- 15 Posts
- 14 Photos
- 0 Videos
- Nữ
- 15/12/1962
- Followed by 13 people
Recent Updates
- HNI 17/9 - B4. . CHƯƠNG 12.:
TRUYỆN KIÊÙ VÀ GIÁ TRỊ THỜI ĐẠI
1. TRUYỆN KIÊÙ – ĐỈNH CAO NGHỆ THUẬT VÀ TƯ TƯỞNG DÂN TỘC
Trong lịch sử văn học Việt Nam, Truyện Kiều của Nguyễn Du được coi là một “thiên cổ kỳ bút”, một tác phẩm vĩ đại vượt ra khỏi phạm vi ngôn ngữ, thời đại để trở thành biểu tượng của tâm hồn dân tộc. Từ lúc ra đời cho đến nay, Truyện Kiều chưa bao giờ ngừng gây chấn động, khơi gợi tranh luận và nuôi dưỡng tâm hồn bao thế hệ người Việt. Không chỉ vậy, tác phẩm còn vượt ra khỏi biên giới Việt Nam để tìm thấy tiếng vang trong văn chương thế giới.
Nguyễn Du, với bút lực thiên tài và trái tim nhân đạo bao la, đã chuyển thể từ tiểu thuyết chương hồi Trung Quốc “Kim Vân Kiều truyện” thành một áng thơ Nôm tuyệt phẩm. Cái tài của ông không chỉ nằm ở việc dịch hay phỏng dịch, mà là sự Việt hóa, sự thăng hoa trong nghệ thuật ngôn từ để thổi vào đó linh hồn dân tộc, biến câu chuyện vốn vay mượn thành tài sản tinh thần vô giá của nhân loại.
Điểm cốt lõi làm nên sức sống của Truyện Kiều chính là giá trị nhân văn và giá trị thời đại. Nguyễn Du đã đặt con người, đặc biệt là thân phận người phụ nữ, vào trung tâm của tác phẩm, đồng thời phơi bày những bất công xã hội, nỗi đau nhân sinh, và khát vọng tình yêu, tự do.
2. Truyện Kiều – bản trường ca về số phận con người
Truyện Kiều trước hết là một bản trường ca về thân phận, nơi Nguyễn Du dùng bút pháp hiện thực và trữ tình để khắc họa bi kịch của con người nhỏ bé trong guồng máy xã hội phong kiến.
Kiều – nhân vật trung tâm – hiện lên không chỉ như một cô gái tài sắc vẹn toàn mà còn là biểu tượng cho thân phận con người. Nàng tài hoa, thông minh, hiếu nghĩa, nhưng phải chịu bao tai ương, bị vùi dập bởi cường quyền, bởi đồng tiền, bởi những thế lực đen tối.
Từ đó, Truyện Kiều trở thành lời kêu thương cho số phận con người, nhất là những người phụ nữ. Đằng sau từng câu chữ, ta nghe thấy tiếng lòng của Nguyễn Du:
“Đau đớn thay phận đàn bà,
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.”
Sự đồng cảm sâu xa ấy đã vượt thời gian, khHNI 17/9 - B4. 💥💥💥. 🌺 CHƯƠNG 12.: TRUYỆN KIÊÙ VÀ GIÁ TRỊ THỜI ĐẠI 1. TRUYỆN KIÊÙ – ĐỈNH CAO NGHỆ THUẬT VÀ TƯ TƯỞNG DÂN TỘC Trong lịch sử văn học Việt Nam, Truyện Kiều của Nguyễn Du được coi là một “thiên cổ kỳ bút”, một tác phẩm vĩ đại vượt ra khỏi phạm vi ngôn ngữ, thời đại để trở thành biểu tượng của tâm hồn dân tộc. Từ lúc ra đời cho đến nay, Truyện Kiều chưa bao giờ ngừng gây chấn động, khơi gợi tranh luận và nuôi dưỡng tâm hồn bao thế hệ người Việt. Không chỉ vậy, tác phẩm còn vượt ra khỏi biên giới Việt Nam để tìm thấy tiếng vang trong văn chương thế giới. Nguyễn Du, với bút lực thiên tài và trái tim nhân đạo bao la, đã chuyển thể từ tiểu thuyết chương hồi Trung Quốc “Kim Vân Kiều truyện” thành một áng thơ Nôm tuyệt phẩm. Cái tài của ông không chỉ nằm ở việc dịch hay phỏng dịch, mà là sự Việt hóa, sự thăng hoa trong nghệ thuật ngôn từ để thổi vào đó linh hồn dân tộc, biến câu chuyện vốn vay mượn thành tài sản tinh thần vô giá của nhân loại. Điểm cốt lõi làm nên sức sống của Truyện Kiều chính là giá trị nhân văn và giá trị thời đại. Nguyễn Du đã đặt con người, đặc biệt là thân phận người phụ nữ, vào trung tâm của tác phẩm, đồng thời phơi bày những bất công xã hội, nỗi đau nhân sinh, và khát vọng tình yêu, tự do. 2. Truyện Kiều – bản trường ca về số phận con người Truyện Kiều trước hết là một bản trường ca về thân phận, nơi Nguyễn Du dùng bút pháp hiện thực và trữ tình để khắc họa bi kịch của con người nhỏ bé trong guồng máy xã hội phong kiến. Kiều – nhân vật trung tâm – hiện lên không chỉ như một cô gái tài sắc vẹn toàn mà còn là biểu tượng cho thân phận con người. Nàng tài hoa, thông minh, hiếu nghĩa, nhưng phải chịu bao tai ương, bị vùi dập bởi cường quyền, bởi đồng tiền, bởi những thế lực đen tối. Từ đó, Truyện Kiều trở thành lời kêu thương cho số phận con người, nhất là những người phụ nữ. Đằng sau từng câu chữ, ta nghe thấy tiếng lòng của Nguyễn Du: “Đau đớn thay phận đàn bà, Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.” Sự đồng cảm sâu xa ấy đã vượt thời gian, kh1 Comments 0 Shares
10
Please log in to like, share and comment! - HNI 17/9 - B4. . CHƯƠNG 12.:
TRUYỆN KIÊÙ VÀ GIÁ TRỊ THỜI ĐẠI
1. TRUYỆN KIÊÙ – ĐỈNH CAO NGHỆ THUẬT VÀ TƯ TƯỞNG DÂN TỘC
Trong lịch sử văn học Việt Nam, Truyện Kiều của Nguyễn Du được coi là một “thiên cổ kỳ bút”, một tác phẩm vĩ đại vượt ra khỏi phạm vi ngôn ngữ, thời đại để trở thành biểu tượng của tâm hồn dân tộc. Từ lúc ra đời cho đến nay, Truyện Kiều chưa bao giờ ngừng gây chấn động, khơi gợi tranh luận và nuôi dưỡng tâm hồn bao thế hệ người Việt. Không chỉ vậy, tác phẩm còn vượt ra khỏi biên giới Việt Nam để tìm thấy tiếng vang trong văn chương thế giới.
Nguyễn Du, với bút lực thiên tài và trái tim nhân đạo bao la, đã chuyển thể từ tiểu thuyết chương hồi Trung Quốc “Kim Vân Kiều truyện” thành một áng thơ Nôm tuyệt phẩm. Cái tài của ông không chỉ nằm ở việc dịch hay phỏng dịch, mà là sự Việt hóa, sự thăng hoa trong nghệ thuật ngôn từ để thổi vào đó linh hồn dân tộc, biến câu chuyện vốn vay mượn thành tài sản tinh thần vô giá của nhân loại.
Điểm cốt lõi làm nên sức sống của Truyện Kiều chính là giá trị nhân văn và giá trị thời đại. Nguyễn Du đã đặt con người, đặc biệt là thân phận người phụ nữ, vào trung tâm của tác phẩm, đồng thời phơi bày những bất công xã hội, nỗi đau nhân sinh, và khát vọng tình yêu, tự do.
2. Truyện Kiều – bản trường ca về số phận con người
Truyện Kiều trước hết là một bản trường ca về thân phận, nơi Nguyễn Du dùng bút pháp hiện thực và trữ tình để khắc họa bi kịch của con người nhỏ bé trong guồng máy xã hội phong kiến.
Kiều – nhân vật trung tâm – hiện lên không chỉ như một cô gái tài sắc vẹn toàn mà còn là biểu tượng cho thân phận con người. Nàng tài hoa, thông minh, hiếu nghĩa, nhưng phải chịu bao tai ương, bị vùi dập bởi cường quyền, bởi đồng tiền, bởi những thế lực đen tối.
Từ đó, Truyện Kiều trở thành lời kêu thương cho số phận con người, nhất là những người phụ nữ. Đằng sau từng câu chữ, ta nghe thấy tiếng lòng của Nguyễn Du:
“Đau đớn thay phận đàn bà,
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.”
Sự đồng cảm sâu xa ấy đã vượt thời gian, khHNI 17/9 - B4. 💥💥💥. 🌺 CHƯƠNG 12.: TRUYỆN KIÊÙ VÀ GIÁ TRỊ THỜI ĐẠI 1. TRUYỆN KIÊÙ – ĐỈNH CAO NGHỆ THUẬT VÀ TƯ TƯỞNG DÂN TỘC Trong lịch sử văn học Việt Nam, Truyện Kiều của Nguyễn Du được coi là một “thiên cổ kỳ bút”, một tác phẩm vĩ đại vượt ra khỏi phạm vi ngôn ngữ, thời đại để trở thành biểu tượng của tâm hồn dân tộc. Từ lúc ra đời cho đến nay, Truyện Kiều chưa bao giờ ngừng gây chấn động, khơi gợi tranh luận và nuôi dưỡng tâm hồn bao thế hệ người Việt. Không chỉ vậy, tác phẩm còn vượt ra khỏi biên giới Việt Nam để tìm thấy tiếng vang trong văn chương thế giới. Nguyễn Du, với bút lực thiên tài và trái tim nhân đạo bao la, đã chuyển thể từ tiểu thuyết chương hồi Trung Quốc “Kim Vân Kiều truyện” thành một áng thơ Nôm tuyệt phẩm. Cái tài của ông không chỉ nằm ở việc dịch hay phỏng dịch, mà là sự Việt hóa, sự thăng hoa trong nghệ thuật ngôn từ để thổi vào đó linh hồn dân tộc, biến câu chuyện vốn vay mượn thành tài sản tinh thần vô giá của nhân loại. Điểm cốt lõi làm nên sức sống của Truyện Kiều chính là giá trị nhân văn và giá trị thời đại. Nguyễn Du đã đặt con người, đặc biệt là thân phận người phụ nữ, vào trung tâm của tác phẩm, đồng thời phơi bày những bất công xã hội, nỗi đau nhân sinh, và khát vọng tình yêu, tự do. 2. Truyện Kiều – bản trường ca về số phận con người Truyện Kiều trước hết là một bản trường ca về thân phận, nơi Nguyễn Du dùng bút pháp hiện thực và trữ tình để khắc họa bi kịch của con người nhỏ bé trong guồng máy xã hội phong kiến. Kiều – nhân vật trung tâm – hiện lên không chỉ như một cô gái tài sắc vẹn toàn mà còn là biểu tượng cho thân phận con người. Nàng tài hoa, thông minh, hiếu nghĩa, nhưng phải chịu bao tai ương, bị vùi dập bởi cường quyền, bởi đồng tiền, bởi những thế lực đen tối. Từ đó, Truyện Kiều trở thành lời kêu thương cho số phận con người, nhất là những người phụ nữ. Đằng sau từng câu chữ, ta nghe thấy tiếng lòng của Nguyễn Du: “Đau đớn thay phận đàn bà, Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.” Sự đồng cảm sâu xa ấy đã vượt thời gian, kh2 Comments 0 Shares
12
- HNI 16-9
Bài Hát Chương 45: Khúc Ca Bốn
Mùa
[Verse 1]
Xuân đến gieo mầm trong tim,
Những ước mơ khởi đầu hành trình.
Ánh nắng sớm gọi ta vươn mình,
Tương lai phía trước lung linh.
[Pre-Chorus]
Rồi mùa hạ đến, lửa cháy bùng,
Nhiệt huyết nâng bước chân ta đi.
Dẫu phong ba, dẫu gian nguy,
Ta vẫn tin vào chính mình.
[Chorus]
Bốn mùa xoay vòng,
Đời như khúc nhạc ngân vang.
Xuân gieo mầm sống,
Hạ cháy sáng niềm tin.
Thu gặt tình thương,
Đông trao lại di sản.
Người sống thuận mùa,
Sẽ bất tử trong tim người.
[Verse 2]
Thu đến, lúa chín vàng ươm,
Người biết sống khiêm nhường, sẻ chia.
Bao thành công chẳng còn khoa trương,
Chỉ còn lại giá trị muôn đời.
[Pre-Chorus]
Rồi mùa đông tới, lặng thinh,
Đêm dài nhưng vẫn còn niềm tin.
Người trao đi ánh sáng đời mình,
Để xuân xanh lại tái sinh.
[Chorus]
Bốn mùa xoay vòng,
Đời như khúc nhạc ngân vang.
Xuân gieo mầm sống,
Hạ cháy sáng niềm tin.
Thu gặt tình thương,
Đông trao lại di sản.
Người sống thuận mùa,
Sẽ bất tử trong tim người.
[Bridge]
Mỗi mùa một sắc, một hồn ca,
Mỗi chặng đường là một món quà.
Nếu ta biết sống theo mùa,
Thì cuộc đời hóa bài ca bất tận.
[Chorus – cao trào]
Bốn mùa xoay vòng,
Đời như khúc nhạc ngân vang.
Xuân gieo mầm sống,
Hạ cháy sáng niềm tin.
Thu gặt tình thương,
Đông trao lại di sản.
Người sống thuận mùa,
Sẽ bất tử trong tim người.
[Outro]
Khúc ca bốn mùa vang mãi,
Trái tim hòa cùng đất trời.
Kết thúc cũng là khởi đầu,
Vòng đời sáng trong bất tử.HNI 16-9 🎵 Bài Hát Chương 45: Khúc Ca Bốn Mùa [Verse 1] Xuân đến gieo mầm trong tim, Những ước mơ khởi đầu hành trình. Ánh nắng sớm gọi ta vươn mình, Tương lai phía trước lung linh. [Pre-Chorus] Rồi mùa hạ đến, lửa cháy bùng, Nhiệt huyết nâng bước chân ta đi. Dẫu phong ba, dẫu gian nguy, Ta vẫn tin vào chính mình. [Chorus] Bốn mùa xoay vòng, Đời như khúc nhạc ngân vang. Xuân gieo mầm sống, Hạ cháy sáng niềm tin. Thu gặt tình thương, Đông trao lại di sản. Người sống thuận mùa, Sẽ bất tử trong tim người. [Verse 2] Thu đến, lúa chín vàng ươm, Người biết sống khiêm nhường, sẻ chia. Bao thành công chẳng còn khoa trương, Chỉ còn lại giá trị muôn đời. [Pre-Chorus] Rồi mùa đông tới, lặng thinh, Đêm dài nhưng vẫn còn niềm tin. Người trao đi ánh sáng đời mình, Để xuân xanh lại tái sinh. [Chorus] Bốn mùa xoay vòng, Đời như khúc nhạc ngân vang. Xuân gieo mầm sống, Hạ cháy sáng niềm tin. Thu gặt tình thương, Đông trao lại di sản. Người sống thuận mùa, Sẽ bất tử trong tim người. [Bridge] Mỗi mùa một sắc, một hồn ca, Mỗi chặng đường là một món quà. Nếu ta biết sống theo mùa, Thì cuộc đời hóa bài ca bất tận. [Chorus – cao trào] Bốn mùa xoay vòng, Đời như khúc nhạc ngân vang. Xuân gieo mầm sống, Hạ cháy sáng niềm tin. Thu gặt tình thương, Đông trao lại di sản. Người sống thuận mùa, Sẽ bất tử trong tim người. [Outro] Khúc ca bốn mùa vang mãi, Trái tim hòa cùng đất trời. Kết thúc cũng là khởi đầu, Vòng đời sáng trong bất tử.0 Comments 0 Shares
11
- HNI 17/9:
CHƯƠNG 39: – DI SẢN KHÔNG NẰM Ở TIỀN BẠC MÀ Ở NIỀM TIN VÀ NHÂN CÁCH
1. Mở đầu: Câu hỏi về di sản
Khi một người rời khỏi thế gian, người ta thường hỏi: anh ấy đã để lại bao nhiêu tài sản? Nhưng câu hỏi thật sự nên là: anh ấy đã để lại di sản gì?
Tiền bạc có thể nhiều, có thể ít. Nhưng tiền bạc vốn mong manh: tiêu hết là mất, chia nhau là tan, đổi thời là mất giá. Trong khi đó, có những thứ vô hình nhưng sống mãi: niềm tin và nhân cách.
Người giàu tiền bạc có thể nổi danh một thời. Nhưng người giàu nhân cách sẽ được kính trọng muôn đời.
2. Tiền bạc – giá trị tạm thời
Tiền bạc là công cụ cần thiết để sống, để xây dựng, để phát triển. Không ai phủ nhận giá trị của nó. Nhưng tiền bạc không phải đích đến, mà chỉ là phương tiện.
Có những doanh nhân để lại gia tài kếch xù, nhưng chỉ vài năm sau, con cháu tranh giành, phá sản, danh tiếng sụp đổ. Tiền bạc không đủ để duy trì di sản.
Trong lịch sử, bao đế chế hùng mạnh đã sụp đổ không phải vì nghèo, mà vì mất niềm tin và đạo đức.
3. Niềm tin – sức mạnh vĩnh hằng
Niềm tin không thể mua bằng tiền. Nó chỉ có thể được gây dựng bằng thời gian, bằng hành động nhất quán, bằng sự chân thành.
Một người cha để lại cho con niềm tin rằng lao động chân chính sẽ mang lại hạnh phúc → di sản ấy đi cùng con suốt đời.
Một doanh nghiệp để lại cho thế hệ sau niềm tin vào chất lượng và uy tín → thương hiệu ấy trường tồn qua nhiều thập kỷ.
Một quốc gia để lại cho dân tộc niềm tin vào bản sắc và tinh thần kiên cường → dân tộc ấy không bao giờ mất gốc.
Niềm tin là hạt giống vô hình, nhưng khi gieo xuống, nó mọc thành cây to che mát nhiều thế hệ.
4. Nhân cách – nền tảng bất diệt
Nếu niềm tin là sức mạnh, thì nhân cách chính là cội nguồn.
Một con người có thể nghèo tiền bạc, nhưng nếu giàu nhân cách, anh ta vẫn được kính trọng. Một doanh nghiệp có thể thua lỗ, nhưng nếu giữ nhân cách – tức là đạo đức kinh doanh, giữ chữ tín với khách hàng – họ sẽ có cơ hội tái sinh.
Nhân cách là thứ tạo nên giá trị thật của một đời người. Nó không rực rỡ như vàng bạc, nhưng bền bỉ như đá tảng.
5. HenryLe và suy ngẫm cá nhânHNI 17/9: CHƯƠNG 39: – DI SẢN KHÔNG NẰM Ở TIỀN BẠC MÀ Ở NIỀM TIN VÀ NHÂN CÁCH 1. Mở đầu: Câu hỏi về di sản Khi một người rời khỏi thế gian, người ta thường hỏi: anh ấy đã để lại bao nhiêu tài sản? Nhưng câu hỏi thật sự nên là: anh ấy đã để lại di sản gì? Tiền bạc có thể nhiều, có thể ít. Nhưng tiền bạc vốn mong manh: tiêu hết là mất, chia nhau là tan, đổi thời là mất giá. Trong khi đó, có những thứ vô hình nhưng sống mãi: niềm tin và nhân cách. Người giàu tiền bạc có thể nổi danh một thời. Nhưng người giàu nhân cách sẽ được kính trọng muôn đời. 2. Tiền bạc – giá trị tạm thời Tiền bạc là công cụ cần thiết để sống, để xây dựng, để phát triển. Không ai phủ nhận giá trị của nó. Nhưng tiền bạc không phải đích đến, mà chỉ là phương tiện. Có những doanh nhân để lại gia tài kếch xù, nhưng chỉ vài năm sau, con cháu tranh giành, phá sản, danh tiếng sụp đổ. Tiền bạc không đủ để duy trì di sản. Trong lịch sử, bao đế chế hùng mạnh đã sụp đổ không phải vì nghèo, mà vì mất niềm tin và đạo đức. 3. Niềm tin – sức mạnh vĩnh hằng Niềm tin không thể mua bằng tiền. Nó chỉ có thể được gây dựng bằng thời gian, bằng hành động nhất quán, bằng sự chân thành. Một người cha để lại cho con niềm tin rằng lao động chân chính sẽ mang lại hạnh phúc → di sản ấy đi cùng con suốt đời. Một doanh nghiệp để lại cho thế hệ sau niềm tin vào chất lượng và uy tín → thương hiệu ấy trường tồn qua nhiều thập kỷ. Một quốc gia để lại cho dân tộc niềm tin vào bản sắc và tinh thần kiên cường → dân tộc ấy không bao giờ mất gốc. Niềm tin là hạt giống vô hình, nhưng khi gieo xuống, nó mọc thành cây to che mát nhiều thế hệ. 4. Nhân cách – nền tảng bất diệt Nếu niềm tin là sức mạnh, thì nhân cách chính là cội nguồn. Một con người có thể nghèo tiền bạc, nhưng nếu giàu nhân cách, anh ta vẫn được kính trọng. Một doanh nghiệp có thể thua lỗ, nhưng nếu giữ nhân cách – tức là đạo đức kinh doanh, giữ chữ tín với khách hàng – họ sẽ có cơ hội tái sinh. Nhân cách là thứ tạo nên giá trị thật của một đời người. Nó không rực rỡ như vàng bạc, nhưng bền bỉ như đá tảng. 5. HenryLe và suy ngẫm cá nhân0 Comments 0 Shares
6
- HNI 14-
CHƯƠNG 32: HẠT GIỐNG GIỮA RUỘNG ĐỒNG – NGƯỜI BIẾT GIEO LÀ NGƯỜI BIẾT SỐNG
1. Từ hạt lúa cúi đầu đến hạt giống gieo xuống
Khi ta bước qua những cánh đồng vàng rực, thấy lúa chín cúi đầu, ta thường dừng lại ở vẻ đẹp của sự khiêm nhường. Thế nhưng, nếu đi sâu hơn, ta nhận ra: trong cái cúi đầu kia còn một điều quan trọng hơn — đó là sự chuẩn bị để trao hạt giống cho mùa sau.
Bông lúa cúi đầu không chỉ là biểu tượng của con người trưởng thành biết hạ mình. Nó còn là hình ảnh của sự cho đi, của việc để lại. Hạt lúa khi chín đâu giữ riêng cho mình; nó tách khỏi thân, rơi xuống đất, để mùa mới lại bắt đầu. Vòng đời của hạt chính là vòng đời của nhân sinh: sinh ra – lớn lên – chín muồi – trao lại – trở về đất – tái sinh.
Nếu chỉ biết cúi đầu mà không biết gieo, lúa sẽ kết thúc trong cái chết khô cằn. Nhưng nếu biết gieo, cái chết của một hạt chính là sự sống cho ngàn hạt khác. Đây là sự nối dài, là quy luật bất biến của tự nhiên. Và con người cũng vậy.
2. Gieo hạt – nghệ thuật của sự sống
Một hạt lúa chỉ thật sự sống trọn vẹn khi nó chịu rơi xuống đất, chịu nằm trong đêm tối của bùn đất, chịu thối rữa để mầm non trỗi dậy. Nếu chỉ giữ mãi trong kho, hạt sẽ mất dần sự sống, chỉ còn là hạt khô vô nghĩa.
Con người cũng vậy. Khi ta ôm chặt tri thức, tình thương, của cải mà không biết gieo xuống đời, những gì ta có sẽ trở nên vô nghĩa. Thầy giáo không truyền đạt thì tri thức chết cùng ông. Cha mẹ không trao tình yêu thương thì gia đình trở thành một ngôi nhà lạnh lẽo. Người nghệ sĩ không sáng tạo và chia sẻ thì tài năng chỉ như viên ngọc bị chôn vùi.
Người biết gieo hạt là người biết sống. Bởi gieo hạt nghĩa là tin vào ngày mai. Tin rằng hôm nay mình trao đi, thì ngày mai sẽ có mùa gặt. Tin rằng dù mình không còn, hạt giống mình gieo vẫn nảy mầm
3. Những dạng gieo hạt trong đời sống
Người thầy: Gieo tri thức vào tâm hồn học trò. Có thể nhiều năm sau mới nảy mầm, nhưng khi mầm ấy vươn lên, cả xã hội được hưởng.
Người nông dân: Gieo hạt lúa vào đất. Mồ hôi họ rơi, đổi lại cơm ăn áo mặc cho bao người.
Người cha, người mẹ: Gieo tình thương, nhân cách cho con cái. Hạt giống ấy theo con đi suốt cuộc đời.
Người nghệ sĩ: Gieo cảm hứng, gieo niềm tin qua nghệ thuật.HNI 14- CHƯƠNG 32: HẠT GIỐNG GIỮA RUỘNG ĐỒNG – NGƯỜI BIẾT GIEO LÀ NGƯỜI BIẾT SỐNG 1. Từ hạt lúa cúi đầu đến hạt giống gieo xuống Khi ta bước qua những cánh đồng vàng rực, thấy lúa chín cúi đầu, ta thường dừng lại ở vẻ đẹp của sự khiêm nhường. Thế nhưng, nếu đi sâu hơn, ta nhận ra: trong cái cúi đầu kia còn một điều quan trọng hơn — đó là sự chuẩn bị để trao hạt giống cho mùa sau. Bông lúa cúi đầu không chỉ là biểu tượng của con người trưởng thành biết hạ mình. Nó còn là hình ảnh của sự cho đi, của việc để lại. Hạt lúa khi chín đâu giữ riêng cho mình; nó tách khỏi thân, rơi xuống đất, để mùa mới lại bắt đầu. Vòng đời của hạt chính là vòng đời của nhân sinh: sinh ra – lớn lên – chín muồi – trao lại – trở về đất – tái sinh. Nếu chỉ biết cúi đầu mà không biết gieo, lúa sẽ kết thúc trong cái chết khô cằn. Nhưng nếu biết gieo, cái chết của một hạt chính là sự sống cho ngàn hạt khác. Đây là sự nối dài, là quy luật bất biến của tự nhiên. Và con người cũng vậy. 2. Gieo hạt – nghệ thuật của sự sống Một hạt lúa chỉ thật sự sống trọn vẹn khi nó chịu rơi xuống đất, chịu nằm trong đêm tối của bùn đất, chịu thối rữa để mầm non trỗi dậy. Nếu chỉ giữ mãi trong kho, hạt sẽ mất dần sự sống, chỉ còn là hạt khô vô nghĩa. Con người cũng vậy. Khi ta ôm chặt tri thức, tình thương, của cải mà không biết gieo xuống đời, những gì ta có sẽ trở nên vô nghĩa. Thầy giáo không truyền đạt thì tri thức chết cùng ông. Cha mẹ không trao tình yêu thương thì gia đình trở thành một ngôi nhà lạnh lẽo. Người nghệ sĩ không sáng tạo và chia sẻ thì tài năng chỉ như viên ngọc bị chôn vùi. Người biết gieo hạt là người biết sống. Bởi gieo hạt nghĩa là tin vào ngày mai. Tin rằng hôm nay mình trao đi, thì ngày mai sẽ có mùa gặt. Tin rằng dù mình không còn, hạt giống mình gieo vẫn nảy mầm 3. Những dạng gieo hạt trong đời sống Người thầy: Gieo tri thức vào tâm hồn học trò. Có thể nhiều năm sau mới nảy mầm, nhưng khi mầm ấy vươn lên, cả xã hội được hưởng. Người nông dân: Gieo hạt lúa vào đất. Mồ hôi họ rơi, đổi lại cơm ăn áo mặc cho bao người. Người cha, người mẹ: Gieo tình thương, nhân cách cho con cái. Hạt giống ấy theo con đi suốt cuộc đời. Người nghệ sĩ: Gieo cảm hứng, gieo niềm tin qua nghệ thuật.0 Comments 0 Shares
5
- HNI 16-9
Bài Hát Chương 44; Khúc Nhạc Mùa Đông
[Verse 1]
Mùa đông đến, lá rơi trên vai,
Cánh đồng vắng, gió buốt tầm tay.
Ngỡ như hết, chẳng còn tương lai,
Nhưng trong đất tối, hạt mầm đang say.
[Pre-Chorus]
Đông không là kết thúc,
Đông chỉ là lặng im.
Để nghe nhịp tim mình,
Để thấy xuân lung linh.
[Chorus]
Đông là khúc nhạc cuối,
Nhưng cũng là mở đầu.
Khép lại bao chặng lối,
Để xuân xanh tìm nhau.
Đừng sợ đông lạnh giá,
Đừng lo đêm quá dài.
Vì trong ta còn lửa,
Sáng mãi chẳng phai phôi.
[Verse 2]
Có những lúc, ta như buông xuôi,
Giữa thất bại, giữa những chơi vơi.
Nhưng tiếng nhạc chưa bao giờ vơi,
Đông ngân dài để xuân thêm rực ngời.
[Pre-Chorus]
Đông không là dấu chấm,
Đông chỉ là phẩy thôi.
Để ta còn cơ hội,
Viết tiếp bản nhạc đời.
[Chorus]
Đông là khúc nhạc cuối,
Nhưng cũng là mở đầu.
Khép lại bao chặng lối,
Để xuân xanh tìm nhau.
Đừng sợ đông lạnh giá,
Đừng lo đêm quá dài.
Vì trong ta còn lửa,
Sáng mãi chẳng phai phôi.
[Bridge]
Hãy buông bỏ điều đã cũ,
Hãy cho mình một khởi đầu.
Trong im lặng, ta tìm thấy,
Một tiếng hát tự trong sâu.
[Chorus – cao trào]
Đông là khúc nhạc cuối,
Nhưng cũng là mở đầu.
Khép lại bao chặng lối,
Để xuân xanh tìm nhau.
Đừng sợ đông lạnh giá,
Đừng lo đêm quá dài.
Vì trong ta còn lửa,
Sáng mãi chẳng phai phôi.
[Outro]
Mùa đông qua, xuân lại về,
Khúc nhạc đời ngân dài chẳng dứt.
Kết thúc không phải là hết,
Mà là bắt đầu – một khúc ca mới.HNI 16-9 🎵 Bài Hát Chương 44; Khúc Nhạc Mùa Đông [Verse 1] Mùa đông đến, lá rơi trên vai, Cánh đồng vắng, gió buốt tầm tay. Ngỡ như hết, chẳng còn tương lai, Nhưng trong đất tối, hạt mầm đang say. [Pre-Chorus] Đông không là kết thúc, Đông chỉ là lặng im. Để nghe nhịp tim mình, Để thấy xuân lung linh. [Chorus] Đông là khúc nhạc cuối, Nhưng cũng là mở đầu. Khép lại bao chặng lối, Để xuân xanh tìm nhau. Đừng sợ đông lạnh giá, Đừng lo đêm quá dài. Vì trong ta còn lửa, Sáng mãi chẳng phai phôi. [Verse 2] Có những lúc, ta như buông xuôi, Giữa thất bại, giữa những chơi vơi. Nhưng tiếng nhạc chưa bao giờ vơi, Đông ngân dài để xuân thêm rực ngời. [Pre-Chorus] Đông không là dấu chấm, Đông chỉ là phẩy thôi. Để ta còn cơ hội, Viết tiếp bản nhạc đời. [Chorus] Đông là khúc nhạc cuối, Nhưng cũng là mở đầu. Khép lại bao chặng lối, Để xuân xanh tìm nhau. Đừng sợ đông lạnh giá, Đừng lo đêm quá dài. Vì trong ta còn lửa, Sáng mãi chẳng phai phôi. [Bridge] Hãy buông bỏ điều đã cũ, Hãy cho mình một khởi đầu. Trong im lặng, ta tìm thấy, Một tiếng hát tự trong sâu. [Chorus – cao trào] Đông là khúc nhạc cuối, Nhưng cũng là mở đầu. Khép lại bao chặng lối, Để xuân xanh tìm nhau. Đừng sợ đông lạnh giá, Đừng lo đêm quá dài. Vì trong ta còn lửa, Sáng mãi chẳng phai phôi. [Outro] Mùa đông qua, xuân lại về, Khúc nhạc đời ngân dài chẳng dứt. Kết thúc không phải là hết, Mà là bắt đầu – một khúc ca mới.0 Comments 0 Shares
9
- HNI 16-9
Bài Thơ Chương 45: Vòng Tuần Hoàn Bất Tận
Xuân về gieo hạt mầm xanh,
Khát vọng vươn trời, ánh sáng long lanh.
Tuổi trẻ bước đi không ngại ngần,
Mang trong tim những giấc mơ ngàn.
Hạ đến nắng cháy rực vàng,
Lửa nhiệt huyết bùng lên trong từng chặng.
Dẫu vấp ngã, dẫu gian truân,
Người trưởng thành vững bước chẳng ngừng.
Thu sang, lúa chín cúi đầu,
Trái ngọt trên tay, lòng thêm thấm sâu.
Người biết sẻ chia, sống an hòa,
Đặt uy tín lên trên lợi lộc.
Đông về, trời đất lặng im,
Lá rụng đầy sân, sương giăng nghìn lối.
Người ngồi chiêm nghiệm tháng ngày,
Trao di sản cho mai sau tiếp bước.
Xuân lại đến sau đông dài,
Mầm non bật dậy, chồi xanh nảy nở.
Vòng đời xoay mãi không ngừng,
Khép lại rồi lại mở ra mùa mới.
Bốn mùa như bản nhạc đời,
Có cung trầm lắng, có hồi vang xa.
Người nào thuận theo nhịp ca,
Sẽ an nhiên sống, để lại ngọc ngà.
Giá trị chẳng ở vàng son,
Mà là nhân cách, là hồn sáng trong.
Người đi, tiếng vẫn ngân vang,
Như bốn mùa mãi vẹn toàn bất tử.HNI 16-9 🌿 Bài Thơ Chương 45: Vòng Tuần Hoàn Bất Tận Xuân về gieo hạt mầm xanh, Khát vọng vươn trời, ánh sáng long lanh. Tuổi trẻ bước đi không ngại ngần, Mang trong tim những giấc mơ ngàn. Hạ đến nắng cháy rực vàng, Lửa nhiệt huyết bùng lên trong từng chặng. Dẫu vấp ngã, dẫu gian truân, Người trưởng thành vững bước chẳng ngừng. Thu sang, lúa chín cúi đầu, Trái ngọt trên tay, lòng thêm thấm sâu. Người biết sẻ chia, sống an hòa, Đặt uy tín lên trên lợi lộc. Đông về, trời đất lặng im, Lá rụng đầy sân, sương giăng nghìn lối. Người ngồi chiêm nghiệm tháng ngày, Trao di sản cho mai sau tiếp bước. Xuân lại đến sau đông dài, Mầm non bật dậy, chồi xanh nảy nở. Vòng đời xoay mãi không ngừng, Khép lại rồi lại mở ra mùa mới. Bốn mùa như bản nhạc đời, Có cung trầm lắng, có hồi vang xa. Người nào thuận theo nhịp ca, Sẽ an nhiên sống, để lại ngọc ngà. Giá trị chẳng ở vàng son, Mà là nhân cách, là hồn sáng trong. Người đi, tiếng vẫn ngân vang, Như bốn mùa mãi vẹn toàn bất tử.0 Comments 0 Shares
9
- Bài đọc sáng 14/9
Chương 40: KỶ LUẬT LINH HỒN – HƠN CẢ PHÁP LUẬT
Tự giác sống có Đạo cao hơn mọi chế tài ngoài thân
(1) Khởi nguồn của kỷ luật linh hồn
Trong lịch sử nhân loại, con người luôn phải dựa vào pháp luật để quản lý hành vi. Luật được viết ra để kiềm chế bản năng, bảo vệ công bằng, tạo nên trật tự xã hội. Nhưng dù luật có nghiêm minh đến đâu, nó vẫn chỉ tác động từ bên ngoài. Nó cần người giám sát, cần bộ máy cưỡng chế, cần hình phạt để răn đe. Pháp luật giống như hàng rào, dựng lên để ngăn bước chân con người khỏi rơi vào vực thẳm.
Nhưng một dân tộc chỉ thực sự vững mạnh khi mỗi cá nhân không cần rào cản vẫn biết đâu là đúng, đâu là sai. Khi con người sống với kỷ luật từ bên trong – kỷ luật của linh hồn – thì xã hội không còn cần cảnh sát dày đặc, không còn cần pháp đình nặng nề. Thứ luật cao nhất nằm trong trái tim mỗi người: đó là Đạo.
Kỷ luật linh hồn không do ai ban hành, không cần chữ ký, không cần con dấu. Nó là sự tự giác nội tại, là năng lực biết dừng lại trước tham lam, biết tự sửa khi sai lầm, biết chọn thiện thay vì ác, dù không ai nhìn thấy. Đó mới là nền móng cho một xã hội tự do, bền vững, tiến bộ.
(2) Pháp luật ngoài thân – giới hạn và bất lực
Pháp luật có vai trò quan trọng, nhưng cũng có những giới hạn không thể vượt qua:
Chỉ kiểm soát được hành vi, không chạm đến gốc rễ tâm hồn.
Một người có thể tuân thủ luật để tránh bị phạt, nhưng trong lòng vẫn nung nấu dã tâm, chỉ chờ cơ hội.
Luật đi sau thực tế.
Chỉ khi có sự kiện, người ta mới viết thêm điều khoản. Xã hội thay đổi nhanh, còn luật luôn chậm chạp.
Luật có thể bị lách, bị mua chuộc.
Tiền bạc, quyền lực nhiều khi khiến công lý méo mó. Người có trí xảo có thể lợi dụng kẽ hở, thoát khỏi chế tài.
Luật không thể bao quát hết.
Không ai có thể viết ra luật cho mọi tình huống của đời sống. Luôn có những khoảng xám, những vùng không được nhắc tới.
Chính vì vậy, chỉ dựa vào pháp luật thì chưa đủ để dựng xây một cộng đồng nhân văn. Ta cần một thứ luật khác, cao hơn, khắc sâu trong từng linh hồn – thứ luật mà không tòa án nào có thể thay thế.
(3) Kỷ luật linh hồn – đạo lý của sự tự giácBài đọc sáng 14/9 🌺Chương 40: KỶ LUẬT LINH HỒN – HƠN CẢ PHÁP LUẬT Tự giác sống có Đạo cao hơn mọi chế tài ngoài thân (1) Khởi nguồn của kỷ luật linh hồn Trong lịch sử nhân loại, con người luôn phải dựa vào pháp luật để quản lý hành vi. Luật được viết ra để kiềm chế bản năng, bảo vệ công bằng, tạo nên trật tự xã hội. Nhưng dù luật có nghiêm minh đến đâu, nó vẫn chỉ tác động từ bên ngoài. Nó cần người giám sát, cần bộ máy cưỡng chế, cần hình phạt để răn đe. Pháp luật giống như hàng rào, dựng lên để ngăn bước chân con người khỏi rơi vào vực thẳm. Nhưng một dân tộc chỉ thực sự vững mạnh khi mỗi cá nhân không cần rào cản vẫn biết đâu là đúng, đâu là sai. Khi con người sống với kỷ luật từ bên trong – kỷ luật của linh hồn – thì xã hội không còn cần cảnh sát dày đặc, không còn cần pháp đình nặng nề. Thứ luật cao nhất nằm trong trái tim mỗi người: đó là Đạo. Kỷ luật linh hồn không do ai ban hành, không cần chữ ký, không cần con dấu. Nó là sự tự giác nội tại, là năng lực biết dừng lại trước tham lam, biết tự sửa khi sai lầm, biết chọn thiện thay vì ác, dù không ai nhìn thấy. Đó mới là nền móng cho một xã hội tự do, bền vững, tiến bộ. (2) Pháp luật ngoài thân – giới hạn và bất lực Pháp luật có vai trò quan trọng, nhưng cũng có những giới hạn không thể vượt qua: Chỉ kiểm soát được hành vi, không chạm đến gốc rễ tâm hồn. Một người có thể tuân thủ luật để tránh bị phạt, nhưng trong lòng vẫn nung nấu dã tâm, chỉ chờ cơ hội. Luật đi sau thực tế. Chỉ khi có sự kiện, người ta mới viết thêm điều khoản. Xã hội thay đổi nhanh, còn luật luôn chậm chạp. Luật có thể bị lách, bị mua chuộc. Tiền bạc, quyền lực nhiều khi khiến công lý méo mó. Người có trí xảo có thể lợi dụng kẽ hở, thoát khỏi chế tài. Luật không thể bao quát hết. Không ai có thể viết ra luật cho mọi tình huống của đời sống. Luôn có những khoảng xám, những vùng không được nhắc tới. Chính vì vậy, chỉ dựa vào pháp luật thì chưa đủ để dựng xây một cộng đồng nhân văn. Ta cần một thứ luật khác, cao hơn, khắc sâu trong từng linh hồn – thứ luật mà không tòa án nào có thể thay thế. (3) Kỷ luật linh hồn – đạo lý của sự tự giác0 Comments 0 Shares
11
- HNI 9/9 Bài thơ Chương 43
Trường Học Đạo Trời – Giáo dục thế hệ tiếp theo bằng sự kết hợp giữa tâm linh và tri thức
Trong vườn sáng, nắng reo lời,
Trường Đạo Trời dựng giữa đời tinh khôi.
Không phấn trắng, chẳng bảng đen,
Mà tim và trí hoà bên lửa thiền.
Tri thức là cánh diều bay,
Tâm linh là gió đỡ ngày bão giông.
Khoa học nối nhịp thành sông,
Đạo soi từng bước cho lòng sáng trong.
Thầy không dạy chữ suông thôi,
Mà gieo hạt Đạo cho người biết thương.
Bạn bè chẳng chỉ học trường,
Mà cùng nhau sống tình hương nhân hòa.
Một trang sách mở trời xa,
Nghe trong từng chữ ngân nga đạo mầu.
Một lời giảng chạm khát khao,
Làm cây nhân tính xanh màu hiền minh.
Thế hệ mới – chẳng riêng mình,
Mà là nhịp nối vô hình với Trời.
Học để hiểu, học để vui,
Học để phụng sự cuộc đời an yên.
Trường học chẳng chỉ học riêng,
Mà là mái ấm dựng nền nhân tâm.
Đứa trẻ lớn với tình thâm,
Tâm linh soi sáng, tri thức nâng tầm.
Ngày mai dựng cõi thế trần,
Con người tự tại, trong ngần, tự do.
Học đường Đạo Trời sáng cho,
Đời sau kế tiếp, xây kho minh hiền.HNI 9/9 📕Bài thơ Chương 43 Trường Học Đạo Trời – Giáo dục thế hệ tiếp theo bằng sự kết hợp giữa tâm linh và tri thức Trong vườn sáng, nắng reo lời, Trường Đạo Trời dựng giữa đời tinh khôi. Không phấn trắng, chẳng bảng đen, Mà tim và trí hoà bên lửa thiền. Tri thức là cánh diều bay, Tâm linh là gió đỡ ngày bão giông. Khoa học nối nhịp thành sông, Đạo soi từng bước cho lòng sáng trong. Thầy không dạy chữ suông thôi, Mà gieo hạt Đạo cho người biết thương. Bạn bè chẳng chỉ học trường, Mà cùng nhau sống tình hương nhân hòa. Một trang sách mở trời xa, Nghe trong từng chữ ngân nga đạo mầu. Một lời giảng chạm khát khao, Làm cây nhân tính xanh màu hiền minh. Thế hệ mới – chẳng riêng mình, Mà là nhịp nối vô hình với Trời. Học để hiểu, học để vui, Học để phụng sự cuộc đời an yên. Trường học chẳng chỉ học riêng, Mà là mái ấm dựng nền nhân tâm. Đứa trẻ lớn với tình thâm, Tâm linh soi sáng, tri thức nâng tầm. Ngày mai dựng cõi thế trần, Con người tự tại, trong ngần, tự do. Học đường Đạo Trời sáng cho, Đời sau kế tiếp, xây kho minh hiền.0 Comments 0 Shares
8
- HNI 9-9
10 Điều Răn Của Đạo Làm Người
1. Hiếu Kính Cha Mẹ – Tôn Trọng Tổ Tiên:
Ghi nhớ công ơn sinh thành và gìn giữ truyền thống gia đình.
2. Thật Thà – Chính Trực:
Lấy sự chân thật làm gốc, sống ngay thẳng và minh bạch trong mọi việc.
3. Trung Thành – Trách Nhiệm:
Trung thành với tổ quốc, cộng đồng và giữ trọn trách nhiệm trong lời nói, hành động.
4. Nhân Ái – Bao Dung:
Đối đãi mọi người bằng lòng nhân ái, tha thứ lỗi lầm và giúp đỡ khi cần thiết.
5. Cần Cù – Sáng Tạo:
Siêng năng làm việc, không ngừng đổi mới để xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn.
6. Khiêm Tốn – Học Hỏi:
Luôn giữ thái độ khiêm nhường và không ngừng học hỏi để hoàn thiện bản thân.
7. Giữ Lời Hứa – Trọn Chữ Tín:
Đã hứa thì phải làm, lấy chữ tín làm thước đo phẩm hạnh.
8. Đoàn Kết – Tương Trợ:
Hợp tác, xây dựng tình đoàn kết vững chắc trong cộng đồng và xã hội.
9. Yêu Nước – Bảo Vệ Hòa Bình:
Tôn trọng đất nước, gìn giữ hòa bình và góp phần phát triển quốc gia.
10. Sống Có Mục Đích – Hướng Tới Ánh Sáng:
Sống ý nghĩa, hướng thiện và góp phần làm cho xã hội ngày càng tốt đẹp hơn.HNI 9-9 10 Điều Răn Của Đạo Làm Người 1. Hiếu Kính Cha Mẹ – Tôn Trọng Tổ Tiên: Ghi nhớ công ơn sinh thành và gìn giữ truyền thống gia đình. 2. Thật Thà – Chính Trực: Lấy sự chân thật làm gốc, sống ngay thẳng và minh bạch trong mọi việc. 3. Trung Thành – Trách Nhiệm: Trung thành với tổ quốc, cộng đồng và giữ trọn trách nhiệm trong lời nói, hành động. 4. Nhân Ái – Bao Dung: Đối đãi mọi người bằng lòng nhân ái, tha thứ lỗi lầm và giúp đỡ khi cần thiết. 5. Cần Cù – Sáng Tạo: Siêng năng làm việc, không ngừng đổi mới để xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn. 6. Khiêm Tốn – Học Hỏi: Luôn giữ thái độ khiêm nhường và không ngừng học hỏi để hoàn thiện bản thân. 7. Giữ Lời Hứa – Trọn Chữ Tín: Đã hứa thì phải làm, lấy chữ tín làm thước đo phẩm hạnh. 8. Đoàn Kết – Tương Trợ: Hợp tác, xây dựng tình đoàn kết vững chắc trong cộng đồng và xã hội. 9. Yêu Nước – Bảo Vệ Hòa Bình: Tôn trọng đất nước, gìn giữ hòa bình và góp phần phát triển quốc gia. 10. Sống Có Mục Đích – Hướng Tới Ánh Sáng: Sống ý nghĩa, hướng thiện và góp phần làm cho xã hội ngày càng tốt đẹp hơn.1 Comments 0 Shares
10
More Stories