• HNI 27/10 - BÀI THƠ CHƯƠNG 4 : VĂN HỌC DÂN GIAN – CỘI NGUỒN, TRÍ TUỆ NHÂN DÂN
    (HenryLe – Lê Đình Hải)

    Từ ngàn xưa khói lam chiều bay,
    Mẹ ru con giọng ca đong đầy,
    Lời ca dao như suối ngọt lành,
    Dẫn lối hồn dân tộc xanh mãi.
    Bên gốc đa, bến nước, sân đình,
    Câu chuyện cổ gieo niềm tin thánh thiện,
    Trí tuệ dân gian kết tinh từng vần,
    Lời ông bà hóa ngọc ngà bất diệt.

    Hạt gạo trắng, giọt mồ hôi mặn,
    “Cày đồng đang buổi ban trưa”,
    Chất đời thật – thành thơ chan chứa,
    Nuôi tâm hồn, thắp sáng tình thương.

    Truyện cổ tích – ước mơ hiền hậu,
    Công chúa, chàng trai, mẹ cha hiền,
    Dạy nhân nghĩa, gieo hạt nhân văn,
    Để muôn đời còn vang khúc hát.

    Ca dao, tục ngữ – hồn dân tộc,
    Ngắn mà sâu, gọn mà dài,
    Như ngọc sáng từ lòng đất Việt,
    Trí tuệ nhân dân muôn thuở rạng ngời.

    Cội nguồn ấy chảy hoài không cạn,
    Truyền qua bao thế hệ nối liền,
    Văn học dân gian – ngọn nguồn bất tử,
    Giữ hồn dân, nâng bước Việt Nam.
    HNI 27/10 - BÀI THƠ CHƯƠNG 4 : VĂN HỌC DÂN GIAN – CỘI NGUỒN, TRÍ TUỆ NHÂN DÂN (HenryLe – Lê Đình Hải) Từ ngàn xưa khói lam chiều bay, Mẹ ru con giọng ca đong đầy, Lời ca dao như suối ngọt lành, Dẫn lối hồn dân tộc xanh mãi. Bên gốc đa, bến nước, sân đình, Câu chuyện cổ gieo niềm tin thánh thiện, Trí tuệ dân gian kết tinh từng vần, Lời ông bà hóa ngọc ngà bất diệt. Hạt gạo trắng, giọt mồ hôi mặn, “Cày đồng đang buổi ban trưa”, Chất đời thật – thành thơ chan chứa, Nuôi tâm hồn, thắp sáng tình thương. Truyện cổ tích – ước mơ hiền hậu, Công chúa, chàng trai, mẹ cha hiền, Dạy nhân nghĩa, gieo hạt nhân văn, Để muôn đời còn vang khúc hát. Ca dao, tục ngữ – hồn dân tộc, Ngắn mà sâu, gọn mà dài, Như ngọc sáng từ lòng đất Việt, Trí tuệ nhân dân muôn thuở rạng ngời. Cội nguồn ấy chảy hoài không cạn, Truyền qua bao thế hệ nối liền, Văn học dân gian – ngọn nguồn bất tử, Giữ hồn dân, nâng bước Việt Nam.
    Like
    Love
    Wow
    14
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10 - CHƯƠNG 16 : NAM CAO VÀ CHỦ NGHÍA HIỆN THỰC NHÂN ĐẠO

    1. Dẫn nhập: Nam Cao – ngòi bút bi kịch của hiện thực và nhân đạo
    Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, Nam Cao (1915–1951) là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất. Ông không chỉ phản ánh chân thực đời sống xã hội nông thôn và thị dân nghèo trong giai đoạn đầy biến động nửa đầu thế kỷ XX, mà còn gửi gắm vào đó một chiều sâu nhân đạo mới mẻ. Nam Cao khắc họa cái khổ, cái nhục, cái bi kịch tận cùng của con người nhưng không phải để thỏa mãn sự tò mò, mà để lay động lương tri xã hội, thức tỉnh ý thức nhân phẩm và quyền sống của những con người bé nhỏ.
    Với Nam Cao, hiện thực không phải là bức tranh tả chân lạnh lùng, mà là tấm gương phản chiếu thân phận con người cùng khát vọng được sống xứng đáng. Văn chương của ông đặt ra câu hỏi lớn: Con người phải sống như thế nào để không trở thành “một kiếp vật vờ”, để giữ lại cho mình nhân cách và lòng tự trọng ngay cả khi đói nghèo, tăm tối bủa vây?

    2. Bối cảnh xã hội và tư tưởng của Nam Cao
    Nam Cao cầm bút trong bối cảnh xã hội Việt Nam bị kìm hãm trong vòng xoáy thực dân – phong kiến. Người nông dân lầm than, người trí thức tiểu tư sản lạc lõng, những phận nghèo thành thị sống dở chết dở – tất cả đều là hình ảnh trung tâm trong sáng tác của ông.
    Sự chật vật của chính bản thân Nam Cao trong đời sống mưu sinh đã khiến ông càng thấm thía hơn nỗi khổ của những người dưới đáy. Từ đó, hiện thực trong tác phẩm của ông không chỉ là “cảnh thấy người ta kể lại”, mà là sự đồng cảm, nhập thân của một người cũng trải qua cay đắng.

    Tư tưởng nhân đạo của Nam Cao xuất phát từ chính trải nghiệm sống. Ông viết: “Văn chương không cần đến những người thợ khéo tay làm theo một vài kiểu mẫu đưa cho. Văn chương chỉ dung nạp những ai biết đào sâu, biết tìm tòi, khơi những nguồn chưa ai khơi, và sáng tạo những gì chưa có.” Cái nhân đạo của Nam Cao chính là dám đi sâu vào tận cùng đời sống tăm tối để nhìn ra ánh sáng của phẩm giá con người.

    3. Chủ nghĩa hiện thực trong tá
    HNI 27/10 - CHƯƠNG 16 : NAM CAO VÀ CHỦ NGHÍA HIỆN THỰC NHÂN ĐẠO 1. Dẫn nhập: Nam Cao – ngòi bút bi kịch của hiện thực và nhân đạo Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, Nam Cao (1915–1951) là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất. Ông không chỉ phản ánh chân thực đời sống xã hội nông thôn và thị dân nghèo trong giai đoạn đầy biến động nửa đầu thế kỷ XX, mà còn gửi gắm vào đó một chiều sâu nhân đạo mới mẻ. Nam Cao khắc họa cái khổ, cái nhục, cái bi kịch tận cùng của con người nhưng không phải để thỏa mãn sự tò mò, mà để lay động lương tri xã hội, thức tỉnh ý thức nhân phẩm và quyền sống của những con người bé nhỏ. Với Nam Cao, hiện thực không phải là bức tranh tả chân lạnh lùng, mà là tấm gương phản chiếu thân phận con người cùng khát vọng được sống xứng đáng. Văn chương của ông đặt ra câu hỏi lớn: Con người phải sống như thế nào để không trở thành “một kiếp vật vờ”, để giữ lại cho mình nhân cách và lòng tự trọng ngay cả khi đói nghèo, tăm tối bủa vây? 2. Bối cảnh xã hội và tư tưởng của Nam Cao Nam Cao cầm bút trong bối cảnh xã hội Việt Nam bị kìm hãm trong vòng xoáy thực dân – phong kiến. Người nông dân lầm than, người trí thức tiểu tư sản lạc lõng, những phận nghèo thành thị sống dở chết dở – tất cả đều là hình ảnh trung tâm trong sáng tác của ông. Sự chật vật của chính bản thân Nam Cao trong đời sống mưu sinh đã khiến ông càng thấm thía hơn nỗi khổ của những người dưới đáy. Từ đó, hiện thực trong tác phẩm của ông không chỉ là “cảnh thấy người ta kể lại”, mà là sự đồng cảm, nhập thân của một người cũng trải qua cay đắng. Tư tưởng nhân đạo của Nam Cao xuất phát từ chính trải nghiệm sống. Ông viết: “Văn chương không cần đến những người thợ khéo tay làm theo một vài kiểu mẫu đưa cho. Văn chương chỉ dung nạp những ai biết đào sâu, biết tìm tòi, khơi những nguồn chưa ai khơi, và sáng tạo những gì chưa có.” Cái nhân đạo của Nam Cao chính là dám đi sâu vào tận cùng đời sống tăm tối để nhìn ra ánh sáng của phẩm giá con người. 3. Chủ nghĩa hiện thực trong tá
    Like
    Love
    Wow
    13
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • VINH DANH HOÀNG ĐẾ KIM CƯƠNG ĐỎ

    henryle – LÊ ĐÌNH HẢI
    Biểu Tượng Quyền Lực Trung Tâm Hệ Sinh Thái Hbanks – Hcoin

    Hôm nay, cộng đồng trân trọng tuyên bố sự xuất hiện của Thẻ Hoàng Đế – Phiên Bản Kim Cương Đỏ, biểu tượng tối cao dành cho Chủ thể sáng lập – người dẫn đường tâm thức – người kiến tạo nền tảng phát triển cộng đồng:
    henryle – Lê Đình Hải.

    Kim cương đỏ không phải chỉ đẹp.
    Nó hiếm, tinh túy, và được sinh ra từ áp lực cao nhất trong tự nhiên.
    Cũng giống như người lãnh đạo đích thực:
    • Đi qua thử thách mà không mòn.
    • Đi qua trách nhiệm mà không nặng.
    • Đi qua sóng gió mà không gục.
    • Và đến cuối cùng – vẫn giữ được ánh sáng trong tim.



    🜂 Ý Nghĩa Kim Cương Đỏ Hoàng Đế

    Kim cương đỏ đại diện cho:
    • Ngọn lửa nội tâm không tắt
    • Trí – Tâm – Dẫn Đạo
    • Quyền lực không cần phô trương, chỉ cần xuất hiện là đủ

    Người có quyền thì không cần chứng minh.
    Người không có thì càng chứng minh càng lộ ra khoảng trống.



    **Thẻ Hoàng Đế được trao – không phải để sở hữu.

    Mà để ghi nhận.**

    Ghi nhận:
    • Tầm nhìn chiến lược mở đường
    • Tinh thần đặt cộng đồng lên trước bản thân
    • Sự dấn thân không điều kiện
    • Và bản lĩnh im lặng mà vững như núi



    Lời chúc từ cộng đồng

    Chúc Chủ Thể henryle – Lê Đình Hải:
    • Tâm càng sáng → Đường càng rộng
    • Ý càng mạnh → Ảnh hưởng càng sâu
    • Người càng vững → Cộng đồng càng thịnh

    Vinh quang không đến từ ánh đèn.
    Vinh quang đến từ ánh sáng trong tim.

    Hôm nay, ánh sáng đó đã được nhìn thấy.
    Và được ghi dấu bằng Kim Cương Đỏ Hoàng Đế.
    🔥 VINH DANH HOÀNG ĐẾ KIM CƯƠNG ĐỎ henryle – LÊ ĐÌNH HẢI Biểu Tượng Quyền Lực Trung Tâm Hệ Sinh Thái Hbanks – Hcoin Hôm nay, cộng đồng trân trọng tuyên bố sự xuất hiện của Thẻ Hoàng Đế – Phiên Bản Kim Cương Đỏ, biểu tượng tối cao dành cho Chủ thể sáng lập – người dẫn đường tâm thức – người kiến tạo nền tảng phát triển cộng đồng: henryle – Lê Đình Hải. Kim cương đỏ không phải chỉ đẹp. Nó hiếm, tinh túy, và được sinh ra từ áp lực cao nhất trong tự nhiên. Cũng giống như người lãnh đạo đích thực: • Đi qua thử thách mà không mòn. • Đi qua trách nhiệm mà không nặng. • Đi qua sóng gió mà không gục. • Và đến cuối cùng – vẫn giữ được ánh sáng trong tim. ⸻ 🜂 Ý Nghĩa Kim Cương Đỏ Hoàng Đế Kim cương đỏ đại diện cho: • Ngọn lửa nội tâm không tắt • Trí – Tâm – Dẫn Đạo • Quyền lực không cần phô trương, chỉ cần xuất hiện là đủ Người có quyền thì không cần chứng minh. Người không có thì càng chứng minh càng lộ ra khoảng trống. ⸻ 👑 **Thẻ Hoàng Đế được trao – không phải để sở hữu. Mà để ghi nhận.** Ghi nhận: • Tầm nhìn chiến lược mở đường • Tinh thần đặt cộng đồng lên trước bản thân • Sự dấn thân không điều kiện • Và bản lĩnh im lặng mà vững như núi ⸻ ❤️ Lời chúc từ cộng đồng Chúc Chủ Thể henryle – Lê Đình Hải: • Tâm càng sáng → Đường càng rộng • Ý càng mạnh → Ảnh hưởng càng sâu • Người càng vững → Cộng đồng càng thịnh Vinh quang không đến từ ánh đèn. Vinh quang đến từ ánh sáng trong tim. Hôm nay, ánh sáng đó đã được nhìn thấy. Và được ghi dấu bằng Kim Cương Đỏ Hoàng Đế.
    Like
    Love
    7
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10 - B44 CHƯƠNG 17 : NGUYỄN TUÂN – NGƯỜI NGHỆ SĨ CỦA CÁI ĐẸP

    PHẦN 1.: Dẫn nhập: Nguyễn Tuân và hành trình đi tìm cái đẹp
    Trong dòng chảy văn học Việt Nam hiện đại, hiếm có một nhà văn nào mang trong mình khát vọng truy tầm cái đẹp mãnh liệt và bền bỉ như Nguyễn Tuân. Ông không chỉ là một nghệ sĩ ngôn từ, mà còn là một triết gia về cái đẹp trong đời sống, một kẻ lãng tử đi tìm sự toàn bích ở mọi nơi, mọi khoảnh khắc. Nguyễn Tuân viết văn bằng tất cả sự kiêu hãnh, coi ngòi bút như một công cụ để khẳng định nhân cách nghệ sĩ, để tạc khắc những hình tượng lung linh của cái đẹp, ngay cả giữa những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.
    Sinh năm 1910 và lớn lên trong những biến động dữ dội của lịch sử, Nguyễn Tuân mang trong mình tâm thế của một kẻ vừa yêu tha thiết truyền thống, vừa bị thôi thúc bởi nhu cầu cách tân. Ông khát khao khẳng định cái tôi độc đáo, không chịu hòa tan, không chấp nhận những khuôn khổ gò bó. Với ông, viết văn không chỉ là một nghề, mà là một hành trình sống – một cuộc phiêu lưu vào cõi đẹp.

    Chính vì thế, trong toàn bộ sự nghiệp sáng tác, từ tập tùy bút “Vang bóng một thời” cho đến bút ký “Sông Đà”, độc giả luôn bắt gặp một Nguyễn Tuân tài hoa, uyên bác, đầy phong cách. Đó là một “người nghệ sĩ của cái đẹp”, lấy cái đẹp làm cứu cánh tối hậu, lấy văn chương làm con đường biểu đạt.

    Phần 2. Quan niệm nghệ thuật của Nguyễn Tuân về cái đẹp
    Cái đẹp như giá trị vĩnh hằng
    Nguyễn Tuân quan niệm rằng trong bất cứ lĩnh vực nào của đời sống, từ thiên nhiên, lao động, văn hóa đến con người, đều ẩn chứa những giá trị thẩm mỹ cần được khám phá. Ông thường không dừng lại ở bề mặt sự việc, mà đi sâu tìm kiếm những hạt ngọc ẩn giấu trong lớp bụi của thời gian.
    Cái đẹp gắn liền với tài hoa và độc đáo
    Với Nguyễn Tuân, cái đẹp không bao giờ đồng nghĩa với cái tầm thường. Nó luôn gắn liền với sự tài hoa, sự khéo léo, sự phi thường. Người chèo đò vượt thác dữ trong “Người lái đò sông Đà” trở thành một nghệ sĩ của nghề nghiệp. Người pha trà, viết chữ, đánh thơ trong “Vang bóng
    HNI 26/10 - B44 🌺🌺🌺 CHƯƠNG 17 : NGUYỄN TUÂN – NGƯỜI NGHỆ SĨ CỦA CÁI ĐẸP PHẦN 1.: Dẫn nhập: Nguyễn Tuân và hành trình đi tìm cái đẹp Trong dòng chảy văn học Việt Nam hiện đại, hiếm có một nhà văn nào mang trong mình khát vọng truy tầm cái đẹp mãnh liệt và bền bỉ như Nguyễn Tuân. Ông không chỉ là một nghệ sĩ ngôn từ, mà còn là một triết gia về cái đẹp trong đời sống, một kẻ lãng tử đi tìm sự toàn bích ở mọi nơi, mọi khoảnh khắc. Nguyễn Tuân viết văn bằng tất cả sự kiêu hãnh, coi ngòi bút như một công cụ để khẳng định nhân cách nghệ sĩ, để tạc khắc những hình tượng lung linh của cái đẹp, ngay cả giữa những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất. Sinh năm 1910 và lớn lên trong những biến động dữ dội của lịch sử, Nguyễn Tuân mang trong mình tâm thế của một kẻ vừa yêu tha thiết truyền thống, vừa bị thôi thúc bởi nhu cầu cách tân. Ông khát khao khẳng định cái tôi độc đáo, không chịu hòa tan, không chấp nhận những khuôn khổ gò bó. Với ông, viết văn không chỉ là một nghề, mà là một hành trình sống – một cuộc phiêu lưu vào cõi đẹp. Chính vì thế, trong toàn bộ sự nghiệp sáng tác, từ tập tùy bút “Vang bóng một thời” cho đến bút ký “Sông Đà”, độc giả luôn bắt gặp một Nguyễn Tuân tài hoa, uyên bác, đầy phong cách. Đó là một “người nghệ sĩ của cái đẹp”, lấy cái đẹp làm cứu cánh tối hậu, lấy văn chương làm con đường biểu đạt. Phần 2. Quan niệm nghệ thuật của Nguyễn Tuân về cái đẹp Cái đẹp như giá trị vĩnh hằng Nguyễn Tuân quan niệm rằng trong bất cứ lĩnh vực nào của đời sống, từ thiên nhiên, lao động, văn hóa đến con người, đều ẩn chứa những giá trị thẩm mỹ cần được khám phá. Ông thường không dừng lại ở bề mặt sự việc, mà đi sâu tìm kiếm những hạt ngọc ẩn giấu trong lớp bụi của thời gian. Cái đẹp gắn liền với tài hoa và độc đáo Với Nguyễn Tuân, cái đẹp không bao giờ đồng nghĩa với cái tầm thường. Nó luôn gắn liền với sự tài hoa, sự khéo léo, sự phi thường. Người chèo đò vượt thác dữ trong “Người lái đò sông Đà” trở thành một nghệ sĩ của nghề nghiệp. Người pha trà, viết chữ, đánh thơ trong “Vang bóng
    Like
    Love
    Wow
    Haha
    12
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10 - BÀI THƠ CHƯƠNG 4 : VĂN HỌC DÂN GIAN – CỘI NGUỒN, TRÍ TUỆ NHÂN DÂN
    (HenryLe – Lê Đình Hải)

    Từ ngàn xưa khói lam chiều bay,
    Mẹ ru con giọng ca đong đầy,
    Lời ca dao như suối ngọt lành,
    Dẫn lối hồn dân tộc xanh mãi.
    Bên gốc đa, bến nước, sân đình,
    Câu chuyện cổ gieo niềm tin thánh thiện,
    Trí tuệ dân gian kết tinh từng vần,
    Lời ông bà hóa ngọc ngà bất diệt.

    Hạt gạo trắng, giọt mồ hôi mặn,
    “Cày đồng đang buổi ban trưa”,
    Chất đời thật – thành thơ chan chứa,
    Nuôi tâm hồn, thắp sáng tình thương.

    Truyện cổ tích – ước mơ hiền hậu,
    Công chúa, chàng trai, mẹ cha hiền,
    Dạy nhân nghĩa, gieo hạt nhân văn,
    Để muôn đời còn vang khúc hát.

    Ca dao, tục ngữ – hồn dân tộc,
    Ngắn mà sâu, gọn mà dài,
    Như ngọc sáng từ lòng đất Việt,
    Trí tuệ nhân dân muôn thuở rạng ngời.

    Cội nguồn ấy chảy hoài không cạn,
    Truyền qua bao thế hệ nối liền,
    Văn học dân gian – ngọn nguồn bất tử,
    Giữ hồn dân, nâng bước Việt Nam.
    Đọc thêm
    HNI 27/10 - BÀI THƠ CHƯƠNG 4 : VĂN HỌC DÂN GIAN – CỘI NGUỒN, TRÍ TUỆ NHÂN DÂN (HenryLe – Lê Đình Hải) Từ ngàn xưa khói lam chiều bay, Mẹ ru con giọng ca đong đầy, Lời ca dao như suối ngọt lành, Dẫn lối hồn dân tộc xanh mãi. Bên gốc đa, bến nước, sân đình, Câu chuyện cổ gieo niềm tin thánh thiện, Trí tuệ dân gian kết tinh từng vần, Lời ông bà hóa ngọc ngà bất diệt. Hạt gạo trắng, giọt mồ hôi mặn, “Cày đồng đang buổi ban trưa”, Chất đời thật – thành thơ chan chứa, Nuôi tâm hồn, thắp sáng tình thương. Truyện cổ tích – ước mơ hiền hậu, Công chúa, chàng trai, mẹ cha hiền, Dạy nhân nghĩa, gieo hạt nhân văn, Để muôn đời còn vang khúc hát. Ca dao, tục ngữ – hồn dân tộc, Ngắn mà sâu, gọn mà dài, Như ngọc sáng từ lòng đất Việt, Trí tuệ nhân dân muôn thuở rạng ngời. Cội nguồn ấy chảy hoài không cạn, Truyền qua bao thế hệ nối liền, Văn học dân gian – ngọn nguồn bất tử, Giữ hồn dân, nâng bước Việt Nam. Đọc thêm
    Like
    Love
    11
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27-10
    THÔNG CÁO BÁO CHÍ
    LỄ CẤP THẺ ĐA NĂNG HBANKS CHO NHỮNG THÀNH VIÊN ĐẦU TIÊN CỦA CỘNG ĐỒNG HCOIN

    Hôm nay, Cộng đồng Hcoin chính thức công bố Lễ cấp phát thẻ đa năng Hbanks cho các thành viên tiên phong đầu tiên, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình xây dựng hệ sinh thái nhận diện – kết nối – ứng dụng công nghệ số dành cho cộng đồng.

    Thẻ đa năng Hbanks được thiết kế với tiêu chuẩn nhận diện đại diện tài khoản cá nhân trong hệ sinh thái Hcoin/HNI, tích hợp mã HQR riêng, cho phép:
    • Xác thực thành viên nhanh chóng
    • Nhận diện trong các hoạt động và sự kiện nội bộ
    • Sử dụng trong các chương trình liên kết, ưu đãi, phúc lợi cộng đồng
    • Kích hoạt quyền truy cập các nền tảng công nghệ và tiện ích số của hệ sinh thái

    Đặc biệt, phiên bản đầu tiên được cấp phát dành riêng cho những thành viên đồng hành từ giai đoạn nền tảng, tôn vinh tinh thần tiên phong, gắn bó và kiến tạo.

    Danh sách một số thành viên được cấp thẻ đầu tiên (vinh danh trang trọng):

    STT Họ & Tên Danh hiệu Số thẻ
    1 Nguyễn Thị Ngọc Thu – Sofia Thành viên tiên phong 888888888
    2 Nguyễn Hà Bích – Hcoin Thành viên đóng góp 777777777
    3 Lê Thị Yến – Hcoin Thành viên đồng hành 666666666
    4 Nguyễn Thị Hà Thành viên cộng đồng 555555555
    5 Nguyễn Thị Bé – Hcoin Thành viên tiêu biểu 3333333333

    Mỗi thẻ được chế tác theo phong cách mạ vàng – đính kim cương đa sắc, tượng trưng cho:
    • Giá trị nội tâm – Giá trị cộng đồng – Giá trị sáng tạo
    • Ánh sáng lan tỏa – Trách nhiệm – Tinh thần phụng sự

    Đại diện Cộng đồng Hcoin chia sẻ:

    “Thẻ không phải là vật mang giá trị tài chính, mà là biểu tượng của lòng tin, sự cam kết và tinh thần xây dựng cùng nhau. Những người nhận thẻ đầu tiên chính là những con người đặt nền móng, viết nên câu chuyện chung của chúng ta.”

    Trong thời gian tới, hệ sinh thái Hcoin sẽ tiếp tục mở rộng hợp tác, ứng dụng công nghệ nhận diện và xây dựng các chương trình phúc lợi thiết thực, từng bước củng cố cộng đồng đoàn kết – nhân văn – thịnh vượng bền vững.

    Về Hcoin

    Hcoin là cộng đồng định hướng phát triển tư duy – giá trị con người – năng lực sáng tạo – hợp tác cùng phát triển, xây dựng mô hình văn minh dựa trên niềm tin, tri thức và cống hiến.
    HNI 27-10 THÔNG CÁO BÁO CHÍ LỄ CẤP THẺ ĐA NĂNG HBANKS CHO NHỮNG THÀNH VIÊN ĐẦU TIÊN CỦA CỘNG ĐỒNG HCOIN Hôm nay, Cộng đồng Hcoin chính thức công bố Lễ cấp phát thẻ đa năng Hbanks cho các thành viên tiên phong đầu tiên, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình xây dựng hệ sinh thái nhận diện – kết nối – ứng dụng công nghệ số dành cho cộng đồng. Thẻ đa năng Hbanks được thiết kế với tiêu chuẩn nhận diện đại diện tài khoản cá nhân trong hệ sinh thái Hcoin/HNI, tích hợp mã HQR riêng, cho phép: • Xác thực thành viên nhanh chóng • Nhận diện trong các hoạt động và sự kiện nội bộ • Sử dụng trong các chương trình liên kết, ưu đãi, phúc lợi cộng đồng • Kích hoạt quyền truy cập các nền tảng công nghệ và tiện ích số của hệ sinh thái Đặc biệt, phiên bản đầu tiên được cấp phát dành riêng cho những thành viên đồng hành từ giai đoạn nền tảng, tôn vinh tinh thần tiên phong, gắn bó và kiến tạo. Danh sách một số thành viên được cấp thẻ đầu tiên (vinh danh trang trọng): STT Họ & Tên Danh hiệu Số thẻ 1 Nguyễn Thị Ngọc Thu – Sofia Thành viên tiên phong 888888888 2 Nguyễn Hà Bích – Hcoin Thành viên đóng góp 777777777 3 Lê Thị Yến – Hcoin Thành viên đồng hành 666666666 4 Nguyễn Thị Hà Thành viên cộng đồng 555555555 5 Nguyễn Thị Bé – Hcoin Thành viên tiêu biểu 3333333333 Mỗi thẻ được chế tác theo phong cách mạ vàng – đính kim cương đa sắc, tượng trưng cho: • Giá trị nội tâm – Giá trị cộng đồng – Giá trị sáng tạo • Ánh sáng lan tỏa – Trách nhiệm – Tinh thần phụng sự Đại diện Cộng đồng Hcoin chia sẻ: “Thẻ không phải là vật mang giá trị tài chính, mà là biểu tượng của lòng tin, sự cam kết và tinh thần xây dựng cùng nhau. Những người nhận thẻ đầu tiên chính là những con người đặt nền móng, viết nên câu chuyện chung của chúng ta.” Trong thời gian tới, hệ sinh thái Hcoin sẽ tiếp tục mở rộng hợp tác, ứng dụng công nghệ nhận diện và xây dựng các chương trình phúc lợi thiết thực, từng bước củng cố cộng đồng đoàn kết – nhân văn – thịnh vượng bền vững. Về Hcoin Hcoin là cộng đồng định hướng phát triển tư duy – giá trị con người – năng lực sáng tạo – hợp tác cùng phát triển, xây dựng mô hình văn minh dựa trên niềm tin, tri thức và cống hiến.
    Like
    Love
    Wow
    Haha
    Sad
    13
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10 - CHƯƠNG 17 : NGUYỄN TUÂN – NGƯỜI NGHỆ SĨ CỦA CÁI ĐẸP

    PHẦN 1.: Dẫn nhập: Nguyễn Tuân và hành trình đi tìm cái đẹp
    Trong dòng chảy văn học Việt Nam hiện đại, hiếm có một nhà văn nào mang trong mình khát vọng truy tầm cái đẹp mãnh liệt và bền bỉ như Nguyễn Tuân. Ông không chỉ là một nghệ sĩ ngôn từ, mà còn là một triết gia về cái đẹp trong đời sống, một kẻ lãng tử đi tìm sự toàn bích ở mọi nơi, mọi khoảnh khắc. Nguyễn Tuân viết văn bằng tất cả sự kiêu hãnh, coi ngòi bút như một công cụ để khẳng định nhân cách nghệ sĩ, để tạc khắc những hình tượng lung linh của cái đẹp, ngay cả giữa những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.
    Sinh năm 1910 và lớn lên trong những biến động dữ dội của lịch sử, Nguyễn Tuân mang trong mình tâm thế của một kẻ vừa yêu tha thiết truyền thống, vừa bị thôi thúc bởi nhu cầu cách tân. Ông khát khao khẳng định cái tôi độc đáo, không chịu hòa tan, không chấp nhận những khuôn khổ gò bó. Với ông, viết văn không chỉ là một nghề, mà là một hành trình sống – một cuộc phiêu lưu vào cõi đẹp.

    Chính vì thế, trong toàn bộ sự nghiệp sáng tác, từ tập tùy bút “Vang bóng một thời” cho đến bút ký “Sông Đà”, độc giả luôn bắt gặp một Nguyễn Tuân tài hoa, uyên bác, đầy phong cách. Đó là một “người nghệ sĩ của cái đẹp”, lấy cái đẹp làm cứu cánh tối hậu, lấy văn chương làm con đường biểu đạt.

    Phần 2. Quan niệm nghệ thuật của Nguyễn Tuân về cái đẹp
    Cái đẹp như giá trị vĩnh hằng
    Nguyễn Tuân quan niệm rằng trong bất cứ lĩnh vực nào của đời sống, từ thiên nhiên, lao động, văn hóa đến con người, đều ẩn chứa những giá trị thẩm mỹ cần được khám phá. Ông thường không dừng lại ở bề mặt sự việc, mà đi sâu tìm kiếm những hạt ngọc ẩn giấu trong lớp bụi của thời gian.
    Cái đẹp gắn liền với tài hoa và độc đáo
    Với Nguyễn Tuân, cái đẹp không bao giờ đồng nghĩa với cái tầm thường. Nó luôn gắn liền với sự tài hoa, sự khéo léo, sự phi thường. Người chèo đò vượt thác dữ trong “Người lái đò sông Đà” trở thành một nghệ sĩ của nghề nghiệp. Người pha trà, viết chữ, đánh thơ trong “Vang bóng
    HNI 27/10 - CHƯƠNG 17 : NGUYỄN TUÂN – NGƯỜI NGHỆ SĨ CỦA CÁI ĐẸP PHẦN 1.: Dẫn nhập: Nguyễn Tuân và hành trình đi tìm cái đẹp Trong dòng chảy văn học Việt Nam hiện đại, hiếm có một nhà văn nào mang trong mình khát vọng truy tầm cái đẹp mãnh liệt và bền bỉ như Nguyễn Tuân. Ông không chỉ là một nghệ sĩ ngôn từ, mà còn là một triết gia về cái đẹp trong đời sống, một kẻ lãng tử đi tìm sự toàn bích ở mọi nơi, mọi khoảnh khắc. Nguyễn Tuân viết văn bằng tất cả sự kiêu hãnh, coi ngòi bút như một công cụ để khẳng định nhân cách nghệ sĩ, để tạc khắc những hình tượng lung linh của cái đẹp, ngay cả giữa những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất. Sinh năm 1910 và lớn lên trong những biến động dữ dội của lịch sử, Nguyễn Tuân mang trong mình tâm thế của một kẻ vừa yêu tha thiết truyền thống, vừa bị thôi thúc bởi nhu cầu cách tân. Ông khát khao khẳng định cái tôi độc đáo, không chịu hòa tan, không chấp nhận những khuôn khổ gò bó. Với ông, viết văn không chỉ là một nghề, mà là một hành trình sống – một cuộc phiêu lưu vào cõi đẹp. Chính vì thế, trong toàn bộ sự nghiệp sáng tác, từ tập tùy bút “Vang bóng một thời” cho đến bút ký “Sông Đà”, độc giả luôn bắt gặp một Nguyễn Tuân tài hoa, uyên bác, đầy phong cách. Đó là một “người nghệ sĩ của cái đẹp”, lấy cái đẹp làm cứu cánh tối hậu, lấy văn chương làm con đường biểu đạt. Phần 2. Quan niệm nghệ thuật của Nguyễn Tuân về cái đẹp Cái đẹp như giá trị vĩnh hằng Nguyễn Tuân quan niệm rằng trong bất cứ lĩnh vực nào của đời sống, từ thiên nhiên, lao động, văn hóa đến con người, đều ẩn chứa những giá trị thẩm mỹ cần được khám phá. Ông thường không dừng lại ở bề mặt sự việc, mà đi sâu tìm kiếm những hạt ngọc ẩn giấu trong lớp bụi của thời gian. Cái đẹp gắn liền với tài hoa và độc đáo Với Nguyễn Tuân, cái đẹp không bao giờ đồng nghĩa với cái tầm thường. Nó luôn gắn liền với sự tài hoa, sự khéo léo, sự phi thường. Người chèo đò vượt thác dữ trong “Người lái đò sông Đà” trở thành một nghệ sĩ của nghề nghiệp. Người pha trà, viết chữ, đánh thơ trong “Vang bóng
    Like
    Love
    Haha
    Wow
    Sad
    14
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26/10 - B45 CHƯƠNG 18 : TỐ HƯŨ – NHÀ THƠ CỦA LÝ TƯỞNG CÁCH MẠNG

    PHẦN 1.: Khởi nguồn một tâm hồn thi sĩ cách mạng
    Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, Tố Hữu là một trong những gương mặt lớn, một hồn thơ gắn liền với lý tưởng cách mạng, với con đường đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng xã hội chủ nghĩa. Ông không chỉ là một thi sĩ tài hoa mà còn là người chiến sĩ trung kiên, nhà lãnh đạo văn hóa, tư tưởng. Thơ Tố Hữu từ lâu đã trở thành “tiếng hát của lý tưởng cộng sản”, kết nối đời sống tinh thần của nhân dân với con đường cách mạng.
    Sinh năm 1920 tại Thừa Thiên – Huế, Tố Hữu sớm được tiếp xúc với cảnh đời cơ cực của nông dân, những lớp người lao khổ, bị áp bức dưới chế độ thực dân phong kiến. Chính hiện thực ấy đã đánh thức trong tâm hồn cậu học trò nghèo niềm đồng cảm sâu sắc với con người và thôi thúc ông đi tìm một lẽ sống lớn lao. Khi gặp gỡ lý tưởng cộng sản, Tố Hữu như tìm thấy ánh sáng soi đường, từ đó trọn đời gắn bó với Đảng, với dân tộc. Thơ ca của ông chính là tiếng lòng của một con người đem trái tim mình gửi trọn cho nhân dân và cách mạng.

    Phần 2. Con đường đến với thơ ca cách mạng
    Tố Hữu bắt đầu sáng tác từ những năm tháng tuổi trẻ. Thơ ông ban đầu là tiếng hát của một tâm hồn yêu đời, yêu thiên nhiên, khát khao lẽ sống. Nhưng bước ngoặt đến khi ông gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương năm 1938. Từ đó, hồn thơ cá nhân chuyển hóa thành hồn thơ cộng đồng, cái tôi hòa nhập vào cái ta rộng lớn – cái ta của giai cấp, của dân tộc.
    Tập thơ đầu tiên “Từ ấy” (1937–1946) đánh dấu bước trưởng thành của Tố Hữu, đưa tên tuổi ông trở thành ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng. Bài thơ Từ ấy chính là tuyên ngôn sống, là khúc hát khởi đầu cho một đời thi ca dấn thân. Từ ánh sáng lý tưởng, Tố Hữu không còn là “con chim lạc loài” giữa cuộc đời, mà trở thành một chiến sĩ thơ ca, một người bạn của muôn triệu quần chúng lao khổ.

    Trong những năm tháng tù đày, ông vẫn viết, vẫn hát, vẫn khẳng định niềm tin vào lý tưởng. Những bài thơ viết trong lao tù vừa tha thiết vừa
    HNI 26/10 - B45 🌺 CHƯƠNG 18 : TỐ HƯŨ – NHÀ THƠ CỦA LÝ TƯỞNG CÁCH MẠNG PHẦN 1.: Khởi nguồn một tâm hồn thi sĩ cách mạng Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, Tố Hữu là một trong những gương mặt lớn, một hồn thơ gắn liền với lý tưởng cách mạng, với con đường đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng xã hội chủ nghĩa. Ông không chỉ là một thi sĩ tài hoa mà còn là người chiến sĩ trung kiên, nhà lãnh đạo văn hóa, tư tưởng. Thơ Tố Hữu từ lâu đã trở thành “tiếng hát của lý tưởng cộng sản”, kết nối đời sống tinh thần của nhân dân với con đường cách mạng. Sinh năm 1920 tại Thừa Thiên – Huế, Tố Hữu sớm được tiếp xúc với cảnh đời cơ cực của nông dân, những lớp người lao khổ, bị áp bức dưới chế độ thực dân phong kiến. Chính hiện thực ấy đã đánh thức trong tâm hồn cậu học trò nghèo niềm đồng cảm sâu sắc với con người và thôi thúc ông đi tìm một lẽ sống lớn lao. Khi gặp gỡ lý tưởng cộng sản, Tố Hữu như tìm thấy ánh sáng soi đường, từ đó trọn đời gắn bó với Đảng, với dân tộc. Thơ ca của ông chính là tiếng lòng của một con người đem trái tim mình gửi trọn cho nhân dân và cách mạng. Phần 2. Con đường đến với thơ ca cách mạng Tố Hữu bắt đầu sáng tác từ những năm tháng tuổi trẻ. Thơ ông ban đầu là tiếng hát của một tâm hồn yêu đời, yêu thiên nhiên, khát khao lẽ sống. Nhưng bước ngoặt đến khi ông gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương năm 1938. Từ đó, hồn thơ cá nhân chuyển hóa thành hồn thơ cộng đồng, cái tôi hòa nhập vào cái ta rộng lớn – cái ta của giai cấp, của dân tộc. Tập thơ đầu tiên “Từ ấy” (1937–1946) đánh dấu bước trưởng thành của Tố Hữu, đưa tên tuổi ông trở thành ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng. Bài thơ Từ ấy chính là tuyên ngôn sống, là khúc hát khởi đầu cho một đời thi ca dấn thân. Từ ánh sáng lý tưởng, Tố Hữu không còn là “con chim lạc loài” giữa cuộc đời, mà trở thành một chiến sĩ thơ ca, một người bạn của muôn triệu quần chúng lao khổ. Trong những năm tháng tù đày, ông vẫn viết, vẫn hát, vẫn khẳng định niềm tin vào lý tưởng. Những bài thơ viết trong lao tù vừa tha thiết vừa
    Like
    Love
    Haha
    Wow
    11
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27-10:
    CHƯƠNG 14: H’Bank – Tài Chính Phụng Sự Con Người
    (Ngân hàng không chỉ cho vay, mà giúp phát triển)

    1. Hạt giống của một tầm nhìn mới
    Trong thế giới tài chính hiện đại, ngân hàng thường được xem như nơi cho vay, gửi tiết kiệm và tìm kiếm lợi nhuận. Nhưng đối với Lê Đình Hải, ngân hàng không phải là nơi để con người phục vụ tiền, mà là nơi tiền phải phục vụ con người.
    Ý tưởng ấy nảy mầm khi ông chứng kiến biết bao doanh nhân trẻ, nông dân, công nhân – những người đầy khát vọng – bị chặn đứng chỉ vì họ không có đủ “tài sản thế chấp”.
    Ông tự hỏi:
    “Nếu ngân hàng chỉ cho người giàu vay, thì ai sẽ giúp người nghèo vươn lên?”
    Từ câu hỏi ấy, hạt giống H’Bank ra đời – không phải như một tổ chức tài chính đơn thuần, mà là một ngân hàng nhân văn, nơi “lợi nhuận được đo bằng giá trị con người được nâng lên”.
    2. Triết lý: Tiền là năng lượng của niềm tin
    Trong tư duy của ông Hải, tiền không phải giấy bạc, mà là năng lượng của niềm tin và sự sáng tạo.
    Ngân hàng vì thế không nên chỉ “giữ tiền”, mà phải kích hoạt dòng chảy năng lượng đó để tạo ra giá trị xã hội.
    H’Bank được hình thành trên ba nguyên lý:
    Minh bạch tuyệt đối – niềm tin là nền tảng.
    Đồng hành phát triển – lợi ích của khách hàng chính là sự tăng trưởng của ngân hàng.
    Phụng sự nhân loại – mọi sản phẩm tài chính đều phải hướng đến lợi ích chung.
    Đó là cách mà H’Bank không chỉ vận hành như một định chế tài chính, mà như một “trường học về niềm tin và đạo đức kinh tế.”
    3. Mô hình vận hành: Ngân hàng của sự cộng hưởng
    Khác với ngân hàng truyền thống dựa trên tài sản thế chấp, H’Bank áp dụng mô hình “niềm tin – giá trị – cộng hưởng”.
    Niềm tin là vốn khởi tạo: khách hàng được đánh giá qua năng lực, đạo đức, và dự án.
    Giá trị là đơn vị trao đổi: mọi giao dịch được quy đổi thành đóng góp thực cho xã hội.
    Cộng hưởng là nguyên tắc vận hành: H’Bank kết nối doanh nghiệp – người dân – nhà đầu tư thành một hệ thống hỗ trợ lẫn nhau.
    Mô hình này được ông Hải gọi là “Tài chính nhân quả” – nơi mỗi khoản vay là một hạt giống được gieo trong lòng đất thiện chí, và được nuôi dưỡng bằng trách nhiệm và tri thức.
    4. H’Bank và cuộc cách mạng tài chính nhân văn###
    Không chỉ dừng ở giao dịch tiền tệ, H’Bank phát triển hệ thống H’Wallet, H’Token và H’Credit, giúp mọi người – kể cả người lao động nhỏ – trở thành một phần của nền kinh tế kỹ thuật số nhân bản.
    Nhờ ứng dụng công nghệ Blockchain và AI đạo đức, mỗi đồng tiền trong H’Bank đều có “hồ sơ giá trị”: nó đến từ đâu, được sử dụng cho ai, và tạo ra lợi ích gì cho cộng đồng.
    H’Bank trở thành cầu nối giữa công nghệ và lòng nhân ái, giữa tài chính hiện đại và triết học phương Đông – nơi con người là trung tâm của mọi sự phát triển.
    5. Câu chuyện từ thực tiễn: Khi H’Bank giúp một người – và thay đổi cả một làng
    Một trong những dự án tiêu biểu là “H’Village Fund”, quỹ tín dụng vi mô của H’Bank.
    Tại một làng nhỏ miền Trung, H’Bank đã cấp vốn không thế chấp cho 30 hộ dân khởi nghiệp mô hình nông nghiệp hữu cơ.
    Chỉ sau hai năm, cả làng trở thành cụm kinh tế xanh tự chủ, tạo công ăn việc làm cho hàng trăm người, và trở thành minh chứng cho triết lý:
    “Một đồng vốn nhân văn có thể làm nở hoa cả một cộng đồng.”
    6. H’Bank – Hành trình trở về bản chất của tài chính
    Ông Hải thường nói:
    “Tài chính không phải là con số, mà là nghệ thuật kết nối con người với tương lai.”
    Với ông, H’Bank không chỉ là một tổ chức, mà là một phong trào – phong trào khôi phục phẩm giá con người trong kinh tế.
    Mọi khoản đầu tư, mọi đồng lợi nhuận, đều mang trong đó ý nghĩa giáo dục, nhân bản và phụng sự.
    7. Kết tinh: Khi ngân hàng trở thành
    HNI 27-10: CHƯƠNG 14: H’Bank – Tài Chính Phụng Sự Con Người (Ngân hàng không chỉ cho vay, mà giúp phát triển) 1. Hạt giống của một tầm nhìn mới Trong thế giới tài chính hiện đại, ngân hàng thường được xem như nơi cho vay, gửi tiết kiệm và tìm kiếm lợi nhuận. Nhưng đối với Lê Đình Hải, ngân hàng không phải là nơi để con người phục vụ tiền, mà là nơi tiền phải phục vụ con người. Ý tưởng ấy nảy mầm khi ông chứng kiến biết bao doanh nhân trẻ, nông dân, công nhân – những người đầy khát vọng – bị chặn đứng chỉ vì họ không có đủ “tài sản thế chấp”. Ông tự hỏi: “Nếu ngân hàng chỉ cho người giàu vay, thì ai sẽ giúp người nghèo vươn lên?” Từ câu hỏi ấy, hạt giống H’Bank ra đời – không phải như một tổ chức tài chính đơn thuần, mà là một ngân hàng nhân văn, nơi “lợi nhuận được đo bằng giá trị con người được nâng lên”. 2. Triết lý: Tiền là năng lượng của niềm tin Trong tư duy của ông Hải, tiền không phải giấy bạc, mà là năng lượng của niềm tin và sự sáng tạo. Ngân hàng vì thế không nên chỉ “giữ tiền”, mà phải kích hoạt dòng chảy năng lượng đó để tạo ra giá trị xã hội. H’Bank được hình thành trên ba nguyên lý: Minh bạch tuyệt đối – niềm tin là nền tảng. Đồng hành phát triển – lợi ích của khách hàng chính là sự tăng trưởng của ngân hàng. Phụng sự nhân loại – mọi sản phẩm tài chính đều phải hướng đến lợi ích chung. Đó là cách mà H’Bank không chỉ vận hành như một định chế tài chính, mà như một “trường học về niềm tin và đạo đức kinh tế.” 3. Mô hình vận hành: Ngân hàng của sự cộng hưởng Khác với ngân hàng truyền thống dựa trên tài sản thế chấp, H’Bank áp dụng mô hình “niềm tin – giá trị – cộng hưởng”. Niềm tin là vốn khởi tạo: khách hàng được đánh giá qua năng lực, đạo đức, và dự án. Giá trị là đơn vị trao đổi: mọi giao dịch được quy đổi thành đóng góp thực cho xã hội. Cộng hưởng là nguyên tắc vận hành: H’Bank kết nối doanh nghiệp – người dân – nhà đầu tư thành một hệ thống hỗ trợ lẫn nhau. Mô hình này được ông Hải gọi là “Tài chính nhân quả” – nơi mỗi khoản vay là một hạt giống được gieo trong lòng đất thiện chí, và được nuôi dưỡng bằng trách nhiệm và tri thức. 4. H’Bank và cuộc cách mạng tài chính nhân văn### Không chỉ dừng ở giao dịch tiền tệ, H’Bank phát triển hệ thống H’Wallet, H’Token và H’Credit, giúp mọi người – kể cả người lao động nhỏ – trở thành một phần của nền kinh tế kỹ thuật số nhân bản. Nhờ ứng dụng công nghệ Blockchain và AI đạo đức, mỗi đồng tiền trong H’Bank đều có “hồ sơ giá trị”: nó đến từ đâu, được sử dụng cho ai, và tạo ra lợi ích gì cho cộng đồng. H’Bank trở thành cầu nối giữa công nghệ và lòng nhân ái, giữa tài chính hiện đại và triết học phương Đông – nơi con người là trung tâm của mọi sự phát triển. 5. Câu chuyện từ thực tiễn: Khi H’Bank giúp một người – và thay đổi cả một làng Một trong những dự án tiêu biểu là “H’Village Fund”, quỹ tín dụng vi mô của H’Bank. Tại một làng nhỏ miền Trung, H’Bank đã cấp vốn không thế chấp cho 30 hộ dân khởi nghiệp mô hình nông nghiệp hữu cơ. Chỉ sau hai năm, cả làng trở thành cụm kinh tế xanh tự chủ, tạo công ăn việc làm cho hàng trăm người, và trở thành minh chứng cho triết lý: “Một đồng vốn nhân văn có thể làm nở hoa cả một cộng đồng.” 6. H’Bank – Hành trình trở về bản chất của tài chính Ông Hải thường nói: “Tài chính không phải là con số, mà là nghệ thuật kết nối con người với tương lai.” Với ông, H’Bank không chỉ là một tổ chức, mà là một phong trào – phong trào khôi phục phẩm giá con người trong kinh tế. Mọi khoản đầu tư, mọi đồng lợi nhuận, đều mang trong đó ý nghĩa giáo dục, nhân bản và phụng sự. 7. Kết tinh: Khi ngân hàng trở thành
    Like
    Love
    Haha
    Wow
    Sad
    14
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 26-10
    CHƯƠNG 16 : NAM CAO VÀ CHỦ NGHÍA HIỆN THỰC NHÂN ĐẠO

    1. Dẫn nhập: Nam Cao – ngòi bút bi kịch của hiện thực và nhân đạo
    Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, Nam Cao (1915–1951) là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất. Ông không chỉ phản ánh chân thực đời sống xã hội nông thôn và thị dân nghèo trong giai đoạn đầy biến động nửa đầu thế kỷ XX, mà còn gửi gắm vào đó một chiều sâu nhân đạo mới mẻ. Nam Cao khắc họa cái khổ, cái nhục, cái bi kịch tận cùng của con người nhưng không phải để thỏa mãn sự tò mò, mà để lay động lương tri xã hội, thức tỉnh ý thức nhân phẩm và quyền sống của những con người bé nhỏ.
    Với Nam Cao, hiện thực không phải là bức tranh tả chân lạnh lùng, mà là tấm gương phản chiếu thân phận con người cùng khát vọng được sống xứng đáng. Văn chương của ông đặt ra câu hỏi lớn: Con người phải sống như thế nào để không trở thành “một kiếp vật vờ”, để giữ lại cho mình nhân cách và lòng tự trọng ngay cả khi đói nghèo, tăm tối bủa vây?

    2. Bối cảnh xã hội và tư tưởng của Nam Cao
    Nam Cao cầm bút trong bối cảnh xã hội Việt Nam bị kìm hãm trong vòng xoáy thực dân – phong kiến. Người nông dân lầm than, người trí thức tiểu tư sản lạc lõng, những phận nghèo thành thị sống dở chết dở – tất cả đều là hình ảnh trung tâm trong sáng tác của ông.
    Sự chật vật của chính bản thân Nam Cao trong đời sống mưu sinh đã khiến ông càng thấm thía hơn nỗi khổ của những người dưới đáy. Từ đó, hiện thực trong tác phẩm của ông không chỉ là “cảnh thấy người ta kể lại”, mà là sự đồng cảm, nhập thân của một người cũng trải qua cay đắng.

    Tư tưởng nhân đạo của Nam Cao xuất phát từ chính trải nghiệm sống. Ông viết: “Văn chương không cần đến những người thợ khéo tay làm theo một vài kiểu mẫu đưa cho. Văn chương chỉ dung nạp những ai biết đào sâu, biết tìm tòi, khơi những nguồn chưa ai khơi, và sáng tạo những gì chưa có.” Cái nhân đạo của Nam Cao chính là dám đi sâu vào tận cùng đời sống tăm tối để nhìn ra ánh sáng của phẩm giá con người.
    HNI 26-10 CHƯƠNG 16 : NAM CAO VÀ CHỦ NGHÍA HIỆN THỰC NHÂN ĐẠO 1. Dẫn nhập: Nam Cao – ngòi bút bi kịch của hiện thực và nhân đạo Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, Nam Cao (1915–1951) là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất. Ông không chỉ phản ánh chân thực đời sống xã hội nông thôn và thị dân nghèo trong giai đoạn đầy biến động nửa đầu thế kỷ XX, mà còn gửi gắm vào đó một chiều sâu nhân đạo mới mẻ. Nam Cao khắc họa cái khổ, cái nhục, cái bi kịch tận cùng của con người nhưng không phải để thỏa mãn sự tò mò, mà để lay động lương tri xã hội, thức tỉnh ý thức nhân phẩm và quyền sống của những con người bé nhỏ. Với Nam Cao, hiện thực không phải là bức tranh tả chân lạnh lùng, mà là tấm gương phản chiếu thân phận con người cùng khát vọng được sống xứng đáng. Văn chương của ông đặt ra câu hỏi lớn: Con người phải sống như thế nào để không trở thành “một kiếp vật vờ”, để giữ lại cho mình nhân cách và lòng tự trọng ngay cả khi đói nghèo, tăm tối bủa vây? 2. Bối cảnh xã hội và tư tưởng của Nam Cao Nam Cao cầm bút trong bối cảnh xã hội Việt Nam bị kìm hãm trong vòng xoáy thực dân – phong kiến. Người nông dân lầm than, người trí thức tiểu tư sản lạc lõng, những phận nghèo thành thị sống dở chết dở – tất cả đều là hình ảnh trung tâm trong sáng tác của ông. Sự chật vật của chính bản thân Nam Cao trong đời sống mưu sinh đã khiến ông càng thấm thía hơn nỗi khổ của những người dưới đáy. Từ đó, hiện thực trong tác phẩm của ông không chỉ là “cảnh thấy người ta kể lại”, mà là sự đồng cảm, nhập thân của một người cũng trải qua cay đắng. Tư tưởng nhân đạo của Nam Cao xuất phát từ chính trải nghiệm sống. Ông viết: “Văn chương không cần đến những người thợ khéo tay làm theo một vài kiểu mẫu đưa cho. Văn chương chỉ dung nạp những ai biết đào sâu, biết tìm tòi, khơi những nguồn chưa ai khơi, và sáng tạo những gì chưa có.” Cái nhân đạo của Nam Cao chính là dám đi sâu vào tận cùng đời sống tăm tối để nhìn ra ánh sáng của phẩm giá con người.
    Like
    Love
    Wow
    10
    0 Bình luận 0 Chia sẽ