- 25 Bài viết
- 2 Ảnh
- 0 Video
- Nam
- 20/04/1964
- Theo dõi bởi 95 người
Cập nhật gần đây
- https://youtu.be/zMJLGISM-hI?si=J1D6S_lQOwDd6Kgv0 Bình luận 0 Chia sẽ5
Vui lòng đăng nhập để thích, chia sẻ và bình luận - Chương 6KINH THÁNH KỶ NGUYÊN THỨ IV CHƯƠNG 6: DẤU ẤN TRÊN TRÁN NHỮNG KẺ TỈNH THỨC Và sau sự sụp đổ của tượng Mắt Thép, bầu trời đổ xuống những cơn mưa ánh sáng, như thể từng vì sao rơi lệ vì những năm tháng lãng quên. Đấng Hành Giả đứng giữa quảng trường đổ nát,...1 Bình luận 0 Chia sẽ4
- https://youtu.be/u8JBRh5EYA8?si=b-BfV5w8_zZlT9nU1 Bình luận 0 Chia sẽ
8
- Chào cộng đồng mạng H'gruop Hcoin HNI. Chúc buổi trưa nghỉ ngơi bình an.Chào cộng đồng mạng H'gruop Hcoin HNI. Chúc buổi trưa nghỉ ngơi bình an.0 Bình luận 0 Chia sẽ
8
- mời anh chị em chua kêt bạn được với; thai1964 thì chạm vào hình trên đại diên bấm thêm bạn rồi chái chào hỏi thì lời mời với được lưu lại .
mời anh chị em chua kêt bạn được với; thai1964 thì chạm vào hình trên đại diên bấm thêm bạn rồi chái chào hỏi thì lời mời với được lưu lại .0 Bình luận 0 Chia sẽ
10
- HNI 25-9
CHƯƠNG 12: HẬU QUẢ CỦA VIỆC BÁM CHẶT NIỀM TIN TIÊU CỰC
1. Mở đầu: Ánh sáng và bóng tối của niềm tin
Niềm tin là động cơ ẩn sâu, định hướng hành động và quyết định số phận. Nó có thể nâng con người lên, nhưng cũng có thể kéo họ xuống vực sâu. Nếu niềm tin tích cực là ánh sáng soi đường, thì niềm tin tiêu cực chính là bóng tối bao phủ tâm trí.
Sự nguy hiểm của niềm tin tiêu cực nằm ở chỗ: con người bám chặt lấy nó như một phần bản thân, coi nó là “sự thật tuyệt đối”. Chính niềm tin này khiến ta bỏ qua cơ hội, từ chối thay đổi và duy trì sự bất lực trong vô thức.
2. Niềm tin tiêu cực và cơ chế bám chặt
Con người thường bám chặt vào niềm tin tiêu cực vì ba lý do chính:
1. Cảm giác an toàn: Niềm tin quen thuộc, dù tiêu cực, vẫn tạo cảm giác “biết trước kết quả”. Ta ít sợ hãi hơn khi không cần thử điều mới.
2. Bảo vệ bản ngã: Sau thất bại, não bộ dựng lên niềm tin tiêu cực để tránh nỗi đau tái diễn. Ví dụ: “Tôi không hợp tình yêu” giúp một người tự trấn an sau cú sốc chia tay.
3. Lập trình tiềm thức: Như đã phân tích ở chương 10, một khi đã ăn sâu, niềm tin trở thành chương trình tự động, khó phá bỏ.
3. Hậu quả trên bản thân
3.1. Mất đi sự tự tin
Tự tin là chìa khóa để mở mọi cánh cửa cuộc đời. Nhưng khi bạn tin rằng “tôi không thể”, sự tự tin biến mất. Bạn bước đi mà không dám ngẩng đầu, nói chuyện mà lo sợ ánh nhìn, làm việc mà sợ sai.
3.2. Kìm hãm sự phát triển
Niềm tin tiêu cực giống như trần kính vô hình. Bạn có thể có tiềm năng bay cao, nhưng luôn bị chặn lại bởi rào cản “tôi không xứng đáng”.
Một sinh viên tin rằng “mình không hợp toán” sẽ tránh xa lĩnh vực khoa học, bỏ qua cả một sự nghiệp tiềm năng.
3.3. Vòng xoáy thất bại
Niềm tin tiêu cực tạo ra lời tiên tri tự hoàn thành. Người tin rằng “mình chắc chắn thất bại” sẽ nỗ lực ít đi, kết quả thất bại lại củng cố niềm tin đó. Cứ thế, vòng xoáy tiếp diễn.
3.4. Tổn hại sức khỏe tinh thần
Sống trong niềm tin tiêu cực lâu dài dễ dẫn đến lo âu, trầm cảm, mất ngủ. Tâm trí lúc nào cũng căng thẳng, cơ thể tiết ra cortisol (hormone stress) quá mức, dẫn đến kiệt sức.
4. Hậu quả trong mối quan hệ
4.1. Mất niềm tin vào người khácHNI 25-9 🌿 CHƯƠNG 12: HẬU QUẢ CỦA VIỆC BÁM CHẶT NIỀM TIN TIÊU CỰC 1. Mở đầu: Ánh sáng và bóng tối của niềm tin Niềm tin là động cơ ẩn sâu, định hướng hành động và quyết định số phận. Nó có thể nâng con người lên, nhưng cũng có thể kéo họ xuống vực sâu. Nếu niềm tin tích cực là ánh sáng soi đường, thì niềm tin tiêu cực chính là bóng tối bao phủ tâm trí. Sự nguy hiểm của niềm tin tiêu cực nằm ở chỗ: con người bám chặt lấy nó như một phần bản thân, coi nó là “sự thật tuyệt đối”. Chính niềm tin này khiến ta bỏ qua cơ hội, từ chối thay đổi và duy trì sự bất lực trong vô thức. 2. Niềm tin tiêu cực và cơ chế bám chặt Con người thường bám chặt vào niềm tin tiêu cực vì ba lý do chính: 1. Cảm giác an toàn: Niềm tin quen thuộc, dù tiêu cực, vẫn tạo cảm giác “biết trước kết quả”. Ta ít sợ hãi hơn khi không cần thử điều mới. 2. Bảo vệ bản ngã: Sau thất bại, não bộ dựng lên niềm tin tiêu cực để tránh nỗi đau tái diễn. Ví dụ: “Tôi không hợp tình yêu” giúp một người tự trấn an sau cú sốc chia tay. 3. Lập trình tiềm thức: Như đã phân tích ở chương 10, một khi đã ăn sâu, niềm tin trở thành chương trình tự động, khó phá bỏ. 3. Hậu quả trên bản thân 3.1. Mất đi sự tự tin Tự tin là chìa khóa để mở mọi cánh cửa cuộc đời. Nhưng khi bạn tin rằng “tôi không thể”, sự tự tin biến mất. Bạn bước đi mà không dám ngẩng đầu, nói chuyện mà lo sợ ánh nhìn, làm việc mà sợ sai. 3.2. Kìm hãm sự phát triển Niềm tin tiêu cực giống như trần kính vô hình. Bạn có thể có tiềm năng bay cao, nhưng luôn bị chặn lại bởi rào cản “tôi không xứng đáng”. Một sinh viên tin rằng “mình không hợp toán” sẽ tránh xa lĩnh vực khoa học, bỏ qua cả một sự nghiệp tiềm năng. 3.3. Vòng xoáy thất bại Niềm tin tiêu cực tạo ra lời tiên tri tự hoàn thành. Người tin rằng “mình chắc chắn thất bại” sẽ nỗ lực ít đi, kết quả thất bại lại củng cố niềm tin đó. Cứ thế, vòng xoáy tiếp diễn. 3.4. Tổn hại sức khỏe tinh thần Sống trong niềm tin tiêu cực lâu dài dễ dẫn đến lo âu, trầm cảm, mất ngủ. Tâm trí lúc nào cũng căng thẳng, cơ thể tiết ra cortisol (hormone stress) quá mức, dẫn đến kiệt sức. 4. Hậu quả trong mối quan hệ 4.1. Mất niềm tin vào người khác 🤩 😍0 Bình luận 0 Chia sẽ
10
- Chương 3: KHI THUẬN LÒNG DÂN THÌ QUỐC GIA THỊNH ( Phần kết)
Trái lại, hôn quân thường coi dân như công cụ để bóc lột. Họ sống xa hoa, lo xây cung điện, hưởng lạc thú, trong khi dân chết đói ngoài đường. Họ tưởng rằng có quân đội, có thành trì là đủ để giữ ngai vàng. Nhưng như đã thấy trong lịch sử, chính sự bất tín nhiệm của dân mới là mũi dao chí mạng. Một đội quân trung thành không thể chống lại cả dân tộc đang phẫn nộ.
4. Liên hệ thời hiện đại: Lòng dân trong quản trị công và doanh nghiệp
Quy luật “lòng dân quyết định thịnh suy” không chỉ đúng trong các triều đại xưa, mà còn đúng trong mọi mô hình tổ chức hiện đại: từ quốc gia, chính quyền, đến doanh nghiệp.
4.1. Trong quản trị công
Ngày nay, nhiều chính phủ đã chuyển từ tư duy “quản lý dân” sang tư duy “phục vụ dân”. Các quốc gia dân chủ hiện đại hiểu rằng, quyền lực thực chất thuộc về dân; chính phủ chỉ là người được ủy quyền tạm thời. Nếu chính phủ không minh bạch, không chăm lo lợi ích chung, dân sẽ phản đối, biểu tình, thậm chí thay đổi cả thể chế qua lá phiếu.
Lòng dân trong quản trị công thể hiện ở niềm tin vào pháp luật, sự sẵn sàng hợp tác với chính sách, và sự chủ động tham gia vào các hoạt động xã hội. Một quốc gia có lòng dân vững mạnh thì khi đối mặt với khủng hoảng – như dịch bệnh, thiên tai – dân sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích chung. Ngược lại, nếu dân mất niềm tin, họ sẽ chống đối, bất hợp tác, và mọi chính sách dù tốt đẹp đến đâu cũng khó thành công.
4.2. Trong doanh nghiệp
Không chỉ trong chính trị, ngay cả doanh nghiệp cũng cần “lòng dân” – tức niềm tin và sự đồng lòng của nhân viên, khách hàng, cổ đông. Một công ty có thể có vốn lớn, công nghệ hiện đại, nhưng nếu nhân viên không còn gắn bó, khách hàng không còn tin tưởng, thì sớm muộn cũng suy tàn.
Người lãnh đạo doanh nghiệp thành công không chỉ là người giỏi kinh doanh, mà còn là người xây dựng văn hóa công bằng, tôn trọng con người, và tạo động lực cho tập thể. Steve Jobs từng nói: “Những người giỏi nhất không muốn chỉ làm công việc; họ muốn thay đổi thế giới.” Khi một doanh nghiệp biết gắn kết nhân viên bằng niềm tin và khát vọng chung, thì sức mạnh ấy vượt xa mọi nguồn vốn.
4.3. Xã hội số và lòng dânChương 3: KHI THUẬN LÒNG DÂN THÌ QUỐC GIA THỊNH ( Phần kết) Trái lại, hôn quân thường coi dân như công cụ để bóc lột. Họ sống xa hoa, lo xây cung điện, hưởng lạc thú, trong khi dân chết đói ngoài đường. Họ tưởng rằng có quân đội, có thành trì là đủ để giữ ngai vàng. Nhưng như đã thấy trong lịch sử, chính sự bất tín nhiệm của dân mới là mũi dao chí mạng. Một đội quân trung thành không thể chống lại cả dân tộc đang phẫn nộ. 4. Liên hệ thời hiện đại: Lòng dân trong quản trị công và doanh nghiệp Quy luật “lòng dân quyết định thịnh suy” không chỉ đúng trong các triều đại xưa, mà còn đúng trong mọi mô hình tổ chức hiện đại: từ quốc gia, chính quyền, đến doanh nghiệp. 4.1. Trong quản trị công Ngày nay, nhiều chính phủ đã chuyển từ tư duy “quản lý dân” sang tư duy “phục vụ dân”. Các quốc gia dân chủ hiện đại hiểu rằng, quyền lực thực chất thuộc về dân; chính phủ chỉ là người được ủy quyền tạm thời. Nếu chính phủ không minh bạch, không chăm lo lợi ích chung, dân sẽ phản đối, biểu tình, thậm chí thay đổi cả thể chế qua lá phiếu. Lòng dân trong quản trị công thể hiện ở niềm tin vào pháp luật, sự sẵn sàng hợp tác với chính sách, và sự chủ động tham gia vào các hoạt động xã hội. Một quốc gia có lòng dân vững mạnh thì khi đối mặt với khủng hoảng – như dịch bệnh, thiên tai – dân sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích chung. Ngược lại, nếu dân mất niềm tin, họ sẽ chống đối, bất hợp tác, và mọi chính sách dù tốt đẹp đến đâu cũng khó thành công. 4.2. Trong doanh nghiệp Không chỉ trong chính trị, ngay cả doanh nghiệp cũng cần “lòng dân” – tức niềm tin và sự đồng lòng của nhân viên, khách hàng, cổ đông. Một công ty có thể có vốn lớn, công nghệ hiện đại, nhưng nếu nhân viên không còn gắn bó, khách hàng không còn tin tưởng, thì sớm muộn cũng suy tàn. Người lãnh đạo doanh nghiệp thành công không chỉ là người giỏi kinh doanh, mà còn là người xây dựng văn hóa công bằng, tôn trọng con người, và tạo động lực cho tập thể. Steve Jobs từng nói: “Những người giỏi nhất không muốn chỉ làm công việc; họ muốn thay đổi thế giới.” Khi một doanh nghiệp biết gắn kết nhân viên bằng niềm tin và khát vọng chung, thì sức mạnh ấy vượt xa mọi nguồn vốn. 4.3. Xã hội số và lòng dân0 Bình luận 0 Chia sẽ
14
- 2.4. Cách mạng Pháp – khi nhân dân vùng lên
Ở phương Tây, năm 1789, Cách mạng Pháp nổ ra không chỉ vì lý tưởng tự do – bình đẳng – bác ái, mà còn vì dân chúng không chịu nổi sự xa hoa của triều đình, sự bất công của chế độ đẳng cấp. Vua Louis XVI và hoàng hậu Marie Antoinette đã sống tách biệt khỏi đời sống khổ cực của dân. Kết quả: ngôi báu vững ngàn năm của Bourbon cũng bị cuốn trôi. Lịch sử châu Âu bước sang kỷ nguyên mới từ sức mạnh của lòng dân.
Những bài học này đều nhắc nhở: quốc gia hưng vong, gốc ở lòng dân. Nếu dân an thì quốc an; dân loạn thì quốc nguy. Không có ngoại lệ.
3. Vai trò của minh quân, lãnh đạo biết lắng nghe dân
Nếu lòng dân là “nước”, thì minh quân chính là người chèo lái con thuyền. Một vị lãnh đạo sáng suốt không thể chỉ dựa vào quyền lực hay sức mạnh quân sự, mà phải biết lắng nghe, thấu hiểu, và hành động theo nguyện vọng của dân.
3.1. Minh quân trong lịch sử
Trong lịch sử Việt Nam, Lý Thái Tổ là hình mẫu tiêu biểu. Ông dời đô về Thăng Long không phải vì tham vọng cá nhân, mà vì thấy “kinh đô cũ ở Hoa Lư chật hẹp, không thuận lợi cho sự phát triển lâu dài”. Ông nhìn thấy lợi ích quốc gia, lắng nghe thiên thời – địa lợi – nhân hòa. Kết quả: triều Lý mở ra thời kỳ thái bình thịnh trị.
Hay vua Trần Nhân Tông, sau khi lãnh đạo kháng chiến chống Nguyên thắng lợi, không chìm trong chiến thắng mà lui về Yên Tử, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, lấy tinh thần từ bi làm gốc, hòa hợp lòng dân bằng cả đạo lý lẫn nhân tâm. Nhờ vậy, Đại Việt được ổn định, không bị chia rẽ sau chiến tranh.
3.2. Bản chất của một lãnh đạo biết lắng nghe
Một lãnh đạo biết lắng nghe dân không phải chỉ tổ chức vài buổi hội nghị lấy ý kiến hình thức, mà phải thực sự đi vào đời sống dân, hiểu nỗi khổ của họ, và biến lời nói thành chính sách. Họ phải biết rằng: dân không cần nghe những lời hứa hão, dân cần thấy công lý, công bằng, và sự chăm lo thiết thực.
Người lãnh đạo như vậy sẽ biến quyền lực thành trách nhiệm, không phải đặc quyền. Họ coi mình là người được dân ủy thác, không phải kẻ đứng trên dân. Chính sự khiêm nhường ấy tạo nên sức mạnh lâu bền.
3.3. Hôn quân – kẻ tự cắt đứt gốc rễ quyền lực2.4. Cách mạng Pháp – khi nhân dân vùng lên Ở phương Tây, năm 1789, Cách mạng Pháp nổ ra không chỉ vì lý tưởng tự do – bình đẳng – bác ái, mà còn vì dân chúng không chịu nổi sự xa hoa của triều đình, sự bất công của chế độ đẳng cấp. Vua Louis XVI và hoàng hậu Marie Antoinette đã sống tách biệt khỏi đời sống khổ cực của dân. Kết quả: ngôi báu vững ngàn năm của Bourbon cũng bị cuốn trôi. Lịch sử châu Âu bước sang kỷ nguyên mới từ sức mạnh của lòng dân. Những bài học này đều nhắc nhở: quốc gia hưng vong, gốc ở lòng dân. Nếu dân an thì quốc an; dân loạn thì quốc nguy. Không có ngoại lệ. 3. Vai trò của minh quân, lãnh đạo biết lắng nghe dân Nếu lòng dân là “nước”, thì minh quân chính là người chèo lái con thuyền. Một vị lãnh đạo sáng suốt không thể chỉ dựa vào quyền lực hay sức mạnh quân sự, mà phải biết lắng nghe, thấu hiểu, và hành động theo nguyện vọng của dân. 3.1. Minh quân trong lịch sử Trong lịch sử Việt Nam, Lý Thái Tổ là hình mẫu tiêu biểu. Ông dời đô về Thăng Long không phải vì tham vọng cá nhân, mà vì thấy “kinh đô cũ ở Hoa Lư chật hẹp, không thuận lợi cho sự phát triển lâu dài”. Ông nhìn thấy lợi ích quốc gia, lắng nghe thiên thời – địa lợi – nhân hòa. Kết quả: triều Lý mở ra thời kỳ thái bình thịnh trị. Hay vua Trần Nhân Tông, sau khi lãnh đạo kháng chiến chống Nguyên thắng lợi, không chìm trong chiến thắng mà lui về Yên Tử, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, lấy tinh thần từ bi làm gốc, hòa hợp lòng dân bằng cả đạo lý lẫn nhân tâm. Nhờ vậy, Đại Việt được ổn định, không bị chia rẽ sau chiến tranh. 3.2. Bản chất của một lãnh đạo biết lắng nghe Một lãnh đạo biết lắng nghe dân không phải chỉ tổ chức vài buổi hội nghị lấy ý kiến hình thức, mà phải thực sự đi vào đời sống dân, hiểu nỗi khổ của họ, và biến lời nói thành chính sách. Họ phải biết rằng: dân không cần nghe những lời hứa hão, dân cần thấy công lý, công bằng, và sự chăm lo thiết thực. Người lãnh đạo như vậy sẽ biến quyền lực thành trách nhiệm, không phải đặc quyền. Họ coi mình là người được dân ủy thác, không phải kẻ đứng trên dân. Chính sự khiêm nhường ấy tạo nên sức mạnh lâu bền. 3.3. Hôn quân – kẻ tự cắt đứt gốc rễ quyền lực1 Bình luận 0 Chia sẽ
15
- Vậy nên, hình ảnh “dòng nước” là một ẩn dụ tuyệt vời. Nước có thể êm đềm, nuôi dưỡng, mát lành; nhưng cũng có thể dữ dội, cuồn cuộn, nhấn chìm mọi lâu đài. Một minh quân biết lắng nghe dân sẽ khéo léo điều tiết dòng nước ấy thành những con kênh sinh lợi, dẫn thủy nhập điền, tưới mát đồng ruộng. Một hôn quân không biết thuận theo dân thì chẳng khác nào dựng đập chắn dòng – càng cố ngăn, dòng nước càng dâng, đến lúc vỡ thì không gì cứu nổi.
2. Các ví dụ lịch sử: Triều đại hưng thịnh – suy vong vì mất lòng dân
Lịch sử nhân loại chính là minh chứng sống động cho quy luật “lòng dân quyết định thịnh suy”. Từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, mọi triều đại đều phải đối diện với câu hỏi: dân còn tin ta hay không?
2.1. Nhà Trần – Hào khí Đông A từ lòng dân
Thế kỷ XIII, Đại Việt đối mặt với hiểm họa Mông – Nguyên, một đế chế hùng mạnh từng chinh phục nửa thế giới. Vậy mà ba lần xâm lược, cả ba lần chúng đều thất bại thảm hại. Vì sao? Không chỉ nhờ tài thao lược của Trần Hưng Đạo hay Trần Thánh Tông, Trần Nhân Tông, mà còn vì lòng dân Đại Việt đồng thuận. Khi vua Trần triệu tập Hội nghị Diên Hồng, các bô lão đều đồng thanh hô “Đánh!”. Khi giặc đến, cả làng xã tổ chức vườn không nhà trống. Sức mạnh ấy không một đội quân xâm lược nào có thể khuất phục. Triều Trần hưng thịnh là nhờ niềm tin của dân hòa cùng ý chí của vua.
2.2. Nhà Hồ – cải cách nhưng không hợp lòng dân
Trái lại, đầu thế kỷ XV, nhà Hồ dù có nhiều cải cách tiến bộ như phát hành tiền giấy, lập trường học, chỉnh đốn bộ máy… nhưng lại thất bại thảm hại trước giặc Minh. Bởi lẽ, những cải cách ấy áp đặt, không xuất phát từ lòng dân, lại thêm chính sách cưỡng bức xây thành, dời đô, thuế khóa nặng nề, khiến dân oán than. Khi giặc đến, dân không còn muốn hy sinh bảo vệ. Triều Hồ sụp đổ chỉ trong vài tháng – minh chứng cho sự cải cách thiếu căn gốc lòng dân.
2.3. Nhà Minh – sự bạo ngược dẫn đến khởi nghĩa nông dân
Ở Trung Hoa, cuối thời Minh, triều đình tham nhũng, thuế khóa nặng nề, quan lại vơ vét, trong khi thiên tai liên miên. Nông dân đói khổ, hàng triệu người chết đói. Từ đó, khởi nghĩa Lý Tự Thành bùng nổ, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của cả triều đại hùng mạnh. Khi lòng dân mất, thành trì Bắc Kinh kiên cố cũng vô ích.Vậy nên, hình ảnh “dòng nước” là một ẩn dụ tuyệt vời. Nước có thể êm đềm, nuôi dưỡng, mát lành; nhưng cũng có thể dữ dội, cuồn cuộn, nhấn chìm mọi lâu đài. Một minh quân biết lắng nghe dân sẽ khéo léo điều tiết dòng nước ấy thành những con kênh sinh lợi, dẫn thủy nhập điền, tưới mát đồng ruộng. Một hôn quân không biết thuận theo dân thì chẳng khác nào dựng đập chắn dòng – càng cố ngăn, dòng nước càng dâng, đến lúc vỡ thì không gì cứu nổi. 2. Các ví dụ lịch sử: Triều đại hưng thịnh – suy vong vì mất lòng dân Lịch sử nhân loại chính là minh chứng sống động cho quy luật “lòng dân quyết định thịnh suy”. Từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, mọi triều đại đều phải đối diện với câu hỏi: dân còn tin ta hay không? 2.1. Nhà Trần – Hào khí Đông A từ lòng dân Thế kỷ XIII, Đại Việt đối mặt với hiểm họa Mông – Nguyên, một đế chế hùng mạnh từng chinh phục nửa thế giới. Vậy mà ba lần xâm lược, cả ba lần chúng đều thất bại thảm hại. Vì sao? Không chỉ nhờ tài thao lược của Trần Hưng Đạo hay Trần Thánh Tông, Trần Nhân Tông, mà còn vì lòng dân Đại Việt đồng thuận. Khi vua Trần triệu tập Hội nghị Diên Hồng, các bô lão đều đồng thanh hô “Đánh!”. Khi giặc đến, cả làng xã tổ chức vườn không nhà trống. Sức mạnh ấy không một đội quân xâm lược nào có thể khuất phục. Triều Trần hưng thịnh là nhờ niềm tin của dân hòa cùng ý chí của vua. 2.2. Nhà Hồ – cải cách nhưng không hợp lòng dân Trái lại, đầu thế kỷ XV, nhà Hồ dù có nhiều cải cách tiến bộ như phát hành tiền giấy, lập trường học, chỉnh đốn bộ máy… nhưng lại thất bại thảm hại trước giặc Minh. Bởi lẽ, những cải cách ấy áp đặt, không xuất phát từ lòng dân, lại thêm chính sách cưỡng bức xây thành, dời đô, thuế khóa nặng nề, khiến dân oán than. Khi giặc đến, dân không còn muốn hy sinh bảo vệ. Triều Hồ sụp đổ chỉ trong vài tháng – minh chứng cho sự cải cách thiếu căn gốc lòng dân. 2.3. Nhà Minh – sự bạo ngược dẫn đến khởi nghĩa nông dân Ở Trung Hoa, cuối thời Minh, triều đình tham nhũng, thuế khóa nặng nề, quan lại vơ vét, trong khi thiên tai liên miên. Nông dân đói khổ, hàng triệu người chết đói. Từ đó, khởi nghĩa Lý Tự Thành bùng nổ, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của cả triều đại hùng mạnh. Khi lòng dân mất, thành trì Bắc Kinh kiên cố cũng vô ích.0 Bình luận 0 Chia sẽ
13
- Sách đọc sáng ngày 22 tháng 9
Chương 3. Khi lòng dân thuận thì quốc gia thịnh trị
1. Lòng dân như “dòng nước” – nâng thuyền hay lật thuyền
Từ ngàn đời, ông cha ta đã đúc kết một triết lý chính trị giản dị mà vô cùng sâu sắc: “Dân như nước, có thể nâng thuyền cũng có thể lật thuyền.” Câu nói này không chỉ là một lời cảnh tỉnh, mà còn là nguyên lý căn bản trong mọi nền cai trị. Một triều đại, một quốc gia, hay thậm chí một doanh nghiệp, nếu mất đi lòng dân thì dù có thành trì kiên cố, có của cải chất đầy kho, sớm muộn cũng rơi vào suy vong. Ngược lại, khi lòng dân thuận, sức mạnh ấy trở thành bức tường thành vững chắc hơn mọi vũ khí, và dòng chảy ấy sẽ nâng quốc gia vươn lên cường thịnh.
Lòng dân là gì? Đó không phải chỉ là sự phục tùng mù quáng, mà là sự tin tưởng, sự đồng lòng, sự sẵn sàng cùng nhau gánh vác trách nhiệm chung.Lòng dân biểu hiện ở niềm tin vào người lãnh đạo, ở sự tự nguyện góp sức khi quốc gia lâm nguy, ở sự chia sẻ lợi ích công bằng và công lý được thực thi. Một khi dân cảm thấy mình là chủ thể chứ không phải đối tượng bị cai trị, họ sẽ xem sự hưng vong của quốc gia như chính sự hưng vong của bản thân.
Ngược lại, nếu dân chỉ thấy mình bị lợi dụng, bị bóc lột, bị xem thường, thì dòng nước ấy sẽ trở thành cơn lũ cuốn phăng mọi thứ. Nhiều triều đại trong lịch sử đã ngã quỵ không phải vì kẻ thù bên ngoài quá mạnh, mà vì lòng dân bên trong đã cạn kiệt, niềm tin đã vỡ vụn, và con thuyền quyền lực không còn điểm tựa.
Trong văn hóa Á Đông, nhiều triều đại coi dân là “thần dân” – bầy tôi của vua. Nhưng các bậc minh triết luôn hiểu: dân mới chính là nguồn gốc của thiên mệnh. “Thiên hạ chi bản, tại quốc. Quốc chi bản, tại gia. Gia chi bản, tại thân.” – Nho giáo đã nói: gốc của thiên hạ nằm ở quốc gia, gốc của quốc gia nằm ở gia đình, và gốc của gia đình nằm ở con người. Nếu con người – tức từng người dân – không yên, thì gia đình loạn, quốc gia loạn, thiên hạ loạn. Lòng dân chính là sự yên ổn ấy.Sách đọc sáng ngày 22 tháng 9 🌺Chương 3. Khi lòng dân thuận thì quốc gia thịnh trị 1. Lòng dân như “dòng nước” – nâng thuyền hay lật thuyền Từ ngàn đời, ông cha ta đã đúc kết một triết lý chính trị giản dị mà vô cùng sâu sắc: “Dân như nước, có thể nâng thuyền cũng có thể lật thuyền.” Câu nói này không chỉ là một lời cảnh tỉnh, mà còn là nguyên lý căn bản trong mọi nền cai trị. Một triều đại, một quốc gia, hay thậm chí một doanh nghiệp, nếu mất đi lòng dân thì dù có thành trì kiên cố, có của cải chất đầy kho, sớm muộn cũng rơi vào suy vong. Ngược lại, khi lòng dân thuận, sức mạnh ấy trở thành bức tường thành vững chắc hơn mọi vũ khí, và dòng chảy ấy sẽ nâng quốc gia vươn lên cường thịnh. Lòng dân là gì? Đó không phải chỉ là sự phục tùng mù quáng, mà là sự tin tưởng, sự đồng lòng, sự sẵn sàng cùng nhau gánh vác trách nhiệm chung.Lòng dân biểu hiện ở niềm tin vào người lãnh đạo, ở sự tự nguyện góp sức khi quốc gia lâm nguy, ở sự chia sẻ lợi ích công bằng và công lý được thực thi. Một khi dân cảm thấy mình là chủ thể chứ không phải đối tượng bị cai trị, họ sẽ xem sự hưng vong của quốc gia như chính sự hưng vong của bản thân. Ngược lại, nếu dân chỉ thấy mình bị lợi dụng, bị bóc lột, bị xem thường, thì dòng nước ấy sẽ trở thành cơn lũ cuốn phăng mọi thứ. Nhiều triều đại trong lịch sử đã ngã quỵ không phải vì kẻ thù bên ngoài quá mạnh, mà vì lòng dân bên trong đã cạn kiệt, niềm tin đã vỡ vụn, và con thuyền quyền lực không còn điểm tựa. Trong văn hóa Á Đông, nhiều triều đại coi dân là “thần dân” – bầy tôi của vua. Nhưng các bậc minh triết luôn hiểu: dân mới chính là nguồn gốc của thiên mệnh. “Thiên hạ chi bản, tại quốc. Quốc chi bản, tại gia. Gia chi bản, tại thân.” – Nho giáo đã nói: gốc của thiên hạ nằm ở quốc gia, gốc của quốc gia nằm ở gia đình, và gốc của gia đình nằm ở con người. Nếu con người – tức từng người dân – không yên, thì gia đình loạn, quốc gia loạn, thiên hạ loạn. Lòng dân chính là sự yên ổn ấy.1 Bình luận 0 Chia sẽ
11
Nhiều câu chuyện hơn…