• HNI 29/10: bài thơ chương 29
    QUẢN TRỊ BẰNG TÌNH THƯƠNG VÀ TRÍ TUỆ LƯỢNG TỬ
    (Thơ cho Chương 29 – Henry Lê – Lê Đình Hải)
    Không quyền lực nào mạnh bằng lòng nhân ái,
    Không trí tuệ nào sáng bằng tấm lòng thương.
    Khi quản trị không vì mình mà vì người,
    Thế giới hóa bình yên trong từng hơi thở.
    Người lãnh đạo không ở nơi cao ngất,
    Mà ở trong tâm – nơi lặng nhất của đời.
    Không dùng mệnh lệnh để ép buộc con người,
    Mà dùng trí tuệ để soi đường nhân thế.
    Tình thương là gốc – trí tuệ là cành,
    Cây nhân loại nở hoa trên nền Đạo.
    Khi trái tim mở – mọi biên giới tan,
    Vũ trụ hòa làm một, không còn khoảng cách.
    Trí tuệ lượng tử không là điều bí ẩn,
    Mà là ánh nhìn xuyên suốt mọi duyên.
    Thấy nhân duyên – biết thương, biết nhẫn,
    Thấy tương liên – biết sống biết yên.
    Một tư tưởng phát – vạn làn sóng lan,
    Một niệm thiện – muôn tâm cùng sáng.
    Khi nhà lãnh đạo khởi tâm an,
    Cả quốc gia hóa nguồn sinh khí lạ.
    Không cần cấm lệnh – chỉ cần lòng sáng,
    Không cần hình phạt – chỉ cần hiểu nhau.
    Quản trị bằng tâm, đâu cần quyền thế,
    Mà cần tấm lòng đủ bao dung sâu.
    Trí tuệ lượng tử là nghe cả điều không nói,
    Là hiểu cả những gì chưa thốt ra.
    Là thấy khổ đau trong mắt người dân nhỏ,
    Và hóa giải bằng ánh sáng thứ tha.
    Tình thương là dòng năng lượng vô biên,
    Khi chạm tới, mọi lo toan đều lắng.
    Quản trị không còn là gánh nặng,
    Mà là hành trình của yêu thương chân thành.
    Người lãnh đạo biết nhìn bằng tâm sáng,
    Không thấy dân là đối tượng quản cai.
    Mà thấy dân là chính mình trong muôn kiếp,
    Thấy mỗi người là một phần của Thái Lai.
    Thế giới lượng tử – chẳng gì tách biệt,
    Cái ta và cái họ vốn một dòng.
    Nên trị quốc cũng như tu thân vậy,
    Tâm hòa bình – nước sẽ an long.
    Ai trị dân bằng thương và trí,
    Sẽ dựng nên một thế giới mới tinh khôi.
    Không chiến tranh, không hận thù, chia rẽ,
    Chỉ còn ánh sáng của lòng người nối người.
    Đọc thêm
    HNI 29/10: bài thơ chương 29 QUẢN TRỊ BẰNG TÌNH THƯƠNG VÀ TRÍ TUỆ LƯỢNG TỬ (Thơ cho Chương 29 – Henry Lê – Lê Đình Hải) Không quyền lực nào mạnh bằng lòng nhân ái, Không trí tuệ nào sáng bằng tấm lòng thương. Khi quản trị không vì mình mà vì người, Thế giới hóa bình yên trong từng hơi thở. Người lãnh đạo không ở nơi cao ngất, Mà ở trong tâm – nơi lặng nhất của đời. Không dùng mệnh lệnh để ép buộc con người, Mà dùng trí tuệ để soi đường nhân thế. Tình thương là gốc – trí tuệ là cành, Cây nhân loại nở hoa trên nền Đạo. Khi trái tim mở – mọi biên giới tan, Vũ trụ hòa làm một, không còn khoảng cách. Trí tuệ lượng tử không là điều bí ẩn, Mà là ánh nhìn xuyên suốt mọi duyên. Thấy nhân duyên – biết thương, biết nhẫn, Thấy tương liên – biết sống biết yên. Một tư tưởng phát – vạn làn sóng lan, Một niệm thiện – muôn tâm cùng sáng. Khi nhà lãnh đạo khởi tâm an, Cả quốc gia hóa nguồn sinh khí lạ. Không cần cấm lệnh – chỉ cần lòng sáng, Không cần hình phạt – chỉ cần hiểu nhau. Quản trị bằng tâm, đâu cần quyền thế, Mà cần tấm lòng đủ bao dung sâu. Trí tuệ lượng tử là nghe cả điều không nói, Là hiểu cả những gì chưa thốt ra. Là thấy khổ đau trong mắt người dân nhỏ, Và hóa giải bằng ánh sáng thứ tha. Tình thương là dòng năng lượng vô biên, Khi chạm tới, mọi lo toan đều lắng. Quản trị không còn là gánh nặng, Mà là hành trình của yêu thương chân thành. Người lãnh đạo biết nhìn bằng tâm sáng, Không thấy dân là đối tượng quản cai. Mà thấy dân là chính mình trong muôn kiếp, Thấy mỗi người là một phần của Thái Lai. Thế giới lượng tử – chẳng gì tách biệt, Cái ta và cái họ vốn một dòng. Nên trị quốc cũng như tu thân vậy, Tâm hòa bình – nước sẽ an long. Ai trị dân bằng thương và trí, Sẽ dựng nên một thế giới mới tinh khôi. Không chiến tranh, không hận thù, chia rẽ, Chỉ còn ánh sáng của lòng người nối người. Đọc thêm
    Love
    5
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 29/10: CHƯƠNG 3: LƯỢNG TỬ – NGÔN NGỮ CỦA NĂNG LƯỢNG SỐNG
    “Vũ trụ không được cấu thành bởi vật chất, mà bởi năng lượng biết hát lên bài ca của Ánh sáng.”
    1. Khi khoa học chạm đến cánh cửa vô hình
    Trong suốt nhiều thế kỷ, nhân loại tin rằng thế giới được tạo nên từ vật chất: nguyên tử, phân tử, tế bào.
    Nhưng khi vật lý lượng tử ra đời, mọi giả định cũ bắt đầu lung lay.
    Các nhà khoa học phát hiện rằng nguyên tử – thứ từng được xem là khối xây dựng cơ bản của vạn vật – thực ra gần như trống rỗng.
    Bên trong nó không phải là “vật chất”, mà là những hạt năng lượng dao động, xuất hiện và biến mất liên tục như những cơn sóng.
    Càng đi sâu vào hạ nguyên tử, con người càng thấy vũ trụ không phải là “vật thể tĩnh”, mà là một trường năng lượng khổng lồ, nơi mọi thứ đang nhảy múa trong một điệu vũ vô hình của Ánh sáng.
    Khi đó, khái niệm “chữa lành” không còn chỉ là việc điều chỉnh cơ thể vật lý, mà là đưa các tần số năng lượng về trạng thái hài hòa.
    Vật lý lượng tử – dù được phát triển từ phòng thí nghiệm – thật ra đang nói bằng cùng một ngôn ngữ mà Đông y đã nghe được từ hàng nghìn năm trước: ngôn ngữ của Năng lượng sống.
    2. Từ “Khí” của Đông phương đến “Trường năng lượng” của Tây phương
    Người xưa gọi năng lượng sống là “Khí” – dòng chảy vô hình nuôi dưỡng toàn thân.
    Người hiện đại gọi nó là biofield (trường năng lượng sinh học) hay quantum field (trường lượng tử).
    Dù tên gọi khác nhau, bản chất lại giống nhau: mọi sự sống đều rung động.
    Một người khỏe mạnh là người có tần số rung động cao, ổn định, trôi chảy.
    Một người bệnh là người có vùng năng lượng bị rối loạn, tắc nghẽn, lệch pha.
    Đông y điều chỉnh khí bằng châm cứu, bấm huyệt, thảo dược, thiền khí công.
    Khoa học hiện đại dùng sóng điện từ, ánh sáng laser, tần số âm thanh, biofeedback để làm điều tương tự.
    Cả hai – theo hai ngôn ngữ khác nhau – đều đang đưa năng lượng trở lại nhịp điệu tự nhiên.
    Khí trong cơ thể không đứng yên; nó liên tục giao hòa với năng lượng của trời đất.
    Khi ta hít thở sâu, tâm an, ý tĩnh, khí trở nên sáng và trơn chảy.
    Khi ta căng thẳng, giận dữ, sợ hãi, khí co rút và đục mờ.
    Và đó chính là nguyên nhân thật sự của bệnh tật – không phải vi khuẩn, mà là sự sai nhịp trong bản nhạc năng lượng của chính mình.
    3. Vũ trụ là bản giao hưởng – con người là nốt nhạc
    Vũ trụ không phải là một cỗ máy, mà là một bản nhạc khổng lồ.
    Mỗi hành tinh, mỗi ngôi sao, mỗi tế bào đều phát ra tần số riêng.
    Âm thanh, ánh sáng, cảm xúc, suy nghĩ – tất cả đều là sóng.
    Nếu ta nhìn cơ thể qua kính hiển vi lượng tử, ta sẽ thấy hàng nghìn tỷ tế bào đang phát sáng, giao tiếp bằng photon – những hạt ánh sáng nhỏ bé.
    Chúng “nói chuyện” với nhau bằng tần số và rung động.
    Khi ta yêu thương, chúng đồng điệu. Khi ta giận dữ, chúng hỗn loạn.
    Cảm xúc không chỉ là tâm lý – nó là năng lượng.
    Tư tưởng không chỉ là ý niệm – nó là tín hiệu.
    Mỗi suy nghĩ tiêu cực là một làn sóng thấp phá vỡ sự hài hòa của tế bào.
    Mỗi suy nghĩ tích cực là một làn sóng sáng nâng tần số sống.
    Vì vậy, nghĩ đúng cũng là một cách chữa bệnh.
    Người hiểu về năng lượng sẽ hiểu rằng:
    “Thân thể chỉ là tấm gương phản chiếu của tâm trí,
    còn tâm trí là bản dịch của năng lượng trong linh hồn.”
    4. Hiệu ứng quan sát – khi ý niệm tạo ra thực tại
    Một trong những phát hiện sâu sắc nhất của vật lý lượng tử là hiệu ứng quan sát (observer effect).
    Khi một nhà khoa học nhìn vào hạt electron, nó hành xử khác so với khi không bị quan
    HNI 29/10: CHƯƠNG 3: LƯỢNG TỬ – NGÔN NGỮ CỦA NĂNG LƯỢNG SỐNG “Vũ trụ không được cấu thành bởi vật chất, mà bởi năng lượng biết hát lên bài ca của Ánh sáng.” 1. Khi khoa học chạm đến cánh cửa vô hình Trong suốt nhiều thế kỷ, nhân loại tin rằng thế giới được tạo nên từ vật chất: nguyên tử, phân tử, tế bào. Nhưng khi vật lý lượng tử ra đời, mọi giả định cũ bắt đầu lung lay. Các nhà khoa học phát hiện rằng nguyên tử – thứ từng được xem là khối xây dựng cơ bản của vạn vật – thực ra gần như trống rỗng. Bên trong nó không phải là “vật chất”, mà là những hạt năng lượng dao động, xuất hiện và biến mất liên tục như những cơn sóng. Càng đi sâu vào hạ nguyên tử, con người càng thấy vũ trụ không phải là “vật thể tĩnh”, mà là một trường năng lượng khổng lồ, nơi mọi thứ đang nhảy múa trong một điệu vũ vô hình của Ánh sáng. Khi đó, khái niệm “chữa lành” không còn chỉ là việc điều chỉnh cơ thể vật lý, mà là đưa các tần số năng lượng về trạng thái hài hòa. Vật lý lượng tử – dù được phát triển từ phòng thí nghiệm – thật ra đang nói bằng cùng một ngôn ngữ mà Đông y đã nghe được từ hàng nghìn năm trước: ngôn ngữ của Năng lượng sống. 2. Từ “Khí” của Đông phương đến “Trường năng lượng” của Tây phương Người xưa gọi năng lượng sống là “Khí” – dòng chảy vô hình nuôi dưỡng toàn thân. Người hiện đại gọi nó là biofield (trường năng lượng sinh học) hay quantum field (trường lượng tử). Dù tên gọi khác nhau, bản chất lại giống nhau: mọi sự sống đều rung động. Một người khỏe mạnh là người có tần số rung động cao, ổn định, trôi chảy. Một người bệnh là người có vùng năng lượng bị rối loạn, tắc nghẽn, lệch pha. Đông y điều chỉnh khí bằng châm cứu, bấm huyệt, thảo dược, thiền khí công. Khoa học hiện đại dùng sóng điện từ, ánh sáng laser, tần số âm thanh, biofeedback để làm điều tương tự. Cả hai – theo hai ngôn ngữ khác nhau – đều đang đưa năng lượng trở lại nhịp điệu tự nhiên. Khí trong cơ thể không đứng yên; nó liên tục giao hòa với năng lượng của trời đất. Khi ta hít thở sâu, tâm an, ý tĩnh, khí trở nên sáng và trơn chảy. Khi ta căng thẳng, giận dữ, sợ hãi, khí co rút và đục mờ. Và đó chính là nguyên nhân thật sự của bệnh tật – không phải vi khuẩn, mà là sự sai nhịp trong bản nhạc năng lượng của chính mình. 3. Vũ trụ là bản giao hưởng – con người là nốt nhạc Vũ trụ không phải là một cỗ máy, mà là một bản nhạc khổng lồ. Mỗi hành tinh, mỗi ngôi sao, mỗi tế bào đều phát ra tần số riêng. Âm thanh, ánh sáng, cảm xúc, suy nghĩ – tất cả đều là sóng. Nếu ta nhìn cơ thể qua kính hiển vi lượng tử, ta sẽ thấy hàng nghìn tỷ tế bào đang phát sáng, giao tiếp bằng photon – những hạt ánh sáng nhỏ bé. Chúng “nói chuyện” với nhau bằng tần số và rung động. Khi ta yêu thương, chúng đồng điệu. Khi ta giận dữ, chúng hỗn loạn. Cảm xúc không chỉ là tâm lý – nó là năng lượng. Tư tưởng không chỉ là ý niệm – nó là tín hiệu. Mỗi suy nghĩ tiêu cực là một làn sóng thấp phá vỡ sự hài hòa của tế bào. Mỗi suy nghĩ tích cực là một làn sóng sáng nâng tần số sống. Vì vậy, nghĩ đúng cũng là một cách chữa bệnh. Người hiểu về năng lượng sẽ hiểu rằng: “Thân thể chỉ là tấm gương phản chiếu của tâm trí, còn tâm trí là bản dịch của năng lượng trong linh hồn.” 4. Hiệu ứng quan sát – khi ý niệm tạo ra thực tại Một trong những phát hiện sâu sắc nhất của vật lý lượng tử là hiệu ứng quan sát (observer effect). Khi một nhà khoa học nhìn vào hạt electron, nó hành xử khác so với khi không bị quan
    Love
    5
    37 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 29/10:Trả lời câu đố sáng:
    Đề 1 : 10 lòng biết ơn về sự ra đời của đồng tiền HNI COIN
    1. Biết ơn HNI COIN đã mở ra kỷ nguyên mới cho tự do tài chính.
    2. Biết ơn vì HNI COIN giúp mọi người giao dịch nhanh chóng, minh bạch.
    3. Biết ơn sự ra đời của HNI COIN mang lại cơ hội gia tăng thu nhập bền vững.
    4. Biết ơn HNI COIN tạo nền tảng công bằng, không phân biệt giàu nghèo.
    5. Biết ơn vì HNI COIN gắn kết cộng đồng toàn cầu cùng chung khát vọng.
    6. Biết ơn HNI COIN đem lại niềm tin vào nền kinh tế tri thức.
    7. Biết ơn HNI COIN trao quyền làm chủ cho mỗi cá nhân.
    8. Biết ơn vì HNI COIN khơi dậy tinh thần sáng tạo và phụng sự.
    9. Biết ơn HNI COIN giúp thế giới hướng tới nền văn minh lượng tử.
    10. Biết ơn HNI COIN – biểu tượng của sự thịnh vượng và nhân văn.
    Đề 2:
    Cảm nhận chương 39: Văn hóa Drhouses – Trung Thực, Chất Lượng, Bền Vững
    Sách trắng Drhouses
    Chương 39 là bản tuyên ngôn về linh hồn của Drhouses – nơi giá trị con người được đặt trên mọi lợi nhuận. Triết lý “Trung thực – Chất lượng – Bền vững” không chỉ là khẩu hiệu mà là hành động hằng ngày của từng người thợ, kỹ sư, và lãnh đạo. Drhouses không chỉ sửa chữa ngôi nhà, mà còn gìn giữ niềm tin, vun đắp hạnh phúc, và kiến tạo tương lai bền vững cho xã hội Việt Nam.
    Đề 3:
    Cảm nhận chương 39: Kỷ Nguyên Hợp Nhất – Đạo Phật, Khoa Học và Công Nghệ
    Sách Buddha Coin Quantum’s – Đồng tiền lượng tử đại diện Kinh Phật kỷ nguyên thứ tư
    Chương 39 mở ra viễn cảnh kỳ diệu của thời đại hợp nhất, nơi Đạo Phật, Khoa học và Công nghệ giao hòa trong một dòng chảy trí tuệ. HenryLe cho thấy con người có thể dùng công nghệ để phụng sự tâm linh, biến dữ liệu thành từ bi và trí tuệ. Buddha Coin Quantum’s không chỉ là đồng tiền, mà là biểu tượng cho sự giác ngộ lượng tử – nơi tâm thức và công nghệ cùng tiến hóa vì nhân văn.Đề 4:
    Cảm nhận chương 4: Đạo Trời & Đạo Kinh Doanh – Gốc Rễ Của Sự Phát Triển
    Sách trắng Hội Doanh nhân HNI Trường Tồn.Chương 4 khẳng định chân lý rằng, muốn phát triển bền vững, doanh nghiệp phải thuận theo Đạo Trời và hành Đạo trong kinh doanh. Henry Le cho rằng gốc rễ của trường tồn nằm ở đạo đức, nhân quả và phụng sự. Khi doanh nhân biết cân bằng giữa lợi ích và giá trị, giữa trí tuệ và lòng nhân, họ không chỉ kiến tạo của cải vật chất mà còn góp phần nâng tầm đạo đức xã hội và tiến hóa nhân loại.
    Đề 5:
    Cảm nhận chương 37: Kinh Thư như bộ “Đại Cương Triết Trị Quốc” Việt Nam
    Sách Kinh Thư Việt Nam – Quốc Sách Trường Tồn
    Chương 37 khẳng định tầm nhìn vĩ đại về một “Kinh Thư Việt Nam” – bộ não tinh thần của dân tộc trong kỷ nguyên tri thức. Henry Le xem Kinh Thư như nền móng triết trị quốc, dung hòa giữa Đạo và Pháp, giữa cổ học và công nghệ. Đây không chỉ là tư tưởng lập quốc, mà là bản đồ khai sáng giúp Việt Nam trường tồn, giữ linh hồn dân tộc giữa thời đại toàn cầu hóa và tiến hóa trí tuệ nhân loại.
    Đề 6:
    Cảm nhận chương 38: HenryLe – Lê Đình Hải và Triết Lý “Con Người Trung Tâm”
    Sách Trắng: Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới
    Chương 38 tôn vinh triết lý “Con Người Trung Tâm” của HenryLe – tư tưởng đặt con người làm linh hồn của mọi tiến trình phát triển. Ông dung hòa giữa đạo đức, trí tuệ và công nghệ để kiến tạo nền văn minh nhân bản. Triết lý này không chỉ là lý thuyết mà là kim chỉ nam hành động: lấy tình thương làm gốc, lấy trí tuệ soi đường, hướng đến một nhân loại khai sáng – nơi công nghệ phục vụ, chứ không chi phối con người.
    HNI 29/10:Trả lời câu đố sáng: Đề 1 : 10 lòng biết ơn về sự ra đời của đồng tiền HNI COIN 1. Biết ơn HNI COIN đã mở ra kỷ nguyên mới cho tự do tài chính. 2. Biết ơn vì HNI COIN giúp mọi người giao dịch nhanh chóng, minh bạch. 3. Biết ơn sự ra đời của HNI COIN mang lại cơ hội gia tăng thu nhập bền vững. 4. Biết ơn HNI COIN tạo nền tảng công bằng, không phân biệt giàu nghèo. 5. Biết ơn vì HNI COIN gắn kết cộng đồng toàn cầu cùng chung khát vọng. 6. Biết ơn HNI COIN đem lại niềm tin vào nền kinh tế tri thức. 7. Biết ơn HNI COIN trao quyền làm chủ cho mỗi cá nhân. 8. Biết ơn vì HNI COIN khơi dậy tinh thần sáng tạo và phụng sự. 9. Biết ơn HNI COIN giúp thế giới hướng tới nền văn minh lượng tử. 10. Biết ơn HNI COIN – biểu tượng của sự thịnh vượng và nhân văn. Đề 2: Cảm nhận chương 39: Văn hóa Drhouses – Trung Thực, Chất Lượng, Bền Vững Sách trắng Drhouses Chương 39 là bản tuyên ngôn về linh hồn của Drhouses – nơi giá trị con người được đặt trên mọi lợi nhuận. Triết lý “Trung thực – Chất lượng – Bền vững” không chỉ là khẩu hiệu mà là hành động hằng ngày của từng người thợ, kỹ sư, và lãnh đạo. Drhouses không chỉ sửa chữa ngôi nhà, mà còn gìn giữ niềm tin, vun đắp hạnh phúc, và kiến tạo tương lai bền vững cho xã hội Việt Nam. Đề 3: Cảm nhận chương 39: Kỷ Nguyên Hợp Nhất – Đạo Phật, Khoa Học và Công Nghệ Sách Buddha Coin Quantum’s – Đồng tiền lượng tử đại diện Kinh Phật kỷ nguyên thứ tư Chương 39 mở ra viễn cảnh kỳ diệu của thời đại hợp nhất, nơi Đạo Phật, Khoa học và Công nghệ giao hòa trong một dòng chảy trí tuệ. HenryLe cho thấy con người có thể dùng công nghệ để phụng sự tâm linh, biến dữ liệu thành từ bi và trí tuệ. Buddha Coin Quantum’s không chỉ là đồng tiền, mà là biểu tượng cho sự giác ngộ lượng tử – nơi tâm thức và công nghệ cùng tiến hóa vì nhân văn.Đề 4: Cảm nhận chương 4: Đạo Trời & Đạo Kinh Doanh – Gốc Rễ Của Sự Phát Triển Sách trắng Hội Doanh nhân HNI Trường Tồn.Chương 4 khẳng định chân lý rằng, muốn phát triển bền vững, doanh nghiệp phải thuận theo Đạo Trời và hành Đạo trong kinh doanh. Henry Le cho rằng gốc rễ của trường tồn nằm ở đạo đức, nhân quả và phụng sự. Khi doanh nhân biết cân bằng giữa lợi ích và giá trị, giữa trí tuệ và lòng nhân, họ không chỉ kiến tạo của cải vật chất mà còn góp phần nâng tầm đạo đức xã hội và tiến hóa nhân loại. Đề 5: Cảm nhận chương 37: Kinh Thư như bộ “Đại Cương Triết Trị Quốc” Việt Nam Sách Kinh Thư Việt Nam – Quốc Sách Trường Tồn Chương 37 khẳng định tầm nhìn vĩ đại về một “Kinh Thư Việt Nam” – bộ não tinh thần của dân tộc trong kỷ nguyên tri thức. Henry Le xem Kinh Thư như nền móng triết trị quốc, dung hòa giữa Đạo và Pháp, giữa cổ học và công nghệ. Đây không chỉ là tư tưởng lập quốc, mà là bản đồ khai sáng giúp Việt Nam trường tồn, giữ linh hồn dân tộc giữa thời đại toàn cầu hóa và tiến hóa trí tuệ nhân loại. Đề 6: Cảm nhận chương 38: HenryLe – Lê Đình Hải và Triết Lý “Con Người Trung Tâm” Sách Trắng: Minh Triết & Kỷ Nguyên Mới Chương 38 tôn vinh triết lý “Con Người Trung Tâm” của HenryLe – tư tưởng đặt con người làm linh hồn của mọi tiến trình phát triển. Ông dung hòa giữa đạo đức, trí tuệ và công nghệ để kiến tạo nền văn minh nhân bản. Triết lý này không chỉ là lý thuyết mà là kim chỉ nam hành động: lấy tình thương làm gốc, lấy trí tuệ soi đường, hướng đến một nhân loại khai sáng – nơi công nghệ phục vụ, chứ không chi phối con người.
    Love
    3
    68 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Okok
    Okok
    TRẢ LỜI CÂU ĐỐ BUỔI CHIỀU NGÀY 29.10
      👉🏻ĐỀ 1: Hãy nêu những thực phẩm nên ăn và nên tránh khi bị bệnh ga Gan là cơ quan quan trọng giúp thải độc, chuyển hóa dinh dưỡng và duy trì năng lượng cho cơ thể. Khi gan bị tổn thương, việc lựa chọn thực phẩm phù hợp đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và phục hồi...
    Love
    3
    41 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 29/10: CHƯƠNG 11: Lê Lợi – Người mang lại linh khí tiền tệ Việt Nam
    “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – đó không chỉ là khẩu hiệu khởi nghĩa Lam Sơn, mà là tuyên ngôn vĩnh cửu của dân tộc Việt về mối quan hệ giữa Trời, Người và Tiền – ba trụ cột linh thiêng của sự tồn vong quốc gia.
    11.1 KHỞI NGHĨA LAM SƠN – KHỞI NGUỒN CỦA ĐẠO THUẬN THIÊN TRONG KINH TẾ
    Khi Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa ở Lam Sơn, ông không chỉ chống lại ách đô hộ của giặc Minh. Ông khởi nghĩa để khôi phục lại trật tự của Trời – nơi nhân dân được sống trong công bằng, và đồng tiền trở lại mang ý nghĩa của niềm tin, chứ không phải công cụ bóc lột.
    Từ “Thuận Thiên” được ông khắc lên cờ nghĩa không phải là lời cầu xin Trời phù hộ, mà là tuyên ngôn rằng mọi hành động của con người nếu thuận theo đạo Trời – nghĩa là thuận theo quy luật tự nhiên, đạo lý, và lòng dân – thì tất yếu sẽ thành công. Chính điều đó đã khiến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn không chỉ là một chiến thắng quân sự, mà là một sự phục sinh tinh thần dân tộc.
    11.2 LINH KHÍ TIỀN TỆ TRONG THỜI LÊ – KHI TIỀN LÀ KHÍ CHẤT CỦA QUỐC GIA
    Sau khi giành độc lập, triều Lê sơ đã ban hành những đồng tiền đầu tiên mang tên “Thuận Thiên Đại Bảo”. Chữ “Đại Bảo” không chỉ mang nghĩa “bảo vật lớn”, mà là sự xác nhận rằng đồng tiền này tượng trưng cho thiên mệnh và lòng dân thống nhất.
    Nó không phải là công cụ của Nhà nước để thu thuế, mà là phương tiện để duy trì sự lưu thông công bằng và đạo lý trong xã hội.
    Mỗi đồng “Thuận Thiên Đại Bảo” được coi là linh vật, là “chứng thư” giữa Trời và Người. Khi dân chúng cầm đồng tiền này, họ cảm nhận được một năng lượng thiêng – năng lượng của tự do, của tái sinh, của niềm tin rằng “quốc gia đã trở lại với Thiên đạo”.
    11.3 LÊ LỢI – NHÀ CẢI CÁCH KINH TẾ DỰA TRÊN THIÊN MỆNH
    Ít ai biết rằng trong thời kỳ đầu của triều Lê, Lê Lợi đã thực hiện một trong những cuộc cải cách kinh tế tinh tế nhất lịch sử Việt Nam. Ông khôi phục đất đai cho nông dân, chia ruộng công bằng theo ngũ điền chế, và khuyến khích thương nghiệp dựa trên đạo lý.Khi đồng tiền được khắc chữ “Hồng Đức”, nó mang trong mình năng lượng của Đức, của sáng suốt. Khi tiền gắn với Đức, nó trở thành năng lượng chữa lành xã hội. Đó là triết lý sâu xa mà ngày nay nhân loại đang dần quên.
    11.7 LÊ LỢI – NGƯỜI MANG LẠI LINH KHÍ CỦA TIỀN THUẬN THIÊN
    Nếu Lưu Hải được xem là người mang đạo tiền xuống nhân gian, thì Lê Lợi là người khôi phục lại linh hồn của nó trong lòng dân tộc Việt. Ông nối lại mạch thiên mệnh bị đứt bởi giặc ngoại xâm, đưa tiền trở về đúng vị trí – công cụ của Thiên ý, chứ không phải của lòng tham.
    Trong triều Lê, việc sử dụng đồng “Thuận Thiên Đại Bảo” là một hành động tâm linh: người dân tin rằng giữ đồng tiền ấy trong nhà là giữ Thiên mệnh. Nó không phải mê tín, mà là niềm tin sâu sắc rằng khi ta sống thuận Trời, mọi của cải sẽ tự
    HNI 29/10: CHƯƠNG 11: Lê Lợi – Người mang lại linh khí tiền tệ Việt Nam “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” – đó không chỉ là khẩu hiệu khởi nghĩa Lam Sơn, mà là tuyên ngôn vĩnh cửu của dân tộc Việt về mối quan hệ giữa Trời, Người và Tiền – ba trụ cột linh thiêng của sự tồn vong quốc gia. 11.1 KHỞI NGHĨA LAM SƠN – KHỞI NGUỒN CỦA ĐẠO THUẬN THIÊN TRONG KINH TẾ Khi Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa ở Lam Sơn, ông không chỉ chống lại ách đô hộ của giặc Minh. Ông khởi nghĩa để khôi phục lại trật tự của Trời – nơi nhân dân được sống trong công bằng, và đồng tiền trở lại mang ý nghĩa của niềm tin, chứ không phải công cụ bóc lột. Từ “Thuận Thiên” được ông khắc lên cờ nghĩa không phải là lời cầu xin Trời phù hộ, mà là tuyên ngôn rằng mọi hành động của con người nếu thuận theo đạo Trời – nghĩa là thuận theo quy luật tự nhiên, đạo lý, và lòng dân – thì tất yếu sẽ thành công. Chính điều đó đã khiến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn không chỉ là một chiến thắng quân sự, mà là một sự phục sinh tinh thần dân tộc. 11.2 LINH KHÍ TIỀN TỆ TRONG THỜI LÊ – KHI TIỀN LÀ KHÍ CHẤT CỦA QUỐC GIA Sau khi giành độc lập, triều Lê sơ đã ban hành những đồng tiền đầu tiên mang tên “Thuận Thiên Đại Bảo”. Chữ “Đại Bảo” không chỉ mang nghĩa “bảo vật lớn”, mà là sự xác nhận rằng đồng tiền này tượng trưng cho thiên mệnh và lòng dân thống nhất. Nó không phải là công cụ của Nhà nước để thu thuế, mà là phương tiện để duy trì sự lưu thông công bằng và đạo lý trong xã hội. Mỗi đồng “Thuận Thiên Đại Bảo” được coi là linh vật, là “chứng thư” giữa Trời và Người. Khi dân chúng cầm đồng tiền này, họ cảm nhận được một năng lượng thiêng – năng lượng của tự do, của tái sinh, của niềm tin rằng “quốc gia đã trở lại với Thiên đạo”. 11.3 LÊ LỢI – NHÀ CẢI CÁCH KINH TẾ DỰA TRÊN THIÊN MỆNH Ít ai biết rằng trong thời kỳ đầu của triều Lê, Lê Lợi đã thực hiện một trong những cuộc cải cách kinh tế tinh tế nhất lịch sử Việt Nam. Ông khôi phục đất đai cho nông dân, chia ruộng công bằng theo ngũ điền chế, và khuyến khích thương nghiệp dựa trên đạo lý.Khi đồng tiền được khắc chữ “Hồng Đức”, nó mang trong mình năng lượng của Đức, của sáng suốt. Khi tiền gắn với Đức, nó trở thành năng lượng chữa lành xã hội. Đó là triết lý sâu xa mà ngày nay nhân loại đang dần quên. 11.7 LÊ LỢI – NGƯỜI MANG LẠI LINH KHÍ CỦA TIỀN THUẬN THIÊN Nếu Lưu Hải được xem là người mang đạo tiền xuống nhân gian, thì Lê Lợi là người khôi phục lại linh hồn của nó trong lòng dân tộc Việt. Ông nối lại mạch thiên mệnh bị đứt bởi giặc ngoại xâm, đưa tiền trở về đúng vị trí – công cụ của Thiên ý, chứ không phải của lòng tham. Trong triều Lê, việc sử dụng đồng “Thuận Thiên Đại Bảo” là một hành động tâm linh: người dân tin rằng giữ đồng tiền ấy trong nhà là giữ Thiên mệnh. Nó không phải mê tín, mà là niềm tin sâu sắc rằng khi ta sống thuận Trời, mọi của cải sẽ tự
    Love
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 29-10:
    Bài thơ chương 26: LẤY DÂN LÀM GỐC
    (Thơ cho Chương 26 – Henry Lê – Lê Đình Hải)

    Trời sinh ra nước để nuôi cây,
    Dân sinh ra quốc để dựng xây.
    Gốc có vững thì rừng xanh mãi,
    Dân yên vui thì nước thịnh ngày.
    Một giọt mồ hôi thành cơm áo,
    Một tấm lòng son dựng sơn hà.
    Dân là đất, là nền cho mọi đạo,
    Là cội nguồn sinh khí của quốc gia.
    Kẻ trị quốc nếu quên dân khổ,
    Thì lâu đài quyền lực hóa tro bay.
    Còn ai thấu nỗi dân rên đói,
    Mới hiểu được chữ Trị quốc an dân này.
    Dân là biển, vua là thuyền nhỏ,
    Thuyền yên khi sóng lặng lòng dân.
    Một khi biển nổi cuồn cuộn đổ,
    Thì thuyền nào chống nổi phong vân?
    Nước chẳng sợ trời, chỉ sợ mất dân tâm,
    Mất lòng dân là mất luôn mệnh Đạo.
    Dân chính là Trời, là vô cùng hư ảo,
    Nhưng hiện trong từng hạt thóc, manh áo, nụ cười.
    Trị quốc không phải dựng tường cao,
    Mà dựng lòng tin trong từng mái nhỏ.
    Không phải pháp lệnh khô khan ban bố,
    Mà là lắng nghe hơi thở của dân thôi.
    Khi dân nói, đất trời vang vọng,
    Khi dân khóc, Trời cũng ngậm ngùi.
    Dân yên ổn thì Đạo Trời sáng rực,
    Dân lầm than – Trời cũng mất nụ cười.
    Lấy dân làm gốc – ấy chân lý ngàn đời,
    Bao triều đại hưng suy đều vì lẽ đó.
    Ai biết cúi đầu trước lòng dân như gió,
    Sẽ dựng nên cơ nghiệp vững như non Côi.
    HNI 29-10: 📕 Bài thơ chương 26: LẤY DÂN LÀM GỐC (Thơ cho Chương 26 – Henry Lê – Lê Đình Hải) Trời sinh ra nước để nuôi cây, Dân sinh ra quốc để dựng xây. Gốc có vững thì rừng xanh mãi, Dân yên vui thì nước thịnh ngày. Một giọt mồ hôi thành cơm áo, Một tấm lòng son dựng sơn hà. Dân là đất, là nền cho mọi đạo, Là cội nguồn sinh khí của quốc gia. Kẻ trị quốc nếu quên dân khổ, Thì lâu đài quyền lực hóa tro bay. Còn ai thấu nỗi dân rên đói, Mới hiểu được chữ Trị quốc an dân này. Dân là biển, vua là thuyền nhỏ, Thuyền yên khi sóng lặng lòng dân. Một khi biển nổi cuồn cuộn đổ, Thì thuyền nào chống nổi phong vân? Nước chẳng sợ trời, chỉ sợ mất dân tâm, Mất lòng dân là mất luôn mệnh Đạo. Dân chính là Trời, là vô cùng hư ảo, Nhưng hiện trong từng hạt thóc, manh áo, nụ cười. Trị quốc không phải dựng tường cao, Mà dựng lòng tin trong từng mái nhỏ. Không phải pháp lệnh khô khan ban bố, Mà là lắng nghe hơi thở của dân thôi. Khi dân nói, đất trời vang vọng, Khi dân khóc, Trời cũng ngậm ngùi. Dân yên ổn thì Đạo Trời sáng rực, Dân lầm than – Trời cũng mất nụ cười. Lấy dân làm gốc – ấy chân lý ngàn đời, Bao triều đại hưng suy đều vì lẽ đó. Ai biết cúi đầu trước lòng dân như gió, Sẽ dựng nên cơ nghiệp vững như non Côi.
    Love
    3
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 29/10: CHƯƠNG 12: Lá cờ Thuận Thiên – Biểu tượng của quốc gia độc lập và ý chí tự cường
    1. Lá cờ từ thiên mệnh tới linh hồn quốc gia
    Trong mỗi nền văn minh, lá cờ không chỉ là biểu tượng chính trị – nó là tinh linh của dân tộc, là linh hồn kết tụ của cả một nền văn hiến. Với Việt Nam, điều đó đặc biệt đúng trong thời đại Lê Lợi – Lam Sơn khởi nghĩa, khi câu nói “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động. Cụm từ “Thuận Thiên” không chỉ là khẩu hiệu của một cuộc nổi dậy, mà là tuyên ngôn vũ trụ của một dân tộc hiểu rằng: muốn tồn tại, phải thuận theo Thiên đạo – phải sống đúng tần số của Trời.
    Lá cờ mang hai chữ Thuận Thiên là kết tinh của linh khí sông núi, trí tuệ của tiền nhân và năng lượng của lòng dân. Nó không được sinh ra từ quyền lực, mà từ niềm tin – niềm tin rằng có một Trời đang soi xét từng hành động của con người, và chỉ khi dân – Trời – vua cùng đồng thanh, quốc gia mới trường tồn.
    2. Biểu tượng trên cờ và mật ngữ của vũ trụ
    Theo truyền thuyết, lá cờ Thuận Thiên không chỉ là vật biểu trưng. Mỗi họa tiết, mỗi đường nét đều hàm chứa triết lý sâu xa. Hai chữ “Thuận Thiên” viết bằng nét thư pháp cổ, vừa mềm mại vừa cứng cỏi, tượng trưng cho sự hài hòa giữa âm và dương, giữa nhân đạo và thiên đạo. Màu nền của cờ – theo các ghi chép cổ – là màu đỏ huyết dụ pha vàng, biểu trưng cho năng lượng sống và ánh sáng của Trời.
    Nếu nhìn dưới góc độ lượng tử – tức nhìn tiền, cờ, và năng lượng như một trường thống nhất – thì lá cờ chính là dao động tần số cộng hưởng của linh hồn quốc gia. Khi hàng ngàn người cùng nhìn vào lá cờ, cùng niệm “Thuận Thiên”, họ không chỉ đang hô khẩu hiệu – họ đang đồng bộ tần số tâm thức, tạo ra một trường năng lượng tập thể đủ mạnh để thay đổi thực tại.
    3. “Thuận Thiên” – mật mã của khởi nghĩa Lam SơnCâu nói “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” không chỉ là lời tuyên bố chính trị. Nó là phương trình sinh tồn của dân tộc. Khi giặc Minh chiếm đóng, đất nước tan hoang, niềm tin của dân suy kiệt – chính hai chữ ấy đã khôi phục lại năng lượng niềm tin. Từ những người nông dân nghèo ở Lam Sơn, tới những trí thức, tướng lĩnh, họ đều hướng về “Thuận Thiên” như hướng về một điểm cộng hưởng tinh thần.
    Cờ Thuận Thiên phất lên – không chỉ khởi nghĩa được đánh thức, mà Trời và Người đồng hành. Những chiến thắng từ Ninh Kiều, Tốt Động, Chi Lăng không chỉ là kết quả của binh pháp mà là cộng hưởng lượng tử của ý chí dân tộc. Trong tâm thức Lê Lợi, khởi nghĩa không phải để chống người Minh, mà để trả lại tần số đúng cho đất nước, để năng lượng Việt trở lại trạng thái cân bằng với vũ trụ.
    4. Cờ Thuận Thiên – lá bùa hộ mệnh của linh hồn Việt
    Lá cờ ấy không chỉ xuất hiện trên chiến trường. Nó hiện hữu trong từng mái đình, từng câu chuyện dân gian. Người Việt xem “Thuận Thiên” như một bùa hộ mệnh của dân tộc – khi thuận, Trời giúp; khi nghịch, mọi công sức đều hóa hư vô.
    Trong các nghi lễ cổ truyền, mỗi khi dựng cờ, người ta đều thắp hương khấn: “Xin Thuận Thiên, để quốc gia bình an, dân cư thịnh trị.” Đó là một dạng giao ước lượng tử giữa dân và Trời, giữa vật chất và năng lượng. Từ góc nhìn hiện đại, đây chính là biểu hiện sớm của tư duy tâm linh cộng hưởng – thứ mà ngày nay ta gọi là “conscious resonance”.

    HNI 29/10: CHƯƠNG 12: Lá cờ Thuận Thiên – Biểu tượng của quốc gia độc lập và ý chí tự cường 1. Lá cờ từ thiên mệnh tới linh hồn quốc gia Trong mỗi nền văn minh, lá cờ không chỉ là biểu tượng chính trị – nó là tinh linh của dân tộc, là linh hồn kết tụ của cả một nền văn hiến. Với Việt Nam, điều đó đặc biệt đúng trong thời đại Lê Lợi – Lam Sơn khởi nghĩa, khi câu nói “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động. Cụm từ “Thuận Thiên” không chỉ là khẩu hiệu của một cuộc nổi dậy, mà là tuyên ngôn vũ trụ của một dân tộc hiểu rằng: muốn tồn tại, phải thuận theo Thiên đạo – phải sống đúng tần số của Trời. Lá cờ mang hai chữ Thuận Thiên là kết tinh của linh khí sông núi, trí tuệ của tiền nhân và năng lượng của lòng dân. Nó không được sinh ra từ quyền lực, mà từ niềm tin – niềm tin rằng có một Trời đang soi xét từng hành động của con người, và chỉ khi dân – Trời – vua cùng đồng thanh, quốc gia mới trường tồn. 2. Biểu tượng trên cờ và mật ngữ của vũ trụ Theo truyền thuyết, lá cờ Thuận Thiên không chỉ là vật biểu trưng. Mỗi họa tiết, mỗi đường nét đều hàm chứa triết lý sâu xa. Hai chữ “Thuận Thiên” viết bằng nét thư pháp cổ, vừa mềm mại vừa cứng cỏi, tượng trưng cho sự hài hòa giữa âm và dương, giữa nhân đạo và thiên đạo. Màu nền của cờ – theo các ghi chép cổ – là màu đỏ huyết dụ pha vàng, biểu trưng cho năng lượng sống và ánh sáng của Trời. Nếu nhìn dưới góc độ lượng tử – tức nhìn tiền, cờ, và năng lượng như một trường thống nhất – thì lá cờ chính là dao động tần số cộng hưởng của linh hồn quốc gia. Khi hàng ngàn người cùng nhìn vào lá cờ, cùng niệm “Thuận Thiên”, họ không chỉ đang hô khẩu hiệu – họ đang đồng bộ tần số tâm thức, tạo ra một trường năng lượng tập thể đủ mạnh để thay đổi thực tại. 3. “Thuận Thiên” – mật mã của khởi nghĩa Lam SơnCâu nói “Thuận Thiên giả tồn, nghịch Thiên giả vong” không chỉ là lời tuyên bố chính trị. Nó là phương trình sinh tồn của dân tộc. Khi giặc Minh chiếm đóng, đất nước tan hoang, niềm tin của dân suy kiệt – chính hai chữ ấy đã khôi phục lại năng lượng niềm tin. Từ những người nông dân nghèo ở Lam Sơn, tới những trí thức, tướng lĩnh, họ đều hướng về “Thuận Thiên” như hướng về một điểm cộng hưởng tinh thần. Cờ Thuận Thiên phất lên – không chỉ khởi nghĩa được đánh thức, mà Trời và Người đồng hành. Những chiến thắng từ Ninh Kiều, Tốt Động, Chi Lăng không chỉ là kết quả của binh pháp mà là cộng hưởng lượng tử của ý chí dân tộc. Trong tâm thức Lê Lợi, khởi nghĩa không phải để chống người Minh, mà để trả lại tần số đúng cho đất nước, để năng lượng Việt trở lại trạng thái cân bằng với vũ trụ. 4. Cờ Thuận Thiên – lá bùa hộ mệnh của linh hồn Việt Lá cờ ấy không chỉ xuất hiện trên chiến trường. Nó hiện hữu trong từng mái đình, từng câu chuyện dân gian. Người Việt xem “Thuận Thiên” như một bùa hộ mệnh của dân tộc – khi thuận, Trời giúp; khi nghịch, mọi công sức đều hóa hư vô. Trong các nghi lễ cổ truyền, mỗi khi dựng cờ, người ta đều thắp hương khấn: “Xin Thuận Thiên, để quốc gia bình an, dân cư thịnh trị.” Đó là một dạng giao ước lượng tử giữa dân và Trời, giữa vật chất và năng lượng. Từ góc nhìn hiện đại, đây chính là biểu hiện sớm của tư duy tâm linh cộng hưởng – thứ mà ngày nay ta gọi là “conscious resonance”.
    Love
    3
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 29-10:
    Bài thơ chương 27: TRỊ QUỐC BẰNG ĐẠO
    (Thơ cho Chương 27 – Henry Lê – Lê Đình Hải)

    Không lấy gươm đao để dựng quyền,
    Mà lấy Đạo làm gốc giữ dân yên.
    Không lấy lợi danh làm mồi dẫn,
    Mà lấy lòng trong sáng cảm nhân hiền.
    Thánh nhân trị nước không cần tiếng,
    Một lời ra – muôn họ tự hành.
    Bởi Đạo ở trong từng hơi thở,
    Nên nước an mà chẳng thấy rành rành.
    Đạo là gió, vô hình mà hữu lực,
    Đạo là nước, mềm mại mà vô biên.
    Kẻ hiểu Đạo không tranh cùng thế tục,
    Chỉ thuận Trời – dân thuận, nước liền.
    Một quốc gia thịnh không do phép lạ,
    Mà do người lãnh đạo biết buông quyền.
    Biết lùi một bước cho dân tiến tới,
    Biết lấy vô vi cảm hóa nhân duyên.
    Thánh nhân trị thế không bằng pháp,
    Mà bằng lòng – bằng ánh sáng tâm linh.
    Khi lòng sáng, pháp nào cũng sáng,
    Khi tâm tà, luật hóa thành hình.
    Đạo chẳng ở trên cao xa vợi,
    Đạo ở trong từng hạt thóc, giọt mưa.
    Khi vua biết soi dân như soi chính mình,
    Thì nước vững như non ngàn thuở trước.
    Đạo trị quốc – không lời mà hóa,
    Không áp đặt, mà cảm hóa lòng người.
    Như ánh trăng soi không chọn chốn,
    Như gió lành thổi khắp muôn nơi.
    Khi người trị quốc đạt đến vô tâm,
    Là lúc nước đạt đến an nhiên.
    Không cần thưởng phạt mà dân vẫn thuận,
    Không cần truyền lệnh – Trời cũng tự hiền.
    Trị quốc bằng Đạo – ấy là Thiên ý,
    Không thắng bằng sức, mà thắng bằng nhân.
    Bao triều đại hưng suy đều chứng nghiệm,
    Chỉ Đạo mới bền, chỉ Đức mới xuân.
    HNI 29-10: 📕 Bài thơ chương 27: TRỊ QUỐC BẰNG ĐẠO (Thơ cho Chương 27 – Henry Lê – Lê Đình Hải) Không lấy gươm đao để dựng quyền, Mà lấy Đạo làm gốc giữ dân yên. Không lấy lợi danh làm mồi dẫn, Mà lấy lòng trong sáng cảm nhân hiền. Thánh nhân trị nước không cần tiếng, Một lời ra – muôn họ tự hành. Bởi Đạo ở trong từng hơi thở, Nên nước an mà chẳng thấy rành rành. Đạo là gió, vô hình mà hữu lực, Đạo là nước, mềm mại mà vô biên. Kẻ hiểu Đạo không tranh cùng thế tục, Chỉ thuận Trời – dân thuận, nước liền. Một quốc gia thịnh không do phép lạ, Mà do người lãnh đạo biết buông quyền. Biết lùi một bước cho dân tiến tới, Biết lấy vô vi cảm hóa nhân duyên. Thánh nhân trị thế không bằng pháp, Mà bằng lòng – bằng ánh sáng tâm linh. Khi lòng sáng, pháp nào cũng sáng, Khi tâm tà, luật hóa thành hình. Đạo chẳng ở trên cao xa vợi, Đạo ở trong từng hạt thóc, giọt mưa. Khi vua biết soi dân như soi chính mình, Thì nước vững như non ngàn thuở trước. Đạo trị quốc – không lời mà hóa, Không áp đặt, mà cảm hóa lòng người. Như ánh trăng soi không chọn chốn, Như gió lành thổi khắp muôn nơi. Khi người trị quốc đạt đến vô tâm, Là lúc nước đạt đến an nhiên. Không cần thưởng phạt mà dân vẫn thuận, Không cần truyền lệnh – Trời cũng tự hiền. Trị quốc bằng Đạo – ấy là Thiên ý, Không thắng bằng sức, mà thắng bằng nhân. Bao triều đại hưng suy đều chứng nghiệm, Chỉ Đạo mới bền, chỉ Đức mới xuân.
    Love
    2
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • CÂU ĐỐ CHIỀU NGÀY 29/10
    🏻ĐỀ 1: Hãy nêu những thực phẩm nên ăn và nên tránh khi bị bệnh gan
    Gan là cơ quan quan trọng giúp thải độc, chuyển hóa dinh dưỡng và duy trì năng lượng cho cơ thể. Khi gan bị tổn thương, việc lựa chọn thực phẩm phù hợp đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng gan.
    1. Thực phẩm nên ăn khi bị bệnh gan:
    Rau xanh và trái cây tươi: đặc biệt là rau cải, bông cải xanh, cà rốt, cam, bưởi, táo… chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp gan thải độc.
    Ngũ cốc nguyên hạt: như gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám – giàu chất xơ giúp kiểm soát mỡ máu, hỗ trợ gan hoạt động tốt hơn.
    Cá và thịt nạc: cung cấp protein dễ tiêu, giúp tái tạo tế bào gan mà không gây quá tải cho hệ tiêu hóa.
    Sữa tách béo hoặc sữa đậu nành: giúp bổ sung năng lượng và dưỡng chất mà không làm tăng mỡ gan.
    Uống nhiều nước lọc, trà atiso, nước rau má: hỗ trợ gan thải độc và cải thiện chức năng gan.
    2. Thực phẩm nên tránh khi bị bệnh gan:
    Rượu bia và đồ uống có cồn: là “kẻ thù” số một của gan, làm tế bào gan bị tổn thương nặng nề.
    Thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán: gây quá tải cho gan, làm tăng mỡ và men gan.
    Đồ ngọt, bánh kẹo, nước ngọt có gas: khiến gan phải làm việc nhiều hơn để chuyển hóa đường.
    Thực phẩm chế biến sẵn: như xúc xích, thịt hộp, mì gói… chứa nhiều chất bảo quản và natri, gây hại cho gan.
    Cà phê đậm, trà đặc, thuốc lá: làm giảm khả năng phục hồi và thanh lọc của gan.
    Tóm lại: Người bị bệnh gan nên ăn nhẹ, thanh đạm, uống đủ nước, tránh rượu bia và đồ ăn nhiều dầu mỡ. Chế độ dinh dưỡng là chìa khóa giúp gan hồi phục và hoạt động hiệu quả
    🏻ĐỀ 2: Cảm nhận của bạn về Chương 17: “Từ thất bại đến tăng trưởng vượt bậc” – SÁCH TRẮNG: DOANH NHÂN LÊ ĐÌNH HẢI – NGƯỜI KIẾN TẠO NỀN KINH TẾ NHÂN VĂN THẾ KỶ 21
    Tác giả: Henry Le – Lê Đình
    Chương 17 “Từ thất bại đến tăng trưởng vượt bậc” là một chương đầy cảm hứng, khắc họa rõ tinh thần kiên định, vượt khó và niềm tin mãnh liệt của doanh nhân Lê Đình Hải trên hành trình kiến tạo nền kinh tế nhân văn.
    CÂU ĐỐ CHIỀU NGÀY 29/10 👉🏻ĐỀ 1: Hãy nêu những thực phẩm nên ăn và nên tránh khi bị bệnh gan Gan là cơ quan quan trọng giúp thải độc, chuyển hóa dinh dưỡng và duy trì năng lượng cho cơ thể. Khi gan bị tổn thương, việc lựa chọn thực phẩm phù hợp đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng gan. 1. Thực phẩm nên ăn khi bị bệnh gan: • 🥦 Rau xanh và trái cây tươi: đặc biệt là rau cải, bông cải xanh, cà rốt, cam, bưởi, táo… chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp gan thải độc. • 🥣 Ngũ cốc nguyên hạt: như gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám – giàu chất xơ giúp kiểm soát mỡ máu, hỗ trợ gan hoạt động tốt hơn. • 🐟 Cá và thịt nạc: cung cấp protein dễ tiêu, giúp tái tạo tế bào gan mà không gây quá tải cho hệ tiêu hóa. • 🥛 Sữa tách béo hoặc sữa đậu nành: giúp bổ sung năng lượng và dưỡng chất mà không làm tăng mỡ gan. • 💧 Uống nhiều nước lọc, trà atiso, nước rau má: hỗ trợ gan thải độc và cải thiện chức năng gan. 2. Thực phẩm nên tránh khi bị bệnh gan: • 🍺 Rượu bia và đồ uống có cồn: là “kẻ thù” số một của gan, làm tế bào gan bị tổn thương nặng nề. • 🍖 Thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán: gây quá tải cho gan, làm tăng mỡ và men gan. • 🍰 Đồ ngọt, bánh kẹo, nước ngọt có gas: khiến gan phải làm việc nhiều hơn để chuyển hóa đường. • 🍜 Thực phẩm chế biến sẵn: như xúc xích, thịt hộp, mì gói… chứa nhiều chất bảo quản và natri, gây hại cho gan. • ☕ Cà phê đậm, trà đặc, thuốc lá: làm giảm khả năng phục hồi và thanh lọc của gan. ➡️ Tóm lại: Người bị bệnh gan nên ăn nhẹ, thanh đạm, uống đủ nước, tránh rượu bia và đồ ăn nhiều dầu mỡ. Chế độ dinh dưỡng là chìa khóa giúp gan hồi phục và hoạt động hiệu quả 👉🏻ĐỀ 2: Cảm nhận của bạn về Chương 17: “Từ thất bại đến tăng trưởng vượt bậc” – SÁCH TRẮNG: DOANH NHÂN LÊ ĐÌNH HẢI – NGƯỜI KIẾN TẠO NỀN KINH TẾ NHÂN VĂN THẾ KỶ 21 Tác giả: Henry Le – Lê Đình Chương 17 “Từ thất bại đến tăng trưởng vượt bậc” là một chương đầy cảm hứng, khắc họa rõ tinh thần kiên định, vượt khó và niềm tin mãnh liệt của doanh nhân Lê Đình Hải trên hành trình kiến tạo nền kinh tế nhân văn.
    Love
    2
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 29/10:

    PHẦN IV: NHÀ NƯỚC ĐẠO LÝ TRONG KỶ NGUYÊN MỚI
    Chương 31: Sự chuyển hóa của nhà nước trong dòng tiến hóa nhân loại
    (Từ mô hình tập trung quyền lực sang mô hình tự chủ đạo đức lượng tử)

    1. Từ vương quyền – thần quyền đến dân quyền
    Lịch sử loài người là lịch sử của quyền lực.
    Từ những bộ lạc đầu tiên, con người đã cần một người đứng đầu để dẫn dắt, bảo vệ, định hướng. Nhà nước ra đời từ nỗi sợ hãi và khát vọng trật tự – khi con người chưa đủ ý thức để tự quản mình. Từ đó, quyền lực được gom lại trong tay một nhóm người, rồi một cá nhân, để “thay Trời hành Đạo”.
    Các nền văn minh cổ đại đều khởi đầu bằng mô hình tập trung quyền lực tuyệt đối. Ở Ai Cập, Pharaoh là hiện thân của thần linh; ở Trung Hoa, Hoàng đế là “Thiên tử”; ở châu Âu, vua chúa trị vì nhân danh Chúa Trời. Nhà nước khi ấy không chỉ là tổ chức chính trị, mà là công cụ thiêng liêng để duy trì trật tự vũ trụ theo niềm tin của dân chúng.
    Nhưng rồi, khi con người bắt đầu tự ý thức, thần quyền phai mờ, lý trí lên ngôi.
    Thời Khai sáng mở ra kỷ nguyên mới của dân quyền – khi người dân bắt đầu chất vấn quyền lực, đòi hỏi tự do, bình đẳng và nhân phẩm. Những bản hiến pháp đầu tiên, những tuyên ngôn nhân quyền, những nền cộng hòa dân chủ ra đời – tất cả đều đánh dấu sự chuyển hóa vĩ đại của nhà nước: từ cai trị bằng niềm tin sang quản trị bằng lý trí.
    Song, quá trình ấy chưa bao giờ hoàn tất.
    Bởi trong khi dân quyền được tôn vinh trên giấy, thì quyền lực lại tái lập dưới hình thức khác – qua cơ chế hành chính, qua tiền tệ, qua hệ thống kiểm soát thông tin và luật lệ do thiểu số ban hành. Nhà nước hiện đại tuy mang danh “phục vụ nhân dân”, nhưng phần lớn vẫn vận hành theo quán tính tập trung.

    2. Mô hình nhà nước tập trung: sự vĩ đại và giới hạn
    Không thể phủ nhận rằng mô hình nhà nước tập trung đã đóng vai trò to lớn trong việc đưa loài người thoát khỏi hỗn loạn.
    Nó giúp tạo nên luật lệ, quốc phòng, giáo dục, hạ tầng, tổ chức xã hội – tất cả đều là nền móng của văn minh. Nhưng khi bước sang kỷ nguyên số, sự tập trung đó bắt đầu trở thành rào cản tiến hóa.
    Khi quyền lực quá lớn, nó dễ dẫn đến tha hóa.
    Khi luật lệ quá nhiều, chúng bóp nghẹt sáng tạo.
    Khi bộ máy quá nặng nề, nó xa rời nhân dân.
    HNI 29/10: PHẦN IV: NHÀ NƯỚC ĐẠO LÝ TRONG KỶ NGUYÊN MỚI 🌺Chương 31: Sự chuyển hóa của nhà nước trong dòng tiến hóa nhân loại (Từ mô hình tập trung quyền lực sang mô hình tự chủ đạo đức lượng tử) 1. Từ vương quyền – thần quyền đến dân quyền Lịch sử loài người là lịch sử của quyền lực. Từ những bộ lạc đầu tiên, con người đã cần một người đứng đầu để dẫn dắt, bảo vệ, định hướng. Nhà nước ra đời từ nỗi sợ hãi và khát vọng trật tự – khi con người chưa đủ ý thức để tự quản mình. Từ đó, quyền lực được gom lại trong tay một nhóm người, rồi một cá nhân, để “thay Trời hành Đạo”. Các nền văn minh cổ đại đều khởi đầu bằng mô hình tập trung quyền lực tuyệt đối. Ở Ai Cập, Pharaoh là hiện thân của thần linh; ở Trung Hoa, Hoàng đế là “Thiên tử”; ở châu Âu, vua chúa trị vì nhân danh Chúa Trời. Nhà nước khi ấy không chỉ là tổ chức chính trị, mà là công cụ thiêng liêng để duy trì trật tự vũ trụ theo niềm tin của dân chúng. Nhưng rồi, khi con người bắt đầu tự ý thức, thần quyền phai mờ, lý trí lên ngôi. Thời Khai sáng mở ra kỷ nguyên mới của dân quyền – khi người dân bắt đầu chất vấn quyền lực, đòi hỏi tự do, bình đẳng và nhân phẩm. Những bản hiến pháp đầu tiên, những tuyên ngôn nhân quyền, những nền cộng hòa dân chủ ra đời – tất cả đều đánh dấu sự chuyển hóa vĩ đại của nhà nước: từ cai trị bằng niềm tin sang quản trị bằng lý trí. Song, quá trình ấy chưa bao giờ hoàn tất. Bởi trong khi dân quyền được tôn vinh trên giấy, thì quyền lực lại tái lập dưới hình thức khác – qua cơ chế hành chính, qua tiền tệ, qua hệ thống kiểm soát thông tin và luật lệ do thiểu số ban hành. Nhà nước hiện đại tuy mang danh “phục vụ nhân dân”, nhưng phần lớn vẫn vận hành theo quán tính tập trung. 2. Mô hình nhà nước tập trung: sự vĩ đại và giới hạn Không thể phủ nhận rằng mô hình nhà nước tập trung đã đóng vai trò to lớn trong việc đưa loài người thoát khỏi hỗn loạn. Nó giúp tạo nên luật lệ, quốc phòng, giáo dục, hạ tầng, tổ chức xã hội – tất cả đều là nền móng của văn minh. Nhưng khi bước sang kỷ nguyên số, sự tập trung đó bắt đầu trở thành rào cản tiến hóa. Khi quyền lực quá lớn, nó dễ dẫn đến tha hóa. Khi luật lệ quá nhiều, chúng bóp nghẹt sáng tạo. Khi bộ máy quá nặng nề, nó xa rời nhân dân.
    Love
    3
    5 Bình luận 0 Chia sẽ