• HNI 28/10
    ĐỨC MẸ HỒI HƯƠNG VỀ NÚI MẸ LONG KHÁNH
    HNI – HCOIN – HGROUP VÀ SỰ KHAI MỞ KỶ NGUYÊN VĂN MINH ÁNH SÁNG
    1. Núi Mẹ – Điểm hội tụ của tâm linh và nhân loại
    Trên mảnh đất Đồng Nai rộng lớn, Long Khánh hiện lên như một viên ngọc tâm linh, nơi Đức Mẹ hồi hương về Núi Mẹ để chở che, dẫn dắt và ban ơn. Hình ảnh Đức Mẹ không chỉ là biểu tượng đức tin của hàng triệu tín hữu, mà còn là nguồn ánh sáng dẫn đường cho toàn thể nhân loại trong kỷ nguyên mới.
    Khi Tập đoàn HGroup cùng Liên minh toàn cầu khởi xướng dự án siêu vĩ đại, quy hoạch toàn bộ Đồng Nai thành Siêu Ngôi Làng Thông minh – Thành phố Thông minh – Đô thị Thông minh – Siêu Nông Công nghiệp, thì Núi Mẹ Long Khánh chính là trái tim linh hồn, điểm quy chiếu để mọi công nghệ, mọi đồng tiền, mọi chiến lược kinh tế đều quy phục trước ánh sáng nhân văn.
    2. HNI và Hcoin – Trục xoay của niềm tin kinh tế toàn cầu
    Trong hành trình này, HNI không chỉ là một cộng đồng doanh nhân, mà là tinh thần đại đoàn kết – nơi con người liên kết bằng trí tuệ, tình thương và trách nhiệm.
    Hcoin, cùng các đồng con của nó, không chỉ là phương tiện thanh toán kỹ thuật số, mà còn là “đồng tiền của lương tâm” – đồng tiền được đặt dưới sự che chở của Đức Mẹ, được tôi luyện bằng triết lý nhân văn, và được sử dụng như công cụ kiến tạo hòa bình, công lý, phát triển bền vững.
    Hcoin trở thành “ánh sáng của tài chính”, để:
    • Giải phóng con người khỏi nỗi lo nghèo đói và bất công.
    • Tạo ra hệ sinh thái kinh tế minh bạch, nơi mọi giao dịch là một lời cầu nguyện cho sự công bằng.
    • Kết nối hàng triệu doanh nhân HNI thành một “đại thánh đường kinh tế”, nơi tinh thần phụng sự lớn hơn tham vọng cá nhân.
    3. HGroup – Kiến trúc sư của thời đại mới
    HGroup không chỉ là tập đoàn kinh tế, mà là “ngọn cột trụ” của một nền văn minh mới. Với tầm nhìn 1 tỷ tỷ tỷ tỷ tỷ tỷ USD, HGroup quy hoạch không chỉ bằng bê tông, thép và công nghệ, mà bằng nhân văn, triết học và tầm nhìn vũ trụ.
    Trong dự án Đồng Nai, HGroup đặt Hcoin vào vị trí trung tâm:
    • Như dòng máu chảy trong thân thể siêu đô thị.
    • Như ánh sáng kết nối nông thôn – công nghiệp – công nghệ.
    • Như nhịp tim của toàn bộ nền kinh tế ánh sáng.
    HNI 28/10 ĐỨC MẸ HỒI HƯƠNG VỀ NÚI MẸ LONG KHÁNH HNI – HCOIN – HGROUP VÀ SỰ KHAI MỞ KỶ NGUYÊN VĂN MINH ÁNH SÁNG 1. Núi Mẹ – Điểm hội tụ của tâm linh và nhân loại Trên mảnh đất Đồng Nai rộng lớn, Long Khánh hiện lên như một viên ngọc tâm linh, nơi Đức Mẹ hồi hương về Núi Mẹ để chở che, dẫn dắt và ban ơn. Hình ảnh Đức Mẹ không chỉ là biểu tượng đức tin của hàng triệu tín hữu, mà còn là nguồn ánh sáng dẫn đường cho toàn thể nhân loại trong kỷ nguyên mới. Khi Tập đoàn HGroup cùng Liên minh toàn cầu khởi xướng dự án siêu vĩ đại, quy hoạch toàn bộ Đồng Nai thành Siêu Ngôi Làng Thông minh – Thành phố Thông minh – Đô thị Thông minh – Siêu Nông Công nghiệp, thì Núi Mẹ Long Khánh chính là trái tim linh hồn, điểm quy chiếu để mọi công nghệ, mọi đồng tiền, mọi chiến lược kinh tế đều quy phục trước ánh sáng nhân văn. 2. HNI và Hcoin – Trục xoay của niềm tin kinh tế toàn cầu Trong hành trình này, HNI không chỉ là một cộng đồng doanh nhân, mà là tinh thần đại đoàn kết – nơi con người liên kết bằng trí tuệ, tình thương và trách nhiệm. Hcoin, cùng các đồng con của nó, không chỉ là phương tiện thanh toán kỹ thuật số, mà còn là “đồng tiền của lương tâm” – đồng tiền được đặt dưới sự che chở của Đức Mẹ, được tôi luyện bằng triết lý nhân văn, và được sử dụng như công cụ kiến tạo hòa bình, công lý, phát triển bền vững. Hcoin trở thành “ánh sáng của tài chính”, để: • Giải phóng con người khỏi nỗi lo nghèo đói và bất công. • Tạo ra hệ sinh thái kinh tế minh bạch, nơi mọi giao dịch là một lời cầu nguyện cho sự công bằng. • Kết nối hàng triệu doanh nhân HNI thành một “đại thánh đường kinh tế”, nơi tinh thần phụng sự lớn hơn tham vọng cá nhân. 3. HGroup – Kiến trúc sư của thời đại mới HGroup không chỉ là tập đoàn kinh tế, mà là “ngọn cột trụ” của một nền văn minh mới. Với tầm nhìn 1 tỷ tỷ tỷ tỷ tỷ tỷ USD, HGroup quy hoạch không chỉ bằng bê tông, thép và công nghệ, mà bằng nhân văn, triết học và tầm nhìn vũ trụ. Trong dự án Đồng Nai, HGroup đặt Hcoin vào vị trí trung tâm: • Như dòng máu chảy trong thân thể siêu đô thị. • Như ánh sáng kết nối nông thôn – công nghiệp – công nghệ. • Như nhịp tim của toàn bộ nền kinh tế ánh sáng.
    Love
    Like
    Haha
    Yay
    13
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • CHƯƠNG 2: ĐÔNG Y – NGHỆ THUẬT CHỮA BỆNH DỰA VÀO TỰ NHIÊN

    “Khi con người học cách lắng nghe thiên nhiên, thiên nhiên sẽ dạy họ cách tự chữa lành.”

    1. Trở về với căn cội của sự sống

    Trước khi có bệnh viện, thuốc men hay máy móc, con người đã biết nhìn trời mà đoán bệnh, sờ mạch mà hiểu tâm.
    Đông y không sinh ra từ phòng thí nghiệm, mà từ sự quan sát tinh tế thiên nhiên và nhịp sống vũ trụ.

    Người xưa nhìn thấy trong từng mùa có nhịp thở của đất trời, trong từng mạch đập có tiếng nói của linh hồn.
    Mùa xuân dưỡng gan, mùa hạ dưỡng tim, mùa thu dưỡng phổi, mùa đông dưỡng thận.
    Họ không chỉ chữa bệnh, mà sống thuận thiên – hòa cùng vũ trụ.

    Bởi với người phương Đông, sức khỏe không phải là sự vắng mặt của bệnh, mà là trạng thái hòa điệu với tự nhiên.
    Một cơ thể khỏe là cơ thể biết nghe tiếng gió, biết chậm lại khi trời lạnh, biết buông bỏ khi lòng căng, biết mỉm cười khi đời thay đổi.

    Đông y vì thế không chỉ là hệ thống y học – mà là một triết học sống.

    2. Bản thể con người trong nhãn quan Đông y

    Đông y nhìn con người không như cỗ máy, mà như một tiểu vũ trụ.
    Mỗi tạng phủ là một hành tinh, mỗi dòng khí là một dòng sông, mỗi cảm xúc là một cơn gió thổi qua cánh đồng nội tâm.

    Gan thuộc Mộc, điều hòa cảm xúc và sáng tạo. Khi giận dữ, năng lượng tắc nghẽn, gan sinh nhiệt.

    Tâm thuộc Hỏa, nuôi dưỡng tình yêu, niềm vui. Khi loạn, thần mất, con người bất an.

    Tỳ thuộc Thổ, chuyển hóa dưỡng chất và ý niệm. Khi lo lắng quá, tiêu hóa đình trệ.

    Phế thuộc Kim, chủ khí và buông bỏ. Khi buồn, khí co rút, hơi thở nông.

    Thận thuộc Thủy, gốc của sinh mệnh. Khi sợ hãi, năng lượng tụt xuống, xương cốt yếu đi.

    Cơ thể vì thế không tách rời tâm trí, mà phản chiếu từng chuyển động của linh hồn.
    Chữa thân mà không chữa tâm là chữa ngọn mà quên gốc.

    Đông y xem “Khí” là cầu nối giữa vật chất và tinh thần – là dòng năng lượng nuôi dưỡng sự sống.
    Khi Khí trôi chảy, thân thể mạnh mẽ, tinh thần sáng suốt. Khi Khí nghẽn, bệnh xuất hiện.
    Vì thế, mục tiêu của người thầy thuốc không phải là diệ
    CHƯƠNG 2: ĐÔNG Y – NGHỆ THUẬT CHỮA BỆNH DỰA VÀO TỰ NHIÊN “Khi con người học cách lắng nghe thiên nhiên, thiên nhiên sẽ dạy họ cách tự chữa lành.” 1. Trở về với căn cội của sự sống Trước khi có bệnh viện, thuốc men hay máy móc, con người đã biết nhìn trời mà đoán bệnh, sờ mạch mà hiểu tâm. Đông y không sinh ra từ phòng thí nghiệm, mà từ sự quan sát tinh tế thiên nhiên và nhịp sống vũ trụ. Người xưa nhìn thấy trong từng mùa có nhịp thở của đất trời, trong từng mạch đập có tiếng nói của linh hồn. Mùa xuân dưỡng gan, mùa hạ dưỡng tim, mùa thu dưỡng phổi, mùa đông dưỡng thận. Họ không chỉ chữa bệnh, mà sống thuận thiên – hòa cùng vũ trụ. Bởi với người phương Đông, sức khỏe không phải là sự vắng mặt của bệnh, mà là trạng thái hòa điệu với tự nhiên. Một cơ thể khỏe là cơ thể biết nghe tiếng gió, biết chậm lại khi trời lạnh, biết buông bỏ khi lòng căng, biết mỉm cười khi đời thay đổi. Đông y vì thế không chỉ là hệ thống y học – mà là một triết học sống. 2. Bản thể con người trong nhãn quan Đông y Đông y nhìn con người không như cỗ máy, mà như một tiểu vũ trụ. Mỗi tạng phủ là một hành tinh, mỗi dòng khí là một dòng sông, mỗi cảm xúc là một cơn gió thổi qua cánh đồng nội tâm. Gan thuộc Mộc, điều hòa cảm xúc và sáng tạo. Khi giận dữ, năng lượng tắc nghẽn, gan sinh nhiệt. Tâm thuộc Hỏa, nuôi dưỡng tình yêu, niềm vui. Khi loạn, thần mất, con người bất an. Tỳ thuộc Thổ, chuyển hóa dưỡng chất và ý niệm. Khi lo lắng quá, tiêu hóa đình trệ. Phế thuộc Kim, chủ khí và buông bỏ. Khi buồn, khí co rút, hơi thở nông. Thận thuộc Thủy, gốc của sinh mệnh. Khi sợ hãi, năng lượng tụt xuống, xương cốt yếu đi. Cơ thể vì thế không tách rời tâm trí, mà phản chiếu từng chuyển động của linh hồn. Chữa thân mà không chữa tâm là chữa ngọn mà quên gốc. Đông y xem “Khí” là cầu nối giữa vật chất và tinh thần – là dòng năng lượng nuôi dưỡng sự sống. Khi Khí trôi chảy, thân thể mạnh mẽ, tinh thần sáng suốt. Khi Khí nghẽn, bệnh xuất hiện. Vì thế, mục tiêu của người thầy thuốc không phải là diệ
    Like
    Love
    Haha
    12
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/9:
    CHƯƠNG 18: VAI TRÒ CỦA THIỀN ĐỊNH VÀ CHÁNH NIỆM TRONG VIỆC THAY ĐỔI NIỀM TIN
    1. Mở đầu: Khi tâm trí trở thành gốc rễ của niềm tin
    Trong dòng chảy hối hả của đời sống hiện đại, con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy lo âu, so sánh và hoang mang. Những tác động bên ngoài – truyền thông, mạng xã hội, môi trường – len lỏi vào tâm trí, gieo rắc những niềm tin giới hạn: “Tôi chưa đủ giỏi, tôi không xứng đáng, tôi không bao giờ thành công.”
    Muốn thay đổi niềm tin, không chỉ cần lý trí, mà còn cần một công cụ chạm sâu vào gốc rễ của tâm. Đó chính là thiền định và chánh niệm – hai phương pháp đã tồn tại hàng nghìn năm, nay được khoa học chứng minh hiệu quả trong việc tái lập nhận thức và chữa lành nội tâm.
    2. Thiền định và chánh niệm – khái niệm cơ bản
    2.1. Thiền định là gì?
    Thiền định (meditation) là trạng thái tập trung sâu, buông bỏ mọi xao động để trở về với sự tĩnh lặng bên trong. Thiền không đơn thuần là ngồi nhắm mắt, mà là nghệ thuật quan sát tâm trí, hiểu rõ suy nghĩ mà không bị chúng chi phối.
    2.2. Chánh niệm là gì?
    Chánh niệm (mindfulness) là khả năng hiện diện trọn vẹn trong khoảnh khắc hiện tại – nhận biết rõ ràng từng suy nghĩ, cảm xúc và hành động, nhưng không phán xét.
    2.3. Mối liên hệ giữa thiền và chánh niệm
    Thiền là con đường, chánh niệm là thành quả. Người thực hành thiền đạt đến chánh niệm – một sự tỉnh thức giúp họ thay đổi cách nhìn về bản thân và thế giới.
    3. Cơ chế thay đổi niềm tin nhờ thiền và chánh niệm
    3.1. Quan sát niềm tin cũ
    Khi tâm trí lặng xuống, ta bắt đầu nhận diện những “âm thanh ngầm” vẫn thì thầm: “Mày sẽ thất bại.” Chánh niệm giúp ta nhìn thấy chúng không phải sự thật, mà chỉ là ý nghĩ.
    3.2. Giải tỏa sức mạnh của cảm xúc tiêu cực
    Thiền làm giảm hoạt động của vùng hạch hạnh nhân – nơi kiểm soát nỗi sợ hãi. Nhờ đó, những niềm tin gắn với lo âu dần mất sức mạnh.
    3.3. Tạo khoảng trống để gieo niềm tin mới
    Trong trạng thái tĩnh lặng, tiềm thức trở nên mềm dẻo. Đó là lúc lời khẳng định tích cực dễ dàng thấm sâu, trở thành niềm tin mới.
    3.4. Tái lập mạng lưới thần kinh
    Nghiên cứu cho thấy người thiền lâu năm có sự thay đổi cấu trúc não bộ: vùng liên quan đến sự tự nhận thức và điều chỉnh cảm xúc trở nên dày hơn. Điều này chứng minh thiền có thể “tái lập trình” tư duy.
    HNI 26/9: 🌿 CHƯƠNG 18: VAI TRÒ CỦA THIỀN ĐỊNH VÀ CHÁNH NIỆM TRONG VIỆC THAY ĐỔI NIỀM TIN 1. Mở đầu: Khi tâm trí trở thành gốc rễ của niềm tin Trong dòng chảy hối hả của đời sống hiện đại, con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy lo âu, so sánh và hoang mang. Những tác động bên ngoài – truyền thông, mạng xã hội, môi trường – len lỏi vào tâm trí, gieo rắc những niềm tin giới hạn: “Tôi chưa đủ giỏi, tôi không xứng đáng, tôi không bao giờ thành công.” Muốn thay đổi niềm tin, không chỉ cần lý trí, mà còn cần một công cụ chạm sâu vào gốc rễ của tâm. Đó chính là thiền định và chánh niệm – hai phương pháp đã tồn tại hàng nghìn năm, nay được khoa học chứng minh hiệu quả trong việc tái lập nhận thức và chữa lành nội tâm. 2. Thiền định và chánh niệm – khái niệm cơ bản 2.1. Thiền định là gì? Thiền định (meditation) là trạng thái tập trung sâu, buông bỏ mọi xao động để trở về với sự tĩnh lặng bên trong. Thiền không đơn thuần là ngồi nhắm mắt, mà là nghệ thuật quan sát tâm trí, hiểu rõ suy nghĩ mà không bị chúng chi phối. 2.2. Chánh niệm là gì? Chánh niệm (mindfulness) là khả năng hiện diện trọn vẹn trong khoảnh khắc hiện tại – nhận biết rõ ràng từng suy nghĩ, cảm xúc và hành động, nhưng không phán xét. 2.3. Mối liên hệ giữa thiền và chánh niệm Thiền là con đường, chánh niệm là thành quả. Người thực hành thiền đạt đến chánh niệm – một sự tỉnh thức giúp họ thay đổi cách nhìn về bản thân và thế giới. 3. Cơ chế thay đổi niềm tin nhờ thiền và chánh niệm 3.1. Quan sát niềm tin cũ Khi tâm trí lặng xuống, ta bắt đầu nhận diện những “âm thanh ngầm” vẫn thì thầm: “Mày sẽ thất bại.” Chánh niệm giúp ta nhìn thấy chúng không phải sự thật, mà chỉ là ý nghĩ. 3.2. Giải tỏa sức mạnh của cảm xúc tiêu cực Thiền làm giảm hoạt động của vùng hạch hạnh nhân – nơi kiểm soát nỗi sợ hãi. Nhờ đó, những niềm tin gắn với lo âu dần mất sức mạnh. 3.3. Tạo khoảng trống để gieo niềm tin mới Trong trạng thái tĩnh lặng, tiềm thức trở nên mềm dẻo. Đó là lúc lời khẳng định tích cực dễ dàng thấm sâu, trở thành niềm tin mới. 3.4. Tái lập mạng lưới thần kinh Nghiên cứu cho thấy người thiền lâu năm có sự thay đổi cấu trúc não bộ: vùng liên quan đến sự tự nhận thức và điều chỉnh cảm xúc trở nên dày hơn. Điều này chứng minh thiền có thể “tái lập trình” tư duy.
    Love
    Like
    Wow
    14
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28-10- 2025
    CHƯƠNG 2: ĐÔNG Y – NGHỆ THUẬT CHỮA BỆNH DỰA VÀO TỰ NHIÊN

    “Khi con người học cách lắng nghe thiên nhiên, thiên nhiên sẽ dạy họ cách tự chữa lành.”

    1. Trở về với căn cội của sự sống

    Trước khi có bệnh viện, thuốc men hay máy móc, con người đã biết nhìn trời mà đoán bệnh, sờ mạch mà hiểu tâm.
    Đông y không sinh ra từ phòng thí nghiệm, mà từ sự quan sát tinh tế thiên nhiên và nhịp sống vũ trụ.

    Người xưa nhìn thấy trong từng mùa có nhịp thở của đất trời, trong từng mạch đập có tiếng nói của linh hồn.
    Mùa xuân dưỡng gan, mùa hạ dưỡng tim, mùa thu dưỡng phổi, mùa đông dưỡng thận.
    Họ không chỉ chữa bệnh, mà sống thuận thiên – hòa cùng vũ trụ.

    Bởi với người phương Đông, sức khỏe không phải là sự vắng mặt của bệnh, mà là trạng thái hòa điệu với tự nhiên.
    Một cơ thể khỏe là cơ thể biết nghe tiếng gió, biết chậm lại khi trời lạnh, biết buông bỏ khi lòng căng, biết mỉm cười khi đời thay đổi.

    Đông y vì thế không chỉ là hệ thống y học – mà là một triết học sống.

    2. Bản thể con người trong nhãn quan Đông y

    Đông y nhìn con người không như cỗ máy, mà như một tiểu vũ trụ.
    Mỗi tạng phủ là một hành tinh, mỗi dòng khí là một dòng sông, mỗi cảm xúc là một cơn gió thổi qua cánh đồng nội tâm.

    Gan thuộc Mộc, điều hòa cảm xúc và sáng tạo. Khi giận dữ, năng lượng tắc nghẽn, gan sinh nhiệt.

    Tâm thuộc Hỏa, nuôi dưỡng tình yêu, niềm vui. Khi loạn, thần mất, con người bất an.

    Tỳ thuộc Thổ, chuyển hóa dưỡng chất và ý niệm. Khi lo lắng quá, tiêu hóa đình trệ.

    Phế thuộc Kim, chủ khí và buông bỏ. Khi buồn, khí co rút, hơi thở nông.

    Thận thuộc Thủy, gốc của sinh mệnh. Khi sợ hãi, năng lượng tụt xuống, xương cốt yếu đi.

    Cơ thể vì thế không tách rời tâm trí, mà phản chiếu từng chuyển động của linh hồn.
    Chữa thân mà không chữa tâm là chữa ngọn mà quên gốc.

    Đông y xem “Khí” là cầu nối giữa vật chất và tinh thần – là dòng năng lượng nuôi dưỡng sự sống.
    Khi Khí trôi chảy, thân thể mạnh mẽ, tinh thần sáng suốt. Khi Khí nghẽn, bệnh xuất hiện.
    Vì thế, mục tiêu của người thầy thuốc không phải là diệt bệnh, mà là khơi thông Khí – đánh thức dòng chảy của sự sống.

    3. Quy luật Âm – Dương và nhịp điệu tự nhiên

    Trong mọi hiện tượng, luôn có hai mặt đối lập nhưng bổ sung: Âm và Dương.
    Âm là tĩnh – Dương là động.
    Âm là nước – Dương là lửa.
    HNI 28-10- 2025 CHƯƠNG 2: ĐÔNG Y – NGHỆ THUẬT CHỮA BỆNH DỰA VÀO TỰ NHIÊN “Khi con người học cách lắng nghe thiên nhiên, thiên nhiên sẽ dạy họ cách tự chữa lành.” 1. Trở về với căn cội của sự sống Trước khi có bệnh viện, thuốc men hay máy móc, con người đã biết nhìn trời mà đoán bệnh, sờ mạch mà hiểu tâm. Đông y không sinh ra từ phòng thí nghiệm, mà từ sự quan sát tinh tế thiên nhiên và nhịp sống vũ trụ. Người xưa nhìn thấy trong từng mùa có nhịp thở của đất trời, trong từng mạch đập có tiếng nói của linh hồn. Mùa xuân dưỡng gan, mùa hạ dưỡng tim, mùa thu dưỡng phổi, mùa đông dưỡng thận. Họ không chỉ chữa bệnh, mà sống thuận thiên – hòa cùng vũ trụ. Bởi với người phương Đông, sức khỏe không phải là sự vắng mặt của bệnh, mà là trạng thái hòa điệu với tự nhiên. Một cơ thể khỏe là cơ thể biết nghe tiếng gió, biết chậm lại khi trời lạnh, biết buông bỏ khi lòng căng, biết mỉm cười khi đời thay đổi. Đông y vì thế không chỉ là hệ thống y học – mà là một triết học sống. 2. Bản thể con người trong nhãn quan Đông y Đông y nhìn con người không như cỗ máy, mà như một tiểu vũ trụ. Mỗi tạng phủ là một hành tinh, mỗi dòng khí là một dòng sông, mỗi cảm xúc là một cơn gió thổi qua cánh đồng nội tâm. Gan thuộc Mộc, điều hòa cảm xúc và sáng tạo. Khi giận dữ, năng lượng tắc nghẽn, gan sinh nhiệt. Tâm thuộc Hỏa, nuôi dưỡng tình yêu, niềm vui. Khi loạn, thần mất, con người bất an. Tỳ thuộc Thổ, chuyển hóa dưỡng chất và ý niệm. Khi lo lắng quá, tiêu hóa đình trệ. Phế thuộc Kim, chủ khí và buông bỏ. Khi buồn, khí co rút, hơi thở nông. Thận thuộc Thủy, gốc của sinh mệnh. Khi sợ hãi, năng lượng tụt xuống, xương cốt yếu đi. Cơ thể vì thế không tách rời tâm trí, mà phản chiếu từng chuyển động của linh hồn. Chữa thân mà không chữa tâm là chữa ngọn mà quên gốc. Đông y xem “Khí” là cầu nối giữa vật chất và tinh thần – là dòng năng lượng nuôi dưỡng sự sống. Khi Khí trôi chảy, thân thể mạnh mẽ, tinh thần sáng suốt. Khi Khí nghẽn, bệnh xuất hiện. Vì thế, mục tiêu của người thầy thuốc không phải là diệt bệnh, mà là khơi thông Khí – đánh thức dòng chảy của sự sống. 3. Quy luật Âm – Dương và nhịp điệu tự nhiên Trong mọi hiện tượng, luôn có hai mặt đối lập nhưng bổ sung: Âm và Dương. Âm là tĩnh – Dương là động. Âm là nước – Dương là lửa.
    Like
    Love
    Wow
    13
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10
    CHƯƠNG 3: NHÂN TÂM VÀ THIÊN TÂM – KHI LÒNG NGƯỜI HÒA CÙNG LÒNG TRỜI

    I. Nhân tâm – gốc của mọi hành vi và trật tự xã hội
    Con người là sinh thể duy nhất trong vũ trụ có khả năng tự phản tỉnh — biết nhìn lại chính mình, biết hỏi: “Ta là ai? Vì sao ta sống? Ta nên sống thế nào?” Câu hỏi ấy không chỉ khởi đầu cho triết học, đạo đức, tôn giáo mà còn là khởi nguồn cho mọi nền văn minh.
    Bởi trong tận sâu mỗi người đều có “nhân tâm”, tức là tấm lòng người — nơi chứa đựng tình thương, sự cảm thông, và cũng là nơi khởi sinh thiện – ác, chính – tà, sáng – tối.
    Nhân tâm không phải là lý trí, cũng không chỉ là cảm xúc. Nó là cái tâm biết hướng về điều đúng, biết đau trước nỗi khổ của người khác, biết hổ thẹn trước điều sai của bản thân. Nếu lý trí là ngọn đèn soi đường, thì nhân tâm là ngọn lửa sưởi ấm.
    Không có lý trí, con người dễ mù quáng. Nhưng không có nhân tâm, con người trở nên lạnh lẽo, tàn nhẫn và vô hồn.
    Từ thuở khai thiên lập địa, các bậc Thánh hiền đều dạy rằng: “Tu thân trước hết phải dưỡng tâm.” Đức Khổng Tử nói: “Tâm chính thì hành chính, hành chính thì thiên hạ bình.” Đức Phật nói: “Nhất thiết duy tâm tạo.”
    Và trong Kinh Thánh cũng viết: “Nơi nào kho báu ngươi ở, nơi đó là lòng ngươi.”
    Tất cả đều chỉ về một điều: thế giới bên ngoài là phản chiếu của thế giới bên trong con người.
    Nếu lòng người đầy tham lam, sân hận, nghi kỵ, thì xã hội sẽ rối loạn, chiến tranh, bất công. Nhưng nếu lòng người trong sáng, vị tha, và biết thuận theo lẽ tự nhiên, thì trật tự xã hội tự nhiên an hòa mà không cần quá nhiều luật lệ cưỡng ép.
    Vì thế, xây dựng một quốc gia thịnh trị không bắt đầu từ chính quyền, mà bắt đầu từ từng trái tim được khai sáng.

    II. Thiên tâm – ý chí và nhịp điệu của vũ trụ
    Thiên tâm là tâm của Trời, tức là trật tự, là quy luật vận hành khách quan của vũ trụ.
    Trời không nói, nhưng Trời thể hiện qua nhịp tuần hoàn của bốn mùa, qua sinh – diệt, thịnh – suy, qua nhân – quả nối tiếp nhau.
    Thiên tâm là Đạo, là nguyên lý tuyệt đối không đổi giữa muôn thay biến. Khi con người thuận theo Thiên tâm, thì gặp hòa khí, hạnh phúc và thịnh vượng; khi nghịch Thiên tâm, thì sinh rối loạn, bệnh tật và khổ đau.
    Trong vũ trụ, không gì tồn tại biệt lập. Mọi sự sống đều liên đới với nhau bằng một sợi dây vô hình.
    HNI 28/10 🌺CHƯƠNG 3: NHÂN TÂM VÀ THIÊN TÂM – KHI LÒNG NGƯỜI HÒA CÙNG LÒNG TRỜI I. Nhân tâm – gốc của mọi hành vi và trật tự xã hội Con người là sinh thể duy nhất trong vũ trụ có khả năng tự phản tỉnh — biết nhìn lại chính mình, biết hỏi: “Ta là ai? Vì sao ta sống? Ta nên sống thế nào?” Câu hỏi ấy không chỉ khởi đầu cho triết học, đạo đức, tôn giáo mà còn là khởi nguồn cho mọi nền văn minh. Bởi trong tận sâu mỗi người đều có “nhân tâm”, tức là tấm lòng người — nơi chứa đựng tình thương, sự cảm thông, và cũng là nơi khởi sinh thiện – ác, chính – tà, sáng – tối. Nhân tâm không phải là lý trí, cũng không chỉ là cảm xúc. Nó là cái tâm biết hướng về điều đúng, biết đau trước nỗi khổ của người khác, biết hổ thẹn trước điều sai của bản thân. Nếu lý trí là ngọn đèn soi đường, thì nhân tâm là ngọn lửa sưởi ấm. Không có lý trí, con người dễ mù quáng. Nhưng không có nhân tâm, con người trở nên lạnh lẽo, tàn nhẫn và vô hồn. Từ thuở khai thiên lập địa, các bậc Thánh hiền đều dạy rằng: “Tu thân trước hết phải dưỡng tâm.” Đức Khổng Tử nói: “Tâm chính thì hành chính, hành chính thì thiên hạ bình.” Đức Phật nói: “Nhất thiết duy tâm tạo.” Và trong Kinh Thánh cũng viết: “Nơi nào kho báu ngươi ở, nơi đó là lòng ngươi.” Tất cả đều chỉ về một điều: thế giới bên ngoài là phản chiếu của thế giới bên trong con người. Nếu lòng người đầy tham lam, sân hận, nghi kỵ, thì xã hội sẽ rối loạn, chiến tranh, bất công. Nhưng nếu lòng người trong sáng, vị tha, và biết thuận theo lẽ tự nhiên, thì trật tự xã hội tự nhiên an hòa mà không cần quá nhiều luật lệ cưỡng ép. Vì thế, xây dựng một quốc gia thịnh trị không bắt đầu từ chính quyền, mà bắt đầu từ từng trái tim được khai sáng. II. Thiên tâm – ý chí và nhịp điệu của vũ trụ Thiên tâm là tâm của Trời, tức là trật tự, là quy luật vận hành khách quan của vũ trụ. Trời không nói, nhưng Trời thể hiện qua nhịp tuần hoàn của bốn mùa, qua sinh – diệt, thịnh – suy, qua nhân – quả nối tiếp nhau. Thiên tâm là Đạo, là nguyên lý tuyệt đối không đổi giữa muôn thay biến. Khi con người thuận theo Thiên tâm, thì gặp hòa khí, hạnh phúc và thịnh vượng; khi nghịch Thiên tâm, thì sinh rối loạn, bệnh tật và khổ đau. Trong vũ trụ, không gì tồn tại biệt lập. Mọi sự sống đều liên đới với nhau bằng một sợi dây vô hình.
    Like
    Love
    Sad
    13
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10
    CHƯƠNG 26: CÂU CHUYỆN DOANH NHÂN, NHÀ KHOA HỌC VÀ NGHỆ SĨ TRUYỀN CẢM HỨNG

    1. Mở đầu: Niềm tin – nhịp cầu nối khát vọng và hiện thực

    Khi nhìn lại những bước tiến vĩ đại của loài người, chúng ta dễ nghĩ rằng chỉ có các vị vua, lãnh tụ hay chính khách mới tạo ra sự thay đổi. Nhưng thực tế, những người bình thường với niềm tin phi thường trong thương trường, phòng thí nghiệm hay trên sân khấu nghệ thuật cũng đã làm rung chuyển thế giới.

    Doanh nhân biến ý tưởng thành doanh nghiệp. Nhà khoa học biến thí nghiệm thành chân lý. Nghệ sĩ biến cảm xúc thành tác phẩm bất hủ. Điểm chung của họ chính là: niềm tin vào giá trị mà họ theo đuổi.

    2. Doanh nhân – khi niềm tin thắp sáng thương trường

    2.1. Steve Jobs – dám khác biệt

    Steve Jobs tin rằng công nghệ không chỉ là công cụ, mà là nghệ thuật có thể thay đổi cuộc sống. Khi bị sa thải khỏi chính Apple, ông không gục ngã. Jobs sáng lập NeXT, mua Pixar, và quay lại biến Apple thành biểu tượng sáng tạo.
    → Bài học: Hãy tin vào tầm nhìn ngay cả khi người khác hoài nghi.

    2.2. Howard Schultz – từ tuổi thơ nghèo khó đến Starbucks toàn cầu

    Sinh ra trong gia đình lao động nghèo ở Brooklyn, Schultz tin rằng một quán cà phê có thể trở thành “nơi thứ ba” – không phải nhà, không phải nơi làm việc, mà là chốn kết nối. Với niềm tin đó, ông đã đưa Starbucks từ vài cửa hàng nhỏ lên hàng chục nghìn chi nhánh toàn cầu.
    → Bài học: Niềm tin + khát vọng nhân văn có thể xây dựng cộng đồng toàn cầu.

    2.3. Jack Ma – từ thầy giáo tiếng Anh đến Alibaba

    Bị từ chối hàng chục lần xin việc, kể cả tại KFC, nhưng Jack Ma tin rằng Internet sẽ thay đổi thương mại. Alibaba trở thành tập đoàn thương mại điện tử hàng đầu thế giới.
    → Bài học: Niềm tin biến thất bại thành động lực.

    2.4. Doanh nhân Việt Nam

    Phạm Nhật Vượng: từ một quán mì gói nhỏ ở Ukraine, tin vào tầm nhìn xây dựng thương hiệu Việt, tạo nên Vingroup – tập đoàn đa ngành hàng đầu Việt Nam.

    Đặng Lê Nguyên Vũ: tin rằng “người Việt phải uống cà phê Việt,” xây dựng Trung Nguyên thành thương hiệu mang niềm tin dân tộc.

    Nguyễn Hà Đông: với niềm tin đơn giản “một cá nhân có thể tạo nên sản phẩm toàn cầu,” anh viết Flappy Bird, trò chơi di động từng gây bão thế giới.

    → Điểm chung: niềm tin là nguồn vốn đầu tiên của mọi doanh nhân.

    3. Nhà khoa học – niềm tin vào sự thật và khám phá
    HNI 28/10 🌿 CHƯƠNG 26: CÂU CHUYỆN DOANH NHÂN, NHÀ KHOA HỌC VÀ NGHỆ SĨ TRUYỀN CẢM HỨNG 1. Mở đầu: Niềm tin – nhịp cầu nối khát vọng và hiện thực Khi nhìn lại những bước tiến vĩ đại của loài người, chúng ta dễ nghĩ rằng chỉ có các vị vua, lãnh tụ hay chính khách mới tạo ra sự thay đổi. Nhưng thực tế, những người bình thường với niềm tin phi thường trong thương trường, phòng thí nghiệm hay trên sân khấu nghệ thuật cũng đã làm rung chuyển thế giới. Doanh nhân biến ý tưởng thành doanh nghiệp. Nhà khoa học biến thí nghiệm thành chân lý. Nghệ sĩ biến cảm xúc thành tác phẩm bất hủ. Điểm chung của họ chính là: niềm tin vào giá trị mà họ theo đuổi. 2. Doanh nhân – khi niềm tin thắp sáng thương trường 2.1. Steve Jobs – dám khác biệt Steve Jobs tin rằng công nghệ không chỉ là công cụ, mà là nghệ thuật có thể thay đổi cuộc sống. Khi bị sa thải khỏi chính Apple, ông không gục ngã. Jobs sáng lập NeXT, mua Pixar, và quay lại biến Apple thành biểu tượng sáng tạo. → Bài học: Hãy tin vào tầm nhìn ngay cả khi người khác hoài nghi. 2.2. Howard Schultz – từ tuổi thơ nghèo khó đến Starbucks toàn cầu Sinh ra trong gia đình lao động nghèo ở Brooklyn, Schultz tin rằng một quán cà phê có thể trở thành “nơi thứ ba” – không phải nhà, không phải nơi làm việc, mà là chốn kết nối. Với niềm tin đó, ông đã đưa Starbucks từ vài cửa hàng nhỏ lên hàng chục nghìn chi nhánh toàn cầu. → Bài học: Niềm tin + khát vọng nhân văn có thể xây dựng cộng đồng toàn cầu. 2.3. Jack Ma – từ thầy giáo tiếng Anh đến Alibaba Bị từ chối hàng chục lần xin việc, kể cả tại KFC, nhưng Jack Ma tin rằng Internet sẽ thay đổi thương mại. Alibaba trở thành tập đoàn thương mại điện tử hàng đầu thế giới. → Bài học: Niềm tin biến thất bại thành động lực. 2.4. Doanh nhân Việt Nam Phạm Nhật Vượng: từ một quán mì gói nhỏ ở Ukraine, tin vào tầm nhìn xây dựng thương hiệu Việt, tạo nên Vingroup – tập đoàn đa ngành hàng đầu Việt Nam. Đặng Lê Nguyên Vũ: tin rằng “người Việt phải uống cà phê Việt,” xây dựng Trung Nguyên thành thương hiệu mang niềm tin dân tộc. Nguyễn Hà Đông: với niềm tin đơn giản “một cá nhân có thể tạo nên sản phẩm toàn cầu,” anh viết Flappy Bird, trò chơi di động từng gây bão thế giới. → Điểm chung: niềm tin là nguồn vốn đầu tiên của mọi doanh nhân. 3. Nhà khoa học – niềm tin vào sự thật và khám phá
    Love
    Like
    Wow
    15
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 5/10:CHƯƠNG 2: ĐẠO ĐỨC LÀ SỰ PHẢN CHIẾU CỦA THIÊN ĐẠO TRONG TÂM CON NGƯỜI

    I. Đạo Trời và gốc rễ của đạo đức nhân sinh
    Đạo Trời không phải là một khái niệm trừu tượng xa vời. Nó không nằm trong những cuốn kinh khô cứng, cũng không phải thứ chỉ dành cho bậc hiền triết ẩn cư trong núi sâu. Đạo Trời là quy luật vận hành tự nhiên của vũ trụ, là trật tự vô hình duy trì sự cân bằng của muôn loài. Khi con người sống thuận theo đạo ấy, xã hội an hòa; khi đi ngược lại, hỗn loạn tất sinh.
    Từ thuở hồng hoang, con người đã nhìn lên bầu trời để tìm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Ánh sáng mặt trời soi chiếu vạn vật, nước mưa thấm nhuần đất đai, gió mang hạt giống đi xa, tất cả đều tuân theo một trật tự vô hình – đó là Thiên đạo. Chính trật tự ấy là nguồn gốc sơ khai của đạo đức.
    Đạo đức không phải do con người “sáng tạo ra” như một công cụ cai trị, mà là phản chiếu trong tâm cái mà Trời đã sắp đặt trong vạn vật. Khi người mẹ thương con, khi người nông dân trân quý hạt giống, khi người hiền lấy lợi ích chung làm trọng — ấy là Đạo Trời đang soi qua lăng kính nhân tâm.
    Khổng Tử từng nói: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong.” Thuận theo Trời không có nghĩa là cúi đầu phục tùng định mệnh, mà là thấu hiểu quy luật vận hành của sự sống để hành xử đúng đạo. Chính trong sự thấu hiểu ấy, con người tìm thấy gốc rễ của đạo đức – một hệ quy chiếu vượt khỏi lợi ích, quyền lực, hay cảm xúc tạm bợ.

    II. Khi tâm người là tấm gương soi Thiên đạo
    Trái tim con người vốn như một tấm gương. Nếu gương trong sáng, Đạo Trời phản chiếu rõ ràng; nếu gương bụi bẩn bởi dục vọng, ích kỷ, tham sân si – ánh sáng ấy bị che mờ.
    Đạo đức, vì thế, không nằm trong lời răn dạy, mà nằm trong độ trong của tâm hồn. Một người có thể nói nhiều về nhân nghĩa, nhưng nếu tâm không trong, lời nói chỉ là vỏ rỗng. Trái lại, người sống khiêm nhường, thật thà, biết giữ lòng thiện dù không đọc một cuốn kinh nào – chính là đang sống trong Thiên đạo hiện hữu.
    HNI 5/10:🌺CHƯƠNG 2: ĐẠO ĐỨC LÀ SỰ PHẢN CHIẾU CỦA THIÊN ĐẠO TRONG TÂM CON NGƯỜI I. Đạo Trời và gốc rễ của đạo đức nhân sinh Đạo Trời không phải là một khái niệm trừu tượng xa vời. Nó không nằm trong những cuốn kinh khô cứng, cũng không phải thứ chỉ dành cho bậc hiền triết ẩn cư trong núi sâu. Đạo Trời là quy luật vận hành tự nhiên của vũ trụ, là trật tự vô hình duy trì sự cân bằng của muôn loài. Khi con người sống thuận theo đạo ấy, xã hội an hòa; khi đi ngược lại, hỗn loạn tất sinh. Từ thuở hồng hoang, con người đã nhìn lên bầu trời để tìm ý nghĩa cho sự tồn tại của mình. Ánh sáng mặt trời soi chiếu vạn vật, nước mưa thấm nhuần đất đai, gió mang hạt giống đi xa, tất cả đều tuân theo một trật tự vô hình – đó là Thiên đạo. Chính trật tự ấy là nguồn gốc sơ khai của đạo đức. Đạo đức không phải do con người “sáng tạo ra” như một công cụ cai trị, mà là phản chiếu trong tâm cái mà Trời đã sắp đặt trong vạn vật. Khi người mẹ thương con, khi người nông dân trân quý hạt giống, khi người hiền lấy lợi ích chung làm trọng — ấy là Đạo Trời đang soi qua lăng kính nhân tâm. Khổng Tử từng nói: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong.” Thuận theo Trời không có nghĩa là cúi đầu phục tùng định mệnh, mà là thấu hiểu quy luật vận hành của sự sống để hành xử đúng đạo. Chính trong sự thấu hiểu ấy, con người tìm thấy gốc rễ của đạo đức – một hệ quy chiếu vượt khỏi lợi ích, quyền lực, hay cảm xúc tạm bợ. II. Khi tâm người là tấm gương soi Thiên đạo Trái tim con người vốn như một tấm gương. Nếu gương trong sáng, Đạo Trời phản chiếu rõ ràng; nếu gương bụi bẩn bởi dục vọng, ích kỷ, tham sân si – ánh sáng ấy bị che mờ. Đạo đức, vì thế, không nằm trong lời răn dạy, mà nằm trong độ trong của tâm hồn. Một người có thể nói nhiều về nhân nghĩa, nhưng nếu tâm không trong, lời nói chỉ là vỏ rỗng. Trái lại, người sống khiêm nhường, thật thà, biết giữ lòng thiện dù không đọc một cuốn kinh nào – chính là đang sống trong Thiên đạo hiện hữu.
    Love
    Like
    Sad
    15
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • TRẢ LỜI CÂU ĐỐ BUỔI SÁNG NGÀY 28.10
      👉🏻Đề 1: 10 lòng biết ơn – Chủ tịch Lê Đình Hải, người lãnh đạo có tâm có tầm xin biết ơn Chủ tịch Lê Đình Hải, người đã hiến dâng trí tuệ, tâm huyết và tầm nhìn cho sự nghiệp kiến tạo nền kinh tế nhân văn Việt Nam. biết ơn Chủ tịch đã luôn sống và...
    Love
    Like
    13
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10
    CHƯƠNG 26: CÂU CHUYỆN DOANH NHÂN, NHÀ KHOA HỌC VÀ NGHỆ SĨ TRUYỀN CẢM HỨNG

    1. Mở đầu: Niềm tin – nhịp cầu nối khát vọng và hiện thực

    Khi nhìn lại những bước tiến vĩ đại của loài người, chúng ta dễ nghĩ rằng chỉ có các vị vua, lãnh tụ hay chính khách mới tạo ra sự thay đổi. Nhưng thực tế, những người bình thường với niềm tin phi thường trong thương trường, phòng thí nghiệm hay trên sân khấu nghệ thuật cũng đã làm rung chuyển thế giới.

    Doanh nhân biến ý tưởng thành doanh nghiệp. Nhà khoa học biến thí nghiệm thành chân lý. Nghệ sĩ biến cảm xúc thành tác phẩm bất hủ. Điểm chung của họ chính là: niềm tin vào giá trị mà họ theo đuổi.

    2. Doanh nhân – khi niềm tin thắp sáng thương trường

    2.1. Steve Jobs – dám khác biệt

    Steve Jobs tin rằng công nghệ không chỉ là công cụ, mà là nghệ thuật có thể thay đổi cuộc sống. Khi bị sa thải khỏi chính Apple, ông không gục ngã. Jobs sáng lập NeXT, mua Pixar, và quay lại biến Apple thành biểu tượng sáng tạo.
    → Bài học: Hãy tin vào tầm nhìn ngay cả khi người khác hoài nghi.

    2.2. Howard Schultz – từ tuổi thơ nghèo khó đến Starbucks toàn cầu

    Sinh ra trong gia đình lao động nghèo ở Brooklyn, Schultz tin rằng một quán cà phê có thể trở thành “nơi thứ ba” – không phải nhà, không phải nơi làm việc, mà là chốn kết nối. Với niềm tin đó, ông đã đưa Starbucks từ vài cửa hàng nhỏ lên hàng chục nghìn chi nhánh toàn cầu.
    → Bài học: Niềm tin + khát vọng nhân văn có thể xây dựng cộng đồng toàn cầu.

    2.3. Jack Ma – từ thầy giáo tiếng Anh đến Alibaba

    Bị từ chối hàng chục lần xin việc, kể cả tại KFC, nhưng Jack Ma tin rằng Internet sẽ thay đổi thương mại. Alibaba trở thành tập đoàn thương mại điện tử hàng đầu thế giới.
    → Bài học: Niềm tin biến thất bại thành động lực.

    2.4. Doanh nhân Việt Nam

    Phạm Nhật Vượng: từ một quán mì gói nhỏ ở Ukraine, tin vào tầm nhìn xây dựng thương hiệu Việt, tạo nên Vingroup – tập đoàn đa ngành hàng đầu Việt Nam.

    Đặng Lê Nguyên Vũ: tin rằng “người Việt phải uống cà phê Việt,” xây dựng Trung Nguyên thành thương hiệu mang niềm tin dân tộc.

    Nguyễn Hà Đông: với niềm tin đơn giản “một cá nhân có thể tạo nên sản phẩm toàn cầu,” anh viết Flappy Bird, trò chơi di động từng gây bão thế giới.

    → Điểm chung: niềm tin là nguồn vốn đầu tiên của mọi doanh nhân.

    3. Nhà khoa học – niềm tin vào sự thật và khám phá
    HNI 28/10 🌿 CHƯƠNG 26: CÂU CHUYỆN DOANH NHÂN, NHÀ KHOA HỌC VÀ NGHỆ SĨ TRUYỀN CẢM HỨNG 1. Mở đầu: Niềm tin – nhịp cầu nối khát vọng và hiện thực Khi nhìn lại những bước tiến vĩ đại của loài người, chúng ta dễ nghĩ rằng chỉ có các vị vua, lãnh tụ hay chính khách mới tạo ra sự thay đổi. Nhưng thực tế, những người bình thường với niềm tin phi thường trong thương trường, phòng thí nghiệm hay trên sân khấu nghệ thuật cũng đã làm rung chuyển thế giới. Doanh nhân biến ý tưởng thành doanh nghiệp. Nhà khoa học biến thí nghiệm thành chân lý. Nghệ sĩ biến cảm xúc thành tác phẩm bất hủ. Điểm chung của họ chính là: niềm tin vào giá trị mà họ theo đuổi. 2. Doanh nhân – khi niềm tin thắp sáng thương trường 2.1. Steve Jobs – dám khác biệt Steve Jobs tin rằng công nghệ không chỉ là công cụ, mà là nghệ thuật có thể thay đổi cuộc sống. Khi bị sa thải khỏi chính Apple, ông không gục ngã. Jobs sáng lập NeXT, mua Pixar, và quay lại biến Apple thành biểu tượng sáng tạo. → Bài học: Hãy tin vào tầm nhìn ngay cả khi người khác hoài nghi. 2.2. Howard Schultz – từ tuổi thơ nghèo khó đến Starbucks toàn cầu Sinh ra trong gia đình lao động nghèo ở Brooklyn, Schultz tin rằng một quán cà phê có thể trở thành “nơi thứ ba” – không phải nhà, không phải nơi làm việc, mà là chốn kết nối. Với niềm tin đó, ông đã đưa Starbucks từ vài cửa hàng nhỏ lên hàng chục nghìn chi nhánh toàn cầu. → Bài học: Niềm tin + khát vọng nhân văn có thể xây dựng cộng đồng toàn cầu. 2.3. Jack Ma – từ thầy giáo tiếng Anh đến Alibaba Bị từ chối hàng chục lần xin việc, kể cả tại KFC, nhưng Jack Ma tin rằng Internet sẽ thay đổi thương mại. Alibaba trở thành tập đoàn thương mại điện tử hàng đầu thế giới. → Bài học: Niềm tin biến thất bại thành động lực. 2.4. Doanh nhân Việt Nam Phạm Nhật Vượng: từ một quán mì gói nhỏ ở Ukraine, tin vào tầm nhìn xây dựng thương hiệu Việt, tạo nên Vingroup – tập đoàn đa ngành hàng đầu Việt Nam. Đặng Lê Nguyên Vũ: tin rằng “người Việt phải uống cà phê Việt,” xây dựng Trung Nguyên thành thương hiệu mang niềm tin dân tộc. Nguyễn Hà Đông: với niềm tin đơn giản “một cá nhân có thể tạo nên sản phẩm toàn cầu,” anh viết Flappy Bird, trò chơi di động từng gây bão thế giới. → Điểm chung: niềm tin là nguồn vốn đầu tiên của mọi doanh nhân. 3. Nhà khoa học – niềm tin vào sự thật và khám phá
    Love
    Like
    15
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/9:
    CHƯƠNG 18: VAI TRÒ CỦA THIỀN ĐỊNH VÀ CHÁNH NIỆM TRONG VIỆC THAY ĐỔI NIỀM TIN
    1. Mở đầu: Khi tâm trí trở thành gốc rễ của niềm tin
    Trong dòng chảy hối hả của đời sống hiện đại, con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy lo âu, so sánh và hoang mang. Những tác động bên ngoài – truyền thông, mạng xã hội, môi trường – len lỏi vào tâm trí, gieo rắc những niềm tin giới hạn: “Tôi chưa đủ giỏi, tôi không xứng đáng, tôi không bao giờ thành công.”
    Muốn thay đổi niềm tin, không chỉ cần lý trí, mà còn cần một công cụ chạm sâu vào gốc rễ của tâm. Đó chính là thiền định và chánh niệm – hai phương pháp đã tồn tại hàng nghìn năm, nay được khoa học chứng minh hiệu quả trong việc tái lập nhận thức và chữa lành nội tâm.
    2. Thiền định và chánh niệm – khái niệm cơ bản
    2.1. Thiền định là gì?
    Thiền định (meditation) là trạng thái tập trung sâu, buông bỏ mọi xao động để trở về với sự tĩnh lặng bên trong. Thiền không đơn thuần là ngồi nhắm mắt, mà là nghệ thuật quan sát tâm trí, hiểu rõ suy nghĩ mà không bị chúng chi phối.
    2.2. Chánh niệm là gì?
    Chánh niệm (mindfulness) là khả năng hiện diện trọn vẹn trong khoảnh khắc hiện tại – nhận biết rõ ràng từng suy nghĩ, cảm xúc và hành động, nhưng không phán xét.
    2.3. Mối liên hệ giữa thiền và chánh niệm
    Thiền là con đường, chánh niệm là thành quả. Người thực hành thiền đạt đến chánh niệm – một sự tỉnh thức giúp họ thay đổi cách nhìn về bản thân và thế giới.
    3. Cơ chế thay đổi niềm tin nhờ thiền và chánh niệm
    3.1. Quan sát niềm tin cũ
    Khi tâm trí lặng xuống, ta bắt đầu nhận diện những “âm thanh ngầm” vẫn thì thầm: “Mày sẽ thất bại.” Chánh niệm giúp ta nhìn thấy chúng không phải sự thật, mà chỉ là ý nghĩ.
    3.2. Giải tỏa sức mạnh của cảm xúc tiêu cực
    Thiền làm giảm hoạt động của vùng hạch hạnh nhân – nơi kiểm soát nỗi sợ hãi. Nhờ đó, những niềm tin gắn với lo âu dần mất sức mạnh.
    3.3. Tạo khoảng trống để gieo niềm tin mới
    Trong trạng thái tĩnh lặng, tiềm thức trở nên mềm dẻo. Đó là lúc lời khẳng định tích cực dễ dàng thấm sâu, trở thành niềm tin mới.
    3.4. Tái lập mạng lưới thần kinh
    Nghiên cứu cho thấy người thiền lâu năm có sự thay đổi cấu trúc não bộ: vùng liên quan đến sự tự nhận thức và điều chỉnh cảm xúc trở nên dày hơn. Điều này chứng minh thiền có thể “tái lập trình” tư duy.
    HNI 26/9: 🌿 CHƯƠNG 18: VAI TRÒ CỦA THIỀN ĐỊNH VÀ CHÁNH NIỆM TRONG VIỆC THAY ĐỔI NIỀM TIN 1. Mở đầu: Khi tâm trí trở thành gốc rễ của niềm tin Trong dòng chảy hối hả của đời sống hiện đại, con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy lo âu, so sánh và hoang mang. Những tác động bên ngoài – truyền thông, mạng xã hội, môi trường – len lỏi vào tâm trí, gieo rắc những niềm tin giới hạn: “Tôi chưa đủ giỏi, tôi không xứng đáng, tôi không bao giờ thành công.” Muốn thay đổi niềm tin, không chỉ cần lý trí, mà còn cần một công cụ chạm sâu vào gốc rễ của tâm. Đó chính là thiền định và chánh niệm – hai phương pháp đã tồn tại hàng nghìn năm, nay được khoa học chứng minh hiệu quả trong việc tái lập nhận thức và chữa lành nội tâm. 2. Thiền định và chánh niệm – khái niệm cơ bản 2.1. Thiền định là gì? Thiền định (meditation) là trạng thái tập trung sâu, buông bỏ mọi xao động để trở về với sự tĩnh lặng bên trong. Thiền không đơn thuần là ngồi nhắm mắt, mà là nghệ thuật quan sát tâm trí, hiểu rõ suy nghĩ mà không bị chúng chi phối. 2.2. Chánh niệm là gì? Chánh niệm (mindfulness) là khả năng hiện diện trọn vẹn trong khoảnh khắc hiện tại – nhận biết rõ ràng từng suy nghĩ, cảm xúc và hành động, nhưng không phán xét. 2.3. Mối liên hệ giữa thiền và chánh niệm Thiền là con đường, chánh niệm là thành quả. Người thực hành thiền đạt đến chánh niệm – một sự tỉnh thức giúp họ thay đổi cách nhìn về bản thân và thế giới. 3. Cơ chế thay đổi niềm tin nhờ thiền và chánh niệm 3.1. Quan sát niềm tin cũ Khi tâm trí lặng xuống, ta bắt đầu nhận diện những “âm thanh ngầm” vẫn thì thầm: “Mày sẽ thất bại.” Chánh niệm giúp ta nhìn thấy chúng không phải sự thật, mà chỉ là ý nghĩ. 3.2. Giải tỏa sức mạnh của cảm xúc tiêu cực Thiền làm giảm hoạt động của vùng hạch hạnh nhân – nơi kiểm soát nỗi sợ hãi. Nhờ đó, những niềm tin gắn với lo âu dần mất sức mạnh. 3.3. Tạo khoảng trống để gieo niềm tin mới Trong trạng thái tĩnh lặng, tiềm thức trở nên mềm dẻo. Đó là lúc lời khẳng định tích cực dễ dàng thấm sâu, trở thành niềm tin mới. 3.4. Tái lập mạng lưới thần kinh Nghiên cứu cho thấy người thiền lâu năm có sự thay đổi cấu trúc não bộ: vùng liên quan đến sự tự nhận thức và điều chỉnh cảm xúc trở nên dày hơn. Điều này chứng minh thiền có thể “tái lập trình” tư duy.
    Love
    Like
    15
    0 Bình luận 0 Chia sẽ