Recent Updates
  • HNI 27-10
    BÀI THƠ CHƯƠNG 5 :
    SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUYỀN LỰC ÉP BUỘC VÀ QUYỀN LỰC ĐẠO LÝ

    Quyền lực ép buộc dựng trên nỗi sợ,
    Còn quyền lực đạo lý lớn lên từ lòng tin.
    Một bên trói buộc thân xác con người,
    Một bên đánh thức linh hồn nhân nghĩa.

    Kẻ dùng bạo lực để trị dân,
    Chỉ được vâng lời, không được tôn kính.
    Người dùng đạo để cảm hóa lòng dân,
    Dù không nói một lời, thiên hạ cũng thuận theo.

    Ép buộc khiến người cúi đầu ngoài mặt,
    Nhưng trong tim vẫn giữ ngọn lửa phản kháng.
    Đạo lý khiến người cúi đầu tự nguyện,
    Bởi thấy trong đó ánh sáng của công tâm.

    Quyền lực ép buộc tồn tại nhờ gươm giáo,
    Quyền lực đạo lý sống bằng uy đức vô hình.
    Một bên dựng tường cao để che sợ hãi,
    Một bên mở cửa rộng để đón niềm tin.

    Người ép dân bằng lệnh, dân nghe mà oán,
    Người dẫn dân bằng gương, dân theo mà thương.
    Kẻ thống trị tin sức mạnh,
    Bậc hiền nhân tin vào đạo lý.

    Ép buộc khiến xã hội im lặng,
    Đạo lý khiến xã hội an hòa.
    Im lặng là bóng tối của sợ hãi,
    An hòa là ánh sáng của trí minh.

    Quyền lực ép buộc là tạm thời,
    Như ngọn đèn dầu trước bão.
    Quyền lực đạo lý là vĩnh cửu,
    Như mặt trời soi khắp muôn phương.

    Khi người cầm quyền hiểu rằng đạo đức là sức mạnh,
    Thì họ không cần vũ lực để giữ ngai vàng.
    Khi người cầm quyền dựa vào sợ hãi,
    Thì Trời đã ghi tên họ trong sổ phạt.

    Bởi Trời không trao quyền cho kẻ cưỡng ép,
    Trời chỉ ban mệnh cho người thuận Đạo.
    Ép buộc khiến quyền tan như cát bụi,
    Đạo lý khiến quyền sáng như sao trời.

    Hỡi kẻ đang nắm quyền, hãy tự hỏi lòng mình:
    Ngươi khiến dân sợ, hay khiến dân kính?
    Bởi câu trả lời ấy –
    Sẽ định đoạt ngươi thuộc về Đạo Trời hay Đạo diệt.
    HNI 27-10 BÀI THƠ CHƯƠNG 5 : SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUYỀN LỰC ÉP BUỘC VÀ QUYỀN LỰC ĐẠO LÝ Quyền lực ép buộc dựng trên nỗi sợ, Còn quyền lực đạo lý lớn lên từ lòng tin. Một bên trói buộc thân xác con người, Một bên đánh thức linh hồn nhân nghĩa. Kẻ dùng bạo lực để trị dân, Chỉ được vâng lời, không được tôn kính. Người dùng đạo để cảm hóa lòng dân, Dù không nói một lời, thiên hạ cũng thuận theo. Ép buộc khiến người cúi đầu ngoài mặt, Nhưng trong tim vẫn giữ ngọn lửa phản kháng. Đạo lý khiến người cúi đầu tự nguyện, Bởi thấy trong đó ánh sáng của công tâm. Quyền lực ép buộc tồn tại nhờ gươm giáo, Quyền lực đạo lý sống bằng uy đức vô hình. Một bên dựng tường cao để che sợ hãi, Một bên mở cửa rộng để đón niềm tin. Người ép dân bằng lệnh, dân nghe mà oán, Người dẫn dân bằng gương, dân theo mà thương. Kẻ thống trị tin sức mạnh, Bậc hiền nhân tin vào đạo lý. Ép buộc khiến xã hội im lặng, Đạo lý khiến xã hội an hòa. Im lặng là bóng tối của sợ hãi, An hòa là ánh sáng của trí minh. Quyền lực ép buộc là tạm thời, Như ngọn đèn dầu trước bão. Quyền lực đạo lý là vĩnh cửu, Như mặt trời soi khắp muôn phương. Khi người cầm quyền hiểu rằng đạo đức là sức mạnh, Thì họ không cần vũ lực để giữ ngai vàng. Khi người cầm quyền dựa vào sợ hãi, Thì Trời đã ghi tên họ trong sổ phạt. Bởi Trời không trao quyền cho kẻ cưỡng ép, Trời chỉ ban mệnh cho người thuận Đạo. Ép buộc khiến quyền tan như cát bụi, Đạo lý khiến quyền sáng như sao trời. Hỡi kẻ đang nắm quyền, hãy tự hỏi lòng mình: Ngươi khiến dân sợ, hay khiến dân kính? Bởi câu trả lời ấy – Sẽ định đoạt ngươi thuộc về Đạo Trời hay Đạo diệt.
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 27-10
    Chương 15: H’Group Global – Kết Nối Thế Giới
    Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải - Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21

    1. Từ giấc mơ Việt vươn ra toàn cầu

    Khi H’Group đạt đến độ chín trong năng lực tổ chức, công nghệ và tư duy quản trị, Lê Đình Hải nhìn xa hơn những đường biên quốc gia. Ông hiểu rằng: một doanh nghiệp nếu chỉ phục vụ thị trường trong nước thì sẽ mãi là người đi sau trong cuộc chơi toàn cầu, nhưng nếu biết mang “trái tim Việt” ra thế giới, thì sẽ mở ra một chương mới cho nền kinh tế nhân văn.

    H’Group Global ra đời không chỉ như một chi nhánh quốc tế, mà là một hệ sinh thái kết nối giá trị – tri thức – và lòng nhân ái giữa các dân tộc.
    Tầm nhìn của ông không phải là “xuất khẩu hàng hóa”, mà là xuất khẩu tư tưởng nhân văn, xuất khẩu trí tuệ Việt Nam.

    2. Doanh nhân Việt trong vai trò công dân toàn cầu

    Lê Đình Hải từng nói:

    “Doanh nhân thế kỷ 21 không chỉ là người tạo ra của cải, mà còn là người kiến tạo hòa bình và phát triển bền vững cho nhân loại.”

    Ông khuyến khích thế hệ doanh nhân Việt không dừng lại ở việc “mở công ty” mà cần “mở tầm nhìn”.
    H’Group Global trở thành trường học thực tiễn cho doanh nhân Việt – nơi họ được rèn luyện khả năng làm việc đa văn hóa, hiểu về luật chơi kinh tế toàn cầu, và hơn hết là giữ được gốc rễ Việt Nam trong tâm hồn toàn cầu.

    3. Cầu nối giữa giá trị Việt và thế giới

    Dưới triết lý “Kết nối để cùng phát triển”, H’Group Global triển khai ba trụ cột chiến lược:

    Kết nối doanh nhân Việt toàn cầu: Xây dựng mạng lưới H’Network tại hơn 20 quốc gia, nơi người Việt cùng nhau chia sẻ cơ hội, hỗ trợ và nâng đỡ nhau.

    Đưa sản phẩm – thương hiệu Việt ra quốc tế: Tạo nền tảng thương mại xuyên biên giới dựa trên tiêu chí “chất lượng – bền vững – có câu chuyện”.

    Thu hút trí tuệ toàn cầu về Việt Nam: Mời gọi chuyên gia, nhà khoa học, nhà đầu tư quốc tế tham gia vào các dự án nhân văn – sáng tạo – công nghệ của H’Group.

    Nhờ đó, Việt Nam không còn là “nước sản xuất thuê” mà trở thành trung tâm giao thoa của tri thức và nhân văn toàn cầu.

    4. Bản sắc Việt trong tư duy toàn cầu hóa

    Khác với nhiều tập đoàn chọn hướng “toàn cầu hóa bằng sức mạnh”, H’Group Global chọn toàn cầu hóa bằng lòng nhân ái.
    Trong từng hoạt động, từ hợp tác tài chính, giáo dục đến công nghệ, H’Group đều mang trong mình một triết lý:

    “Mang tinh thần Việt – sống thiện lành, sáng tạo và bền vững – vào từng mối quan hệ quốc tế.”

    Ông Hải từng khẳng định:

    “Toàn cầu hóa không phải là mất mình, mà là mang mình ra để thế giới hiểu và trân trọng.”

    Chính nhờ tư duy này, H’Group Global được đón nhận không như một “người chơi kinh tế mới”, mà như một biểu tượng của nền kinh tế nhân văn đang trỗi dậy từ Việt Nam.

    5. Hành trình kiến tạo cộng đồng doanh nhân nhân văn quốc tế

    Năm 2024, H’Group Global tổ chức Diễn đàn Doanh nhân Nhân văn Quốc tế (Humanistic Business Forum) – một sự kiện quy tụ hàng trăm doanh nhân, học giả và nhà đầu tư từ hơn 30 quốc gia.
    Thông điệp trung tâm là:

    “Lợi nhuận có thể đo bằng con số, nhưng giá trị thật đo bằng sự thay đổi con người.”

    Từ đó, một cộng đồng mới được hình thành – cộng đồng doanh nhân nhân văn, nơi giá trị đạo đức và sự tử tế trở thành nền tảng cho hợp tác kinh tế.

    6. Kết nối bằng trái tim, lan tỏa bằng trí tuệ

    Ở cấp độ sâu hơn, H’Group Global không chỉ tạo nên mạng lưới thương mại, mà còn tạo nên một dòng chảy văn hóa – tinh thần – tri thức giữa Việt Nam và thế giới.
    Ông Lê Đình Hải tin rằng:

    “Một nền kinh tế bền vững phải dựa trên sự đồng cảm và hiểu biết giữa các dân tộc.”

    Bằng cách này, H’Group Global không chỉ mang hàng hóa đi xa, mà còn mang theo thông điệp: Việt Nam – quốc gia của lòng nhân ái và trí tuệ.
    HNI 27-10 Chương 15: H’Group Global – Kết Nối Thế Giới Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải - Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21 1. Từ giấc mơ Việt vươn ra toàn cầu Khi H’Group đạt đến độ chín trong năng lực tổ chức, công nghệ và tư duy quản trị, Lê Đình Hải nhìn xa hơn những đường biên quốc gia. Ông hiểu rằng: một doanh nghiệp nếu chỉ phục vụ thị trường trong nước thì sẽ mãi là người đi sau trong cuộc chơi toàn cầu, nhưng nếu biết mang “trái tim Việt” ra thế giới, thì sẽ mở ra một chương mới cho nền kinh tế nhân văn. H’Group Global ra đời không chỉ như một chi nhánh quốc tế, mà là một hệ sinh thái kết nối giá trị – tri thức – và lòng nhân ái giữa các dân tộc. Tầm nhìn của ông không phải là “xuất khẩu hàng hóa”, mà là xuất khẩu tư tưởng nhân văn, xuất khẩu trí tuệ Việt Nam. 2. Doanh nhân Việt trong vai trò công dân toàn cầu Lê Đình Hải từng nói: “Doanh nhân thế kỷ 21 không chỉ là người tạo ra của cải, mà còn là người kiến tạo hòa bình và phát triển bền vững cho nhân loại.” Ông khuyến khích thế hệ doanh nhân Việt không dừng lại ở việc “mở công ty” mà cần “mở tầm nhìn”. H’Group Global trở thành trường học thực tiễn cho doanh nhân Việt – nơi họ được rèn luyện khả năng làm việc đa văn hóa, hiểu về luật chơi kinh tế toàn cầu, và hơn hết là giữ được gốc rễ Việt Nam trong tâm hồn toàn cầu. 3. Cầu nối giữa giá trị Việt và thế giới Dưới triết lý “Kết nối để cùng phát triển”, H’Group Global triển khai ba trụ cột chiến lược: Kết nối doanh nhân Việt toàn cầu: Xây dựng mạng lưới H’Network tại hơn 20 quốc gia, nơi người Việt cùng nhau chia sẻ cơ hội, hỗ trợ và nâng đỡ nhau. Đưa sản phẩm – thương hiệu Việt ra quốc tế: Tạo nền tảng thương mại xuyên biên giới dựa trên tiêu chí “chất lượng – bền vững – có câu chuyện”. Thu hút trí tuệ toàn cầu về Việt Nam: Mời gọi chuyên gia, nhà khoa học, nhà đầu tư quốc tế tham gia vào các dự án nhân văn – sáng tạo – công nghệ của H’Group. Nhờ đó, Việt Nam không còn là “nước sản xuất thuê” mà trở thành trung tâm giao thoa của tri thức và nhân văn toàn cầu. 4. Bản sắc Việt trong tư duy toàn cầu hóa Khác với nhiều tập đoàn chọn hướng “toàn cầu hóa bằng sức mạnh”, H’Group Global chọn toàn cầu hóa bằng lòng nhân ái. Trong từng hoạt động, từ hợp tác tài chính, giáo dục đến công nghệ, H’Group đều mang trong mình một triết lý: “Mang tinh thần Việt – sống thiện lành, sáng tạo và bền vững – vào từng mối quan hệ quốc tế.” Ông Hải từng khẳng định: “Toàn cầu hóa không phải là mất mình, mà là mang mình ra để thế giới hiểu và trân trọng.” Chính nhờ tư duy này, H’Group Global được đón nhận không như một “người chơi kinh tế mới”, mà như một biểu tượng của nền kinh tế nhân văn đang trỗi dậy từ Việt Nam. 5. Hành trình kiến tạo cộng đồng doanh nhân nhân văn quốc tế Năm 2024, H’Group Global tổ chức Diễn đàn Doanh nhân Nhân văn Quốc tế (Humanistic Business Forum) – một sự kiện quy tụ hàng trăm doanh nhân, học giả và nhà đầu tư từ hơn 30 quốc gia. Thông điệp trung tâm là: “Lợi nhuận có thể đo bằng con số, nhưng giá trị thật đo bằng sự thay đổi con người.” Từ đó, một cộng đồng mới được hình thành – cộng đồng doanh nhân nhân văn, nơi giá trị đạo đức và sự tử tế trở thành nền tảng cho hợp tác kinh tế. 6. Kết nối bằng trái tim, lan tỏa bằng trí tuệ Ở cấp độ sâu hơn, H’Group Global không chỉ tạo nên mạng lưới thương mại, mà còn tạo nên một dòng chảy văn hóa – tinh thần – tri thức giữa Việt Nam và thế giới. Ông Lê Đình Hải tin rằng: “Một nền kinh tế bền vững phải dựa trên sự đồng cảm và hiểu biết giữa các dân tộc.” Bằng cách này, H’Group Global không chỉ mang hàng hóa đi xa, mà còn mang theo thông điệp: Việt Nam – quốc gia của lòng nhân ái và trí tuệ.
    Like
    Love
    4
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 27/10
    CHƯƠNG 36: XÃ HỘI HÒA BÌNH – GIẤC MƠ NHÂN LOẠI
    Sách Trắng: Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới.

    1. Hòa bình – giá trị vĩnh hằng của tiến hóa nhân loại

    Từ buổi bình minh của lịch sử, con người luôn đi tìm hòa bình như đi tìm chính bản thể của mình.
    Hòa bình không chỉ là sự vắng bóng của chiến tranh, mà là trạng thái tỉnh thức của tâm thức tập thể – nơi mỗi cá nhân nhận ra mình không tách rời khỏi người khác, khỏi thiên nhiên, khỏi vũ trụ.
    Trong kỷ nguyên công nghệ và toàn cầu hóa, hòa bình không còn là lý tưởng xa vời, mà là một năng lực phải được kiến tạo, duy trì, và lập trình trong từng con người, từng hệ thống, từng quốc gia.

    2. Nguyên nhân sâu xa của xung đột

    Chiến tranh, bất công, và chia rẽ không khởi nguồn từ súng đạn – mà từ tâm thức sợ hãi, tham lam và vô minh.
    Khi con người quên mất rằng mình là một phần của tổng thể, họ bắt đầu chiếm đoạt thay vì sẻ chia, thống trị thay vì hòa hợp.
    Thế giới vật chất càng tiến bộ, năng lực hủy diệt càng lớn, nhưng nếu ý thức không tiến hóa tương ứng, công nghệ sẽ trở thành công cụ phản lại nhân loại.

    “Không có hòa bình bên ngoài khi chưa có hòa bình bên trong.”
    — HenryLe – Lê Đình Hải

    3. Nền hòa bình nội tâm – gốc rễ của xã hội bền vững

    Mỗi người là một “vũ trụ nhỏ”, và sự hòa hợp nội tâm chính là điểm khởi đầu cho hòa bình thế giới.
    Một xã hội hòa bình không thể hình thành bằng hiệp ước chính trị, mà bằng sự thức tỉnh tinh thần của từng công dân.
    Giáo dục, nghệ thuật, triết học, và công nghệ nếu cùng hướng đến sự hiểu biết – lòng trắc ẩn – và chánh niệm, thì chiến tranh sẽ tự mất đi nền tảng tồn tại.

    4. Hệ thống xã hội hòa bình – mô hình minh triết

    Xã hội hòa bình không phải là xã hội không có khác biệt, mà là xã hội biết tôn trọng và dung hòa khác biệt.
    Mô hình “Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới” hướng đến:

    Công dân khai sáng: sống có trách nhiệm, hiểu biết, và tỉnh thức.

    Chính phủ minh triết: hành động dựa trên sự thật, đạo đức và lợi ích chung.

    Kinh tế từ bi: doanh nghiệp phục vụ con người, không bóc lột con người.

    Công nghệ vị nhân sinh: phát triển vì hạnh phúc, không vì kiểm soát.

    Giáo dục toàn thức: dạy trẻ em không chỉ tri thức mà cả tình thương và ý thức hợp nhất.

    Đó là nền tảng của một xã hội hòa bình thật sự – xã hội của trí tuệ, tình thương và niềm tin.
    5. Vai trò của Việt Nam trong giấc mơ hòa bình toàn cầu

    Việt Nam – quốc gia từng trải qua hàng ngàn năm chiến tranh – chính là biểu tượng của sức sống, lòng nhân ái và khát vọng hòa bình.
    Từ nỗi đau của lịch sử, Việt Nam có thể chuyển hóa thành minh triết, để trở thành ngọn đuốc dẫn đường cho thời đại mới.
    Hòa bình Việt Nam không chỉ là yên ổn biên cương, mà là hòa bình trong tâm thức quốc gia, nơi tri thức, đạo đức và tình thương cùng hòa quyện.

    6. Hòa bình – giấc mơ của thế kỷ XXI

    Trong kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo và Web3, hòa bình phải được lập trình bằng ý thức tập thể.
    Blockchain của tương lai không chỉ lưu trữ giao dịch, mà có thể ghi nhận lòng tốt, công đức và hành động nhân văn.
    Đó là “Blockchain của Nhân Loại Mới” – nơi niềm tin, đạo đức và minh triết trở thành tài sản vô hình.

    Hòa bình sẽ không đến từ những bài diễn văn, mà từ từng lựa chọn nhỏ hàng ngày – khi con người biết yêu hơn là sợ, hiểu hơn là tranh, và cho đi hơn là chiếm giữ.

    7. Kết luận – Hòa bình là di sản vĩnh cửu

    Giấc mơ hòa bình của nhân loại là bản giao hưởng của trí tuệ và tình thương.
    Nếu con người học được cách hòa giải với chính mình, thì thế giới sẽ tự hòa giải.
    Và khi hòa bình trở thành bản chất tự nhiên của loài người, đó sẽ là thời khắc nhân loại bước sang kỷ nguyên minh triết thật sự.

    “Hòa bình không phải là phần thưởng – nó là bản chất thật của con người được thức tỉn .”
    — HenryLe – Lê Đình Hải
    HNI 27/10 📖 CHƯƠNG 36: XÃ HỘI HÒA BÌNH – GIẤC MƠ NHÂN LOẠI Sách Trắng: Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới. 1. Hòa bình – giá trị vĩnh hằng của tiến hóa nhân loại Từ buổi bình minh của lịch sử, con người luôn đi tìm hòa bình như đi tìm chính bản thể của mình. Hòa bình không chỉ là sự vắng bóng của chiến tranh, mà là trạng thái tỉnh thức của tâm thức tập thể – nơi mỗi cá nhân nhận ra mình không tách rời khỏi người khác, khỏi thiên nhiên, khỏi vũ trụ. Trong kỷ nguyên công nghệ và toàn cầu hóa, hòa bình không còn là lý tưởng xa vời, mà là một năng lực phải được kiến tạo, duy trì, và lập trình trong từng con người, từng hệ thống, từng quốc gia. 2. Nguyên nhân sâu xa của xung đột Chiến tranh, bất công, và chia rẽ không khởi nguồn từ súng đạn – mà từ tâm thức sợ hãi, tham lam và vô minh. Khi con người quên mất rằng mình là một phần của tổng thể, họ bắt đầu chiếm đoạt thay vì sẻ chia, thống trị thay vì hòa hợp. Thế giới vật chất càng tiến bộ, năng lực hủy diệt càng lớn, nhưng nếu ý thức không tiến hóa tương ứng, công nghệ sẽ trở thành công cụ phản lại nhân loại. “Không có hòa bình bên ngoài khi chưa có hòa bình bên trong.” — HenryLe – Lê Đình Hải 3. Nền hòa bình nội tâm – gốc rễ của xã hội bền vững Mỗi người là một “vũ trụ nhỏ”, và sự hòa hợp nội tâm chính là điểm khởi đầu cho hòa bình thế giới. Một xã hội hòa bình không thể hình thành bằng hiệp ước chính trị, mà bằng sự thức tỉnh tinh thần của từng công dân. Giáo dục, nghệ thuật, triết học, và công nghệ nếu cùng hướng đến sự hiểu biết – lòng trắc ẩn – và chánh niệm, thì chiến tranh sẽ tự mất đi nền tảng tồn tại. 4. Hệ thống xã hội hòa bình – mô hình minh triết Xã hội hòa bình không phải là xã hội không có khác biệt, mà là xã hội biết tôn trọng và dung hòa khác biệt. Mô hình “Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới” hướng đến: Công dân khai sáng: sống có trách nhiệm, hiểu biết, và tỉnh thức. Chính phủ minh triết: hành động dựa trên sự thật, đạo đức và lợi ích chung. Kinh tế từ bi: doanh nghiệp phục vụ con người, không bóc lột con người. Công nghệ vị nhân sinh: phát triển vì hạnh phúc, không vì kiểm soát. Giáo dục toàn thức: dạy trẻ em không chỉ tri thức mà cả tình thương và ý thức hợp nhất. Đó là nền tảng của một xã hội hòa bình thật sự – xã hội của trí tuệ, tình thương và niềm tin. 5. Vai trò của Việt Nam trong giấc mơ hòa bình toàn cầu Việt Nam – quốc gia từng trải qua hàng ngàn năm chiến tranh – chính là biểu tượng của sức sống, lòng nhân ái và khát vọng hòa bình. Từ nỗi đau của lịch sử, Việt Nam có thể chuyển hóa thành minh triết, để trở thành ngọn đuốc dẫn đường cho thời đại mới. Hòa bình Việt Nam không chỉ là yên ổn biên cương, mà là hòa bình trong tâm thức quốc gia, nơi tri thức, đạo đức và tình thương cùng hòa quyện. 6. Hòa bình – giấc mơ của thế kỷ XXI Trong kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo và Web3, hòa bình phải được lập trình bằng ý thức tập thể. Blockchain của tương lai không chỉ lưu trữ giao dịch, mà có thể ghi nhận lòng tốt, công đức và hành động nhân văn. Đó là “Blockchain của Nhân Loại Mới” – nơi niềm tin, đạo đức và minh triết trở thành tài sản vô hình. Hòa bình sẽ không đến từ những bài diễn văn, mà từ từng lựa chọn nhỏ hàng ngày – khi con người biết yêu hơn là sợ, hiểu hơn là tranh, và cho đi hơn là chiếm giữ. 7. Kết luận – Hòa bình là di sản vĩnh cửu Giấc mơ hòa bình của nhân loại là bản giao hưởng của trí tuệ và tình thương. Nếu con người học được cách hòa giải với chính mình, thì thế giới sẽ tự hòa giải. Và khi hòa bình trở thành bản chất tự nhiên của loài người, đó sẽ là thời khắc nhân loại bước sang kỷ nguyên minh triết thật sự. “Hòa bình không phải là phần thưởng – nó là bản chất thật của con người được thức tỉn .” — HenryLe – Lê Đình Hải
    Like
    Love
    4
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 27-10
    CHƯƠNG 35: NGHỆ THUẬT, VĂN HỌC VÀ SỨC MẠNH MỀM QUỐC GIA
    Sách Kinh thư Việt nam - Quốc sách trường tồn

    1. Nghệ thuật – tiếng nói của linh hồn dân tộc

    Từ thời trống đồng Đông Sơn đến những bản nhạc cách mạng, từ tranh dân gian Đông Hồ đến điện ảnh đương đại – nghệ thuật Việt Nam luôn là hình ảnh phản chiếu linh hồn dân tộc. Nghệ thuật không chỉ là cái đẹp để thưởng thức, mà còn là năng lượng mềm để kết nối, truyền cảm hứng và khơi dậy lòng yêu nước.
    Trong Kinh Thư Việt Nam, nghệ thuật được xem là “hơi thở tinh tế của quốc thể” – nơi mà từng nét vẽ, lời ca hay nhịp trống đều mang trong mình thông điệp về nhân văn, đoàn kết và khai sáng.

    2. Văn học – ký ức và trí tuệ của quốc gia

    Văn học là nơi lưu giữ dòng chảy tâm hồn Việt Nam qua từng thời kỳ lịch sử. Từ “Nam quốc sơn hà” – bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên, đến “Truyện Kiều” – kiệt tác nhân sinh, hay văn học hiện đại với những tiếng nói phản tỉnh, sáng tạo và hội nhập, tất cả hợp thành “Thư viện tinh thần” của dân tộc.
    Một quốc gia không chỉ mạnh bằng quân sự hay kinh tế, mà còn trường tồn nhờ ngôn ngữ và biểu tượng. Mỗi nhà văn, nhà thơ, họa sĩ, nhạc sĩ đều là “người giữ lửa quốc hồn”, góp phần xây nên ngôi đền tri thức và cảm xúc của Việt Nam.

    3. Sức mạnh mềm – nguồn năng lượng chiến lược của thế kỷ XXI

    Trong thời đại toàn cầu hóa, “sức mạnh mềm” không còn là khái niệm trừu tượng mà là chiến lược quốc gia. Một bài hát, một bộ phim, hay một tác phẩm nghệ thuật có thể thay đổi nhận thức thế giới về một dân tộc.
    Việt Nam cần coi văn hóa và nghệ thuật như trụ cột thứ tư trong chiến lược phát triển quốc gia – bên cạnh kinh tế, chính trị và công nghệ. Khi chúng ta xuất khẩu không chỉ hàng hóa, mà còn giá trị, hình ảnh, cảm xúc, Việt Nam sẽ trở thành một “thương hiệu văn minh” trong bản đồ thế giới.

    4. Chiến lược phát triển sức mạnh mềm Việt Nam

    Kinh Thư Việt Nam đề xuất một chiến lược ba tầng:

    Tầng thứ nhất – Bảo tồn: Gìn giữ và phục hưng di sản văn hóa – nghệ thuật cổ truyền, đưa tinh hoa dân gian vào giáo dục và du lịch.

    Tầng thứ hai – Sáng tạo: Đầu tư cho nghệ thuật đương đại, điện ảnh, âm nhạc, công nghệ sáng tạo (AI Art, Digital Film, Metaverse Art).
    Tầng thứ ba – Lan tỏa: Xây dựng các “Trung tâm Văn hóa Việt Toàn Cầu” và chương trình “Vietnam Creative Nation” để quảng bá hình ảnh đất nước bằng ngôn ngữ nghệ thuật.

    5. Nghệ thuật vị nhân sinh – tinh thần khai sáng Việt

    Một nền nghệ thuật vĩ đại không chỉ đẹp, mà còn giác ngộ và dẫn dắt nhân loại đến tình thương và hòa bình. Tinh thần “nghệ thuật vị nhân sinh” của Việt Nam không dừng ở việc phản ánh thực tại, mà hướng tới chuyển hóa tâm thức, khơi dậy những giá trị tốt đẹp nhất trong mỗi con người.
    Đó chính là nền nghệ thuật khai sáng Việt Nam, nơi nghệ sĩ trở thành sứ giả của lòng nhân, và mỗi tác phẩm trở thành hạt giống của văn minh mới.

    6. Kết luận – Khi nghệ thuật trở thành quốc sách

    Nếu kinh tế tạo nên sức mạnh vật chất, thì nghệ thuật và văn học tạo nên sức mạnh tinh thần. Một quốc gia muốn trường tồn phải có “linh hồn văn hóa” vững vàng như rừng trúc trước bão tố.
    Kinh Thư Việt Nam khẳng định:

    “Khi nghệ thuật lên ngôi, đạo lý được lan tỏa;
    Khi văn học khai sáng, dân trí được nâng cao;
    Khi văn hóa kết nối, quốc gia được trường tồn.”

    Tư tưởng trọng tâm:
    → Nghệ thuật không chỉ là sáng tạo, mà là trách nhiệm quốc gia.
    → Văn học không chỉ là cảm xúc, mà là bản đồ tâm linh của dân tộc.
    → Sức mạnh mềm không chỉ là biểu tượng, mà là năng lượng trường tồn của quốc gia Việt Nam.
    HNI 27-10 📖 CHƯƠNG 35: NGHỆ THUẬT, VĂN HỌC VÀ SỨC MẠNH MỀM QUỐC GIA Sách Kinh thư Việt nam - Quốc sách trường tồn 1. Nghệ thuật – tiếng nói của linh hồn dân tộc Từ thời trống đồng Đông Sơn đến những bản nhạc cách mạng, từ tranh dân gian Đông Hồ đến điện ảnh đương đại – nghệ thuật Việt Nam luôn là hình ảnh phản chiếu linh hồn dân tộc. Nghệ thuật không chỉ là cái đẹp để thưởng thức, mà còn là năng lượng mềm để kết nối, truyền cảm hứng và khơi dậy lòng yêu nước. Trong Kinh Thư Việt Nam, nghệ thuật được xem là “hơi thở tinh tế của quốc thể” – nơi mà từng nét vẽ, lời ca hay nhịp trống đều mang trong mình thông điệp về nhân văn, đoàn kết và khai sáng. 2. Văn học – ký ức và trí tuệ của quốc gia Văn học là nơi lưu giữ dòng chảy tâm hồn Việt Nam qua từng thời kỳ lịch sử. Từ “Nam quốc sơn hà” – bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên, đến “Truyện Kiều” – kiệt tác nhân sinh, hay văn học hiện đại với những tiếng nói phản tỉnh, sáng tạo và hội nhập, tất cả hợp thành “Thư viện tinh thần” của dân tộc. Một quốc gia không chỉ mạnh bằng quân sự hay kinh tế, mà còn trường tồn nhờ ngôn ngữ và biểu tượng. Mỗi nhà văn, nhà thơ, họa sĩ, nhạc sĩ đều là “người giữ lửa quốc hồn”, góp phần xây nên ngôi đền tri thức và cảm xúc của Việt Nam. 3. Sức mạnh mềm – nguồn năng lượng chiến lược của thế kỷ XXI Trong thời đại toàn cầu hóa, “sức mạnh mềm” không còn là khái niệm trừu tượng mà là chiến lược quốc gia. Một bài hát, một bộ phim, hay một tác phẩm nghệ thuật có thể thay đổi nhận thức thế giới về một dân tộc. Việt Nam cần coi văn hóa và nghệ thuật như trụ cột thứ tư trong chiến lược phát triển quốc gia – bên cạnh kinh tế, chính trị và công nghệ. Khi chúng ta xuất khẩu không chỉ hàng hóa, mà còn giá trị, hình ảnh, cảm xúc, Việt Nam sẽ trở thành một “thương hiệu văn minh” trong bản đồ thế giới. 4. Chiến lược phát triển sức mạnh mềm Việt Nam Kinh Thư Việt Nam đề xuất một chiến lược ba tầng: Tầng thứ nhất – Bảo tồn: Gìn giữ và phục hưng di sản văn hóa – nghệ thuật cổ truyền, đưa tinh hoa dân gian vào giáo dục và du lịch. Tầng thứ hai – Sáng tạo: Đầu tư cho nghệ thuật đương đại, điện ảnh, âm nhạc, công nghệ sáng tạo (AI Art, Digital Film, Metaverse Art). Tầng thứ ba – Lan tỏa: Xây dựng các “Trung tâm Văn hóa Việt Toàn Cầu” và chương trình “Vietnam Creative Nation” để quảng bá hình ảnh đất nước bằng ngôn ngữ nghệ thuật. 5. Nghệ thuật vị nhân sinh – tinh thần khai sáng Việt Một nền nghệ thuật vĩ đại không chỉ đẹp, mà còn giác ngộ và dẫn dắt nhân loại đến tình thương và hòa bình. Tinh thần “nghệ thuật vị nhân sinh” của Việt Nam không dừng ở việc phản ánh thực tại, mà hướng tới chuyển hóa tâm thức, khơi dậy những giá trị tốt đẹp nhất trong mỗi con người. Đó chính là nền nghệ thuật khai sáng Việt Nam, nơi nghệ sĩ trở thành sứ giả của lòng nhân, và mỗi tác phẩm trở thành hạt giống của văn minh mới. 6. Kết luận – Khi nghệ thuật trở thành quốc sách Nếu kinh tế tạo nên sức mạnh vật chất, thì nghệ thuật và văn học tạo nên sức mạnh tinh thần. Một quốc gia muốn trường tồn phải có “linh hồn văn hóa” vững vàng như rừng trúc trước bão tố. Kinh Thư Việt Nam khẳng định: “Khi nghệ thuật lên ngôi, đạo lý được lan tỏa; Khi văn học khai sáng, dân trí được nâng cao; Khi văn hóa kết nối, quốc gia được trường tồn.” Tư tưởng trọng tâm: → Nghệ thuật không chỉ là sáng tạo, mà là trách nhiệm quốc gia. → Văn học không chỉ là cảm xúc, mà là bản đồ tâm linh của dân tộc. → Sức mạnh mềm không chỉ là biểu tượng, mà là năng lượng trường tồn của quốc gia Việt Nam.
    Like
    Love
    Yay
    Angry
    5
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 27/10
    CHƯƠNG 2: KHÁI NIỆM “TRƯỜNG TỒN” TRONG QUẢN TRỊ CỘNG ĐỒNG DOANH NHÂN
    Sách trắng Hội Doanh nhận HNI trường tồn

    1. Trường tồn – không phải sống lâu, mà sống đúng

    Trong thế giới doanh nghiệp, nhiều tổ chức ra đời, phát triển, rồi biến mất theo chu kỳ thời gian.
    Có những doanh nghiệp tồn tại 10 năm, 50 năm, thậm chí 100 năm; nhưng “trường tồn” không chỉ đo bằng độ dài tuổi thọ, mà bằng chiều sâu giá trị mà nó để lại cho nhân loại.

    “Trường tồn” – theo triết học HNI – là sự tiếp nối có ý thức của giá trị cốt lõi qua mọi thế hệ, là khả năng thích nghi với biến đổi mà không đánh mất linh hồn.
    Một tổ chức có thể thay đổi hình thức, công nghệ, lãnh đạo, nhưng nếu giá trị gốc vẫn sống, thì tổ chức ấy vẫn đang tồn tại trong sự trường tồn.

    2. Ba tầng nghĩa của “trường tồn” trong cộng đồng doanh nhân

    Henry Le định nghĩa “trường tồn” qua ba tầng giá trị:

    a. Trường tồn về Tinh thần

    Đó là niềm tin chung, văn hóa chung, và sứ mệnh chung.
    Tinh thần ấy được duy trì khi mỗi doanh nhân HNI nhận thức rằng mình không chỉ kinh doanh vì lợi nhuận, mà vì sự tiến bộ của nền kinh tế và phẩm chất con người Việt Nam.

    Khi tinh thần còn sống, cộng đồng còn trường tồn.

    b. Trường tồn về Hệ thống

    Một tổ chức trường tồn không dựa vào cá nhân, mà dựa vào cấu trúc minh bạch, luật lệ rõ ràng, và cơ chế vận hành công bằng.
    Hệ thống là “xương sống” giúp tổ chức đứng vững trước biến động và thế hệ thay đổi.

    c. Trường tồn về Trí tuệ

    Đó là khả năng học hỏi, đổi mới và truyền thừa tri thức.
    Mỗi doanh nhân HNI không chỉ là người làm kinh doanh, mà là người học suốt đời, người truyền lửa cho thế hệ kế tiếp.
    Chính tri thức làm cho HNI không già đi, mà trẻ hóa qua mỗi chu kỳ phát triển.

    3. Từ “cá nhân” đến “cộng đồng” – chuyển hóa để trường tồn

    Doanh nghiệp cá nhân có thể phát triển nhanh nhờ tài năng của người sáng lập,
    nhưng chỉ cộng đồng có cơ chế và lý tưởng chung mới trường tồn.

    Vì vậy, HNI ra đời không để tôn vinh cá nhân, mà để xây dựng một mạng lưới doanh nhân sống – học – phụng sự cùng nhau.
    Ở đó, mọi thành viên đều là người kế thừa và người bảo vệ tinh thần HNI.

    4. Trường tồn và quy luật tự nhiên

    Trong vũ trụ, mọi sự vật đều tuân theo ba quy luật: sinh – trụ – diệt.
    Muốn vượt qua chu kỳ “diệt”, con người phải chuyển hóa năng lượng của mình thành dạng cao hơn – trí tuệ và giá trị phi vật chất.

    Tổ chức cũng vậy:

    Nếu chỉ dựa vào vật chất, nó sẽ tan rã.

    Nếu dựa vào danh vọng, nó sẽ mòn đi.

    Nhưng nếu dựa vào Đạo – Trí – Tâm, nó sẽ chuyển hóa để tái sinh mãi mãi.

    Do đó, “trường tồn” không phải là chống lại sự thay đổi, mà là biết thay đổi mà không đánh mất bản chất.

    5. Mô hình “Trường tồn HNI” – Cây đại thụ ba tầng

    Henry Le ví HNI như một cây đại thụ của doanh nhân Việt:

    Bộ phậnÝ nghĩaVai tròRễ (Giá trị cốt lõi)Đạo Đức – Trí Tuệ – Phụng SựNguồn sống tinh thần, giữ cho cây vữngThân (Cơ chế – Hệ thống)Luật lệ, cơ cấu, quy trình minh bạchDẫn năng lượng từ rễ lên ngọnTán (Cộng đồng doanh nhân)Con người, hoạt động, sáng tạoNơi đơm hoa kết trái và lan tỏa

    Cây trường tồn không nhờ vào một mùa mưa thuận gió hòa, mà nhờ bộ rễ vững, thân chắc, và khả năng tự thích nghi với khí hậu cuộc đời.

    6. Trường tồn – Hành trình tự giác ngộ của tổ chức

    Trường tồn không đến từ bên ngoài.
    Đó là hành trình tự giác ngộ của chính tổ chức – biết nhìn lại, biết chuyển mình, biết lắng nghe thời đại.
    HNI không tìm sự vĩnh cửu trong hình thức, mà trong ý niệm phụng sự và minh triết.

    “Chúng ta không xây một tổ chức để sống mãi,
    mà gieo một hạt giống để đạo kinh doanh được nảy nở đời đời.”
    — Henry Le – Lê Đình Hải
    HNI 27/10 CHƯƠNG 2: KHÁI NIỆM “TRƯỜNG TỒN” TRONG QUẢN TRỊ CỘNG ĐỒNG DOANH NHÂN Sách trắng Hội Doanh nhận HNI trường tồn 1. Trường tồn – không phải sống lâu, mà sống đúng Trong thế giới doanh nghiệp, nhiều tổ chức ra đời, phát triển, rồi biến mất theo chu kỳ thời gian. Có những doanh nghiệp tồn tại 10 năm, 50 năm, thậm chí 100 năm; nhưng “trường tồn” không chỉ đo bằng độ dài tuổi thọ, mà bằng chiều sâu giá trị mà nó để lại cho nhân loại. “Trường tồn” – theo triết học HNI – là sự tiếp nối có ý thức của giá trị cốt lõi qua mọi thế hệ, là khả năng thích nghi với biến đổi mà không đánh mất linh hồn. Một tổ chức có thể thay đổi hình thức, công nghệ, lãnh đạo, nhưng nếu giá trị gốc vẫn sống, thì tổ chức ấy vẫn đang tồn tại trong sự trường tồn. 2. Ba tầng nghĩa của “trường tồn” trong cộng đồng doanh nhân Henry Le định nghĩa “trường tồn” qua ba tầng giá trị: a. Trường tồn về Tinh thần Đó là niềm tin chung, văn hóa chung, và sứ mệnh chung. Tinh thần ấy được duy trì khi mỗi doanh nhân HNI nhận thức rằng mình không chỉ kinh doanh vì lợi nhuận, mà vì sự tiến bộ của nền kinh tế và phẩm chất con người Việt Nam. Khi tinh thần còn sống, cộng đồng còn trường tồn. b. Trường tồn về Hệ thống Một tổ chức trường tồn không dựa vào cá nhân, mà dựa vào cấu trúc minh bạch, luật lệ rõ ràng, và cơ chế vận hành công bằng. Hệ thống là “xương sống” giúp tổ chức đứng vững trước biến động và thế hệ thay đổi. c. Trường tồn về Trí tuệ Đó là khả năng học hỏi, đổi mới và truyền thừa tri thức. Mỗi doanh nhân HNI không chỉ là người làm kinh doanh, mà là người học suốt đời, người truyền lửa cho thế hệ kế tiếp. Chính tri thức làm cho HNI không già đi, mà trẻ hóa qua mỗi chu kỳ phát triển. 3. Từ “cá nhân” đến “cộng đồng” – chuyển hóa để trường tồn Doanh nghiệp cá nhân có thể phát triển nhanh nhờ tài năng của người sáng lập, nhưng chỉ cộng đồng có cơ chế và lý tưởng chung mới trường tồn. Vì vậy, HNI ra đời không để tôn vinh cá nhân, mà để xây dựng một mạng lưới doanh nhân sống – học – phụng sự cùng nhau. Ở đó, mọi thành viên đều là người kế thừa và người bảo vệ tinh thần HNI. 4. Trường tồn và quy luật tự nhiên Trong vũ trụ, mọi sự vật đều tuân theo ba quy luật: sinh – trụ – diệt. Muốn vượt qua chu kỳ “diệt”, con người phải chuyển hóa năng lượng của mình thành dạng cao hơn – trí tuệ và giá trị phi vật chất. Tổ chức cũng vậy: Nếu chỉ dựa vào vật chất, nó sẽ tan rã. Nếu dựa vào danh vọng, nó sẽ mòn đi. Nhưng nếu dựa vào Đạo – Trí – Tâm, nó sẽ chuyển hóa để tái sinh mãi mãi. Do đó, “trường tồn” không phải là chống lại sự thay đổi, mà là biết thay đổi mà không đánh mất bản chất. 5. Mô hình “Trường tồn HNI” – Cây đại thụ ba tầng Henry Le ví HNI như một cây đại thụ của doanh nhân Việt: Bộ phậnÝ nghĩaVai tròRễ (Giá trị cốt lõi)Đạo Đức – Trí Tuệ – Phụng SựNguồn sống tinh thần, giữ cho cây vữngThân (Cơ chế – Hệ thống)Luật lệ, cơ cấu, quy trình minh bạchDẫn năng lượng từ rễ lên ngọnTán (Cộng đồng doanh nhân)Con người, hoạt động, sáng tạoNơi đơm hoa kết trái và lan tỏa Cây trường tồn không nhờ vào một mùa mưa thuận gió hòa, mà nhờ bộ rễ vững, thân chắc, và khả năng tự thích nghi với khí hậu cuộc đời. 6. Trường tồn – Hành trình tự giác ngộ của tổ chức Trường tồn không đến từ bên ngoài. Đó là hành trình tự giác ngộ của chính tổ chức – biết nhìn lại, biết chuyển mình, biết lắng nghe thời đại. HNI không tìm sự vĩnh cửu trong hình thức, mà trong ý niệm phụng sự và minh triết. “Chúng ta không xây một tổ chức để sống mãi, mà gieo một hạt giống để đạo kinh doanh được nảy nở đời đời.” — Henry Le – Lê Đình Hải
    Love
    Like
    6
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 27/10
    Chương 37: ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP & TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI
    Sách trắng Drhouses

    1. Đạo đức – Nền móng vô hình của mọi công trình

    Trong thế giới xây dựng và sửa chữa, vật liệu có thể đo đếm được, chi phí có thể tính toán được, nhưng đạo đức nghề nghiệp là thứ vô hình quyết định giá trị thật của mỗi công trình.
    Một ngôi nhà có thể đẹp nhờ kỹ thuật, bền nhờ vật liệu, nhưng chỉ trở nên đáng sống khi được xây dựng bởi những con người có tâm và có trách nhiệm.

    Tại Drhouses, mỗi người thợ, kỹ sư hay quản lý đều được nhắc nhở rằng:

    “Chúng ta không chỉ sửa nhà – mà đang chăm sóc tổ ấm, ký ức và tương lai của một gia đình.”

    2. Bốn trụ cột đạo đức nghề nghiệp Drhouses

    Drhouses xây dựng hệ chuẩn đạo đức nghề nghiệp gồm bốn trụ cột:

    Trung thực – Không gian dối trong báo giá, không ẩn chi phí, không qua loa trong thi công.

    Trách nhiệm – Cam kết về chất lượng, tiến độ và an toàn cho ngôi nhà của khách hàng.

    Tôn trọng – Tôn trọng tài sản, không gian sống, thời gian và cảm xúc của gia chủ.

    Cống hiến – Làm việc bằng tinh thần phục vụ, vì lợi ích cộng đồng hơn là lợi ích cá nhân.

    Những giá trị này không chỉ là khẩu hiệu mà được thực hành trong từng dự án, được ghi nhận, đánh giá và khen thưởng nội bộ định kỳ.

    3. Trách nhiệm xã hội – Gắn nghề với cộng đồng

    Drhouses tin rằng ngành sửa nhà không chỉ là kinh tế – mà còn là một sứ mệnh xã hội.
    Một căn nhà xuống cấp có thể gây nguy hiểm, giảm chất lượng sống và tạo gánh nặng tâm lý. Vì vậy, việc chăm sóc – duy tu – cải tạo không chỉ giúp từng hộ gia đình, mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng an toàn, văn minh và nhân văn.

    Drhouses triển khai các chương trình:

    “Ngôi Nhà Tình Nghĩa”: hỗ trợ sửa chữa miễn phí hoặc giá ưu đãi cho hộ nghèo, gia đình chính sách.

    “Nhà An Toàn – Trẻ Em Vui Sống”: cải tạo nhà cũ, điện nước, lan can, cầu thang… để bảo đảm an toàn cho trẻ nhỏ.

    “Mùa Mưa Không Lo Dột”: chiến dịch mỗi năm hỗ trợ chống thấm, sửa mái miễn phí cho các hộ gia đình khó khăn.

    Mỗi hành động nhỏ là một viên gạch xây nên “văn hóa sẻ chia” của Drhouses trong xã hội.

    4. Văn hóa nghề – Người thợ như người bác sĩ

    HenryLe – Lê Đình Hải từng nói:

    “Thợ sửa nhà cũng như bác sĩ, mỗi ngôi nhà đều có ‘bệnh riêng’ cần được chẩn đoán, lắng nghe và chữa lành.”
    Từ triết lý ấy, Drhouses xem đạo đức nghề nghiệp là kim chỉ nam của mọi hành động.
    Người thợ không được phép coi công trình như “một việc làm thuê”, mà phải cảm nhận được tình yêu nghề, lòng tự trọng và tinh thần chữa lành.
    Chỉ khi đó, mỗi viên gạch được đặt xuống mới chứa đựng tâm hồn của người thợ Việt chân chính.

    5. Tác động dài hạn – Xây nhân cách cùng công trình

    Đạo đức nghề nghiệp không chỉ tạo nên niềm tin của khách hàng, mà còn tạo ra văn hóa phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
    Drhouses không chạy theo lợi nhuận ngắn hạn, mà xây dựng một nền văn hóa nghề nơi:

    Người thợ được tôn trọng như nghệ nhân.

    Mỗi dự án là một bài học đạo đức và kỹ năng sống.

    Cộng đồng nhận được giá trị thật, không chỉ trong vật chất mà cả trong tinh thần.

    Kết luận

    Đạo đức nghề nghiệp là linh hồn của Drhouses.
    Trách nhiệm xã hội là hơi thở giúp thương hiệu này sống, lớn và lan tỏa.
    Cùng với công nghệ, mô hình và tầm nhìn, Drhouses đang kiến tạo một chuẩn mực mới cho ngành sửa nhà Việt Nam – nơi đạo đức, chất lượng và niềm tin hòa làm một.

    “Một ngôi nhà được sửa bằng đôi tay khéo léo thì có thể bền vững 10 năm.
    Nhưng một ngôi nhà được sửa bằng trái tim và đạo đức – sẽ bền vững qua nhiều thế hệ.”
    — HenryLe – Lê Đình Hải
    HNI 27/10 Chương 37: ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP & TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI Sách trắng Drhouses 1. Đạo đức – Nền móng vô hình của mọi công trình Trong thế giới xây dựng và sửa chữa, vật liệu có thể đo đếm được, chi phí có thể tính toán được, nhưng đạo đức nghề nghiệp là thứ vô hình quyết định giá trị thật của mỗi công trình. Một ngôi nhà có thể đẹp nhờ kỹ thuật, bền nhờ vật liệu, nhưng chỉ trở nên đáng sống khi được xây dựng bởi những con người có tâm và có trách nhiệm. Tại Drhouses, mỗi người thợ, kỹ sư hay quản lý đều được nhắc nhở rằng: “Chúng ta không chỉ sửa nhà – mà đang chăm sóc tổ ấm, ký ức và tương lai của một gia đình.” 2. Bốn trụ cột đạo đức nghề nghiệp Drhouses Drhouses xây dựng hệ chuẩn đạo đức nghề nghiệp gồm bốn trụ cột: Trung thực – Không gian dối trong báo giá, không ẩn chi phí, không qua loa trong thi công. Trách nhiệm – Cam kết về chất lượng, tiến độ và an toàn cho ngôi nhà của khách hàng. Tôn trọng – Tôn trọng tài sản, không gian sống, thời gian và cảm xúc của gia chủ. Cống hiến – Làm việc bằng tinh thần phục vụ, vì lợi ích cộng đồng hơn là lợi ích cá nhân. Những giá trị này không chỉ là khẩu hiệu mà được thực hành trong từng dự án, được ghi nhận, đánh giá và khen thưởng nội bộ định kỳ. 3. Trách nhiệm xã hội – Gắn nghề với cộng đồng Drhouses tin rằng ngành sửa nhà không chỉ là kinh tế – mà còn là một sứ mệnh xã hội. Một căn nhà xuống cấp có thể gây nguy hiểm, giảm chất lượng sống và tạo gánh nặng tâm lý. Vì vậy, việc chăm sóc – duy tu – cải tạo không chỉ giúp từng hộ gia đình, mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng an toàn, văn minh và nhân văn. Drhouses triển khai các chương trình: “Ngôi Nhà Tình Nghĩa”: hỗ trợ sửa chữa miễn phí hoặc giá ưu đãi cho hộ nghèo, gia đình chính sách. “Nhà An Toàn – Trẻ Em Vui Sống”: cải tạo nhà cũ, điện nước, lan can, cầu thang… để bảo đảm an toàn cho trẻ nhỏ. “Mùa Mưa Không Lo Dột”: chiến dịch mỗi năm hỗ trợ chống thấm, sửa mái miễn phí cho các hộ gia đình khó khăn. Mỗi hành động nhỏ là một viên gạch xây nên “văn hóa sẻ chia” của Drhouses trong xã hội. 4. Văn hóa nghề – Người thợ như người bác sĩ HenryLe – Lê Đình Hải từng nói: “Thợ sửa nhà cũng như bác sĩ, mỗi ngôi nhà đều có ‘bệnh riêng’ cần được chẩn đoán, lắng nghe và chữa lành.” Từ triết lý ấy, Drhouses xem đạo đức nghề nghiệp là kim chỉ nam của mọi hành động. Người thợ không được phép coi công trình như “một việc làm thuê”, mà phải cảm nhận được tình yêu nghề, lòng tự trọng và tinh thần chữa lành. Chỉ khi đó, mỗi viên gạch được đặt xuống mới chứa đựng tâm hồn của người thợ Việt chân chính. 5. Tác động dài hạn – Xây nhân cách cùng công trình Đạo đức nghề nghiệp không chỉ tạo nên niềm tin của khách hàng, mà còn tạo ra văn hóa phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Drhouses không chạy theo lợi nhuận ngắn hạn, mà xây dựng một nền văn hóa nghề nơi: Người thợ được tôn trọng như nghệ nhân. Mỗi dự án là một bài học đạo đức và kỹ năng sống. Cộng đồng nhận được giá trị thật, không chỉ trong vật chất mà cả trong tinh thần. Kết luận Đạo đức nghề nghiệp là linh hồn của Drhouses. Trách nhiệm xã hội là hơi thở giúp thương hiệu này sống, lớn và lan tỏa. Cùng với công nghệ, mô hình và tầm nhìn, Drhouses đang kiến tạo một chuẩn mực mới cho ngành sửa nhà Việt Nam – nơi đạo đức, chất lượng và niềm tin hòa làm một. “Một ngôi nhà được sửa bằng đôi tay khéo léo thì có thể bền vững 10 năm. Nhưng một ngôi nhà được sửa bằng trái tim và đạo đức – sẽ bền vững qua nhiều thế hệ.” — HenryLe – Lê Đình Hải
    Love
    Like
    6
    0 Comments 0 Shares
  • Tham gia trả lời câu đố chiều 27/10
    Câu 1:
    +Những thực phẩm nên kiêng khi bị gout
    1. Thịt đỏ
    Thịt đỏ (bò, heo, dê…) chứa hàm lượng chất dinh dưỡng cao gồm chất chất đạm (protein), vitamin E, B6, B12, chính hàm lượng protein rất cao, sẽ dẫn đến tăng nồng độ axit uric trong máu, là nguyên nhân gây ra bệnh gout.
    2. Nội tạng động vật
    Nội tạng động vật (gan, thận, tim, bao tử, óc…) chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, vitamin nhóm B (B2, B6, folate và B12), CoQ10, cholesterol, các chất khoáng: sắt, kẽm, selen.
    3. Thịt gà tây, thịt ngỗng
    Thịt gà, thịt ngỗng có chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin B, các khoáng chất, axit amin, sắt, photpho…
    4. Hải sản
    Hải sản (như cá trích, cá ngừ, động vật có vỏ nghêu, sò, ốc,…) chứa hàm lượng dinh dưỡng cao, bao gồm cả chất purin.
    5. Rượu, bia, đồ uống có đường
    Hạn chế tối đa rượu, bia cũng như các chất kích thích, đồ uống có đường như nước ngọt, nước trái cây, nước có gas…
    6. Các loại thịt chế biến sẵn
    Thực phẩm đóng hộp (nem chua, thịt xông khói, xúc xích, lạp xưởng,…) hoàn toàn không tốt cho người bệnh gout.
    7. Các loại rau có hàm lượng purin cao
    Người bệnh nên tránh dùng nhiều rau có hàm lượng purin cao và một số loại đậu như đậu lăng, đậu đen, đậu phộng, đậu hà lan, đậu trắng, đậu xanh, cải xoăn, su hào….
    +10 thực phẩm tốt cho người bệnh gout
    1. Trái cây
    Tất cả các loại trái cây như dâu, táo, cherry,… đều tốt cho bệnh nhân, cung cấp nhiều vitamin.
    2. Thực phẩm giàu Vitamin C
    Vitamin C hỗ trợ rất tốt trong quá trình giảm nồng độ axit uric trong máu, chống viêm, chống oxy hóa, tăng sức đề kháng và sức bền cho thành mạch, giảm nguy cơ mắc bệnh.
    3. Thịt trắng
    Thịt trắng như thịt cá sông, thịt gà ức… chứa hàm lượng chất đạm cao nhưng rất ít purin. Những loại thịt như cá lóc, cá diêu hồng, cá rô đồng, ức gà rất tốt cho người bệnh gút, có tác dụng chống quá trình kết tủa của axit uric.
    4. Dầu oliu, dầu thực vật
    Dầu ô liu và dầu thực vật chứa chất béo tốt, hỗ trợ chống viêm khớp, giảm sưng đau và giảm axit uric.
    5. Trứng
    Trứng là thực phẩm người bị gút có thể ăn vì chứa rất ít purin, cung cấp nhiều canxi cho xương.
    6. Cafe
    Cà phê có thể làm giảm nồng độ axit uric thông qua một số cơ chế hoặc làm giảm nồng độ axit uric bằng cách tăng tốc độ cơ thể bài tiết axit uric.
    7. Trà xanh
    Người bệnh gút cần giảm nồng độ axit uric trong máu, có thể sử dụng ngay trà xanh. Trà xanh pha đúng cách và dùng một lượng vừa đủ mỗi ngày giúp giảm thúc đẩy sự hình thành nước tiểu và đẩy nhanh quá trình đào thải axit uric.
    8. Rau củ
    Rau củ rất tốt cho những bệnh nhân đang điều trị bệnh gút, nên bổ sung các loại rau củ trong bữa cơm hằng ngày như: cải xanh, rau ngót, khoai tây, nấm, cà tím,…
    9. Ngũ cốc nguyên cám
    Yến mạch, gạo lứt, lúa mạch… chứa nhiều chất xơ, giúp ức chế tình trạng các khớp bị viêm do gút.
    10. Các chế phẩm từ sữa và đậu nành
    Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phô mai, bơ, kem tươi, váng sữa, sữa chua… hỗ trợ làm giảm lượng axit uric huyết thanh trong máu.
    11. Uống đủ nước
    Nạp đủ cho cơ thể 2 – 2.5l nước mỗi ngày, đặc biệt là nước khoáng kiềm, không gas.

    Câu 2:
    Cảm nhận Chương 15: H’Group Global – Kết Nối Thế Giới
    Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải – Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21
    Chương 15 là bản hùng ca về tầm nhìn toàn cầu của doanh nhân Việt. Lê Đình Hải không chỉ đưa H’Group ra thế giới bằng công nghệ và chiến lược, mà bằng “trái tim nhân văn Việt Nam”. H’Group Global trở thành cầu nối tri thức, văn hóa và đạo đức kinh doanh giữa các dân tộc. Đây là hình mẫu của doanh nghiệp phụng sự nhân loại – nơi lợi nhuận đi cùng giá trị, và hội nhập là hành trình lan tỏa lòng nhân ái Việt Nam.

    Tham gia trả lời câu đố chiều 27/10 Câu 1: +Những thực phẩm nên kiêng khi bị gout 1. Thịt đỏ Thịt đỏ (bò, heo, dê…) chứa hàm lượng chất dinh dưỡng cao gồm chất chất đạm (protein), vitamin E, B6, B12, chính hàm lượng protein rất cao, sẽ dẫn đến tăng nồng độ axit uric trong máu, là nguyên nhân gây ra bệnh gout. 2. Nội tạng động vật Nội tạng động vật (gan, thận, tim, bao tử, óc…) chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, vitamin nhóm B (B2, B6, folate và B12), CoQ10, cholesterol, các chất khoáng: sắt, kẽm, selen. 3. Thịt gà tây, thịt ngỗng Thịt gà, thịt ngỗng có chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin B, các khoáng chất, axit amin, sắt, photpho… 4. Hải sản Hải sản (như cá trích, cá ngừ, động vật có vỏ nghêu, sò, ốc,…) chứa hàm lượng dinh dưỡng cao, bao gồm cả chất purin. 5. Rượu, bia, đồ uống có đường Hạn chế tối đa rượu, bia cũng như các chất kích thích, đồ uống có đường như nước ngọt, nước trái cây, nước có gas… 6. Các loại thịt chế biến sẵn Thực phẩm đóng hộp (nem chua, thịt xông khói, xúc xích, lạp xưởng,…) hoàn toàn không tốt cho người bệnh gout. 7. Các loại rau có hàm lượng purin cao Người bệnh nên tránh dùng nhiều rau có hàm lượng purin cao và một số loại đậu như đậu lăng, đậu đen, đậu phộng, đậu hà lan, đậu trắng, đậu xanh, cải xoăn, su hào…. +10 thực phẩm tốt cho người bệnh gout 1. Trái cây Tất cả các loại trái cây như dâu, táo, cherry,… đều tốt cho bệnh nhân, cung cấp nhiều vitamin. 2. Thực phẩm giàu Vitamin C Vitamin C hỗ trợ rất tốt trong quá trình giảm nồng độ axit uric trong máu, chống viêm, chống oxy hóa, tăng sức đề kháng và sức bền cho thành mạch, giảm nguy cơ mắc bệnh. 3. Thịt trắng Thịt trắng như thịt cá sông, thịt gà ức… chứa hàm lượng chất đạm cao nhưng rất ít purin. Những loại thịt như cá lóc, cá diêu hồng, cá rô đồng, ức gà rất tốt cho người bệnh gút, có tác dụng chống quá trình kết tủa của axit uric. 4. Dầu oliu, dầu thực vật Dầu ô liu và dầu thực vật chứa chất béo tốt, hỗ trợ chống viêm khớp, giảm sưng đau và giảm axit uric. 5. Trứng Trứng là thực phẩm người bị gút có thể ăn vì chứa rất ít purin, cung cấp nhiều canxi cho xương. 6. Cafe Cà phê có thể làm giảm nồng độ axit uric thông qua một số cơ chế hoặc làm giảm nồng độ axit uric bằng cách tăng tốc độ cơ thể bài tiết axit uric. 7. Trà xanh Người bệnh gút cần giảm nồng độ axit uric trong máu, có thể sử dụng ngay trà xanh. Trà xanh pha đúng cách và dùng một lượng vừa đủ mỗi ngày giúp giảm thúc đẩy sự hình thành nước tiểu và đẩy nhanh quá trình đào thải axit uric. 8. Rau củ Rau củ rất tốt cho những bệnh nhân đang điều trị bệnh gút, nên bổ sung các loại rau củ trong bữa cơm hằng ngày như: cải xanh, rau ngót, khoai tây, nấm, cà tím,… 9. Ngũ cốc nguyên cám Yến mạch, gạo lứt, lúa mạch… chứa nhiều chất xơ, giúp ức chế tình trạng các khớp bị viêm do gút. 10. Các chế phẩm từ sữa và đậu nành Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phô mai, bơ, kem tươi, váng sữa, sữa chua… hỗ trợ làm giảm lượng axit uric huyết thanh trong máu. 11. Uống đủ nước Nạp đủ cho cơ thể 2 – 2.5l nước mỗi ngày, đặc biệt là nước khoáng kiềm, không gas. Câu 2: Cảm nhận Chương 15: H’Group Global – Kết Nối Thế Giới Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải – Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21 Chương 15 là bản hùng ca về tầm nhìn toàn cầu của doanh nhân Việt. Lê Đình Hải không chỉ đưa H’Group ra thế giới bằng công nghệ và chiến lược, mà bằng “trái tim nhân văn Việt Nam”. H’Group Global trở thành cầu nối tri thức, văn hóa và đạo đức kinh doanh giữa các dân tộc. Đây là hình mẫu của doanh nghiệp phụng sự nhân loại – nơi lợi nhuận đi cùng giá trị, và hội nhập là hành trình lan tỏa lòng nhân ái Việt Nam.
    Love
    Like
    6
    0 Comments 0 Shares
  • Tham gia trả lời câu đố sáng 27/10/2025
    Câu 1:
    10 lòng biết ơn về sự ra đời của đồng tiền lượng tử VNcoin.
    1. Biết ơn VNcoin đã khơi dậy khát vọng biến Việt Nam thành siêu cường quốc.
    2. Biết ơn VNcoin mở ra thời đại tiền tệ lượng tử tiên phong của dân tộc.
    3. Biết ơn VNcoin đã trao cho người Việt niềm tự hào sáng tạo ngang tầm thế giới.
    4. Biết ơn VNcoin mang đến cơ hội công bằng, minh bạch cho mọi giao dịch.
    5. Biết ơn VNcoin kết nối trí tuệ Việt với cộng đồng quốc tế.
    6. Biết ơn VNcoin khuyến khích tinh thần khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.
    7. Biết ơn VNcoin đặt nền móng cho hệ sinh thái tài chính văn minh.
    8. Biết ơn VNcoin giúp nâng cao vị thế Việt Nam trên bản đồ toàn cầu.
    9. Biết ơn VNcoin gieo hạt giống thịnh vượng cho thế hệ tương lai.
    10. Biết ơn VNcoin đã trở thành biểu tượng của niềm tin, ánh sáng và phát triển.

    Câu 2:
    Cảm nhận Chương 37: Đạo Đức Nghề Nghiệp & Trách Nhiệm Xã Hội
    Sách trắng Drhouses
    Chương 37 khắc họa sâu sắc linh hồn của Drhouses – nơi đạo đức nghề nghiệp trở thành nền móng vững chắc cho mọi công trình. Mỗi người thợ không chỉ xây nhà, mà đang “chăm sóc tổ ấm và ký ức của gia đình.” Bốn trụ cột Trung thực – Trách nhiệm – Tôn trọng – Cống hiến tạo nên bản sắc đạo đức riêng biệt. Drhouses chứng minh rằng, xây công trình bền vững chính là xây nhân cách và niềm tin lâu dài cho xã hội.

    Câu 3:
    Cảm nhận Chương 37: Từ Thiền Đường Đến Metaverse – Sự Mở Rộng Của Tâm Thức
    Sách Buddha Coin Quantum’s – Đồng tiền lượng tử đại diện Kinh Phật kỷ nguyên thứ tư
    Chương 37 mở ra tầm nhìn mới về hành trình tâm linh trong kỷ nguyên số. Từ không gian tĩnh lặng của thiền đường, con người bước vào Metaverse – nơi ý thức và năng lượng được lượng tử hóa. Buddha Coin Quantum’s trở thành cầu nối giữa thiền và công nghệ, giúp con người gieo nhân thiện trong cả hai thế giới. Đây là thông điệp sâu sắc: Phật pháp không mất đi, mà đang tiến hóa cùng vũ trụ ý thức nhân loại.

    Câu 4:
    Cảm nhận Chương 2: Khái Niệm “Trường Tồn” Trong Quản Trị Cộng Đồng Doanh Nhân
    Sách trắng Hội Doanh Nhân HNI Trường Tồn
    Chương 2 thể hiện tầm nhìn sâu sắc của HNI về “trường tồn” – không chỉ là sống lâu, mà là sống đúng với giá trị cốt lõi. Henry Le khẳng định, tổ chức bền vững khi hòa hợp giữa Đạo, Trí và Tâm. Ba tầng trường tồn – tinh thần, hệ thống và trí tuệ – tạo nên cây đại thụ HNI, nơi mỗi doanh nhân vừa là người giữ rễ vừa là người gieo mầm. Trường tồn, vì thế, là hành trình giác ngộ và phụng sự không ngừng của cộng đồng doanh nhân Việt.

    Câu 5:
    Cảm nhận Chương 35: Nghệ Thuật, Văn Học Và Sức Mạnh Mềm Quốc Gia
    Sách Kinh Thư Việt Nam – Quốc Sách Trường Tồn
    Chương 35 khẳng định nghệ thuật và văn học là linh hồn của dân tộc, là sức mạnh mềm làm nên tầm vóc Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa. Henry Le đề cao tinh thần “nghệ thuật vị nhân sinh” – nơi sáng tạo gắn liền với phụng sự con người và khai sáng xã hội. Khi kinh tế tạo vật chất, nghệ thuật nuôi dưỡng tâm hồn. Một quốc gia chỉ thật sự trường tồn khi văn hóa trở thành quốc sách và nghệ thuật trở thành sứ giả của lòng nhân.

    Câu 6:
    Cảm nhận Chương 36: Xã Hội Hòa Bình – Giấc Mơ Nhân Loại
    Sách Trắng: Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới
    Chương 36 là bản tuyên ngôn về hòa bình của thời đại trí tuệ mới. Henry Le nhìn hòa bình không chỉ là trạng thái yên ổn, mà là năng lực tỉnh thức của tâm thức toàn cầu. Khi mỗi người xây hòa bình trong nội tâm, xã hội sẽ tự chuyển hóa. Việt Nam – từ đau thương quá khứ – được gọi mời trở thành ngọn đuốc minh triết cho nhân loại. Hòa bình, theo tác giả, chính là bản chất nguyên thủy của con người được đánh thức trong kỷ nguyên mới.


    Tham gia trả lời câu đố sáng 27/10/2025 Câu 1: 10 lòng biết ơn về sự ra đời của đồng tiền lượng tử VNcoin. 1. Biết ơn VNcoin đã khơi dậy khát vọng biến Việt Nam thành siêu cường quốc. 2. Biết ơn VNcoin mở ra thời đại tiền tệ lượng tử tiên phong của dân tộc. 3. Biết ơn VNcoin đã trao cho người Việt niềm tự hào sáng tạo ngang tầm thế giới. 4. Biết ơn VNcoin mang đến cơ hội công bằng, minh bạch cho mọi giao dịch. 5. Biết ơn VNcoin kết nối trí tuệ Việt với cộng đồng quốc tế. 6. Biết ơn VNcoin khuyến khích tinh thần khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. 7. Biết ơn VNcoin đặt nền móng cho hệ sinh thái tài chính văn minh. 8. Biết ơn VNcoin giúp nâng cao vị thế Việt Nam trên bản đồ toàn cầu. 9. Biết ơn VNcoin gieo hạt giống thịnh vượng cho thế hệ tương lai. 10. Biết ơn VNcoin đã trở thành biểu tượng của niềm tin, ánh sáng và phát triển. Câu 2: Cảm nhận Chương 37: Đạo Đức Nghề Nghiệp & Trách Nhiệm Xã Hội Sách trắng Drhouses Chương 37 khắc họa sâu sắc linh hồn của Drhouses – nơi đạo đức nghề nghiệp trở thành nền móng vững chắc cho mọi công trình. Mỗi người thợ không chỉ xây nhà, mà đang “chăm sóc tổ ấm và ký ức của gia đình.” Bốn trụ cột Trung thực – Trách nhiệm – Tôn trọng – Cống hiến tạo nên bản sắc đạo đức riêng biệt. Drhouses chứng minh rằng, xây công trình bền vững chính là xây nhân cách và niềm tin lâu dài cho xã hội. Câu 3: Cảm nhận Chương 37: Từ Thiền Đường Đến Metaverse – Sự Mở Rộng Của Tâm Thức Sách Buddha Coin Quantum’s – Đồng tiền lượng tử đại diện Kinh Phật kỷ nguyên thứ tư Chương 37 mở ra tầm nhìn mới về hành trình tâm linh trong kỷ nguyên số. Từ không gian tĩnh lặng của thiền đường, con người bước vào Metaverse – nơi ý thức và năng lượng được lượng tử hóa. Buddha Coin Quantum’s trở thành cầu nối giữa thiền và công nghệ, giúp con người gieo nhân thiện trong cả hai thế giới. Đây là thông điệp sâu sắc: Phật pháp không mất đi, mà đang tiến hóa cùng vũ trụ ý thức nhân loại. Câu 4: Cảm nhận Chương 2: Khái Niệm “Trường Tồn” Trong Quản Trị Cộng Đồng Doanh Nhân Sách trắng Hội Doanh Nhân HNI Trường Tồn Chương 2 thể hiện tầm nhìn sâu sắc của HNI về “trường tồn” – không chỉ là sống lâu, mà là sống đúng với giá trị cốt lõi. Henry Le khẳng định, tổ chức bền vững khi hòa hợp giữa Đạo, Trí và Tâm. Ba tầng trường tồn – tinh thần, hệ thống và trí tuệ – tạo nên cây đại thụ HNI, nơi mỗi doanh nhân vừa là người giữ rễ vừa là người gieo mầm. Trường tồn, vì thế, là hành trình giác ngộ và phụng sự không ngừng của cộng đồng doanh nhân Việt. Câu 5: Cảm nhận Chương 35: Nghệ Thuật, Văn Học Và Sức Mạnh Mềm Quốc Gia Sách Kinh Thư Việt Nam – Quốc Sách Trường Tồn Chương 35 khẳng định nghệ thuật và văn học là linh hồn của dân tộc, là sức mạnh mềm làm nên tầm vóc Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa. Henry Le đề cao tinh thần “nghệ thuật vị nhân sinh” – nơi sáng tạo gắn liền với phụng sự con người và khai sáng xã hội. Khi kinh tế tạo vật chất, nghệ thuật nuôi dưỡng tâm hồn. Một quốc gia chỉ thật sự trường tồn khi văn hóa trở thành quốc sách và nghệ thuật trở thành sứ giả của lòng nhân. Câu 6: Cảm nhận Chương 36: Xã Hội Hòa Bình – Giấc Mơ Nhân Loại Sách Trắng: Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới Chương 36 là bản tuyên ngôn về hòa bình của thời đại trí tuệ mới. Henry Le nhìn hòa bình không chỉ là trạng thái yên ổn, mà là năng lực tỉnh thức của tâm thức toàn cầu. Khi mỗi người xây hòa bình trong nội tâm, xã hội sẽ tự chuyển hóa. Việt Nam – từ đau thương quá khứ – được gọi mời trở thành ngọn đuốc minh triết cho nhân loại. Hòa bình, theo tác giả, chính là bản chất nguyên thủy của con người được đánh thức trong kỷ nguyên mới.
    Love
    Like
    5
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 26-10
    BÀI THƠ CHƯƠNG 4 :
    LUẬT TRỜI – NỀN TẢNG MUÔN ĐỜI

    Trời cao chẳng cần lời phán quyết,
    Mà công bằng tự hiện trong lòng người.
    Mặt trời mọc chiếu soi vạn vật,
    Luật Trời kia chẳng đổi, chẳng phai mờ.

    Núi sông đứng nghìn năm bất động,
    Trăng sao treo làm chuẩn mực vĩnh hằng.
    Công lý ấy không do tay người viết,
    Mà khắc sâu trong máu thịt nhân gian.

    Cổ nhân gọi đó là thiên đạo,
    Đạo của Trời làm gốc của muôn phương.
    Người thuận theo thì an hòa phúc lạc,
    Người trái nghịch ắt chịu cảnh đoạn trường.

    Luật Trời chẳng che chở kẻ bạo ngược,
    Cũng chẳng dung kẻ dối trá, lọc lừa.
    Nó soi sáng từng tâm hồn bé nhỏ,
    Để nhân loại cùng hướng đến tình thương.

    Dẫu thời gian đổi thay như mây cuốn,
    Luật Trời còn hơn mọi bản hiến chương.
    Pháp luật dựng, rồi phai theo thế sự,
    Đạo lý Trời vẫn giữ trọn thiên trường.

    Người khôn ngoan biết nhìn ra chuẩn mực,
    Biết gieo nhân lành để gặt quả an.
    Biết sống đúng cùng vòng quay vũ trụ,
    Để đời mình hòa nhập với nhân gian.

    Luật Trời ấy – nền gốc của đạo lý,
    Chân thiện này muôn thế hệ soi chung.
    Một tia sáng vượt ngàn năm lịch sử,
    Dẫn nhân loại về nẻo chính, đường trung.
    HNI 26-10 BÀI THƠ CHƯƠNG 4 : LUẬT TRỜI – NỀN TẢNG MUÔN ĐỜI Trời cao chẳng cần lời phán quyết, Mà công bằng tự hiện trong lòng người. Mặt trời mọc chiếu soi vạn vật, Luật Trời kia chẳng đổi, chẳng phai mờ. Núi sông đứng nghìn năm bất động, Trăng sao treo làm chuẩn mực vĩnh hằng. Công lý ấy không do tay người viết, Mà khắc sâu trong máu thịt nhân gian. Cổ nhân gọi đó là thiên đạo, Đạo của Trời làm gốc của muôn phương. Người thuận theo thì an hòa phúc lạc, Người trái nghịch ắt chịu cảnh đoạn trường. Luật Trời chẳng che chở kẻ bạo ngược, Cũng chẳng dung kẻ dối trá, lọc lừa. Nó soi sáng từng tâm hồn bé nhỏ, Để nhân loại cùng hướng đến tình thương. Dẫu thời gian đổi thay như mây cuốn, Luật Trời còn hơn mọi bản hiến chương. Pháp luật dựng, rồi phai theo thế sự, Đạo lý Trời vẫn giữ trọn thiên trường. Người khôn ngoan biết nhìn ra chuẩn mực, Biết gieo nhân lành để gặt quả an. Biết sống đúng cùng vòng quay vũ trụ, Để đời mình hòa nhập với nhân gian. Luật Trời ấy – nền gốc của đạo lý, Chân thiện này muôn thế hệ soi chung. Một tia sáng vượt ngàn năm lịch sử, Dẫn nhân loại về nẻo chính, đường trung.
    Like
    Love
    Yay
    10
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 26-10
    CHƯƠNG 37: VƯỢT QUA THẤT BẠI – GIỮ VỮNG NIỀM TIN KHI KHÓ KHĂN

    1. Thất bại – bản chất không thể né tránh
    Trong mọi nền văn hóa, câu chuyện về thất bại luôn được nhắc đi nhắc lại như một phần tất yếu của đời sống. Người ta có thể tránh được một vài thất bại nhỏ, nhưng không ai thoát khỏi những thử thách lớn lao. Thất bại giống như mùa đông – có thể lạnh giá, khắc nghiệt, nhưng lại dọn đường cho một mùa xuân tươi mới.
    Điều đáng nói không phải là thất bại đến hay không, mà là ta đối diện với nó thế nào. Người thiếu niềm tin sẽ coi thất bại như một bản án chung thân. Người có niềm tin sẽ coi thất bại như một giáo trình đặc biệt, dạy ta bài học mà trường lớp nào cũng không thể truyền đạt.
    2. Thất bại và cơ chế tâm lý
    Khi thất bại, cơ thể phản ứng như đang bị đe dọa. Não bộ tiết ra cortisol – hormone căng thẳng – khiến ta rơi vào trạng thái lo âu, buồn bã. Đây là cơ chế tự nhiên, nhưng nếu không biết quản lý, ta sẽ sa lầy trong tuyệt vọng.
    Một số người chọn cách trốn tránh: họ ngừng cố gắng, thu mình lại. Một số khác chọn cách chống đối: họ đổ lỗi cho hoàn cảnh, người khác, thậm chí là số phận. Nhưng chỉ những ai biết chuyển hóa nỗi đau thành động lực mới thật sự trưởng thành.
    Niềm tin đóng vai trò như một chiếc “bộ lọc” cho não bộ. Khi có niềm tin, ta sẽ nhìn thất bại dưới lăng kính tích cực hơn. Thay vì hỏi: “Tại sao tôi khổ thế này?”, người có niềm tin sẽ hỏi: “Tôi học được gì từ chuyện này?”
    3. Giá trị ẩn trong thất bại
    Nếu nhìn sâu, thất bại chứa đựng ba giá trị quan trọng:
    1. Sự khiêm nhường – Thất bại nhắc ta rằng con người không toàn năng. Nó làm ta biết lắng nghe, học hỏi, và trân trọng từng bước đi.
    2. Sự kiên nhẫn – Khi không đạt được kết quả tức thì, ta buộc phải học cách chờ đợi và tiếp tục.
    3. Sự đổi mới – Thất bại buộc ta phải thử hướng đi khác, mở ra những con đường mà nếu thành công ngay từ đầu ta sẽ chẳng bao giờ phát hiện.
    4. Những minh chứng sống động trong lịch sử
    Abraham Lincoln: Trước khi trở thành tổng thống Mỹ, ông thất bại trong kinh doanh, thua cử nhiều lần, mất vợ, rơi vào trầm cảm. Nhưng nhờ niềm tin và sự bền bỉ, ông trở thành biểu tượng của tự do và bình đẳng.
    HNI 26-10 CHƯƠNG 37: VƯỢT QUA THẤT BẠI – GIỮ VỮNG NIỀM TIN KHI KHÓ KHĂN 1. Thất bại – bản chất không thể né tránh Trong mọi nền văn hóa, câu chuyện về thất bại luôn được nhắc đi nhắc lại như một phần tất yếu của đời sống. Người ta có thể tránh được một vài thất bại nhỏ, nhưng không ai thoát khỏi những thử thách lớn lao. Thất bại giống như mùa đông – có thể lạnh giá, khắc nghiệt, nhưng lại dọn đường cho một mùa xuân tươi mới. Điều đáng nói không phải là thất bại đến hay không, mà là ta đối diện với nó thế nào. Người thiếu niềm tin sẽ coi thất bại như một bản án chung thân. Người có niềm tin sẽ coi thất bại như một giáo trình đặc biệt, dạy ta bài học mà trường lớp nào cũng không thể truyền đạt. 2. Thất bại và cơ chế tâm lý Khi thất bại, cơ thể phản ứng như đang bị đe dọa. Não bộ tiết ra cortisol – hormone căng thẳng – khiến ta rơi vào trạng thái lo âu, buồn bã. Đây là cơ chế tự nhiên, nhưng nếu không biết quản lý, ta sẽ sa lầy trong tuyệt vọng. Một số người chọn cách trốn tránh: họ ngừng cố gắng, thu mình lại. Một số khác chọn cách chống đối: họ đổ lỗi cho hoàn cảnh, người khác, thậm chí là số phận. Nhưng chỉ những ai biết chuyển hóa nỗi đau thành động lực mới thật sự trưởng thành. Niềm tin đóng vai trò như một chiếc “bộ lọc” cho não bộ. Khi có niềm tin, ta sẽ nhìn thất bại dưới lăng kính tích cực hơn. Thay vì hỏi: “Tại sao tôi khổ thế này?”, người có niềm tin sẽ hỏi: “Tôi học được gì từ chuyện này?” 3. Giá trị ẩn trong thất bại Nếu nhìn sâu, thất bại chứa đựng ba giá trị quan trọng: 1. Sự khiêm nhường – Thất bại nhắc ta rằng con người không toàn năng. Nó làm ta biết lắng nghe, học hỏi, và trân trọng từng bước đi. 2. Sự kiên nhẫn – Khi không đạt được kết quả tức thì, ta buộc phải học cách chờ đợi và tiếp tục. 3. Sự đổi mới – Thất bại buộc ta phải thử hướng đi khác, mở ra những con đường mà nếu thành công ngay từ đầu ta sẽ chẳng bao giờ phát hiện. 4. Những minh chứng sống động trong lịch sử Abraham Lincoln: Trước khi trở thành tổng thống Mỹ, ông thất bại trong kinh doanh, thua cử nhiều lần, mất vợ, rơi vào trầm cảm. Nhưng nhờ niềm tin và sự bền bỉ, ông trở thành biểu tượng của tự do và bình đẳng.
    Like
    Love
    9
    0 Comments 0 Shares
More Stories