• HNI 9/11: Bài thơ chương 12
    KHI VĂN HÓA PHỤC VỤ QUYỀN LỰC THAY VÌ PHỤC VỤ DÂN
    Khi văn hóa quỳ gối trước ngai vàng,
    Lời chân thật bị bóp nghẹt giữa triều đình giả dối.
    Nhà thơ thôi hát vì lòng dân thống khổ,
    Chỉ còn ngợi ca kẻ ngồi trên quyền lực.
    Từng câu chữ không còn linh hồn,
    Mỗi bản nhạc vang lên tiếng mị dân mê muội.
    Khi lễ nhạc chỉ còn là màn diễn,
    Đạo đức thành tấm áo khoác che mưu.
    Ngòi bút không soi sáng mà che đậy,
    Văn chương không cứu người mà phụng kẻ thống trị.
    Giáo dục dạy phục tùng hơn giác ngộ,
    Tôn giáo biến mình thành công cụ của quyền uy.
    Khi quyền lực chiếm lấy ngôi Thiên,
    Văn hóa trở nên nô lệ cho bóng tối.
    Những nhà trí thức khom lưng làm kẻ hầu,
    Những người chân thật bị đày nơi góc tối.
    Bia đá khắc công danh, không khắc nhân tâm,
    Đền đài nguy nga, mà lòng dân đổ nát.
    Khi vua chúa tự phong mình làm Thánh,
    Thì Đạo Trời đã bị lăng mạ trong cung.
    Dân không còn được nghe tiếng của chính mình,
    Vì truyền thông đã hóa thành vũ khí.
    Lễ hội bị mua bán như một cuộc phô trương,
    Văn hóa thành món hàng trong bàn tay chính trị.
    Khi lời ca tụng thay cho sự thật,
    Cái đẹp bị bóp méo thành khẩu hiệu trống rỗng.
    Nhà hiền triết im lặng giữa cơn lũ lời nịnh,
    Chỉ gió thở dài trên mái chùa cô tịch.
    Văn hóa sinh ra để soi sáng nhân tâm,
    Nhưng đã bị bẻ gãy khi phục tùng quyền thế.
    Khi dân là gốc mà gốc bị chặt đi,
    Cành lá quyền lực chỉ còn là ảo ảnh.
    Một dân tộc sẽ diệt không vì nghèo khổ,
    Mà vì mất tiếng nói của lòng chân thật.
    Khi văn hóa quên dân, Đạo bị lãng quên,
    Thì quốc hồn chỉ còn vang vọng trong tro tàn.
    Đọc thêm
    HNI 9/11: Bài thơ chương 12 KHI VĂN HÓA PHỤC VỤ QUYỀN LỰC THAY VÌ PHỤC VỤ DÂN Khi văn hóa quỳ gối trước ngai vàng, Lời chân thật bị bóp nghẹt giữa triều đình giả dối. Nhà thơ thôi hát vì lòng dân thống khổ, Chỉ còn ngợi ca kẻ ngồi trên quyền lực. Từng câu chữ không còn linh hồn, Mỗi bản nhạc vang lên tiếng mị dân mê muội. Khi lễ nhạc chỉ còn là màn diễn, Đạo đức thành tấm áo khoác che mưu. Ngòi bút không soi sáng mà che đậy, Văn chương không cứu người mà phụng kẻ thống trị. Giáo dục dạy phục tùng hơn giác ngộ, Tôn giáo biến mình thành công cụ của quyền uy. Khi quyền lực chiếm lấy ngôi Thiên, Văn hóa trở nên nô lệ cho bóng tối. Những nhà trí thức khom lưng làm kẻ hầu, Những người chân thật bị đày nơi góc tối. Bia đá khắc công danh, không khắc nhân tâm, Đền đài nguy nga, mà lòng dân đổ nát. Khi vua chúa tự phong mình làm Thánh, Thì Đạo Trời đã bị lăng mạ trong cung. Dân không còn được nghe tiếng của chính mình, Vì truyền thông đã hóa thành vũ khí. Lễ hội bị mua bán như một cuộc phô trương, Văn hóa thành món hàng trong bàn tay chính trị. Khi lời ca tụng thay cho sự thật, Cái đẹp bị bóp méo thành khẩu hiệu trống rỗng. Nhà hiền triết im lặng giữa cơn lũ lời nịnh, Chỉ gió thở dài trên mái chùa cô tịch. Văn hóa sinh ra để soi sáng nhân tâm, Nhưng đã bị bẻ gãy khi phục tùng quyền thế. Khi dân là gốc mà gốc bị chặt đi, Cành lá quyền lực chỉ còn là ảo ảnh. Một dân tộc sẽ diệt không vì nghèo khổ, Mà vì mất tiếng nói của lòng chân thật. Khi văn hóa quên dân, Đạo bị lãng quên, Thì quốc hồn chỉ còn vang vọng trong tro tàn. Đọc thêm
    Like
    Yay
    Wow
    3
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 9/11 - B33 PHẦN II – VĂN HÓA THUẬN ĐẠO
    CHƯƠNG 10 : VĂN HOÁ THUẬN THIÊN TRONG CÁC TRIỀU ĐẠI LÝ – TRẦN – LÊ
    Trong dòng chảy dài của lịch sử dân tộc Việt, có những thời kỳ mà văn hóa không chỉ là tấm áo bên ngoài của xã hội, mà trở thành linh hồn dẫn đạo cho cả quốc gia. Đó là thời Lý, Trần, Lê – ba triều đại huy hoàng mà người xưa gọi là “thời đạo sáng, dân thuận, nước thịnh”. Bởi trong suốt mấy thế kỷ ấy, văn hóa Việt Nam được xây dựng trên nền tảng của Đạo Trời – thuận Thiên, nghĩa là sống và trị nước trong sự hòa hợp giữa Trời – Đất – Người.
    Văn hóa “thuận Thiên” không phải chỉ là những nghi lễ thờ cúng hay tôn giáo tín ngưỡng, mà là một hệ giá trị sống, một triết lý chính trị – đạo đức – nhân sinh mà mỗi triều đại ấy đều lấy làm gốc rễ cho quốc pháp, giáo dục và văn minh. Trong cội nguồn ấy, con người Việt không xem mình là kẻ đối kháng với tự nhiên, mà là một phần trong vận hành của Đạo Trời. Sống thuận là an, nghịch là suy, đó chính là tinh thần xuyên suốt trong suốt mấy trăm năm vàng son của dân tộc.

    I. Triều Lý – Thời đại khai sáng của Đạo và Văn
    Khi Lý Công Uẩn lên ngôi, dời đô ra Thăng Long, ấy là một quyết định vừa mang tầm chiến lược chính trị, vừa mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Bức Chiếu dời đô không chỉ là bản tuyên ngôn lập quốc mới, mà còn là lời khẳng định rằng mọi việc hưng suy của quốc gia đều phải “thuận thiên mệnh”. Từng chữ trong chiếu đều toát lên tinh thần của một minh quân hiểu Đạo, biết rằng muốn nước thịnh thì phải “được lòng trời, lòng người, và hợp thế đất”.
    Triều Lý là triều đại đặt nền móng cho văn hóa Việt đi theo hướng hòa đạo – dung hợp – từ bi. Phật giáo được xem là quốc giáo, không phải để xây chùa cho nhiều, mà là để gieo đạo lý nhân ái vào lòng dân. Từ vua Lý Thái Tổ, Lý Thánh Tông đến Lý Nhân Tông, đều là những người hiểu rằng sức mạnh của một quốc gia không chỉ nằm ở quân đội hay kho tàng, mà nằm trong đạo đức của con người.
    Dưới thời Lý, giáo dục mở rộng, nghệ thuật điêu khắc – kiến trúc đạt đến đỉnh cao. Tượng Phật A Di Đà
    HNI 9/11 - B33 💎PHẦN II – VĂN HÓA THUẬN ĐẠO 💎 CHƯƠNG 10 : VĂN HOÁ THUẬN THIÊN TRONG CÁC TRIỀU ĐẠI LÝ – TRẦN – LÊ Trong dòng chảy dài của lịch sử dân tộc Việt, có những thời kỳ mà văn hóa không chỉ là tấm áo bên ngoài của xã hội, mà trở thành linh hồn dẫn đạo cho cả quốc gia. Đó là thời Lý, Trần, Lê – ba triều đại huy hoàng mà người xưa gọi là “thời đạo sáng, dân thuận, nước thịnh”. Bởi trong suốt mấy thế kỷ ấy, văn hóa Việt Nam được xây dựng trên nền tảng của Đạo Trời – thuận Thiên, nghĩa là sống và trị nước trong sự hòa hợp giữa Trời – Đất – Người. Văn hóa “thuận Thiên” không phải chỉ là những nghi lễ thờ cúng hay tôn giáo tín ngưỡng, mà là một hệ giá trị sống, một triết lý chính trị – đạo đức – nhân sinh mà mỗi triều đại ấy đều lấy làm gốc rễ cho quốc pháp, giáo dục và văn minh. Trong cội nguồn ấy, con người Việt không xem mình là kẻ đối kháng với tự nhiên, mà là một phần trong vận hành của Đạo Trời. Sống thuận là an, nghịch là suy, đó chính là tinh thần xuyên suốt trong suốt mấy trăm năm vàng son của dân tộc. I. Triều Lý – Thời đại khai sáng của Đạo và Văn Khi Lý Công Uẩn lên ngôi, dời đô ra Thăng Long, ấy là một quyết định vừa mang tầm chiến lược chính trị, vừa mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Bức Chiếu dời đô không chỉ là bản tuyên ngôn lập quốc mới, mà còn là lời khẳng định rằng mọi việc hưng suy của quốc gia đều phải “thuận thiên mệnh”. Từng chữ trong chiếu đều toát lên tinh thần của một minh quân hiểu Đạo, biết rằng muốn nước thịnh thì phải “được lòng trời, lòng người, và hợp thế đất”. Triều Lý là triều đại đặt nền móng cho văn hóa Việt đi theo hướng hòa đạo – dung hợp – từ bi. Phật giáo được xem là quốc giáo, không phải để xây chùa cho nhiều, mà là để gieo đạo lý nhân ái vào lòng dân. Từ vua Lý Thái Tổ, Lý Thánh Tông đến Lý Nhân Tông, đều là những người hiểu rằng sức mạnh của một quốc gia không chỉ nằm ở quân đội hay kho tàng, mà nằm trong đạo đức của con người. Dưới thời Lý, giáo dục mở rộng, nghệ thuật điêu khắc – kiến trúc đạt đến đỉnh cao. Tượng Phật A Di Đà
    Like
    Haha
    Wow
    3
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 9/11: Bài thơ chương 12
    KHI VĂN HÓA PHỤC VỤ QUYỀN LỰC THAY VÌ PHỤC VỤ DÂN
    Khi văn hóa quỳ gối trước ngai vàng,
    Lời chân thật bị bóp nghẹt giữa triều đình giả dối.
    Nhà thơ thôi hát vì lòng dân thống khổ,
    Chỉ còn ngợi ca kẻ ngồi trên quyền lực.
    Từng câu chữ không còn linh hồn,
    Mỗi bản nhạc vang lên tiếng mị dân mê muội.
    Khi lễ nhạc chỉ còn là màn diễn,
    Đạo đức thành tấm áo khoác che mưu.
    Ngòi bút không soi sáng mà che đậy,
    Văn chương không cứu người mà phụng kẻ thống trị.
    Giáo dục dạy phục tùng hơn giác ngộ,
    Tôn giáo biến mình thành công cụ của quyền uy.
    Khi quyền lực chiếm lấy ngôi Thiên,
    Văn hóa trở nên nô lệ cho bóng tối.
    Những nhà trí thức khom lưng làm kẻ hầu,
    Những người chân thật bị đày nơi góc tối.
    Bia đá khắc công danh, không khắc nhân tâm,
    Đền đài nguy nga, mà lòng dân đổ nát.
    Khi vua chúa tự phong mình làm Thánh,
    Thì Đạo Trời đã bị lăng mạ trong cung.
    Dân không còn được nghe tiếng của chính mình,
    Vì truyền thông đã hóa thành vũ khí.
    Lễ hội bị mua bán như một cuộc phô trương,
    Văn hóa thành món hàng trong bàn tay chính trị.
    Khi lời ca tụng thay cho sự thật,
    Cái đẹp bị bóp méo thành khẩu hiệu trống rỗng.
    Nhà hiền triết im lặng giữa cơn lũ lời nịnh,
    Chỉ gió thở dài trên mái chùa cô tịch.
    Văn hóa sinh ra để soi sáng nhân tâm,
    Nhưng đã bị bẻ gãy khi phục tùng quyền thế.
    Khi dân là gốc mà gốc bị chặt đi,
    Cành lá quyền lực chỉ còn là ảo ảnh.
    Một dân tộc sẽ diệt không vì nghèo khổ,
    Mà vì mất tiếng nói của lòng chân thật.
    Khi văn hóa quên dân, Đạo bị lãng quên,
    Thì quốc hồn chỉ còn vang vọng trong tro tàn.
    HNI 9/11: 📕Bài thơ chương 12 KHI VĂN HÓA PHỤC VỤ QUYỀN LỰC THAY VÌ PHỤC VỤ DÂN Khi văn hóa quỳ gối trước ngai vàng, Lời chân thật bị bóp nghẹt giữa triều đình giả dối. Nhà thơ thôi hát vì lòng dân thống khổ, Chỉ còn ngợi ca kẻ ngồi trên quyền lực. Từng câu chữ không còn linh hồn, Mỗi bản nhạc vang lên tiếng mị dân mê muội. Khi lễ nhạc chỉ còn là màn diễn, Đạo đức thành tấm áo khoác che mưu. Ngòi bút không soi sáng mà che đậy, Văn chương không cứu người mà phụng kẻ thống trị. Giáo dục dạy phục tùng hơn giác ngộ, Tôn giáo biến mình thành công cụ của quyền uy. Khi quyền lực chiếm lấy ngôi Thiên, Văn hóa trở nên nô lệ cho bóng tối. Những nhà trí thức khom lưng làm kẻ hầu, Những người chân thật bị đày nơi góc tối. Bia đá khắc công danh, không khắc nhân tâm, Đền đài nguy nga, mà lòng dân đổ nát. Khi vua chúa tự phong mình làm Thánh, Thì Đạo Trời đã bị lăng mạ trong cung. Dân không còn được nghe tiếng của chính mình, Vì truyền thông đã hóa thành vũ khí. Lễ hội bị mua bán như một cuộc phô trương, Văn hóa thành món hàng trong bàn tay chính trị. Khi lời ca tụng thay cho sự thật, Cái đẹp bị bóp méo thành khẩu hiệu trống rỗng. Nhà hiền triết im lặng giữa cơn lũ lời nịnh, Chỉ gió thở dài trên mái chùa cô tịch. Văn hóa sinh ra để soi sáng nhân tâm, Nhưng đã bị bẻ gãy khi phục tùng quyền thế. Khi dân là gốc mà gốc bị chặt đi, Cành lá quyền lực chỉ còn là ảo ảnh. Một dân tộc sẽ diệt không vì nghèo khổ, Mà vì mất tiếng nói của lòng chân thật. Khi văn hóa quên dân, Đạo bị lãng quên, Thì quốc hồn chỉ còn vang vọng trong tro tàn.
    Like
    Love
    Wow
    3
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 9/11 - PHẦN II – VĂN HÓA THUẬN ĐẠO
    CHƯƠNG 10 : VĂN HOÁ THUẬN THIÊN TRONG CÁC TRIỀU ĐẠI LÝ – TRẦN – LÊ
    Trong dòng chảy dài của lịch sử dân tộc Việt, có những thời kỳ mà văn hóa không chỉ là tấm áo bên ngoài của xã hội, mà trở thành linh hồn dẫn đạo cho cả quốc gia. Đó là thời Lý, Trần, Lê – ba triều đại huy hoàng mà người xưa gọi là “thời đạo sáng, dân thuận, nước thịnh”. Bởi trong suốt mấy thế kỷ ấy, văn hóa Việt Nam được xây dựng trên nền tảng của Đạo Trời – thuận Thiên, nghĩa là sống và trị nước trong sự hòa hợp giữa Trời – Đất – Người.
    Văn hóa “thuận Thiên” không phải chỉ là những nghi lễ thờ cúng hay tôn giáo tín ngưỡng, mà là một hệ giá trị sống, một triết lý chính trị – đạo đức – nhân sinh mà mỗi triều đại ấy đều lấy làm gốc rễ cho quốc pháp, giáo dục và văn minh. Trong cội nguồn ấy, con người Việt không xem mình là kẻ đối kháng với tự nhiên, mà là một phần trong vận hành của Đạo Trời. Sống thuận là an, nghịch là suy, đó chính là tinh thần xuyên suốt trong suốt mấy trăm năm vàng son của dân tộc.

    I. Triều Lý – Thời đại khai sáng của Đạo và Văn
    Khi Lý Công Uẩn lên ngôi, dời đô ra Thăng Long, ấy là một quyết định vừa mang tầm chiến lược chính trị, vừa mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Bức Chiếu dời đô không chỉ là bản tuyên ngôn lập quốc mới, mà còn là lời khẳng định rằng mọi việc hưng suy của quốc gia đều phải “thuận thiên mệnh”. Từng chữ trong chiếu đều toát lên tinh thần của một minh quân hiểu Đạo, biết rằng muốn nước thịnh thì phải “được lòng trời, lòng người, và hợp thế đất”.
    Triều Lý là triều đại đặt nền móng cho văn hóa Việt đi theo hướng hòa đạo – dung hợp – từ bi. Phật giáo được xem là quốc giáo, không phải để xây chùa cho nhiều, mà là để gieo đạo lý nhân ái vào lòng dân. Từ vua Lý Thái Tổ, Lý Thánh Tông đến Lý Nhân Tông, đều là những người hiểu rằng sức mạnh của một quốc gia không chỉ nằm ở quân đội hay kho tàng, mà nằm trong đạo đức của con người.
    Dưới thời Lý, giáo dục mở rộng, nghệ thuật điêu khắc – kiến trúc đạt đến đỉnh cao. Tượng Phật A Di Đà
    Đọc thêm
    HNI 9/11 - PHẦN II – VĂN HÓA THUẬN ĐẠO CHƯƠNG 10 : VĂN HOÁ THUẬN THIÊN TRONG CÁC TRIỀU ĐẠI LÝ – TRẦN – LÊ Trong dòng chảy dài của lịch sử dân tộc Việt, có những thời kỳ mà văn hóa không chỉ là tấm áo bên ngoài của xã hội, mà trở thành linh hồn dẫn đạo cho cả quốc gia. Đó là thời Lý, Trần, Lê – ba triều đại huy hoàng mà người xưa gọi là “thời đạo sáng, dân thuận, nước thịnh”. Bởi trong suốt mấy thế kỷ ấy, văn hóa Việt Nam được xây dựng trên nền tảng của Đạo Trời – thuận Thiên, nghĩa là sống và trị nước trong sự hòa hợp giữa Trời – Đất – Người. Văn hóa “thuận Thiên” không phải chỉ là những nghi lễ thờ cúng hay tôn giáo tín ngưỡng, mà là một hệ giá trị sống, một triết lý chính trị – đạo đức – nhân sinh mà mỗi triều đại ấy đều lấy làm gốc rễ cho quốc pháp, giáo dục và văn minh. Trong cội nguồn ấy, con người Việt không xem mình là kẻ đối kháng với tự nhiên, mà là một phần trong vận hành của Đạo Trời. Sống thuận là an, nghịch là suy, đó chính là tinh thần xuyên suốt trong suốt mấy trăm năm vàng son của dân tộc. I. Triều Lý – Thời đại khai sáng của Đạo và Văn Khi Lý Công Uẩn lên ngôi, dời đô ra Thăng Long, ấy là một quyết định vừa mang tầm chiến lược chính trị, vừa mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Bức Chiếu dời đô không chỉ là bản tuyên ngôn lập quốc mới, mà còn là lời khẳng định rằng mọi việc hưng suy của quốc gia đều phải “thuận thiên mệnh”. Từng chữ trong chiếu đều toát lên tinh thần của một minh quân hiểu Đạo, biết rằng muốn nước thịnh thì phải “được lòng trời, lòng người, và hợp thế đất”. Triều Lý là triều đại đặt nền móng cho văn hóa Việt đi theo hướng hòa đạo – dung hợp – từ bi. Phật giáo được xem là quốc giáo, không phải để xây chùa cho nhiều, mà là để gieo đạo lý nhân ái vào lòng dân. Từ vua Lý Thái Tổ, Lý Thánh Tông đến Lý Nhân Tông, đều là những người hiểu rằng sức mạnh của một quốc gia không chỉ nằm ở quân đội hay kho tàng, mà nằm trong đạo đức của con người. Dưới thời Lý, giáo dục mở rộng, nghệ thuật điêu khắc – kiến trúc đạt đến đỉnh cao. Tượng Phật A Di Đà Đọc thêm
    Like
    Love
    Wow
    4
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 9/11: Chương 13: Bài học phục hưng từ Nhật Bản và Đại Việt
    Trong lịch sử nhân loại, những dân tộc thật sự lớn không phải là những dân tộc chưa từng gục ngã, mà là những dân tộc biết đứng dậy sau đổ nát, biến thương đau thành nguồn năng lượng tái sinh. Ở phương Đông, hai dân tộc mang trong mình linh hồn ấy – Nhật Bản và Đại Việt – là hai minh chứng rực rỡ cho sức mạnh phục hưng văn hóa khi con người biết trở về với Đạo, với cội nguồn tinh thần của mình. Một bên là xứ sở Phù Tang, nhỏ bé mà kiêu hùng, từng hóa tro tàn sau chiến tranh, nhưng chỉ sau vài thập kỷ đã trở lại làm chủ công nghệ thế giới. Một bên là đất nước Việt Nam – nơi từng trải qua nghìn năm đô hộ, trăm năm nội chiến, nhưng vẫn giữ được hồn dân tộc, tiếng nói, và linh khí của trời Nam.
    Hai dân tộc ấy – tuy khác ngôn ngữ, khác địa lý – lại cùng chung một căn cơ: biết dùng văn hóa làm linh hồn của sự phục hưng. Bởi không có nền kinh tế nào, không có thể chế nào có thể trường tồn nếu tâm hồn dân tộc bị mất Đạo, nếu con người quên đi gốc rễ thiêng liêng của mình.

    I. Nhật Bản – Bài học phục hưng văn hóa sau đổ nát
    Khi Thế chiến thứ hai kết thúc, Nhật Bản không còn gì: thành phố bị thiêu rụi, Hiroshima và Nagasaki trở thành tro bụi, tinh thần dân tộc tan nát dưới sức mạnh của bom nguyên tử. Nhưng trong tận cùng của tuyệt vọng, người Nhật không đổ lỗi cho số phận – họ quay vào trong để tái thiết từ linh hồn dân tộc. Chính ở đó, tinh thần “Yamato Damashii” – linh hồn Nhật Bản – trỗi dậy, trở thành ngọn lửa dẫn đường cho công cuộc phục hưng thần kỳ.
    Người Nhật không chọn con đường nổi loạn hay phục thù. Họ chọn phục hưng bằng văn hóa, bằng tinh thần kỷ luật, tự tôn, và đạo lý. Cốt lõi của sự hồi sinh ấy nằm ở Đạo Shinto – tín ngưỡng tôn vinh Trời, Đất và Tổ tiên. Trong thế giới quan của họ, mọi vật đều có linh – từ ngọn núi, dòng sông đến hòn đá nhỏ ven đường. Chính lòng tôn kính thiên nhiên và tôn trọng sự sống ấy đã nuôi dưỡng một thái độ sống khiêm nhường, cần mẫn và tinh tế.
    HNI 9/11: 🌺Chương 13: Bài học phục hưng từ Nhật Bản và Đại Việt Trong lịch sử nhân loại, những dân tộc thật sự lớn không phải là những dân tộc chưa từng gục ngã, mà là những dân tộc biết đứng dậy sau đổ nát, biến thương đau thành nguồn năng lượng tái sinh. Ở phương Đông, hai dân tộc mang trong mình linh hồn ấy – Nhật Bản và Đại Việt – là hai minh chứng rực rỡ cho sức mạnh phục hưng văn hóa khi con người biết trở về với Đạo, với cội nguồn tinh thần của mình. Một bên là xứ sở Phù Tang, nhỏ bé mà kiêu hùng, từng hóa tro tàn sau chiến tranh, nhưng chỉ sau vài thập kỷ đã trở lại làm chủ công nghệ thế giới. Một bên là đất nước Việt Nam – nơi từng trải qua nghìn năm đô hộ, trăm năm nội chiến, nhưng vẫn giữ được hồn dân tộc, tiếng nói, và linh khí của trời Nam. Hai dân tộc ấy – tuy khác ngôn ngữ, khác địa lý – lại cùng chung một căn cơ: biết dùng văn hóa làm linh hồn của sự phục hưng. Bởi không có nền kinh tế nào, không có thể chế nào có thể trường tồn nếu tâm hồn dân tộc bị mất Đạo, nếu con người quên đi gốc rễ thiêng liêng của mình. I. Nhật Bản – Bài học phục hưng văn hóa sau đổ nát Khi Thế chiến thứ hai kết thúc, Nhật Bản không còn gì: thành phố bị thiêu rụi, Hiroshima và Nagasaki trở thành tro bụi, tinh thần dân tộc tan nát dưới sức mạnh của bom nguyên tử. Nhưng trong tận cùng của tuyệt vọng, người Nhật không đổ lỗi cho số phận – họ quay vào trong để tái thiết từ linh hồn dân tộc. Chính ở đó, tinh thần “Yamato Damashii” – linh hồn Nhật Bản – trỗi dậy, trở thành ngọn lửa dẫn đường cho công cuộc phục hưng thần kỳ. Người Nhật không chọn con đường nổi loạn hay phục thù. Họ chọn phục hưng bằng văn hóa, bằng tinh thần kỷ luật, tự tôn, và đạo lý. Cốt lõi của sự hồi sinh ấy nằm ở Đạo Shinto – tín ngưỡng tôn vinh Trời, Đất và Tổ tiên. Trong thế giới quan của họ, mọi vật đều có linh – từ ngọn núi, dòng sông đến hòn đá nhỏ ven đường. Chính lòng tôn kính thiên nhiên và tôn trọng sự sống ấy đã nuôi dưỡng một thái độ sống khiêm nhường, cần mẫn và tinh tế.
    Like
    Love
    Angry
    3
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 9/11: Chương 13: Bài học phục hưng từ Nhật Bản và Đại Việt
    Trong lịch sử nhân loại, những dân tộc thật sự lớn không phải là những dân tộc chưa từng gục ngã, mà là những dân tộc biết đứng dậy sau đổ nát, biến thương đau thành nguồn năng lượng tái sinh. Ở phương Đông, hai dân tộc mang trong mình linh hồn ấy – Nhật Bản và Đại Việt – là hai minh chứng rực rỡ cho sức mạnh phục hưng văn hóa khi con người biết trở về với Đạo, với cội nguồn tinh thần của mình. Một bên là xứ sở Phù Tang, nhỏ bé mà kiêu hùng, từng hóa tro tàn sau chiến tranh, nhưng chỉ sau vài thập kỷ đã trở lại làm chủ công nghệ thế giới. Một bên là đất nước Việt Nam – nơi từng trải qua nghìn năm đô hộ, trăm năm nội chiến, nhưng vẫn giữ được hồn dân tộc, tiếng nói, và linh khí của trời Nam.
    Hai dân tộc ấy – tuy khác ngôn ngữ, khác địa lý – lại cùng chung một căn cơ: biết dùng văn hóa làm linh hồn của sự phục hưng. Bởi không có nền kinh tế nào, không có thể chế nào có thể trường tồn nếu tâm hồn dân tộc bị mất Đạo, nếu con người quên đi gốc rễ thiêng liêng của mình.

    I. Nhật Bản – Bài học phục hưng văn hóa sau đổ nát
    Khi Thế chiến thứ hai kết thúc, Nhật Bản không còn gì: thành phố bị thiêu rụi, Hiroshima và Nagasaki trở thành tro bụi, tinh thần dân tộc tan nát dưới sức mạnh của bom nguyên tử. Nhưng trong tận cùng của tuyệt vọng, người Nhật không đổ lỗi cho số phận – họ quay vào trong để tái thiết từ linh hồn dân tộc. Chính ở đó, tinh thần “Yamato Damashii” – linh hồn Nhật Bản – trỗi dậy, trở thành ngọn lửa dẫn đường cho công cuộc phục hưng thần kỳ.
    Người Nhật không chọn con đường nổi loạn hay phục thù. Họ chọn phục hưng bằng văn hóa, bằng tinh thần kỷ luật, tự tôn, và đạo lý. Cốt lõi của sự hồi sinh ấy nằm ở Đạo Shinto – tín ngưỡng tôn vinh Trời, Đất và Tổ tiên. Trong thế giới quan của họ, mọi vật đều có linh – từ ngọn núi, dòng sông đến hòn đá nhỏ ven đường. Chính lòng tôn kính thiên nhiên và tôn trọng sự sống ấy đã nuôi dưỡng một thái độ sống khiêm nhường, cần mẫn và tinh tế.
    Đọc thêm
    HNI 9/11: Chương 13: Bài học phục hưng từ Nhật Bản và Đại Việt Trong lịch sử nhân loại, những dân tộc thật sự lớn không phải là những dân tộc chưa từng gục ngã, mà là những dân tộc biết đứng dậy sau đổ nát, biến thương đau thành nguồn năng lượng tái sinh. Ở phương Đông, hai dân tộc mang trong mình linh hồn ấy – Nhật Bản và Đại Việt – là hai minh chứng rực rỡ cho sức mạnh phục hưng văn hóa khi con người biết trở về với Đạo, với cội nguồn tinh thần của mình. Một bên là xứ sở Phù Tang, nhỏ bé mà kiêu hùng, từng hóa tro tàn sau chiến tranh, nhưng chỉ sau vài thập kỷ đã trở lại làm chủ công nghệ thế giới. Một bên là đất nước Việt Nam – nơi từng trải qua nghìn năm đô hộ, trăm năm nội chiến, nhưng vẫn giữ được hồn dân tộc, tiếng nói, và linh khí của trời Nam. Hai dân tộc ấy – tuy khác ngôn ngữ, khác địa lý – lại cùng chung một căn cơ: biết dùng văn hóa làm linh hồn của sự phục hưng. Bởi không có nền kinh tế nào, không có thể chế nào có thể trường tồn nếu tâm hồn dân tộc bị mất Đạo, nếu con người quên đi gốc rễ thiêng liêng của mình. I. Nhật Bản – Bài học phục hưng văn hóa sau đổ nát Khi Thế chiến thứ hai kết thúc, Nhật Bản không còn gì: thành phố bị thiêu rụi, Hiroshima và Nagasaki trở thành tro bụi, tinh thần dân tộc tan nát dưới sức mạnh của bom nguyên tử. Nhưng trong tận cùng của tuyệt vọng, người Nhật không đổ lỗi cho số phận – họ quay vào trong để tái thiết từ linh hồn dân tộc. Chính ở đó, tinh thần “Yamato Damashii” – linh hồn Nhật Bản – trỗi dậy, trở thành ngọn lửa dẫn đường cho công cuộc phục hưng thần kỳ. Người Nhật không chọn con đường nổi loạn hay phục thù. Họ chọn phục hưng bằng văn hóa, bằng tinh thần kỷ luật, tự tôn, và đạo lý. Cốt lõi của sự hồi sinh ấy nằm ở Đạo Shinto – tín ngưỡng tôn vinh Trời, Đất và Tổ tiên. Trong thế giới quan của họ, mọi vật đều có linh – từ ngọn núi, dòng sông đến hòn đá nhỏ ven đường. Chính lòng tôn kính thiên nhiên và tôn trọng sự sống ấy đã nuôi dưỡng một thái độ sống khiêm nhường, cần mẫn và tinh tế. Đọc thêm
    Like
    Wow
    Sad
    4
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 9/11: CHƯƠNG 12
    KHI VĂN HÓA PHỤC VỤ QUYỀN LỰC THAY VÌ PHỤC VỤ DÂN

    I. MỞ ĐẦU – KHI NGỌN ĐÈN VĂN HÓA LỆCH HƯỚNG
    Văn hóa vốn sinh ra để soi sáng con người, nuôi dưỡng lòng dân, hướng trí tuệ về Thiên Đạo. Nhưng có những thời kỳ, ngọn đèn ấy bị xoay lệch khỏi lẽ phải, không còn chiếu sáng cho dân mà lại phản chiếu quyền lực, tô vẽ cho những ngai vàng, những chiếc ghế, những bộ mặt chính trị. Khi ấy, văn hóa – vốn là linh hồn của dân tộc – trở thành công cụ, bị bóp méo, bị chiếm dụng, bị khoác lên lớp áo hào nhoáng của “chính danh” nhưng bên trong là bóng tối của lợi ích và sợ hãi.
    Ngày văn hóa thôi phục vụ nhân dân, cũng là ngày Đạo mất gốc. Khi Đạo không còn soi, Văn hóa trở thành tấm gương phản chiếu sự giả trá – nơi những lời nói đẹp đẽ che khuất hành động xấu xa.
    “Đạo là gốc, Văn là hoa.
    Hoa không còn hương, người mê hương giả.”
    Lịch sử Việt Nam từng chứng kiến những giai đoạn như thế. Khi triều đình xa dân, khi sĩ phu quên lòng trung thực, khi văn nhân cầm bút để nịnh vua, khi học giả dạy chữ để dạy phục tùng, thì văn hóa không còn là linh khí của đất nước nữa – nó thành một thứ “công cụ trị an”, trói buộc tâm linh con người trong khuôn phép của sợ hãi và dối trá.

    II. KHI QUYỀN LỰC CHIẾM ĐOẠT LINH HỒN CỦA VĂN HÓA
    Quyền lực vốn chỉ nên là phương tiện để bảo vệ dân. Nhưng khi quyền lực trở thành cứu cánh, nó cần đến văn hóa như một công cụ hợp thức hóa sự tồn tại của mình. Từ đó, sinh ra cái gọi là “văn hóa phục vụ quyền lực”.
    Đó là khi nghệ thuật không còn phản ánh sự thật, mà phản chiếu hình ảnh của những người đang nắm quyền. Đó là khi nhà thơ phải cân nhắc từng chữ vì sợ động chạm, khi học giả không dám nói trái ý triều đình, khi kẻ trung thực bị gán cho tội “kẻ phản nghịch”.
    Nguyễn Trãi từng than: “Trung ngôn nghịch nhĩ, nhi hữu ích ư hành.”
    (Lời trung thường trái tai, nhưng lại có ích cho hành động.)
    Thế nhưng trong xã hội mà quyền lực chiếm đoạt văn hóa, lời trung chẳng còn được nghe, mà chỉ những lời thuận tai được ban thưởng. Khi đó, người ta bắt đầu “tô vàng lên rơm rác”, tạo ra một không gian giả tạo, nơi mọi biểu tượng đều được diễn giải theo ý kẻ mạnh.
    HNI 9/11: 🌺CHƯƠNG 12 KHI VĂN HÓA PHỤC VỤ QUYỀN LỰC THAY VÌ PHỤC VỤ DÂN I. MỞ ĐẦU – KHI NGỌN ĐÈN VĂN HÓA LỆCH HƯỚNG Văn hóa vốn sinh ra để soi sáng con người, nuôi dưỡng lòng dân, hướng trí tuệ về Thiên Đạo. Nhưng có những thời kỳ, ngọn đèn ấy bị xoay lệch khỏi lẽ phải, không còn chiếu sáng cho dân mà lại phản chiếu quyền lực, tô vẽ cho những ngai vàng, những chiếc ghế, những bộ mặt chính trị. Khi ấy, văn hóa – vốn là linh hồn của dân tộc – trở thành công cụ, bị bóp méo, bị chiếm dụng, bị khoác lên lớp áo hào nhoáng của “chính danh” nhưng bên trong là bóng tối của lợi ích và sợ hãi. Ngày văn hóa thôi phục vụ nhân dân, cũng là ngày Đạo mất gốc. Khi Đạo không còn soi, Văn hóa trở thành tấm gương phản chiếu sự giả trá – nơi những lời nói đẹp đẽ che khuất hành động xấu xa. “Đạo là gốc, Văn là hoa. Hoa không còn hương, người mê hương giả.” Lịch sử Việt Nam từng chứng kiến những giai đoạn như thế. Khi triều đình xa dân, khi sĩ phu quên lòng trung thực, khi văn nhân cầm bút để nịnh vua, khi học giả dạy chữ để dạy phục tùng, thì văn hóa không còn là linh khí của đất nước nữa – nó thành một thứ “công cụ trị an”, trói buộc tâm linh con người trong khuôn phép của sợ hãi và dối trá. II. KHI QUYỀN LỰC CHIẾM ĐOẠT LINH HỒN CỦA VĂN HÓA Quyền lực vốn chỉ nên là phương tiện để bảo vệ dân. Nhưng khi quyền lực trở thành cứu cánh, nó cần đến văn hóa như một công cụ hợp thức hóa sự tồn tại của mình. Từ đó, sinh ra cái gọi là “văn hóa phục vụ quyền lực”. Đó là khi nghệ thuật không còn phản ánh sự thật, mà phản chiếu hình ảnh của những người đang nắm quyền. Đó là khi nhà thơ phải cân nhắc từng chữ vì sợ động chạm, khi học giả không dám nói trái ý triều đình, khi kẻ trung thực bị gán cho tội “kẻ phản nghịch”. Nguyễn Trãi từng than: “Trung ngôn nghịch nhĩ, nhi hữu ích ư hành.” (Lời trung thường trái tai, nhưng lại có ích cho hành động.) Thế nhưng trong xã hội mà quyền lực chiếm đoạt văn hóa, lời trung chẳng còn được nghe, mà chỉ những lời thuận tai được ban thưởng. Khi đó, người ta bắt đầu “tô vàng lên rơm rác”, tạo ra một không gian giả tạo, nơi mọi biểu tượng đều được diễn giải theo ý kẻ mạnh.
    Like
    Wow
    4
    0 Comments 0 Shares
  • HMI 9-11 - B32
    VÔ HẠN THỨC TỈNH – HÀNH TRÌNH ĐÃ MỞ, KHÔNG BAO GIỜ KẾT THÚC

    Khi trang sách này khép lại, hành trình của bạn không khép lại.
    Ngược lại, nó vừa bắt đầu.

    Bởi Tỉnh Thức không phải là một khoảnh khắc. Nó là tiến trình.
    Không phải là đích đến. Nó là con đường.
    Không phải là ánh sáng chiếu lên bạn.
    Mà là ánh sáng từ chính bạn tỏa ra.

    Bạn đã đi qua ba tầng của “Tâm Thức”:

    Hiểu chính mình

    Đồng sáng tạo với Vũ trụ

    Hợp nhất cùng nguồn năng lượng Thượng Nguyên

    Nếu bạn đến được đây, nghĩa là linh hồn bạn đã sẵn sàng cho bước tiến lớn nhất của đời người:
    Không còn sống như một con người đang cố gắng tồn tại,
    mà sống như một sinh mệnh đang sáng tạo thực tại.

    Chúng ta đã hiểu rằng:

    Ý nghĩ không vô hình

    Cảm xúc không vô nghĩa

    Nỗi đau không phải kẻ thù

    Sợ hãi không phải thất bại
    Tất cả chỉ là ngôn ngữ của Vũ trụ, đang dạy ta trở thành phiên bản cao nhất của chính mình.

    Nhân loại đã trải qua hàng ngàn năm chiến tranh, phân chia, kiểm soát và nỗi sợ.
    Nhưng hôm nay, những linh hồn thức tỉnh đang xuất hiện khắp nơi.
    Họ không ồn ào.
    Không phô trương.
    Không cần được nhìn thấy.
    Họ chỉ đơn giản tỏa sáng.

    Và ánh sáng không cần đánh nhau với bóng tối.
    Ánh sáng chỉ cần tồn tại.

    Nếu bạn đang đọc những dòng này, bạn là một phần của thế hệ đó – thế hệ mở cửa Kỷ Nguyên Mới của nhân loại.
    Không phải bằng quyền lực,
    không phải bằng bạo lực,
    không phải bằng lý thuyết,
    mà bằng tần số của tình yêu, tự do và hiểu biết.

    Sự thật vĩ đại là:
    Vũ trụ không ở ngoài bạn – Vũ trụ vận hành thông qua bạn.
    Bạn không phải “đợi phép màu” – bạn chính là phép màu.
    Bạn không phải tìm đường – bạn chính là con đường.

    Chỉ cần tỉnh thức, bạn đã chiến thắng.
    Chỉ cần yêu thương, bạn đã chữa lành.
    Chỉ cần hiện diện, bạn đã thay đổi thế giới.

    Ngày mai, bạn sẽ quay lại với cuộc sống quen thuộc: công việc, gia đình, con cái, áp lực, lo toan.
    Nhưng khác biệt ở đây là:
    bạn không còn là người cũ.

    Bạn sẽ hành động bằng nhận thức.
    Nói bằng chánh niệm.
    Yêu bằng trái tim mở.
    Chọn bằng linh hồn tự do.
    Và sống như một người đang sáng tạo cùng Vũ trụ.

    Nếu có lúc bạn mỏi mệt, hãy nhớ:
    Ánh sáng không luôn rực rỡ.
    Có những ngày nó chỉ là ánh lửa nhỏ đang giữ hơi ấm trong đêm.
    Nhưng chỉ cần không tắt, nó sẽ lại bừng lên.

    Cảm ơn bạn – vì đã bước vào hành trình này.
    Cảm ơn bạn – vì đã chọn tỉnh thức.
    Cảm ơn bạn – vì đã trở thành chính mình.

    Hành trình kết thúc trên trang giấy,
    nhưng tiếp tục trong thực tại của bạn.

    Bởi Vô Hạn Thức Tỉnh không nằm trong sách –
    nó nằm trong trái tim người đọc.
    Và bạn…
    đã sẵn sàng.
    Hãy đi tiếp.
    Hãy sáng lên.
    Hãy trở thành Thượng Đế của cuộc đời mình.
    HMI 9-11 - B32 🌺🌺🌺 VÔ HẠN THỨC TỈNH – HÀNH TRÌNH ĐÃ MỞ, KHÔNG BAO GIỜ KẾT THÚC Khi trang sách này khép lại, hành trình của bạn không khép lại. Ngược lại, nó vừa bắt đầu. Bởi Tỉnh Thức không phải là một khoảnh khắc. Nó là tiến trình. Không phải là đích đến. Nó là con đường. Không phải là ánh sáng chiếu lên bạn. Mà là ánh sáng từ chính bạn tỏa ra. Bạn đã đi qua ba tầng của “Tâm Thức”: Hiểu chính mình Đồng sáng tạo với Vũ trụ Hợp nhất cùng nguồn năng lượng Thượng Nguyên Nếu bạn đến được đây, nghĩa là linh hồn bạn đã sẵn sàng cho bước tiến lớn nhất của đời người: Không còn sống như một con người đang cố gắng tồn tại, mà sống như một sinh mệnh đang sáng tạo thực tại. Chúng ta đã hiểu rằng: Ý nghĩ không vô hình Cảm xúc không vô nghĩa Nỗi đau không phải kẻ thù Sợ hãi không phải thất bại Tất cả chỉ là ngôn ngữ của Vũ trụ, đang dạy ta trở thành phiên bản cao nhất của chính mình. Nhân loại đã trải qua hàng ngàn năm chiến tranh, phân chia, kiểm soát và nỗi sợ. Nhưng hôm nay, những linh hồn thức tỉnh đang xuất hiện khắp nơi. Họ không ồn ào. Không phô trương. Không cần được nhìn thấy. Họ chỉ đơn giản tỏa sáng. Và ánh sáng không cần đánh nhau với bóng tối. Ánh sáng chỉ cần tồn tại. Nếu bạn đang đọc những dòng này, bạn là một phần của thế hệ đó – thế hệ mở cửa Kỷ Nguyên Mới của nhân loại. Không phải bằng quyền lực, không phải bằng bạo lực, không phải bằng lý thuyết, mà bằng tần số của tình yêu, tự do và hiểu biết. Sự thật vĩ đại là: Vũ trụ không ở ngoài bạn – Vũ trụ vận hành thông qua bạn. Bạn không phải “đợi phép màu” – bạn chính là phép màu. Bạn không phải tìm đường – bạn chính là con đường. Chỉ cần tỉnh thức, bạn đã chiến thắng. Chỉ cần yêu thương, bạn đã chữa lành. Chỉ cần hiện diện, bạn đã thay đổi thế giới. Ngày mai, bạn sẽ quay lại với cuộc sống quen thuộc: công việc, gia đình, con cái, áp lực, lo toan. Nhưng khác biệt ở đây là: bạn không còn là người cũ. Bạn sẽ hành động bằng nhận thức. Nói bằng chánh niệm. Yêu bằng trái tim mở. Chọn bằng linh hồn tự do. Và sống như một người đang sáng tạo cùng Vũ trụ. Nếu có lúc bạn mỏi mệt, hãy nhớ: Ánh sáng không luôn rực rỡ. Có những ngày nó chỉ là ánh lửa nhỏ đang giữ hơi ấm trong đêm. Nhưng chỉ cần không tắt, nó sẽ lại bừng lên. Cảm ơn bạn – vì đã bước vào hành trình này. Cảm ơn bạn – vì đã chọn tỉnh thức. Cảm ơn bạn – vì đã trở thành chính mình. Hành trình kết thúc trên trang giấy, nhưng tiếp tục trong thực tại của bạn. Bởi Vô Hạn Thức Tỉnh không nằm trong sách – nó nằm trong trái tim người đọc. Và bạn… đã sẵn sàng. Hãy đi tiếp. Hãy sáng lên. Hãy trở thành Thượng Đế của cuộc đời mình.
    Like
    Yay
    Wow
    4
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 9/11: bài thơ Chương 8:
    BÀI THƠ: LÒNG DÂN LÀ MẠCH NGUỒN NUÔI DƯỠNG VĂN HÓA
    Văn hóa không từ sách vở sinh ra,
    Mà từ ánh mắt, nụ cười của người mẹ tảo tần sớm tối.
    Từ giọt mồ hôi cha rơi trên ruộng lúa,
    Từ tiếng hát ru ngàn đời vẫn chưa tắt trong gió Việt.
    Lòng dân là đất,
    Văn hóa là cây.
    Cây chỉ xanh khi đất còn ấm,
    Và đất chỉ phì nhiêu khi lòng người còn tin yêu.
    Một dân tộc mất lòng tin,
    Thì mọi nghi lễ cũng chỉ là vỏ rỗng.
    Bởi văn hóa không sống trong cung điện,
    Mà sống giữa chợ đời, nơi dân còn nhân hậu.
    Những bữa cơm chia sẻ trong nghèo khó,
    Là thánh đường của văn hóa Việt.
    Một cái bắt tay chân thật,
    Giá trị hơn vạn bài diễn văn bóng bẩy.
    Khi lòng dân khô cạn,
    Thì thơ ca cũng mất nhạc điệu của hồn.
    Khi dân bị lãng quên,
    Thì văn hóa chỉ còn là tấm áo rách được vá bằng khẩu hiệu.
    Hãy lắng nghe tiếng dân như nghe nhịp đất,
    Nơi mọi giá trị thật bắt đầu hồi sinh.
    Hãy tin vào lòng dân như tin vào mạch nước ngầm,
    Dù bề mặt khô, dưới sâu vẫn chảy mãi nguồn trong.
    Văn hóa chỉ trường tồn khi lòng dân được nuôi dưỡng,
    Bằng công bằng, bằng lẽ phải, bằng tình thương.
    Khi dân an, đạo đức tự nhiên nảy nở,
    Như hoa mọc giữa đồng không cần ai gieo hạt.
    Từ lòng dân, văn hóa vươn lên như mầm sống,
    Mang hơi thở của quê hương, vị mặn của mồ hôi và nước mắt.
    Tổ tiên ta hiểu điều ấy nên gửi lại lời nhắn:
    “Giữ lòng dân – chính là giữ mạch nguồn văn hóa.”
    Hỡi những người đang dựng lại hồn nước,
    Hãy bắt đầu từ việc lắng nghe tiếng dân.
    Bởi nơi đó – nơi thẳm sâu của lòng người,
    Chính là nguồn nước thiêng nuôi sống nền văn hóa Việt muôn đời.
    Đọc thêm
    HNI 9/11: bài thơ Chương 8: BÀI THƠ: LÒNG DÂN LÀ MẠCH NGUỒN NUÔI DƯỠNG VĂN HÓA Văn hóa không từ sách vở sinh ra, Mà từ ánh mắt, nụ cười của người mẹ tảo tần sớm tối. Từ giọt mồ hôi cha rơi trên ruộng lúa, Từ tiếng hát ru ngàn đời vẫn chưa tắt trong gió Việt. Lòng dân là đất, Văn hóa là cây. Cây chỉ xanh khi đất còn ấm, Và đất chỉ phì nhiêu khi lòng người còn tin yêu. Một dân tộc mất lòng tin, Thì mọi nghi lễ cũng chỉ là vỏ rỗng. Bởi văn hóa không sống trong cung điện, Mà sống giữa chợ đời, nơi dân còn nhân hậu. Những bữa cơm chia sẻ trong nghèo khó, Là thánh đường của văn hóa Việt. Một cái bắt tay chân thật, Giá trị hơn vạn bài diễn văn bóng bẩy. Khi lòng dân khô cạn, Thì thơ ca cũng mất nhạc điệu của hồn. Khi dân bị lãng quên, Thì văn hóa chỉ còn là tấm áo rách được vá bằng khẩu hiệu. Hãy lắng nghe tiếng dân như nghe nhịp đất, Nơi mọi giá trị thật bắt đầu hồi sinh. Hãy tin vào lòng dân như tin vào mạch nước ngầm, Dù bề mặt khô, dưới sâu vẫn chảy mãi nguồn trong. Văn hóa chỉ trường tồn khi lòng dân được nuôi dưỡng, Bằng công bằng, bằng lẽ phải, bằng tình thương. Khi dân an, đạo đức tự nhiên nảy nở, Như hoa mọc giữa đồng không cần ai gieo hạt. Từ lòng dân, văn hóa vươn lên như mầm sống, Mang hơi thở của quê hương, vị mặn của mồ hôi và nước mắt. Tổ tiên ta hiểu điều ấy nên gửi lại lời nhắn: “Giữ lòng dân – chính là giữ mạch nguồn văn hóa.” Hỡi những người đang dựng lại hồn nước, Hãy bắt đầu từ việc lắng nghe tiếng dân. Bởi nơi đó – nơi thẳm sâu của lòng người, Chính là nguồn nước thiêng nuôi sống nền văn hóa Việt muôn đời. Đọc thêm
    Love
    Like
    Haha
    4
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 9/11 - PHẦN II – VĂN HÓA THUẬN ĐẠO
    CHƯƠNG 10 : VĂN HOÁ THUẬN THIÊN TRONG CÁC TRIỀU ĐẠI LÝ – TRẦN – LÊ
    Trong dòng chảy dài của lịch sử dân tộc Việt, có những thời kỳ mà văn hóa không chỉ là tấm áo bên ngoài của xã hội, mà trở thành linh hồn dẫn đạo cho cả quốc gia. Đó là thời Lý, Trần, Lê – ba triều đại huy hoàng mà người xưa gọi là “thời đạo sáng, dân thuận, nước thịnh”. Bởi trong suốt mấy thế kỷ ấy, văn hóa Việt Nam được xây dựng trên nền tảng của Đạo Trời – thuận Thiên, nghĩa là sống và trị nước trong sự hòa hợp giữa Trời – Đất – Người.
    Văn hóa “thuận Thiên” không phải chỉ là những nghi lễ thờ cúng hay tôn giáo tín ngưỡng, mà là một hệ giá trị sống, một triết lý chính trị – đạo đức – nhân sinh mà mỗi triều đại ấy đều lấy làm gốc rễ cho quốc pháp, giáo dục và văn minh. Trong cội nguồn ấy, con người Việt không xem mình là kẻ đối kháng với tự nhiên, mà là một phần trong vận hành của Đạo Trời. Sống thuận là an, nghịch là suy, đó chính là tinh thần xuyên suốt trong suốt mấy trăm năm vàng son của dân tộc.

    I. Triều Lý – Thời đại khai sáng của Đạo và Văn
    Khi Lý Công Uẩn lên ngôi, dời đô ra Thăng Long, ấy là một quyết định vừa mang tầm chiến lược chính trị, vừa mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Bức Chiếu dời đô không chỉ là bản tuyên ngôn lập quốc mới, mà còn là lời khẳng định rằng mọi việc hưng suy của quốc gia đều phải “thuận thiên mệnh”. Từng chữ trong chiếu đều toát lên tinh thần của một minh quân hiểu Đạo, biết rằng muốn nước thịnh thì phải “được lòng trời, lòng người, và hợp thế đất”.
    Triều Lý là triều đại đặt nền móng cho văn hóa Việt đi theo hướng hòa đạo – dung hợp – từ bi. Phật giáo được xem là quốc giáo, không phải để xây chùa cho nhiều, mà là để gieo đạo lý nhân ái vào lòng dân. Từ vua Lý Thái Tổ, Lý Thánh Tông đến Lý Nhân Tông, đều là những người hiểu rằng sức mạnh của một quốc gia không chỉ nằm ở quân đội hay kho tàng, mà nằm trong đạo đức của con người.
    Dưới thời Lý, giáo dục mở rộng, nghệ thuật điêu khắc – kiến trúc đạt đến đỉnh cao. Tượng Phật A Di Đà
    Đọc thêm
    Đọc thêm
    HNI 9/11 - PHẦN II – VĂN HÓA THUẬN ĐẠO CHƯƠNG 10 : VĂN HOÁ THUẬN THIÊN TRONG CÁC TRIỀU ĐẠI LÝ – TRẦN – LÊ Trong dòng chảy dài của lịch sử dân tộc Việt, có những thời kỳ mà văn hóa không chỉ là tấm áo bên ngoài của xã hội, mà trở thành linh hồn dẫn đạo cho cả quốc gia. Đó là thời Lý, Trần, Lê – ba triều đại huy hoàng mà người xưa gọi là “thời đạo sáng, dân thuận, nước thịnh”. Bởi trong suốt mấy thế kỷ ấy, văn hóa Việt Nam được xây dựng trên nền tảng của Đạo Trời – thuận Thiên, nghĩa là sống và trị nước trong sự hòa hợp giữa Trời – Đất – Người. Văn hóa “thuận Thiên” không phải chỉ là những nghi lễ thờ cúng hay tôn giáo tín ngưỡng, mà là một hệ giá trị sống, một triết lý chính trị – đạo đức – nhân sinh mà mỗi triều đại ấy đều lấy làm gốc rễ cho quốc pháp, giáo dục và văn minh. Trong cội nguồn ấy, con người Việt không xem mình là kẻ đối kháng với tự nhiên, mà là một phần trong vận hành của Đạo Trời. Sống thuận là an, nghịch là suy, đó chính là tinh thần xuyên suốt trong suốt mấy trăm năm vàng son của dân tộc. I. Triều Lý – Thời đại khai sáng của Đạo và Văn Khi Lý Công Uẩn lên ngôi, dời đô ra Thăng Long, ấy là một quyết định vừa mang tầm chiến lược chính trị, vừa mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Bức Chiếu dời đô không chỉ là bản tuyên ngôn lập quốc mới, mà còn là lời khẳng định rằng mọi việc hưng suy của quốc gia đều phải “thuận thiên mệnh”. Từng chữ trong chiếu đều toát lên tinh thần của một minh quân hiểu Đạo, biết rằng muốn nước thịnh thì phải “được lòng trời, lòng người, và hợp thế đất”. Triều Lý là triều đại đặt nền móng cho văn hóa Việt đi theo hướng hòa đạo – dung hợp – từ bi. Phật giáo được xem là quốc giáo, không phải để xây chùa cho nhiều, mà là để gieo đạo lý nhân ái vào lòng dân. Từ vua Lý Thái Tổ, Lý Thánh Tông đến Lý Nhân Tông, đều là những người hiểu rằng sức mạnh của một quốc gia không chỉ nằm ở quân đội hay kho tàng, mà nằm trong đạo đức của con người. Dưới thời Lý, giáo dục mở rộng, nghệ thuật điêu khắc – kiến trúc đạt đến đỉnh cao. Tượng Phật A Di Đà Đọc thêm Đọc thêm
    Like
    Love
    Haha
    3
    0 Comments 0 Shares