• Đề 1: Khi bị thoát vị đĩa đệm, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng trong việc giảm viêm, hỗ trợ phục hồi sụn khớp, tăng cường xương và cơ lưng. Dưới đây là danh sách những thực phẩm nên ăn và nên tránh:
    Những thực phẩm nên ăn
    1. Thực phẩm giàu canxi và vitamin D:
    Sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, cá mòi, trứng, tôm, cua.
    Giúp tăng cường xương khớp, giảm áp lực lên đĩa đệm.
    2. Thực phẩm giàu omega-3 (chống viêm):
    Cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá trích), hạt chia, hạt lanh, quả óc chó.
    Omega-3 giúp giảm sưng đau và cải thiện lưu thông máu đến vùng tổn thương.
    3. Rau củ và trái cây giàu chất chống oxy hóa:
    Rau cải xanh, bông cải, cam, chanh, dâu tây, việt quất, cà chua.
    Cung cấp vitamin C, E giúp tái tạo mô sụn và giảm viêm.
    4. Thực phẩm giàu collagen và protein:
    Thịt nạc, cá, trứng, nước hầm xương, gelatin.
    Giúp phục hồi cấu trúc đĩa đệm và cơ cạnh cột sống.
    5. Ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt:
    Yến mạch, gạo lứt, hạt hướng dương, hạnh nhân, hạt bí.
    Cung cấp năng lượng bền và giảm viêm mạn tính.
    Những thực phẩm nên tránh
    1. Thực phẩm chế biến sẵn và nhiều dầu mỡ:
    Xúc xích, đồ chiên rán, fast food, mì gói.
    Gây viêm và tăng cân, làm nặng thêm áp lực lên cột sống.
    2. Đường tinh luyện và bánh kẹo ngọt:
    Làm tăng viêm, cản trở quá trình phục hồi mô sụn.
    3. Thịt đỏ và nội tạng động vật:
    Dễ gây viêm và tăng acid uric, ảnh hưởng xấu đến khớp.
    4. Rượu bia, cà phê, thuốc lá:
    Làm giảm hấp thu canxi, gây loãng xương và yếu đĩa đệm.
    5. Thực phẩm quá mặn:
    Muối nhiều làm giảm mật độ xương và dễ mất nước ở mô đĩa đệm.
    Gợi ý:
    Uống đủ 2–2.5 lít nước/ngày giúp duy trì độ đàn hồi của đĩa đệm.
    Kết hợp tập luyện nhẹ nhàng (yoga, bơi lội, đi bộ) và duy trì cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên cột sống. Đề 2 : Cảm nhận về Chương 26: “Giáo dục doanh nhân & thế hệ kế thừa”
    Đề 1: Khi bị thoát vị đĩa đệm, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng trong việc giảm viêm, hỗ trợ phục hồi sụn khớp, tăng cường xương và cơ lưng. Dưới đây là danh sách những thực phẩm nên ăn và nên tránh: 🥦 Những thực phẩm nên ăn 1. Thực phẩm giàu canxi và vitamin D: Sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, cá mòi, trứng, tôm, cua. Giúp tăng cường xương khớp, giảm áp lực lên đĩa đệm. 2. Thực phẩm giàu omega-3 (chống viêm): Cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá trích), hạt chia, hạt lanh, quả óc chó. Omega-3 giúp giảm sưng đau và cải thiện lưu thông máu đến vùng tổn thương. 3. Rau củ và trái cây giàu chất chống oxy hóa: Rau cải xanh, bông cải, cam, chanh, dâu tây, việt quất, cà chua. Cung cấp vitamin C, E giúp tái tạo mô sụn và giảm viêm. 4. Thực phẩm giàu collagen và protein: Thịt nạc, cá, trứng, nước hầm xương, gelatin. Giúp phục hồi cấu trúc đĩa đệm và cơ cạnh cột sống. 5. Ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt: Yến mạch, gạo lứt, hạt hướng dương, hạnh nhân, hạt bí. Cung cấp năng lượng bền và giảm viêm mạn tính. 🚫 Những thực phẩm nên tránh 1. Thực phẩm chế biến sẵn và nhiều dầu mỡ: Xúc xích, đồ chiên rán, fast food, mì gói. Gây viêm và tăng cân, làm nặng thêm áp lực lên cột sống. 2. Đường tinh luyện và bánh kẹo ngọt: Làm tăng viêm, cản trở quá trình phục hồi mô sụn. 3. Thịt đỏ và nội tạng động vật: Dễ gây viêm và tăng acid uric, ảnh hưởng xấu đến khớp. 4. Rượu bia, cà phê, thuốc lá: Làm giảm hấp thu canxi, gây loãng xương và yếu đĩa đệm. 5. Thực phẩm quá mặn: Muối nhiều làm giảm mật độ xương và dễ mất nước ở mô đĩa đệm. 👉 Gợi ý: Uống đủ 2–2.5 lít nước/ngày giúp duy trì độ đàn hồi của đĩa đệm. Kết hợp tập luyện nhẹ nhàng (yoga, bơi lội, đi bộ) và duy trì cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên cột sống. Đề 2 : Cảm nhận về Chương 26: “Giáo dục doanh nhân & thế hệ kế thừa”
    Love
    Like
    13
    2 Comments 0 Shares
  • Like
    Love
    12
    1 Comments 0 Shares
  • Like
    Love
    12
    1 Comments 0 Shares
  • Love
    Like
    11
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 7/11 - BÀI THƠ CHƯƠNG 13 : TƯ TƯỞNG "PHÚC – TÀI" TRONG TRIẾT HỌC ĐÔNG PHƯƠNG
    (Thơ: HenryLe – Lê Đình Hải)
    Phúc là gốc của tài sinh,
    Tài là cành lá, phúc là nền rêu.
    Không phúc, tài như hoa sớm,
    Rực một thời, tàn tựa sương mai.
    Phúc do đức kết trong lòng,
    Không từ mưu kế, chẳng do khôn ngoan.
    Một niệm thiện gieo, muôn kiếp sáng,
    Một lòng tham nổi, phúc tiêu tàn.
    Người xưa hiểu lẽ âm dương,
    Phúc – tài tương ứng, thuận đường mà hanh.
    Tích phúc chẳng phải gom vàng,
    Mà là cứu khổ, hóa lòng nhân gian.
    Phúc đến nhẹ như làn gió,
    Tài theo sau, chẳng cần đuổi theo.
    Người thuận Đạo, tâm trong trẻo,
    Của tự về, như nước xuôi kheo.
    Tài không giữ được nếu tâm ác,
    Phúc chẳng bền nếu ý gian.
    Đời có phúc, chẳng lo tài thiếu,
    Người có tài mà vô đức – tàn.
    Phúc là đất, tài là hoa,
    Hoa tươi nhờ đất mỡ mà sinh.
    Nếu đất khô, hoa héo úa,
    Nếu đất lành, muôn sắc lung linh.
    Đông phương dạy: biết tri túc,
    Của đến vừa, lòng chẳng say.
    Phúc lớn nhất là tâm an định,
    Tài lớn nhất là đức hiển bày.
    Người vun phúc, chẳng cầu nhanh,
    Như gieo hạt giữa trời thanh.
    Một mai mưa thuận gió hòa tới,
    Ruộng đời nở ngát hương lành.
    Phúc – tài vốn chung một thể,
    Như trăng soi nước chẳng rời nhau.
    Người có đức, phúc theo mãi,
    Người có tâm, tài hóa bền lâu.
    Hỡi nhân thế, chớ ham riêng lợi,
    Tài vạn kho không giữ được lâu.
    Hãy gieo phúc bằng lòng hiền hậu,
    Đời thịnh hưng – Đạo sáng nhiệm mầu.
    Đọc thêm
    Đọc thêm
    HNI 7/11 - BÀI THƠ CHƯƠNG 13 : TƯ TƯỞNG "PHÚC – TÀI" TRONG TRIẾT HỌC ĐÔNG PHƯƠNG (Thơ: HenryLe – Lê Đình Hải) Phúc là gốc của tài sinh, Tài là cành lá, phúc là nền rêu. Không phúc, tài như hoa sớm, Rực một thời, tàn tựa sương mai. Phúc do đức kết trong lòng, Không từ mưu kế, chẳng do khôn ngoan. Một niệm thiện gieo, muôn kiếp sáng, Một lòng tham nổi, phúc tiêu tàn. Người xưa hiểu lẽ âm dương, Phúc – tài tương ứng, thuận đường mà hanh. Tích phúc chẳng phải gom vàng, Mà là cứu khổ, hóa lòng nhân gian. Phúc đến nhẹ như làn gió, Tài theo sau, chẳng cần đuổi theo. Người thuận Đạo, tâm trong trẻo, Của tự về, như nước xuôi kheo. Tài không giữ được nếu tâm ác, Phúc chẳng bền nếu ý gian. Đời có phúc, chẳng lo tài thiếu, Người có tài mà vô đức – tàn. Phúc là đất, tài là hoa, Hoa tươi nhờ đất mỡ mà sinh. Nếu đất khô, hoa héo úa, Nếu đất lành, muôn sắc lung linh. Đông phương dạy: biết tri túc, Của đến vừa, lòng chẳng say. Phúc lớn nhất là tâm an định, Tài lớn nhất là đức hiển bày. Người vun phúc, chẳng cầu nhanh, Như gieo hạt giữa trời thanh. Một mai mưa thuận gió hòa tới, Ruộng đời nở ngát hương lành. Phúc – tài vốn chung một thể, Như trăng soi nước chẳng rời nhau. Người có đức, phúc theo mãi, Người có tâm, tài hóa bền lâu. Hỡi nhân thế, chớ ham riêng lợi, Tài vạn kho không giữ được lâu. Hãy gieo phúc bằng lòng hiền hậu, Đời thịnh hưng – Đạo sáng nhiệm mầu. Đọc thêm Đọc thêm
    Love
    Like
    13
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 7-11 -
    CHƯƠNG 44
    THUẬN THIÊN – CON ĐƯỜNG DUY NHẤT DẪN TỚI HÒA BÌNH VÀ THỊNH VƯỢNG VĨNH CỬU
    I. DẪN NHẬP – TỪ “THUẬN THIÊN GIẢ TỒN” TỚI NGUYÊN LÝ VĨNH CỬU CỦA NHÂN LOẠI

    Khái niệm “Thuận Thiên” không chỉ là một khẩu hiệu chính trị của thời Lê Lợi, mà là nguyên lý vận hành sâu nhất của vũ trụ, xã hội và linh hồn con người. Khi Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa Lam Sơn, ông tuyên ngôn:

    “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – thuận theo Trời thì sống, nghịch lại thì diệt [1].

    Câu nói ấy không phải mệnh đề định mệnh, mà là định luật tương hợp năng lượng. Trong ngôn ngữ hiện đại của vật lý lượng tử và kinh tế năng lượng, “Thuận Thiên” tương ứng với trạng thái đồng pha giữa ý chí con người và tần số của Trời – tức năng lượng hài hòa giữa Đạo, Dân và Vũ Trụ.

    Khi con người hành động phù hợp với quy luật tiến hóa tự nhiên – đạo đức – và trí tuệ vũ trụ, năng lượng xã hội được cộng hưởng, sinh ra thịnh vượng và hòa bình bền vững. Ngược lại, khi loài người đi ngược lại quy luật ấy – bằng tham lam, chiếm hữu, phân cực và hủy hoại – năng lượng bị phản nghịch, dẫn đến chiến tranh, khủng hoảng, và sụp đổ đạo đức.

    Trong bối cảnh thế kỷ XXI, khi tài chính, công nghệ và quyền lực tập trung đang khiến nhân loại đánh mất cân bằng, tư tưởng “Thuận Thiên” trở lại như một định luật tái lập trật tự vũ trụ trong kinh tế học và đạo trị quốc.
    HenryLe – Lê Đình Hải gọi đây là “Đạo Kinh tế Nhân Văn”, nơi “kinh tế không còn là kỹ thuật của chiếm hữu, mà là nghệ thuật của hòa hợp” [2].

    II. CƠ SỞ TRIẾT HỌC CỦA “THUẬN THIÊN”
    1. Nguồn gốc trong triết học Á Đông

    Trong Kinh Dịch, thiên đạo được diễn tả bằng nguyên lý “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức” – Trời vận hành mạnh mẽ, con người thuận theo đó mà không ngừng vươn lên [3]. “Thuận Thiên” vì thế không phải là phục tùng, mà là đồng hành cùng Thiên đạo: hiểu, tôn trọng, và sáng tạo hài hòa trong trật tự tự nhiên.

    Lão Tử diễn đạt điều này ở một chiều sâu hơn:

    “Người thuận theo đất, đất thuận theo trời, trời thuận theo Đạo, Đạo thuận theo tự nhiên” [4].
    Cấu trúc bốn tầng đó tạo nên chuỗi tương thuận, nơi mọi cấp độ – từ con người, xã hội, thiên nhiên đến vũ trụ – cùng tồn tại trong một chu trình năng lượng hài hòa.Trong hệ tư tưởng Phật – Nho – Lão hợp nhất, “Thuận Thiên” chính là Đạo Trung Dung, là “Trí – Nhân – Tín” trong hành xử, là thiên đạo hòa nhập nhân đạo.

    2. Thuận Thiên như một nguyên lý phổ quát

    Ở góc độ triết học hiện đại, “Thuận Thiên” có thể được coi là một định luật tương tác thông tin vũ trụ:

    “Thiên” là trường năng lượng nền (field) – nơi chứa mọi tần số vận hành.

    “Thuận” là trạng thái cộng hưởng pha giữa hệ con (human consciousness) và hệ mẹ (cosmic intelligence).

    Khi cộng hưởng đạt cực đại, năng lượng tổng hợp đạt tới trạng thái ổn định tối ưu (equilibrium of harmony).

    Từ đó, “Thuận Thiên” trở thành công thức bền vững cho hòa bình:

    Thuận Thiên = Đồng bộ đạo đức + Cân bằng năng lượng + Hòa hợp lợi ích [5].

    Nói cách khác, hòa bình không thể được tạo bởi hiệp ước hay sức mạnh quân sự, mà chỉ bởi sự đồng tần số giữa đạo lý và công nghệ, giữa tâm linh và chính trị.

    III. MÔ HÌNH “THUẬN THIÊN” TRONG LỊCH SỬ VIỆT NAM
    1. Từ Lê Lợi đến Lê Thánh Tông: Xây dựng quốc gia thuận đạo

    Triều đại Hậu Lê – mở đầu bởi Lê
    HNI 7-11 - 🏛️ CHƯƠNG 44 THUẬN THIÊN – CON ĐƯỜNG DUY NHẤT DẪN TỚI HÒA BÌNH VÀ THỊNH VƯỢNG VĨNH CỬU I. DẪN NHẬP – TỪ “THUẬN THIÊN GIẢ TỒN” TỚI NGUYÊN LÝ VĨNH CỬU CỦA NHÂN LOẠI Khái niệm “Thuận Thiên” không chỉ là một khẩu hiệu chính trị của thời Lê Lợi, mà là nguyên lý vận hành sâu nhất của vũ trụ, xã hội và linh hồn con người. Khi Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa Lam Sơn, ông tuyên ngôn: “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – thuận theo Trời thì sống, nghịch lại thì diệt [1]. Câu nói ấy không phải mệnh đề định mệnh, mà là định luật tương hợp năng lượng. Trong ngôn ngữ hiện đại của vật lý lượng tử và kinh tế năng lượng, “Thuận Thiên” tương ứng với trạng thái đồng pha giữa ý chí con người và tần số của Trời – tức năng lượng hài hòa giữa Đạo, Dân và Vũ Trụ. Khi con người hành động phù hợp với quy luật tiến hóa tự nhiên – đạo đức – và trí tuệ vũ trụ, năng lượng xã hội được cộng hưởng, sinh ra thịnh vượng và hòa bình bền vững. Ngược lại, khi loài người đi ngược lại quy luật ấy – bằng tham lam, chiếm hữu, phân cực và hủy hoại – năng lượng bị phản nghịch, dẫn đến chiến tranh, khủng hoảng, và sụp đổ đạo đức. Trong bối cảnh thế kỷ XXI, khi tài chính, công nghệ và quyền lực tập trung đang khiến nhân loại đánh mất cân bằng, tư tưởng “Thuận Thiên” trở lại như một định luật tái lập trật tự vũ trụ trong kinh tế học và đạo trị quốc. HenryLe – Lê Đình Hải gọi đây là “Đạo Kinh tế Nhân Văn”, nơi “kinh tế không còn là kỹ thuật của chiếm hữu, mà là nghệ thuật của hòa hợp” [2]. II. CƠ SỞ TRIẾT HỌC CỦA “THUẬN THIÊN” 1. Nguồn gốc trong triết học Á Đông Trong Kinh Dịch, thiên đạo được diễn tả bằng nguyên lý “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức” – Trời vận hành mạnh mẽ, con người thuận theo đó mà không ngừng vươn lên [3]. “Thuận Thiên” vì thế không phải là phục tùng, mà là đồng hành cùng Thiên đạo: hiểu, tôn trọng, và sáng tạo hài hòa trong trật tự tự nhiên. Lão Tử diễn đạt điều này ở một chiều sâu hơn: “Người thuận theo đất, đất thuận theo trời, trời thuận theo Đạo, Đạo thuận theo tự nhiên” [4]. Cấu trúc bốn tầng đó tạo nên chuỗi tương thuận, nơi mọi cấp độ – từ con người, xã hội, thiên nhiên đến vũ trụ – cùng tồn tại trong một chu trình năng lượng hài hòa.Trong hệ tư tưởng Phật – Nho – Lão hợp nhất, “Thuận Thiên” chính là Đạo Trung Dung, là “Trí – Nhân – Tín” trong hành xử, là thiên đạo hòa nhập nhân đạo. 2. Thuận Thiên như một nguyên lý phổ quát Ở góc độ triết học hiện đại, “Thuận Thiên” có thể được coi là một định luật tương tác thông tin vũ trụ: “Thiên” là trường năng lượng nền (field) – nơi chứa mọi tần số vận hành. “Thuận” là trạng thái cộng hưởng pha giữa hệ con (human consciousness) và hệ mẹ (cosmic intelligence). Khi cộng hưởng đạt cực đại, năng lượng tổng hợp đạt tới trạng thái ổn định tối ưu (equilibrium of harmony). Từ đó, “Thuận Thiên” trở thành công thức bền vững cho hòa bình: Thuận Thiên = Đồng bộ đạo đức + Cân bằng năng lượng + Hòa hợp lợi ích [5]. Nói cách khác, hòa bình không thể được tạo bởi hiệp ước hay sức mạnh quân sự, mà chỉ bởi sự đồng tần số giữa đạo lý và công nghệ, giữa tâm linh và chính trị. III. MÔ HÌNH “THUẬN THIÊN” TRONG LỊCH SỬ VIỆT NAM 1. Từ Lê Lợi đến Lê Thánh Tông: Xây dựng quốc gia thuận đạo Triều đại Hậu Lê – mở đầu bởi Lê
    Love
    Like
    13
    1 Comments 0 Shares
  • TRẢ LỜI CÂU ĐỐ BUỔI SÁNG NGÀY 6/11
    Đề 1: 10 lòng biết ơn tập đoàn H-GROUP. 1. Biết ơn H-GROUP đã tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi mọi người có thể phát triển và cống hiến hết mình. 2. Biết ơn H-GROUP đã mang đến cho chúng tôi cơ hội học hỏi và nâng cao kỹ năng, giúp mỗi cá nhân trở nên...
    Like
    Love
    9
    1 Comments 0 Shares
  • TRẢ LỜI CÂU ĐỐ BUỔI CHIỀU NGÀY 6/11
    Đề 1: Khi bị thoát vị đĩa đệm, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng trong việc giảm viêm, hỗ trợ phục hồi sụn khớp, tăng cường xương và cơ lưng. Dưới đây là danh sách những thực phẩm nên ăn và nên tránh: 🥦 Những thực phẩm nên ăn 1. Thực phẩm giàu canxi và vitamin D: Sữa, phô mai,...
    Like
    Love
    9
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 6/1- B29 BÀI THƠ CHƯƠNG 15 : KHI CON NGƯỜI XEM TIỀN LÀ THƯỢNG ĐẾ
    (Thơ: HenryLe – Lê Đình Hải)
    Khi đồng tiền được tôn lên ngôi,
    Thì lòng người hóa đá, hóa khôi.
    Thần linh ngã xuống nơi chợ chác,
    Đạo nghĩa tan theo tiếng bạc rơi.
    Tiền trở thành chuẩn mực muôn đời,
    Đo cả công, tình, nghĩa và lời.
    Người yêu người vì con số,
    Kẻ bán lương tâm để đổi cười.
    Khi tiền chi phối cả nhân sinh,
    Thì thiện – ác cũng thành hàng hóa.
    Một lời nói, một nụ cười,
    Đều cân đong bằng cân giá lạ.
    Kẻ nhiều tiền tưởng mình là chúa,
    Nắm quyền sinh sát giữa nhân gian.
    Nhưng chẳng biết, trong vòng vay trả,
    Tiền cũng là xiềng trói linh hồn tan.
    Đồng tiền vốn không tội tình,
    Chỉ vì tâm người mất phân minh.
    Dùng tiền để tạo – là phúc,
    Dùng tiền để chiếm – là hình khổ đau.
    Người mê tiền quên đạo lý,
    Đổi nghĩa tình lấy lợi mau.
    Chùa xây cao, nhưng tâm lạnh,
    Đường thênh thang, mà đạo đâu?
    Khi tiền là chúa, lòng người là nô,
    Đời mất hồn, chỉ còn toan tính.
    Con dâng cha, bạn phản bạn,
    Mọi giá trị hóa vô hình.
    Những bàn tay vàng kim sáng,
    Chẳng sưởi nổi một tâm hồn.
    Những lâu đài cao ngất ngưởng,
    Che nổi đâu tội lỗi ngồn ngộn.
    Thượng Đế thật – là lòng thiện,
    Không ngự trong két sắt hay ngân hàng.
    Ai giữ Đạo trong tâm tĩnh,
    Đó là người giàu muôn vàn.
    Tiền chỉ là gió của đời,
    Thuận Đạo thì mát, nghịch thì bão giông.
    Người xem tiền như phương tiện,
    Sẽ ung dung giữa thế trần đông.
    Còn ai thờ tiền như Thượng Đế,
    Sẽ tự giam mình trong lửa tham.
    Khi mất phúc, của cũng mất,
    Chỉ tro tàn – chẳng ánh vàng.
    Hãy để tiền phục vụ người,
    Đừng để người thành nô của tiền.
    Khi tâm sáng, vật tự thuận,
    Đạo khai thông – phúc nối liền.
    Đọc thêm
    HNI 6/1- B29 📕 BÀI THƠ CHƯƠNG 15 : KHI CON NGƯỜI XEM TIỀN LÀ THƯỢNG ĐẾ (Thơ: HenryLe – Lê Đình Hải) Khi đồng tiền được tôn lên ngôi, Thì lòng người hóa đá, hóa khôi. Thần linh ngã xuống nơi chợ chác, Đạo nghĩa tan theo tiếng bạc rơi. Tiền trở thành chuẩn mực muôn đời, Đo cả công, tình, nghĩa và lời. Người yêu người vì con số, Kẻ bán lương tâm để đổi cười. Khi tiền chi phối cả nhân sinh, Thì thiện – ác cũng thành hàng hóa. Một lời nói, một nụ cười, Đều cân đong bằng cân giá lạ. Kẻ nhiều tiền tưởng mình là chúa, Nắm quyền sinh sát giữa nhân gian. Nhưng chẳng biết, trong vòng vay trả, Tiền cũng là xiềng trói linh hồn tan. Đồng tiền vốn không tội tình, Chỉ vì tâm người mất phân minh. Dùng tiền để tạo – là phúc, Dùng tiền để chiếm – là hình khổ đau. Người mê tiền quên đạo lý, Đổi nghĩa tình lấy lợi mau. Chùa xây cao, nhưng tâm lạnh, Đường thênh thang, mà đạo đâu? Khi tiền là chúa, lòng người là nô, Đời mất hồn, chỉ còn toan tính. Con dâng cha, bạn phản bạn, Mọi giá trị hóa vô hình. Những bàn tay vàng kim sáng, Chẳng sưởi nổi một tâm hồn. Những lâu đài cao ngất ngưởng, Che nổi đâu tội lỗi ngồn ngộn. Thượng Đế thật – là lòng thiện, Không ngự trong két sắt hay ngân hàng. Ai giữ Đạo trong tâm tĩnh, Đó là người giàu muôn vàn. Tiền chỉ là gió của đời, Thuận Đạo thì mát, nghịch thì bão giông. Người xem tiền như phương tiện, Sẽ ung dung giữa thế trần đông. Còn ai thờ tiền như Thượng Đế, Sẽ tự giam mình trong lửa tham. Khi mất phúc, của cũng mất, Chỉ tro tàn – chẳng ánh vàng. Hãy để tiền phục vụ người, Đừng để người thành nô của tiền. Khi tâm sáng, vật tự thuận, Đạo khai thông – phúc nối liền. Đọc thêm
    Like
    Love
    Haha
    8
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 6-11
    CHƯƠNG 20: TRÍ TUỆ THƯỢNG NGUỒN – DÒNG SUỐI KHAI MỞ MỌI KHẢ NĂNG
    Henry Lê – Lê Đình Hải

    Có một dạng trí tuệ không nằm trong sách, không in trong bộ nhớ não, không cần ngôn từ, không thuộc về logic. Nó trôi như nước, lan như ánh sáng, trả lời như trực giác, và chính xác đến mức khiến khoa học phải cúi đầu. Người xưa gọi đó là “Thiên ý”. Khoa học hiện đại gọi đó là “trường thông tin lượng tử”. Nhưng linh hồn có một tên đẹp hơn: Trí Tuệ Thượng Nguồn.

    Trí tuệ này không đến từ việc nghĩ nhiều, mà đến từ việc lặng sâu. Không đến khi ta chạy, mà đến khi ta mở. Không xuất hiện khi tâm trí đầy lo lắng, nhưng xuất hiện rất rõ khi ta rơi vào trạng thái tĩnh – như mặt hồ ngừng gió, và bầu trời soi nguyên vẹn bên dưới.

    Ta cứ tưởng mình phải học thêm hàng nghìn thứ để giỏi hơn. Nhưng đôi khi, điều ta cần không phải thêm dữ liệu, mà là quay về nguồn dữ liệu đầu tiên của vũ trụ. Ở đó, mọi câu trả lời đã có sẵn, trước khi ta biết đặt câu hỏi.

    Khi con người ngừng cưỡng ép, trí tuệ bắt đầu chảy

    Nhiều người nghĩ trí tuệ đến qua cố gắng. Nhưng Thượng Nguồn không chảy vào nơi ngột ngạt. Người thông minh dùng trí nhớ. Người khôn ngoan dùng trải nghiệm. Nhưng người tỉnh thức dùng kết nối.

    Trí tuệ Thượng Nguồn giống như wifi vũ trụ:
    – không nhìn thấy,
    – không chạm được,
    – nhưng khi kết nối, ta có toàn bộ ngân hàng thông tin của cõi cao.

    Tại sao khi ta tắm, khi ta ngồi cà phê một mình, khi ta im lặng nhìn mây trôi — giải pháp bỗng xuất hiện rất rõ?
    Bởi đầu óc ngừng gào, trái tim bắt đầu nghe.

    Khi tâm trí im lặng, trực giác bắt đầu nói.

    Thượng Nguồn không phải nơi ta xin – mà nơi ta nhớ mình vốn thuộc về

    Nhiều người cầu xin vũ trụ: “Hãy giúp con. Hãy ban ơn. Hãy chỉ đường.”
    Nhưng Trí Tuệ Thượng Nguồn không trả lời trong tiếng xin.
    Nó trả lời trong sự nhận.

    Không phải: “Xin hãy cho con thấy lối đi.”
    Mà là: “Con đã sẵn sàng nhìn lối đi.”

    Không phải: “Xin đừng để con sợ.”
    Mà là: “Con sẵn sàng bước dù trái tim còn run.”

    Thượng Nguồn không thiên vị.
    Không thưởng người ngoan, không phạt người sai.
    Nó vận hành theo tần số tiếp nhận.

    Giống như đài phát thanh:
    Tín hiệu luôn có đó,
    vấn đề là ta có bắt đúng kênh hay không.

    Trí Tuệ của Thượng Nguồn luôn trả lời – nhưng bằng cách của ánh sáng

    Khi ta nói: “Con muốn trưởng thành,”
    HNI 6-11 CHƯƠNG 20: TRÍ TUỆ THƯỢNG NGUỒN – DÒNG SUỐI KHAI MỞ MỌI KHẢ NĂNG Henry Lê – Lê Đình Hải Có một dạng trí tuệ không nằm trong sách, không in trong bộ nhớ não, không cần ngôn từ, không thuộc về logic. Nó trôi như nước, lan như ánh sáng, trả lời như trực giác, và chính xác đến mức khiến khoa học phải cúi đầu. Người xưa gọi đó là “Thiên ý”. Khoa học hiện đại gọi đó là “trường thông tin lượng tử”. Nhưng linh hồn có một tên đẹp hơn: Trí Tuệ Thượng Nguồn. Trí tuệ này không đến từ việc nghĩ nhiều, mà đến từ việc lặng sâu. Không đến khi ta chạy, mà đến khi ta mở. Không xuất hiện khi tâm trí đầy lo lắng, nhưng xuất hiện rất rõ khi ta rơi vào trạng thái tĩnh – như mặt hồ ngừng gió, và bầu trời soi nguyên vẹn bên dưới. Ta cứ tưởng mình phải học thêm hàng nghìn thứ để giỏi hơn. Nhưng đôi khi, điều ta cần không phải thêm dữ liệu, mà là quay về nguồn dữ liệu đầu tiên của vũ trụ. Ở đó, mọi câu trả lời đã có sẵn, trước khi ta biết đặt câu hỏi. Khi con người ngừng cưỡng ép, trí tuệ bắt đầu chảy Nhiều người nghĩ trí tuệ đến qua cố gắng. Nhưng Thượng Nguồn không chảy vào nơi ngột ngạt. Người thông minh dùng trí nhớ. Người khôn ngoan dùng trải nghiệm. Nhưng người tỉnh thức dùng kết nối. Trí tuệ Thượng Nguồn giống như wifi vũ trụ: – không nhìn thấy, – không chạm được, – nhưng khi kết nối, ta có toàn bộ ngân hàng thông tin của cõi cao. Tại sao khi ta tắm, khi ta ngồi cà phê một mình, khi ta im lặng nhìn mây trôi — giải pháp bỗng xuất hiện rất rõ? Bởi đầu óc ngừng gào, trái tim bắt đầu nghe. Khi tâm trí im lặng, trực giác bắt đầu nói. Thượng Nguồn không phải nơi ta xin – mà nơi ta nhớ mình vốn thuộc về Nhiều người cầu xin vũ trụ: “Hãy giúp con. Hãy ban ơn. Hãy chỉ đường.” Nhưng Trí Tuệ Thượng Nguồn không trả lời trong tiếng xin. Nó trả lời trong sự nhận. Không phải: “Xin hãy cho con thấy lối đi.” Mà là: “Con đã sẵn sàng nhìn lối đi.” Không phải: “Xin đừng để con sợ.” Mà là: “Con sẵn sàng bước dù trái tim còn run.” Thượng Nguồn không thiên vị. Không thưởng người ngoan, không phạt người sai. Nó vận hành theo tần số tiếp nhận. Giống như đài phát thanh: Tín hiệu luôn có đó, vấn đề là ta có bắt đúng kênh hay không. Trí Tuệ của Thượng Nguồn luôn trả lời – nhưng bằng cách của ánh sáng Khi ta nói: “Con muốn trưởng thành,”
    Like
    Love
    6
    0 Comments 0 Shares