HNI 11/9 - Chương 12. Hệ phương trình và ứng dụng trong mô hình hóa

1. Mở đầu – Hệ phương trình trong đời sống và khoa học
Toán học không chỉ dừng lại ở việc tính toán những con số rời rạc, mà còn đóng vai trò như một công cụ mạnh mẽ để mô tả, phân tích và giải thích thế giới thực. Trong đó, hệ phương trình là một trong những công cụ then chốt.
Một phương trình đơn lẻ thường mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đại lượng. Nhưng đời sống hiếm khi chỉ chứa một mối quan hệ. Khi nhiều mối quan hệ tồn tại song song, ta cần mô tả chúng dưới dạng một hệ phương trình. Chính nhờ vậy, toán học có thể phản ánh các tình huống phức tạp hơn: từ việc dự đoán cung – cầu trong kinh tế, giải bài toán phối hợp sản xuất, đến mô hình hóa chuyển động vật thể trong vật lý, hay thậm chí là dự đoán sự lây lan của dịch bệnh.

Hệ phương trình là “ngôn ngữ đồng thời của nhiều mối ràng buộc”. Nếu một phương trình là một câu chuyện nhỏ, thì hệ phương trình chính là một kịch bản nhiều nhân vật, nơi mọi nhân tố phải cùng lúc phù hợp để tạo nên lời giải.

2. Định nghĩa và phân loại hệ phương trình
2.1. Định nghĩa cơ bản
Một hệ phương trình là tập hợp từ hai phương trình trở lên, cùng chia sẻ một hoặc nhiều ẩn số. Nhiệm vụ của chúng ta là tìm ra nghiệm chung – tức giá trị của ẩn số thỏa mãn đồng thời tất cả các phương trình trong hệ.
Ví dụ:
x+y=5
2x−y=1
​Ở đây, cả hai phương trình đều chứa hai ẩn
x v
(x,y) khiến cả hai cùng đúng.
2.2. Phân loại hệ phương trình
Hệ phương trình có thể được phân loại theo nhiều cách:
Theo số lượng ẩn và số phương trình:
Hệ hai ẩn, hai phương trình (cơ bản nhất).
Hệ ba ẩn, ba phương trình.
Hệ nhiều ẩn, nhiều phương trình (tổng quát).
Theo tính chất tuyến tính:
Hệ tuyến tính: mọi phương trình đều tuyến tính theo các ẩn. Ví dụ:
3x+2y=7
2x−y=4

Hệ phi tuyến: xuất hiện bình phương, căn, lũy thừa hoặc các hàm số phức tạp.
Theo số nghiệm:
Hệ có nghiệm duy nhất.
Hệ vô nghiệm (các phương trình mâu thuẫn nhau).
Hệ có vô số nghiệm (các phương trình phụ thuộc lẫn nhau).
3. Các phương pháp giải hệ phương trình
3.1. Phương pháp thế
Ý tưởng là rút một ẩn từ một phương trình, rồi thế vào phương trình còn lại.
x+y=5
2x−y=1


y
3.2. Phương pháp cộng đại số
Ta biến đổi hệ để triệt tiêu một ẩn.
Ví dụ:
3
x
+
2
y
=
7
2
x

2
y
=
4

{
3x+2y=7
HNI 11/9 - 🌺Chương 12. Hệ phương trình và ứng dụng trong mô hình hóa 1. Mở đầu – Hệ phương trình trong đời sống và khoa học Toán học không chỉ dừng lại ở việc tính toán những con số rời rạc, mà còn đóng vai trò như một công cụ mạnh mẽ để mô tả, phân tích và giải thích thế giới thực. Trong đó, hệ phương trình là một trong những công cụ then chốt. Một phương trình đơn lẻ thường mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đại lượng. Nhưng đời sống hiếm khi chỉ chứa một mối quan hệ. Khi nhiều mối quan hệ tồn tại song song, ta cần mô tả chúng dưới dạng một hệ phương trình. Chính nhờ vậy, toán học có thể phản ánh các tình huống phức tạp hơn: từ việc dự đoán cung – cầu trong kinh tế, giải bài toán phối hợp sản xuất, đến mô hình hóa chuyển động vật thể trong vật lý, hay thậm chí là dự đoán sự lây lan của dịch bệnh. Hệ phương trình là “ngôn ngữ đồng thời của nhiều mối ràng buộc”. Nếu một phương trình là một câu chuyện nhỏ, thì hệ phương trình chính là một kịch bản nhiều nhân vật, nơi mọi nhân tố phải cùng lúc phù hợp để tạo nên lời giải. 2. Định nghĩa và phân loại hệ phương trình 2.1. Định nghĩa cơ bản Một hệ phương trình là tập hợp từ hai phương trình trở lên, cùng chia sẻ một hoặc nhiều ẩn số. Nhiệm vụ của chúng ta là tìm ra nghiệm chung – tức giá trị của ẩn số thỏa mãn đồng thời tất cả các phương trình trong hệ. Ví dụ: x+y=5 2x−y=1 ​Ở đây, cả hai phương trình đều chứa hai ẩn x v (x,y) khiến cả hai cùng đúng. 2.2. Phân loại hệ phương trình Hệ phương trình có thể được phân loại theo nhiều cách: Theo số lượng ẩn và số phương trình: Hệ hai ẩn, hai phương trình (cơ bản nhất). Hệ ba ẩn, ba phương trình. Hệ nhiều ẩn, nhiều phương trình (tổng quát). Theo tính chất tuyến tính: Hệ tuyến tính: mọi phương trình đều tuyến tính theo các ẩn. Ví dụ: 3x+2y=7 2x−y=4 ​ Hệ phi tuyến: xuất hiện bình phương, căn, lũy thừa hoặc các hàm số phức tạp. Theo số nghiệm: Hệ có nghiệm duy nhất. Hệ vô nghiệm (các phương trình mâu thuẫn nhau). Hệ có vô số nghiệm (các phương trình phụ thuộc lẫn nhau). 3. Các phương pháp giải hệ phương trình 3.1. Phương pháp thế Ý tưởng là rút một ẩn từ một phương trình, rồi thế vào phương trình còn lại. x+y=5 2x−y=1 ​ y 3.2. Phương pháp cộng đại số Ta biến đổi hệ để triệt tiêu một ẩn. Ví dụ: 3 x + 2 y = 7 2 x − 2 y = 4 { 3x+2y=7
Like
Love
Wow
8
0 Bình luận 0 Chia sẽ