HNI 13/11

🌺CHƯƠNG 21

VĂN CHƯƠNG VÀ THI CA – GƯƠNG SOI LINH HỒN QUỐC GIA

 

Có một thời, người Việt đọc thơ để hiểu mình. Có một thời, thi ca là linh hồn của dân tộc, là tiếng nói của Trời và của lòng người. Từ lời ru của mẹ, câu hát quan họ, điệu hò mái nhì, đến những áng văn chương thấm đẫm tình đời và đạo lý – tất cả đều là những sợi chỉ vàng dệt nên tâm hồn Việt. Văn chương không chỉ để thưởng thức, mà còn để soi chiếu, thanh lọc và phục sinh linh hồn dân tộc qua bao biến thiên của lịch sử.

I. Văn chương – nơi hội tụ linh khí của Đạo và Dân

Văn chương, nếu chỉ là chữ nghĩa, thì chỉ như thân cây không rễ. Nhưng khi chữ được thổi vào bằng linh hồn, bằng cảm xúc, bằng niềm tin hướng thiện – nó trở thành “văn đạo”, trở thành nhịp cầu nối giữa Trời và người.

Trong truyền thống Đông phương, “văn” không chỉ là biểu đạt, mà còn là “văn hóa” – cái làm đẹp cho đời, làm sáng cho tâm. Văn chương chính là nơi tinh thần Đạo hòa cùng mạch sống của Dân, là chỗ “tư tưởng gặp gỡ cảm xúc”, “chân lý kết duyên cùng mỹ cảm”.

Một dân tộc có thể nghèo tài nguyên, nhưng nếu phong phú về văn chương, thi ca, thì dân tộc ấy vẫn trường tồn trong tâm thức nhân loại. Bởi văn chương lưu giữ linh hồn, còn linh hồn chính là cội rễ của quốc gia.

Khi Nguyễn Du viết Truyện Kiều, ông không chỉ kể chuyện đời Kiều – mà kể chuyện của cả một dân tộc mang trong mình nỗi đau nhân thế, vừa thấu Trời vừa thấu người. Khi Nguyễn Trãi viết Bình Ngô đại cáo, đó không chỉ là một áng hùng văn chính trị, mà là tuyên ngôn về đạo nghĩa – về cái Đạo của nhân dân, của lòng trung hiếu, của khát vọng nhân ái.

Nguyễn Du có câu:

“Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như,

Cô hồn dĩ độ vị tri hà.”

Câu ấy không chỉ là lời tự cảm, mà còn là nỗi bi thương của kẻ biết rằng, văn chương có thể cứu rỗi linh hồn người khác – nhưng chính người viết đôi khi lại cô đơn trong sự thấu hiểu. Văn chương là nghiệp lớn của người hữu tâm, là “hóa thân” của Trời gửi xuống để soi chiếu cõi người.

II. Thi ca – tiếng vọng của Trời trong lòng người

Nếu văn chương là thân cây, thì thi ca là hoa của cây ấy. Thơ là sự tinh luyện của cảm xúc, là nơi ngôn từ đạt đến tột cùng của cái Đẹp và cái Chân.

Trong thiền học, có câu: “Ngôn tận nhi ý sinh” – khi lời dừng thì ý mới khởi. Còn trong thi ca, “ý tận nhi tình sinh” – khi ý đạt đến cùng cực thì tình bật lên như dòng suối không thể nén. Bởi vậy, thơ chính là ngôn ngữ của linh hồn, không bị trói buộc bởi quy tắc, mà tuôn chảy theo nhịp điệu của Tạo hóa.

Thơ không chỉ để ngâm nga, mà để nghe chính mình. Một câu thơ hay có thể mở ra trong ta một khoảng trời tĩnh lặng, nơi ta gặp lại bản nguyên. Khi con người đánh mất kết nối với Đạo, thơ ca trở thành ngọn đèn soi về phía trong – giúp ta thấy mình đang lạc ở đâu giữa cơn lốc của vật chất và dục vọng.

Thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm dạy con người sống thuận Trời:

“Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ,

Người khôn, người đến chốn lao xao.”

Câu thơ giản dị, mà ẩn chứa triết lý nhân sinh sâu sắc: biết “thuận Đạo” để an, biết “lui về” để giữ mình khỏi cơn cuồng vọng của đời.

Thơ ca Việt Nam từ ngàn xưa luôn là một dòng chảy thuận Thiên, thuận Đạo. Từ ca dao, dân ca đến thơ cổ điển, tất cả đều hướng con người trở lại với gốc thiện, với cái đẹp, cái nhân, cái hòa. Chính vì thế mà thơ Việt có khả năng cảm hóa – không bằng lý trí, mà bằng tình cảm; không bằng lý luận, mà bằng nhịp tim của lòng người.

III. Văn chương và thi ca – gương soi tâm hồn quốc gia

Một dân tộc có thể được nhìn thấy rõ nhất qua văn chương của họ. Văn chương là tấm gương phản chiếu tâm hồn tập thể – nơi thể hiện cách con người ấy nhìn Trời, nhìn Đất, nhìn nhau và nhìn chính mình.

Khi đất nước hưng thịnh, văn chương sáng rực như ánh bình minh. Khi xã hội suy đồi, văn chương ảm đạm như khói sương trên dòng sông mất hướng. Văn chương chính là “hàn thử biểu” đo sức khỏe tinh thần của quốc gia.

Trong các triều đại Lý – Trần – Lê, văn chương hưng thịnh vì đất nước thuận Đạo, con người tôn sùng đạo lý, coi trọng học vấn, trọng nghĩa hơn lợi. Những áng văn từ thời ấy đến nay vẫn còn nguyên giá trị, bởi chúng xuất phát từ lòng nhân, từ tinh thần hòa điệu cùng Đạo Trời.

Ngược lại, những giai đoạn mà văn chương trở nên nông cạn, chạy theo vật chất, phô trương ngôn từ mà thiếu chiều sâu tâm linh – cũng là lúc xã hội mất phương hướng, con người xa rời Đạo. Khi ngôn từ trở thành công cụ phục vụ danh lợi, thay vì soi chiếu lẽ sống, thì linh hồn dân tộc bắt đầu hoen ố.

Bởi vậy, “văn chương và thi ca” không chỉ là sản phẩm văn hóa, mà là tấm gương của linh hồn quốc gia – soi rõ tình thương hay hận thù, trí tuệ hay mê muội, tự do hay nô lệ.

IV. Khi ngòi bút trở thành khí giới của ánh sáng

Người xưa xem “văn” là “vũ khí” của đạo lý. “Văn dĩ tải đạo” – văn chương để chuyên chở Đạo, để soi sáng lòng người, để khơi dậy những gì tốt đẹp nhất trong nhân tính.

Ngòi bút của Nguyễn Trãi có thể cứu nước bằng lời văn. Ngòi bút của Nguyễn Du có thể cứu người bằng lòng trắc ẩn. Ngòi bút của Phan Bội Châu, Tản Đà, Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên... mỗi người là một ngọn đèn, thắp sáng linh hồn Việt qua từng thời đại.

Văn chương lớn không phải vì đẹp đẽ, mà vì chân thật. Chân thật đến tận cùng – nghĩa là dám viết, dám khóc, dám yêu, dám nói những điều Trời gửi vào lòng mình. Một dân tộc có những nhà văn, nhà thơ dám sống thật với ngòi bút – dân tộc ấy sẽ không bao giờ mất linh hồn.

Bởi thế, khi xã hội hiện đại dần quên mất thi ca, khi con người đọc ít hơn và cảm ít hơn, thì điều đáng lo không phải là “thơ chết”, mà là “tâm hồn đang ngủ”. Thi ca không bao giờ chết, chỉ có lòng người không còn đủ tĩnh để nghe tiếng thì thầm của nó.

V. Văn chương trong thời đại số – giữ linh hồn giữa bão dữ

Ngày nay, giữa cơn lốc của công nghệ và mạng xã hội, văn chương dường như bị lấn át bởi tốc độ, bởi thị hiếu tức thời. Người ta đọc nhanh, viết vội, cảm xúc tiêu hao như pin điện thoại. Nhưng chính trong bối cảnh đó, văn chương đích thực càng có sứ mệnh thiêng liêng – nhắc con người nhớ rằng mình vẫn là người.

Một bài thơ có thể không cứu được thế giới, nhưng có thể cứu một trái tim khỏi vô cảm. Một truyện ngắn có thể không thay đổi thời đại, nhưng có thể khiến một người thôi dối trá. Và chính từ những thay đổi nhỏ bé ấy, linh hồn dân tộc được tái sinh.

Chúng ta cần một thế hệ văn nhân mới – không chỉ giỏi kỹ năng, mà còn có chiều sâu tâm linh; không chỉ biết viết, mà biết sống; không chỉ tìm tiếng vỗ tay, mà tìm tiếng vọng của lương tâm. Văn chương tương lai không thể chỉ là “sản phẩm giải trí”, mà phải là “hạt giống tâm linh” gieo lại Đạo cho con người trong thời đại mất gốc.

VI. Thi ca như phép chữa lành

Con người hiện đại mang trong mình nhiều vết thương vô hình – cô đơn, lo âu, đứt gãy niềm tin. Giữa cơn hỗn loạn ấy, thi ca chính là phương thuốc chữa lành.

Một câu thơ đẹp như một hơi thở của sự sống, giúp ta chạm lại bản thể nguyên sơ. Khi ta đọc thơ, ta được “rửa lòng” – như dòng nước mát trôi qua tâm hồn khô cạn. Thi ca không chữa bệnh thân thể, mà chữa bệnh tâm linh – thứ bệnh khiến con người xa rời chính mình.

Thơ của Hàn Mặc Tử – dù đầy đau đớn – vẫn là ánh sáng siêu linh. Từ nỗi thống khổ thể xác, ông hát lên tiếng ca của linh hồn tìm đến Trời. Thơ của Tagore, của Nguyễn Bính, của Bùi Giáng, của Trịnh Công Sơn – đều là tiếng gọi của tình thương, của niềm tin rằng trong con người vẫn còn ánh sáng, dù thế gian có tối đến đâu.

Vì thế, đọc thơ là hành vi thiêng liêng: đó là lúc ta bước vào ngôi đền của chữ nghĩa, nơi có hương khói của linh hồn quốc gia.

VII. Văn chương và bản sắc Việt

Không có văn chương, dân tộc sẽ mất giọng nói của linh hồn. Văn chương làm nên phong cách, thi ca làm nên khí chất.

Văn chương Việt là sự giao hòa giữa Đạo và Đời, giữa cái mềm mại của tâm hồn phương Nam và cái sâu thẳm của trí tuệ phương Đông. Nó dạy ta biết “sống nhân”, “sống nghĩa”, “sống thuận Thiên”.

Ca dao, tục ngữ Việt là triết học dân gian cô đọng:

“Ở hiền gặp lành”,

“Lá lành đùm lá rách”,

“Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.”

Đó là triết lý thuận Đạo – coi sự hòa hợp là nền tảng của tồn tại.

Trong khi văn chương Tây phương thiên về cái “tôi”, văn chương Việt thiên về cái “chúng ta”. Thơ Việt không phô trương, mà lặng lẽ; không kiêu hãnh, mà thâm trầm; không nói nhiều, mà thấu sâu. Đó là nét riêng của linh hồn Việt – nhẹ mà sâu, tĩnh mà sáng, nhỏ mà vô biên.

VIII. Khi văn chương trở lại với sứ mệnh linh thiêng

Tương lai của dân tộc phụ thuộc vào năng lượng tinh thần mà thế hệ hôm nay gieo xuống. Nếu chúng ta chỉ nuôi thân mà quên nuôi hồn, thì đất nước có thể phát triển mà vẫn hoang vắng trong tâm linh.

Văn chương và thi ca phải trở lại với vai trò nguyên thủy của nó: soi sáng, giáo hóa và đánh thức. Mỗi nhà văn, nhà thơ, dù lớn hay nhỏ, đều là người giữ lửa cho linh hồn quốc gia. Họ là những người “gác đền của chữ nghĩa”, giữ cho ngôn từ không bị rẻ rúng, giữ cho lòng người không bị chai cứng.

Một câu văn chân thật có thể làm người ta thay đổi suy nghĩ. Một bài thơ nhân ái có thể khiến người ta biết thương nhau hơn. Một truyện ngắn đầy Đạo có thể làm trẻ nhỏ biết sống tử tế. Đó chính là sức mạnh tái sinh của văn chương – sức mạnh của linh hồn.

 

IX. Kết – Gương soi của linh hồn Việt

Nhìn lại lịch sử, mỗi thời kỳ văn chương Việt là một tấm gương phản chiếu linh hồn dân tộc.

Thời Lý – Trần: ánh sáng của Phật đạo và tinh thần tự tại.

Thời Lê: khí tiết của Nho học và lòng trung nghĩa.

Thời Nguyễn: nỗi u uẩn của kiếp người và khát vọng nhân đạo.

Thế kỷ XX: tiếng thét của tự do và khát vọng hiện sinh.

Mỗi thời, mỗi người cầm bút là một mảnh gương soi Đạo. Khi ghép lại, ta thấy toàn cảnh linh hồn Việt – đau thương nhưng kiên cường, nhỏ bé mà bất diệt, u buồn mà rực rỡ.

Văn chương và thi ca là hơi thở của quốc gia, là gương soi của linh hồn dân tộc. Một dân tộc biết yêu văn, trọng thơ, là dân tộc còn biết yêu thương, biết tự soi mình để thanh lọc, để tiến hóa.

Bởi vậy, giữ cho văn chương trong sáng, cho thi ca linh thiêng – chính là giữ cho linh hồn quốc gia không bị vẩn đục giữa thời đại vật chất.

Đó là đạo của chữ, là nghiệp của người cầm bút, và cũng là trách nhiệm của mỗi con dân Việt – khi ta nói, viết