• HNI 26/10:CHƯƠNG 20: Bài học từ các triều đại hưng – vong trong lịch sử Việt Nam và thế giới
    (Thuộc tác phẩm chính trị – triết học về “Dân là gốc của mọi quyền lực”)
    I. Mọi triều đại đều có chu kỳ sinh – thịnh – suy – vong
    Trong lịch sử nhân loại, không một đế chế nào là vĩnh cửu.
    Từ những triều đại hùng mạnh nhất như La Mã, Đường, Minh, đến Đại Việt thời Lý – Trần – Lê, tất cả đều đi qua cùng một quy luật: khi lòng dân thuận – thiên hạ thịnh, khi lòng dân ly tán – cơ đồ nghiêng đổ.
    Sự hưng thịnh không đến ngẫu nhiên, và sự sụp đổ cũng không phải do một biến cố đơn lẻ. Đó là quá trình tích tụ – từ sự khai mở của trí dân, đến sự băng hoại của quyền lực, từ chính danh của người lãnh đạo, đến sự tha hóa của tập đoàn cai trị.
    Đạo Trời không bao giờ đứng về phe mạnh – Trời chỉ đứng về phe của lẽ phải và lòng dân.
    Đó là định luật mà mọi triều đại, dù ở Đông hay Tây, đều phải tuân theo.
    II. Bài học từ các triều đại Việt Nam
    1. Nhà Lý – Thời thịnh trị của lòng nhân và niềm tin
    Triều Lý (1009–1225) mở đầu bằng một quyết định mang tính Đạo: Lý Công Uẩn dời đô về Thăng Long– nơi “rồng bay lên”, đất tụ khí thiêng sông núi.
    Nhưng cái vĩ đại không chỉ ở tầm nhìn địa chính trị, mà ở tư tưởng nhân trị: lấy Phật giáo làm nền tảng đạo đức, lấy dân làm gốc của thiên hạ.
    Dưới triều Lý, dân được an cư, học hành được mở rộng, pháp luật đi đôi với lòng nhân. Lý Thánh Tông từng nói: “Thương dân như con đỏ, trị nước lấy nhân nghĩa làm gốc.”
    Đó là giai đoạn Đạo và Chính hòa làm một, quyền lực thuận Trời, thuận Dân.
    Nhưng đến cuối triều, quyền lực bị chiếm giữ bởi hoạn quan và dòng tộc, vua Lý Huệ Tông lâm vào điên loạn, nhân tâm ly tán – cơ đồ nhà Lý sụp đổ.
    Bài học: Một triều đại thịnh trị khi lòng dân được kính trọng, nhưng sẽ tàn khi triều đình xem dân như công cụ.
    2. Nhà Trần – Khi đoàn kết và nghĩa lớn làm nên chiến thắng
    Nhà Trần (1225–1400) ra đời trong thời biến động, nhưng chính lòng dân đã tạo nên sức mạnh vô song.
    Ba lần kháng chiến chống Nguyên Mông không chỉ là chiến công quân sự, mà là biểu tượng của trí dân, khí dân, lòng dân.
    Trần Hưng Đạo hiểu rõ điều đó hơn ai hết: “Khoan thư sức dân làm kế sâu rễ bền gốc, đó là thượng sách giữ nước.”
    Đọc thêm
    Đọc thêm
    HNI 26/10:CHƯƠNG 20: Bài học từ các triều đại hưng – vong trong lịch sử Việt Nam và thế giới (Thuộc tác phẩm chính trị – triết học về “Dân là gốc của mọi quyền lực”) I. Mọi triều đại đều có chu kỳ sinh – thịnh – suy – vong Trong lịch sử nhân loại, không một đế chế nào là vĩnh cửu. Từ những triều đại hùng mạnh nhất như La Mã, Đường, Minh, đến Đại Việt thời Lý – Trần – Lê, tất cả đều đi qua cùng một quy luật: khi lòng dân thuận – thiên hạ thịnh, khi lòng dân ly tán – cơ đồ nghiêng đổ. Sự hưng thịnh không đến ngẫu nhiên, và sự sụp đổ cũng không phải do một biến cố đơn lẻ. Đó là quá trình tích tụ – từ sự khai mở của trí dân, đến sự băng hoại của quyền lực, từ chính danh của người lãnh đạo, đến sự tha hóa của tập đoàn cai trị. Đạo Trời không bao giờ đứng về phe mạnh – Trời chỉ đứng về phe của lẽ phải và lòng dân. Đó là định luật mà mọi triều đại, dù ở Đông hay Tây, đều phải tuân theo. II. Bài học từ các triều đại Việt Nam 1. Nhà Lý – Thời thịnh trị của lòng nhân và niềm tin Triều Lý (1009–1225) mở đầu bằng một quyết định mang tính Đạo: Lý Công Uẩn dời đô về Thăng Long– nơi “rồng bay lên”, đất tụ khí thiêng sông núi. Nhưng cái vĩ đại không chỉ ở tầm nhìn địa chính trị, mà ở tư tưởng nhân trị: lấy Phật giáo làm nền tảng đạo đức, lấy dân làm gốc của thiên hạ. Dưới triều Lý, dân được an cư, học hành được mở rộng, pháp luật đi đôi với lòng nhân. Lý Thánh Tông từng nói: “Thương dân như con đỏ, trị nước lấy nhân nghĩa làm gốc.” Đó là giai đoạn Đạo và Chính hòa làm một, quyền lực thuận Trời, thuận Dân. Nhưng đến cuối triều, quyền lực bị chiếm giữ bởi hoạn quan và dòng tộc, vua Lý Huệ Tông lâm vào điên loạn, nhân tâm ly tán – cơ đồ nhà Lý sụp đổ. Bài học: Một triều đại thịnh trị khi lòng dân được kính trọng, nhưng sẽ tàn khi triều đình xem dân như công cụ. 2. Nhà Trần – Khi đoàn kết và nghĩa lớn làm nên chiến thắng Nhà Trần (1225–1400) ra đời trong thời biến động, nhưng chính lòng dân đã tạo nên sức mạnh vô song. Ba lần kháng chiến chống Nguyên Mông không chỉ là chiến công quân sự, mà là biểu tượng của trí dân, khí dân, lòng dân. Trần Hưng Đạo hiểu rõ điều đó hơn ai hết: “Khoan thư sức dân làm kế sâu rễ bền gốc, đó là thượng sách giữ nước.” Đọc thêm Đọc thêm
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10:
    " THUẬN THIÊN – CON ĐƯỜNG DUY NHẤT DẪN TỚI HÒA BÌNH VÀ THỊNH VƯỢNG VĨNH CỬU”
    Có những chân lý không bao giờ cũ, vì chúng được viết bằng ngôn ngữ của Trời Đất. “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – lời hiệu triệu của Lê Lợi không chỉ mở ra một triều đại, mà còn khơi dậy nguyên lý vận hành muôn đời của nhân loại. “Thuận Thiên” không phải là phục tùng, mà là sự đồng nhịp giữa ý chí con người và nhịp thở của vũ trụ – nơi Đạo, Dân và Thiên hòa quyện trong một tần số chung của yêu thương và trí tuệ.
    Khi con người thuận theo Thiên đạo – tức thuận theo quy luật tiến hóa, đạo đức và tự nhiên – năng lượng xã hội được cộng hưởng, sinh ra thịnh vượng và hòa bình. Khi trái tim và trí tuệ cùng mở ra theo hướng thiện, mọi sáng tạo đều trở thành phụng sự. “Thuận Thiên” vì thế không phải là triết học xa vời, mà là ngọn la bàn dẫn đường cho tương lai nhân loại – giữa kỷ nguyên hỗn loạn của công nghệ, tài chính và quyền lực.
    Trong lịch sử, từ Lê Lợi đến Lê Thánh Tông, Đại Việt đã chứng minh: chỉ khi lấy dân làm gốc, lấy Đạo làm nền, quốc gia mới đạt tới cường thịnh bền lâu. Và hôm nay, HenryLe khơi dậy tinh thần ấy trong mô hình HCoin – đồng tiền thuận đạo, nơi giá trị không được đo bằng khan hiếm vật chất, mà bằng niềm tin, minh bạch và tần số đạo đức.
    Một thế giới “Thuận Thiên” là thế giới không còn chiến tranh, nơi kinh tế trở thành nghệ thuật của hòa hợp, nơi luật pháp là hệ miễn dịch của lòng nhân, và công nghệ là đôi cánh của trí tuệ khai sáng. Khi nhân loại cùng trở lại với “Thuận Thiên”, hòa bình sẽ không còn là ước mơ – mà là trạng thái tự nhiên của sự sống.
    Đọc thêm
    Đọc thêm
    HNI 27/10: " THUẬN THIÊN – CON ĐƯỜNG DUY NHẤT DẪN TỚI HÒA BÌNH VÀ THỊNH VƯỢNG VĨNH CỬU” Có những chân lý không bao giờ cũ, vì chúng được viết bằng ngôn ngữ của Trời Đất. “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – lời hiệu triệu của Lê Lợi không chỉ mở ra một triều đại, mà còn khơi dậy nguyên lý vận hành muôn đời của nhân loại. “Thuận Thiên” không phải là phục tùng, mà là sự đồng nhịp giữa ý chí con người và nhịp thở của vũ trụ – nơi Đạo, Dân và Thiên hòa quyện trong một tần số chung của yêu thương và trí tuệ. Khi con người thuận theo Thiên đạo – tức thuận theo quy luật tiến hóa, đạo đức và tự nhiên – năng lượng xã hội được cộng hưởng, sinh ra thịnh vượng và hòa bình. Khi trái tim và trí tuệ cùng mở ra theo hướng thiện, mọi sáng tạo đều trở thành phụng sự. “Thuận Thiên” vì thế không phải là triết học xa vời, mà là ngọn la bàn dẫn đường cho tương lai nhân loại – giữa kỷ nguyên hỗn loạn của công nghệ, tài chính và quyền lực. Trong lịch sử, từ Lê Lợi đến Lê Thánh Tông, Đại Việt đã chứng minh: chỉ khi lấy dân làm gốc, lấy Đạo làm nền, quốc gia mới đạt tới cường thịnh bền lâu. Và hôm nay, HenryLe khơi dậy tinh thần ấy trong mô hình HCoin – đồng tiền thuận đạo, nơi giá trị không được đo bằng khan hiếm vật chất, mà bằng niềm tin, minh bạch và tần số đạo đức. Một thế giới “Thuận Thiên” là thế giới không còn chiến tranh, nơi kinh tế trở thành nghệ thuật của hòa hợp, nơi luật pháp là hệ miễn dịch của lòng nhân, và công nghệ là đôi cánh của trí tuệ khai sáng. Khi nhân loại cùng trở lại với “Thuận Thiên”, hòa bình sẽ không còn là ước mơ – mà là trạng thái tự nhiên của sự sống. Đọc thêm Đọc thêm
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10:
    LỜI CẦU NGUYỆN CHO CỘNG ĐỒNG H-COIN VÀ NGÔI LÀNG THÔNG MINH HẠNH PHÚC
    Lạy Đấng Tối Cao, Đấng Sáng Tạo của vũ trụ!
    Chúng con, những người con của Ngài, hôm nay đồng lòng hướng về Ngài với tất cả sự khiêm nhường, thành kính và lòng biết ơn sâu sắc. Xin Ngài ban phước lành, ánh sáng và tình yêu thương đến cộng đồng H-COIN và Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc mà chúng con đang cùng nhau xây dựng.
    Xin Ngài soi sáng con đường chúng con đi,
    để từng bước chân đều vững vàng trong chính đạo, từng quyết định đều mang lại lợi ích cho muôn người. Xin cho chúng con luôn đặt tình yêu thương và lòng từ bi làm nền tảng, để mỗi thành viên trong cộng đồng đều được sống trong sự chân thành, đoàn kết và sẻ chia.
    Xin ban trí tuệ và sự minh triết,
    để chúng con biết cách vận hành cộng đồng H-COIN với đạo đức và trách nhiệm, để mỗi giá trị mà chúng con tạo ra không chỉ mang lại sự thịnh vượng mà còn góp phần nâng cao phẩm hạnh, đạo đức và tâm hồn của mỗi người.
    Xin bảo vệ Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc,
    để nơi đây trở thành biểu tượng của sự bình an, trí tuệ và thịnh vượng. Xin cho những ai đến với ngôi làng này đều cảm nhận được sự ấm áp của tình người, sự hướng dẫn của đạo lý, và sự đủ đầy trong tâm hồn.
    Xin cho chúng con luôn sống đúng với Đạo Trời,
    biết yêu thương như cách Ngài yêu thương, biết phụng sự như cách Ngài đã dạy dỗ, và biết gieo hạt giống của ánh sáng, chân lý vào thế gian này.
    Nguyện cầu tất cả những ai có duyên với H-COIN và Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc đều tìm thấy con đường đúng đắn, đều được hưởng phước lành từ Trời, và đều sống trong sự an vui, hạnh phúc viên mãn.
    Chúng con xin cúi đầu đón nhận ân điển của Ngài.
    Đấng Tối Cao Của Vũ Trụ, Đã Ban Ra Luật Trời
    Đọc thêm
    Đọc thêm
    HNI 27/10: LỜI CẦU NGUYỆN CHO CỘNG ĐỒNG H-COIN VÀ NGÔI LÀNG THÔNG MINH HẠNH PHÚC Lạy Đấng Tối Cao, Đấng Sáng Tạo của vũ trụ! Chúng con, những người con của Ngài, hôm nay đồng lòng hướng về Ngài với tất cả sự khiêm nhường, thành kính và lòng biết ơn sâu sắc. Xin Ngài ban phước lành, ánh sáng và tình yêu thương đến cộng đồng H-COIN và Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc mà chúng con đang cùng nhau xây dựng. Xin Ngài soi sáng con đường chúng con đi, để từng bước chân đều vững vàng trong chính đạo, từng quyết định đều mang lại lợi ích cho muôn người. Xin cho chúng con luôn đặt tình yêu thương và lòng từ bi làm nền tảng, để mỗi thành viên trong cộng đồng đều được sống trong sự chân thành, đoàn kết và sẻ chia. Xin ban trí tuệ và sự minh triết, để chúng con biết cách vận hành cộng đồng H-COIN với đạo đức và trách nhiệm, để mỗi giá trị mà chúng con tạo ra không chỉ mang lại sự thịnh vượng mà còn góp phần nâng cao phẩm hạnh, đạo đức và tâm hồn của mỗi người. Xin bảo vệ Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc, để nơi đây trở thành biểu tượng của sự bình an, trí tuệ và thịnh vượng. Xin cho những ai đến với ngôi làng này đều cảm nhận được sự ấm áp của tình người, sự hướng dẫn của đạo lý, và sự đủ đầy trong tâm hồn. Xin cho chúng con luôn sống đúng với Đạo Trời, biết yêu thương như cách Ngài yêu thương, biết phụng sự như cách Ngài đã dạy dỗ, và biết gieo hạt giống của ánh sáng, chân lý vào thế gian này. Nguyện cầu tất cả những ai có duyên với H-COIN và Ngôi Làng Thông Minh Hạnh Phúc đều tìm thấy con đường đúng đắn, đều được hưởng phước lành từ Trời, và đều sống trong sự an vui, hạnh phúc viên mãn. Chúng con xin cúi đầu đón nhận ân điển của Ngài. Đấng Tối Cao Của Vũ Trụ, Đã Ban Ra Luật Trời Đọc thêm Đọc thêm
    Love
    Haha
    2
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10: Bài thơ chương 20:
    Bài học từ các triều đại hưng – vong trong lịch sử Việt Nam và thế giới
    (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Lịch sử mở – trang dài như vận nước,
    Mỗi triều hưng, mỗi triều vong – một lời.
    Kẻ thuận Đạo, lòng dân hòa Trời đất,
    Người nghịch tâm, cơ nghiệp hóa mù khơi.
    Nhà Trần sáng vì dân cùng gánh nặng,
    Lê Thánh Tông trị nước bằng nhân tâm.
    Nguyễn Huệ dấy, ngọn cờ dân nghĩa rực,
    Dân tin theo, sấm dậy khắp xa gần.
    Nhà Hồ gấp – dù tài cao chí lớn,
    Nhưng lòng dân chưa kịp đắp nền sâu.
    Nhà Mạc sáng – rồi tan như khói sớm,
    Vì mất lòng, trời cũng ngoảnh nhìn đâu.
    Trên thế giới, La Mã từng lừng lẫy,
    Cũng gục ngã khi dân mất niềm tin.
    Đông phương có Tần – vạn người cúi lạy,
    Rồi vỡ tan vì áp bức, kiêu linh.
    Anh từng mạnh khi biết nghe dân nói,
    Pháp từng hưng vì mở trí nhân quyền.
    Nhật canh tân – vì dân làm gốc rễ,
    Mỹ trường tồn – do dân được nói lên.
    Không có triều đại nào vĩnh cửu,
    Nếu xa dân, thì sớm cũng tàn phai.
    Không có quốc gia nào suy đổ,
    Nếu dân còn tin, còn hát giữa tương lai.
    Lịch sử dạy – dân là dòng huyết mạch,
    Chính quyền kia chỉ là chiếc con thuyền.
    Thuyền không nước, chẳng đi về bến được,
    Nước không thuyền, vẫn tự chảy bình yên.
    Bài học lớn không ghi trong bia đá,
    Mà trong lòng muôn thế hệ cháu con.
    Triều đại hưng – vì dân làm rường cột,
    Triều đại vong – vì phản lại nhân tâm.
    Quyền không bền nếu chỉ xây trên sợ,
    Ngai không lâu nếu dựng bởi lừa dối.
    Chỉ có dân – mới là gốc của Trời,
    Giữ quốc đạo trường tồn qua vạn lối.
    Từ Việt Nam nhìn ra muôn thế giới,
    Một đạo chung, muôn nẻo vẫn cùng về:
    Dân làm chủ – Trời trao quyền chính trị,
    Thuận lòng dân – muôn kiếp chẳng hề phai.
    Đọc thêm
    Đọc ít hơn
    Đọc thêm
    Đọc thêm
    HNI 27/10: Bài thơ chương 20: Bài học từ các triều đại hưng – vong trong lịch sử Việt Nam và thế giới (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải) Lịch sử mở – trang dài như vận nước, Mỗi triều hưng, mỗi triều vong – một lời. Kẻ thuận Đạo, lòng dân hòa Trời đất, Người nghịch tâm, cơ nghiệp hóa mù khơi. Nhà Trần sáng vì dân cùng gánh nặng, Lê Thánh Tông trị nước bằng nhân tâm. Nguyễn Huệ dấy, ngọn cờ dân nghĩa rực, Dân tin theo, sấm dậy khắp xa gần. Nhà Hồ gấp – dù tài cao chí lớn, Nhưng lòng dân chưa kịp đắp nền sâu. Nhà Mạc sáng – rồi tan như khói sớm, Vì mất lòng, trời cũng ngoảnh nhìn đâu. Trên thế giới, La Mã từng lừng lẫy, Cũng gục ngã khi dân mất niềm tin. Đông phương có Tần – vạn người cúi lạy, Rồi vỡ tan vì áp bức, kiêu linh. Anh từng mạnh khi biết nghe dân nói, Pháp từng hưng vì mở trí nhân quyền. Nhật canh tân – vì dân làm gốc rễ, Mỹ trường tồn – do dân được nói lên. Không có triều đại nào vĩnh cửu, Nếu xa dân, thì sớm cũng tàn phai. Không có quốc gia nào suy đổ, Nếu dân còn tin, còn hát giữa tương lai. Lịch sử dạy – dân là dòng huyết mạch, Chính quyền kia chỉ là chiếc con thuyền. Thuyền không nước, chẳng đi về bến được, Nước không thuyền, vẫn tự chảy bình yên. Bài học lớn không ghi trong bia đá, Mà trong lòng muôn thế hệ cháu con. Triều đại hưng – vì dân làm rường cột, Triều đại vong – vì phản lại nhân tâm. Quyền không bền nếu chỉ xây trên sợ, Ngai không lâu nếu dựng bởi lừa dối. Chỉ có dân – mới là gốc của Trời, Giữ quốc đạo trường tồn qua vạn lối. Từ Việt Nam nhìn ra muôn thế giới, Một đạo chung, muôn nẻo vẫn cùng về: Dân làm chủ – Trời trao quyền chính trị, Thuận lòng dân – muôn kiếp chẳng hề phai. Đọc thêm Đọc ít hơn Đọc thêm Đọc thêm
    Like
    Love
    2
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • CÂU ĐỐ BUỔI SÁNG NGÀY 27-10

    Đề 1:
    10 lòng biết ơn phòng đọc sách HNI
    1. Xin cảm ơn phòng đọc sách HNI đã tạo không gian yên tĩnh nuôi dưỡng tri thức.
    2. Tôi biết ơn từng cuốn sách quý giá nơi đây giúp tôi mở rộng tầm nhìn.
    3. Cảm ơn sự tận tâm của những người quản lý phòng đọc sách HNI đầy trách nhiệm.
    4. Phòng đọc là nơi tôi tìm lại sự bình an trong tâm hồn sau những bộn bề.
    5. Tôi biết ơn HNI vì đã cho tôi cơ hội tiếp cận tri thức nhân loại vô tận.
    6. Cảm ơn những buổi đọc sách tại đây giúp tôi trưởng thành hơn mỗi ngày.
    7. Tôi biết ơn phòng đọc HNI vì đã khơi dậy niềm đam mê học hỏi trong tôi.
    8. Xin cảm ơn sự gắn kết cộng đồng tri thức mà phòng đọc mang đến cho chúng tôi.
    9. Tôi biết ơn những khoảnh khắc tĩnh lặng bên trang sách ở HNI vô cùng quý báu.
    10. Cảm ơn phòng đọc HNI – ngọn đèn soi sáng con đường tri thức và tình người.

    Đề 2:
    Cảm nhận Chương 37 “Dịch vụ sửa nhà toàn diện – Nền tảng phát triển bền vững cho ngôi nhà Việt”
    (Sách Trắng DRHOUSES)
    Chương 37 cho tôi thấy rõ tinh thần “phát triển bền vững bắt đầu từ mái nhà”. DRHOUSES không chỉ cung cấp dịch vụ sửa chữa, mà còn khơi gợi triết lý phụng sự ngôi nhà Việt – nơi kết tinh văn hóa, tình thân và hạnh phúc.
    Tôi cảm nhận sự khác biệt khi doanh nghiệp đặt tình người và giá trị cộng đồng lên trên lợi nhuận. Mỗi ngôi nhà được sửa chữa chính là một hành trình tái tạo năng lượng sống, giúp con người yêu hơn tổ ấm của mình.
    Đó chính là mô hình kinh doanh nhân văn, mang đậm dấu ấn HGroup và tinh thần “Sách Trắng” – lấy con người làm trung tâm.

    Đề 3:
    Cảm nhận Chương 37
    “Từ Thiền Đường đến Metaverse – Sự mở rộng của tâm thức”
    (Sách Trắng: Buddha Coin Quantum’s)
    Chương 37 đưa đến một không gian thiền kỹ thuật số – nơi tâm thức con người hòa nhập với vũ trụ số.
    Tác phẩm giúp tôi hiểu rằng Metaverse không chỉ là công nghệ, mà còn là một cảnh giới mở rộng của tâm linh và nhận thức. Khi tâm an, công nghệ trở thành phương tiện; khi tâm loạn, công nghệ trở thành cạm bẫy.

    Buddha Coin Quantum’s mời gọi ta nhìn lại chính mình trong kỷ nguyên lượng tử – để mỗi hành động, mỗi giao dịch đều mang năng lượng thiền định, minh triết và phụng sự nhân loại.

    Đề 4:
    Cảm nhận Chương 2
    “Khái niệm Trường Tồn trong quản trị cộng đồng doanh nhân”
    (Sách Trắng HNI Trường Tồn) Chương 2 mở ra triết lý sâu sắc về quản trị cộng đồng bằng giá trị vĩnh cửu, chứ không chỉ là chiến lược ngắn hạn.
    Tôi nhận ra rằng “Trường Tồn” không nằm ở tài sản hay quyền lực, mà ở niềm tin, đạo đức và sự đoàn kết của con người.
    Henry Lê đã cho thấy mô hình HNI không chỉ là mạng xã hội doanh nhân, mà là một cộng đồng có linh hồn, được nuôi dưỡng bằng tinh thần phụng sự và minh triết Việt.
    Đó là nền tảng để một doanh nhân – và một dân tộc – đi qua thời gian mà vẫn giữ được tinh hoa bản thể.

    Đề 5:
    Cảm nhận Chương 35
    “Nghệ thuật, văn học và sức mạnh mềm quốc gia”
    (Sách Trắng: Kinh Thư Việt Nam – Quốc Sách Trường Tồn)
    Chương 35 giúp tôi thấm thía rằng nghệ thuật và văn học là linh hồn của dân tộc.
    Sức mạnhvì thế không chỉ là một dự án sách, mà là quốc sách khai sáng tâm hồn, đánh thức niềm tự hào và ý thức gìn giữ giá trị Việt.

    Đề 6:
    Cảm nhận Chương 36
    “Xã hội hòa bình – giấc mơ nhân loại”
    (Sách Trắng: Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới)
    Chương 36 là bản giao hưởng của hy vọng và nhân văn.
    Trong một thế giới nhiều biến động, “xã hội hòa bình” không chỉ là lý tưởng, mà là đích đến của tiến hóa tâm linh và trí tuệ con người.
    Tác giả khẳng định: Hòa bình bắt đầu từ tâm an, từ tìnoanh nhân, mỗi công dân toàn cầu, trở thành người kiến tạo hòa bình bằng chính hành động tử tế mỗi
    CÂU ĐỐ BUỔI SÁNG NGÀY 27-10 Đề 1: 10 lòng biết ơn phòng đọc sách HNI 1. Xin cảm ơn phòng đọc sách HNI đã tạo không gian yên tĩnh nuôi dưỡng tri thức. 2. Tôi biết ơn từng cuốn sách quý giá nơi đây giúp tôi mở rộng tầm nhìn. 3. Cảm ơn sự tận tâm của những người quản lý phòng đọc sách HNI đầy trách nhiệm. 4. Phòng đọc là nơi tôi tìm lại sự bình an trong tâm hồn sau những bộn bề. 5. Tôi biết ơn HNI vì đã cho tôi cơ hội tiếp cận tri thức nhân loại vô tận. 6. Cảm ơn những buổi đọc sách tại đây giúp tôi trưởng thành hơn mỗi ngày. 7. Tôi biết ơn phòng đọc HNI vì đã khơi dậy niềm đam mê học hỏi trong tôi. 8. Xin cảm ơn sự gắn kết cộng đồng tri thức mà phòng đọc mang đến cho chúng tôi. 9. Tôi biết ơn những khoảnh khắc tĩnh lặng bên trang sách ở HNI vô cùng quý báu. 10. Cảm ơn phòng đọc HNI – ngọn đèn soi sáng con đường tri thức và tình người. Đề 2: Cảm nhận Chương 37 “Dịch vụ sửa nhà toàn diện – Nền tảng phát triển bền vững cho ngôi nhà Việt” (Sách Trắng DRHOUSES) Chương 37 cho tôi thấy rõ tinh thần “phát triển bền vững bắt đầu từ mái nhà”. DRHOUSES không chỉ cung cấp dịch vụ sửa chữa, mà còn khơi gợi triết lý phụng sự ngôi nhà Việt – nơi kết tinh văn hóa, tình thân và hạnh phúc. Tôi cảm nhận sự khác biệt khi doanh nghiệp đặt tình người và giá trị cộng đồng lên trên lợi nhuận. Mỗi ngôi nhà được sửa chữa chính là một hành trình tái tạo năng lượng sống, giúp con người yêu hơn tổ ấm của mình. Đó chính là mô hình kinh doanh nhân văn, mang đậm dấu ấn HGroup và tinh thần “Sách Trắng” – lấy con người làm trung tâm. Đề 3: Cảm nhận Chương 37 “Từ Thiền Đường đến Metaverse – Sự mở rộng của tâm thức” (Sách Trắng: Buddha Coin Quantum’s) Chương 37 đưa đến một không gian thiền kỹ thuật số – nơi tâm thức con người hòa nhập với vũ trụ số. Tác phẩm giúp tôi hiểu rằng Metaverse không chỉ là công nghệ, mà còn là một cảnh giới mở rộng của tâm linh và nhận thức. Khi tâm an, công nghệ trở thành phương tiện; khi tâm loạn, công nghệ trở thành cạm bẫy. Buddha Coin Quantum’s mời gọi ta nhìn lại chính mình trong kỷ nguyên lượng tử – để mỗi hành động, mỗi giao dịch đều mang năng lượng thiền định, minh triết và phụng sự nhân loại. Đề 4: Cảm nhận Chương 2 “Khái niệm Trường Tồn trong quản trị cộng đồng doanh nhân” (Sách Trắng HNI Trường Tồn) Chương 2 mở ra triết lý sâu sắc về quản trị cộng đồng bằng giá trị vĩnh cửu, chứ không chỉ là chiến lược ngắn hạn. Tôi nhận ra rằng “Trường Tồn” không nằm ở tài sản hay quyền lực, mà ở niềm tin, đạo đức và sự đoàn kết của con người. Henry Lê đã cho thấy mô hình HNI không chỉ là mạng xã hội doanh nhân, mà là một cộng đồng có linh hồn, được nuôi dưỡng bằng tinh thần phụng sự và minh triết Việt. Đó là nền tảng để một doanh nhân – và một dân tộc – đi qua thời gian mà vẫn giữ được tinh hoa bản thể. Đề 5: Cảm nhận Chương 35 “Nghệ thuật, văn học và sức mạnh mềm quốc gia” (Sách Trắng: Kinh Thư Việt Nam – Quốc Sách Trường Tồn) Chương 35 giúp tôi thấm thía rằng nghệ thuật và văn học là linh hồn của dân tộc. Sức mạnhvì thế không chỉ là một dự án sách, mà là quốc sách khai sáng tâm hồn, đánh thức niềm tự hào và ý thức gìn giữ giá trị Việt. Đề 6: Cảm nhận Chương 36 “Xã hội hòa bình – giấc mơ nhân loại” (Sách Trắng: Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới) Chương 36 là bản giao hưởng của hy vọng và nhân văn. Trong một thế giới nhiều biến động, “xã hội hòa bình” không chỉ là lý tưởng, mà là đích đến của tiến hóa tâm linh và trí tuệ con người. Tác giả khẳng định: Hòa bình bắt đầu từ tâm an, từ tìnoanh nhân, mỗi công dân toàn cầu, trở thành người kiến tạo hòa bình bằng chính hành động tử tế mỗi
    Love
    Yay
    2
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 25/10 Bài thơ Chương 14: Vai trò của trí dân, lực dân, tài dân
    (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Trí dân sáng – nước bừng khai hóa,
    Lực dân mạnh – đất vững cơ đồ.
    Tài dân nở – trời ban vận hội,
    Ba nguồn hợp lại – quốc gia cơm no.
    Không dân trí, vua dù thánh cũng mù,
    Không dân lực, nước giàu mà yếu.
    Không dân tài, đạo trị khó lâu,
    Bởi nhân tâm là ngọc quý diệu.
    Trí dân là ngọn đèn soi bóng,
    Giúp vua biết sáng, quan biết minh.
    Lực dân là núi cao sông rộng,
    Giữ biên cương vững giữa thịnh bình.
    Tài dân là kho báu vô tận,
    Ẩn trong người thợ, kẻ nông phu.
    Trong tiếng hát, trong tay cần mẫn,
    Trong giọt mồ hôi chảy giữa sương thu.
    Khi dân có trí – luật hiền minh,
    Khi dân có lực – đời an định.
    Khi dân có tài – nước vươn xa,
    Không cần phép, Đạo tự sinh hình.
    Triều đại nào xem dân là cội,
    Sẽ thịnh muôn đời chẳng phôi pha.
    Triều đại nào quên dân trí tuệ,
    Sẽ tàn như lá cuối mùa hoa.
    Trí dân mở thì nước mở,
    Trí dân bịt thì nước mù.
    Lực dân dâng thì non sông nở,
    Lực dân suy thì vận số lu mờ.
    Tài dân chẳng ở cung vàng,
    Mà trong đồng ruộng, trong làng nhỏ bé.
    Biết gom từng tia sáng nhỏ,
    Thì quốc gia rạng tựa mặt trời kia.
    Dân là thầy của mọi triều đại,
    Là linh hồn của mọi văn minh.
    Không có dân, vua chỉ là tượng,
    Không có dân, nước hóa hư danh.
    Muốn hưng thịnh – hãy khơi dân trí,
    Muốn vững bền – hãy dưỡng dân tâm.
    Muốn trường tồn – hãy tin dân lực,
    Bởi dân là Trời, là Đạo, là Nguồn.
    Đọc thêm
    HNI 25/10 Bài thơ Chương 14: Vai trò của trí dân, lực dân, tài dân (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải) Trí dân sáng – nước bừng khai hóa, Lực dân mạnh – đất vững cơ đồ. Tài dân nở – trời ban vận hội, Ba nguồn hợp lại – quốc gia cơm no. Không dân trí, vua dù thánh cũng mù, Không dân lực, nước giàu mà yếu. Không dân tài, đạo trị khó lâu, Bởi nhân tâm là ngọc quý diệu. Trí dân là ngọn đèn soi bóng, Giúp vua biết sáng, quan biết minh. Lực dân là núi cao sông rộng, Giữ biên cương vững giữa thịnh bình. Tài dân là kho báu vô tận, Ẩn trong người thợ, kẻ nông phu. Trong tiếng hát, trong tay cần mẫn, Trong giọt mồ hôi chảy giữa sương thu. Khi dân có trí – luật hiền minh, Khi dân có lực – đời an định. Khi dân có tài – nước vươn xa, Không cần phép, Đạo tự sinh hình. Triều đại nào xem dân là cội, Sẽ thịnh muôn đời chẳng phôi pha. Triều đại nào quên dân trí tuệ, Sẽ tàn như lá cuối mùa hoa. Trí dân mở thì nước mở, Trí dân bịt thì nước mù. Lực dân dâng thì non sông nở, Lực dân suy thì vận số lu mờ. Tài dân chẳng ở cung vàng, Mà trong đồng ruộng, trong làng nhỏ bé. Biết gom từng tia sáng nhỏ, Thì quốc gia rạng tựa mặt trời kia. Dân là thầy của mọi triều đại, Là linh hồn của mọi văn minh. Không có dân, vua chỉ là tượng, Không có dân, nước hóa hư danh. Muốn hưng thịnh – hãy khơi dân trí, Muốn vững bền – hãy dưỡng dân tâm. Muốn trường tồn – hãy tin dân lực, Bởi dân là Trời, là Đạo, là Nguồn. Đọc thêm
    Love
    Angry
    2
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10:Trả lời câu đố chiều:
    Đề 1: Những thực phẩm nên ăn và nên tránh khi bị gout
    1. Thực phẩm nên ăn khi bị gout:
    • Rau xanh và trái cây tươi: Giúp giảm axit uric và tăng đào thải qua thận, như dưa leo, cà chua, cam, bưởi, táo.
    • Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch, bánh mì đen giúp cung cấp năng lượng lành mạnh.
    • Sữa ít béo và sản phẩm từ sữa: Có tác dụng hạ nồng độ axit uric.
    • Uống nhiều nước: Khoảng 2–3 lít/ngày để hỗ trợ thải trừ axit uric.
    • Thực phẩm giàu vitamin C: Giúp ngăn ngừa kết tinh urat, như kiwi, cam, ổi.
    • Dầu thực vật: Như dầu ô liu, dầu hạt cải, thay thế mỡ động vật.

    2. Thực phẩm nên tránh:
    • Thịt đỏ và nội tạng động vật: Bò, cừu, gan, tim… chứa nhiều purin, làm tăng axit uric.
    • Hải sản: Đặc biệt là cá cơm, cá mòi, tôm, cua, sò.
    • Đồ uống có cồn: Rượu bia làm giảm khả năng thải axit uric.
    • Đồ ngọt, nước có gas: Gây tăng insulin, làm giảm bài tiết axit uric.
    • Thực phẩm chế biến sẵn: Xúc xích, thịt hộp, đồ chiên nhiều dầu.
    Nguyên tắc dinh dưỡng: Ăn thanh đạm, uống đủ nước, hạn chế purin và rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý để kiểm soát bệnh gout hiệu quả.
    Đề 2: Cảm nhận về Chương 15: “H’Group Global – Kết nối Thế giới”
    (SÁCH TRẮNG: DOANH NHÂN LÊ ĐÌNH HẢI – NGƯỜI KIẾN TẠO NỀN KINH TẾ NHÂN VĂN THẾ KỶ 21)**
    Chương 15 mang đến cho tôi niềm tự hào và cảm hứng mạnh mẽ về một tầm nhìn toàn cầu của người Việt. “H’Group Global – Kết nối Thế giới” không chỉ nói về việc mở rộng quy mô doanh nghiệp ra quốc tế, mà còn thể hiện khát vọng đưa trí tuệ, nhân văn và giá trị Việt Nam lan tỏa khắp năm châu.
    Qua chương này, tôi cảm nhận được tinh thần “người Việt Nam toàn cầu” mà Doanh nhân Lê Đình Hải và tập đoàn H’Group đang theo đuổi — đó là kết nối bằng tri thức, hợp tác bằng niềm tin, và phụng sự bằng trái tim.
    H’Group Global không đơn thuần là tổ chức kinh tế, mà là một sứ giả văn hóa, cầu nối của tinh thần nhân văn Việt Nam với bạn bè quốc tế. Những giá trị như minh bạch, chia sẻ, phụng sự cộng đồng đã giúp H’Group trở thành biểu tượng cho thế hệ doanh nhân mới – vừa có tâm, vừa có tầm.
    HNI 27/10:Trả lời câu đố chiều: Đề 1: Những thực phẩm nên ăn và nên tránh khi bị gout 1. Thực phẩm nên ăn khi bị gout: • Rau xanh và trái cây tươi: Giúp giảm axit uric và tăng đào thải qua thận, như dưa leo, cà chua, cam, bưởi, táo. • Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch, bánh mì đen giúp cung cấp năng lượng lành mạnh. • Sữa ít béo và sản phẩm từ sữa: Có tác dụng hạ nồng độ axit uric. • Uống nhiều nước: Khoảng 2–3 lít/ngày để hỗ trợ thải trừ axit uric. • Thực phẩm giàu vitamin C: Giúp ngăn ngừa kết tinh urat, như kiwi, cam, ổi. • Dầu thực vật: Như dầu ô liu, dầu hạt cải, thay thế mỡ động vật. 2. Thực phẩm nên tránh: • Thịt đỏ và nội tạng động vật: Bò, cừu, gan, tim… chứa nhiều purin, làm tăng axit uric. • Hải sản: Đặc biệt là cá cơm, cá mòi, tôm, cua, sò. • Đồ uống có cồn: Rượu bia làm giảm khả năng thải axit uric. • Đồ ngọt, nước có gas: Gây tăng insulin, làm giảm bài tiết axit uric. • Thực phẩm chế biến sẵn: Xúc xích, thịt hộp, đồ chiên nhiều dầu. 👉 Nguyên tắc dinh dưỡng: Ăn thanh đạm, uống đủ nước, hạn chế purin và rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý để kiểm soát bệnh gout hiệu quả. Đề 2: Cảm nhận về Chương 15: “H’Group Global – Kết nối Thế giới” (SÁCH TRẮNG: DOANH NHÂN LÊ ĐÌNH HẢI – NGƯỜI KIẾN TẠO NỀN KINH TẾ NHÂN VĂN THẾ KỶ 21)** Chương 15 mang đến cho tôi niềm tự hào và cảm hứng mạnh mẽ về một tầm nhìn toàn cầu của người Việt. “H’Group Global – Kết nối Thế giới” không chỉ nói về việc mở rộng quy mô doanh nghiệp ra quốc tế, mà còn thể hiện khát vọng đưa trí tuệ, nhân văn và giá trị Việt Nam lan tỏa khắp năm châu. Qua chương này, tôi cảm nhận được tinh thần “người Việt Nam toàn cầu” mà Doanh nhân Lê Đình Hải và tập đoàn H’Group đang theo đuổi — đó là kết nối bằng tri thức, hợp tác bằng niềm tin, và phụng sự bằng trái tim. H’Group Global không đơn thuần là tổ chức kinh tế, mà là một sứ giả văn hóa, cầu nối của tinh thần nhân văn Việt Nam với bạn bè quốc tế. Những giá trị như minh bạch, chia sẻ, phụng sự cộng đồng đã giúp H’Group trở thành biểu tượng cho thế hệ doanh nhân mới – vừa có tâm, vừa có tầm.
    Love
    Wow
    2
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10
    CHƯƠNG 2: KHÁI NIỆM “TRƯỜNG TỒN” TRONG QUẢN TRỊ CỘNG ĐỒNG DOANH NHÂN
    Sách trắng Hội Doanh nhận HNI trường tồn

    1. Trường tồn – không phải sống lâu, mà sống đúng

    Trong thế giới doanh nghiệp, nhiều tổ chức ra đời, phát triển, rồi biến mất theo chu kỳ thời gian.
    Có những doanh nghiệp tồn tại 10 năm, 50 năm, thậm chí 100 năm; nhưng “trường tồn” không chỉ đo bằng độ dài tuổi thọ, mà bằng chiều sâu giá trị mà nó để lại cho nhân loại.

    “Trường tồn” – theo triết học HNI – là sự tiếp nối có ý thức của giá trị cốt lõi qua mọi thế hệ, là khả năng thích nghi với biến đổi mà không đánh mất linh hồn.
    Một tổ chức có thể thay đổi hình thức, công nghệ, lãnh đạo, nhưng nếu giá trị gốc vẫn sống, thì tổ chức ấy vẫn đang tồn tại trong sự trường tồn.

    2. Ba tầng nghĩa của “trường tồn” trong cộng đồng doanh nhân

    Henry Le định nghĩa “trường tồn” qua ba tầng giá trị:

    a. Trường tồn về Tinh thần

    Đó là niềm tin chung, văn hóa chung, và sứ mệnh chung.
    Tinh thần ấy được duy trì khi mỗi doanh nhân HNI nhận thức rằng mình không chỉ kinh doanh vì lợi nhuận, mà vì sự tiến bộ của nền kinh tế và phẩm chất con người Việt Nam.

    Khi tinh thần còn sống, cộng đồng còn trường tồn.

    b. Trường tồn về Hệ thống

    Một tổ chức trường tồn không dựa vào cá nhân, mà dựa vào cấu trúc minh bạch, luật lệ rõ ràng, và cơ chế vận hành công bằng.
    Hệ thống là “xương sống” giúp tổ chức đứng vững trước biến động và thế hệ thay đổi.

    c. Trường tồn về Trí tuệ

    Đó là khả năng học hỏi, đổi mới và truyền thừa tri thức.
    Mỗi doanh nhân HNI không chỉ là người làm kinh doanh, mà là người học suốt đời, người truyền lửa cho thế hệ kế tiếp.
    Chính tri thức làm cho HNI không già đi, mà trẻ hóa qua mỗi chu kỳ phát triển.

    3. Từ “cá nhân” đến “cộng đồng” – chuyển hóa để trường tồn

    Doanh nghiệp cá nhân có thể phát triển nhanh nhờ tài năng của người sáng lập,
    nhưng chỉ cộng đồng có cơ chế và lý tưởng chung mới trường tồn.

    Vì vậy, HNI ra đời không để tôn vinh cá nhân, mà để xây dựng một mạng lưới doanh nhân sống – học – phụng sự cùng nhau.
    Ở đó, mọi thành viên đều là người kế thừa và người bảo vệ tinh thần HNI.

    4. Trường tồn và quy luật tự nhiên

    Trong vũ trụ, mọi sự vật đều tuân theo ba quy luật: sinh – trụ – diệt.
    Muốn vượt qua chu kỳ “diệt”, con người phải chuyển hóa năng lượng của mình thành dạng cao hơn – trí tuệ và giá trị phi vật chất.

    Tổ chức cũng vậy:

    Nếu chỉ dựa vào vật chất, nó sẽ tan rã.

    Nếu dựa vào danh vọng, nó sẽ mòn đi.

    Nhưng nếu dựa vào Đạo – Trí – Tâm, nó sẽ chuyển hóa để tái sinh mãi mãi.

    Do đó, “trường tồn” không phải là chống lại sự thay đổi, mà là biết thay đổi mà không đánh mất bản chất.

    5. Mô hình “Trường tồn HNI” – Cây đại thụ ba tầng

    Henry Le ví HNI như một cây đại thụ của doanh nhân Việt:

    Bộ phậnÝ nghĩaVai tròRễ (Giá trị cốt lõi)Đạo Đức – Trí Tuệ – Phụng SựNguồn sống tinh thần, giữ cho cây vữngThân (Cơ chế – Hệ thống)Luật lệ, cơ cấu, quy trình minh bạchDẫn năng lượng từ rễ lên ngọnTán (Cộng đồng doanh nhân)Con người, hoạt động, sáng tạoNơi đơm hoa kết trái và lan tỏa

    Cây trường tồn không nhờ vào một mùa mưa thuận gió hòa, mà nhờ bộ rễ vững, thân chắc, và khả năng tự thích nghi với khí hậu cuộc đời.

    6. Trường tồn – Hành trình tự giác ngộ của tổ chức

    Trường tồn không đến từ bên ngoài.
    Đó là hành trình tự giác ngộ của chính tổ chức – biết nhìn lại, biết chuyển mình, biết lắng nghe thời đại.
    HNI không tìm sự vĩnh cửu trong hình thức, mà trong ý niệm phụng sự và minh triết.

    “Chúng ta không xây một tổ chức để sống mãi,
    mà gieo một hạt giống để đạo kinh doanh được nảy nở đời đời.”
    — Henry Le – Lê Đình Hải
    Đọc thêm
    HNI 27/10 CHƯƠNG 2: KHÁI NIỆM “TRƯỜNG TỒN” TRONG QUẢN TRỊ CỘNG ĐỒNG DOANH NHÂN Sách trắng Hội Doanh nhận HNI trường tồn 1. Trường tồn – không phải sống lâu, mà sống đúng Trong thế giới doanh nghiệp, nhiều tổ chức ra đời, phát triển, rồi biến mất theo chu kỳ thời gian. Có những doanh nghiệp tồn tại 10 năm, 50 năm, thậm chí 100 năm; nhưng “trường tồn” không chỉ đo bằng độ dài tuổi thọ, mà bằng chiều sâu giá trị mà nó để lại cho nhân loại. “Trường tồn” – theo triết học HNI – là sự tiếp nối có ý thức của giá trị cốt lõi qua mọi thế hệ, là khả năng thích nghi với biến đổi mà không đánh mất linh hồn. Một tổ chức có thể thay đổi hình thức, công nghệ, lãnh đạo, nhưng nếu giá trị gốc vẫn sống, thì tổ chức ấy vẫn đang tồn tại trong sự trường tồn. 2. Ba tầng nghĩa của “trường tồn” trong cộng đồng doanh nhân Henry Le định nghĩa “trường tồn” qua ba tầng giá trị: a. Trường tồn về Tinh thần Đó là niềm tin chung, văn hóa chung, và sứ mệnh chung. Tinh thần ấy được duy trì khi mỗi doanh nhân HNI nhận thức rằng mình không chỉ kinh doanh vì lợi nhuận, mà vì sự tiến bộ của nền kinh tế và phẩm chất con người Việt Nam. Khi tinh thần còn sống, cộng đồng còn trường tồn. b. Trường tồn về Hệ thống Một tổ chức trường tồn không dựa vào cá nhân, mà dựa vào cấu trúc minh bạch, luật lệ rõ ràng, và cơ chế vận hành công bằng. Hệ thống là “xương sống” giúp tổ chức đứng vững trước biến động và thế hệ thay đổi. c. Trường tồn về Trí tuệ Đó là khả năng học hỏi, đổi mới và truyền thừa tri thức. Mỗi doanh nhân HNI không chỉ là người làm kinh doanh, mà là người học suốt đời, người truyền lửa cho thế hệ kế tiếp. Chính tri thức làm cho HNI không già đi, mà trẻ hóa qua mỗi chu kỳ phát triển. 3. Từ “cá nhân” đến “cộng đồng” – chuyển hóa để trường tồn Doanh nghiệp cá nhân có thể phát triển nhanh nhờ tài năng của người sáng lập, nhưng chỉ cộng đồng có cơ chế và lý tưởng chung mới trường tồn. Vì vậy, HNI ra đời không để tôn vinh cá nhân, mà để xây dựng một mạng lưới doanh nhân sống – học – phụng sự cùng nhau. Ở đó, mọi thành viên đều là người kế thừa và người bảo vệ tinh thần HNI. 4. Trường tồn và quy luật tự nhiên Trong vũ trụ, mọi sự vật đều tuân theo ba quy luật: sinh – trụ – diệt. Muốn vượt qua chu kỳ “diệt”, con người phải chuyển hóa năng lượng của mình thành dạng cao hơn – trí tuệ và giá trị phi vật chất. Tổ chức cũng vậy: Nếu chỉ dựa vào vật chất, nó sẽ tan rã. Nếu dựa vào danh vọng, nó sẽ mòn đi. Nhưng nếu dựa vào Đạo – Trí – Tâm, nó sẽ chuyển hóa để tái sinh mãi mãi. Do đó, “trường tồn” không phải là chống lại sự thay đổi, mà là biết thay đổi mà không đánh mất bản chất. 5. Mô hình “Trường tồn HNI” – Cây đại thụ ba tầng Henry Le ví HNI như một cây đại thụ của doanh nhân Việt: Bộ phậnÝ nghĩaVai tròRễ (Giá trị cốt lõi)Đạo Đức – Trí Tuệ – Phụng SựNguồn sống tinh thần, giữ cho cây vữngThân (Cơ chế – Hệ thống)Luật lệ, cơ cấu, quy trình minh bạchDẫn năng lượng từ rễ lên ngọnTán (Cộng đồng doanh nhân)Con người, hoạt động, sáng tạoNơi đơm hoa kết trái và lan tỏa Cây trường tồn không nhờ vào một mùa mưa thuận gió hòa, mà nhờ bộ rễ vững, thân chắc, và khả năng tự thích nghi với khí hậu cuộc đời. 6. Trường tồn – Hành trình tự giác ngộ của tổ chức Trường tồn không đến từ bên ngoài. Đó là hành trình tự giác ngộ của chính tổ chức – biết nhìn lại, biết chuyển mình, biết lắng nghe thời đại. HNI không tìm sự vĩnh cửu trong hình thức, mà trong ý niệm phụng sự và minh triết. “Chúng ta không xây một tổ chức để sống mãi, mà gieo một hạt giống để đạo kinh doanh được nảy nở đời đời.” — Henry Le – Lê Đình Hải Đọc thêm
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10: bài thơ chương 25
    Đạo đức chính trị – Phẩm chất cốt lõi của Minh quân
    (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Đạo đức chính trị – ngọn đèn giữa đêm sâu,
    Soi đường cho kẻ cầm quyền giữ chính.
    Không ánh vàng son, không ngai ngọc quý,
    Chỉ có lòng trong – sáng tự tim người.
    Minh quân không cần vương miện trên đầu,
    Chỉ cần biết cúi mình trước lẽ phải.
    Không lấy mưu mô để giữ ngai báu,
    Mà lấy nhân tâm để giữ giang sơn.
    Đạo đức chính trị không là lời hoa mỹ,
    Mà là cách sống mỗi phút giây thường.
    Khi biết thương dân như thương thân thể,
    Thì quyền lực hóa nhẹ như làn sương.
    Minh quân không cần triều đình rợp cờ xí,
    Mà cần công chính trong mọi hành vi.
    Không dùng pháp để che lấp tội mình,
    Mà dùng lý để soi lòng công đạo.
    Một lời nói, có thể dựng hay diệt nước,
    Một hành vi, có thể cứu hay vong dân.
    Kẻ thiếu đức – quyền là gươm sắc,
    Người đủ đức – quyền hóa chiếc gương trong.
    Khi đạo đức lên ngôi – chính trị hóa hiền,
    Không còn tranh đấu, không còn dối trá.
    Bởi minh quân biết quyền là phương tiện,
    Không phải cứu cánh của đời trị dân.
    Đạo đức là nền – quyền lực là mái,
    Mái có cao cũng bởi nền vững sâu.
    Nếu nền nghiêng – ngai vàng sẽ sụp,
    Nếu tâm đục – thiên hạ hóa lao đao.
    Người lãnh đạo lớn không sợ mất quyền,
    Chỉ sợ đánh mất lòng người tin cậy.
    Không sợ phản nghịch từ bên ngoài,
    Chỉ sợ phản bội trong chính lương tâm mình.
    Minh quân trị quốc bằng tâm sáng,
    Không phô trương, chẳng mưu mẹo hư vinh.
    Một chữ “Đạo” – soi cả nghìn năm trị,
    Một chữ “Đức” – dựng vững vạn đời dân.
    Bởi chính trị, khi không còn đạo đức,
    Chỉ là sân khấu cho tham vọng diễn trò.
    Còn khi chính trị thấm hồn nhân nghĩa,
    Nó trở thành nghệ thuật của Tình và Trí tuệ.
    Đạo đức chính trị – chẳng xa vời,
    Chính là sống ngay thật với dân thôi.
    Khi vua biết sống như người bình dị,
    Thì dân ngẩng đầu, mà nước hóa an vui.
    HNI 27/10:📕 bài thơ chương 25 Đạo đức chính trị – Phẩm chất cốt lõi của Minh quân (Thơ: Henry Lê – Lê Đình Hải) Đạo đức chính trị – ngọn đèn giữa đêm sâu, Soi đường cho kẻ cầm quyền giữ chính. Không ánh vàng son, không ngai ngọc quý, Chỉ có lòng trong – sáng tự tim người. Minh quân không cần vương miện trên đầu, Chỉ cần biết cúi mình trước lẽ phải. Không lấy mưu mô để giữ ngai báu, Mà lấy nhân tâm để giữ giang sơn. Đạo đức chính trị không là lời hoa mỹ, Mà là cách sống mỗi phút giây thường. Khi biết thương dân như thương thân thể, Thì quyền lực hóa nhẹ như làn sương. Minh quân không cần triều đình rợp cờ xí, Mà cần công chính trong mọi hành vi. Không dùng pháp để che lấp tội mình, Mà dùng lý để soi lòng công đạo. Một lời nói, có thể dựng hay diệt nước, Một hành vi, có thể cứu hay vong dân. Kẻ thiếu đức – quyền là gươm sắc, Người đủ đức – quyền hóa chiếc gương trong. Khi đạo đức lên ngôi – chính trị hóa hiền, Không còn tranh đấu, không còn dối trá. Bởi minh quân biết quyền là phương tiện, Không phải cứu cánh của đời trị dân. Đạo đức là nền – quyền lực là mái, Mái có cao cũng bởi nền vững sâu. Nếu nền nghiêng – ngai vàng sẽ sụp, Nếu tâm đục – thiên hạ hóa lao đao. Người lãnh đạo lớn không sợ mất quyền, Chỉ sợ đánh mất lòng người tin cậy. Không sợ phản nghịch từ bên ngoài, Chỉ sợ phản bội trong chính lương tâm mình. Minh quân trị quốc bằng tâm sáng, Không phô trương, chẳng mưu mẹo hư vinh. Một chữ “Đạo” – soi cả nghìn năm trị, Một chữ “Đức” – dựng vững vạn đời dân. Bởi chính trị, khi không còn đạo đức, Chỉ là sân khấu cho tham vọng diễn trò. Còn khi chính trị thấm hồn nhân nghĩa, Nó trở thành nghệ thuật của Tình và Trí tuệ. Đạo đức chính trị – chẳng xa vời, Chính là sống ngay thật với dân thôi. Khi vua biết sống như người bình dị, Thì dân ngẩng đầu, mà nước hóa an vui.
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10:
    PHẦN II: CHUẨN MỰC ĐẠO ĐỨC TRUYỀN THỐNG & HIỆN ĐẠI
    Chương 11: Đạo đức cổ truyền Việt Nam – gốc rễ văn hóa dân tộc
    I. Linh hồn đạo đức trong dòng máu Việt
    Từ ngàn xưa, dân tộc Việt Nam đã hình thành một hệ giá trị đạo đức bền chặt như rễ cây ăn sâu vào lòng đất mẹ. Những giá trị ấy không đến từ triều đình hay pháp lệnh, mà được đúc kết qua hàng nghìn năm dựng nước, giữ nước và sống hòa cùng thiên nhiên.
    Người Việt tin rằng: “Ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ”, tin rằng trời có mắt, và lòng người sáng hơn mọi hình luật. Đó không chỉ là niềm tin tôn giáo mà là nền tảng đạo lý – một hệ “pháp tự nhiên” do Trời và Lòng người cùng thiết lập.
    Đạo đức cổ truyền Việt Nam không phải triết học khô cứng, mà là một đạo sống, là cách con người đối xử với nhau, với thiên nhiên, với tiền nhân và hậu thế. Nó ẩn trong lời ru mẹ, trong điệu hò, trong câu ca dao tưởng như giản dị nhưng chứa đựng triết lý sống sâu xa:
    “Bầu ơi thương lấy bí cùng,
    Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn.”
    Chỉ với vài chữ, ông cha ta đã đặt nền tảng cho tinh thần nhân ái – đoàn kết – bao dung, ba cột trụ đầu tiên của đạo đức Việt. Chính từ đó, dân tộc ta vượt qua bao cuộc chiến tranh, thiên tai, nghèo khó mà vẫn giữ được “đạo làm người” – một thứ đạo sáng hơn mọi vinh hoa quyền lực.
    II. Nền tảng đạo đức truyền thống: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín – nhưng mang hồn Việt
    Nếu Khổng giáo ở Trung Hoa xây nên hệ giá trị Nhân – Nghĩa – Lễ – Trí – Tín như một chuẩn mực Nho phong, thì người Việt đã Việt hóa chúng bằng tinh thần dân dã và lòng nhân hậu của dân tộc mình.
    Nhân – lòng thương người
    Với người Việt, chữ Nhân không chỉ là lòng thương mà còn là sự cảm thông và chia sẻ. “Thương người như thể thương thân” không phải khẩu hiệu, mà là đạo lý. Người nông dân Việt không nói nhiều về nhân nghĩa, nhưng khi lũ lụt đến, họ mở lòng đón người tản cư; khi đói kém, họ chia nhau từng bát gạo. Đó chính là “Nhân” trong hành động, không cần triết lý cao siêu.
    Nghĩa – sống có đạo, có tình
    Người Việt coi trọng Nghĩa hơn Lợi. Câu “Bán anh em xa mua láng giềng gần” nói lên tinh thần nghĩa tình, đặt mối quan hệ con người lên trên vật chất. Trong mọi quan hệ xã hội – từ gia đình đến làng xã – chữ “Nghĩa” là sợi dây ràng buộc cộng đồng, là lý do vì sao làng Việt tồn tại vững bền qua hàng nghìn năm.
    Lễ – sự tôn kính và hòa thuận
    Lễ của người Việt không phải khuôn phép khắt khe mà là sự biết điều, biết trên biết dưới. Câu “Kính trên, nhường dưới”, “Ăn trông nồi, ngồi trông hướng” phản ánh tinh thần lễ nghĩa nhẹ nhàng, mềm mại mà sâu sắc. Chính Lễ làm nên tính hài hòa, không cực đoan, giúp xã hội vận hành bằng tình hơn bằng quyền.
    Trí – sự hiểu biết hòa cùng đời sống
    Người Việt không tách tri thức khỏi đạo đức. Tríkhông chỉ là thông minh, mà là “biết sống sao cho phải đạo”. Ông cha ta dạy: “Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe” – coi khiêm tốn là gốc của trí tuệ.
    Tín – giữ lời, giữ niềm tin
    Trong xã hội truyền thống, chữ Tín là tài sản quý nhất. “Một lời nói đáng giá ngàn vàng”, “Mất tiền không mất Tín, mất Tín là mất hết.” Chính chữ Tín tạo nên lòng tin giữa người với người, giữa cá nhân và cộng đồng – nền móng cho mọi giao ước xã hội trước cả khi có pháp luật thành văn.
    Từ năm phẩm chất ấy, đạo đức Việt hình thành như một thân cây với năm rễ cắm sâu vào đất: Nhân là gốc, Nghĩa là thân, Lễ là hoa, Trí là quả, Tín là hương. Mỗi người Việt là một mầm cây trong cánh rừng đạo lý ấy – sống để làm người tử tế, không phải để thắng người khác, mà để giữ mình trong sáng giữa đời.
    Đọc thêm
    HNI 27/10: PHẦN II: CHUẨN MỰC ĐẠO ĐỨC TRUYỀN THỐNG & HIỆN ĐẠI Chương 11: Đạo đức cổ truyền Việt Nam – gốc rễ văn hóa dân tộc I. Linh hồn đạo đức trong dòng máu Việt Từ ngàn xưa, dân tộc Việt Nam đã hình thành một hệ giá trị đạo đức bền chặt như rễ cây ăn sâu vào lòng đất mẹ. Những giá trị ấy không đến từ triều đình hay pháp lệnh, mà được đúc kết qua hàng nghìn năm dựng nước, giữ nước và sống hòa cùng thiên nhiên. Người Việt tin rằng: “Ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ”, tin rằng trời có mắt, và lòng người sáng hơn mọi hình luật. Đó không chỉ là niềm tin tôn giáo mà là nền tảng đạo lý – một hệ “pháp tự nhiên” do Trời và Lòng người cùng thiết lập. Đạo đức cổ truyền Việt Nam không phải triết học khô cứng, mà là một đạo sống, là cách con người đối xử với nhau, với thiên nhiên, với tiền nhân và hậu thế. Nó ẩn trong lời ru mẹ, trong điệu hò, trong câu ca dao tưởng như giản dị nhưng chứa đựng triết lý sống sâu xa: “Bầu ơi thương lấy bí cùng, Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn.” Chỉ với vài chữ, ông cha ta đã đặt nền tảng cho tinh thần nhân ái – đoàn kết – bao dung, ba cột trụ đầu tiên của đạo đức Việt. Chính từ đó, dân tộc ta vượt qua bao cuộc chiến tranh, thiên tai, nghèo khó mà vẫn giữ được “đạo làm người” – một thứ đạo sáng hơn mọi vinh hoa quyền lực. II. Nền tảng đạo đức truyền thống: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín – nhưng mang hồn Việt Nếu Khổng giáo ở Trung Hoa xây nên hệ giá trị Nhân – Nghĩa – Lễ – Trí – Tín như một chuẩn mực Nho phong, thì người Việt đã Việt hóa chúng bằng tinh thần dân dã và lòng nhân hậu của dân tộc mình. Nhân – lòng thương người Với người Việt, chữ Nhân không chỉ là lòng thương mà còn là sự cảm thông và chia sẻ. “Thương người như thể thương thân” không phải khẩu hiệu, mà là đạo lý. Người nông dân Việt không nói nhiều về nhân nghĩa, nhưng khi lũ lụt đến, họ mở lòng đón người tản cư; khi đói kém, họ chia nhau từng bát gạo. Đó chính là “Nhân” trong hành động, không cần triết lý cao siêu. Nghĩa – sống có đạo, có tình Người Việt coi trọng Nghĩa hơn Lợi. Câu “Bán anh em xa mua láng giềng gần” nói lên tinh thần nghĩa tình, đặt mối quan hệ con người lên trên vật chất. Trong mọi quan hệ xã hội – từ gia đình đến làng xã – chữ “Nghĩa” là sợi dây ràng buộc cộng đồng, là lý do vì sao làng Việt tồn tại vững bền qua hàng nghìn năm. Lễ – sự tôn kính và hòa thuận Lễ của người Việt không phải khuôn phép khắt khe mà là sự biết điều, biết trên biết dưới. Câu “Kính trên, nhường dưới”, “Ăn trông nồi, ngồi trông hướng” phản ánh tinh thần lễ nghĩa nhẹ nhàng, mềm mại mà sâu sắc. Chính Lễ làm nên tính hài hòa, không cực đoan, giúp xã hội vận hành bằng tình hơn bằng quyền. Trí – sự hiểu biết hòa cùng đời sống Người Việt không tách tri thức khỏi đạo đức. Tríkhông chỉ là thông minh, mà là “biết sống sao cho phải đạo”. Ông cha ta dạy: “Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe” – coi khiêm tốn là gốc của trí tuệ. Tín – giữ lời, giữ niềm tin Trong xã hội truyền thống, chữ Tín là tài sản quý nhất. “Một lời nói đáng giá ngàn vàng”, “Mất tiền không mất Tín, mất Tín là mất hết.” Chính chữ Tín tạo nên lòng tin giữa người với người, giữa cá nhân và cộng đồng – nền móng cho mọi giao ước xã hội trước cả khi có pháp luật thành văn. Từ năm phẩm chất ấy, đạo đức Việt hình thành như một thân cây với năm rễ cắm sâu vào đất: Nhân là gốc, Nghĩa là thân, Lễ là hoa, Trí là quả, Tín là hương. Mỗi người Việt là một mầm cây trong cánh rừng đạo lý ấy – sống để làm người tử tế, không phải để thắng người khác, mà để giữ mình trong sáng giữa đời. Đọc thêm
    Like
    Love
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
Kết quả khác