• HNI 12/9: Bài hát chương 11: – Biểu thức, phương trình và bất phương trình
    Điệp khúc:
    Biểu thức ngân vang, vẽ nên bao con đường,
    Phương trình sáng soi, mở lối đến chân thường.
    Bất phương trình gọi ta, khám phá miền vô tận,
    Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân!
    Đoạn 1:
    Biểu thức là dòng chảy, chữ số kết duyên nhau,
    Ẩn số như lời nhắn, thách thức trí óc mau.
    Mỗi phép cộng, phép nhân, là nhịp tim rộn rã,
    Trang vở hóa bài ca, trí tuệ mãi nở hoa.
    Điệp khúc:
    Biểu thức ngân vang, vẽ nên bao con đường,
    Phương trình sáng soi, mở lối đến chân thường.
    Bất phương trình gọi ta, khám phá miền vô tận,
    Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân!

    Đoạn 2:
    Phương trình như tấm gương, phản chiếu đời ta sống,
    Mỗi nghiệm là một lối, khát vọng ta tìm mong.
    X = giấc mơ sáng, Y = niềm tin mới,
    Giải xong ta bừng sáng, nhìn thế giới rạng ngời.
    Điệp khúc:
    Biểu thức ngân vang, vẽ nên bao con đường,
    Phương trình sáng soi, mở lối đến chân thường.
    Bất phương trình gọi ta, khám phá miền vô tận,
    Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân!

    Đoạn 3:
    Bất phương trình dạy ta, cuộc sống nhiều chọn lựa,
    Lớn hơn hay nhỏ hơn, như định mệnh đưa đẩy.
    Vùng nghiệm là bức tranh, khoanh vẽ miền tự do,
    Ta bước đi vững chắc, giữa thế giới bao la.
    Điệp khúc:
    Biểu thức ngân vang, vẽ nên bao con đường,
    Phương trình sáng soi, mở lối đến chân thường.
    Bất phương trình gọi ta, khám phá miền vô tận,
    Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân!

    Đoạn 4 (cao trào):
    Từ lớp học hôm nay, khát vọng bay lên cao,
    Đại số thắp trong ta, trí tuệ chẳng phai màu.
    Biểu thức, phương trình, bất phương trình hòa ca,
    Dẫn lối cho nhân loại, đi đến tận vì sao!
    Điệp khúc cuối (mạnh mẽ):
    Biểu thức ngân vang, vẽ nên bao con đường,
    Phương trình sáng soi, mở lối đến chân thường.
    Bất phương trình gọi ta, khám phá miền vô tận,
    Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân!
    Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân!
    HNI 12/9: 🎵Bài hát chương 11: – Biểu thức, phương trình và bất phương trình Điệp khúc: Biểu thức ngân vang, vẽ nên bao con đường, Phương trình sáng soi, mở lối đến chân thường. Bất phương trình gọi ta, khám phá miền vô tận, Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân! Đoạn 1: Biểu thức là dòng chảy, chữ số kết duyên nhau, Ẩn số như lời nhắn, thách thức trí óc mau. Mỗi phép cộng, phép nhân, là nhịp tim rộn rã, Trang vở hóa bài ca, trí tuệ mãi nở hoa. Điệp khúc: Biểu thức ngân vang, vẽ nên bao con đường, Phương trình sáng soi, mở lối đến chân thường. Bất phương trình gọi ta, khám phá miền vô tận, Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân! Đoạn 2: Phương trình như tấm gương, phản chiếu đời ta sống, Mỗi nghiệm là một lối, khát vọng ta tìm mong. X = giấc mơ sáng, Y = niềm tin mới, Giải xong ta bừng sáng, nhìn thế giới rạng ngời. Điệp khúc: Biểu thức ngân vang, vẽ nên bao con đường, Phương trình sáng soi, mở lối đến chân thường. Bất phương trình gọi ta, khám phá miền vô tận, Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân! Đoạn 3: Bất phương trình dạy ta, cuộc sống nhiều chọn lựa, Lớn hơn hay nhỏ hơn, như định mệnh đưa đẩy. Vùng nghiệm là bức tranh, khoanh vẽ miền tự do, Ta bước đi vững chắc, giữa thế giới bao la. Điệp khúc: Biểu thức ngân vang, vẽ nên bao con đường, Phương trình sáng soi, mở lối đến chân thường. Bất phương trình gọi ta, khám phá miền vô tận, Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân! Đoạn 4 (cao trào): Từ lớp học hôm nay, khát vọng bay lên cao, Đại số thắp trong ta, trí tuệ chẳng phai màu. Biểu thức, phương trình, bất phương trình hòa ca, Dẫn lối cho nhân loại, đi đến tận vì sao! Điệp khúc cuối (mạnh mẽ): Biểu thức ngân vang, vẽ nên bao con đường, Phương trình sáng soi, mở lối đến chân thường. Bất phương trình gọi ta, khám phá miền vô tận, Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân! Đại số trong tim, gieo trí tuệ muôn dân!
    Like
    2
    3 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 12/9: CHƯƠNG 15: Thử làm marketing – dán tờ rơi, làm bảng hiệu trong Sách Trắng: 1000 Ý TƯỞNG KHỞI NGHIỆP CHO CÁC EM BÉ.
    CHƯƠNG 15: Thử làm marketing – dán tờ rơi, làm bảng hiệu
    1. Vì sao trẻ em nên học marketing từ sớm?
    Marketing nghe có vẻ là công việc “người lớn”, nhưng thật ra, trẻ em cũng có thể trải nghiệm nó theo cách đơn giản và vui nhộn. Khi một bé bán bánh, làm đồ chơi handmade hay tổ chức “quầy hàng mini”, bé sẽ học được rằng làm sản phẩm tốt chưa đủ, mà còn cần cho nhiều người biết đến.
    Marketing giúp bé học cách giao tiếp, giới thiệu sản phẩm.
    Bé rèn kỹ năng thuyết phục người khác.
    Và quan trọng: bé tập tư duy sáng tạo trong việc truyền tải thông điệp.
    2. Trò chơi “tờ rơi mini”
    Bé tự vẽ một tờ giấy quảng cáo: vẽ hình cái bánh, cái kẹo, hoặc món đồ chơi mình muốn bán.
    Viết ngắn gọn: “Mời bạn đến quầy hàng của tớ lúc 5 giờ chiều nhé!”
    Tô màu rực rỡ để thu hút.
    Phát cho bạn bè, anh chị em, hoặc dán trong “khu phố mini” của bé (góc nhà, lớp học).
    Đây là bước tập làm “poster quảng cáo” đầu tiên, không cần máy tính – chỉ cần giấy, bút chì màu và trí tưởng tượng.
    3. Làm bảng hiệu sáng tạo
    Bảng hiệu chính là “bộ mặt” của cửa hàng.
    Bé có thể dùng bìa carton, giấy cứng hoặc tấm gỗ nhỏ.
    Vẽ tên cửa hàng: “Shop Kẹo Dễ Thương”, “Quầy Nước Chanh Siêu Ngon”.
    Trang trí bằng hình dán, nơ, dây kim tuyến.
    Treo bảng hiệu ngay tại bàn bán hàng mini.
    Khi có bảng hiệu, khách hàng (dù là bố mẹ, anh chị hay bạn bè) sẽ thấy chuyên nghiệp hơn – giống một “start-up nhí” thật sự.
    4. Bài học từ marketing cho bé
    Tập trung vào điểm mạnh: Món đồ chơi đẹp, ly nước chanh mát, hay bức tranh đáng yêu.
    Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu: Viết cho đúng đối tượng (bạn cùng lớp, anh chị em).
    Hình ảnh quan trọng hơn chữ: Bé có thể vẽ nhiều hơn viết.
    5. Liên hệ với HCoin Kids
    Trong hệ sinh thái Hcoin Kids, những hoạt động nhỏ như vẽ tờ rơi hay làm bảng hiệu có thể chuyển hóa thành NFT mini hoặc dự án học tập trên HSchool. Mỗi bé không chỉ “bán” sản phẩm, mà còn tạo ra giá trị sáng tạo được lưu giữ trên blockchain – một bước đầu tiên để học tư duy khởi nghiệp trong Kỷ Nguyên Thứ Tư.
    HNI 12/9: CHƯƠNG 15: Thử làm marketing – dán tờ rơi, làm bảng hiệu trong Sách Trắng: 1000 Ý TƯỞNG KHỞI NGHIỆP CHO CÁC EM BÉ. 📖 CHƯƠNG 15: Thử làm marketing – dán tờ rơi, làm bảng hiệu 1. Vì sao trẻ em nên học marketing từ sớm? Marketing nghe có vẻ là công việc “người lớn”, nhưng thật ra, trẻ em cũng có thể trải nghiệm nó theo cách đơn giản và vui nhộn. Khi một bé bán bánh, làm đồ chơi handmade hay tổ chức “quầy hàng mini”, bé sẽ học được rằng làm sản phẩm tốt chưa đủ, mà còn cần cho nhiều người biết đến. Marketing giúp bé học cách giao tiếp, giới thiệu sản phẩm. Bé rèn kỹ năng thuyết phục người khác. Và quan trọng: bé tập tư duy sáng tạo trong việc truyền tải thông điệp. 2. Trò chơi “tờ rơi mini” Bé tự vẽ một tờ giấy quảng cáo: vẽ hình cái bánh, cái kẹo, hoặc món đồ chơi mình muốn bán. Viết ngắn gọn: “Mời bạn đến quầy hàng của tớ lúc 5 giờ chiều nhé!” Tô màu rực rỡ để thu hút. Phát cho bạn bè, anh chị em, hoặc dán trong “khu phố mini” của bé (góc nhà, lớp học). 👉 Đây là bước tập làm “poster quảng cáo” đầu tiên, không cần máy tính – chỉ cần giấy, bút chì màu và trí tưởng tượng. 3. Làm bảng hiệu sáng tạo Bảng hiệu chính là “bộ mặt” của cửa hàng. Bé có thể dùng bìa carton, giấy cứng hoặc tấm gỗ nhỏ. Vẽ tên cửa hàng: “Shop Kẹo Dễ Thương”, “Quầy Nước Chanh Siêu Ngon”. Trang trí bằng hình dán, nơ, dây kim tuyến. Treo bảng hiệu ngay tại bàn bán hàng mini. 👉 Khi có bảng hiệu, khách hàng (dù là bố mẹ, anh chị hay bạn bè) sẽ thấy chuyên nghiệp hơn – giống một “start-up nhí” thật sự. 4. Bài học từ marketing cho bé Tập trung vào điểm mạnh: Món đồ chơi đẹp, ly nước chanh mát, hay bức tranh đáng yêu. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu: Viết cho đúng đối tượng (bạn cùng lớp, anh chị em). Hình ảnh quan trọng hơn chữ: Bé có thể vẽ nhiều hơn viết. 5. Liên hệ với HCoin Kids Trong hệ sinh thái Hcoin Kids, những hoạt động nhỏ như vẽ tờ rơi hay làm bảng hiệu có thể chuyển hóa thành NFT mini hoặc dự án học tập trên HSchool. Mỗi bé không chỉ “bán” sản phẩm, mà còn tạo ra giá trị sáng tạo được lưu giữ trên blockchain – một bước đầu tiên để học tư duy khởi nghiệp trong Kỷ Nguyên Thứ Tư.
    Like
    3
    3 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    2
    4 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/nJtmq_kNbVE?si=pckn9ct-r8h_Ky5y
    https://youtu.be/nJtmq_kNbVE?si=pckn9ct-r8h_Ky5y
    Like
    Love
    3
    3 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 12/9https://youtu.be/nJtmq_kNbVE?si=pckn9ct-r8h_Ky5y
    HNI 12/9https://youtu.be/nJtmq_kNbVE?si=pckn9ct-r8h_Ky5y
    Like
    Love
    3
    2 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/6ks7I0D50dc?si=Ez2V8Vch7NmppdHr
    https://youtu.be/6ks7I0D50dc?si=Ez2V8Vch7NmppdHr
    Like
    2
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    2
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 12-9
    Chương 14: Đồ thị và Hình học Giải tích

    Phần 1. Mở đầu: Khi đường cong biết nói
    Trong lịch sử Toán học, hình học từng là một môn khoa học gắn liền với cái đẹp của trực giác, của hình vẽ, của cảm giác về không gian. Đại số thì lại đi theo một hướng khác: khô khan, cứng nhắc, quy về những con số, ký hiệu và phương trình. Nhưng kể từ khi René Descartes (R. Đề-các) đặt nền móng cho hình học giải tích vào thế kỷ XVII, hai nhánh tưởng chừng xa cách ấy đã kết hợp thành một chỉnh thể mạnh mẽ: số học gặp gỡ hình học, đại số soi sáng không gian, còn đường cong và đồ thị trở thành ngôn ngữ trực quan của phương trình.
    Đồ thị không chỉ là một công cụ biểu diễn, mà còn là một cánh cửa mở ra cách hiểu mới: từ một phương trình, ta thấy cả một đường cong hiện hình; từ một công thức, ta nhận ra những mối quan hệ ẩn giấu trong thế giới thực. Hình học giải tích đã biến cái vô hình của đại số thành cái hữu hình của hình học, biến trang giấy trắng thành bức tranh sống động của toán học.

    Phần 2. Tọa độ – chiếc cầu nối giữa số và hình
    Khái niệm hệ trục tọa độ
    Khi ta vẽ một mặt phẳng, chọn một điểm O làm gốc, kẻ hai trục vuông góc Ox và Oy, rồi chia đều đơn vị trên đó, ta đã tạo ra hệ tọa độ Đề-các. Nhờ hệ tọa độ này, mọi điểm trong mặt phẳng đều được “địa chỉ hóa” bằng một cặp số (x,y).
    Ví dụ: điểm A(2, 3) nghĩa là từ gốc O, ta đi 2 đơn vị theo trục Ox, rồi 3 đơn vị theo Oy. Thay vì vẽ hình theo cảm tính, nay ta có thể mô tả chính xác vị trí bằng số.

    Điểm – đường thẳng – phương trình
    Một điểm ↔ một cặp số.
    Một đường thẳng ↔ một phương trình bậc nhất hai ẩn.
    Một đường tròn ↔ phương trình
    bằng ngôn ngữ tọa độ, hình học trở thành một phần của đại số. Những bài toán “hình học phức tạp” như chứng minh thẳng hàng, vuông góc, song song… có thể quy về việc kiểm tra phương trình hay tính toán vector.
    Phần 3. Đồ thị – hình hài của hàm số
    Đồ thị như tấm gương soi quan hệ biến đổi
    Khi ta viết
    y=f(x), đó là một quy tắc biến đổi: nhập vào
    x
    x, nhận về
    y
    y. Nhưng khi ta vẽ đồ thị của nó, ta thấy cả một “bức tranh” – cách mà hàm số ấy vận động, đi lên, đi xuống, có đỉnh, có cực trị.

    không chỉ là công thức, mà còn là hình parabol mở lên – biểu tượng quen thuộc của sự đối xứng.
    Những đồ thị cơ bản
    Đường thẳng:
    y=ax+b.
    Parabol:
    y=ax
    Hyperbol:
    y=ax
    Elip:
    Đường tròn:
    thị đều mang trong nó một hình ảnh gắn với tự nhiên: parabol là quỹ đạo của vật ném xiên, đường tròn là sự cân bằng hoàn hảo, hyperbol là quỹ đạo của chuyển động tiệm cận.
    Tính trực quan trong phân tích
    Đồ thị giúp ta “nhìn” được những gì công thức khó nói: khi hàm số tăng, giảm; khi nào đạt cực trị; tiệm cận ở đâu. Nó biến một dãy con số khô cứng thành hình ảnh đầy sinh động.
    Phần 4. Hình học giải tích – sức mạnh của phương trình
    Từ hình học phẳng đến giải tích
    Ngày xưa, Euclid chứng minh một tam giác cân bằng cách dựng hình, so sánh đoạn thẳng. Nay ta có thể mô tả tam giác bằng tọa độ ba đỉnh, rồi tính độ dài cạnh bằng công thức khoảng cách. Kết quả giống nhau, nhưng cách làm đã thay đổi: hình học trở thành phép tính trên tọa độ.
    Đo khoảng cách và góc bằng tọa độ
    Khoảng cách giữa hai điểm:
    Thay vì phải vẽ hình đo đạc, ta chỉ cần tính toán. Điều này mở đường cho việc giải các bài toán hình học phức tạp trong không gian nhiều chiều.
    Hình học trong không gian ba chiều
    Hệ trục tọa độ mở rộng thành 3 chiều: Oxyz. Một điểm A(x, y, z) có ba tọa độ, một mặt phẳng có phương trình
    ax+by+cz+d=0, một mặt cầu có phương trình
    .
    Nhờ đó, ta không chỉ mô tả hình học phẳng, mà còn cả không gian – từ khối cầu, mặt nón, mặt trụ cho đến các bề mặt phức tạp.
    HNI 12-9 Chương 14: Đồ thị và Hình học Giải tích Phần 1. Mở đầu: Khi đường cong biết nói Trong lịch sử Toán học, hình học từng là một môn khoa học gắn liền với cái đẹp của trực giác, của hình vẽ, của cảm giác về không gian. Đại số thì lại đi theo một hướng khác: khô khan, cứng nhắc, quy về những con số, ký hiệu và phương trình. Nhưng kể từ khi René Descartes (R. Đề-các) đặt nền móng cho hình học giải tích vào thế kỷ XVII, hai nhánh tưởng chừng xa cách ấy đã kết hợp thành một chỉnh thể mạnh mẽ: số học gặp gỡ hình học, đại số soi sáng không gian, còn đường cong và đồ thị trở thành ngôn ngữ trực quan của phương trình. Đồ thị không chỉ là một công cụ biểu diễn, mà còn là một cánh cửa mở ra cách hiểu mới: từ một phương trình, ta thấy cả một đường cong hiện hình; từ một công thức, ta nhận ra những mối quan hệ ẩn giấu trong thế giới thực. Hình học giải tích đã biến cái vô hình của đại số thành cái hữu hình của hình học, biến trang giấy trắng thành bức tranh sống động của toán học. Phần 2. Tọa độ – chiếc cầu nối giữa số và hình Khái niệm hệ trục tọa độ Khi ta vẽ một mặt phẳng, chọn một điểm O làm gốc, kẻ hai trục vuông góc Ox và Oy, rồi chia đều đơn vị trên đó, ta đã tạo ra hệ tọa độ Đề-các. Nhờ hệ tọa độ này, mọi điểm trong mặt phẳng đều được “địa chỉ hóa” bằng một cặp số (x,y). Ví dụ: điểm A(2, 3) nghĩa là từ gốc O, ta đi 2 đơn vị theo trục Ox, rồi 3 đơn vị theo Oy. Thay vì vẽ hình theo cảm tính, nay ta có thể mô tả chính xác vị trí bằng số. Điểm – đường thẳng – phương trình Một điểm ↔ một cặp số. Một đường thẳng ↔ một phương trình bậc nhất hai ẩn. Một đường tròn ↔ phương trình bằng ngôn ngữ tọa độ, hình học trở thành một phần của đại số. Những bài toán “hình học phức tạp” như chứng minh thẳng hàng, vuông góc, song song… có thể quy về việc kiểm tra phương trình hay tính toán vector. Phần 3. Đồ thị – hình hài của hàm số Đồ thị như tấm gương soi quan hệ biến đổi Khi ta viết y=f(x), đó là một quy tắc biến đổi: nhập vào x x, nhận về y y. Nhưng khi ta vẽ đồ thị của nó, ta thấy cả một “bức tranh” – cách mà hàm số ấy vận động, đi lên, đi xuống, có đỉnh, có cực trị. không chỉ là công thức, mà còn là hình parabol mở lên – biểu tượng quen thuộc của sự đối xứng. Những đồ thị cơ bản Đường thẳng: y=ax+b. Parabol: y=ax Hyperbol: y=ax Elip: Đường tròn: thị đều mang trong nó một hình ảnh gắn với tự nhiên: parabol là quỹ đạo của vật ném xiên, đường tròn là sự cân bằng hoàn hảo, hyperbol là quỹ đạo của chuyển động tiệm cận. Tính trực quan trong phân tích Đồ thị giúp ta “nhìn” được những gì công thức khó nói: khi hàm số tăng, giảm; khi nào đạt cực trị; tiệm cận ở đâu. Nó biến một dãy con số khô cứng thành hình ảnh đầy sinh động. Phần 4. Hình học giải tích – sức mạnh của phương trình Từ hình học phẳng đến giải tích Ngày xưa, Euclid chứng minh một tam giác cân bằng cách dựng hình, so sánh đoạn thẳng. Nay ta có thể mô tả tam giác bằng tọa độ ba đỉnh, rồi tính độ dài cạnh bằng công thức khoảng cách. Kết quả giống nhau, nhưng cách làm đã thay đổi: hình học trở thành phép tính trên tọa độ. Đo khoảng cách và góc bằng tọa độ Khoảng cách giữa hai điểm: Thay vì phải vẽ hình đo đạc, ta chỉ cần tính toán. Điều này mở đường cho việc giải các bài toán hình học phức tạp trong không gian nhiều chiều. Hình học trong không gian ba chiều Hệ trục tọa độ mở rộng thành 3 chiều: Oxyz. Một điểm A(x, y, z) có ba tọa độ, một mặt phẳng có phương trình ax+by+cz+d=0, một mặt cầu có phương trình . Nhờ đó, ta không chỉ mô tả hình học phẳng, mà còn cả không gian – từ khối cầu, mặt nón, mặt trụ cho đến các bề mặt phức tạp.
    Love
    Like
    3
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 12/9: - B33. SÁCH TRẮNG : SÂM HOÀNG ĐẾ . TÁC GIẢ HENRY LE - LÊ ĐÌNH HẢI. CHƯƠNG 2
    SÂM TRONG LỊCH SỬ NHÂN LOẠI
    1. Mở đầu: Hành trình ngàn năm của một thảo dược vĩ đại
    Trong suốt chiều dài lịch sử nhân loại, có những loài thảo dược được tôn vinh như “quà tặng của thiên nhiên cho sức khỏe con người”. Trong số đó, nhân sâm giữ một vị trí đặc biệt, vừa là dược liệu quý hiếm, vừa là biểu tượng văn hóa – xã hội – chính trị.
    Từ phương Đông cổ đại đến phương Tây hiện đại, sâm đã vượt ra khỏi phạm vi một loại cây thuốc để trở thành biểu tượng cho sức mạnh, trường thọ, và minh triết sống. Chương này sẽ làm sáng tỏ:
    Vai trò của sâm trong y học cổ truyền.
    Giá trị biểu tượng trong các nền văn hóa.
    Hành trình giao thương toàn cầu.
    Ảnh hưởng của sâm tới khoa học và kinh tế hiện đại.
    2. Sâm trong y học cổ truyền phương Đông
    2.1. Trung Hoa – Cội nguồn của “thần dược”
    Từ hơn 5.000 năm trước, sách cổ Thần Nông Bản Thảo Kinh đã ghi nhận nhân sâm là thượng phẩm – loại thuốc có tác dụng nuôi dưỡng toàn diện, không độc hại, dùng lâu dài để kéo dài tuổi thọ.
    Hoàng đế, giới quý tộc, và tầng lớp nho sĩ xem sâm là “kỳ dược” để bồi bổ nguyên khí, hồi phục cơ thể sau bệnh tật, và tăng cường sinh lực.
    Trong triết lý y học Đông phương, nhân sâm được xem là “quân” trong bài thuốc, nghĩa là thành phần chủ đạo dẫn dắt và điều hòa các dược liệu khác.
    2.2. Triều Tiên – Quốc bảo và niềm tự hào dân tộc
    Hơn 1.500 năm qua, Hàn Quốc đã coi nhân sâm (đặc biệt là hồng sâm 6 năm tuổi) như tài sản quốc gia.
    Nhân sâm gắn với lịch sử chính trị: nhiều hiệp ước ngoại giao, triều cống đã dùng nhân sâm như quà tặng cao quý.
    Nghiên cứu hiện đại từ Hàn Quốc ngày nay đã chứng minh nhiều công dụng: tăng cường miễn dịch, cải thiện trí nhớ, hỗ trợ điều trị ung thư…
    2.3. Nhật Bản & các nền văn minh Đông Á
    Nhật Bản tiếp nhận nhân sâm từ Trung Hoa vào thế kỷ VIII, xem đây là “vị thuốc trường sinh” trong giới quý tộc.
    Tại Việt Nam, các triều đại phong kiến ghi nhận nhiều dòng sâm bản địa (như sâm Ngọc Linh), được xe
    HNI 12/9: - B33. 💥💥💥SÁCH TRẮNG : SÂM HOÀNG ĐẾ . TÁC GIẢ HENRY LE - LÊ ĐÌNH HẢI. CHƯƠNG 2 SÂM TRONG LỊCH SỬ NHÂN LOẠI 1. Mở đầu: Hành trình ngàn năm của một thảo dược vĩ đại Trong suốt chiều dài lịch sử nhân loại, có những loài thảo dược được tôn vinh như “quà tặng của thiên nhiên cho sức khỏe con người”. Trong số đó, nhân sâm giữ một vị trí đặc biệt, vừa là dược liệu quý hiếm, vừa là biểu tượng văn hóa – xã hội – chính trị. Từ phương Đông cổ đại đến phương Tây hiện đại, sâm đã vượt ra khỏi phạm vi một loại cây thuốc để trở thành biểu tượng cho sức mạnh, trường thọ, và minh triết sống. Chương này sẽ làm sáng tỏ: Vai trò của sâm trong y học cổ truyền. Giá trị biểu tượng trong các nền văn hóa. Hành trình giao thương toàn cầu. Ảnh hưởng của sâm tới khoa học và kinh tế hiện đại. 2. Sâm trong y học cổ truyền phương Đông 2.1. Trung Hoa – Cội nguồn của “thần dược” Từ hơn 5.000 năm trước, sách cổ Thần Nông Bản Thảo Kinh đã ghi nhận nhân sâm là thượng phẩm – loại thuốc có tác dụng nuôi dưỡng toàn diện, không độc hại, dùng lâu dài để kéo dài tuổi thọ. Hoàng đế, giới quý tộc, và tầng lớp nho sĩ xem sâm là “kỳ dược” để bồi bổ nguyên khí, hồi phục cơ thể sau bệnh tật, và tăng cường sinh lực. Trong triết lý y học Đông phương, nhân sâm được xem là “quân” trong bài thuốc, nghĩa là thành phần chủ đạo dẫn dắt và điều hòa các dược liệu khác. 2.2. Triều Tiên – Quốc bảo và niềm tự hào dân tộc Hơn 1.500 năm qua, Hàn Quốc đã coi nhân sâm (đặc biệt là hồng sâm 6 năm tuổi) như tài sản quốc gia. Nhân sâm gắn với lịch sử chính trị: nhiều hiệp ước ngoại giao, triều cống đã dùng nhân sâm như quà tặng cao quý. Nghiên cứu hiện đại từ Hàn Quốc ngày nay đã chứng minh nhiều công dụng: tăng cường miễn dịch, cải thiện trí nhớ, hỗ trợ điều trị ung thư… 2.3. Nhật Bản & các nền văn minh Đông Á Nhật Bản tiếp nhận nhân sâm từ Trung Hoa vào thế kỷ VIII, xem đây là “vị thuốc trường sinh” trong giới quý tộc. Tại Việt Nam, các triều đại phong kiến ghi nhận nhiều dòng sâm bản địa (như sâm Ngọc Linh), được xe
    Like
    Love
    4
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Like
    Love
    Wow
    3
    1 Bình luận 0 Chia sẽ