HNI 27/10:
CHƯƠNG 15: Chuẩn mực đạo đức và pháp luật – hai mặt của một đồng xu
1. Khởi nguyên của hai con đường song hành
Từ khi con người hình thành cộng đồng đầu tiên, đã nảy sinh hai nhu cầu tưởng chừng khác biệt nhưng lại cùng một cội: điều hòa hành vi và duy trì trật tự.
Một bên là đạo đức – tiếng nói của lương tâm, của nội tâm tự soi sáng; bên kia là pháp luật – tiếng nói của quyền lực xã hội, được ghi chép, chế định và cưỡng hành.
Đạo đức sinh ra trước pháp luật, bởi trong mỗi cá nhân đã sẵn có một la bàn tự nhiên: cảm nhận thiện – ác, đúng – sai, công – tư. Đó là luật của Trời trong lòng người, là sợi chỉ đỏ vô hình giúp nhân loại cùng tồn tại mà chưa cần đến các điều khoản.
Nhưng khi xã hội phức tạp hơn, khi lòng người bắt đầu thiên lệch, khi lợi ích và quyền lực chen vào mối quan hệ giữa người với người, thì tiếng nói nội tâm không còn đủ mạnh. Con người cần một “người gác cổng” – một hệ thống được thừa nhận chung để giữ kỷ cương. Và thế là pháp luật ra đời: để “thay đạo trị người”, để biến chuẩn mực vô hình thành những quy tắc hữu hình.
Tuy vậy, ngay từ thuở ban đầu, cả hai đều hướng về một mục tiêu duy nhất: xây dựng xã hội công bằng, hòa hợp và nhân bản. Đạo đức điều chỉnh từ trong tâm; pháp luật điều chỉnh từ bên ngoài. Hai con đường khác nhau, nhưng đều dẫn đến cảnh giới trật tự và thiện lương.
2. Đạo đức – gốc rễ của pháp luật
Không có nền đạo đức, pháp luật chỉ là vỏ rỗng.
Không có pháp luật, đạo đức dễ bị chà đạp.
Trong lịch sử nhân loại, mọi hệ thống pháp lý tiến bộ đều bắt nguồn từ nền tảng đạo đức của thời đại. Luật Hy Lạp cổ đại xây trên triết lý của Socrates và Aristotle về công chính; luật La Mã phản chiếu khát vọng công bằng của nhân dân; còn các bộ luật phương Đông như Luật Hồng Đức hay Luật Minh Mạng đều thấm đẫm tinh thần nhân nghĩa – lễ – trí – tín của Nho giáo.
Đạo đức là linh hồn, còn pháp luật là thân thể. Một thân thể không linh hồn sẽ chỉ biết cưỡng chế; một linh hồn không thân thể sẽ khó được tôn trọng.
Khi đạo đức đủ mạnh, con người tự điều chỉnh hành vi mà không cần cảnh sát hay tòa án. Khi đạo đức suy yếu, xã hội phải dựng lên vô vàn quy định, hình phạt, giám sát, nhưng vẫn không thể kiểm soát nổi lòng người.
Chính vì vậy, nền pháp luật chân chính phải được xây trên nền đạo đức phổ quát – những giá trị vượt biên giới, vượt tôn giáo, vượt thể chế: sự tôn trọng sự sống, công lý, trung thực, nhân ái và trách nhiệm. Không phải ngẫu nhiên mà trong nhiều bản Hiến pháp, phần mở đầu luôn bắt đầu bằng những tuyên ngôn về “nhân phẩm”, “quyền tự do”, “công lý” – đó chính là ngôn ngữ đạo đức được luật
Đọc thêm
HNI 27/10: CHƯƠNG 15: Chuẩn mực đạo đức và pháp luật – hai mặt của một đồng xu 1. Khởi nguyên của hai con đường song hành Từ khi con người hình thành cộng đồng đầu tiên, đã nảy sinh hai nhu cầu tưởng chừng khác biệt nhưng lại cùng một cội: điều hòa hành vi và duy trì trật tự. Một bên là đạo đức – tiếng nói của lương tâm, của nội tâm tự soi sáng; bên kia là pháp luật – tiếng nói của quyền lực xã hội, được ghi chép, chế định và cưỡng hành. Đạo đức sinh ra trước pháp luật, bởi trong mỗi cá nhân đã sẵn có một la bàn tự nhiên: cảm nhận thiện – ác, đúng – sai, công – tư. Đó là luật của Trời trong lòng người, là sợi chỉ đỏ vô hình giúp nhân loại cùng tồn tại mà chưa cần đến các điều khoản. Nhưng khi xã hội phức tạp hơn, khi lòng người bắt đầu thiên lệch, khi lợi ích và quyền lực chen vào mối quan hệ giữa người với người, thì tiếng nói nội tâm không còn đủ mạnh. Con người cần một “người gác cổng” – một hệ thống được thừa nhận chung để giữ kỷ cương. Và thế là pháp luật ra đời: để “thay đạo trị người”, để biến chuẩn mực vô hình thành những quy tắc hữu hình. Tuy vậy, ngay từ thuở ban đầu, cả hai đều hướng về một mục tiêu duy nhất: xây dựng xã hội công bằng, hòa hợp và nhân bản. Đạo đức điều chỉnh từ trong tâm; pháp luật điều chỉnh từ bên ngoài. Hai con đường khác nhau, nhưng đều dẫn đến cảnh giới trật tự và thiện lương. 2. Đạo đức – gốc rễ của pháp luật Không có nền đạo đức, pháp luật chỉ là vỏ rỗng. Không có pháp luật, đạo đức dễ bị chà đạp. Trong lịch sử nhân loại, mọi hệ thống pháp lý tiến bộ đều bắt nguồn từ nền tảng đạo đức của thời đại. Luật Hy Lạp cổ đại xây trên triết lý của Socrates và Aristotle về công chính; luật La Mã phản chiếu khát vọng công bằng của nhân dân; còn các bộ luật phương Đông như Luật Hồng Đức hay Luật Minh Mạng đều thấm đẫm tinh thần nhân nghĩa – lễ – trí – tín của Nho giáo. Đạo đức là linh hồn, còn pháp luật là thân thể. Một thân thể không linh hồn sẽ chỉ biết cưỡng chế; một linh hồn không thân thể sẽ khó được tôn trọng. Khi đạo đức đủ mạnh, con người tự điều chỉnh hành vi mà không cần cảnh sát hay tòa án. Khi đạo đức suy yếu, xã hội phải dựng lên vô vàn quy định, hình phạt, giám sát, nhưng vẫn không thể kiểm soát nổi lòng người. Chính vì vậy, nền pháp luật chân chính phải được xây trên nền đạo đức phổ quát – những giá trị vượt biên giới, vượt tôn giáo, vượt thể chế: sự tôn trọng sự sống, công lý, trung thực, nhân ái và trách nhiệm. Không phải ngẫu nhiên mà trong nhiều bản Hiến pháp, phần mở đầu luôn bắt đầu bằng những tuyên ngôn về “nhân phẩm”, “quyền tự do”, “công lý” – đó chính là ngôn ngữ đạo đức được luật Đọc thêm
Like
Love
Haha
13
1 Comments 0 Shares