sợ dân như sợ gió,
    Tức đã đánh mất gốc Đạo từ lâu.
    Càng cô lập, càng xa nguồn sinh khí,
    Càng gần hơn vực thẳm diệt vong sâu.
    Không ai có thể sống giữa cô độc,
    Huống chi là quốc gia giữa nhân gian.
    Khi dân không nói – Trời cũng im lặng,
    Khi dân xa lánh – nước mất linh hồn.
    Chính trị chân chính là dòng chảy mở,
    Nối muôn tâm, muôn ý – hợp thành sông.
    Khép kín lại, dòng Đạo hóa tù hãm,
    Quyền lực kia cũng hóa đá vô hồn.
    Những bức tường không ngăn được sự thật,
    Những hàng rào không chặn nổi lòng dân.
    Càng cố che, càng phơi ra yếu đuối,
    Càng bưng bít, càng để mất niềm tin.
    Một tiếng dân – có thể làm nên sóng,
    Một ánh nhìn – soi tỏ cả triều ngôi.
    Khi chính trị quên mất dân là gốc,
    Là tự xây mồ chôn lấy chính mình thôi.
    Chỉ khi mở – chính trị thành minh triết,
    Chỉ khi nghe – quyền lực hóa nhân tâm.
    Cửa mở rộng, dân hòa cùng lãnh đạo,
    Xã hội hưng thịnh, quốc thái dân an.
    Dân không chỉ cần cơm và áo,
    Họ cần được tôn trọng, được sẻ chia.
    Chính trị mở – như Trời dang tay đón,
    Đem cô lập tan biến giữa lòng người.
    Đọc thêm
    HNI 27/10:Bài thơ chương 19: Chính trị khép kín và hậu quả cô lập xã hội (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải) Khi quyền lực tự giam trong tháp ngà, Dân ngoài cổng chỉ còn là tiếng vọng. Lời than thở chẳng qua được vách lạnh, Xã hội mờ như khói phủ không trung. Chính trị khép kín – cửa lòng đóng chặt, Không nghe dân, chỉ sợ mất ngai vàng. Khi đối thoại biến thành mệnh lệnh, Là lúc niềm tin mục ruỗng trong dân. Một triều đại sợ dân như sợ gió, Tức đã đánh mất gốc Đạo từ lâu. Càng cô lập, càng xa nguồn sinh khí, Càng gần hơn vực thẳm diệt vong sâu. Không ai có thể sống giữa cô độc, Huống chi là quốc gia giữa nhân gian. Khi dân không nói – Trời cũng im lặng, Khi dân xa lánh – nước mất linh hồn. Chính trị chân chính là dòng chảy mở, Nối muôn tâm, muôn ý – hợp thành sông. Khép kín lại, dòng Đạo hóa tù hãm, Quyền lực kia cũng hóa đá vô hồn. Những bức tường không ngăn được sự thật, Những hàng rào không chặn nổi lòng dân. Càng cố che, càng phơi ra yếu đuối, Càng bưng bít, càng để mất niềm tin. Một tiếng dân – có thể làm nên sóng, Một ánh nhìn – soi tỏ cả triều ngôi. Khi chính trị quên mất dân là gốc, Là tự xây mồ chôn lấy chính mình thôi. Chỉ khi mở – chính trị thành minh triết, Chỉ khi nghe – quyền lực hóa nhân tâm. Cửa mở rộng, dân hòa cùng lãnh đạo, Xã hội hưng thịnh, quốc thái dân an. Dân không chỉ cần cơm và áo, Họ cần được tôn trọng, được sẻ chia. Chính trị mở – như Trời dang tay đón, Đem cô lập tan biến giữa lòng người. Đọc thêm
    Love
    Like
    Haha
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10 - BÀI THƠ CHƯƠNG 1 :
    Ý NGHĨA BẤT TỬ CỦA VĂN CHƯƠNG

    Văn chương – ngọn lửa từ ngàn xưa,
    Soi bóng nhân gian giữa nắng mưa.
    Ghi lại tiếng lòng bao thế hệ,
    Kết nối hồn người chẳng xóa nhòa.
    Trang sách mở ra như cánh cửa,
    Dẫn ta vào cõi mộng vô biên.
    Ở đó niềm đau thành ánh sáng,
    Nỗi buồn hóa nhạc giữa bình yên.

    Từ ca dao, tiếng ru nồng thuở nhỏ,
    Đến bản trường ca dựng nước ngàn năm.
    Từng chữ gieo hồn như hạt giống,
    Ươm mầm nhân nghĩa giữa trần gian.

    Văn học – chứng nhân bao đổi thay,
    Ngẩng đầu giữa gió bụi tháng ngày.
    Khi con người còn khát khao sống,
    Thì văn chương còn bất tử nơi đây.

    Không có văn chương, đời khô cạn,
    Không có lời thơ, tim lạnh lùng.
    Chính bởi ngôn từ mà nhân loại,
    Biết yêu, biết khóc, biết anh hùng.

    Ôi, sức mạnh lặng thầm bất tử,
    Khắc trên giấy trắng dấu chân người.
    Văn học chẳng già, không chết,
    Mà hóa thành vĩnh viễn muôn đời.
    Đọc ít hơn

    Đọc thêm
    Đọc thêm
    HNI 26/10 - BÀI THƠ CHƯƠNG 1 : Ý NGHĨA BẤT TỬ CỦA VĂN CHƯƠNG Văn chương – ngọn lửa từ ngàn xưa, Soi bóng nhân gian giữa nắng mưa. Ghi lại tiếng lòng bao thế hệ, Kết nối hồn người chẳng xóa nhòa. Trang sách mở ra như cánh cửa, Dẫn ta vào cõi mộng vô biên. Ở đó niềm đau thành ánh sáng, Nỗi buồn hóa nhạc giữa bình yên. Từ ca dao, tiếng ru nồng thuở nhỏ, Đến bản trường ca dựng nước ngàn năm. Từng chữ gieo hồn như hạt giống, Ươm mầm nhân nghĩa giữa trần gian. Văn học – chứng nhân bao đổi thay, Ngẩng đầu giữa gió bụi tháng ngày. Khi con người còn khát khao sống, Thì văn chương còn bất tử nơi đây. Không có văn chương, đời khô cạn, Không có lời thơ, tim lạnh lùng. Chính bởi ngôn từ mà nhân loại, Biết yêu, biết khóc, biết anh hùng. Ôi, sức mạnh lặng thầm bất tử, Khắc trên giấy trắng dấu chân người. Văn học chẳng già, không chết, Mà hóa thành vĩnh viễn muôn đời. Đọc ít hơn Đọc thêm Đọc thêm
    Love
    Like
    Haha
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10: Bài thơ chương 20:
    Bài học từ các triều đại hưng – vong trong lịch sử Việt Nam và thế giới
    (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Lịch sử mở – trang dài như vận nước,
    Mỗi triều hưng, mỗi triều vong – một lời.
    Kẻ thuận Đạo, lòng dân hòa Trời đất,
    Người nghịch tâm, cơ nghiệp hóa mù khơi.
    Nhà Trần sáng vì dân cùng gánh nặng,
    Lê Thánh Tông trị nước bằng nhân tâm.
    Nguyễn Huệ dấy, ngọn cờ dân nghĩa rực,
    Dân tin theo, sấm dậy khắp xa gần.
    Nhà Hồ gấp – dù tài cao chí lớn,
    Nhưng lòng dân chưa kịp đắp nền sâu.
    Nhà Mạc sáng – rồi tan như khói sớm,
    Vì mất lòng, trời cũng ngoảnh nhìn đâu.
    Trên thế giới, La Mã từng lừng lẫy,
    Cũng gục ngã khi dân mất niềm tin.
    Đông phương có Tần – vạn người cúi lạy,
    Rồi vỡ tan vì áp bức, kiêu linh.
    Anh từng mạnh khi biết nghe dân nói,
    Pháp từng hưng vì mở trí nhân quyền.
    Nhật canh tân – vì dân làm gốc rễ,
    Mỹ trường tồn – do dân được nói lên.
    Không có triều đại nào vĩnh cửu,
    Nếu xa dân, thì sớm cũng tàn phai.
    Không có quốc gia nào suy đổ,
    Nếu dân còn tin, còn hát giữa tương lai.
    Lịch sử dạy – dân là dòng huyết mạch,
    Chính quyền kia chỉ là chiếc con thuyền.
    Thuyền không nước, chẳng đi về bến được,
    Nước không thuyền, vẫn tự chảy bình yên.
    Bài học lớn không ghi trong bia đá,
    Mà trong lòng muôn thế hệ cháu con.
    Triều đại hưng – vì dân làm rường cột,
    Triều đại vong – vì phản lại nhân tâm.
    Quyền không bền nếu chỉ xây trên sợ,
    Ngai không lâu nếu dựng bởi lừa dối.
    Chỉ có dân – mới là gốc của Trời,
    Giữ quốc đạo trường tồn qua vạn lối.
    Từ Việt Nam nhìn ra muôn thế giới,
    Một đạo chung, muôn nẻo vẫn cùng về:
    Dân làm chủ – Trời trao quyền chính trị,
    Thuận lòng dân – muôn kiếp chẳng hề phai.
    Đọc thêm
    Đọc ít hơn
    Đọc thêm
    HNI 27/10: Bài thơ chương 20: Bài học từ các triều đại hưng – vong trong lịch sử Việt Nam và thế giới (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải) Lịch sử mở – trang dài như vận nước, Mỗi triều hưng, mỗi triều vong – một lời. Kẻ thuận Đạo, lòng dân hòa Trời đất, Người nghịch tâm, cơ nghiệp hóa mù khơi. Nhà Trần sáng vì dân cùng gánh nặng, Lê Thánh Tông trị nước bằng nhân tâm. Nguyễn Huệ dấy, ngọn cờ dân nghĩa rực, Dân tin theo, sấm dậy khắp xa gần. Nhà Hồ gấp – dù tài cao chí lớn, Nhưng lòng dân chưa kịp đắp nền sâu. Nhà Mạc sáng – rồi tan như khói sớm, Vì mất lòng, trời cũng ngoảnh nhìn đâu. Trên thế giới, La Mã từng lừng lẫy, Cũng gục ngã khi dân mất niềm tin. Đông phương có Tần – vạn người cúi lạy, Rồi vỡ tan vì áp bức, kiêu linh. Anh từng mạnh khi biết nghe dân nói, Pháp từng hưng vì mở trí nhân quyền. Nhật canh tân – vì dân làm gốc rễ, Mỹ trường tồn – do dân được nói lên. Không có triều đại nào vĩnh cửu, Nếu xa dân, thì sớm cũng tàn phai. Không có quốc gia nào suy đổ, Nếu dân còn tin, còn hát giữa tương lai. Lịch sử dạy – dân là dòng huyết mạch, Chính quyền kia chỉ là chiếc con thuyền. Thuyền không nước, chẳng đi về bến được, Nước không thuyền, vẫn tự chảy bình yên. Bài học lớn không ghi trong bia đá, Mà trong lòng muôn thế hệ cháu con. Triều đại hưng – vì dân làm rường cột, Triều đại vong – vì phản lại nhân tâm. Quyền không bền nếu chỉ xây trên sợ, Ngai không lâu nếu dựng bởi lừa dối. Chỉ có dân – mới là gốc của Trời, Giữ quốc đạo trường tồn qua vạn lối. Từ Việt Nam nhìn ra muôn thế giới, Một đạo chung, muôn nẻo vẫn cùng về: Dân làm chủ – Trời trao quyền chính trị, Thuận lòng dân – muôn kiếp chẳng hề phai. Đọc thêm Đọc ít hơn Đọc thêm
    Love
    Like
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10 - B1CHƯƠNG 25 : ĐẠO ĐỨC CHÍNH TRỊ – PHẨM CHẤT CỐT LÕI CỦA MINH QUÂN
    (Trong bộ “MINH QUÂN – MINH CHỦ – MINH TRỊ” của Henry Lê – Lê Đình Hải)

    I. ĐẠO ĐỨC – linh hồn của chính trị
    Chính trị, tự thân, không phải là nghệ thuật tranh giành quyền lực. Nó là nghệ thuật vận hành nhân tâm và trật tự xã hội theo lẽ Đạo – nơi con người được sống trong công bằng, an ổn và hướng thiện. Và yếu tố duy nhất có thể khiến chính trị trở nên “minh”, trở nên “chính danh”, đó chính là đạo đức.
    Không có đạo đức, chính trị trở thành trò ảo thuật của ngôn từ và mưu mẹo.
    Có đạo đức, chính trị trở thành ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân.
    Từ ngàn xưa, người phương Đông đã khẳng định: “Đức trị nhi nhân phục, hình trị nhi dân gian.” Nghĩa là, dùng đạo đức mà cảm hóa, dân tự thuận theo; còn dùng pháp luật mà cưỡng ép, dân chỉ miễn cưỡng mà tuân. Bởi lẽ, pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi, nhưng đạo đức điều chỉnh tâm hồn. Một xã hội chỉ thực sự vững bền khi lòng người cùng hướng về thiện, chứ không phải khi mọi người bị ép buộc phải ngoan ngoãn.
    Vì thế, đạo đức chính trị là cốt lõi của minh quân – người hiểu rằng trị nước không phải là cai trị dân, mà là dẫn dắt dân đi về phía ánh sáng. Người lãnh đạo không thể chỉ có trí tuệ, tài năng hay tầm nhìn; bởi trí mà không đức sẽ biến thành mưu sâu kế hiểm, tài mà không đức sẽ sinh ra kiêu ngạo, tầm mà không đức sẽ thành tham vọng.
    Đức là gốc. Chính trị mất gốc thì quốc gia sụp đổ.

    II. Khi đạo đức là la bàn của quyền lực
    Quyền lực, về bản chất, là năng lượng trung tính – nó có thể tạo dựng, nhưng cũng có thể hủy diệt. Chính đạo đức là thứ định hướng cho quyền lực ấy.
    Một vị minh quân, khi nắm quyền trong tay, luôn tự nhủ: “Quyền lực này không phải của ta, mà là của dân, tạm giao cho ta gánh vác.”
    Khi người lãnh đạo còn biết sợ quyền lực, chính trị còn trong sáng.
    Khi người lãnh đạo chỉ biết sợ mất quyền lực, đạo đức đã rời khỏi ngai vàng.
    Trong mọi triều đại, khi người cầm quyền đặt lợi ích của bản thân lên trên công lý, xã hội lập tức mất phương
    Đọc thêm
    HNI 27/10 - B1CHƯƠNG 25 : ĐẠO ĐỨC CHÍNH TRỊ – PHẨM CHẤT CỐT LÕI CỦA MINH QUÂN (Trong bộ “MINH QUÂN – MINH CHỦ – MINH TRỊ” của Henry Lê – Lê Đình Hải) I. ĐẠO ĐỨC – linh hồn của chính trị Chính trị, tự thân, không phải là nghệ thuật tranh giành quyền lực. Nó là nghệ thuật vận hành nhân tâm và trật tự xã hội theo lẽ Đạo – nơi con người được sống trong công bằng, an ổn và hướng thiện. Và yếu tố duy nhất có thể khiến chính trị trở nên “minh”, trở nên “chính danh”, đó chính là đạo đức. Không có đạo đức, chính trị trở thành trò ảo thuật của ngôn từ và mưu mẹo. Có đạo đức, chính trị trở thành ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân. Từ ngàn xưa, người phương Đông đã khẳng định: “Đức trị nhi nhân phục, hình trị nhi dân gian.” Nghĩa là, dùng đạo đức mà cảm hóa, dân tự thuận theo; còn dùng pháp luật mà cưỡng ép, dân chỉ miễn cưỡng mà tuân. Bởi lẽ, pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi, nhưng đạo đức điều chỉnh tâm hồn. Một xã hội chỉ thực sự vững bền khi lòng người cùng hướng về thiện, chứ không phải khi mọi người bị ép buộc phải ngoan ngoãn. Vì thế, đạo đức chính trị là cốt lõi của minh quân – người hiểu rằng trị nước không phải là cai trị dân, mà là dẫn dắt dân đi về phía ánh sáng. Người lãnh đạo không thể chỉ có trí tuệ, tài năng hay tầm nhìn; bởi trí mà không đức sẽ biến thành mưu sâu kế hiểm, tài mà không đức sẽ sinh ra kiêu ngạo, tầm mà không đức sẽ thành tham vọng. Đức là gốc. Chính trị mất gốc thì quốc gia sụp đổ. II. Khi đạo đức là la bàn của quyền lực Quyền lực, về bản chất, là năng lượng trung tính – nó có thể tạo dựng, nhưng cũng có thể hủy diệt. Chính đạo đức là thứ định hướng cho quyền lực ấy. Một vị minh quân, khi nắm quyền trong tay, luôn tự nhủ: “Quyền lực này không phải của ta, mà là của dân, tạm giao cho ta gánh vác.” Khi người lãnh đạo còn biết sợ quyền lực, chính trị còn trong sáng. Khi người lãnh đạo chỉ biết sợ mất quyền lực, đạo đức đã rời khỏi ngai vàng. Trong mọi triều đại, khi người cầm quyền đặt lợi ích của bản thân lên trên công lý, xã hội lập tức mất phương Đọc thêm
    Love
    Like
    Haha
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10: Bài thơ chương 20:
    Bài học từ các triều đại hưng – vong trong lịch sử Việt Nam và thế giới
    (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Lịch sử mở – trang dài như vận nước,
    Mỗi triều hưng, mỗi triều vong – một lời.
    Kẻ thuận Đạo, lòng dân hòa Trời đất,
    Người nghịch tâm, cơ nghiệp hóa mù khơi.
    Nhà Trần sáng vì dân cùng gánh nặng,
    Lê Thánh Tông trị nước bằng nhân tâm.
    Nguyễn Huệ dấy, ngọn cờ dân nghĩa rực,
    Dân tin theo, sấm dậy khắp xa gần.
    Nhà Hồ gấp – dù tài cao chí lớn,
    Nhưng lòng dân chưa kịp đắp nền sâu.
    Nhà Mạc sáng – rồi tan như khói sớm,
    Vì mất lòng, trời cũng ngoảnh nhìn đâu.
    Trên thế giới, La Mã từng lừng lẫy,
    Cũng gục ngã khi dân mất niềm tin.
    Đông phương có Tần – vạn người cúi lạy,
    Rồi vỡ tan vì áp bức, kiêu linh.
    Anh từng mạnh khi biết nghe dân nói,
    Pháp từng hưng vì mở trí nhân quyền.
    Nhật canh tân – vì dân làm gốc rễ,
    Mỹ trường tồn – do dân được nói lên.
    Không có triều đại nào vĩnh cửu,
    Nếu xa dân, thì sớm cũng tàn phai.
    Không có quốc gia nào suy đổ,
    Nếu dân còn tin, còn hát giữa tương lai.
    Lịch sử dạy – dân là dòng huyết mạch,
    Chính quyền kia chỉ là chiếc con thuyền.
    Thuyền không nước, chẳng đi về bến được,
    Nước không thuyền, vẫn tự chảy bình yên.
    Bài học lớn không ghi trong bia đá,
    Mà trong lòng muôn thế hệ cháu con.
    Triều đại hưng – vì dân làm rường cột,
    Triều đại vong – vì phản lại nhân tâm.
    Quyền không bền nếu chỉ xây trên sợ,
    Ngai không lâu nếu dựng bởi lừa dối.
    Chỉ có dân – mới là gốc của Trời,
    Giữ quốc đạo trường tồn qua vạn lối.
    Từ Việt Nam nhìn ra muôn thế giới,
    Một đạo chung, muôn nẻo vẫn cùng về:
    Dân làm chủ – Trời trao quyền chính trị,
    Thuận lòng dân – muôn kiếp chẳng hề phai.
    Đọc thêm
    HNI 27/10: Bài thơ chương 20: Bài học từ các triều đại hưng – vong trong lịch sử Việt Nam và thế giới (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải) Lịch sử mở – trang dài như vận nước, Mỗi triều hưng, mỗi triều vong – một lời. Kẻ thuận Đạo, lòng dân hòa Trời đất, Người nghịch tâm, cơ nghiệp hóa mù khơi. Nhà Trần sáng vì dân cùng gánh nặng, Lê Thánh Tông trị nước bằng nhân tâm. Nguyễn Huệ dấy, ngọn cờ dân nghĩa rực, Dân tin theo, sấm dậy khắp xa gần. Nhà Hồ gấp – dù tài cao chí lớn, Nhưng lòng dân chưa kịp đắp nền sâu. Nhà Mạc sáng – rồi tan như khói sớm, Vì mất lòng, trời cũng ngoảnh nhìn đâu. Trên thế giới, La Mã từng lừng lẫy, Cũng gục ngã khi dân mất niềm tin. Đông phương có Tần – vạn người cúi lạy, Rồi vỡ tan vì áp bức, kiêu linh. Anh từng mạnh khi biết nghe dân nói, Pháp từng hưng vì mở trí nhân quyền. Nhật canh tân – vì dân làm gốc rễ, Mỹ trường tồn – do dân được nói lên. Không có triều đại nào vĩnh cửu, Nếu xa dân, thì sớm cũng tàn phai. Không có quốc gia nào suy đổ, Nếu dân còn tin, còn hát giữa tương lai. Lịch sử dạy – dân là dòng huyết mạch, Chính quyền kia chỉ là chiếc con thuyền. Thuyền không nước, chẳng đi về bến được, Nước không thuyền, vẫn tự chảy bình yên. Bài học lớn không ghi trong bia đá, Mà trong lòng muôn thế hệ cháu con. Triều đại hưng – vì dân làm rường cột, Triều đại vong – vì phản lại nhân tâm. Quyền không bền nếu chỉ xây trên sợ, Ngai không lâu nếu dựng bởi lừa dối. Chỉ có dân – mới là gốc của Trời, Giữ quốc đạo trường tồn qua vạn lối. Từ Việt Nam nhìn ra muôn thế giới, Một đạo chung, muôn nẻo vẫn cùng về: Dân làm chủ – Trời trao quyền chính trị, Thuận lòng dân – muôn kiếp chẳng hề phai. Đọc thêm
    Love
    Like
    Wow
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10: Bài thơ chương 17:
    Tư tưởng “Dân là Trời” trong triết học Đông – Tây
    (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Dân là Trời – lời xưa như sấm động,
    Vang muôn đời giữa cõi đất nhân sinh.
    Không ngai báu nào cao hơn ý dân,
    Không vương quyền nào lớn hơn công chính.
    Trời chẳng ở nơi xa vời mây gió,
    Trời trong dân – trong ánh mắt yêu thương.
    Mỗi tiếng nói, mỗi tấm lòng nhỏ bé,
    Là thiên mệnh nuôi dưỡng cả càn khôn.
    Khổng Tử dạy: “Dân chi sở dục, Trời chi ý”,
    Lão Tử rằng: “Đạo thuận tự nhiên thôi”.
    Phật chỉ gốc ở tâm người giác ngộ,
    Tây phương nói: “Dân là gốc của ngôi”.
    Từ Đông chí Tây – muôn triết học soi chung,
    Ngôi Trời không ở trên cao xa cách.
    Mỗi sinh linh mang hạt giống Thiên tâm,
    Quyền lực thật – là khi dân được sống thật.
    Ai ngồi cao mà quên lòng dân thấp,
    Tức tự tách mình khỏi cội nguồn Trời.
    Ai biết cúi – để nghe dân thở than,
    Ấy là kẻ đang cùng Trời hợp mệnh.
    Trời chẳng giận, Trời chỉ lặng quan sát,
    Dân chẳng nói, nhưng lòng họ phán minh.
    Một triều đại thuận Trời trong lòng dân,
    Là triều đại trường tồn cùng chính nghĩa.
    Đông phương trọng Đạo – gốc nơi chữ “Dân”,
    Tây phương trọng Lý – cũng quy về Nhân.
    Hai nửa vòng tròn nay hòa làm một,
    Dân là Trời – Trời hóa thân thành Dân.
    Chính trị chân thật không cần thần thánh,
    Chỉ cần lắng nghe tiếng thở nhân gian.
    Mỗi tiếng dân là một lời Trời dạy,
    Mỗi niềm tin – là sức mạnh vạn ban.
    Dân là Trời – đạo ấy không sai khác,
    Qua ngàn năm, vẫn sáng giữa nhân gian.
    Kẻ thuận dân – Trời trao mệnh trị quốc,
    Kẻ trái dân – Trời cất hết vinh quang.
    Đọc thêm
    HNI 27/10: Bài thơ chương 17: Tư tưởng “Dân là Trời” trong triết học Đông – Tây (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải) Dân là Trời – lời xưa như sấm động, Vang muôn đời giữa cõi đất nhân sinh. Không ngai báu nào cao hơn ý dân, Không vương quyền nào lớn hơn công chính. Trời chẳng ở nơi xa vời mây gió, Trời trong dân – trong ánh mắt yêu thương. Mỗi tiếng nói, mỗi tấm lòng nhỏ bé, Là thiên mệnh nuôi dưỡng cả càn khôn. Khổng Tử dạy: “Dân chi sở dục, Trời chi ý”, Lão Tử rằng: “Đạo thuận tự nhiên thôi”. Phật chỉ gốc ở tâm người giác ngộ, Tây phương nói: “Dân là gốc của ngôi”. Từ Đông chí Tây – muôn triết học soi chung, Ngôi Trời không ở trên cao xa cách. Mỗi sinh linh mang hạt giống Thiên tâm, Quyền lực thật – là khi dân được sống thật. Ai ngồi cao mà quên lòng dân thấp, Tức tự tách mình khỏi cội nguồn Trời. Ai biết cúi – để nghe dân thở than, Ấy là kẻ đang cùng Trời hợp mệnh. Trời chẳng giận, Trời chỉ lặng quan sát, Dân chẳng nói, nhưng lòng họ phán minh. Một triều đại thuận Trời trong lòng dân, Là triều đại trường tồn cùng chính nghĩa. Đông phương trọng Đạo – gốc nơi chữ “Dân”, Tây phương trọng Lý – cũng quy về Nhân. Hai nửa vòng tròn nay hòa làm một, Dân là Trời – Trời hóa thân thành Dân. Chính trị chân thật không cần thần thánh, Chỉ cần lắng nghe tiếng thở nhân gian. Mỗi tiếng dân là một lời Trời dạy, Mỗi niềm tin – là sức mạnh vạn ban. Dân là Trời – đạo ấy không sai khác, Qua ngàn năm, vẫn sáng giữa nhân gian. Kẻ thuận dân – Trời trao mệnh trị quốc, Kẻ trái dân – Trời cất hết vinh quang. Đọc thêm
    Like
    Love
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10: Bài thơ chương 16:
    Lòng dân và tính chính danh của quyền lực
    (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Trời trao quyền chẳng phải cho kẻ mạnh,
    Mà cho ai biết lắng tiếng dân ca.
    Dân là biển, quyền như thuyền lướt sóng,
    Thuận lòng dân – thuyền vững đến muôn xa.
    Chính danh đến từ tâm dân quy tụ,
    Không từ ngai, gươm báu hay ấn vàng.
    Khi dân thuận, nước yên như trời lặng,
    Khi dân ly, quyền lực hóa tro tàn.
    Có triều đại dựng trên lòng dân sáng,
    Chẳng cần roi vẫn khiến nước thanh bình.
    Có triều đại dựa vào gươm và máu,
    Rụng tan như lá úa cuối bình minh.
    Dân là gốc – lời xưa còn vọng mãi,
    Bao vương triều hiểu được đạo này đâu?
    Họ quên mất gốc sinh ra quyền lực,
    Từ nhân tâm – chẳng từ đấu tranh sầu.
    Khi quyền lực biết soi mình trong dân,
    Sẽ thấy trong mắt dân – Trời phản chiếu.
    Còn khi nó xem dân như cát bụi,
    Chính nó đang tự đổ vỡ, tiêu điều.
    Một nụ cười dân – ngàn vàng chính trị,
    Một giọt lệ dân – mệnh trị lung lay.
    Lòng dân chính là thước đo danh chính,
    Quyền nào trái Đạo – sớm hóa mây bay.
    Có thể dối một thời bằng mỹ ngữ,
    Nhưng dân không dại mãi giữa nhân gian.
    Sức mạnh thật không nằm trong khẩu hiệu,
    Mà trong niềm tin – gắn kết muôn ngàn.
    Khi dân đã tin – non sông bất khuất,
    Khi dân đã nghi – đế chế lung lay.
    Chính danh ấy – không ai tự ban tặng,
    Mà do lòng dân – ký giữa trời mây.
    Đọc thêm
    HNI 27/10: Bài thơ chương 16: Lòng dân và tính chính danh của quyền lực (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải) Trời trao quyền chẳng phải cho kẻ mạnh, Mà cho ai biết lắng tiếng dân ca. Dân là biển, quyền như thuyền lướt sóng, Thuận lòng dân – thuyền vững đến muôn xa. Chính danh đến từ tâm dân quy tụ, Không từ ngai, gươm báu hay ấn vàng. Khi dân thuận, nước yên như trời lặng, Khi dân ly, quyền lực hóa tro tàn. Có triều đại dựng trên lòng dân sáng, Chẳng cần roi vẫn khiến nước thanh bình. Có triều đại dựa vào gươm và máu, Rụng tan như lá úa cuối bình minh. Dân là gốc – lời xưa còn vọng mãi, Bao vương triều hiểu được đạo này đâu? Họ quên mất gốc sinh ra quyền lực, Từ nhân tâm – chẳng từ đấu tranh sầu. Khi quyền lực biết soi mình trong dân, Sẽ thấy trong mắt dân – Trời phản chiếu. Còn khi nó xem dân như cát bụi, Chính nó đang tự đổ vỡ, tiêu điều. Một nụ cười dân – ngàn vàng chính trị, Một giọt lệ dân – mệnh trị lung lay. Lòng dân chính là thước đo danh chính, Quyền nào trái Đạo – sớm hóa mây bay. Có thể dối một thời bằng mỹ ngữ, Nhưng dân không dại mãi giữa nhân gian. Sức mạnh thật không nằm trong khẩu hiệu, Mà trong niềm tin – gắn kết muôn ngàn. Khi dân đã tin – non sông bất khuất, Khi dân đã nghi – đế chế lung lay. Chính danh ấy – không ai tự ban tặng, Mà do lòng dân – ký giữa trời mây. Đọc thêm
    Love
    Like
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10: Bài thơ Chương 14: Vai trò của trí dân, lực dân, tài dân
    (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Trí dân sáng – nước bừng khai hóa,
    Lực dân mạnh – đất vững cơ đồ.
    Tài dân nở – trời ban vận hội,
    Ba nguồn hợp lại – quốc gia cơm no.
    Không dân trí, vua dù thánh cũng mù,
    Không dân lực, nước giàu mà yếu.
    Không dân tài, đạo trị khó lâu,
    Bởi nhân tâm là ngọc quý diệu.
    Trí dân là ngọn đèn soi bóng,
    Giúp vua biết sáng, quan biết minh.
    Lực dân là núi cao sông rộng,
    Giữ biên cương vững giữa thịnh bình.
    Tài dân là kho báu vô tận,
    Ẩn trong người thợ, kẻ nông phu.
    Trong tiếng hát, trong tay cần mẫn,
    Trong giọt mồ hôi chảy giữa sương thu.
    Khi dân có trí – luật hiền minh,
    Khi dân có lực – đời an định.
    Khi dân có tài – nước vươn xa,
    Không cần phép, Đạo tự sinh hình.
    Triều đại nào xem dân là cội,
    Sẽ thịnh muôn đời chẳng phôi pha.
    Triều đại nào quên dân trí tuệ,
    Sẽ tàn như lá cuối mùa hoa.
    Trí dân mở thì nước mở,
    Trí dân bịt thì nước mù.
    Lực dân dâng thì non sông nở,
    Lực dân suy thì vận số lu mờ.
    Tài dân chẳng ở cung vàng,
    Mà trong đồng ruộng, trong làng nhỏ bé.
    Biết gom từng tia sáng nhỏ,
    Thì quốc gia rạng tựa mặt trời kia.
    Dân là thầy của mọi triều đại,
    Là linh hồn của mọi văn minh.
    Không có dân, vua chỉ là tượng,
    Không có dân, nước hóa hư danh.
    Muốn hưng thịnh – hãy khơi dân trí,
    Muốn vững bền – hãy dưỡng dân tâm.
    Muốn trường tồn – hãy tin dân lực,
    Bởi dân là Trời, là Đạo, là Nguồn.
    Đọc ít hơn
    Đọc thêm
    HNI 27/10: Bài thơ Chương 14: Vai trò của trí dân, lực dân, tài dân (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải) Trí dân sáng – nước bừng khai hóa, Lực dân mạnh – đất vững cơ đồ. Tài dân nở – trời ban vận hội, Ba nguồn hợp lại – quốc gia cơm no. Không dân trí, vua dù thánh cũng mù, Không dân lực, nước giàu mà yếu. Không dân tài, đạo trị khó lâu, Bởi nhân tâm là ngọc quý diệu. Trí dân là ngọn đèn soi bóng, Giúp vua biết sáng, quan biết minh. Lực dân là núi cao sông rộng, Giữ biên cương vững giữa thịnh bình. Tài dân là kho báu vô tận, Ẩn trong người thợ, kẻ nông phu. Trong tiếng hát, trong tay cần mẫn, Trong giọt mồ hôi chảy giữa sương thu. Khi dân có trí – luật hiền minh, Khi dân có lực – đời an định. Khi dân có tài – nước vươn xa, Không cần phép, Đạo tự sinh hình. Triều đại nào xem dân là cội, Sẽ thịnh muôn đời chẳng phôi pha. Triều đại nào quên dân trí tuệ, Sẽ tàn như lá cuối mùa hoa. Trí dân mở thì nước mở, Trí dân bịt thì nước mù. Lực dân dâng thì non sông nở, Lực dân suy thì vận số lu mờ. Tài dân chẳng ở cung vàng, Mà trong đồng ruộng, trong làng nhỏ bé. Biết gom từng tia sáng nhỏ, Thì quốc gia rạng tựa mặt trời kia. Dân là thầy của mọi triều đại, Là linh hồn của mọi văn minh. Không có dân, vua chỉ là tượng, Không có dân, nước hóa hư danh. Muốn hưng thịnh – hãy khơi dân trí, Muốn vững bền – hãy dưỡng dân tâm. Muốn trường tồn – hãy tin dân lực, Bởi dân là Trời, là Đạo, là Nguồn. Đọc ít hơn Đọc thêm
    Love
    Like
    3
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10: Chương 25: ĐẠO ĐỨC CHÍNH TRỊ – PHẨM CHẤT CỐT LÕI CỦA MINH QUÂN
    (Trong bộ “MINH QUÂN – MINH CHỦ – MINH TRỊ” của Henry Lê – Lê Đình Hải)

    I. Đạo đức – linh hồn của chính trị
    Chính trị, tự thân, không phải là nghệ thuật tranh giành quyền lực. Nó là nghệ thuật vận hành nhân tâm và trật tự xã hội theo lẽ Đạo – nơi con người được sống trong công bằng, an ổn và hướng thiện. Và yếu tố duy nhất có thể khiến chính trị trở nên “minh”, trở nên “chính danh”, đó chính là đạo đức.
    Không có đạo đức, chính trị trở thành trò ảo thuật của ngôn từ và mưu mẹo.
    Có đạo đức, chính trị trở thành ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân.
    Từ ngàn xưa, người phương Đông đã khẳng định: “Đức trị nhi nhân phục, hình trị nhi dân gian.” Nghĩa là, dùng đạo đức mà cảm hóa, dân tự thuận theo; còn dùng pháp luật mà cưỡng ép, dân chỉ miễn cưỡng mà tuân. Bởi lẽ, pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi, nhưng đạo đức điều chỉnh tâm hồn. Một xã hội chỉ thực sự vững bền khi lòng người cùng hướng về thiện, chứ không phải khi mọi người bị ép buộc phải ngoan ngoãn.
    Vì thế, đạo đức chính trị là cốt lõi của minh quân – người hiểu rằng trị nước không phải là cai trị dân, mà là dẫn dắt dân đi về phía ánh sáng. Người lãnh đạo không thể chỉ có trí tuệ, tài năng hay tầm nhìn; bởi trí mà không đức sẽ biến thành mưu sâu kế hiểm, tài mà không đức sẽ sinh ra kiêu ngạo, tầm mà không đức sẽ thành tham vọng.
    Đức là gốc. Chính trị mất gốc thì quốc gia sụp đổ.

    II. Khi đạo đức là la bàn của quyền lực
    Quyền lực, về bản chất, là năng lượng trung tính – nó có thể tạo dựng, nhưng cũng có thể hủy diệt. Chính đạo đức là thứ định hướng cho quyền lực ấy.
    Một vị minh quân, khi nắm quyền trong tay, luôn tự nhủ: “Quyền lực này không phải của ta, mà là của dân, tạm giao cho ta gánh vác.”
    Khi người lãnh đạo còn biết sợ quyền lực, chính trị còn trong sáng.
    Khi người lãnh đạo chỉ biết sợ mất quyền lực, đạo đức đã rời khỏi ngai vàng.
    Trong mọi triều đại, khi người cầm quyền đặt lợi ích của bản thân lên trên công lý, xã hội lập tức mất phương hướng. Nhưng khi người lãnh đạo đặt lợi ích của dân tộc lên trên bản ngã, quyền lực trở nên thiêng liêng – nó không còn là công cụ để thống trị, mà là phương tiện để phục vụ.
    Đọc thêm
    HNI 27/10: Chương 25: ĐẠO ĐỨC CHÍNH TRỊ – PHẨM CHẤT CỐT LÕI CỦA MINH QUÂN (Trong bộ “MINH QUÂN – MINH CHỦ – MINH TRỊ” của Henry Lê – Lê Đình Hải) I. Đạo đức – linh hồn của chính trị Chính trị, tự thân, không phải là nghệ thuật tranh giành quyền lực. Nó là nghệ thuật vận hành nhân tâm và trật tự xã hội theo lẽ Đạo – nơi con người được sống trong công bằng, an ổn và hướng thiện. Và yếu tố duy nhất có thể khiến chính trị trở nên “minh”, trở nên “chính danh”, đó chính là đạo đức. Không có đạo đức, chính trị trở thành trò ảo thuật của ngôn từ và mưu mẹo. Có đạo đức, chính trị trở thành ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân. Từ ngàn xưa, người phương Đông đã khẳng định: “Đức trị nhi nhân phục, hình trị nhi dân gian.” Nghĩa là, dùng đạo đức mà cảm hóa, dân tự thuận theo; còn dùng pháp luật mà cưỡng ép, dân chỉ miễn cưỡng mà tuân. Bởi lẽ, pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi, nhưng đạo đức điều chỉnh tâm hồn. Một xã hội chỉ thực sự vững bền khi lòng người cùng hướng về thiện, chứ không phải khi mọi người bị ép buộc phải ngoan ngoãn. Vì thế, đạo đức chính trị là cốt lõi của minh quân – người hiểu rằng trị nước không phải là cai trị dân, mà là dẫn dắt dân đi về phía ánh sáng. Người lãnh đạo không thể chỉ có trí tuệ, tài năng hay tầm nhìn; bởi trí mà không đức sẽ biến thành mưu sâu kế hiểm, tài mà không đức sẽ sinh ra kiêu ngạo, tầm mà không đức sẽ thành tham vọng. Đức là gốc. Chính trị mất gốc thì quốc gia sụp đổ. II. Khi đạo đức là la bàn của quyền lực Quyền lực, về bản chất, là năng lượng trung tính – nó có thể tạo dựng, nhưng cũng có thể hủy diệt. Chính đạo đức là thứ định hướng cho quyền lực ấy. Một vị minh quân, khi nắm quyền trong tay, luôn tự nhủ: “Quyền lực này không phải của ta, mà là của dân, tạm giao cho ta gánh vác.” Khi người lãnh đạo còn biết sợ quyền lực, chính trị còn trong sáng. Khi người lãnh đạo chỉ biết sợ mất quyền lực, đạo đức đã rời khỏi ngai vàng. Trong mọi triều đại, khi người cầm quyền đặt lợi ích của bản thân lên trên công lý, xã hội lập tức mất phương hướng. Nhưng khi người lãnh đạo đặt lợi ích của dân tộc lên trên bản ngã, quyền lực trở nên thiêng liêng – nó không còn là công cụ để thống trị, mà là phương tiện để phục vụ. Đọc thêm
    Like
    Love
    3
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
Nhiều câu chuyện hơn…