• HNI 4/11 - B17 CHƯƠNG 6 : MẤT ĐẠO – MẤT VĂN – MẤT NƯỚC

    1. KHI GỐC BỊ LUNG LAY, THÂN VÀ NGỌN ĐỀU NGÃ
    Mỗi dân tộc đều có một “gốc Đạo” – không phải là tôn giáo, mà là linh hồn thiêng liêng làm nên đạo sống, đạo người, đạo trị quốc. Khi dân tộc còn giữ được gốc ấy, dù có chiến tranh, nghèo khó hay bão giông, họ vẫn đứng vững. Nhưng khi Đạo mất – nghĩa là khi niềm tin thiêng liêng bị thay thế bằng dục vọng, khi đạo lý bị thay bằng toan tính, khi linh hồn bị đánh tráo bằng vật chất – thì mọi nền tảng văn hóa, chính trị, xã hội đều sụp đổ từ bên trong.
    Người xưa nói: “Nhà có tổ tiên, nước có thần linh, dân có Đạo.”
    Đạo là sợi chỉ đỏ xuyên suốt mọi mối quan hệ: giữa Trời và Đất, giữa con người và Tự nhiên, giữa vua và dân, giữa người với người. Nó không nằm trên bàn thờ, mà trong từng hơi thở của đời sống. Khi người dân biết kính Trời, trọng Đất, thương người, giữ chữ tín, đó chính là Đạo đang vận hành trong lòng quốc gia.
    Nhưng một khi con người chỉ còn biết đến lợi ích trước mắt, xem thiên nhiên là món hàng để khai thác, xem đồng bào là kẻ cạnh tranh, xem quyền lực là phương tiện để chiếm đoạt – thì Đạo đã mất. Mất Đạo là mất gốc. Và một dân tộc mất gốc, sớm muộn cũng mất cả Văn, rồi mất Nước.

    2. Mất Đạo – cái chết của linh hồn dân tộc
    Không có Đạo, mọi giá trị trở nên vô nghĩa.
    Người ta nói về đạo đức, nhưng chỉ để dạy người khác, không soi vào chính mình. Người ta ca ngợi tình yêu quê hương, nhưng chỉ để làm biểu ngữ, không để hành động. Người ta tôn vinh văn hóa, nhưng lại sao chép ngoại lai, quên mất cội nguồn.
    Khi Đạo mất, trí tuệ cũng mù. Con người mất khả năng phân biệt giữa đúng – sai, thật – giả, thiện – ác. Họ không còn nghe tiếng gọi bên trong, mà chỉ nghe tiếng ồn ào của số đông. Họ không còn hướng lên, mà chỉ cúi xuống. Đạo là ánh sáng từ Trời soi xuống lòng người, để con người biết sống thuận theo quy luật. Mất ánh sáng ấy, con người như đi trong đêm tối, tưởng mình tự do nhưng thực ra đang lạc lối.
    Một dân tộc không còn Đạo là dân tộc không còn niềm tin chung
    HNI 4/11 - B17 🌺 CHƯƠNG 6 : MẤT ĐẠO – MẤT VĂN – MẤT NƯỚC 1. KHI GỐC BỊ LUNG LAY, THÂN VÀ NGỌN ĐỀU NGÃ Mỗi dân tộc đều có một “gốc Đạo” – không phải là tôn giáo, mà là linh hồn thiêng liêng làm nên đạo sống, đạo người, đạo trị quốc. Khi dân tộc còn giữ được gốc ấy, dù có chiến tranh, nghèo khó hay bão giông, họ vẫn đứng vững. Nhưng khi Đạo mất – nghĩa là khi niềm tin thiêng liêng bị thay thế bằng dục vọng, khi đạo lý bị thay bằng toan tính, khi linh hồn bị đánh tráo bằng vật chất – thì mọi nền tảng văn hóa, chính trị, xã hội đều sụp đổ từ bên trong. Người xưa nói: “Nhà có tổ tiên, nước có thần linh, dân có Đạo.” Đạo là sợi chỉ đỏ xuyên suốt mọi mối quan hệ: giữa Trời và Đất, giữa con người và Tự nhiên, giữa vua và dân, giữa người với người. Nó không nằm trên bàn thờ, mà trong từng hơi thở của đời sống. Khi người dân biết kính Trời, trọng Đất, thương người, giữ chữ tín, đó chính là Đạo đang vận hành trong lòng quốc gia. Nhưng một khi con người chỉ còn biết đến lợi ích trước mắt, xem thiên nhiên là món hàng để khai thác, xem đồng bào là kẻ cạnh tranh, xem quyền lực là phương tiện để chiếm đoạt – thì Đạo đã mất. Mất Đạo là mất gốc. Và một dân tộc mất gốc, sớm muộn cũng mất cả Văn, rồi mất Nước. 2. Mất Đạo – cái chết của linh hồn dân tộc Không có Đạo, mọi giá trị trở nên vô nghĩa. Người ta nói về đạo đức, nhưng chỉ để dạy người khác, không soi vào chính mình. Người ta ca ngợi tình yêu quê hương, nhưng chỉ để làm biểu ngữ, không để hành động. Người ta tôn vinh văn hóa, nhưng lại sao chép ngoại lai, quên mất cội nguồn. Khi Đạo mất, trí tuệ cũng mù. Con người mất khả năng phân biệt giữa đúng – sai, thật – giả, thiện – ác. Họ không còn nghe tiếng gọi bên trong, mà chỉ nghe tiếng ồn ào của số đông. Họ không còn hướng lên, mà chỉ cúi xuống. Đạo là ánh sáng từ Trời soi xuống lòng người, để con người biết sống thuận theo quy luật. Mất ánh sáng ấy, con người như đi trong đêm tối, tưởng mình tự do nhưng thực ra đang lạc lối. Một dân tộc không còn Đạo là dân tộc không còn niềm tin chung
    Like
    Love
    Angry
    10
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 4/11 - CHƯƠNG 6 : MẤT ĐẠO – MẤT VĂN – MẤT NƯỚC

    1. KHI GỐC BỊ LUNG LAY, THÂN VÀ NGỌN ĐỀU NGÃ
    Mỗi dân tộc đều có một “gốc Đạo” – không phải là tôn giáo, mà là linh hồn thiêng liêng làm nên đạo sống, đạo người, đạo trị quốc. Khi dân tộc còn giữ được gốc ấy, dù có chiến tranh, nghèo khó hay bão giông, họ vẫn đứng vững. Nhưng khi Đạo mất – nghĩa là khi niềm tin thiêng liêng bị thay thế bằng dục vọng, khi đạo lý bị thay bằng toan tính, khi linh hồn bị đánh tráo bằng vật chất – thì mọi nền tảng văn hóa, chính trị, xã hội đều sụp đổ từ bên trong.
    Người xưa nói: “Nhà có tổ tiên, nước có thần linh, dân có Đạo.”
    Đạo là sợi chỉ đỏ xuyên suốt mọi mối quan hệ: giữa Trời và Đất, giữa con người và Tự nhiên, giữa vua và dân, giữa người với người. Nó không nằm trên bàn thờ, mà trong từng hơi thở của đời sống. Khi người dân biết kính Trời, trọng Đất, thương người, giữ chữ tín, đó chính là Đạo đang vận hành trong lòng quốc gia.
    Nhưng một khi con người chỉ còn biết đến lợi ích trước mắt, xem thiên nhiên là món hàng để khai thác, xem đồng bào là kẻ cạnh tranh, xem quyền lực là phương tiện để chiếm đoạt – thì Đạo đã mất. Mất Đạo là mất gốc. Và một dân tộc mất gốc, sớm muộn cũng mất cả Văn, rồi mất Nước.

    2. Mất Đạo – cái chết của linh hồn dân tộc
    Không có Đạo, mọi giá trị trở nên vô nghĩa.
    Người ta nói về đạo đức, nhưng chỉ để dạy người khác, không soi vào chính mình. Người ta ca ngợi tình yêu quê hương, nhưng chỉ để làm biểu ngữ, không để hành động. Người ta tôn vinh văn hóa, nhưng lại sao chép ngoại lai, quên mất cội nguồn.
    Khi Đạo mất, trí tuệ cũng mù. Con người mất khả năng phân biệt giữa đúng – sai, thật – giả, thiện – ác. Họ không còn nghe tiếng gọi bên trong, mà chỉ nghe tiếng ồn ào của số đông. Họ không còn hướng lên, mà chỉ cúi xuống. Đạo là ánh sáng từ Trời soi xuống lòng người, để con người biết sống thuận theo quy luật. Mất ánh sáng ấy, con người như đi trong đêm tối, tưởng mình tự do nhưng thực ra đang lạc lối.
    Một dân tộc không còn Đạo là dân tộc không còn niềm tin chung
    Đọc thêm
    HNI 4/11 - CHƯƠNG 6 : MẤT ĐẠO – MẤT VĂN – MẤT NƯỚC 1. KHI GỐC BỊ LUNG LAY, THÂN VÀ NGỌN ĐỀU NGÃ Mỗi dân tộc đều có một “gốc Đạo” – không phải là tôn giáo, mà là linh hồn thiêng liêng làm nên đạo sống, đạo người, đạo trị quốc. Khi dân tộc còn giữ được gốc ấy, dù có chiến tranh, nghèo khó hay bão giông, họ vẫn đứng vững. Nhưng khi Đạo mất – nghĩa là khi niềm tin thiêng liêng bị thay thế bằng dục vọng, khi đạo lý bị thay bằng toan tính, khi linh hồn bị đánh tráo bằng vật chất – thì mọi nền tảng văn hóa, chính trị, xã hội đều sụp đổ từ bên trong. Người xưa nói: “Nhà có tổ tiên, nước có thần linh, dân có Đạo.” Đạo là sợi chỉ đỏ xuyên suốt mọi mối quan hệ: giữa Trời và Đất, giữa con người và Tự nhiên, giữa vua và dân, giữa người với người. Nó không nằm trên bàn thờ, mà trong từng hơi thở của đời sống. Khi người dân biết kính Trời, trọng Đất, thương người, giữ chữ tín, đó chính là Đạo đang vận hành trong lòng quốc gia. Nhưng một khi con người chỉ còn biết đến lợi ích trước mắt, xem thiên nhiên là món hàng để khai thác, xem đồng bào là kẻ cạnh tranh, xem quyền lực là phương tiện để chiếm đoạt – thì Đạo đã mất. Mất Đạo là mất gốc. Và một dân tộc mất gốc, sớm muộn cũng mất cả Văn, rồi mất Nước. 2. Mất Đạo – cái chết của linh hồn dân tộc Không có Đạo, mọi giá trị trở nên vô nghĩa. Người ta nói về đạo đức, nhưng chỉ để dạy người khác, không soi vào chính mình. Người ta ca ngợi tình yêu quê hương, nhưng chỉ để làm biểu ngữ, không để hành động. Người ta tôn vinh văn hóa, nhưng lại sao chép ngoại lai, quên mất cội nguồn. Khi Đạo mất, trí tuệ cũng mù. Con người mất khả năng phân biệt giữa đúng – sai, thật – giả, thiện – ác. Họ không còn nghe tiếng gọi bên trong, mà chỉ nghe tiếng ồn ào của số đông. Họ không còn hướng lên, mà chỉ cúi xuống. Đạo là ánh sáng từ Trời soi xuống lòng người, để con người biết sống thuận theo quy luật. Mất ánh sáng ấy, con người như đi trong đêm tối, tưởng mình tự do nhưng thực ra đang lạc lối. Một dân tộc không còn Đạo là dân tộc không còn niềm tin chung Đọc thêm
    Like
    Love
    Sad
    Angry
    12
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 4/11:

    Chương 7: Tái lập linh hồn Việt qua khôi phục văn hóa gốc

    I. Linh hồn Việt – sợi chỉ đỏ xuyên qua nghìn năm
    Mỗi dân tộc tồn tại không chỉ bởi lãnh thổ hay huyết thống, mà bởi linh hồn văn hóa của mình. Đó là nguồn năng lượng vô hình kết nối từng thế hệ, thắp sáng từng trái tim, và duy trì sự bền vững vượt lên trên mọi biến động của lịch sử.
    Linh hồn Việt – đó không phải là khái niệm trừu tượng. Nó là sự kết tinh của Đạo Trời – Đạo Người – Đạo Sống, là dòng chảy tinh thần xuyên suốt từ thời Hùng Vương dựng nước, qua những thăng trầm chống ngoại xâm, đến hôm nay khi dân tộc đứng giữa ngưỡng cửa toàn cầu hóa và mất gốc văn hóa.
    Linh hồn ấy không nằm trong sách, không chỉ trong ca dao, cũng không chỉ trong đình làng hay trống đồng. Nó là nhịp đập của lòng dân, là bản năng hướng thiện, là sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, là tinh thần “sống vì nghĩa – chết vì dân”. Khi dân tộc còn giữ được cái hồn ấy, dù nghèo vẫn vững; khi cái hồn ấy bị đánh cắp, dù giàu vẫn rỗng.
    Ngày nay, nhiều người nói về “phát triển”, “hiện đại hóa”, “công nghiệp hóa”, nhưng mấy ai còn nói về linh hồn Việt?
    Một dân tộc có thể mua máy móc, học kỹ thuật, nhập tri thức, nhưng không thể mua lại Đạo sốngcủa chính mình. Bởi khi mất Đạo – con người chỉ còn là cái xác; khi mất Văn – quốc gia chỉ còn là cỗ máy. Và chỉ khi tìm lại văn hóa gốc, dân tộc mới phục sinh linh hồn, mới có thể đứng hiên ngang giữa thế giới như chính mình.

    II. Khi linh hồn bị che phủ bởi lớp bụi thời gian
    Trong hàng ngàn năm Bắc thuộc, rồi hàng trăm năm nô lệ, linh hồn Việt không mất – nhưng bị chôn vùi. Những lớp bụi của thời cuộc, của ngoại đạo, của tư tưởng vay mượn đã phủ lên Đạo Việt một màn sương dày. Người Việt dần quên mất nguồn sáng trong chính tâm mình.
    Chúng ta được dạy về “văn minh”, nhưng quên rằng văn minh thật sự là minh trong Văn – là ánh sáng nội tâm, không phải chỉ công nghệ và tiện nghi.
    Chúng ta được dạy về “văn hóa”, nhưng văn hóa bị giản lược thành lễ hội, thành biểu tượng bề ngoài, mà thiếu hẳn tinh thần của Đạo Trời – tinh thần sống hòa hợp, hiếu nghĩa, công bằng, trọng nhân nghĩa hơn lợi ích.
    HNI 4/11: 🌺 Chương 7: Tái lập linh hồn Việt qua khôi phục văn hóa gốc I. Linh hồn Việt – sợi chỉ đỏ xuyên qua nghìn năm Mỗi dân tộc tồn tại không chỉ bởi lãnh thổ hay huyết thống, mà bởi linh hồn văn hóa của mình. Đó là nguồn năng lượng vô hình kết nối từng thế hệ, thắp sáng từng trái tim, và duy trì sự bền vững vượt lên trên mọi biến động của lịch sử. Linh hồn Việt – đó không phải là khái niệm trừu tượng. Nó là sự kết tinh của Đạo Trời – Đạo Người – Đạo Sống, là dòng chảy tinh thần xuyên suốt từ thời Hùng Vương dựng nước, qua những thăng trầm chống ngoại xâm, đến hôm nay khi dân tộc đứng giữa ngưỡng cửa toàn cầu hóa và mất gốc văn hóa. Linh hồn ấy không nằm trong sách, không chỉ trong ca dao, cũng không chỉ trong đình làng hay trống đồng. Nó là nhịp đập của lòng dân, là bản năng hướng thiện, là sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, là tinh thần “sống vì nghĩa – chết vì dân”. Khi dân tộc còn giữ được cái hồn ấy, dù nghèo vẫn vững; khi cái hồn ấy bị đánh cắp, dù giàu vẫn rỗng. Ngày nay, nhiều người nói về “phát triển”, “hiện đại hóa”, “công nghiệp hóa”, nhưng mấy ai còn nói về linh hồn Việt? Một dân tộc có thể mua máy móc, học kỹ thuật, nhập tri thức, nhưng không thể mua lại Đạo sốngcủa chính mình. Bởi khi mất Đạo – con người chỉ còn là cái xác; khi mất Văn – quốc gia chỉ còn là cỗ máy. Và chỉ khi tìm lại văn hóa gốc, dân tộc mới phục sinh linh hồn, mới có thể đứng hiên ngang giữa thế giới như chính mình. II. Khi linh hồn bị che phủ bởi lớp bụi thời gian Trong hàng ngàn năm Bắc thuộc, rồi hàng trăm năm nô lệ, linh hồn Việt không mất – nhưng bị chôn vùi. Những lớp bụi của thời cuộc, của ngoại đạo, của tư tưởng vay mượn đã phủ lên Đạo Việt một màn sương dày. Người Việt dần quên mất nguồn sáng trong chính tâm mình. Chúng ta được dạy về “văn minh”, nhưng quên rằng văn minh thật sự là minh trong Văn – là ánh sáng nội tâm, không phải chỉ công nghệ và tiện nghi. Chúng ta được dạy về “văn hóa”, nhưng văn hóa bị giản lược thành lễ hội, thành biểu tượng bề ngoài, mà thiếu hẳn tinh thần của Đạo Trời – tinh thần sống hòa hợp, hiếu nghĩa, công bằng, trọng nhân nghĩa hơn lợi ích.
    Like
    Love
    Wow
    Angry
    11
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 4/11:

    Chương 7: Tái lập linh hồn Việt qua khôi phục văn hóa gốc

    I. Linh hồn Việt – sợi chỉ đỏ xuyên qua nghìn năm
    Mỗi dân tộc tồn tại không chỉ bởi lãnh thổ hay huyết thống, mà bởi linh hồn văn hóa của mình. Đó là nguồn năng lượng vô hình kết nối từng thế hệ, thắp sáng từng trái tim, và duy trì sự bền vững vượt lên trên mọi biến động của lịch sử.
    Linh hồn Việt – đó không phải là khái niệm trừu tượng. Nó là sự kết tinh của Đạo Trời – Đạo Người – Đạo Sống, là dòng chảy tinh thần xuyên suốt từ thời Hùng Vương dựng nước, qua những thăng trầm chống ngoại xâm, đến hôm nay khi dân tộc đứng giữa ngưỡng cửa toàn cầu hóa và mất gốc văn hóa.
    Linh hồn ấy không nằm trong sách, không chỉ trong ca dao, cũng không chỉ trong đình làng hay trống đồng. Nó là nhịp đập của lòng dân, là bản năng hướng thiện, là sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, là tinh thần “sống vì nghĩa – chết vì dân”. Khi dân tộc còn giữ được cái hồn ấy, dù nghèo vẫn vững; khi cái hồn ấy bị đánh cắp, dù giàu vẫn rỗng.
    Ngày nay, nhiều người nói về “phát triển”, “hiện đại hóa”, “công nghiệp hóa”, nhưng mấy ai còn nói về linh hồn Việt?
    Một dân tộc có thể mua máy móc, học kỹ thuật, nhập tri thức, nhưng không thể mua lại Đạo sốngcủa chính mình. Bởi khi mất Đạo – con người chỉ còn là cái xác; khi mất Văn – quốc gia chỉ còn là cỗ máy. Và chỉ khi tìm lại văn hóa gốc, dân tộc mới phục sinh linh hồn, mới có thể đứng hiên ngang giữa thế giới như chính mình.

    II. Khi linh hồn bị che phủ bởi lớp bụi thời gian
    Trong hàng ngàn năm Bắc thuộc, rồi hàng trăm năm nô lệ, linh hồn Việt không mất – nhưng bị chôn vùi. Những lớp bụi của thời cuộc, của ngoại đạo, của tư tưởng vay mượn đã phủ lên Đạo Việt một màn sương dày. Người Việt dần quên mất nguồn sáng trong chính tâm mình.
    Chúng ta được dạy về “văn minh”, nhưng quên rằng văn minh thật sự là minh trong Văn – là ánh sáng nội tâm, không phải chỉ công nghệ và tiện nghi.
    Chúng ta được dạy về “văn hóa”, nhưng văn hóa bị giản lược thành lễ hội, thành biểu tượng bề ngoài, mà thiếu hẳn tinh thần của Đạo Trời – tinh thần sống hòa hợp, hiếu nghĩa, công bằng, trọng nhân nghĩa hơn lợi ích.
    Đọc thêm
    HNI 4/11: Chương 7: Tái lập linh hồn Việt qua khôi phục văn hóa gốc I. Linh hồn Việt – sợi chỉ đỏ xuyên qua nghìn năm Mỗi dân tộc tồn tại không chỉ bởi lãnh thổ hay huyết thống, mà bởi linh hồn văn hóa của mình. Đó là nguồn năng lượng vô hình kết nối từng thế hệ, thắp sáng từng trái tim, và duy trì sự bền vững vượt lên trên mọi biến động của lịch sử. Linh hồn Việt – đó không phải là khái niệm trừu tượng. Nó là sự kết tinh của Đạo Trời – Đạo Người – Đạo Sống, là dòng chảy tinh thần xuyên suốt từ thời Hùng Vương dựng nước, qua những thăng trầm chống ngoại xâm, đến hôm nay khi dân tộc đứng giữa ngưỡng cửa toàn cầu hóa và mất gốc văn hóa. Linh hồn ấy không nằm trong sách, không chỉ trong ca dao, cũng không chỉ trong đình làng hay trống đồng. Nó là nhịp đập của lòng dân, là bản năng hướng thiện, là sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, là tinh thần “sống vì nghĩa – chết vì dân”. Khi dân tộc còn giữ được cái hồn ấy, dù nghèo vẫn vững; khi cái hồn ấy bị đánh cắp, dù giàu vẫn rỗng. Ngày nay, nhiều người nói về “phát triển”, “hiện đại hóa”, “công nghiệp hóa”, nhưng mấy ai còn nói về linh hồn Việt? Một dân tộc có thể mua máy móc, học kỹ thuật, nhập tri thức, nhưng không thể mua lại Đạo sốngcủa chính mình. Bởi khi mất Đạo – con người chỉ còn là cái xác; khi mất Văn – quốc gia chỉ còn là cỗ máy. Và chỉ khi tìm lại văn hóa gốc, dân tộc mới phục sinh linh hồn, mới có thể đứng hiên ngang giữa thế giới như chính mình. II. Khi linh hồn bị che phủ bởi lớp bụi thời gian Trong hàng ngàn năm Bắc thuộc, rồi hàng trăm năm nô lệ, linh hồn Việt không mất – nhưng bị chôn vùi. Những lớp bụi của thời cuộc, của ngoại đạo, của tư tưởng vay mượn đã phủ lên Đạo Việt một màn sương dày. Người Việt dần quên mất nguồn sáng trong chính tâm mình. Chúng ta được dạy về “văn minh”, nhưng quên rằng văn minh thật sự là minh trong Văn – là ánh sáng nội tâm, không phải chỉ công nghệ và tiện nghi. Chúng ta được dạy về “văn hóa”, nhưng văn hóa bị giản lược thành lễ hội, thành biểu tượng bề ngoài, mà thiếu hẳn tinh thần của Đạo Trời – tinh thần sống hòa hợp, hiếu nghĩa, công bằng, trọng nhân nghĩa hơn lợi ích. Đọc thêm
    Like
    Love
    Haha
    Yay
    Angry
    12
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 4/11 - B17 CHƯƠNG 6 : MẤT ĐẠO – MẤT VĂN – MẤT NƯỚC

    1. KHI GỐC BỊ LUNG LAY, THÂN VÀ NGỌN ĐỀU NGÃ
    Mỗi dân tộc đều có một “gốc Đạo” – không phải là tôn giáo, mà là linh hồn thiêng liêng làm nên đạo sống, đạo người, đạo trị quốc. Khi dân tộc còn giữ được gốc ấy, dù có chiến tranh, nghèo khó hay bão giông, họ vẫn đứng vững. Nhưng khi Đạo mất – nghĩa là khi niềm tin thiêng liêng bị thay thế bằng dục vọng, khi đạo lý bị thay bằng toan tính, khi linh hồn bị đánh tráo bằng vật chất – thì mọi nền tảng văn hóa, chính trị, xã hội đều sụp đổ từ bên trong.
    Người xưa nói: “Nhà có tổ tiên, nước có thần linh, dân có Đạo.”
    Đạo là sợi chỉ đỏ xuyên suốt mọi mối quan hệ: giữa Trời và Đất, giữa con người và Tự nhiên, giữa vua và dân, giữa người với người. Nó không nằm trên bàn thờ, mà trong từng hơi thở của đời sống. Khi người dân biết kính Trời, trọng Đất, thương người, giữ chữ tín, đó chính là Đạo đang vận hành trong lòng quốc gia.
    Nhưng một khi con người chỉ còn biết đến lợi ích trước mắt, xem thiên nhiên là món hàng để khai thác, xem đồng bào là kẻ cạnh tranh, xem quyền lực là phương tiện để chiếm đoạt – thì Đạo đã mất. Mất Đạo là mất gốc. Và một dân tộc mất gốc, sớm muộn cũng mất cả Văn, rồi mất Nước.

    2. Mất Đạo – cái chết của linh hồn dân tộc
    Không có Đạo, mọi giá trị trở nên vô nghĩa.
    Người ta nói về đạo đức, nhưng chỉ để dạy người khác, không soi vào chính mình. Người ta ca ngợi tình yêu quê hương, nhưng chỉ để làm biểu ngữ, không để hành động. Người ta tôn vinh văn hóa, nhưng lại sao chép ngoại lai, quên mất cội nguồn.
    Khi Đạo mất, trí tuệ cũng mù. Con người mất khả năng phân biệt giữa đúng – sai, thật – giả, thiện – ác. Họ không còn nghe tiếng gọi bên trong, mà chỉ nghe tiếng ồn ào của số đông. Họ không còn hướng lên, mà chỉ cúi xuống. Đạo là ánh sáng từ Trời soi xuống lòng người, để con người biết sống thuận theo quy luật. Mất ánh sáng ấy, con người như đi trong đêm tối, tưởng mình tự do nhưng thực ra đang lạc lối.
    Một dân tộc không còn Đạo là dân tộc không còn niềm tin chung
    HNI 4/11 - B17 🌺 CHƯƠNG 6 : MẤT ĐẠO – MẤT VĂN – MẤT NƯỚC 1. KHI GỐC BỊ LUNG LAY, THÂN VÀ NGỌN ĐỀU NGÃ Mỗi dân tộc đều có một “gốc Đạo” – không phải là tôn giáo, mà là linh hồn thiêng liêng làm nên đạo sống, đạo người, đạo trị quốc. Khi dân tộc còn giữ được gốc ấy, dù có chiến tranh, nghèo khó hay bão giông, họ vẫn đứng vững. Nhưng khi Đạo mất – nghĩa là khi niềm tin thiêng liêng bị thay thế bằng dục vọng, khi đạo lý bị thay bằng toan tính, khi linh hồn bị đánh tráo bằng vật chất – thì mọi nền tảng văn hóa, chính trị, xã hội đều sụp đổ từ bên trong. Người xưa nói: “Nhà có tổ tiên, nước có thần linh, dân có Đạo.” Đạo là sợi chỉ đỏ xuyên suốt mọi mối quan hệ: giữa Trời và Đất, giữa con người và Tự nhiên, giữa vua và dân, giữa người với người. Nó không nằm trên bàn thờ, mà trong từng hơi thở của đời sống. Khi người dân biết kính Trời, trọng Đất, thương người, giữ chữ tín, đó chính là Đạo đang vận hành trong lòng quốc gia. Nhưng một khi con người chỉ còn biết đến lợi ích trước mắt, xem thiên nhiên là món hàng để khai thác, xem đồng bào là kẻ cạnh tranh, xem quyền lực là phương tiện để chiếm đoạt – thì Đạo đã mất. Mất Đạo là mất gốc. Và một dân tộc mất gốc, sớm muộn cũng mất cả Văn, rồi mất Nước. 2. Mất Đạo – cái chết của linh hồn dân tộc Không có Đạo, mọi giá trị trở nên vô nghĩa. Người ta nói về đạo đức, nhưng chỉ để dạy người khác, không soi vào chính mình. Người ta ca ngợi tình yêu quê hương, nhưng chỉ để làm biểu ngữ, không để hành động. Người ta tôn vinh văn hóa, nhưng lại sao chép ngoại lai, quên mất cội nguồn. Khi Đạo mất, trí tuệ cũng mù. Con người mất khả năng phân biệt giữa đúng – sai, thật – giả, thiện – ác. Họ không còn nghe tiếng gọi bên trong, mà chỉ nghe tiếng ồn ào của số đông. Họ không còn hướng lên, mà chỉ cúi xuống. Đạo là ánh sáng từ Trời soi xuống lòng người, để con người biết sống thuận theo quy luật. Mất ánh sáng ấy, con người như đi trong đêm tối, tưởng mình tự do nhưng thực ra đang lạc lối. Một dân tộc không còn Đạo là dân tộc không còn niềm tin chung
    Like
    Love
    Haha
    Angry
    12
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 4/11: Chương 9: Văn hóa là hình tướng của tâm linh cộng đồng
    1. Từ vô hình đến hữu hình – hành trình của linh hồn dân tộc
    Mọi nền văn hóa đều bắt đầu từ một điều không ai nhìn thấy: tâm linh của cộng đồng đó. Tâm linh không phải tôn giáo, càng không chỉ là tín ngưỡng. Nó là tầng năng lượng sâu thẳm, nơi ký ức, niềm tin, khát vọng và linh hồn của cả một dân tộc cùng dao động trong một tần số chung. Văn hóa – xét cho cùng – chính là hình tướng của năng lượng ấy khi được biểu hiện ra trong đời sống: trong cách con người nói năng, ăn ở, cư xử, làm việc, sáng tạo, thờ cúng, yêu thương và hi sinh.
    Một dân tộc có thể mất đất, mất của, mất quyền lực, nhưng nếu còn tâm linh, họ vẫn còn đường để hồi sinh. Trái lại, khi tâm linh bị bào mòn, văn hóa trở nên trống rỗng – và con người dần biến thành bóng mờ của chính mình. Đó là lý do văn hóa không thể chỉ được hiểu như phong tục hay nghi lễ, mà phải được nhìn như hình tướng sống động của linh hồn cộng đồng.
    Ở cấp độ sâu nhất, văn hóa là cách một dân tộc giao tiếp với Trời – Đất – Người. Mỗi hành động, mỗi tiếng nói, mỗi lễ nghi đều là một ngôn ngữ biểu tượnggiúp con người kết nối với vũ trụ. Từ tiếng trống đồng đến tiếng ru con, từ bát hương đến mái đình, từ lối chào hỏi đến bữa cơm sum vầy – tất cả là hình tướng của những mối dây vô hình, nơi tâm linh dân tộc tự phản chiếu chính mình.
    2. Văn hóa – chiếc áo của linh hồn cộng đồng
    Nếu tâm linh là linh hồn, thì văn hóa là chiếc áo mà linh hồn ấy khoác lên để hiện diện giữa trần gian. Mỗi thời đại, chiếc áo ấy có thể thay đổi màu sắc, kiểu dáng, nhưng nếu người mặc vẫn là cùng một linh hồn – dân tộc đó vẫn còn nguyên khí sống.
    Người Việt xưa thờ Trời, nhưng Trời ấy không chỉ là ông trời cao xa mà là “Trời trong ta”. Bởi vậy, văn hóa Việt luôn ẩn chứa tinh thần hòa hợp, biết dung hòa cái Thiên – cái Địa – cái Nhân. Trong bữa cơm, trong lễ hội, trong lời ăn tiếng nói đều phảng phất đạo lý ấy. Đó là sự “biết đủ” của Nho, sự “buông bỏ” của Phật, sự “thuận theo” của Lão, nhưng trên tất cả là tinh thần Việt – mềm mà mạnh, khiêm mà không yếu, nhỏ mà chứa lớn.
    Đọc thêm
    HNI 4/11: Chương 9: Văn hóa là hình tướng của tâm linh cộng đồng 1. Từ vô hình đến hữu hình – hành trình của linh hồn dân tộc Mọi nền văn hóa đều bắt đầu từ một điều không ai nhìn thấy: tâm linh của cộng đồng đó. Tâm linh không phải tôn giáo, càng không chỉ là tín ngưỡng. Nó là tầng năng lượng sâu thẳm, nơi ký ức, niềm tin, khát vọng và linh hồn của cả một dân tộc cùng dao động trong một tần số chung. Văn hóa – xét cho cùng – chính là hình tướng của năng lượng ấy khi được biểu hiện ra trong đời sống: trong cách con người nói năng, ăn ở, cư xử, làm việc, sáng tạo, thờ cúng, yêu thương và hi sinh. Một dân tộc có thể mất đất, mất của, mất quyền lực, nhưng nếu còn tâm linh, họ vẫn còn đường để hồi sinh. Trái lại, khi tâm linh bị bào mòn, văn hóa trở nên trống rỗng – và con người dần biến thành bóng mờ của chính mình. Đó là lý do văn hóa không thể chỉ được hiểu như phong tục hay nghi lễ, mà phải được nhìn như hình tướng sống động của linh hồn cộng đồng. Ở cấp độ sâu nhất, văn hóa là cách một dân tộc giao tiếp với Trời – Đất – Người. Mỗi hành động, mỗi tiếng nói, mỗi lễ nghi đều là một ngôn ngữ biểu tượnggiúp con người kết nối với vũ trụ. Từ tiếng trống đồng đến tiếng ru con, từ bát hương đến mái đình, từ lối chào hỏi đến bữa cơm sum vầy – tất cả là hình tướng của những mối dây vô hình, nơi tâm linh dân tộc tự phản chiếu chính mình. 2. Văn hóa – chiếc áo của linh hồn cộng đồng Nếu tâm linh là linh hồn, thì văn hóa là chiếc áo mà linh hồn ấy khoác lên để hiện diện giữa trần gian. Mỗi thời đại, chiếc áo ấy có thể thay đổi màu sắc, kiểu dáng, nhưng nếu người mặc vẫn là cùng một linh hồn – dân tộc đó vẫn còn nguyên khí sống. Người Việt xưa thờ Trời, nhưng Trời ấy không chỉ là ông trời cao xa mà là “Trời trong ta”. Bởi vậy, văn hóa Việt luôn ẩn chứa tinh thần hòa hợp, biết dung hòa cái Thiên – cái Địa – cái Nhân. Trong bữa cơm, trong lễ hội, trong lời ăn tiếng nói đều phảng phất đạo lý ấy. Đó là sự “biết đủ” của Nho, sự “buông bỏ” của Phật, sự “thuận theo” của Lão, nhưng trên tất cả là tinh thần Việt – mềm mà mạnh, khiêm mà không yếu, nhỏ mà chứa lớn. Đọc thêm
    Love
    Like
    Angry
    12
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 4/11 - B18

    CHƯƠNG 7 : TÁI LẬP LINH HỒN VIỆT QUA KHÔI PHỤC VĂN HOÁ GỐC

    I. Linh hồn Việt – sợi chỉ đỏ xuyên qua nghìn năm
    Mỗi dân tộc tồn tại không chỉ bởi lãnh thổ hay huyết thống, mà bởi linh hồn văn hóa của mình. Đó là nguồn năng lượng vô hình kết nối từng thế hệ, thắp sáng từng trái tim, và duy trì sự bền vững vượt lên trên mọi biến động của lịch sử.
    Linh hồn Việt – đó không phải là khái niệm trừu tượng. Nó là sự kết tinh của Đạo Trời – Đạo Người – Đạo Sống, là dòng chảy tinh thần xuyên suốt từ thời Hùng Vương dựng nước, qua những thăng trầm chống ngoại xâm, đến hôm nay khi dân tộc đứng giữa ngưỡng cửa toàn cầu hóa và mất gốc văn hóa.
    Linh hồn ấy không nằm trong sách, không chỉ trong ca dao, cũng không chỉ trong đình làng hay trống đồng. Nó là nhịp đập của lòng dân, là bản năng hướng thiện, là sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, là tinh thần “sống vì nghĩa – chết vì dân”. Khi dân tộc còn giữ được cái hồn ấy, dù nghèo vẫn vững; khi cái hồn ấy bị đánh cắp, dù giàu vẫn rỗng.
    Ngày nay, nhiều người nói về “phát triển”, “hiện đại hóa”, “công nghiệp hóa”, nhưng mấy ai còn nói về linh hồn Việt?
    Một dân tộc có thể mua máy móc, học kỹ thuật, nhập tri thức, nhưng không thể mua lại Đạo sốngcủa chính mình. Bởi khi mất Đạo – con người chỉ còn là cái xác; khi mất Văn – quốc gia chỉ còn là cỗ máy. Và chỉ khi tìm lại văn hóa gốc, dân tộc mới phục sinh linh hồn, mới có thể đứng hiên ngang giữa thế giới như chính mình.

    II. Khi linh hồn bị che phủ bởi lớp bụi thời gian
    Trong hàng ngàn năm Bắc thuộc, rồi hàng trăm năm nô lệ, linh hồn Việt không mất – nhưng bị chôn vùi. Những lớp bụi của thời cuộc, của ngoại đạo, của tư tưởng vay mượn đã phủ lên Đạo Việt một màn sương dày. Người Việt dần quên mất nguồn sáng trong chính tâm mình.
    Chúng ta được dạy về “văn minh”, nhưng quên rằng văn minh thật sự là minh trong Văn – là ánh sáng nội tâm, không phải chỉ công nghệ và tiện nghi.
    Chúng ta được dạy về “văn hóa”, nhưng văn hóa bị giản lược thành lễ hội, thành biểu tượng bề ngoài, mà
    HNI 4/11 - B18 🌺🌺 🌺 CHƯƠNG 7 : TÁI LẬP LINH HỒN VIỆT QUA KHÔI PHỤC VĂN HOÁ GỐC I. Linh hồn Việt – sợi chỉ đỏ xuyên qua nghìn năm Mỗi dân tộc tồn tại không chỉ bởi lãnh thổ hay huyết thống, mà bởi linh hồn văn hóa của mình. Đó là nguồn năng lượng vô hình kết nối từng thế hệ, thắp sáng từng trái tim, và duy trì sự bền vững vượt lên trên mọi biến động của lịch sử. Linh hồn Việt – đó không phải là khái niệm trừu tượng. Nó là sự kết tinh của Đạo Trời – Đạo Người – Đạo Sống, là dòng chảy tinh thần xuyên suốt từ thời Hùng Vương dựng nước, qua những thăng trầm chống ngoại xâm, đến hôm nay khi dân tộc đứng giữa ngưỡng cửa toàn cầu hóa và mất gốc văn hóa. Linh hồn ấy không nằm trong sách, không chỉ trong ca dao, cũng không chỉ trong đình làng hay trống đồng. Nó là nhịp đập của lòng dân, là bản năng hướng thiện, là sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, là tinh thần “sống vì nghĩa – chết vì dân”. Khi dân tộc còn giữ được cái hồn ấy, dù nghèo vẫn vững; khi cái hồn ấy bị đánh cắp, dù giàu vẫn rỗng. Ngày nay, nhiều người nói về “phát triển”, “hiện đại hóa”, “công nghiệp hóa”, nhưng mấy ai còn nói về linh hồn Việt? Một dân tộc có thể mua máy móc, học kỹ thuật, nhập tri thức, nhưng không thể mua lại Đạo sốngcủa chính mình. Bởi khi mất Đạo – con người chỉ còn là cái xác; khi mất Văn – quốc gia chỉ còn là cỗ máy. Và chỉ khi tìm lại văn hóa gốc, dân tộc mới phục sinh linh hồn, mới có thể đứng hiên ngang giữa thế giới như chính mình. II. Khi linh hồn bị che phủ bởi lớp bụi thời gian Trong hàng ngàn năm Bắc thuộc, rồi hàng trăm năm nô lệ, linh hồn Việt không mất – nhưng bị chôn vùi. Những lớp bụi của thời cuộc, của ngoại đạo, của tư tưởng vay mượn đã phủ lên Đạo Việt một màn sương dày. Người Việt dần quên mất nguồn sáng trong chính tâm mình. Chúng ta được dạy về “văn minh”, nhưng quên rằng văn minh thật sự là minh trong Văn – là ánh sáng nội tâm, không phải chỉ công nghệ và tiện nghi. Chúng ta được dạy về “văn hóa”, nhưng văn hóa bị giản lược thành lễ hội, thành biểu tượng bề ngoài, mà
    Like
    Love
    Angry
    11
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 4/11 - B15 BÀI THƠ CHƯƠNG 28 : KINH TẾ LÒNG TIN – SỨC MẠNH VÔ HÌNH TẠO NÊN CỦA CẢI
    (Bài thơ của HenryLe – Lê Đình Hải)
    Lòng tin là mạch ngầm chảy trong kinh tế,
    Không thấy hình, nhưng cảm được bằng tim.
    Khi con người mở lòng với nhau từng chút,
    Của cải nảy sinh từ một niềm tin.
    Không hợp đồng nào bền hơn chữ tín,
    Không ngân hàng nào giữ được niềm tin.
    Một lời hứa, một ánh mắt chân thành,
    Còn quý hơn ngàn vàng, bạc, đá.
    Thị trường lung linh giữa dòng nhân nghĩa,
    Kẻ cho đi là người giàu trước tiên.
    Niềm tin được nhân lên theo từng cử chỉ,
    Một nụ cười thay cả vốn đầu tiên.
    Kinh tế không khởi đi từ con số,
    Mà từ lòng người biết giữ đạo trung.
    Người tin người, xã hội nảy nở,
    Thị trường mở rộng – lòng người bao dung.
    Có những giao kèo chẳng cần giấy bút,
    Vẫn vững bền qua tháng năm dài.
    Bởi giá trị không nằm trong vật chất,
    Mà trong niềm tin – ánh sáng tương lai.
    Khi lòng tin mất, mọi thứ sụp đổ,
    Dù nhà cao cũng hóa tro tàn.
    Khi lòng tin sáng, dân vui, nước mạnh,
    Thương trường hóa đạo – lợi hòa cùng san.
    Doanh nghiệp nào xây trên chữ tín,
    Như cây tùng bén rễ sâu xa.
    Qua bão tố vẫn hiên ngang đứng vững,
    Nhờ niềm tin của khách, của nhà.
    Người lãnh đạo không chỉ giỏi kế toán,
    Mà giỏi dựng lòng người như dựng thành quách.
    Một lời sai, mất cả niềm tin,
    Một hành động thật, giữ ngàn năm vững chắc.
    Lòng tin – dòng sông không thể đắp đập,
    Càng cho đi, càng thêm dồi dào.
    Ai sống thật, dân thương, nước trọng,
    Kẻ gian dối, dẫu giàu cũng lao đao.
    Nền kinh tế không chỉ là con số,
    Mà là tương giao của nhân tâm.
    Mỗi giao dịch là một lời cam kết,
    Mỗi hợp tác là một niềm tin thầm.
    Từ chợ quê đến thương trường quốc tế,
    Từ người nông dân đến doanh nhân lớn,
    Niềm tin vẫn là đồng tiền chung nhất,
    Không in được – chỉ trao bằng lòng người.
    Ngân hàng lòng tin mở ra không khóa,
    Không cần bảo hiểm, vẫn an toàn.
    Ai gửi thiện tâm vào đời mỗi sáng,
    Tối về thu gặt phúc vô vàn.
    Một quốc gia mạnh là quốc gia có tín,
    Giữa dân với dân, giữa chính quyền và dân.
    Không cần tuyên ngôn, không cần khẩu hiệu,
    Chỉ
    HNI 4/11 - B15 📕 BÀI THƠ CHƯƠNG 28 : KINH TẾ LÒNG TIN – SỨC MẠNH VÔ HÌNH TẠO NÊN CỦA CẢI (Bài thơ của HenryLe – Lê Đình Hải) Lòng tin là mạch ngầm chảy trong kinh tế, Không thấy hình, nhưng cảm được bằng tim. Khi con người mở lòng với nhau từng chút, Của cải nảy sinh từ một niềm tin. Không hợp đồng nào bền hơn chữ tín, Không ngân hàng nào giữ được niềm tin. Một lời hứa, một ánh mắt chân thành, Còn quý hơn ngàn vàng, bạc, đá. Thị trường lung linh giữa dòng nhân nghĩa, Kẻ cho đi là người giàu trước tiên. Niềm tin được nhân lên theo từng cử chỉ, Một nụ cười thay cả vốn đầu tiên. Kinh tế không khởi đi từ con số, Mà từ lòng người biết giữ đạo trung. Người tin người, xã hội nảy nở, Thị trường mở rộng – lòng người bao dung. Có những giao kèo chẳng cần giấy bút, Vẫn vững bền qua tháng năm dài. Bởi giá trị không nằm trong vật chất, Mà trong niềm tin – ánh sáng tương lai. Khi lòng tin mất, mọi thứ sụp đổ, Dù nhà cao cũng hóa tro tàn. Khi lòng tin sáng, dân vui, nước mạnh, Thương trường hóa đạo – lợi hòa cùng san. Doanh nghiệp nào xây trên chữ tín, Như cây tùng bén rễ sâu xa. Qua bão tố vẫn hiên ngang đứng vững, Nhờ niềm tin của khách, của nhà. Người lãnh đạo không chỉ giỏi kế toán, Mà giỏi dựng lòng người như dựng thành quách. Một lời sai, mất cả niềm tin, Một hành động thật, giữ ngàn năm vững chắc. Lòng tin – dòng sông không thể đắp đập, Càng cho đi, càng thêm dồi dào. Ai sống thật, dân thương, nước trọng, Kẻ gian dối, dẫu giàu cũng lao đao. Nền kinh tế không chỉ là con số, Mà là tương giao của nhân tâm. Mỗi giao dịch là một lời cam kết, Mỗi hợp tác là một niềm tin thầm. Từ chợ quê đến thương trường quốc tế, Từ người nông dân đến doanh nhân lớn, Niềm tin vẫn là đồng tiền chung nhất, Không in được – chỉ trao bằng lòng người. Ngân hàng lòng tin mở ra không khóa, Không cần bảo hiểm, vẫn an toàn. Ai gửi thiện tâm vào đời mỗi sáng, Tối về thu gặt phúc vô vàn. Một quốc gia mạnh là quốc gia có tín, Giữa dân với dân, giữa chính quyền và dân. Không cần tuyên ngôn, không cần khẩu hiệu, Chỉ
    Like
    Love
    Angry
    11
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 4/11 - B19 CHƯƠNG 8 : LÒNG DÂN LÀ MẠCH NGUỒN NUÔI DƯỠNG VĂN HOÁ

    I. Văn hóa không từ triều đình sinh ra, mà từ lòng dân trào dâng
    Từ ngàn xưa, khi những dòng sông còn chưa có tên, khi rừng núi vẫn còn ngân vang tiếng gọi của đất trời, thì đã có một thứ năng lượng âm thầm chảy trong huyết mạch dân tộc: lòng dân.
    Lòng dân là hơi thở chung của cả cộng đồng – thứ làm cho một tộc người có thể vượt qua thiên tai, giặc giã, đói khát, và vẫn đứng hiên ngang giữa đất trời.
    Không có lòng dân, không có văn hóa; vì văn hóa chính là biểu hiện sống động của tâm hồn dân tộc.
    Nó không sinh ra từ chiếu chỉ, không tồn tại nhờ quyền lực, mà được chưng cất từ mồ hôi, nước mắt, nụ cười, và cả những lời ru của muôn người dân bình dị.
    Mỗi câu ca dao, tục ngữ, mỗi phong tục thờ cúng, mỗi nếp sống nơi làng quê — đều không phải là sản phẩm của triều đình hay học viện, mà là kết tinh của lòng dân. Lòng dân chính là “nhạc cụ vô hình” mà trời đất giao cho để con người diễn tấu nên bản hòa ca văn hóa.
    Một dân tộc có thể mất đi thành quách, vương triều, tiền bạc, nhưng chừng nào lòng dân còn, thì văn hóa vẫn chưa chết.
    Ngược lại, khi lòng dân nguội lạnh, khi nhân tâm chia rẽ, dù có dựng ngàn đền đài, tô vẽ lễ nghi, tất cả cũng chỉ là lớp sơn mỏng phủ lên hư vô.

    II. Lòng dân – ngọn lửa âm ỉ giữ hồn Việt qua mọi biến thiên
    Trải qua hàng nghìn năm Bắc thuộc, hàng trăm năm Pháp thuộc, hàng chục năm chiến tranh, văn hóa Việt vẫn tồn tại.
    Điều gì giữ nó lại giữa bao bão tố lịch sử? Không phải là triều đại, không phải vua chúa, mà là ngọn lửa lòng dân âm ỉ trong từng mái nhà, từng ngọn đèn dầu, từng lời mẹ ru con.
    Người Việt đã giữ văn hóa bằng cách không để lòng mình bị khuất phục.
    Họ cày ruộng mà vẫn giữ lễ nghĩa, họ bị đô hộ mà vẫn nói tiếng mẹ đẻ, họ nghèo mà vẫn giữ lòng nhân hậu. Chính lòng dân ấy đã bảo tồn linh hồn văn hóa dân tộc – thứ linh hồn không ai có thể cướp đi.
    Trong những năm tháng đen tối nhất của lịch sử, vẫn có những bà mẹ thắp nhang khấn tổ tiên, vẫn có những cụ già dạy con cháu “
    HNI 4/11 - B19 🌺 CHƯƠNG 8 : LÒNG DÂN LÀ MẠCH NGUỒN NUÔI DƯỠNG VĂN HOÁ I. Văn hóa không từ triều đình sinh ra, mà từ lòng dân trào dâng Từ ngàn xưa, khi những dòng sông còn chưa có tên, khi rừng núi vẫn còn ngân vang tiếng gọi của đất trời, thì đã có một thứ năng lượng âm thầm chảy trong huyết mạch dân tộc: lòng dân. Lòng dân là hơi thở chung của cả cộng đồng – thứ làm cho một tộc người có thể vượt qua thiên tai, giặc giã, đói khát, và vẫn đứng hiên ngang giữa đất trời. Không có lòng dân, không có văn hóa; vì văn hóa chính là biểu hiện sống động của tâm hồn dân tộc. Nó không sinh ra từ chiếu chỉ, không tồn tại nhờ quyền lực, mà được chưng cất từ mồ hôi, nước mắt, nụ cười, và cả những lời ru của muôn người dân bình dị. Mỗi câu ca dao, tục ngữ, mỗi phong tục thờ cúng, mỗi nếp sống nơi làng quê — đều không phải là sản phẩm của triều đình hay học viện, mà là kết tinh của lòng dân. Lòng dân chính là “nhạc cụ vô hình” mà trời đất giao cho để con người diễn tấu nên bản hòa ca văn hóa. Một dân tộc có thể mất đi thành quách, vương triều, tiền bạc, nhưng chừng nào lòng dân còn, thì văn hóa vẫn chưa chết. Ngược lại, khi lòng dân nguội lạnh, khi nhân tâm chia rẽ, dù có dựng ngàn đền đài, tô vẽ lễ nghi, tất cả cũng chỉ là lớp sơn mỏng phủ lên hư vô. II. Lòng dân – ngọn lửa âm ỉ giữ hồn Việt qua mọi biến thiên Trải qua hàng nghìn năm Bắc thuộc, hàng trăm năm Pháp thuộc, hàng chục năm chiến tranh, văn hóa Việt vẫn tồn tại. Điều gì giữ nó lại giữa bao bão tố lịch sử? Không phải là triều đại, không phải vua chúa, mà là ngọn lửa lòng dân âm ỉ trong từng mái nhà, từng ngọn đèn dầu, từng lời mẹ ru con. Người Việt đã giữ văn hóa bằng cách không để lòng mình bị khuất phục. Họ cày ruộng mà vẫn giữ lễ nghĩa, họ bị đô hộ mà vẫn nói tiếng mẹ đẻ, họ nghèo mà vẫn giữ lòng nhân hậu. Chính lòng dân ấy đã bảo tồn linh hồn văn hóa dân tộc – thứ linh hồn không ai có thể cướp đi. Trong những năm tháng đen tối nhất của lịch sử, vẫn có những bà mẹ thắp nhang khấn tổ tiên, vẫn có những cụ già dạy con cháu “
    Like
    Love
    Sad
    10
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 4-11
    LỜI CẦU NGUYỆN CHO TẬP ĐOÀN HGROUP & CỘNG ĐỒNG ( ĐỨC PHÂT)
    Nam mô a di Đà phật
    Hôm nay ngày 4/11/2025 dương lịch - 15/9 âm lịch

    Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật!
    Chúng con thành kính hướng về Tam Bảo, dâng lên lời cầu nguyện với tất cả lòng thành, nguyện xin ánh sáng từ bi và trí tuệ của Đức Phật soi rọi và che chở cho tập đoàn HGROUP cùng toàn thể cộng đồng.
    Nguyện cho HGROUP luôn vững bền, phát triển thịnh vượng, là nơi hội tụ những con người tài đức, cùng nhau xây dựng một doanh nghiệp không chỉ giàu có về vật chất mà còn giàu lòng nhân ái, luôn lấy chữ “Tâm” làm gốc, lấy chữ “Tín” làm nền, mang lại giá trị bền vững cho xã hội.
    Nguyện cho những người đồng hành cùng HGROUP luôn được bình an, mạnh khỏe, trí tuệ sáng suốt, vững bước trên con đường sự nghiệp và cuộc sống. Mỗi thành viên trong cộng đồng đều giữ được tâm từ bi, trí tuệ minh mẫn, biết sẻ chia và giúp đỡ lẫn nhau, cùng nhau tạo dựng một tương lai tốt đẹp.
    Nguyện cho cộng đồng HCoin ngày càng phát triển, mang đến sự thịnh vượng cho tất cả những ai đặt niềm tin và nỗ lực vì nó. Xin cho tất cả những ai đồng hành cùng HCoin đều được an lành, có trí tuệ để vững tin trên con đường phát triển, dùng tài chính như một phương tiện để giúp đời, giúp người.
    Nguyện cho tất cả chúng sinh trong cõi đời này luôn được an vui, thoát khỏi khổ đau, sống trong ánh sáng từ bi và trí tuệ của Đức Phật.
    Nam Mô A Di Đà Phật!
    HNI 4-11 LỜI CẦU NGUYỆN CHO TẬP ĐOÀN HGROUP & CỘNG ĐỒNG ( ĐỨC PHÂT) 🙏🙏🙏 Nam mô a di Đà phật Hôm nay ngày 4/11/2025 dương lịch - 15/9 âm lịch 🙏🙏🙏 Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật! Chúng con thành kính hướng về Tam Bảo, dâng lên lời cầu nguyện với tất cả lòng thành, nguyện xin ánh sáng từ bi và trí tuệ của Đức Phật soi rọi và che chở cho tập đoàn HGROUP cùng toàn thể cộng đồng. Nguyện cho HGROUP luôn vững bền, phát triển thịnh vượng, là nơi hội tụ những con người tài đức, cùng nhau xây dựng một doanh nghiệp không chỉ giàu có về vật chất mà còn giàu lòng nhân ái, luôn lấy chữ “Tâm” làm gốc, lấy chữ “Tín” làm nền, mang lại giá trị bền vững cho xã hội. Nguyện cho những người đồng hành cùng HGROUP luôn được bình an, mạnh khỏe, trí tuệ sáng suốt, vững bước trên con đường sự nghiệp và cuộc sống. Mỗi thành viên trong cộng đồng đều giữ được tâm từ bi, trí tuệ minh mẫn, biết sẻ chia và giúp đỡ lẫn nhau, cùng nhau tạo dựng một tương lai tốt đẹp. Nguyện cho cộng đồng HCoin ngày càng phát triển, mang đến sự thịnh vượng cho tất cả những ai đặt niềm tin và nỗ lực vì nó. Xin cho tất cả những ai đồng hành cùng HCoin đều được an lành, có trí tuệ để vững tin trên con đường phát triển, dùng tài chính như một phương tiện để giúp đời, giúp người. Nguyện cho tất cả chúng sinh trong cõi đời này luôn được an vui, thoát khỏi khổ đau, sống trong ánh sáng từ bi và trí tuệ của Đức Phật. Nam Mô A Di Đà Phật!
    Like
    Love
    Wow
    13
    0 Bình luận 0 Chia sẽ