HNI 28-10
CHƯƠNG 36: TRIẾT LÝ ỨNG XỬ QUỐC TẾ QUA LỊCH SỬ NGOẠI GIAO VIỆT
Sách Kinh thư Việt nam - Quốc sách trường tồn

1. Ngoại giao – nơi thể hiện trí tuệ và bản lĩnh dân tộc

Trong suốt hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước, dân tộc Việt Nam không chỉ tồn tại giữa những thế lực lớn, mà còn biến đối đầu thành đối thoại, biến thù thành bạn, biến nhỏ thành mạnh bằng một nghệ thuật ứng xử sâu sắc mang tính triết lý.
Ngoại giao của Việt Nam không đơn thuần là “đi nói chuyện giữa các nước”, mà là một biểu hiện cao nhất của trí tuệ sinh tồn và lòng nhân từ trong Đạo Việt.

2. Triết lý “dĩ bất biến, ứng vạn biến” – nền tảng ứng xử của người Việt

Câu nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh:

“Dĩ bất biến, ứng vạn biến”
chính là tinh hoa của triết học ứng xử Việt Nam trong thời hiện đại, được kế thừa từ truyền thống “hòa nhi bất đồng” của cha ông.

“Bất biến” là giá trị cốt lõi – đó là độc lập dân tộc, tự tôn văn hóa, và lòng nhân ái.

“Vạn biến” là phương tiện – đó là linh hoạt, sáng tạo, tùy thời mà hành xử, tùy thế mà tiến thoái.

Nhờ nguyên lý này, Việt Nam có thể tồn tại vững vàng giữa những biến động toàn cầu, không bị đồng hóa cũng không bị cô lập.
Đây là nguyên tắc vàng của triết lý đối ngoại Việt – một sự kết hợp hài hòa giữa Đạo và Quyền, giữa nguyên tắc và linh hoạt.

3. Ngoại giao trong lịch sử – từ văn hóa đến sức mạnh mềm

Từ thời Lý – Trần, ngoại giao đã không chỉ là vấn đề quân sự hay chính trị, mà là văn hóa đối thoại.
Các triều đại phong kiến Việt Nam luôn lấy văn trị – đức trị – lễ trị làm trọng.
Những ví dụ điển hình:

Lý Thường Kiệt viết bài thơ “Nam Quốc Sơn Hà” – không chỉ là tuyên ngôn độc lập mà còn là thông điệp ngoại giao: tôn trọng trật tự thiên mệnh và chủ quyền.

Nguyễn Trãi trong “Bình Ngô Đại Cáo” thể hiện tư tưởng “lấy nhân nghĩa thắng hung tàn” – dùng đạo lý làm nền cho đối ngoại.

Nguyễn Du với “Truyện Kiều” lan tỏa tinh thần nhân đạo, khiến văn hóa Việt trở thành cây cầu mềm kết nối với nhân loại.

Từ đó, Việt Nam luôn được thế giới nhìn nhận như một dân tộc biết hòa hiếu, trọng nghĩa và tôn nhân phẩm, ngay cả trong thời chiến.

4. Triết lý ngoại giao Hồ Chí Minh – kết tinh truyền thống và hiện đại

Hồ Chí Minh là biểu tượng cao nhất của triết lý ngoại giao Việt Nam trong thời đại mới.
Người không chỉ là nhà cách mạng mà còn là nhà ngoại giao – nhà văn hóa – nhà nhân bản.
Tư tưởng ngoại giao của Người dựa trên ba trụ cột:

Độc lập – Tự chủ: Không để ai áp đặt, nhưng luôn tôn trọng các quốc gia khác.

Hòa bình – Hữu nghị: Lấy hòa hiếu làm đầu, coi “thêm bạn bớt thù” là chiến lược dài hạn.

Nhân văn – Công bằng: Tôn trọng phẩm giá con người, bình đẳng giữa các dân tộc.

Người từng nói:

“Việt Nam sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước dân chủ và không gây thù oán với ai.”

Đó không chỉ là chính sách, mà là một triết học sống, đưa Việt Nam từ thế yếu trở thành trung tâm của lòng tin trong mắt bạn bè quốc tế.

5. Ngoại giao hiện đại – từ “ngoại giao cây tre” đến “ngoại giao trí tuệ”

Trong thế kỷ XXI, Việt Nam đang phát triển triết lý “ngoại giao cây tre” –
mềm dẻo mà kiên cường, hội nhập mà giữ gốc rễ.

Rễ tre bám sâu trong lòng đất – tượng trưng cho bản sắc văn hóa Việt.

Thân tre dẻo dai – tượng trưng cho khả năng thích ứng linh hoạt.

Ngọn tre vươn cao – tượng trưng cho tầm nhìn và khát vọng toàn cầu.

Ngày nay, bước sang kỷ nguyên AI và công nghệ lượng tử, Việt Nam cần phát triển tiếp lên một tầng mới:
“Ngoại giao trí tuệ” – nơi văn hóa, công nghệ, và minh triết trở thành nguồn sức mạnh mềm.

Không chỉ đối thoại bằng ngôn từ, mà bằng năng lực sáng tạo, đạo đức, và tầm nhìn nhân loại.
HNI 28-10 📜 CHƯƠNG 36: TRIẾT LÝ ỨNG XỬ QUỐC TẾ QUA LỊCH SỬ NGOẠI GIAO VIỆT Sách Kinh thư Việt nam - Quốc sách trường tồn 1. Ngoại giao – nơi thể hiện trí tuệ và bản lĩnh dân tộc Trong suốt hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước, dân tộc Việt Nam không chỉ tồn tại giữa những thế lực lớn, mà còn biến đối đầu thành đối thoại, biến thù thành bạn, biến nhỏ thành mạnh bằng một nghệ thuật ứng xử sâu sắc mang tính triết lý. Ngoại giao của Việt Nam không đơn thuần là “đi nói chuyện giữa các nước”, mà là một biểu hiện cao nhất của trí tuệ sinh tồn và lòng nhân từ trong Đạo Việt. 2. Triết lý “dĩ bất biến, ứng vạn biến” – nền tảng ứng xử của người Việt Câu nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Dĩ bất biến, ứng vạn biến” chính là tinh hoa của triết học ứng xử Việt Nam trong thời hiện đại, được kế thừa từ truyền thống “hòa nhi bất đồng” của cha ông. “Bất biến” là giá trị cốt lõi – đó là độc lập dân tộc, tự tôn văn hóa, và lòng nhân ái. “Vạn biến” là phương tiện – đó là linh hoạt, sáng tạo, tùy thời mà hành xử, tùy thế mà tiến thoái. Nhờ nguyên lý này, Việt Nam có thể tồn tại vững vàng giữa những biến động toàn cầu, không bị đồng hóa cũng không bị cô lập. Đây là nguyên tắc vàng của triết lý đối ngoại Việt – một sự kết hợp hài hòa giữa Đạo và Quyền, giữa nguyên tắc và linh hoạt. 3. Ngoại giao trong lịch sử – từ văn hóa đến sức mạnh mềm Từ thời Lý – Trần, ngoại giao đã không chỉ là vấn đề quân sự hay chính trị, mà là văn hóa đối thoại. Các triều đại phong kiến Việt Nam luôn lấy văn trị – đức trị – lễ trị làm trọng. Những ví dụ điển hình: Lý Thường Kiệt viết bài thơ “Nam Quốc Sơn Hà” – không chỉ là tuyên ngôn độc lập mà còn là thông điệp ngoại giao: tôn trọng trật tự thiên mệnh và chủ quyền. Nguyễn Trãi trong “Bình Ngô Đại Cáo” thể hiện tư tưởng “lấy nhân nghĩa thắng hung tàn” – dùng đạo lý làm nền cho đối ngoại. Nguyễn Du với “Truyện Kiều” lan tỏa tinh thần nhân đạo, khiến văn hóa Việt trở thành cây cầu mềm kết nối với nhân loại. Từ đó, Việt Nam luôn được thế giới nhìn nhận như một dân tộc biết hòa hiếu, trọng nghĩa và tôn nhân phẩm, ngay cả trong thời chiến. 4. Triết lý ngoại giao Hồ Chí Minh – kết tinh truyền thống và hiện đại Hồ Chí Minh là biểu tượng cao nhất của triết lý ngoại giao Việt Nam trong thời đại mới. Người không chỉ là nhà cách mạng mà còn là nhà ngoại giao – nhà văn hóa – nhà nhân bản. Tư tưởng ngoại giao của Người dựa trên ba trụ cột: Độc lập – Tự chủ: Không để ai áp đặt, nhưng luôn tôn trọng các quốc gia khác. Hòa bình – Hữu nghị: Lấy hòa hiếu làm đầu, coi “thêm bạn bớt thù” là chiến lược dài hạn. Nhân văn – Công bằng: Tôn trọng phẩm giá con người, bình đẳng giữa các dân tộc. Người từng nói: “Việt Nam sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước dân chủ và không gây thù oán với ai.” Đó không chỉ là chính sách, mà là một triết học sống, đưa Việt Nam từ thế yếu trở thành trung tâm của lòng tin trong mắt bạn bè quốc tế. 5. Ngoại giao hiện đại – từ “ngoại giao cây tre” đến “ngoại giao trí tuệ” Trong thế kỷ XXI, Việt Nam đang phát triển triết lý “ngoại giao cây tre” – mềm dẻo mà kiên cường, hội nhập mà giữ gốc rễ. Rễ tre bám sâu trong lòng đất – tượng trưng cho bản sắc văn hóa Việt. Thân tre dẻo dai – tượng trưng cho khả năng thích ứng linh hoạt. Ngọn tre vươn cao – tượng trưng cho tầm nhìn và khát vọng toàn cầu. Ngày nay, bước sang kỷ nguyên AI và công nghệ lượng tử, Việt Nam cần phát triển tiếp lên một tầng mới: 👉 “Ngoại giao trí tuệ” – nơi văn hóa, công nghệ, và minh triết trở thành nguồn sức mạnh mềm. Không chỉ đối thoại bằng ngôn từ, mà bằng năng lực sáng tạo, đạo đức, và tầm nhìn nhân loại.
Like
Love
Sad
11
0 Comments 0 Shares