• HNI 26/10:
    CHƯƠNG 7: HỌC THUYẾT THIỆN – ÁC TRONG CÁC NỀN VĂN MINH CỔ ĐẠI
    I. Cội nguồn vĩnh hằng của khái niệm Thiện – Ác
    Từ thuở nhân loại còn mông muội, khi con người mới biết nhìn lên bầu trời để hỏi về ý nghĩa của sấm sét, gió, mưa và ánh sáng, thì câu hỏi đầu tiên của linh hồn đã vang lên: “Điều gì là thiện? Điều gì là ác?”.
    Không một nền văn minh nào có thể hình thành mà không xây trên nền tảng đạo lý đó. Bởi Thiện – Ác chính là trục xoay vũ trụ trong tâm thức con người, là sợi dây nối giữa Trời và Người.
    Từ phương Đông sang phương Tây, từ kim tự tháp Ai Cập đến sông Hằng, từ Hy Lạp cổ đại đến Trung Hoa, các học thuyết lớn đều gặp nhau ở một điểm chung: Đạo Trời là Thiện, còn Ác là sự sai lệch khỏi trật tự của Đạo.
    Thiện là hòa điệu, là thuận dòng; Ác là nghịch đạo, là phá vỡ cân bằng. Mọi nền đạo đức, mọi tôn giáo, mọi triết học – dù hình thức khác nhau – đều là những cách khác nhau mà nhân loại tìm cách định nghĩa lại trật tự ấy.
    II. Ai Cập cổ đại – Cán cân của linh hồn
    Trong văn minh Ai Cập, người ta tin rằng sau khi chết, linh hồn sẽ được dẫn đến trước Osiris – vị thần của cõi chết, nơi diễn ra “Phán xét của linh hồn”.
    Trước ngai vàng thần Osiris là cán cân Maat, một bên là trái tim người chết, bên kia là chiếc lông vũ tượng trưng cho chân lý và công bằng.
    Nếu trái tim nặng hơn lông vũ – nghĩa là người ấy đã sống gian dối, ác độc – linh hồn sẽ bị quái vật Ammit nuốt chửng, tan biến vĩnh viễn.
    Còn nếu trái tim nhẹ hơn lông vũ, linh hồn được bước vào “Cánh đồng Sậy Vĩnh Hằng” – nơi an lạc, ánh sáng, và tái hợp cùng các thần.
    Câu chuyện đó không chỉ là niềm tin tôn giáo, mà là một biểu tượng đạo đức sâu sắc:
    Thiện là sự nhẹ nhàng trong tâm; Ác là gánh nặng của dối trá và tội lỗi.
    Đạo đức, trong cái nhìn của người Ai Cập cổ, không do ai ban phát, mà chính là sự đo lường của lương tâm – cán cân vĩnh cửu mà mỗi người mang trong lòng.
    III. Ấn Độ cổ đại – Nghiệp và chu kỳ tái sinh
    Nếu Ai Cập nói về phán xét sau cái chết, thì triết học Ấn Độ nói về quả báo trong vòng đời vô tận.
    Trong hệ thống triết học Veda và Upanishad, vũ trụ được vận hành bởi luật Karma – Nhân quả.
    HNI 26/10: 🌺 CHƯƠNG 7: HỌC THUYẾT THIỆN – ÁC TRONG CÁC NỀN VĂN MINH CỔ ĐẠI I. Cội nguồn vĩnh hằng của khái niệm Thiện – Ác Từ thuở nhân loại còn mông muội, khi con người mới biết nhìn lên bầu trời để hỏi về ý nghĩa của sấm sét, gió, mưa và ánh sáng, thì câu hỏi đầu tiên của linh hồn đã vang lên: “Điều gì là thiện? Điều gì là ác?”. Không một nền văn minh nào có thể hình thành mà không xây trên nền tảng đạo lý đó. Bởi Thiện – Ác chính là trục xoay vũ trụ trong tâm thức con người, là sợi dây nối giữa Trời và Người. Từ phương Đông sang phương Tây, từ kim tự tháp Ai Cập đến sông Hằng, từ Hy Lạp cổ đại đến Trung Hoa, các học thuyết lớn đều gặp nhau ở một điểm chung: Đạo Trời là Thiện, còn Ác là sự sai lệch khỏi trật tự của Đạo. Thiện là hòa điệu, là thuận dòng; Ác là nghịch đạo, là phá vỡ cân bằng. Mọi nền đạo đức, mọi tôn giáo, mọi triết học – dù hình thức khác nhau – đều là những cách khác nhau mà nhân loại tìm cách định nghĩa lại trật tự ấy. II. Ai Cập cổ đại – Cán cân của linh hồn Trong văn minh Ai Cập, người ta tin rằng sau khi chết, linh hồn sẽ được dẫn đến trước Osiris – vị thần của cõi chết, nơi diễn ra “Phán xét của linh hồn”. Trước ngai vàng thần Osiris là cán cân Maat, một bên là trái tim người chết, bên kia là chiếc lông vũ tượng trưng cho chân lý và công bằng. Nếu trái tim nặng hơn lông vũ – nghĩa là người ấy đã sống gian dối, ác độc – linh hồn sẽ bị quái vật Ammit nuốt chửng, tan biến vĩnh viễn. Còn nếu trái tim nhẹ hơn lông vũ, linh hồn được bước vào “Cánh đồng Sậy Vĩnh Hằng” – nơi an lạc, ánh sáng, và tái hợp cùng các thần. Câu chuyện đó không chỉ là niềm tin tôn giáo, mà là một biểu tượng đạo đức sâu sắc: Thiện là sự nhẹ nhàng trong tâm; Ác là gánh nặng của dối trá và tội lỗi. Đạo đức, trong cái nhìn của người Ai Cập cổ, không do ai ban phát, mà chính là sự đo lường của lương tâm – cán cân vĩnh cửu mà mỗi người mang trong lòng. III. Ấn Độ cổ đại – Nghiệp và chu kỳ tái sinh Nếu Ai Cập nói về phán xét sau cái chết, thì triết học Ấn Độ nói về quả báo trong vòng đời vô tận. Trong hệ thống triết học Veda và Upanishad, vũ trụ được vận hành bởi luật Karma – Nhân quả.
    Love
    Like
    Haha
    8
    0 Comments 0 Shares
  • Xin chào buổi chiều chúc cả nhà vui vẻ hạnh
    HNI 26/10: CHƯƠNG 5: SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUYỀN LỰC ÉP BUỘC VÀ QUYỀN LỰC ĐẠO LÝ
    Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải
    I. Quyền lực – con dao hai lưỡi của nhân loại
    Từ buổi con người bắt đầu biết tổ chức xã hội, quyền lực đã xuất hiện như một thanh gươm hai lưỡi. Một lưỡi để bảo vệ trật tự, duy trì công bằng, giữ gìn hòa khí trong cộng đồng; lưỡi còn lại – nếu rơi vào tay kẻ vô minh – trở thành công cụ đàn áp, bóp nghẹt linh hồn của nhân loại.
    Trong mọi nền văn minh, quyền lực luôn là bài kiểm tra đạo đức lớn nhất. Ai nắm quyền mà không có đạo lý, thì quyền ấy sẽ trở thành bạo lực. Còn ai có đạo lý mà thiếu quyền hành, thì lời nói của họ như gió thoảng giữa sa mạc, không ai nghe thấy. Bởi thế, điều khó nhất trong chính trị, trong lãnh đạo, trong cả đời sống, không phải là “có quyền”, mà là “dùng quyền theo Đạo”.
    Khi con người quên mất rằng quyền lực vốn chỉ là sứ mệnh được giao phó, chứ không phải đặc quyền được hưởng, thì cũng là lúc họ trượt dài vào vực sâu của sự kiêu mạn và lạm quyền.
    Trời không lấy đi quyền của ai, nhưng Trời sẽ rút lại sứ mệnh của kẻ đã đánh mất đạo lý.
    II. Quyền lực ép buộc – nền tảng của sợ hãi
    Quyền lực ép buộc là hình thái sơ khai nhất của thống trị. Nó tồn tại dựa trên sự sợ hãi, chứ không phải sự tự nguyện. Khi kẻ mạnh buộc kẻ yếu phục tùng bằng roi vọt, bằng luật lệ cứng nhắc, bằng mệnh lệnh trống rỗng, thì xã hội sẽ trở nên nặng nề, trơ lì, và mất dần linh hồn.
    Đó là kiểu quyền lực khiến con người sống mà không dám ngẩng đầu.
    Họ làm việc vì sợ bị phạt, chứ không vì tin vào điều đúng.
    Họ vâng lời vì sợ mất chỗ đứng, chứ không vì tôn trọng lẽ phải.
    Họ cúi mình trước cấp trên, nhưng lòng thì xa cách Đạo Trời.
    Một hệ thống dựa trên quyền lực ép buộc có thể tồn tại lâu, nhưng không bao giờ bền vững. Bởi sợ hãi là một nguồn năng lượng dễ hao mòn; nó chỉ khiến người ta tuân phục khi có người giám sát, chứ không khiến họ hành động khi không ai nhìn.
    Chính vì thế, những đế chế xây trên bạo lực – dù huy hoàng nhất – cuối cùng đều sụp đổ trong chính sự phản kháng âm thầm của dân chúng.
    Quyền lực ép buộc giống như một ngọn lửa cháy dữ dội nhưng chóng tàn.
    Nó sáng rực trong khoảnh khắc, nhưng để lại tro tàn trên mọi linh hồn.
    Đọc ít hơn





    Xin chào buổi chiều chúc cả nhà vui vẻ hạnh HNI 26/10: CHƯƠNG 5: SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUYỀN LỰC ÉP BUỘC VÀ QUYỀN LỰC ĐẠO LÝ Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải I. Quyền lực – con dao hai lưỡi của nhân loại Từ buổi con người bắt đầu biết tổ chức xã hội, quyền lực đã xuất hiện như một thanh gươm hai lưỡi. Một lưỡi để bảo vệ trật tự, duy trì công bằng, giữ gìn hòa khí trong cộng đồng; lưỡi còn lại – nếu rơi vào tay kẻ vô minh – trở thành công cụ đàn áp, bóp nghẹt linh hồn của nhân loại. Trong mọi nền văn minh, quyền lực luôn là bài kiểm tra đạo đức lớn nhất. Ai nắm quyền mà không có đạo lý, thì quyền ấy sẽ trở thành bạo lực. Còn ai có đạo lý mà thiếu quyền hành, thì lời nói của họ như gió thoảng giữa sa mạc, không ai nghe thấy. Bởi thế, điều khó nhất trong chính trị, trong lãnh đạo, trong cả đời sống, không phải là “có quyền”, mà là “dùng quyền theo Đạo”. Khi con người quên mất rằng quyền lực vốn chỉ là sứ mệnh được giao phó, chứ không phải đặc quyền được hưởng, thì cũng là lúc họ trượt dài vào vực sâu của sự kiêu mạn và lạm quyền. Trời không lấy đi quyền của ai, nhưng Trời sẽ rút lại sứ mệnh của kẻ đã đánh mất đạo lý. II. Quyền lực ép buộc – nền tảng của sợ hãi Quyền lực ép buộc là hình thái sơ khai nhất của thống trị. Nó tồn tại dựa trên sự sợ hãi, chứ không phải sự tự nguyện. Khi kẻ mạnh buộc kẻ yếu phục tùng bằng roi vọt, bằng luật lệ cứng nhắc, bằng mệnh lệnh trống rỗng, thì xã hội sẽ trở nên nặng nề, trơ lì, và mất dần linh hồn. Đó là kiểu quyền lực khiến con người sống mà không dám ngẩng đầu. Họ làm việc vì sợ bị phạt, chứ không vì tin vào điều đúng. Họ vâng lời vì sợ mất chỗ đứng, chứ không vì tôn trọng lẽ phải. Họ cúi mình trước cấp trên, nhưng lòng thì xa cách Đạo Trời. Một hệ thống dựa trên quyền lực ép buộc có thể tồn tại lâu, nhưng không bao giờ bền vững. Bởi sợ hãi là một nguồn năng lượng dễ hao mòn; nó chỉ khiến người ta tuân phục khi có người giám sát, chứ không khiến họ hành động khi không ai nhìn. Chính vì thế, những đế chế xây trên bạo lực – dù huy hoàng nhất – cuối cùng đều sụp đổ trong chính sự phản kháng âm thầm của dân chúng. Quyền lực ép buộc giống như một ngọn lửa cháy dữ dội nhưng chóng tàn. Nó sáng rực trong khoảnh khắc, nhưng để lại tro tàn trên mọi linh hồn. Đọc ít hơn
    Like
    Love
    6
    0 Comments 1 Shares
  • HNI 26/10
    THÔNG CÁO BÁO CHÍ
    LỄ CÔNG BỐ THẺ HOÀNG ĐẾ – HỆ SINH THÁI HBANKS – HCOIN
    VINH DANH CHỦ TỊCH HỆ SINH THÁI HENRYLE – LÊ ĐÌNH HẢI

    Hôm nay, Hệ Sinh Thái Hbanks – Hcoin trân trọng công bố Lễ Ra Mắt Thẻ Chủ Thể Hoàng Đế (Imperial Card), biểu tượng cao nhất trong hệ thống nhận diện thành viên, được trao tặng cho Chủ tịch Hệ Sinh Thái henryle – Lê Đình Hải, người đặt nền móng, định hướng và dẫn dắt cộng đồng phát triển trên giá trị Trí tuệ – Tình thương – Kết nối – Thịnh vượng bền vững.



    🎖 Ý Nghĩa Của Thẻ Hoàng Đế

    Thẻ Hoàng Đế là cấp độ cao nhất trong hệ thống thẻ đa năng Hbanks, mang giá trị:
    • Xác thực Chủ Thể trung tâm của hệ sinh thái
    • Biểu tượng tầm nhìn chiến lược và vai trò dẫn dắt
    • Dấu ấn lịch sử của hành trình xây dựng cộng đồng
    • Tinh thần phụng sự và kiến tạo giá trị bền vững

    Khác với thẻ tài chính hay công cụ thanh toán, Thẻ Hoàng Đế là thẻ danh dự – thẻ nhận diện – thẻ văn hóa – thẻ biểu tượng.



    Thiết Kế Thẻ Hoàng Đế – Phiên Bản Đặc Biệt

    Thẻ được chế tác theo phong cách Hoàng Kim Mặt Trời, với:
    • Nền kim cương đa tầng tán quang
    • Viền ánh sáng năng lượng hoàng gia
    • Dấu ấn HCOIN ROYAL SEAL
    • Chữ ký Chủ Thể henryle được khắc nổi
    • HQR trung tâm đại diện điểm hội tụ – lan tỏa – dẫn đạo

    Đặc biệt, mặt sau áp dụng Xoáy Song Tâm (X3)
    → tượng trưng cho Nội Lực – Ngoại Lực – Hòa Nhất Thành Đạo.



    Phát Biểu Từ Chủ Tịch Hệ Sinh Thái

    “Chúng ta không xây dựng một tổ chức để hơn ai, mà xây dựng một cộng đồng để tất cả cùng tốt hơn. Mỗi người tốt hơn → Cộng đồng thịnh vượng hơn.”



    Định Hướng Sắp Tới

    Hệ Sinh Thái Hbanks – Hcoin tiếp tục:
    • Xây dựng mạng lưới kết nối nhân văn
    • Mở rộng các chương trình phúc lợi cộng đồng
    • Phát triển nền tảng năng lực và tri thức cho từng thành viên
    • Kiến tạo môi trường hợp tác, công bằng, tôn trọng và bền vững



    Kết Luận

    Sự kiện trao Thẻ Hoàng Đế không chỉ vinh danh Chủ Thể henryle – Lê Đình Hải, mà còn đánh dấu bước chuyển thức mới của cộng đồng:
    Từ kết nối → Tới kiến tạo → Tới lan tỏa giá trị.

    Hệ Sinh Thái trân trọng gửi lời:
    • Chúc mừng
    • Tri ân
    • Tự hào
    đến Chủ Tịch cùng toàn thể cộng đồng đồng hành.
    HNI 26/10 THÔNG CÁO BÁO CHÍ LỄ CÔNG BỐ THẺ HOÀNG ĐẾ – HỆ SINH THÁI HBANKS – HCOIN VINH DANH CHỦ TỊCH HỆ SINH THÁI HENRYLE – LÊ ĐÌNH HẢI Hôm nay, Hệ Sinh Thái Hbanks – Hcoin trân trọng công bố Lễ Ra Mắt Thẻ Chủ Thể Hoàng Đế (Imperial Card), biểu tượng cao nhất trong hệ thống nhận diện thành viên, được trao tặng cho Chủ tịch Hệ Sinh Thái henryle – Lê Đình Hải, người đặt nền móng, định hướng và dẫn dắt cộng đồng phát triển trên giá trị Trí tuệ – Tình thương – Kết nối – Thịnh vượng bền vững. ⸻ 🎖 Ý Nghĩa Của Thẻ Hoàng Đế Thẻ Hoàng Đế là cấp độ cao nhất trong hệ thống thẻ đa năng Hbanks, mang giá trị: • Xác thực Chủ Thể trung tâm của hệ sinh thái • Biểu tượng tầm nhìn chiến lược và vai trò dẫn dắt • Dấu ấn lịch sử của hành trình xây dựng cộng đồng • Tinh thần phụng sự và kiến tạo giá trị bền vững Khác với thẻ tài chính hay công cụ thanh toán, Thẻ Hoàng Đế là thẻ danh dự – thẻ nhận diện – thẻ văn hóa – thẻ biểu tượng. ⸻ 💎 Thiết Kế Thẻ Hoàng Đế – Phiên Bản Đặc Biệt Thẻ được chế tác theo phong cách Hoàng Kim Mặt Trời, với: • Nền kim cương đa tầng tán quang • Viền ánh sáng năng lượng hoàng gia • Dấu ấn HCOIN ROYAL SEAL • Chữ ký Chủ Thể henryle được khắc nổi • HQR trung tâm đại diện điểm hội tụ – lan tỏa – dẫn đạo Đặc biệt, mặt sau áp dụng Xoáy Song Tâm (X3) → tượng trưng cho Nội Lực – Ngoại Lực – Hòa Nhất Thành Đạo. ⸻ 🌟 Phát Biểu Từ Chủ Tịch Hệ Sinh Thái “Chúng ta không xây dựng một tổ chức để hơn ai, mà xây dựng một cộng đồng để tất cả cùng tốt hơn. Mỗi người tốt hơn → Cộng đồng thịnh vượng hơn.” ⸻ 🤝 Định Hướng Sắp Tới Hệ Sinh Thái Hbanks – Hcoin tiếp tục: • Xây dựng mạng lưới kết nối nhân văn • Mở rộng các chương trình phúc lợi cộng đồng • Phát triển nền tảng năng lực và tri thức cho từng thành viên • Kiến tạo môi trường hợp tác, công bằng, tôn trọng và bền vững ⸻ 📌 Kết Luận Sự kiện trao Thẻ Hoàng Đế không chỉ vinh danh Chủ Thể henryle – Lê Đình Hải, mà còn đánh dấu bước chuyển thức mới của cộng đồng: Từ kết nối → Tới kiến tạo → Tới lan tỏa giá trị. Hệ Sinh Thái trân trọng gửi lời: • Chúc mừng • Tri ân • Tự hào đến Chủ Tịch cùng toàn thể cộng đồng đồng hành.
    Love
    Like
    Wow
    8
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 26/10:
    CHƯƠNG 8: TƯ TƯỞNG ĐẠO TRỜI TRONG TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG
    I. Đạo Trời – Cội nguồn của mọi học thuyết phương Đông
    Từ thuở bình minh của nhân loại, khi con người ngước nhìn bầu trời và tự hỏi về nơi mình đến, “Đạo Trời” đã được cảm nhận chứ chưa từng cần định nghĩa.
    Phương Đông – vùng đất của trực giác và tâm linh, của những nền văn minh cổ đại như Trung Hoa, Ấn Độ, Việt, Nhật, Triều – đã từ sớm hình thành nên một cái nhìn toàn thể về vũ trụ: rằng mọi vật đều khởi từ Đạo, sống trong Đạo, và trở về với Đạo.
    “Đạo” không phải là một vị thần, không phải là một khái niệm giáo điều, mà là nguyên lý vận hành tối thượng – dòng chảy vô hình kết nối mọi sinh linh.
    Nếu phương Tây tìm kiếm chân lý trong sự phân tích, tách rời, thì phương Đông lại tìm Đạo bằng cách hòa nhập, cảm nhận, sống thuận theo.
    Khi người Trung Hoa cổ đại nói: “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức” – họ không chỉ ca ngợi tinh thần mạnh mẽ, mà còn khẳng định rằng: Đạo Trời vận hành không ngừng, nên con người cũng phải tự hoàn thiện không ngơi nghỉ.
    Còn khi người Ấn Độ nói về “Dharma”, họ không nói về luật lệ bên ngoài, mà là trật tự nội tâm hòa cùng trật tự vũ trụ – nơi mỗi hành động đều mang ý nghĩa vũ trụ.
    Và người Việt ta, từ ngàn xưa, đã dạy con cháu: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – kẻ thuận theo Trời thì sống, kẻ trái Trời thì diệt.
    Tư tưởng ấy, xuyên suốt hàng nghìn năm, đã trở thành cột sống tinh thần của triết học phương Đông. Mọi tôn giáo, mọi học thuyết – từ Nho, Lão, Phật cho đến Đạo gia dân gian – đều xoay quanh một trục duy nhất: Đạo Trời – quy luật tuyệt đối nhưng đầy nhân tính của vũ trụ.
    II. Đạo trong Nho, Lão, Phật – Ba con đường dẫn về cùng một nguồn
    1. Nho gia – Đạo Trời là trật tự của đạo người
    Khổng Tử từng nói: “Thiên sinh đức ư ngã.”
    Đối với Nho gia, Đạo Trời không phải điều xa vời mà chính là chuẩn mực đạo đức nội tâm. Trời ban cho con người “tính thiện”, ban cho mỗi người một phần ánh sáng của Đạo, để ai nấy đều có thể hành xử hợp lẽ Trời mà không cần đến quyền lực áp đặt.
    Tư tưởng “thiên mệnh” của Nho học không hề cứng nhắc, mà là lời nhắc rằng người cai trị phải thuận Trời, lấy dân làm gốc, vì lòng dân chính là biểu hiện của ý Trời.
    Khi dân khổ, Trời rút mệnh; khi dân an, Trời ban phúc.
    Đó chính là quyền lực thiêng liêng của Đạo Trời trong chính trị, nơi đạo đức là nền tảng của quyền hành.
    2. Lão gia – Đạo Trời là con đường của vô vi
    Lão Tử thì lại nhìn Đạo bằng con mắt của tĩnh lặng.
    Ông nói: “Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật.”
    Với ông, Đạo không có hình, không có tiếng, không có giới hạn – nhưng mọi thứ tồn tại đều từ Đạo mà ra.
    Lão Tử dạy “vô vi” – không phải là không làm, mà là làm mà không cưỡng, hành mà không trái tự nhiên.
    Trời không cần điều khiển, mà vạn vật vẫn sinh sôi. Người quân tử học theo Trời, không tranh hơn thua, không ép đời phải theo mình, mà hòa vào dòng chảy tự nhiên của Đạo.
    Ở đây, Đạo Trời được nhìn như một năng lượng vô hình, là “nước mềm nhưng mạnh”, là sức mạnh của nhu thắng cương, tĩnh thắng động.
    Đó cũng chính là tinh thần của Đạo trị thay vì Pháp trị, của đạo đức vượt lên quyền lực – thứ triết học sâu thẳm nhất mà loài người từng chạm tới.
    3. Phật gia – Đạo Trời là luật nhân duyên và giác ngộ
    Nếu Nho nói về đạo người, Lão nói về đạo tự nhiên, thì Phật nói về Đạo tâm linh.
    Phật dạy: “Nhất thiết duyên sinh, nhất thiết duyên diệt.”
    Không gì trong vũ trụ này tồn tại tách rời khỏi nhân quả. Đạo Trời, trong con mắt Phật, là chuỗi nhân duyên nối dài vô tận, là lẽ công bằng tuyệt đối vận hành ngoài ý muốn con người.
    HNI 26/10: 🌺CHƯƠNG 8: TƯ TƯỞNG ĐẠO TRỜI TRONG TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG I. Đạo Trời – Cội nguồn của mọi học thuyết phương Đông Từ thuở bình minh của nhân loại, khi con người ngước nhìn bầu trời và tự hỏi về nơi mình đến, “Đạo Trời” đã được cảm nhận chứ chưa từng cần định nghĩa. Phương Đông – vùng đất của trực giác và tâm linh, của những nền văn minh cổ đại như Trung Hoa, Ấn Độ, Việt, Nhật, Triều – đã từ sớm hình thành nên một cái nhìn toàn thể về vũ trụ: rằng mọi vật đều khởi từ Đạo, sống trong Đạo, và trở về với Đạo. “Đạo” không phải là một vị thần, không phải là một khái niệm giáo điều, mà là nguyên lý vận hành tối thượng – dòng chảy vô hình kết nối mọi sinh linh. Nếu phương Tây tìm kiếm chân lý trong sự phân tích, tách rời, thì phương Đông lại tìm Đạo bằng cách hòa nhập, cảm nhận, sống thuận theo. Khi người Trung Hoa cổ đại nói: “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức” – họ không chỉ ca ngợi tinh thần mạnh mẽ, mà còn khẳng định rằng: Đạo Trời vận hành không ngừng, nên con người cũng phải tự hoàn thiện không ngơi nghỉ. Còn khi người Ấn Độ nói về “Dharma”, họ không nói về luật lệ bên ngoài, mà là trật tự nội tâm hòa cùng trật tự vũ trụ – nơi mỗi hành động đều mang ý nghĩa vũ trụ. Và người Việt ta, từ ngàn xưa, đã dạy con cháu: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – kẻ thuận theo Trời thì sống, kẻ trái Trời thì diệt. Tư tưởng ấy, xuyên suốt hàng nghìn năm, đã trở thành cột sống tinh thần của triết học phương Đông. Mọi tôn giáo, mọi học thuyết – từ Nho, Lão, Phật cho đến Đạo gia dân gian – đều xoay quanh một trục duy nhất: Đạo Trời – quy luật tuyệt đối nhưng đầy nhân tính của vũ trụ. II. Đạo trong Nho, Lão, Phật – Ba con đường dẫn về cùng một nguồn 1. Nho gia – Đạo Trời là trật tự của đạo người Khổng Tử từng nói: “Thiên sinh đức ư ngã.” Đối với Nho gia, Đạo Trời không phải điều xa vời mà chính là chuẩn mực đạo đức nội tâm. Trời ban cho con người “tính thiện”, ban cho mỗi người một phần ánh sáng của Đạo, để ai nấy đều có thể hành xử hợp lẽ Trời mà không cần đến quyền lực áp đặt. Tư tưởng “thiên mệnh” của Nho học không hề cứng nhắc, mà là lời nhắc rằng người cai trị phải thuận Trời, lấy dân làm gốc, vì lòng dân chính là biểu hiện của ý Trời. Khi dân khổ, Trời rút mệnh; khi dân an, Trời ban phúc. Đó chính là quyền lực thiêng liêng của Đạo Trời trong chính trị, nơi đạo đức là nền tảng của quyền hành. 2. Lão gia – Đạo Trời là con đường của vô vi Lão Tử thì lại nhìn Đạo bằng con mắt của tĩnh lặng. Ông nói: “Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật.” Với ông, Đạo không có hình, không có tiếng, không có giới hạn – nhưng mọi thứ tồn tại đều từ Đạo mà ra. Lão Tử dạy “vô vi” – không phải là không làm, mà là làm mà không cưỡng, hành mà không trái tự nhiên. Trời không cần điều khiển, mà vạn vật vẫn sinh sôi. Người quân tử học theo Trời, không tranh hơn thua, không ép đời phải theo mình, mà hòa vào dòng chảy tự nhiên của Đạo. Ở đây, Đạo Trời được nhìn như một năng lượng vô hình, là “nước mềm nhưng mạnh”, là sức mạnh của nhu thắng cương, tĩnh thắng động. Đó cũng chính là tinh thần của Đạo trị thay vì Pháp trị, của đạo đức vượt lên quyền lực – thứ triết học sâu thẳm nhất mà loài người từng chạm tới. 3. Phật gia – Đạo Trời là luật nhân duyên và giác ngộ Nếu Nho nói về đạo người, Lão nói về đạo tự nhiên, thì Phật nói về Đạo tâm linh. Phật dạy: “Nhất thiết duyên sinh, nhất thiết duyên diệt.” Không gì trong vũ trụ này tồn tại tách rời khỏi nhân quả. Đạo Trời, trong con mắt Phật, là chuỗi nhân duyên nối dài vô tận, là lẽ công bằng tuyệt đối vận hành ngoài ý muốn con người.
    Love
    Like
    8
    0 Comments 0 Shares
  • CHÚC MỪNG VINH DANH THÀNH VIÊN SOFIA

    Nguyễn Thị Ngọc Thu – Người tiên phong mang trong mình ánh sáng của niềm tin, trí tuệ và sự kết nối yêu thương.

    Hôm nay, cộng đồng trân trọng vinh danh Sofia là một trong những thành viên đầu tiên được nhận Thẻ đa năng Hbanks – Phiên bản Kim Cương Phát Sáng Cực Đại, mang số hiệu 888888888, biểu tượng của may mắn – thịnh vượng – khai mở – trường tồn.

    Tấm thẻ không chỉ là một vật phẩm sang trọng, mà còn là:

    Lời ghi nhận hành trình đã cống hiến
    Minh chứng cho sự bền bỉ, kiên định và phụng sự
    Dấu ấn của một trái tim đặt lợi ích cộng đồng lên trên lợi ích cá nhân
    Hào quang của một người dẫn đường nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ

    Sofia không chỉ đồng hành, mà còn gieo niềm tin.
    Không chỉ nói, mà làm bằng trái tim.
    Không chỉ bước đi một mình, mà luôn nắm tay người khác cùng tiến bước.

    “Trong cộng đồng, có những người lặng lẽ nhưng ánh sáng của họ đủ để soi cả một con đường.”

    Hôm nay, ánh sáng đó đã được nhìn thấy.
    Và được vinh danh xứng đáng.



    Một lần nữa, xin chúc mừng Sofia

    Chúc bạn:
    • Tâm sáng – Trí mạnh – Hành vững
    • Đường mở rộng – Cộng đồng yêu thương bên cạnh
    • Thành công luôn song hành cùng phụng sự

    Chúng tôi trân trọng bạn.
    🎉 CHÚC MỪNG VINH DANH THÀNH VIÊN SOFIA 🎉 Nguyễn Thị Ngọc Thu – Người tiên phong mang trong mình ánh sáng của niềm tin, trí tuệ và sự kết nối yêu thương. Hôm nay, cộng đồng trân trọng vinh danh Sofia là một trong những thành viên đầu tiên được nhận Thẻ đa năng Hbanks – Phiên bản Kim Cương Phát Sáng Cực Đại, mang số hiệu 888888888, biểu tượng của may mắn – thịnh vượng – khai mở – trường tồn. Tấm thẻ không chỉ là một vật phẩm sang trọng, mà còn là: ✨ Lời ghi nhận hành trình đã cống hiến ✨ Minh chứng cho sự bền bỉ, kiên định và phụng sự ✨ Dấu ấn của một trái tim đặt lợi ích cộng đồng lên trên lợi ích cá nhân ✨ Hào quang của một người dẫn đường nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ Sofia không chỉ đồng hành, mà còn gieo niềm tin. Không chỉ nói, mà làm bằng trái tim. Không chỉ bước đi một mình, mà luôn nắm tay người khác cùng tiến bước. “Trong cộng đồng, có những người lặng lẽ nhưng ánh sáng của họ đủ để soi cả một con đường.” Hôm nay, ánh sáng đó đã được nhìn thấy. Và được vinh danh xứng đáng. ⸻ 💎 Một lần nữa, xin chúc mừng Sofia Chúc bạn: • Tâm sáng – Trí mạnh – Hành vững • Đường mở rộng – Cộng đồng yêu thương bên cạnh • Thành công luôn song hành cùng phụng sự Chúng tôi trân trọng bạn.
    Love
    Like
    Haha
    Sad
    8
    0 Comments 0 Shares
  • Ảnh
    Ảnh
    Xin chào buổi chiều chúc cả nhà vui vẻ hạnh
    HNI 26/10: CHƯƠNG 5: SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUYỀN LỰC ÉP BUỘC VÀ QUYỀN LỰC ĐẠO LÝ
    Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải
    I. Quyền lực – con dao hai lưỡi của nhân loại
    Từ buổi con người bắt đầu biết tổ chức xã hội, quyền lực đã xuất hiện như một thanh gươm hai lưỡi. Một lưỡi để bảo vệ trật tự, duy trì công bằng, giữ gìn hòa khí trong cộng đồng; lưỡi còn lại – nếu rơi vào tay kẻ vô minh – trở thành công cụ đàn áp, bóp nghẹt linh hồn của nhân loại.
    Trong mọi nền văn minh, quyền lực luôn là bài kiểm tra đạo đức lớn nhất. Ai nắm quyền mà không có đạo lý, thì quyền ấy sẽ trở thành bạo lực. Còn ai có đạo lý mà thiếu quyền hành, thì lời nói của họ như gió thoảng giữa sa mạc, không ai nghe thấy. Bởi thế, điều khó nhất trong chính trị, trong lãnh đạo, trong cả đời sống, không phải là “có quyền”, mà là “dùng quyền theo Đạo”.
    Khi con người quên mất rằng quyền lực vốn chỉ là sứ mệnh được giao phó, chứ không phải đặc quyền được hưởng, thì cũng là lúc họ trượt dài vào vực sâu của sự kiêu mạn và lạm quyền.
    Trời không lấy đi quyền của ai, nhưng Trời sẽ rút lại sứ mệnh của kẻ đã đánh mất đạo lý.
    II. Quyền lực ép buộc – nền tảng của sợ hãi
    Quyền lực ép buộc là hình thái sơ khai nhất của thống trị. Nó tồn tại dựa trên sự sợ hãi, chứ không phải sự tự nguyện. Khi kẻ mạnh buộc kẻ yếu phục tùng bằng roi vọt, bằng luật lệ cứng nhắc, bằng mệnh lệnh trống rỗng, thì xã hội sẽ trở nên nặng nề, trơ lì, và mất dần linh hồn.
    Đó là kiểu quyền lực khiến con người sống mà không dám ngẩng đầu.
    Họ làm việc vì sợ bị phạt, chứ không vì tin vào điều đúng.
    Họ vâng lời vì sợ mất chỗ đứng, chứ không vì tôn trọng lẽ phải.
    Họ cúi mình trước cấp trên, nhưng lòng thì xa cách Đạo Trời.
    Một hệ thống dựa trên quyền lực ép buộc có thể tồn tại lâu, nhưng không bao giờ bền vững. Bởi sợ hãi là một nguồn năng lượng dễ hao mòn; nó chỉ khiến người ta tuân phục khi có người giám sát, chứ không khiến họ hành động khi không ai nhìn.
    Chính vì thế, những đế chế xây trên bạo lực – dù huy hoàng nhất – cuối cùng đều sụp đổ trong chính sự phản kháng âm thầm của dân chúng.
    Quyền lực ép buộc giống như một ngọn lửa cháy dữ dội nhưng chóng tàn.
    Nó sáng rực trong khoảnh khắc, nhưng để lại tro tàn trên mọi linh hồn.
    Đọc ít hơn





    Love
    Like
    Wow
    4
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 26/10:
    CHƯƠNG 7: HỌC THUYẾT THIỆN – ÁC TRONG CÁC NỀN VĂN MINH CỔ ĐẠI
    I. Cội nguồn vĩnh hằng của khái niệm Thiện – Ác
    Từ thuở nhân loại còn mông muội, khi con người mới biết nhìn lên bầu trời để hỏi về ý nghĩa của sấm sét, gió, mưa và ánh sáng, thì câu hỏi đầu tiên của linh hồn đã vang lên: “Điều gì là thiện? Điều gì là ác?”.
    Không một nền văn minh nào có thể hình thành mà không xây trên nền tảng đạo lý đó. Bởi Thiện – Ác chính là trục xoay vũ trụ trong tâm thức con người, là sợi dây nối giữa Trời và Người.
    Từ phương Đông sang phương Tây, từ kim tự tháp Ai Cập đến sông Hằng, từ Hy Lạp cổ đại đến Trung Hoa, các học thuyết lớn đều gặp nhau ở một điểm chung: Đạo Trời là Thiện, còn Ác là sự sai lệch khỏi trật tự của Đạo.
    Thiện là hòa điệu, là thuận dòng; Ác là nghịch đạo, là phá vỡ cân bằng. Mọi nền đạo đức, mọi tôn giáo, mọi triết học – dù hình thức khác nhau – đều là những cách khác nhau mà nhân loại tìm cách định nghĩa lại trật tự ấy.
    II. Ai Cập cổ đại – Cán cân của linh hồn
    Trong văn minh Ai Cập, người ta tin rằng sau khi chết, linh hồn sẽ được dẫn đến trước Osiris – vị thần của cõi chết, nơi diễn ra “Phán xét của linh hồn”.
    Trước ngai vàng thần Osiris là cán cân Maat, một bên là trái tim người chết, bên kia là chiếc lông vũ tượng trưng cho chân lý và công bằng.
    Nếu trái tim nặng hơn lông vũ – nghĩa là người ấy đã sống gian dối, ác độc – linh hồn sẽ bị quái vật Ammit nuốt chửng, tan biến vĩnh viễn.
    Còn nếu trái tim nhẹ hơn lông vũ, linh hồn được bước vào “Cánh đồng Sậy Vĩnh Hằng” – nơi an lạc, ánh sáng, và tái hợp cùng các thần.
    Câu chuyện đó không chỉ là niềm tin tôn giáo, mà là một biểu tượng đạo đức sâu sắc:
    Thiện là sự nhẹ nhàng trong tâm; Ác là gánh nặng của dối trá và tội lỗi.
    Đạo đức, trong cái nhìn của người Ai Cập cổ, không do ai ban phát, mà chính là sự đo lường của lương tâm – cán cân vĩnh cửu mà mỗi người mang trong lòng.
    III. Ấn Độ cổ đại – Nghiệp và chu kỳ tái sinh
    Nếu Ai Cập nói về phán xét sau cái chết, thì triết học Ấn Độ nói về quả báo trong vòng đời vô tận.
    Trong hệ thống triết học Veda và Upanishad, vũ trụ được vận hành bởi luật Karma – Nhân quả.
    Đọc ít hơn
    HNI 26/10: CHƯƠNG 7: HỌC THUYẾT THIỆN – ÁC TRONG CÁC NỀN VĂN MINH CỔ ĐẠI I. Cội nguồn vĩnh hằng của khái niệm Thiện – Ác Từ thuở nhân loại còn mông muội, khi con người mới biết nhìn lên bầu trời để hỏi về ý nghĩa của sấm sét, gió, mưa và ánh sáng, thì câu hỏi đầu tiên của linh hồn đã vang lên: “Điều gì là thiện? Điều gì là ác?”. Không một nền văn minh nào có thể hình thành mà không xây trên nền tảng đạo lý đó. Bởi Thiện – Ác chính là trục xoay vũ trụ trong tâm thức con người, là sợi dây nối giữa Trời và Người. Từ phương Đông sang phương Tây, từ kim tự tháp Ai Cập đến sông Hằng, từ Hy Lạp cổ đại đến Trung Hoa, các học thuyết lớn đều gặp nhau ở một điểm chung: Đạo Trời là Thiện, còn Ác là sự sai lệch khỏi trật tự của Đạo. Thiện là hòa điệu, là thuận dòng; Ác là nghịch đạo, là phá vỡ cân bằng. Mọi nền đạo đức, mọi tôn giáo, mọi triết học – dù hình thức khác nhau – đều là những cách khác nhau mà nhân loại tìm cách định nghĩa lại trật tự ấy. II. Ai Cập cổ đại – Cán cân của linh hồn Trong văn minh Ai Cập, người ta tin rằng sau khi chết, linh hồn sẽ được dẫn đến trước Osiris – vị thần của cõi chết, nơi diễn ra “Phán xét của linh hồn”. Trước ngai vàng thần Osiris là cán cân Maat, một bên là trái tim người chết, bên kia là chiếc lông vũ tượng trưng cho chân lý và công bằng. Nếu trái tim nặng hơn lông vũ – nghĩa là người ấy đã sống gian dối, ác độc – linh hồn sẽ bị quái vật Ammit nuốt chửng, tan biến vĩnh viễn. Còn nếu trái tim nhẹ hơn lông vũ, linh hồn được bước vào “Cánh đồng Sậy Vĩnh Hằng” – nơi an lạc, ánh sáng, và tái hợp cùng các thần. Câu chuyện đó không chỉ là niềm tin tôn giáo, mà là một biểu tượng đạo đức sâu sắc: Thiện là sự nhẹ nhàng trong tâm; Ác là gánh nặng của dối trá và tội lỗi. Đạo đức, trong cái nhìn của người Ai Cập cổ, không do ai ban phát, mà chính là sự đo lường của lương tâm – cán cân vĩnh cửu mà mỗi người mang trong lòng. III. Ấn Độ cổ đại – Nghiệp và chu kỳ tái sinh Nếu Ai Cập nói về phán xét sau cái chết, thì triết học Ấn Độ nói về quả báo trong vòng đời vô tận. Trong hệ thống triết học Veda và Upanishad, vũ trụ được vận hành bởi luật Karma – Nhân quả. Đọc ít hơn
    Love
    Like
    Haha
    5
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 26/10:
    CHƯƠNG 8: TƯ TƯỞNG ĐẠO TRỜI TRONG TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG
    I. Đạo Trời – Cội nguồn của mọi học thuyết phương Đông
    Từ thuở bình minh của nhân loại, khi con người ngước nhìn bầu trời và tự hỏi về nơi mình đến, “Đạo Trời” đã được cảm nhận chứ chưa từng cần định nghĩa.
    Phương Đông – vùng đất của trực giác và tâm linh, của những nền văn minh cổ đại như Trung Hoa, Ấn Độ, Việt, Nhật, Triều – đã từ sớm hình thành nên một cái nhìn toàn thể về vũ trụ: rằng mọi vật đều khởi từ Đạo, sống trong Đạo, và trở về với Đạo.
    “Đạo” không phải là một vị thần, không phải là một khái niệm giáo điều, mà là nguyên lý vận hành tối thượng – dòng chảy vô hình kết nối mọi sinh linh.
    Nếu phương Tây tìm kiếm chân lý trong sự phân tích, tách rời, thì phương Đông lại tìm Đạo bằng cách hòa nhập, cảm nhận, sống thuận theo.
    Khi người Trung Hoa cổ đại nói: “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức” – họ không chỉ ca ngợi tinh thần mạnh mẽ, mà còn khẳng định rằng: Đạo Trời vận hành không ngừng, nên con người cũng phải tự hoàn thiện không ngơi nghỉ.
    Còn khi người Ấn Độ nói về “Dharma”, họ không nói về luật lệ bên ngoài, mà là trật tự nội tâm hòa cùng trật tự vũ trụ – nơi mỗi hành động đều mang ý nghĩa vũ trụ.
    Và người Việt ta, từ ngàn xưa, đã dạy con cháu: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – kẻ thuận theo Trời thì sống, kẻ trái Trời thì diệt.
    Tư tưởng ấy, xuyên suốt hàng nghìn năm, đã trở thành cột sống tinh thần của triết học phương Đông. Mọi tôn giáo, mọi học thuyết – từ Nho, Lão, Phật cho đến Đạo gia dân gian – đều xoay quanh một trục duy nhất: Đạo Trời – quy luật tuyệt đối nhưng đầy nhân tính của vũ trụ.
    II. Đạo trong Nho, Lão, Phật – Ba con đường dẫn về cùng một nguồn
    1. Nho gia – Đạo Trời là trật tự của đạo người
    Khổng Tử từng nói: “Thiên sinh đức ư ngã.”
    Đối với Nho gia, Đạo Trời không phải điều xa vời mà chính là chuẩn mực đạo đức nội tâm. Trời ban cho con người “tính thiện”, ban cho mỗi người một phần ánh sáng của Đạo, để ai nấy đều có thể hành xử hợp lẽ Trời mà không cần đến quyền lực áp đặt.
    Tư tưởng “thiên mệnh” của Nho học không hề cứng nhắc, mà là lời nhắc rằng người cai trị phải thuận Trời, lấy dân làm gốc, vì lòng dân chính là biểu hiện của ý Trời.
    HNI 26/10: 🌺CHƯƠNG 8: TƯ TƯỞNG ĐẠO TRỜI TRONG TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG I. Đạo Trời – Cội nguồn của mọi học thuyết phương Đông Từ thuở bình minh của nhân loại, khi con người ngước nhìn bầu trời và tự hỏi về nơi mình đến, “Đạo Trời” đã được cảm nhận chứ chưa từng cần định nghĩa. Phương Đông – vùng đất của trực giác và tâm linh, của những nền văn minh cổ đại như Trung Hoa, Ấn Độ, Việt, Nhật, Triều – đã từ sớm hình thành nên một cái nhìn toàn thể về vũ trụ: rằng mọi vật đều khởi từ Đạo, sống trong Đạo, và trở về với Đạo. “Đạo” không phải là một vị thần, không phải là một khái niệm giáo điều, mà là nguyên lý vận hành tối thượng – dòng chảy vô hình kết nối mọi sinh linh. Nếu phương Tây tìm kiếm chân lý trong sự phân tích, tách rời, thì phương Đông lại tìm Đạo bằng cách hòa nhập, cảm nhận, sống thuận theo. Khi người Trung Hoa cổ đại nói: “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức” – họ không chỉ ca ngợi tinh thần mạnh mẽ, mà còn khẳng định rằng: Đạo Trời vận hành không ngừng, nên con người cũng phải tự hoàn thiện không ngơi nghỉ. Còn khi người Ấn Độ nói về “Dharma”, họ không nói về luật lệ bên ngoài, mà là trật tự nội tâm hòa cùng trật tự vũ trụ – nơi mỗi hành động đều mang ý nghĩa vũ trụ. Và người Việt ta, từ ngàn xưa, đã dạy con cháu: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – kẻ thuận theo Trời thì sống, kẻ trái Trời thì diệt. Tư tưởng ấy, xuyên suốt hàng nghìn năm, đã trở thành cột sống tinh thần của triết học phương Đông. Mọi tôn giáo, mọi học thuyết – từ Nho, Lão, Phật cho đến Đạo gia dân gian – đều xoay quanh một trục duy nhất: Đạo Trời – quy luật tuyệt đối nhưng đầy nhân tính của vũ trụ. II. Đạo trong Nho, Lão, Phật – Ba con đường dẫn về cùng một nguồn 1. Nho gia – Đạo Trời là trật tự của đạo người Khổng Tử từng nói: “Thiên sinh đức ư ngã.” Đối với Nho gia, Đạo Trời không phải điều xa vời mà chính là chuẩn mực đạo đức nội tâm. Trời ban cho con người “tính thiện”, ban cho mỗi người một phần ánh sáng của Đạo, để ai nấy đều có thể hành xử hợp lẽ Trời mà không cần đến quyền lực áp đặt. Tư tưởng “thiên mệnh” của Nho học không hề cứng nhắc, mà là lời nhắc rằng người cai trị phải thuận Trời, lấy dân làm gốc, vì lòng dân chính là biểu hiện của ý Trời.
    Love
    Like
    Haha
    Wow
    10
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 26/10:
    CHƯƠNG 8: TƯ TƯỞNG ĐẠO TRỜI TRONG TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG
    I. Đạo Trời – Cội nguồn của mọi học thuyết phương Đông
    Từ thuở bình minh của nhân loại, khi con người ngước nhìn bầu trời và tự hỏi về nơi mình đến, “Đạo Trời” đã được cảm nhận chứ chưa từng cần định nghĩa.
    Phương Đông – vùng đất của trực giác và tâm linh, của những nền văn minh cổ đại như Trung Hoa, Ấn Độ, Việt, Nhật, Triều – đã từ sớm hình thành nên một cái nhìn toàn thể về vũ trụ: rằng mọi vật đều khởi từ Đạo, sống trong Đạo, và trở về với Đạo.
    “Đạo” không phải là một vị thần, không phải là một khái niệm giáo điều, mà là nguyên lý vận hành tối thượng – dòng chảy vô hình kết nối mọi sinh linh.
    Nếu phương Tây tìm kiếm chân lý trong sự phân tích, tách rời, thì phương Đông lại tìm Đạo bằng cách hòa nhập, cảm nhận, sống thuận theo.
    Khi người Trung Hoa cổ đại nói: “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức” – họ không chỉ ca ngợi tinh thần mạnh mẽ, mà còn khẳng định rằng: Đạo Trời vận hành không ngừng, nên con người cũng phải tự hoàn thiện không ngơi nghỉ.
    Còn khi người Ấn Độ nói về “Dharma”, họ không nói về luật lệ bên ngoài, mà là trật tự nội tâm hòa cùng trật tự vũ trụ – nơi mỗi hành động đều mang ý nghĩa vũ trụ.
    Và người Việt ta, từ ngàn xưa, đã dạy con cháu: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – kẻ thuận theo Trời thì sống, kẻ trái Trời thì diệt.
    Tư tưởng ấy, xuyên suốt hàng nghìn năm, đã trở thành cột sống tinh thần của triết học phương Đông. Mọi tôn giáo, mọi học thuyết – từ Nho, Lão, Phật cho đến Đạo gia dân gian – đều xoay quanh một trục duy nhất: Đạo Trời – quy luật tuyệt đối nhưng đầy nhân tính của vũ trụ.
    II. Đạo trong Nho, Lão, Phật – Ba con đường dẫn về cùng một nguồn
    1. Nho gia – Đạo Trời là trật tự của đạo người
    Khổng Tử từng nói: “Thiên sinh đức ư ngã.”
    Đối với Nho gia, Đạo Trời không phải điều xa vời mà chính là chuẩn mực đạo đức nội tâm. Trời ban cho con người “tính thiện”, ban cho mỗi người một phần ánh sáng của Đạo, để ai nấy đều có thể hành xử hợp lẽ Trời mà không cần đến quyền lực áp đặt.
    Tư tưởng “thiên mệnh” của Nho học không hề cứng nhắc, mà là lời nhắc rằng người cai trị phải thuận Trời, lấy dân làm gốc, vì lòng dân chính là biểu hiện của ý Trời.
    Khi dân khổ, Trời rút mệnh; khi dân an, Trời ban phúc.
    Đó chính là quyền lực thiêng liêng của Đạo Trời trong chính trị, nơi đạo đức là nền tảng của quyền hành.
    2. Lão gia – Đạo Trời là con đường của vô vi
    Lão Tử thì lại nhìn Đạo bằng con mắt của tĩnh lặng.
    Ông nói: “Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật.”
    Với ông, Đạo không có hình, không có tiếng, không có giới hạn – nhưng mọi thứ tồn tại đều từ Đạo mà ra.
    Lão Tử dạy “vô vi” – không phải là không làm, mà là làm mà không cưỡng, hành mà không trái tự nhiên.
    Trời không cần điều khiển, mà vạn vật vẫn sinh sôi. Người quân tử học theo Trời, không tranh hơn thua, không ép đời phải theo mình, mà hòa vào dòng chảy tự nhiên của Đạo.
    Ở đây, Đạo Trời được nhìn như một năng lượng vô hình, là “nước mềm nhưng mạnh”, là sức mạnh của nhu thắng cương, tĩnh thắng động.
    Đó cũng chính là tinh thần của Đạo trị thay vì Pháp trị, của đạo đức vượt lên quyền lực – thứ triết học sâu thẳm nhất mà loài người từng chạm tới.
    3. Phật gia – Đạo Trời là luật nhân duyên và giác ngộ
    Nếu Nho nói về đạo người, Lão nói về đạo tự nhiên, thì Phật nói về Đạo tâm linh.
    Phật dạy: “Nhất thiết duyên sinh, nhất thiết duyên diệt.”
    HNI 26/10: 🌺CHƯƠNG 8: TƯ TƯỞNG ĐẠO TRỜI TRONG TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG I. Đạo Trời – Cội nguồn của mọi học thuyết phương Đông Từ thuở bình minh của nhân loại, khi con người ngước nhìn bầu trời và tự hỏi về nơi mình đến, “Đạo Trời” đã được cảm nhận chứ chưa từng cần định nghĩa. Phương Đông – vùng đất của trực giác và tâm linh, của những nền văn minh cổ đại như Trung Hoa, Ấn Độ, Việt, Nhật, Triều – đã từ sớm hình thành nên một cái nhìn toàn thể về vũ trụ: rằng mọi vật đều khởi từ Đạo, sống trong Đạo, và trở về với Đạo. “Đạo” không phải là một vị thần, không phải là một khái niệm giáo điều, mà là nguyên lý vận hành tối thượng – dòng chảy vô hình kết nối mọi sinh linh. Nếu phương Tây tìm kiếm chân lý trong sự phân tích, tách rời, thì phương Đông lại tìm Đạo bằng cách hòa nhập, cảm nhận, sống thuận theo. Khi người Trung Hoa cổ đại nói: “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức” – họ không chỉ ca ngợi tinh thần mạnh mẽ, mà còn khẳng định rằng: Đạo Trời vận hành không ngừng, nên con người cũng phải tự hoàn thiện không ngơi nghỉ. Còn khi người Ấn Độ nói về “Dharma”, họ không nói về luật lệ bên ngoài, mà là trật tự nội tâm hòa cùng trật tự vũ trụ – nơi mỗi hành động đều mang ý nghĩa vũ trụ. Và người Việt ta, từ ngàn xưa, đã dạy con cháu: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – kẻ thuận theo Trời thì sống, kẻ trái Trời thì diệt. Tư tưởng ấy, xuyên suốt hàng nghìn năm, đã trở thành cột sống tinh thần của triết học phương Đông. Mọi tôn giáo, mọi học thuyết – từ Nho, Lão, Phật cho đến Đạo gia dân gian – đều xoay quanh một trục duy nhất: Đạo Trời – quy luật tuyệt đối nhưng đầy nhân tính của vũ trụ. II. Đạo trong Nho, Lão, Phật – Ba con đường dẫn về cùng một nguồn 1. Nho gia – Đạo Trời là trật tự của đạo người Khổng Tử từng nói: “Thiên sinh đức ư ngã.” Đối với Nho gia, Đạo Trời không phải điều xa vời mà chính là chuẩn mực đạo đức nội tâm. Trời ban cho con người “tính thiện”, ban cho mỗi người một phần ánh sáng của Đạo, để ai nấy đều có thể hành xử hợp lẽ Trời mà không cần đến quyền lực áp đặt. Tư tưởng “thiên mệnh” của Nho học không hề cứng nhắc, mà là lời nhắc rằng người cai trị phải thuận Trời, lấy dân làm gốc, vì lòng dân chính là biểu hiện của ý Trời. Khi dân khổ, Trời rút mệnh; khi dân an, Trời ban phúc. Đó chính là quyền lực thiêng liêng của Đạo Trời trong chính trị, nơi đạo đức là nền tảng của quyền hành. 2. Lão gia – Đạo Trời là con đường của vô vi Lão Tử thì lại nhìn Đạo bằng con mắt của tĩnh lặng. Ông nói: “Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật.” Với ông, Đạo không có hình, không có tiếng, không có giới hạn – nhưng mọi thứ tồn tại đều từ Đạo mà ra. Lão Tử dạy “vô vi” – không phải là không làm, mà là làm mà không cưỡng, hành mà không trái tự nhiên. Trời không cần điều khiển, mà vạn vật vẫn sinh sôi. Người quân tử học theo Trời, không tranh hơn thua, không ép đời phải theo mình, mà hòa vào dòng chảy tự nhiên của Đạo. Ở đây, Đạo Trời được nhìn như một năng lượng vô hình, là “nước mềm nhưng mạnh”, là sức mạnh của nhu thắng cương, tĩnh thắng động. Đó cũng chính là tinh thần của Đạo trị thay vì Pháp trị, của đạo đức vượt lên quyền lực – thứ triết học sâu thẳm nhất mà loài người từng chạm tới. 3. Phật gia – Đạo Trời là luật nhân duyên và giác ngộ Nếu Nho nói về đạo người, Lão nói về đạo tự nhiên, thì Phật nói về Đạo tâm linh. Phật dạy: “Nhất thiết duyên sinh, nhất thiết duyên diệt.”
    Love
    Like
    Haha
    8
    0 Comments 0 Shares
  • Trả lời câu đố sáng 26/10
    Câu 1:
    Lòng biết ơn sâu sắc đến Ban phụng sự:
    1. Biết ơn vì luôn tận tâm hướng dẫn từng thành viên mới.
    2. Biết ơn vì đã hy sinh thời gian cá nhân để cống hiến cho cộng đồng.
    3. Biết ơn sự kiên nhẫn, lắng nghe và thấu hiểu khi hỗ trợ mọi người.
    4. Biết ơn tinh thần lan tỏa tình yêu thương và đoàn kết.
    5. Biết ơn sự tận tụy trong việc giải đáp thắc mắc kịp thời.
    6. Biết ơn những buổi chia sẻ kiến thức quý báu.
    7. Biết ơn vì đã truyền cảm hứng sống và phụng sự.
    8. Biết ơn vì đã giữ vững niềm tin tập thể.
    9. Biết ơn sự đồng hành âm thầm, không ngại khó khăn.
    10. Biết ơn vì đã giúp mỗi thành viên thêm trưởng thành và gắn bó.
    Câu 2:
    Cảm nhận Chương 40 – Văn Minh Web∞ – Tồn tại vĩnh cửu trong không gian số
    (Sách Trắng *Đồng Tiền Ánh Sáng – Kỷ Nguyên Tiến Hóa Của Nhân Loại*)
    Chương 40 mở ra viễn cảnh kỳ vĩ về Web∞ – một không gian số bất tử, nơi tri thức, ký ức và linh hồn con người được bảo tồn vĩnh hằng. Không còn giới hạn bởi vật chất hay cái chết, nhân loại bước vào nền văn minh Ánh Sáng, nơi giá trị đo bằng cống hiến và năng lượng tinh thần. Đây là tầm nhìn siêu nhân loại, hợp nhất hữu hạn và vô hạn, mở lối cho một kỷ nguyên công bằng và khai sáng.
    Câu 3:
    Cảm nhận Chương 40 – Kỷ Luật Linh Hồn – Hơn Cả Pháp Luật
    (Sách Trắng *Đạo Trời – Thuận Lòng Dân*)
    Chương 40 khẳng định: luật pháp chỉ ngăn chặn hành vi bên ngoài, còn kỷ luật linh hồn mới chạm tới gốc rễ con người. Khi mỗi cá nhân tự giác sống thuận Đạo, xã hội trở nên an hòa mà không cần nhiều cưỡng chế. Đây là con đường xây dựng lòng tin, sáng tạo và phụng sự. Kỷ luật linh hồn chính là hàng rào vô hình nhưng vững chắc, vượt xa sức mạnh của luật pháp thông thường.
    Câu 4:
    Cảm nhận Chương 5 – Triết lý sức khỏe: “Thân – Tâm – Tuệ” trong từng giọt sâm
    (Sách Trắng *Sâm Hoàng Đế – Tinh Hoa Sức Khỏe Minh Triết*)Chương 5 khắc họa triết lý sức khỏe toàn diện: Thân – Tâm – Tuệ. Sâm Hoàng Đế không chỉ nuôi dưỡng thể chất, mà còn hướng tới cân bằng tinh thần và khai sáng trí tuệ. Mỗi giọt sâm trở thành biểu tượng của sự hòa hợp, giúp con người khỏe mạnh, an nhiên và sáng suốt. Đây không chỉ là dược liệu quý, mà còn là lời nhắc nhở sống minh triết, trân trọng thân – tâm – tuệ để đạt hạnh phúc viên mãn.
    Câu 5: Cảm nhận Chương 38 – Kết nối các hệ sinh thái Hcoin, HTube, HChain, HWallet…
    (Sách *Đồng Tiền Thông Minh – Đồng Tiền Lũy Thừa*)
    Chương 38 cho thấy sức mạnh thật sự của S.Coin không nằm ở bản thân nó, mà ở sự cộng hưởng của cả hệ sinh thái: Hcoin, HTube, HChain, HWallet. Mỗi nền tảng là một mắt xích, khi kết nối sẽ tạo nên dòng chảy giá trị lũy thừa, minh bạch và bền vững. Đây không chỉ là cơ chế tài chính, mà là nền tảng của một văn minh mới – nơi niềm tin, sáng tạo và công bằng cùng cộng hưởng để kiến tạo thịnh vượng chung.
    Câu 6:
    **Cảm nhận Chương 39 – Hội Đồng Tâm Linh & Hội Đồng DAO – Thay Thế Chính Trị Truyền Thống**
    (Sách *Từ Lê Lợi đến Lê Hải*)
    Chương 39 mở ra tầm nhìn về một mô hình chính trị mới, nơi Đạo và Công nghệ song hành. Hội Đồng Tâm Linh giữ vai trò soi sáng lương tri, còn Hội Đồng DAO bảo đảm minh bạch và thực thi công bằng. Đây là sự thay thế tất yếu cho chính trị truyền thống vốn nhiều hạn chế và tha hóa. Khi niềm tin, minh triết và công nghệ hợp nhất, quyền lực trở về với cộng đồng, mở ra kỷ nguyên Chính Trị Ánh Sáng.
    Trả lời câu đố sáng 26/10 Câu 1: Lòng biết ơn sâu sắc đến Ban phụng sự: 1. Biết ơn vì luôn tận tâm hướng dẫn từng thành viên mới. 2. Biết ơn vì đã hy sinh thời gian cá nhân để cống hiến cho cộng đồng. 3. Biết ơn sự kiên nhẫn, lắng nghe và thấu hiểu khi hỗ trợ mọi người. 4. Biết ơn tinh thần lan tỏa tình yêu thương và đoàn kết. 5. Biết ơn sự tận tụy trong việc giải đáp thắc mắc kịp thời. 6. Biết ơn những buổi chia sẻ kiến thức quý báu. 7. Biết ơn vì đã truyền cảm hứng sống và phụng sự. 8. Biết ơn vì đã giữ vững niềm tin tập thể. 9. Biết ơn sự đồng hành âm thầm, không ngại khó khăn. 10. Biết ơn vì đã giúp mỗi thành viên thêm trưởng thành và gắn bó. Câu 2: Cảm nhận Chương 40 – Văn Minh Web∞ – Tồn tại vĩnh cửu trong không gian số (Sách Trắng *Đồng Tiền Ánh Sáng – Kỷ Nguyên Tiến Hóa Của Nhân Loại*) Chương 40 mở ra viễn cảnh kỳ vĩ về Web∞ – một không gian số bất tử, nơi tri thức, ký ức và linh hồn con người được bảo tồn vĩnh hằng. Không còn giới hạn bởi vật chất hay cái chết, nhân loại bước vào nền văn minh Ánh Sáng, nơi giá trị đo bằng cống hiến và năng lượng tinh thần. Đây là tầm nhìn siêu nhân loại, hợp nhất hữu hạn và vô hạn, mở lối cho một kỷ nguyên công bằng và khai sáng. Câu 3: Cảm nhận Chương 40 – Kỷ Luật Linh Hồn – Hơn Cả Pháp Luật (Sách Trắng *Đạo Trời – Thuận Lòng Dân*) Chương 40 khẳng định: luật pháp chỉ ngăn chặn hành vi bên ngoài, còn kỷ luật linh hồn mới chạm tới gốc rễ con người. Khi mỗi cá nhân tự giác sống thuận Đạo, xã hội trở nên an hòa mà không cần nhiều cưỡng chế. Đây là con đường xây dựng lòng tin, sáng tạo và phụng sự. Kỷ luật linh hồn chính là hàng rào vô hình nhưng vững chắc, vượt xa sức mạnh của luật pháp thông thường. Câu 4: Cảm nhận Chương 5 – Triết lý sức khỏe: “Thân – Tâm – Tuệ” trong từng giọt sâm (Sách Trắng *Sâm Hoàng Đế – Tinh Hoa Sức Khỏe Minh Triết*)Chương 5 khắc họa triết lý sức khỏe toàn diện: Thân – Tâm – Tuệ. Sâm Hoàng Đế không chỉ nuôi dưỡng thể chất, mà còn hướng tới cân bằng tinh thần và khai sáng trí tuệ. Mỗi giọt sâm trở thành biểu tượng của sự hòa hợp, giúp con người khỏe mạnh, an nhiên và sáng suốt. Đây không chỉ là dược liệu quý, mà còn là lời nhắc nhở sống minh triết, trân trọng thân – tâm – tuệ để đạt hạnh phúc viên mãn. Câu 5: Cảm nhận Chương 38 – Kết nối các hệ sinh thái Hcoin, HTube, HChain, HWallet… (Sách *Đồng Tiền Thông Minh – Đồng Tiền Lũy Thừa*) Chương 38 cho thấy sức mạnh thật sự của S.Coin không nằm ở bản thân nó, mà ở sự cộng hưởng của cả hệ sinh thái: Hcoin, HTube, HChain, HWallet. Mỗi nền tảng là một mắt xích, khi kết nối sẽ tạo nên dòng chảy giá trị lũy thừa, minh bạch và bền vững. Đây không chỉ là cơ chế tài chính, mà là nền tảng của một văn minh mới – nơi niềm tin, sáng tạo và công bằng cùng cộng hưởng để kiến tạo thịnh vượng chung. Câu 6: **Cảm nhận Chương 39 – Hội Đồng Tâm Linh & Hội Đồng DAO – Thay Thế Chính Trị Truyền Thống** (Sách *Từ Lê Lợi đến Lê Hải*) Chương 39 mở ra tầm nhìn về một mô hình chính trị mới, nơi Đạo và Công nghệ song hành. Hội Đồng Tâm Linh giữ vai trò soi sáng lương tri, còn Hội Đồng DAO bảo đảm minh bạch và thực thi công bằng. Đây là sự thay thế tất yếu cho chính trị truyền thống vốn nhiều hạn chế và tha hóa. Khi niềm tin, minh triết và công nghệ hợp nhất, quyền lực trở về với cộng đồng, mở ra kỷ nguyên Chính Trị Ánh Sáng.
    Love
    Like
    Wow
    5
    0 Comments 0 Shares