• Like
    Love
    6
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 31-10
    CHƯƠNG 37: Chính sách đất đai & phát triển đô thị sinh thái.

    I. Vấn đề cốt lõi: Đất không chỉ là tài sản, mà là sự sống
    Trong suốt chiều dài lịch sử loài người, đất đai không chỉ đơn thuần là phương tiện sản xuất hay công cụ đầu cơ, mà là nền tảng tồn tại của cả một nền văn minh. Từ cánh rừng nguyên sinh đến những mảnh ruộng nhỏ bé, từ đồi núi hùng vĩ đến vùng đầm lầy ngập nước, đất mang trong mình ký ức của tự nhiên, nguồn lực nuôi dưỡng sự sống và cả hy vọng về một tương lai bền vững.
    Thế nhưng, bước vào thế kỷ XXI, đất đai đang bị bóp méo bởi hai xu hướng nguy hiểm: thị trường hóa mù quáng và đô thị hóa thiếu kiểm soát. Đất biến thành hàng hóa, thành tài sản đầu cơ, thay vì là quyền sử dụng công bằng của mọi công dân và cốt lõi của sinh thái nhân văn. Những cánh đồng biến mất, bờ sông bị lấp đầy, những khu rừng bị san phẳng để dựng nên các "khu đô thị sinh thái giả", thực chất chỉ là lớp vỏ tô màu xanh cho lối sống tiêu thụ.
    Đây là lúc chính sách đất đai không thể tiếp tục vận hành như cũ. Chúng ta cần một cuộc cách mạng trong cách nhìn về đất – không phải như một sản phẩm để bán, mà là một hệ sinh thái để sống chung, để chăm sóc, để tái tạo.

    II. Quyền sử dụng đất gắn với trách nhiệm môi trường
    Trong mô hình phát triển hiện đại, mọi hành vi sử dụng đất cần được định hình bởi nguyên tắc sinh thái – nghĩa là bất kỳ ai được trao quyền sử dụng đất cũng đồng thời mang trên vai nghĩa vụ bảo vệ, gìn giữ và tái tạo hệ sinh thái nơi đó.
    Thay vì chỉ cấp sổ đỏ như một “giấy chứng nhận sở hữu”, nhà nước cần chuyển hướng sang “giấy cam kết bảo vệ sinh thái”. Trong đó, người sử dụng đất phải:
    Không làm biến đổi bản chất tự nhiên của khu đất vượt quá mức cho phép.
    Không bê tông hóa toàn phần, phải dành tối thiểu 40–60% diện tích cho cây xanh và không gian mở.
    Báo cáo định kỳ việc sử dụng đất, tích hợp vào hệ thống quản lý đất đai số hóa quốc gia.
    Tái tạo tài nguyên đất qua các hoạt động canh tác hữu cơ, xử lý nước thải, và bảo vệ thảm thực vật.
    Nếu vi phạm các nguyên tắc này, quyền sử dụng đất có thể bị thu hồi hoặc tái phân phối lại cho các tổ chức cộng đồng – thay vì để rơi vào tay các tập đoàn đầu cơ.
    HNI 31-10 CHƯƠNG 37: Chính sách đất đai & phát triển đô thị sinh thái. I. Vấn đề cốt lõi: Đất không chỉ là tài sản, mà là sự sống Trong suốt chiều dài lịch sử loài người, đất đai không chỉ đơn thuần là phương tiện sản xuất hay công cụ đầu cơ, mà là nền tảng tồn tại của cả một nền văn minh. Từ cánh rừng nguyên sinh đến những mảnh ruộng nhỏ bé, từ đồi núi hùng vĩ đến vùng đầm lầy ngập nước, đất mang trong mình ký ức của tự nhiên, nguồn lực nuôi dưỡng sự sống và cả hy vọng về một tương lai bền vững. Thế nhưng, bước vào thế kỷ XXI, đất đai đang bị bóp méo bởi hai xu hướng nguy hiểm: thị trường hóa mù quáng và đô thị hóa thiếu kiểm soát. Đất biến thành hàng hóa, thành tài sản đầu cơ, thay vì là quyền sử dụng công bằng của mọi công dân và cốt lõi của sinh thái nhân văn. Những cánh đồng biến mất, bờ sông bị lấp đầy, những khu rừng bị san phẳng để dựng nên các "khu đô thị sinh thái giả", thực chất chỉ là lớp vỏ tô màu xanh cho lối sống tiêu thụ. Đây là lúc chính sách đất đai không thể tiếp tục vận hành như cũ. Chúng ta cần một cuộc cách mạng trong cách nhìn về đất – không phải như một sản phẩm để bán, mà là một hệ sinh thái để sống chung, để chăm sóc, để tái tạo. II. Quyền sử dụng đất gắn với trách nhiệm môi trường Trong mô hình phát triển hiện đại, mọi hành vi sử dụng đất cần được định hình bởi nguyên tắc sinh thái – nghĩa là bất kỳ ai được trao quyền sử dụng đất cũng đồng thời mang trên vai nghĩa vụ bảo vệ, gìn giữ và tái tạo hệ sinh thái nơi đó. Thay vì chỉ cấp sổ đỏ như một “giấy chứng nhận sở hữu”, nhà nước cần chuyển hướng sang “giấy cam kết bảo vệ sinh thái”. Trong đó, người sử dụng đất phải: Không làm biến đổi bản chất tự nhiên của khu đất vượt quá mức cho phép. Không bê tông hóa toàn phần, phải dành tối thiểu 40–60% diện tích cho cây xanh và không gian mở. Báo cáo định kỳ việc sử dụng đất, tích hợp vào hệ thống quản lý đất đai số hóa quốc gia. Tái tạo tài nguyên đất qua các hoạt động canh tác hữu cơ, xử lý nước thải, và bảo vệ thảm thực vật. Nếu vi phạm các nguyên tắc này, quyền sử dụng đất có thể bị thu hồi hoặc tái phân phối lại cho các tổ chức cộng đồng – thay vì để rơi vào tay các tập đoàn đầu cơ.
    Like
    Love
    Wow
    6
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 31-10
    CHƯƠNG 5: BỆNH LÀ THÔNG ĐIỆP — CƠ THỂ ĐANG LÊN TIẾNG

    Có bao giờ bạn dừng lại và tự hỏi:
    “Tại sao mình lại bệnh vào đúng lúc này?”
    Phần lớn mọi người cho rằng bệnh là thứ gì đó xảy ra ngẫu nhiên, hoặc là do virus, vi khuẩn, thời tiết, tuổi tác…
    Nhưng sự thật sâu hơn là:
    Bệnh không phải kẻ xấu.
    Bệnh là một thông điệp.
    Cơ thể luôn cố gắng nói chuyện với chúng ta — nhưng theo cách mà chúng ta không quen nghe: triệu chứng.
    1. Cơ thể luôn đúng — bệnh là phản hồi
    Tâm trí có thể nói dối.
    Tính cách có thể che giấu.
    Nhưng cơ thể thì không bao giờ lừa dối.
    Khi ta làm việc quá sức → cơ thể cho ta sự mệt mỏi.
    Khi ta ôm giữ điều gì đó quá lâu → cơ thể cho ta đau nhức.
    Khi ta sống sai với bản chất → bệnh xuất hiện.
    Trong Đông y, người ta dạy:
    “Bệnh không từ ngoài vào. Bệnh từ trong mà ra.”
    Tây y nhìn bệnh từ cấu trúc cơ thể: tế bào, cơ quan, chức năng.
    Đông y nhìn bệnh từ dòng chảy: khí huyết, âm dương, kinh lạc.
    Lượng tử nhìn bệnh từ năng lượng, tần số, cảm xúc và ý thức.
    Ba hệ thống khác nhau, nhưng đích đến đều giống nhau:
    Bệnh là sự mất cân bằng của cơ thể, cảm xúc và năng lượng.
    2. Triệu chứng = Ngôn ngữ của cơ thể
    Cơ thể không nói bằng lời.
    Cơ thể nói bằng dấu hiệu.
    Đau đầu → Quá nhiều suy nghĩ, quá nhiều căng thẳng ở vùng não.
    Đau dạ dày → Lo lắng, nuốt cảm xúc vào trong.
    Đau vai, gáy → Gánh trách nhiệm quá lớn.
    Dị ứng → Cơ thể từ chối môi trường hoặc mối quan hệ nào đó.
    Trong cuốn sách “You Can Heal Your Life”, Louise Hay nói:
    “Cảm xúc chưa được giải phóng trở thành bệnh lý.”
    Trong lượng tử học, cảm xúc chính là một dạng năng lượng, có dao động tần số cụ thể.
    Cảm xúc càng tiêu cực — tần số càng thấp — tế bào càng suy yếu.
    Đau không phải vấn đề, đau là tín hiệu của vấn đề.
    Tắt triệu chứng = tắt tiếng chuông báo cháy
    Nhưng ngọn lửa vẫn còn.
    Thuốc giảm đau chỉ làm ta không còn nghe tín hiệu.
    Nó không giải quyết nguyên nhân.
    3. Cơ thể không trừng phạt — cơ thể cứu ta
    Phần lớn chúng ta xem bệnh như một kẻ thù:
    “Tại sao tôi bệnh?”
    “Tại sao tôi xui xẻo thế này?”
    “Cơ thể tôi phản bội tôi.”
    Nhưng sự thật là:
    Cơ thể luôn bảo vệ bạn. Không phải chống lại bạn.
    ■ Sốt → cơ thể tăng nhiệt độ để tiêu diệt vi khuẩn.
    ■ Viêm → cơ thể tập trung bạch cầu để sửa chữa vùng tổn thương.
    Đọc thêm
    HNI 31-10 CHƯƠNG 5: BỆNH LÀ THÔNG ĐIỆP — CƠ THỂ ĐANG LÊN TIẾNG Có bao giờ bạn dừng lại và tự hỏi: “Tại sao mình lại bệnh vào đúng lúc này?” Phần lớn mọi người cho rằng bệnh là thứ gì đó xảy ra ngẫu nhiên, hoặc là do virus, vi khuẩn, thời tiết, tuổi tác… Nhưng sự thật sâu hơn là: Bệnh không phải kẻ xấu. Bệnh là một thông điệp. Cơ thể luôn cố gắng nói chuyện với chúng ta — nhưng theo cách mà chúng ta không quen nghe: triệu chứng. 1. Cơ thể luôn đúng — bệnh là phản hồi Tâm trí có thể nói dối. Tính cách có thể che giấu. Nhưng cơ thể thì không bao giờ lừa dối. Khi ta làm việc quá sức → cơ thể cho ta sự mệt mỏi. Khi ta ôm giữ điều gì đó quá lâu → cơ thể cho ta đau nhức. Khi ta sống sai với bản chất → bệnh xuất hiện. Trong Đông y, người ta dạy: “Bệnh không từ ngoài vào. Bệnh từ trong mà ra.” Tây y nhìn bệnh từ cấu trúc cơ thể: tế bào, cơ quan, chức năng. Đông y nhìn bệnh từ dòng chảy: khí huyết, âm dương, kinh lạc. Lượng tử nhìn bệnh từ năng lượng, tần số, cảm xúc và ý thức. Ba hệ thống khác nhau, nhưng đích đến đều giống nhau: Bệnh là sự mất cân bằng của cơ thể, cảm xúc và năng lượng. 2. Triệu chứng = Ngôn ngữ của cơ thể Cơ thể không nói bằng lời. Cơ thể nói bằng dấu hiệu. Đau đầu → Quá nhiều suy nghĩ, quá nhiều căng thẳng ở vùng não. Đau dạ dày → Lo lắng, nuốt cảm xúc vào trong. Đau vai, gáy → Gánh trách nhiệm quá lớn. Dị ứng → Cơ thể từ chối môi trường hoặc mối quan hệ nào đó. Trong cuốn sách “You Can Heal Your Life”, Louise Hay nói: “Cảm xúc chưa được giải phóng trở thành bệnh lý.” Trong lượng tử học, cảm xúc chính là một dạng năng lượng, có dao động tần số cụ thể. Cảm xúc càng tiêu cực — tần số càng thấp — tế bào càng suy yếu. Đau không phải vấn đề, đau là tín hiệu của vấn đề. Tắt triệu chứng = tắt tiếng chuông báo cháy Nhưng ngọn lửa vẫn còn. Thuốc giảm đau chỉ làm ta không còn nghe tín hiệu. Nó không giải quyết nguyên nhân. 3. Cơ thể không trừng phạt — cơ thể cứu ta Phần lớn chúng ta xem bệnh như một kẻ thù: “Tại sao tôi bệnh?” “Tại sao tôi xui xẻo thế này?” “Cơ thể tôi phản bội tôi.” Nhưng sự thật là: Cơ thể luôn bảo vệ bạn. Không phải chống lại bạn. ■ Sốt → cơ thể tăng nhiệt độ để tiêu diệt vi khuẩn. ■ Viêm → cơ thể tập trung bạch cầu để sửa chữa vùng tổn thương. Đọc thêm
    Like
    Love
    Wow
    7
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    8
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    8
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Love
    Like
    7
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 31-10
    CHƯƠNG 38: KHI CHÍNH TRỊ PHỤC VỤ CON NGƯỜI, KHÔNG PHẢI NGƯỢC LẠI

    I. Chính trị – phương tiện, không phải mục đích
    Trong suốt hàng nghìn năm văn minh nhân loại, chính trị từng được xem như đỉnh cao của quyền lực. Người bước chân vào chính trường mang danh “phục vụ dân”, nhưng không ít trường hợp lại trở thành kẻ nắm quyền trên dân. Họ quên mất rằng: chính trị vốn chỉ là công cụ, là phương tiện để phục vụ con người, chứ không phải chiếc ngai vàng để cai trị con người.
    Nếu tách nghĩa nguyên thủy, “chính trị” (politics) xuất phát từ “polis” – thành bang, nơi con người cùng nhau xây dựng đời sống chung. Chính trị ra đời vì đời sống cộng đồng cần tổ chức, cần điều hòa lợi ích, cần luật lệ công bằng để mọi người cùng phát triển. Nhưng khi quyền lực bị tích tụ, khi “phục vụ” biến thành “thống trị”, thì chính trị lại trở thành cái lồng giam linh hồn tự do của nhân loại.
    Chính trị chân chính phải là nghệ thuật tổ chức cuộc sống tốt đẹp, chứ không phải nghệ thuật giữ ghế quyền lực. Nó phải khơi dậy lòng nhân, lòng tin, tinh thần cộng đồng; chứ không phải nuôi dưỡng sự sợ hãi hay chia rẽ. Khi con người quên mất mục đích của chính trị, họ sẽ bị chính công cụ mình tạo ra quay lại điều khiển.
    Ngày nay, khi nhân loại đã đi đến thời kỳ hậu công nghiệp, hậu vật chất, và tiến gần đến kỷ nguyên ý thức, chính trị cần được tái định nghĩa. Nó không còn là trò chơi của quyền lực, mà là khoa học phụng sự con người, nơi đạo đức, công nghệ và trí tuệ hòa vào nhau để kiến tạo xã hội nhân văn.

    II. Khi con người bị biến thành phương tiện
    Trong lịch sử, ta từng chứng kiến những giai đoạn chính trị biến con người thành công cụ.
    Trong thời phong kiến, dân là “thần dân”, “con dân”, là đối tượng để vua quản.
    Trong thời thuộc địa, dân là “lao động”, là “nguồn tài nguyên nhân lực” để phục vụ quyền lợi của kẻ thống trị.
    Ngay cả trong nhiều mô hình hiện đại, con người vẫn bị xem là “đơn vị bầu cử”, là “nguồn thu thuế”, là “con số trong thống kê kinh tế”.
    Chính trị khi đó không còn phục vụ người nữa.
    HNI 31-10 CHƯƠNG 38: KHI CHÍNH TRỊ PHỤC VỤ CON NGƯỜI, KHÔNG PHẢI NGƯỢC LẠI I. Chính trị – phương tiện, không phải mục đích Trong suốt hàng nghìn năm văn minh nhân loại, chính trị từng được xem như đỉnh cao của quyền lực. Người bước chân vào chính trường mang danh “phục vụ dân”, nhưng không ít trường hợp lại trở thành kẻ nắm quyền trên dân. Họ quên mất rằng: chính trị vốn chỉ là công cụ, là phương tiện để phục vụ con người, chứ không phải chiếc ngai vàng để cai trị con người. Nếu tách nghĩa nguyên thủy, “chính trị” (politics) xuất phát từ “polis” – thành bang, nơi con người cùng nhau xây dựng đời sống chung. Chính trị ra đời vì đời sống cộng đồng cần tổ chức, cần điều hòa lợi ích, cần luật lệ công bằng để mọi người cùng phát triển. Nhưng khi quyền lực bị tích tụ, khi “phục vụ” biến thành “thống trị”, thì chính trị lại trở thành cái lồng giam linh hồn tự do của nhân loại. Chính trị chân chính phải là nghệ thuật tổ chức cuộc sống tốt đẹp, chứ không phải nghệ thuật giữ ghế quyền lực. Nó phải khơi dậy lòng nhân, lòng tin, tinh thần cộng đồng; chứ không phải nuôi dưỡng sự sợ hãi hay chia rẽ. Khi con người quên mất mục đích của chính trị, họ sẽ bị chính công cụ mình tạo ra quay lại điều khiển. Ngày nay, khi nhân loại đã đi đến thời kỳ hậu công nghiệp, hậu vật chất, và tiến gần đến kỷ nguyên ý thức, chính trị cần được tái định nghĩa. Nó không còn là trò chơi của quyền lực, mà là khoa học phụng sự con người, nơi đạo đức, công nghệ và trí tuệ hòa vào nhau để kiến tạo xã hội nhân văn. II. Khi con người bị biến thành phương tiện Trong lịch sử, ta từng chứng kiến những giai đoạn chính trị biến con người thành công cụ. Trong thời phong kiến, dân là “thần dân”, “con dân”, là đối tượng để vua quản. Trong thời thuộc địa, dân là “lao động”, là “nguồn tài nguyên nhân lực” để phục vụ quyền lợi của kẻ thống trị. Ngay cả trong nhiều mô hình hiện đại, con người vẫn bị xem là “đơn vị bầu cử”, là “nguồn thu thuế”, là “con số trong thống kê kinh tế”. Chính trị khi đó không còn phục vụ người nữa.
    Like
    Love
    6
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • Con đường ít người đi không làm bạn cô độc — nó làm bạn thành người dẫn lối.
    Con đường ít người đi không làm bạn cô độc — nó làm bạn thành người dẫn lối.
    Like
    Love
    6
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 1/11- CHƯƠNG 38
    : KHI CHÍNH TRỊ PHỤC VỤ CON NGƯỜI, KHÔNG PHẢI NGƯỢC LẠI
    I. Chính trị – phương tiện, không phải mục đích
    Trong suốt hàng nghìn năm văn minh nhân loại, chính trị từng được xem như đỉnh cao của quyền lực. Người bước chân vào chính trường mang danh “phục vụ dân”, nhưng không ít trường hợp lại trở thành kẻ nắm quyền trên dân. Họ quên mất rằng: chính trị vốn chỉ là công cụ, là phương tiện để phục vụ con người, chứ không phải chiếc ngai vàng để cai trị con người.
    Nếu tách nghĩa nguyên thủy, “chính trị” (politics) xuất phát từ “polis” – thành bang, nơi con người cùng nhau xây dựng đời sống chung. Chính trị ra đời vì đời sống cộng đồng cần tổ chức, cần điều hòa lợi ích, cần luật lệ công bằng để mọi người cùng phát triển. Nhưng khi quyền lực bị tích tụ, khi “phục vụ” biến thành “thống trị”, thì chính trị lại trở thành cái lồng giam linh hồn tự do của nhân loại.
    Chính trị chân chính phải là nghệ thuật tổ chức cuộc sống tốt đẹp, chứ không phải nghệ thuật giữ ghế quyền lực. Nó phải khơi dậy lòng nhân, lòng tin, tinh thần cộng đồng; chứ không phải nuôi dưỡng sự sợ hãi hay chia rẽ. Khi con người quên mất mục đích của chính trị, họ sẽ bị chính công cụ mình tạo ra quay lại điều khiển.
    Ngày nay, khi nhân loại đã đi đến thời kỳ hậu công nghiệp, hậu vật chất, và tiến gần đến kỷ nguyên ý thức, chính trị cần được tái định nghĩa. Nó không còn là trò chơi của quyền lực, mà là khoa học phụng sự con người, nơi đạo đức, công nghệ và trí tuệ hòa vào nhau để kiến tạo xã hội nhân văn.

    II. Khi con người bị biến thành phương tiện
    Trong lịch sử, ta từng chứng kiến những giai đoạn chính trị biến con người thành công cụ.
    Trong thời phong kiến, dân là “thần dân”, “con dân”, là đối tượng để vua quản.
    Trong thời thuộc địa, dân là “lao động”, là “nguồn tài nguyên nhân lực” để phục vụ quyền lợi của kẻ thống trị.
    Ngay cả trong nhiều mô hình hiện đại, con người vẫn bị xem là “đơn vị bầu cử”, là “nguồn thu thuế”, là “con số trong thống kê kinh tế”.
    Chính trị khi đó không còn phục vụ ng
    HNI 1/11- CHƯƠNG 38 : KHI CHÍNH TRỊ PHỤC VỤ CON NGƯỜI, KHÔNG PHẢI NGƯỢC LẠI I. Chính trị – phương tiện, không phải mục đích Trong suốt hàng nghìn năm văn minh nhân loại, chính trị từng được xem như đỉnh cao của quyền lực. Người bước chân vào chính trường mang danh “phục vụ dân”, nhưng không ít trường hợp lại trở thành kẻ nắm quyền trên dân. Họ quên mất rằng: chính trị vốn chỉ là công cụ, là phương tiện để phục vụ con người, chứ không phải chiếc ngai vàng để cai trị con người. Nếu tách nghĩa nguyên thủy, “chính trị” (politics) xuất phát từ “polis” – thành bang, nơi con người cùng nhau xây dựng đời sống chung. Chính trị ra đời vì đời sống cộng đồng cần tổ chức, cần điều hòa lợi ích, cần luật lệ công bằng để mọi người cùng phát triển. Nhưng khi quyền lực bị tích tụ, khi “phục vụ” biến thành “thống trị”, thì chính trị lại trở thành cái lồng giam linh hồn tự do của nhân loại. Chính trị chân chính phải là nghệ thuật tổ chức cuộc sống tốt đẹp, chứ không phải nghệ thuật giữ ghế quyền lực. Nó phải khơi dậy lòng nhân, lòng tin, tinh thần cộng đồng; chứ không phải nuôi dưỡng sự sợ hãi hay chia rẽ. Khi con người quên mất mục đích của chính trị, họ sẽ bị chính công cụ mình tạo ra quay lại điều khiển. Ngày nay, khi nhân loại đã đi đến thời kỳ hậu công nghiệp, hậu vật chất, và tiến gần đến kỷ nguyên ý thức, chính trị cần được tái định nghĩa. Nó không còn là trò chơi của quyền lực, mà là khoa học phụng sự con người, nơi đạo đức, công nghệ và trí tuệ hòa vào nhau để kiến tạo xã hội nhân văn. II. Khi con người bị biến thành phương tiện Trong lịch sử, ta từng chứng kiến những giai đoạn chính trị biến con người thành công cụ. Trong thời phong kiến, dân là “thần dân”, “con dân”, là đối tượng để vua quản. Trong thời thuộc địa, dân là “lao động”, là “nguồn tài nguyên nhân lực” để phục vụ quyền lợi của kẻ thống trị. Ngay cả trong nhiều mô hình hiện đại, con người vẫn bị xem là “đơn vị bầu cử”, là “nguồn thu thuế”, là “con số trong thống kê kinh tế”. Chính trị khi đó không còn phục vụ ng
    Like
    Love
    Wow
    Haha
    11
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 31-10
    CHƯƠNG 36: Phân quyền môi trường về địa phương – Trách nhiệm công dân

    I. Trung ương không thể gánh mọi cánh rừng
    Trong hàng thập kỷ, câu chuyện bảo vệ môi trường luôn được nhìn nhận là nhiệm vụ "cấp quốc gia", nơi các chính sách từ trung ương được kỳ vọng sẽ giải quyết những vấn đề ở tận thôn xóm, rừng rú, biển khơi. Nhưng sự thật trần trụi là: không một bộ máy trung ương nào – dù tinh vi đến đâu – có thể lắng nghe từng tiếng kêu cứu của suối nguồn, rừng thiêng, bãi rác chợ quê. Không ai biết rõ một khu rừng bằng chính người sống bên cạnh nó. Không ai hiểu một dòng sông bằng cư dân bao đời hứng nước tắm gội, tưới ruộng, giặt giũ từ đó.
    Chính vì vậy, việc phân quyền môi trường về địa phương không chỉ là một chủ trương quản trị hợp lý, mà là tất yếu của thời đại. Môi trường không thể bảo vệ bằng văn bản, bằng lệnh miệng hay hội nghị. Môi trường chỉ có thể được bảo vệ bằng sự đồng lòng của cộng đồng – nơi người dân không chỉ là người bị ảnh hưởng, mà là chủ thể ra quyết định và hành động.

    II. Địa phương hóa quản lý môi sinh – vì ai, bởi ai?
    Câu hỏi cốt lõi đặt ra: "Quản lý môi trường vì ai?" – tất nhiên là vì con người, vì cộng đồng sống trong hệ sinh thái ấy. Vậy thì: "Ai sẽ làm điều đó tốt nhất?" – chính là những người đang sống, đang phụ thuộc vào chính hệ sinh thái ấy.
    Việc chuyển giao quyền lực môi trường cho địa phương không đồng nghĩa với buông lỏng kiểm soát, mà là trao quyền đi kèm trách nhiệm. Từ cấp xã, phường, khu phố đến từng tổ dân cư – phải hình thành các Hội đồng Môi trường Nhân dân, nơi người dân không bị quản lý, mà tự tổ chức để quản lý. Các quyết định về sử dụng đất, khai thác nước, xử lý rác, bảo vệ rừng... phải được quyết định với sự tham gia thực chất của cộng đồng dân cư, không thể áp đặt từ trên xuống.
    Địa phương phải có quyền:
    Lập kế hoạch môi trường phù hợp với đặc thù sinh thái của mình.
    Ban hành các quy định, chế tài xử phạt vi phạm môi trường mang tính địa phương.
    Quản lý ngân sách môi trường tách biệt, có quyền huy động và phân phối nguồn lực.
    Hợp tác ngang hàng với các tổ chức xã hội dân sự, trường học, doanh nghiệp địa phương.
    HNI 31-10 CHƯƠNG 36: Phân quyền môi trường về địa phương – Trách nhiệm công dân I. Trung ương không thể gánh mọi cánh rừng Trong hàng thập kỷ, câu chuyện bảo vệ môi trường luôn được nhìn nhận là nhiệm vụ "cấp quốc gia", nơi các chính sách từ trung ương được kỳ vọng sẽ giải quyết những vấn đề ở tận thôn xóm, rừng rú, biển khơi. Nhưng sự thật trần trụi là: không một bộ máy trung ương nào – dù tinh vi đến đâu – có thể lắng nghe từng tiếng kêu cứu của suối nguồn, rừng thiêng, bãi rác chợ quê. Không ai biết rõ một khu rừng bằng chính người sống bên cạnh nó. Không ai hiểu một dòng sông bằng cư dân bao đời hứng nước tắm gội, tưới ruộng, giặt giũ từ đó. Chính vì vậy, việc phân quyền môi trường về địa phương không chỉ là một chủ trương quản trị hợp lý, mà là tất yếu của thời đại. Môi trường không thể bảo vệ bằng văn bản, bằng lệnh miệng hay hội nghị. Môi trường chỉ có thể được bảo vệ bằng sự đồng lòng của cộng đồng – nơi người dân không chỉ là người bị ảnh hưởng, mà là chủ thể ra quyết định và hành động. II. Địa phương hóa quản lý môi sinh – vì ai, bởi ai? Câu hỏi cốt lõi đặt ra: "Quản lý môi trường vì ai?" – tất nhiên là vì con người, vì cộng đồng sống trong hệ sinh thái ấy. Vậy thì: "Ai sẽ làm điều đó tốt nhất?" – chính là những người đang sống, đang phụ thuộc vào chính hệ sinh thái ấy. Việc chuyển giao quyền lực môi trường cho địa phương không đồng nghĩa với buông lỏng kiểm soát, mà là trao quyền đi kèm trách nhiệm. Từ cấp xã, phường, khu phố đến từng tổ dân cư – phải hình thành các Hội đồng Môi trường Nhân dân, nơi người dân không bị quản lý, mà tự tổ chức để quản lý. Các quyết định về sử dụng đất, khai thác nước, xử lý rác, bảo vệ rừng... phải được quyết định với sự tham gia thực chất của cộng đồng dân cư, không thể áp đặt từ trên xuống. Địa phương phải có quyền: Lập kế hoạch môi trường phù hợp với đặc thù sinh thái của mình. Ban hành các quy định, chế tài xử phạt vi phạm môi trường mang tính địa phương. Quản lý ngân sách môi trường tách biệt, có quyền huy động và phân phối nguồn lực. Hợp tác ngang hàng với các tổ chức xã hội dân sự, trường học, doanh nghiệp địa phương.
    Like
    Love
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ