• HNI 27-10
    Chương 15: H’Group Global – Kết Nối Thế Giới
    Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải - Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21

    1. Từ giấc mơ Việt vươn ra toàn cầu

    Khi H’Group đạt đến độ chín trong năng lực tổ chức, công nghệ và tư duy quản trị, Lê Đình Hải nhìn xa hơn những đường biên quốc gia. Ông hiểu rằng: một doanh nghiệp nếu chỉ phục vụ thị trường trong nước thì sẽ mãi là người đi sau trong cuộc chơi toàn cầu, nhưng nếu biết mang “trái tim Việt” ra thế giới, thì sẽ mở ra một chương mới cho nền kinh tế nhân văn.

    H’Group Global ra đời không chỉ như một chi nhánh quốc tế, mà là một hệ sinh thái kết nối giá trị – tri thức – và lòng nhân ái giữa các dân tộc.
    Tầm nhìn của ông không phải là “xuất khẩu hàng hóa”, mà là xuất khẩu tư tưởng nhân văn, xuất khẩu trí tuệ Việt Nam.

    2. Doanh nhân Việt trong vai trò công dân toàn cầu

    Lê Đình Hải từng nói:

    “Doanh nhân thế kỷ 21 không chỉ là người tạo ra của cải, mà còn là người kiến tạo hòa bình và phát triển bền vững cho nhân loại.”

    Ông khuyến khích thế hệ doanh nhân Việt không dừng lại ở việc “mở công ty” mà cần “mở tầm nhìn”.
    H’Group Global trở thành trường học thực tiễn cho doanh nhân Việt – nơi họ được rèn luyện khả năng làm việc đa văn hóa, hiểu về luật chơi kinh tế toàn cầu, và hơn hết là giữ được gốc rễ Việt Nam trong tâm hồn toàn cầu.

    3. Cầu nối giữa giá trị Việt và thế giới

    Dưới triết lý “Kết nối để cùng phát triển”, H’Group Global triển khai ba trụ cột chiến lược:

    Kết nối doanh nhân Việt toàn cầu: Xây dựng mạng lưới H’Network tại hơn 20 quốc gia, nơi người Việt cùng nhau chia sẻ cơ hội, hỗ trợ và nâng đỡ nhau.

    Đưa sản phẩm – thương hiệu Việt ra quốc tế: Tạo nền tảng thương mại xuyên biên giới dựa trên tiêu chí “chất lượng – bền vững – có câu chuyện”.

    Thu hút trí tuệ toàn cầu về Việt Nam: Mời gọi chuyên gia, nhà khoa học, nhà đầu tư quốc tế tham gia vào các dự án nhân văn – sáng tạo – công nghệ của H’Group.

    Nhờ đó, Việt Nam không còn là “nước sản xuất thuê” mà trở thành trung tâm giao thoa của tri thức và nhân văn toàn cầu.

    4. Bản sắc Việt trong tư duy toàn cầu hóa

    Khác với nhiều tập đoàn chọn hướng “toàn cầu hóa bằng sức mạnh”, H’Group Global chọn toàn cầu hóa bằng lòng nhân ái.
    Trong từng hoạt động, từ hợp tác tài chính, giáo dục đến công nghệ, H’Group đều mang trong mình một triết lý:

    “Mang tinh thần Việt – sống thiện lành, sáng tạo và bền vững – vào từng mối quan hệ quốc tế.”

    Ông Hải từng khẳng định:

    “Toàn cầu hóa không phải là mất mình, mà là mang mình ra để thế giới hiểu và trân trọng.”

    Chính nhờ tư duy này, H’Group Global được đón nhận không như một “người chơi kinh tế mới”, mà như một biểu tượng của nền kinh tế nhân văn đang trỗi dậy từ Việt Nam.

    5. Hành trình kiến tạo cộng đồng doanh nhân nhân văn quốc tế

    Năm 2024, H’Group Global tổ chức Diễn đàn Doanh nhân Nhân văn Quốc tế (Humanistic Business Forum) – một sự kiện quy tụ hàng trăm doanh nhân, học giả và nhà đầu tư từ hơn 30 quốc gia.
    Thông điệp trung tâm là:

    “Lợi nhuận có thể đo bằng con số, nhưng giá trị thật đo bằng sự thay đổi con người.”

    Từ đó, một cộng đồng mới được hình thành – cộng đồng doanh nhân nhân văn, nơi giá trị đạo đức và sự tử tế trở thành nền tảng cho hợp tác kinh tế.

    6. Kết nối bằng trái tim, lan tỏa bằng trí tuệ

    Ở cấp độ sâu hơn, H’Group Global không chỉ tạo nên mạng lưới thương mại, mà còn tạo nên một dòng chảy văn hóa – tinh thần – tri thức giữa Việt Nam và thế giới.
    Ông Lê Đình Hải tin rằng:

    “Một nền kinh tế bền vững phải dựa trên sự đồng cảm và hiểu biết giữa các dân tộc.”

    Bằng cách này, H’Group Global không chỉ mang hàng hóa đi xa, mà còn mang theo thông điệp: Việt Nam – quốc gia của lòng nhân ái và trí tuệ.
    HNI 27-10 Chương 15: H’Group Global – Kết Nối Thế Giới Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải - Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21 1. Từ giấc mơ Việt vươn ra toàn cầu Khi H’Group đạt đến độ chín trong năng lực tổ chức, công nghệ và tư duy quản trị, Lê Đình Hải nhìn xa hơn những đường biên quốc gia. Ông hiểu rằng: một doanh nghiệp nếu chỉ phục vụ thị trường trong nước thì sẽ mãi là người đi sau trong cuộc chơi toàn cầu, nhưng nếu biết mang “trái tim Việt” ra thế giới, thì sẽ mở ra một chương mới cho nền kinh tế nhân văn. H’Group Global ra đời không chỉ như một chi nhánh quốc tế, mà là một hệ sinh thái kết nối giá trị – tri thức – và lòng nhân ái giữa các dân tộc. Tầm nhìn của ông không phải là “xuất khẩu hàng hóa”, mà là xuất khẩu tư tưởng nhân văn, xuất khẩu trí tuệ Việt Nam. 2. Doanh nhân Việt trong vai trò công dân toàn cầu Lê Đình Hải từng nói: “Doanh nhân thế kỷ 21 không chỉ là người tạo ra của cải, mà còn là người kiến tạo hòa bình và phát triển bền vững cho nhân loại.” Ông khuyến khích thế hệ doanh nhân Việt không dừng lại ở việc “mở công ty” mà cần “mở tầm nhìn”. H’Group Global trở thành trường học thực tiễn cho doanh nhân Việt – nơi họ được rèn luyện khả năng làm việc đa văn hóa, hiểu về luật chơi kinh tế toàn cầu, và hơn hết là giữ được gốc rễ Việt Nam trong tâm hồn toàn cầu. 3. Cầu nối giữa giá trị Việt và thế giới Dưới triết lý “Kết nối để cùng phát triển”, H’Group Global triển khai ba trụ cột chiến lược: Kết nối doanh nhân Việt toàn cầu: Xây dựng mạng lưới H’Network tại hơn 20 quốc gia, nơi người Việt cùng nhau chia sẻ cơ hội, hỗ trợ và nâng đỡ nhau. Đưa sản phẩm – thương hiệu Việt ra quốc tế: Tạo nền tảng thương mại xuyên biên giới dựa trên tiêu chí “chất lượng – bền vững – có câu chuyện”. Thu hút trí tuệ toàn cầu về Việt Nam: Mời gọi chuyên gia, nhà khoa học, nhà đầu tư quốc tế tham gia vào các dự án nhân văn – sáng tạo – công nghệ của H’Group. Nhờ đó, Việt Nam không còn là “nước sản xuất thuê” mà trở thành trung tâm giao thoa của tri thức và nhân văn toàn cầu. 4. Bản sắc Việt trong tư duy toàn cầu hóa Khác với nhiều tập đoàn chọn hướng “toàn cầu hóa bằng sức mạnh”, H’Group Global chọn toàn cầu hóa bằng lòng nhân ái. Trong từng hoạt động, từ hợp tác tài chính, giáo dục đến công nghệ, H’Group đều mang trong mình một triết lý: “Mang tinh thần Việt – sống thiện lành, sáng tạo và bền vững – vào từng mối quan hệ quốc tế.” Ông Hải từng khẳng định: “Toàn cầu hóa không phải là mất mình, mà là mang mình ra để thế giới hiểu và trân trọng.” Chính nhờ tư duy này, H’Group Global được đón nhận không như một “người chơi kinh tế mới”, mà như một biểu tượng của nền kinh tế nhân văn đang trỗi dậy từ Việt Nam. 5. Hành trình kiến tạo cộng đồng doanh nhân nhân văn quốc tế Năm 2024, H’Group Global tổ chức Diễn đàn Doanh nhân Nhân văn Quốc tế (Humanistic Business Forum) – một sự kiện quy tụ hàng trăm doanh nhân, học giả và nhà đầu tư từ hơn 30 quốc gia. Thông điệp trung tâm là: “Lợi nhuận có thể đo bằng con số, nhưng giá trị thật đo bằng sự thay đổi con người.” Từ đó, một cộng đồng mới được hình thành – cộng đồng doanh nhân nhân văn, nơi giá trị đạo đức và sự tử tế trở thành nền tảng cho hợp tác kinh tế. 6. Kết nối bằng trái tim, lan tỏa bằng trí tuệ Ở cấp độ sâu hơn, H’Group Global không chỉ tạo nên mạng lưới thương mại, mà còn tạo nên một dòng chảy văn hóa – tinh thần – tri thức giữa Việt Nam và thế giới. Ông Lê Đình Hải tin rằng: “Một nền kinh tế bền vững phải dựa trên sự đồng cảm và hiểu biết giữa các dân tộc.” Bằng cách này, H’Group Global không chỉ mang hàng hóa đi xa, mà còn mang theo thông điệp: Việt Nam – quốc gia của lòng nhân ái và trí tuệ.
    Like
    Love
    Wow
    9
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10:
    PHẦN II: CHUẨN MỰC ĐẠO ĐỨC TRUYỀN THỐNG & HIỆN ĐẠI
    Chương 11: Đạo đức cổ truyền Việt Nam – gốc rễ văn hóa dân tộc
    I. Linh hồn đạo đức trong dòng máu Việt
    Từ ngàn xưa, dân tộc Việt Nam đã hình thành một hệ giá trị đạo đức bền chặt như rễ cây ăn sâu vào lòng đất mẹ. Những giá trị ấy không đến từ triều đình hay pháp lệnh, mà được đúc kết qua hàng nghìn năm dựng nước, giữ nước và sống hòa cùng thiên nhiên.
    Người Việt tin rằng: “Ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ”, tin rằng trời có mắt, và lòng người sáng hơn mọi hình luật. Đó không chỉ là niềm tin tôn giáo mà là nền tảng đạo lý – một hệ “pháp tự nhiên” do Trời và Lòng người cùng thiết lập.
    Đạo đức cổ truyền Việt Nam không phải triết học khô cứng, mà là một đạo sống, là cách con người đối xử với nhau, với thiên nhiên, với tiền nhân và hậu thế. Nó ẩn trong lời ru mẹ, trong điệu hò, trong câu ca dao tưởng như giản dị nhưng chứa đựng triết lý sống sâu xa:
    “Bầu ơi thương lấy bí cùng,
    Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn.”
    Chỉ với vài chữ, ông cha ta đã đặt nền tảng cho tinh thần nhân ái – đoàn kết – bao dung, ba cột trụ đầu tiên của đạo đức Việt. Chính từ đó, dân tộc ta vượt qua bao cuộc chiến tranh, thiên tai, nghèo khó mà vẫn giữ được “đạo làm người” – một thứ đạo sáng hơn mọi vinh hoa quyền lực.
    II. Nền tảng đạo đức truyền thống: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín – nhưng mang hồn Việt
    Nếu Khổng giáo ở Trung Hoa xây nên hệ giá trị Nhân – Nghĩa – Lễ – Trí – Tín như một chuẩn mực Nho phong, thì người Việt đã Việt hóa chúng bằng tinh thần dân dã và lòng nhân hậu của dân tộc mình.
    Nhân – lòng thương người
    Với người Việt, chữ Nhân không chỉ là lòng thương mà còn là sự cảm thông và chia sẻ. “Thương người như thể thương thân” không phải khẩu hiệu, mà là đạo lý. Người nông dân Việt không nói nhiều về nhân nghĩa, nhưng khi lũ lụt đến, họ mở lòng đón người tản cư; khi đói kém, họ chia nhau từng bát gạo. Đó chính là “Nhân” trong hành động, không cần triết lý cao siêu.
    Nghĩa – sống có đạo, có tình
    Người Việt coi trọng Nghĩa hơn Lợi. Câu “Bán anh em xa mua láng giềng gần” nói lên tinh thần nghĩa tình, đặt mối quan hệ con người lên trên vật chất. Trong mọi quan hệ xã hội – từ gia đình đến làng xã – chữ “Nghĩa” là sợi dây ràng buộc cộng đồng, là lý do vì sao làng Việt tồn tại vững bền qua hàng nghìn năm.
    Lễ – sự tôn kính và hòa thuận
    Lễ của người Việt không phải khuôn phép khắt khe mà là sự biết điều, biết trên biết dưới. Câu “Kính trên, nhường dưới”, “Ăn trông nồi, ngồi trông hướng” phản ánh tinh thần lễ nghĩa nhẹ nhàng, mềm mại mà sâu sắc. Chính Lễ làm nên tính hài hòa, không cực đoan, giúp xã hội vận hành bằng tình hơn bằng quyền.
    Trí – sự hiểu biết hòa cùng đời sống
    Người Việt không tách tri thức khỏi đạo đức. Tríkhông chỉ là thông minh, mà là “biết sống sao cho phải đạo”. Ông cha ta dạy: “Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe” – coi khiêm tốn là gốc của trí tuệ.
    Tín – giữ lời, giữ niềm tin
    Trong xã hội truyền thống, chữ Tín là tài sản quý nhất. “Một lời nói đáng giá ngàn vàng”, “Mất tiền không mất Tín, mất Tín là mất hết.” Chính chữ Tín tạo nên lòng tin giữa người với người, giữa cá nhân và cộng đồng – nền móng cho mọi giao ước xã hội trước cả khi có pháp luật thành văn.
    Từ năm phẩm chất ấy, đạo đức Việt hình thành như một thân cây với năm rễ cắm sâu vào đất: Nhân là gốc, Nghĩa là thân, Lễ là hoa, Trí là quả, Tín là hương. Mỗi người Việt là một mầm cây trong cánh rừng đạo lý ấy – sống để làm người tử tế, không phải để thắng người khác, mà để giữ mình trong sáng giữa đời.
    III. Đạo trong đời sống cộng đồng
    HNI 27/10: 💎PHẦN II: CHUẨN MỰC ĐẠO ĐỨC TRUYỀN THỐNG & HIỆN ĐẠI 🌺 Chương 11: Đạo đức cổ truyền Việt Nam – gốc rễ văn hóa dân tộc I. Linh hồn đạo đức trong dòng máu Việt Từ ngàn xưa, dân tộc Việt Nam đã hình thành một hệ giá trị đạo đức bền chặt như rễ cây ăn sâu vào lòng đất mẹ. Những giá trị ấy không đến từ triều đình hay pháp lệnh, mà được đúc kết qua hàng nghìn năm dựng nước, giữ nước và sống hòa cùng thiên nhiên. Người Việt tin rằng: “Ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ”, tin rằng trời có mắt, và lòng người sáng hơn mọi hình luật. Đó không chỉ là niềm tin tôn giáo mà là nền tảng đạo lý – một hệ “pháp tự nhiên” do Trời và Lòng người cùng thiết lập. Đạo đức cổ truyền Việt Nam không phải triết học khô cứng, mà là một đạo sống, là cách con người đối xử với nhau, với thiên nhiên, với tiền nhân và hậu thế. Nó ẩn trong lời ru mẹ, trong điệu hò, trong câu ca dao tưởng như giản dị nhưng chứa đựng triết lý sống sâu xa: “Bầu ơi thương lấy bí cùng, Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn.” Chỉ với vài chữ, ông cha ta đã đặt nền tảng cho tinh thần nhân ái – đoàn kết – bao dung, ba cột trụ đầu tiên của đạo đức Việt. Chính từ đó, dân tộc ta vượt qua bao cuộc chiến tranh, thiên tai, nghèo khó mà vẫn giữ được “đạo làm người” – một thứ đạo sáng hơn mọi vinh hoa quyền lực. II. Nền tảng đạo đức truyền thống: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín – nhưng mang hồn Việt Nếu Khổng giáo ở Trung Hoa xây nên hệ giá trị Nhân – Nghĩa – Lễ – Trí – Tín như một chuẩn mực Nho phong, thì người Việt đã Việt hóa chúng bằng tinh thần dân dã và lòng nhân hậu của dân tộc mình. Nhân – lòng thương người Với người Việt, chữ Nhân không chỉ là lòng thương mà còn là sự cảm thông và chia sẻ. “Thương người như thể thương thân” không phải khẩu hiệu, mà là đạo lý. Người nông dân Việt không nói nhiều về nhân nghĩa, nhưng khi lũ lụt đến, họ mở lòng đón người tản cư; khi đói kém, họ chia nhau từng bát gạo. Đó chính là “Nhân” trong hành động, không cần triết lý cao siêu. Nghĩa – sống có đạo, có tình Người Việt coi trọng Nghĩa hơn Lợi. Câu “Bán anh em xa mua láng giềng gần” nói lên tinh thần nghĩa tình, đặt mối quan hệ con người lên trên vật chất. Trong mọi quan hệ xã hội – từ gia đình đến làng xã – chữ “Nghĩa” là sợi dây ràng buộc cộng đồng, là lý do vì sao làng Việt tồn tại vững bền qua hàng nghìn năm. Lễ – sự tôn kính và hòa thuận Lễ của người Việt không phải khuôn phép khắt khe mà là sự biết điều, biết trên biết dưới. Câu “Kính trên, nhường dưới”, “Ăn trông nồi, ngồi trông hướng” phản ánh tinh thần lễ nghĩa nhẹ nhàng, mềm mại mà sâu sắc. Chính Lễ làm nên tính hài hòa, không cực đoan, giúp xã hội vận hành bằng tình hơn bằng quyền. Trí – sự hiểu biết hòa cùng đời sống Người Việt không tách tri thức khỏi đạo đức. Tríkhông chỉ là thông minh, mà là “biết sống sao cho phải đạo”. Ông cha ta dạy: “Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe” – coi khiêm tốn là gốc của trí tuệ. Tín – giữ lời, giữ niềm tin Trong xã hội truyền thống, chữ Tín là tài sản quý nhất. “Một lời nói đáng giá ngàn vàng”, “Mất tiền không mất Tín, mất Tín là mất hết.” Chính chữ Tín tạo nên lòng tin giữa người với người, giữa cá nhân và cộng đồng – nền móng cho mọi giao ước xã hội trước cả khi có pháp luật thành văn. Từ năm phẩm chất ấy, đạo đức Việt hình thành như một thân cây với năm rễ cắm sâu vào đất: Nhân là gốc, Nghĩa là thân, Lễ là hoa, Trí là quả, Tín là hương. Mỗi người Việt là một mầm cây trong cánh rừng đạo lý ấy – sống để làm người tử tế, không phải để thắng người khác, mà để giữ mình trong sáng giữa đời. III. Đạo trong đời sống cộng đồng
    Like
    Love
    Yay
    9
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10: CHƯƠNG 14: SỰ GẶP GỠ GIỮA ĐÔNG – TÂY TRONG NỀN ĐẠO ĐỨC TOÀN CẦU
    (HenryLe – Lê Đình Hải)
    1. Khi thế giới tìm lại gốc của mình
    Có một thời, nhân loại tin rằng “tiến bộ” đồng nghĩa với “phương Tây hóa”.
    Khoa học, công nghiệp, tư bản, lý tính – tất cả trở thành thước đo của văn minh. Phương Đông, với đạo lý, tâm linh, và hài hòa, bị xem như tàn dư của một thế giới cũ kỹ. Nhưng rồi, khi con người chạm tới đỉnh cao của vật chất, họ lại nhận ra: văn minh không cứu được lương tri, và tri thức không thay thế được đạo đức.
    Khi chiến tranh, khủng hoảng tinh thần, và sự cô lập giữa con người ngày càng sâu, nhân loại bắt đầu hướng mắt về phương Đông – nơi những giá trị cổ xưa như nhân, nghĩa, lễ, trí, tín; từ bi và vô ngã; thuận tự nhiên và trung dung – vẫn lặng lẽ tỏa sáng.
    Đông phương, trong sự trầm mặc ngàn năm, đã giữ lại linh hồn cho nhân loại.
    Còn Tây phương, trong sự năng động của lý trí, đã mở ra công cụ để nhân loại thay đổi thế giới.
    Và giờ đây, khi bước vào kỷ nguyên toàn cầu hóa, Đông – Tây không còn là hai cực đối lập, mà là hai cánh của cùng một con chim nhân loại, cùng bay lên hướng về nền đạo đức toàn cầu – nền đạo đức của sự hợp nhất.
    2. Đạo lý Đông phương – cái gốc của nội tâm
    Phương Đông, từ Trung Hoa, Ấn Độ đến Việt Nam, luôn đặt tâm làm gốc.
    Con người được xem là tiểu vũ trụ, và đạo đức chính là sự điều hòa giữa nội tâm và trời đất.
    Đông phương không nói nhiều về quyền, mà nói về đức.
    Không đặt trọng tâm vào “ta là ai”, mà hỏi “ta đang sống thế nào trong mối tương giao với vạn vật”.
    Nho học dạy: “Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” – con đường đạo đức bắt đầu từ sửa mình.
    Phật học chỉ ra: “Mọi đau khổ bắt nguồn từ vô minh” – tức từ sự quên mất bản thể sáng suốt bên trong.
    Lão học nói: “Thuận theo Đạo, vô vi mà trị” – nghĩa là đạo đức chân thật không đến từ cưỡng ép, mà từ thuận tự nhiên.
    Cái đạo của Đông phương là đạo của quân bình, của tự tỉnh và hòa hợp.
    Đó là nền tảng của lối sống coi trọng cộng đồng, hiếu kính, bao dung, và khiêm hạ – những giá trị mà thế giới ngày nay đang khát khao tìm lại.
    3. Tư tưởng Tây phương – cái gốc của lý trí và tự do
    Trái lại, phương Tây khởi sinh đạo đức từ tự do cá nhân và lý tính phổ quát.
    Từ thời Hy Lạp cổ, Socrates đã hỏi: “Đức hạnh là gì?”
    Plato bàn về linh hồn hướng thượng, còn Aristotle cho rằng đạo đức là thói quen chọn điều thiện.
    Sau đó, Kitô giáo đưa nền tảng đạo đức phương Tây gắn với tình yêu và đức tin vào Thượng Đế.
    Rồi đến thời Khai sáng, con người bắt đầu thay thế Thượng Đế bằng lý trí, Kant nói rằng: “Hãy hành động sao cho nguyên tắc của hành động ấy có thể trở thành luật phổ quát.”
    Phương Tây vì thế hướng đến một nền đạo đức của công bằng, luật lệ và quyền con người.
    Tự do, bình đẳng, nhân quyền – những khái niệm ấy đã trở thành cột trụ của văn minh hiện đại.
    Tuy nhiên, chính khi tôn vinh lý trí, phương Tây lại đánh mất một phần linh hồn – phần mà phương Đông gọi là tâm.
    Cái “tôi” được đề cao đến mức tách khỏi cái “chúng ta”.
    Xã hội vật chất phát triển, nhưng con người cô đơn, khủng hoảng, mất niềm tin.
    4. Cuộc khủng hoảng của hai cực đạo đức
    Phương Đông – quá trọng tĩnh, dễ rơi vào bảo thủ, lễ nghi, hình thức.
    Phương Tây – quá trọng động, dễ rơi vào cực đoan của cá nhân và chủ nghĩa tiêu thụ.
    Một bên thiếu sáng tạo, một bên thiếu chiều sâu tâm linh.
    Một bên sợ thay đổi, một bên mất kiểm soát.
    Và thế là nhân loại đứng giữa một ngã ba: đi tiếp sẽ hủy diệt, quay lại sẽ lạc hậu.
    Chỉ còn một con đường: hợp nhất hai nguồn đạo lý thành một nền đạo đức toàn cầu – vừa sâu như Đông, vừa sáng như Tây.
    Đọc thêm
    HNI 27/10: CHƯƠNG 14: SỰ GẶP GỠ GIỮA ĐÔNG – TÂY TRONG NỀN ĐẠO ĐỨC TOÀN CẦU (HenryLe – Lê Đình Hải) 1. Khi thế giới tìm lại gốc của mình Có một thời, nhân loại tin rằng “tiến bộ” đồng nghĩa với “phương Tây hóa”. Khoa học, công nghiệp, tư bản, lý tính – tất cả trở thành thước đo của văn minh. Phương Đông, với đạo lý, tâm linh, và hài hòa, bị xem như tàn dư của một thế giới cũ kỹ. Nhưng rồi, khi con người chạm tới đỉnh cao của vật chất, họ lại nhận ra: văn minh không cứu được lương tri, và tri thức không thay thế được đạo đức. Khi chiến tranh, khủng hoảng tinh thần, và sự cô lập giữa con người ngày càng sâu, nhân loại bắt đầu hướng mắt về phương Đông – nơi những giá trị cổ xưa như nhân, nghĩa, lễ, trí, tín; từ bi và vô ngã; thuận tự nhiên và trung dung – vẫn lặng lẽ tỏa sáng. Đông phương, trong sự trầm mặc ngàn năm, đã giữ lại linh hồn cho nhân loại. Còn Tây phương, trong sự năng động của lý trí, đã mở ra công cụ để nhân loại thay đổi thế giới. Và giờ đây, khi bước vào kỷ nguyên toàn cầu hóa, Đông – Tây không còn là hai cực đối lập, mà là hai cánh của cùng một con chim nhân loại, cùng bay lên hướng về nền đạo đức toàn cầu – nền đạo đức của sự hợp nhất. 2. Đạo lý Đông phương – cái gốc của nội tâm Phương Đông, từ Trung Hoa, Ấn Độ đến Việt Nam, luôn đặt tâm làm gốc. Con người được xem là tiểu vũ trụ, và đạo đức chính là sự điều hòa giữa nội tâm và trời đất. Đông phương không nói nhiều về quyền, mà nói về đức. Không đặt trọng tâm vào “ta là ai”, mà hỏi “ta đang sống thế nào trong mối tương giao với vạn vật”. Nho học dạy: “Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” – con đường đạo đức bắt đầu từ sửa mình. Phật học chỉ ra: “Mọi đau khổ bắt nguồn từ vô minh” – tức từ sự quên mất bản thể sáng suốt bên trong. Lão học nói: “Thuận theo Đạo, vô vi mà trị” – nghĩa là đạo đức chân thật không đến từ cưỡng ép, mà từ thuận tự nhiên. Cái đạo của Đông phương là đạo của quân bình, của tự tỉnh và hòa hợp. Đó là nền tảng của lối sống coi trọng cộng đồng, hiếu kính, bao dung, và khiêm hạ – những giá trị mà thế giới ngày nay đang khát khao tìm lại. 3. Tư tưởng Tây phương – cái gốc của lý trí và tự do Trái lại, phương Tây khởi sinh đạo đức từ tự do cá nhân và lý tính phổ quát. Từ thời Hy Lạp cổ, Socrates đã hỏi: “Đức hạnh là gì?” Plato bàn về linh hồn hướng thượng, còn Aristotle cho rằng đạo đức là thói quen chọn điều thiện. Sau đó, Kitô giáo đưa nền tảng đạo đức phương Tây gắn với tình yêu và đức tin vào Thượng Đế. Rồi đến thời Khai sáng, con người bắt đầu thay thế Thượng Đế bằng lý trí, Kant nói rằng: “Hãy hành động sao cho nguyên tắc của hành động ấy có thể trở thành luật phổ quát.” Phương Tây vì thế hướng đến một nền đạo đức của công bằng, luật lệ và quyền con người. Tự do, bình đẳng, nhân quyền – những khái niệm ấy đã trở thành cột trụ của văn minh hiện đại. Tuy nhiên, chính khi tôn vinh lý trí, phương Tây lại đánh mất một phần linh hồn – phần mà phương Đông gọi là tâm. Cái “tôi” được đề cao đến mức tách khỏi cái “chúng ta”. Xã hội vật chất phát triển, nhưng con người cô đơn, khủng hoảng, mất niềm tin. 4. Cuộc khủng hoảng của hai cực đạo đức Phương Đông – quá trọng tĩnh, dễ rơi vào bảo thủ, lễ nghi, hình thức. Phương Tây – quá trọng động, dễ rơi vào cực đoan của cá nhân và chủ nghĩa tiêu thụ. Một bên thiếu sáng tạo, một bên thiếu chiều sâu tâm linh. Một bên sợ thay đổi, một bên mất kiểm soát. Và thế là nhân loại đứng giữa một ngã ba: đi tiếp sẽ hủy diệt, quay lại sẽ lạc hậu. Chỉ còn một con đường: hợp nhất hai nguồn đạo lý thành một nền đạo đức toàn cầu – vừa sâu như Đông, vừa sáng như Tây. Đọc thêm
    Like
    Love
    Haha
    9
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27-10
    BÀI THƠ CHƯƠNG 5 :
    SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUYỀN LỰC ÉP BUỘC VÀ QUYỀN LỰC ĐẠO LÝ

    Quyền lực ép buộc dựng trên nỗi sợ,
    Còn quyền lực đạo lý lớn lên từ lòng tin.
    Một bên trói buộc thân xác con người,
    Một bên đánh thức linh hồn nhân nghĩa.

    Kẻ dùng bạo lực để trị dân,
    Chỉ được vâng lời, không được tôn kính.
    Người dùng đạo để cảm hóa lòng dân,
    Dù không nói một lời, thiên hạ cũng thuận theo.

    Ép buộc khiến người cúi đầu ngoài mặt,
    Nhưng trong tim vẫn giữ ngọn lửa phản kháng.
    Đạo lý khiến người cúi đầu tự nguyện,
    Bởi thấy trong đó ánh sáng của công tâm.

    Quyền lực ép buộc tồn tại nhờ gươm giáo,
    Quyền lực đạo lý sống bằng uy đức vô hình.
    Một bên dựng tường cao để che sợ hãi,
    Một bên mở cửa rộng để đón niềm tin.

    Người ép dân bằng lệnh, dân nghe mà oán,
    Người dẫn dân bằng gương, dân theo mà thương.
    Kẻ thống trị tin sức mạnh,
    Bậc hiền nhân tin vào đạo lý.

    Ép buộc khiến xã hội im lặng,
    Đạo lý khiến xã hội an hòa.
    Im lặng là bóng tối của sợ hãi,
    An hòa là ánh sáng của trí minh.

    Quyền lực ép buộc là tạm thời,
    Như ngọn đèn dầu trước bão.
    Quyền lực đạo lý là vĩnh cửu,
    Như mặt trời soi khắp muôn phương.

    Khi người cầm quyền hiểu rằng đạo đức là sức mạnh,
    Thì họ không cần vũ lực để giữ ngai vàng.
    Khi người cầm quyền dựa vào sợ hãi,
    Thì Trời đã ghi tên họ trong sổ phạt.

    Bởi Trời không trao quyền cho kẻ cưỡng ép,
    Trời chỉ ban mệnh cho người thuận Đạo.
    Ép buộc khiến quyền tan như cát bụi,
    Đạo lý khiến quyền sáng như sao trời.

    Hỡi kẻ đang nắm quyền, hãy tự hỏi lòng mình:
    Ngươi khiến dân sợ, hay khiến dân kính?
    Bởi câu trả lời ấy –
    Sẽ định đoạt ngươi thuộc về Đạo Trời hay Đạo diệt.
    HNI 27-10 BÀI THƠ CHƯƠNG 5 : SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUYỀN LỰC ÉP BUỘC VÀ QUYỀN LỰC ĐẠO LÝ Quyền lực ép buộc dựng trên nỗi sợ, Còn quyền lực đạo lý lớn lên từ lòng tin. Một bên trói buộc thân xác con người, Một bên đánh thức linh hồn nhân nghĩa. Kẻ dùng bạo lực để trị dân, Chỉ được vâng lời, không được tôn kính. Người dùng đạo để cảm hóa lòng dân, Dù không nói một lời, thiên hạ cũng thuận theo. Ép buộc khiến người cúi đầu ngoài mặt, Nhưng trong tim vẫn giữ ngọn lửa phản kháng. Đạo lý khiến người cúi đầu tự nguyện, Bởi thấy trong đó ánh sáng của công tâm. Quyền lực ép buộc tồn tại nhờ gươm giáo, Quyền lực đạo lý sống bằng uy đức vô hình. Một bên dựng tường cao để che sợ hãi, Một bên mở cửa rộng để đón niềm tin. Người ép dân bằng lệnh, dân nghe mà oán, Người dẫn dân bằng gương, dân theo mà thương. Kẻ thống trị tin sức mạnh, Bậc hiền nhân tin vào đạo lý. Ép buộc khiến xã hội im lặng, Đạo lý khiến xã hội an hòa. Im lặng là bóng tối của sợ hãi, An hòa là ánh sáng của trí minh. Quyền lực ép buộc là tạm thời, Như ngọn đèn dầu trước bão. Quyền lực đạo lý là vĩnh cửu, Như mặt trời soi khắp muôn phương. Khi người cầm quyền hiểu rằng đạo đức là sức mạnh, Thì họ không cần vũ lực để giữ ngai vàng. Khi người cầm quyền dựa vào sợ hãi, Thì Trời đã ghi tên họ trong sổ phạt. Bởi Trời không trao quyền cho kẻ cưỡng ép, Trời chỉ ban mệnh cho người thuận Đạo. Ép buộc khiến quyền tan như cát bụi, Đạo lý khiến quyền sáng như sao trời. Hỡi kẻ đang nắm quyền, hãy tự hỏi lòng mình: Ngươi khiến dân sợ, hay khiến dân kính? Bởi câu trả lời ấy – Sẽ định đoạt ngươi thuộc về Đạo Trời hay Đạo diệt.
    Like
    Love
    Haha
    8
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10: CHƯƠNG 13: ĐẠO ĐỨC PHƯƠNG TÂY – TỪ TÔN GIÁO ĐẾN TRIẾT HỌC HIỆN SINH
    (HenryLe – Lê Đình Hải)
    I. Nền móng đạo đức phương Tây: Kinh Thánh và niềm tin nơi Thượng Đế
    Nếu phương Đông tìm đạo đức nơi Đạo Trời – lòng người – tự nhiên, thì phương Tây khởi đi từ một nền tảng khác: niềm tin tuyệt đối vào Thượng Đế. Đạo đức ở đây không phải là sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ, mà là sự vâng phục ý chí của Đấng Sáng Thế.
    Từ thời Cựu Ước, mười điều răn của Đức Chúa Trời đã định hình chuẩn mực cho xã hội phương Tây:
    Ngươi chớ giết người.
    Ngươi chớ trộm cắp.
    Ngươi chớ làm chứng dối.
    Ngươi hãy hiếu kính cha mẹ ngươi.
    Ngươi chớ tham lam của cải kẻ khác...
    Những điều răn ấy không đến từ lý trí mà đến từ mặc khải thiêng liêng – từ “tiếng gọi của Trời”. Con người phương Tây thời đó tin rằng đạo đức là sự tuân phục, là sống đúng theo luật của Chúa. Đó là nền tảng của đạo đức tôn giáo – một nền đạo đức được ban xuống, không phải tự tìm ra.
    Nhưng chính trong sự tuân phục ấy, nhân loại phương Tây cũng gieo mầm cho một câu hỏi lớn: Nếu đạo đức chỉ là vâng lời, thì tự do ở đâu?
    Từ câu hỏi này, suốt hơn hai ngàn năm, triết học phương Tây đã dấn bước tìm câu trả lời – để đi từ niềm tin mù quáng đến nhận thức sâu sắc về trách nhiệm và tự do.
    II. Từ Thiên Chúa giáo đến thời Khai sáng – Khi lý trí muốn thay thế Đức Tin
    Thời Trung cổ, nhà thờ là trung tâm của đời sống tinh thần châu Âu. Đạo đức gắn liền với thần quyền; kẻ phạm tội không chỉ bị xã hội phán xét, mà còn bị xem là phản nghịch lại Thượng Đế.
    Tuy nhiên, quyền lực của tôn giáo quá lớn đã dẫn đến sự đóng kín tri thức. Khi con người không được phép đặt câu hỏi, thì chân lý trở nên độc quyền. Và đạo đức – thay vì khai mở tâm linh – trở thành công cụ kiểm soát.
    Sự ngột ngạt đó đã bùng nổ trong thời Khai sáng (Enlightenment) – thế kỷ XVII–XVIII, khi các triết gia như Descartes, Voltaire, Rousseau, Kant... tuyên bố:
    “Con người phải tự dùng lý trí của mình để hiểu thế giới.”
    Nếu trước kia đạo đức là “điều Chúa bảo”, thì nay, đạo đức được nhìn như “điều Lý trí bảo”. Con người bắt đầu tin rằng họ có thể phân biệt thiện ác mà không cần đến thần linh.
    Rousseau nói: “Con người sinh ra vốn thiện, xã hội làm nó tha hóa.”
    Voltaire phản đối sự áp đặt của tôn giáo và đòi tự do tư tưởng.
    Kant – nhà triết học vĩ đại nhất của đạo đức học hiện đại – khẳng định:
    “Đạo đức không đến từ hậu quả, mà từ bổn phận.”
    Kant cho rằng mỗi người mang trong mình “mệnh lệnh tuyệt đối” – một tiếng gọi nội tâm buộc ta làm điều đúng chỉ vì nó đúng, chứ không vì sợ hãi hay mong phần thưởng.
    Đây là bước ngoặt lớn: đạo đức được tách khỏi Thượng Đế và đặt vào chính con người.
    Từ đây, phương Tây bước sang một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của tự do đạo đức và lý trí cá nhân. Nhưng cùng với tự do, con người cũng bắt đầu nếm trải sự cô đơn, hoang mang, và lạc lõng.
    III. Nietzsche và sự nổi loạn của linh hồn – “Chúa đã chết”
    Khi thế kỷ XIX mở ra, thế giới phương Tây tràn ngập ánh sáng khoa học và chủ nghĩa duy lý. Nhưng càng tiến bộ, con người càng đánh mất niềm tin. Friedrich Nietzsche, triết gia người Đức, là người đầu tiên tuyên bố chấn động:
    “Thượng Đế đã chết – và chính chúng ta đã giết Ngài.”
    Câu nói ấy không phải là sự xúc phạm tôn giáo, mà là lời tiên tri về sự khủng hoảng đạo đức. Khi con người không còn tin vào Thượng Đế, thì nền tảng luân lý cũ cũng sụp đổ. Không còn “thiện” và “ác” tuyệt đối; tất cả trở thành tương đối.
    Nietzsche không khóc thương cho cái chết của Chúa. Ông kêu gọi nhân loại hãy vượt lên chính mình, hãy trở thành “Siêu nhân” – con người tự sáng tạo giá trị cho riêng mình, thay vì dựa vào các chuẩn mực cũ.
    Đọc thêm
    HNI 27/10: CHƯƠNG 13: ĐẠO ĐỨC PHƯƠNG TÂY – TỪ TÔN GIÁO ĐẾN TRIẾT HỌC HIỆN SINH (HenryLe – Lê Đình Hải) I. Nền móng đạo đức phương Tây: Kinh Thánh và niềm tin nơi Thượng Đế Nếu phương Đông tìm đạo đức nơi Đạo Trời – lòng người – tự nhiên, thì phương Tây khởi đi từ một nền tảng khác: niềm tin tuyệt đối vào Thượng Đế. Đạo đức ở đây không phải là sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ, mà là sự vâng phục ý chí của Đấng Sáng Thế. Từ thời Cựu Ước, mười điều răn của Đức Chúa Trời đã định hình chuẩn mực cho xã hội phương Tây: Ngươi chớ giết người. Ngươi chớ trộm cắp. Ngươi chớ làm chứng dối. Ngươi hãy hiếu kính cha mẹ ngươi. Ngươi chớ tham lam của cải kẻ khác... Những điều răn ấy không đến từ lý trí mà đến từ mặc khải thiêng liêng – từ “tiếng gọi của Trời”. Con người phương Tây thời đó tin rằng đạo đức là sự tuân phục, là sống đúng theo luật của Chúa. Đó là nền tảng của đạo đức tôn giáo – một nền đạo đức được ban xuống, không phải tự tìm ra. Nhưng chính trong sự tuân phục ấy, nhân loại phương Tây cũng gieo mầm cho một câu hỏi lớn: Nếu đạo đức chỉ là vâng lời, thì tự do ở đâu? Từ câu hỏi này, suốt hơn hai ngàn năm, triết học phương Tây đã dấn bước tìm câu trả lời – để đi từ niềm tin mù quáng đến nhận thức sâu sắc về trách nhiệm và tự do. II. Từ Thiên Chúa giáo đến thời Khai sáng – Khi lý trí muốn thay thế Đức Tin Thời Trung cổ, nhà thờ là trung tâm của đời sống tinh thần châu Âu. Đạo đức gắn liền với thần quyền; kẻ phạm tội không chỉ bị xã hội phán xét, mà còn bị xem là phản nghịch lại Thượng Đế. Tuy nhiên, quyền lực của tôn giáo quá lớn đã dẫn đến sự đóng kín tri thức. Khi con người không được phép đặt câu hỏi, thì chân lý trở nên độc quyền. Và đạo đức – thay vì khai mở tâm linh – trở thành công cụ kiểm soát. Sự ngột ngạt đó đã bùng nổ trong thời Khai sáng (Enlightenment) – thế kỷ XVII–XVIII, khi các triết gia như Descartes, Voltaire, Rousseau, Kant... tuyên bố: “Con người phải tự dùng lý trí của mình để hiểu thế giới.” Nếu trước kia đạo đức là “điều Chúa bảo”, thì nay, đạo đức được nhìn như “điều Lý trí bảo”. Con người bắt đầu tin rằng họ có thể phân biệt thiện ác mà không cần đến thần linh. Rousseau nói: “Con người sinh ra vốn thiện, xã hội làm nó tha hóa.” Voltaire phản đối sự áp đặt của tôn giáo và đòi tự do tư tưởng. Kant – nhà triết học vĩ đại nhất của đạo đức học hiện đại – khẳng định: “Đạo đức không đến từ hậu quả, mà từ bổn phận.” Kant cho rằng mỗi người mang trong mình “mệnh lệnh tuyệt đối” – một tiếng gọi nội tâm buộc ta làm điều đúng chỉ vì nó đúng, chứ không vì sợ hãi hay mong phần thưởng. Đây là bước ngoặt lớn: đạo đức được tách khỏi Thượng Đế và đặt vào chính con người. Từ đây, phương Tây bước sang một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của tự do đạo đức và lý trí cá nhân. Nhưng cùng với tự do, con người cũng bắt đầu nếm trải sự cô đơn, hoang mang, và lạc lõng. III. Nietzsche và sự nổi loạn của linh hồn – “Chúa đã chết” Khi thế kỷ XIX mở ra, thế giới phương Tây tràn ngập ánh sáng khoa học và chủ nghĩa duy lý. Nhưng càng tiến bộ, con người càng đánh mất niềm tin. Friedrich Nietzsche, triết gia người Đức, là người đầu tiên tuyên bố chấn động: “Thượng Đế đã chết – và chính chúng ta đã giết Ngài.” Câu nói ấy không phải là sự xúc phạm tôn giáo, mà là lời tiên tri về sự khủng hoảng đạo đức. Khi con người không còn tin vào Thượng Đế, thì nền tảng luân lý cũ cũng sụp đổ. Không còn “thiện” và “ác” tuyệt đối; tất cả trở thành tương đối. Nietzsche không khóc thương cho cái chết của Chúa. Ông kêu gọi nhân loại hãy vượt lên chính mình, hãy trở thành “Siêu nhân” – con người tự sáng tạo giá trị cho riêng mình, thay vì dựa vào các chuẩn mực cũ. Đọc thêm
    Like
    Love
    9
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28-10
    BÀI THƠ CHƯƠNG 5 :
    SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUYỀN LỰC ÉP BUỘC VÀ QUYỀN LỰC ĐẠO LÝ

    Quyền lực ép buộc dựng trên nỗi sợ,
    Còn quyền lực đạo lý lớn lên từ lòng tin.
    Một bên trói buộc thân xác con người,
    Một bên đánh thức linh hồn nhân nghĩa.

    Kẻ dùng bạo lực để trị dân,
    Chỉ được vâng lời, không được tôn kính.
    Người dùng đạo để cảm hóa lòng dân,
    Dù không nói một lời, thiên hạ cũng thuận theo.

    Ép buộc khiến người cúi đầu ngoài mặt,
    Nhưng trong tim vẫn giữ ngọn lửa phản kháng.
    Đạo lý khiến người cúi đầu tự nguyện,
    Bởi thấy trong đó ánh sáng của công tâm.

    Quyền lực ép buộc tồn tại nhờ gươm giáo,
    Quyền lực đạo lý sống bằng uy đức vô hình.
    Một bên dựng tường cao để che sợ hãi,
    Một bên mở cửa rộng để đón niềm tin.

    Người ép dân bằng lệnh, dân nghe mà oán,
    Người dẫn dân bằng gương, dân theo mà thương.
    Kẻ thống trị tin sức mạnh,
    Bậc hiền nhân tin vào đạo lý.

    Ép buộc khiến xã hội im lặng,
    Đạo lý khiến xã hội an hòa.
    Im lặng là bóng tối của sợ hãi,
    An hòa là ánh sáng của trí minh.

    Quyền lực ép buộc là tạm thời,
    Như ngọn đèn dầu trước bão.
    Quyền lực đạo lý là vĩnh cửu,
    Như mặt trời soi khắp muôn phương.

    Khi người cầm quyền hiểu rằng đạo đức là sức mạnh,
    Thì họ không cần vũ lực để giữ ngai vàng.
    Khi người cầm quyền dựa vào sợ hãi,
    Thì Trời đã ghi tên họ trong sổ phạt.

    Bởi Trời không trao quyền cho kẻ cưỡng ép,
    Trời chỉ ban mệnh cho người thuận Đạo.
    Ép buộc khiến quyền tan như cát bụi,
    Đạo lý khiến quyền sáng như sao trời.

    Hỡi kẻ đang nắm quyền, hãy tự hỏi lòng mình:
    Ngươi khiến dân sợ, hay khiến dân kính?
    Bởi câu trả lời ấy –
    Sẽ định đoạt ngươi thuộc về Đạo Trời hay Đạo diệt.
    HNI 28-10 BÀI THƠ CHƯƠNG 5 : SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUYỀN LỰC ÉP BUỘC VÀ QUYỀN LỰC ĐẠO LÝ Quyền lực ép buộc dựng trên nỗi sợ, Còn quyền lực đạo lý lớn lên từ lòng tin. Một bên trói buộc thân xác con người, Một bên đánh thức linh hồn nhân nghĩa. Kẻ dùng bạo lực để trị dân, Chỉ được vâng lời, không được tôn kính. Người dùng đạo để cảm hóa lòng dân, Dù không nói một lời, thiên hạ cũng thuận theo. Ép buộc khiến người cúi đầu ngoài mặt, Nhưng trong tim vẫn giữ ngọn lửa phản kháng. Đạo lý khiến người cúi đầu tự nguyện, Bởi thấy trong đó ánh sáng của công tâm. Quyền lực ép buộc tồn tại nhờ gươm giáo, Quyền lực đạo lý sống bằng uy đức vô hình. Một bên dựng tường cao để che sợ hãi, Một bên mở cửa rộng để đón niềm tin. Người ép dân bằng lệnh, dân nghe mà oán, Người dẫn dân bằng gương, dân theo mà thương. Kẻ thống trị tin sức mạnh, Bậc hiền nhân tin vào đạo lý. Ép buộc khiến xã hội im lặng, Đạo lý khiến xã hội an hòa. Im lặng là bóng tối của sợ hãi, An hòa là ánh sáng của trí minh. Quyền lực ép buộc là tạm thời, Như ngọn đèn dầu trước bão. Quyền lực đạo lý là vĩnh cửu, Như mặt trời soi khắp muôn phương. Khi người cầm quyền hiểu rằng đạo đức là sức mạnh, Thì họ không cần vũ lực để giữ ngai vàng. Khi người cầm quyền dựa vào sợ hãi, Thì Trời đã ghi tên họ trong sổ phạt. Bởi Trời không trao quyền cho kẻ cưỡng ép, Trời chỉ ban mệnh cho người thuận Đạo. Ép buộc khiến quyền tan như cát bụi, Đạo lý khiến quyền sáng như sao trời. Hỡi kẻ đang nắm quyền, hãy tự hỏi lòng mình: Ngươi khiến dân sợ, hay khiến dân kính? Bởi câu trả lời ấy – Sẽ định đoạt ngươi thuộc về Đạo Trời hay Đạo diệt.
    Like
    Love
    Haha
    Angry
    9
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10:
    CHƯƠNG 15: Chuẩn mực đạo đức và pháp luật – hai mặt của một đồng xu
    1. Khởi nguyên của hai con đường song hành
    Từ khi con người hình thành cộng đồng đầu tiên, đã nảy sinh hai nhu cầu tưởng chừng khác biệt nhưng lại cùng một cội: điều hòa hành vi và duy trì trật tự.
    Một bên là đạo đức – tiếng nói của lương tâm, của nội tâm tự soi sáng; bên kia là pháp luật – tiếng nói của quyền lực xã hội, được ghi chép, chế định và cưỡng hành.
    Đạo đức sinh ra trước pháp luật, bởi trong mỗi cá nhân đã sẵn có một la bàn tự nhiên: cảm nhận thiện – ác, đúng – sai, công – tư. Đó là luật của Trời trong lòng người, là sợi chỉ đỏ vô hình giúp nhân loại cùng tồn tại mà chưa cần đến các điều khoản.
    Nhưng khi xã hội phức tạp hơn, khi lòng người bắt đầu thiên lệch, khi lợi ích và quyền lực chen vào mối quan hệ giữa người với người, thì tiếng nói nội tâm không còn đủ mạnh. Con người cần một “người gác cổng” – một hệ thống được thừa nhận chung để giữ kỷ cương. Và thế là pháp luật ra đời: để “thay đạo trị người”, để biến chuẩn mực vô hình thành những quy tắc hữu hình.
    Tuy vậy, ngay từ thuở ban đầu, cả hai đều hướng về một mục tiêu duy nhất: xây dựng xã hội công bằng, hòa hợp và nhân bản. Đạo đức điều chỉnh từ trong tâm; pháp luật điều chỉnh từ bên ngoài. Hai con đường khác nhau, nhưng đều dẫn đến cảnh giới trật tự và thiện lương.
    2. Đạo đức – gốc rễ của pháp luật
    Không có nền đạo đức, pháp luật chỉ là vỏ rỗng.
    Không có pháp luật, đạo đức dễ bị chà đạp.
    Trong lịch sử nhân loại, mọi hệ thống pháp lý tiến bộ đều bắt nguồn từ nền tảng đạo đức của thời đại. Luật Hy Lạp cổ đại xây trên triết lý của Socrates và Aristotle về công chính; luật La Mã phản chiếu khát vọng công bằng của nhân dân; còn các bộ luật phương Đông như Luật Hồng Đức hay Luật Minh Mạng đều thấm đẫm tinh thần nhân nghĩa – lễ – trí – tín của Nho giáo.
    Đạo đức là linh hồn, còn pháp luật là thân thể. Một thân thể không linh hồn sẽ chỉ biết cưỡng chế; một linh hồn không thân thể sẽ khó được tôn trọng.
    Khi đạo đức đủ mạnh, con người tự điều chỉnh hành vi mà không cần cảnh sát hay tòa án. Khi đạo đức suy yếu, xã hội phải dựng lên vô vàn quy định, hình phạt, giám sát, nhưng vẫn không thể kiểm soát nổi lòng người.
    Chính vì vậy, nền pháp luật chân chính phải được xây trên nền đạo đức phổ quát – những giá trị vượt biên giới, vượt tôn giáo, vượt thể chế: sự tôn trọng sự sống, công lý, trung thực, nhân ái và trách nhiệm. Không phải ngẫu nhiên mà trong nhiều bản Hiến pháp, phần mở đầu luôn bắt đầu bằng những tuyên ngôn về “nhân phẩm”, “quyền tự do”, “công lý” – đó chính là ngôn ngữ đạo đức được luật
    HNI 27/10: 🌺 CHƯƠNG 15: Chuẩn mực đạo đức và pháp luật – hai mặt của một đồng xu 1. Khởi nguyên của hai con đường song hành Từ khi con người hình thành cộng đồng đầu tiên, đã nảy sinh hai nhu cầu tưởng chừng khác biệt nhưng lại cùng một cội: điều hòa hành vi và duy trì trật tự. Một bên là đạo đức – tiếng nói của lương tâm, của nội tâm tự soi sáng; bên kia là pháp luật – tiếng nói của quyền lực xã hội, được ghi chép, chế định và cưỡng hành. Đạo đức sinh ra trước pháp luật, bởi trong mỗi cá nhân đã sẵn có một la bàn tự nhiên: cảm nhận thiện – ác, đúng – sai, công – tư. Đó là luật của Trời trong lòng người, là sợi chỉ đỏ vô hình giúp nhân loại cùng tồn tại mà chưa cần đến các điều khoản. Nhưng khi xã hội phức tạp hơn, khi lòng người bắt đầu thiên lệch, khi lợi ích và quyền lực chen vào mối quan hệ giữa người với người, thì tiếng nói nội tâm không còn đủ mạnh. Con người cần một “người gác cổng” – một hệ thống được thừa nhận chung để giữ kỷ cương. Và thế là pháp luật ra đời: để “thay đạo trị người”, để biến chuẩn mực vô hình thành những quy tắc hữu hình. Tuy vậy, ngay từ thuở ban đầu, cả hai đều hướng về một mục tiêu duy nhất: xây dựng xã hội công bằng, hòa hợp và nhân bản. Đạo đức điều chỉnh từ trong tâm; pháp luật điều chỉnh từ bên ngoài. Hai con đường khác nhau, nhưng đều dẫn đến cảnh giới trật tự và thiện lương. 2. Đạo đức – gốc rễ của pháp luật Không có nền đạo đức, pháp luật chỉ là vỏ rỗng. Không có pháp luật, đạo đức dễ bị chà đạp. Trong lịch sử nhân loại, mọi hệ thống pháp lý tiến bộ đều bắt nguồn từ nền tảng đạo đức của thời đại. Luật Hy Lạp cổ đại xây trên triết lý của Socrates và Aristotle về công chính; luật La Mã phản chiếu khát vọng công bằng của nhân dân; còn các bộ luật phương Đông như Luật Hồng Đức hay Luật Minh Mạng đều thấm đẫm tinh thần nhân nghĩa – lễ – trí – tín của Nho giáo. Đạo đức là linh hồn, còn pháp luật là thân thể. Một thân thể không linh hồn sẽ chỉ biết cưỡng chế; một linh hồn không thân thể sẽ khó được tôn trọng. Khi đạo đức đủ mạnh, con người tự điều chỉnh hành vi mà không cần cảnh sát hay tòa án. Khi đạo đức suy yếu, xã hội phải dựng lên vô vàn quy định, hình phạt, giám sát, nhưng vẫn không thể kiểm soát nổi lòng người. Chính vì vậy, nền pháp luật chân chính phải được xây trên nền đạo đức phổ quát – những giá trị vượt biên giới, vượt tôn giáo, vượt thể chế: sự tôn trọng sự sống, công lý, trung thực, nhân ái và trách nhiệm. Không phải ngẫu nhiên mà trong nhiều bản Hiến pháp, phần mở đầu luôn bắt đầu bằng những tuyên ngôn về “nhân phẩm”, “quyền tự do”, “công lý” – đó chính là ngôn ngữ đạo đức được luật
    Like
    Love
    Sad
    9
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27-10
    Chương 15: H’Group Global – Kết Nối Thế Giới
    Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải - Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21

    1. Từ giấc mơ Việt vươn ra toàn cầu

    Khi H’Group đạt đến độ chín trong năng lực tổ chức, công nghệ và tư duy quản trị, Lê Đình Hải nhìn xa hơn những đường biên quốc gia. Ông hiểu rằng: một doanh nghiệp nếu chỉ phục vụ thị trường trong nước thì sẽ mãi là người đi sau trong cuộc chơi toàn cầu, nhưng nếu biết mang “trái tim Việt” ra thế giới, thì sẽ mở ra một chương mới cho nền kinh tế nhân văn.

    H’Group Global ra đời không chỉ như một chi nhánh quốc tế, mà là một hệ sinh thái kết nối giá trị – tri thức – và lòng nhân ái giữa các dân tộc.
    Tầm nhìn của ông không phải là “xuất khẩu hàng hóa”, mà là xuất khẩu tư tưởng nhân văn, xuất khẩu trí tuệ Việt Nam.

    2. Doanh nhân Việt trong vai trò công dân toàn cầu

    Lê Đình Hải từng nói:

    “Doanh nhân thế kỷ 21 không chỉ là người tạo ra của cải, mà còn là người kiến tạo hòa bình và phát triển bền vững cho nhân loại.”

    Ông khuyến khích thế hệ doanh nhân Việt không dừng lại ở việc “mở công ty” mà cần “mở tầm nhìn”.
    H’Group Global trở thành trường học thực tiễn cho doanh nhân Việt – nơi họ được rèn luyện khả năng làm việc đa văn hóa, hiểu về luật chơi kinh tế toàn cầu, và hơn hết là giữ được gốc rễ Việt Nam trong tâm hồn toàn cầu.

    3. Cầu nối giữa giá trị Việt và thế giới

    Dưới triết lý “Kết nối để cùng phát triển”, H’Group Global triển khai ba trụ cột chiến lược:

    Kết nối doanh nhân Việt toàn cầu: Xây dựng mạng lưới H’Network tại hơn 20 quốc gia, nơi người Việt cùng nhau chia sẻ cơ hội, hỗ trợ và nâng đỡ nhau.

    Đưa sản phẩm – thương hiệu Việt ra quốc tế: Tạo nền tảng thương mại xuyên biên giới dựa trên tiêu chí “chất lượng – bền vững – có câu chuyện”.

    Thu hút trí tuệ toàn cầu về Việt Nam: Mời gọi chuyên gia, nhà khoa học, nhà đầu tư quốc tế tham gia vào các dự án nhân văn – sáng tạo – công nghệ của H’Group.

    Nhờ đó, Việt Nam không còn là “nước sản xuất thuê” mà trở thành trung tâm giao thoa của tri thức và nhân văn toàn cầu.

    4. Bản sắc Việt trong tư duy toàn cầu hóa

    Khác với nhiều tập đoàn chọn hướng “toàn cầu hóa bằng sức mạnh”, H’Group Global chọn toàn cầu hóa bằng lòng nhân ái.
    Trong từng hoạt động, từ hợp tác tài chính, giáo dục đến công nghệ, H’Group đều mang trong mình một triết lý:

    “Mang tinh thần Việt – sống thiện lành, sáng tạo và bền vững – vào từng mối quan hệ quốc tế.”

    Ông Hải từng khẳng định:

    “Toàn cầu hóa không phải là mất mình, mà là mang mình ra để thế giới hiểu và trân trọng.”

    Chính nhờ tư duy này, H’Group Global được đón nhận không như một “người chơi kinh tế mới”, mà như một biểu tượng của nền kinh tế nhân văn đang trỗi dậy từ Việt Nam.

    5. Hành trình kiến tạo cộng đồng doanh nhân nhân văn quốc tế

    Năm 2024, H’Group Global tổ chức Diễn đàn Doanh nhân Nhân văn Quốc tế (Humanistic Business Forum) – một sự kiện quy tụ hàng trăm doanh nhân, học giả và nhà đầu tư từ hơn 30 quốc gia.
    Thông điệp trung tâm là:

    “Lợi nhuận có thể đo bằng con số, nhưng giá trị thật đo bằng sự thay đổi con người.”

    Từ đó, một cộng đồng mới được hình thành – cộng đồng doanh nhân nhân văn, nơi giá trị đạo đức và sự tử tế trở thành nền tảng cho hợp tác kinh tế.

    6. Kết nối bằng trái tim, lan tỏa bằng trí tuệ

    Ở cấp độ sâu hơn, H’Group Global không chỉ tạo nên mạng lưới thương mại, mà còn tạo nên một dòng chảy văn hóa – tinh thần – tri thức giữa Việt Nam và thế giới.
    Ông Lê Đình Hải tin rằng:

    “Một nền kinh tế bền vững phải dựa trên sự đồng cảm và hiểu biết giữa các dân tộc.”

    Bằng cách này, H’Group Global không chỉ mang hàng hóa đi xa, mà còn mang theo thông điệp: Việt Nam – quốc gia của lòng nhân ái và trí tuệ.
    Đọc thêm
    HNI 27-10 Chương 15: H’Group Global – Kết Nối Thế Giới Sách trắng Doanh nhân Lê Đình Hải - Người kiến tạo nền kinh tế nhân văn thế kỷ 21 1. Từ giấc mơ Việt vươn ra toàn cầu Khi H’Group đạt đến độ chín trong năng lực tổ chức, công nghệ và tư duy quản trị, Lê Đình Hải nhìn xa hơn những đường biên quốc gia. Ông hiểu rằng: một doanh nghiệp nếu chỉ phục vụ thị trường trong nước thì sẽ mãi là người đi sau trong cuộc chơi toàn cầu, nhưng nếu biết mang “trái tim Việt” ra thế giới, thì sẽ mở ra một chương mới cho nền kinh tế nhân văn. H’Group Global ra đời không chỉ như một chi nhánh quốc tế, mà là một hệ sinh thái kết nối giá trị – tri thức – và lòng nhân ái giữa các dân tộc. Tầm nhìn của ông không phải là “xuất khẩu hàng hóa”, mà là xuất khẩu tư tưởng nhân văn, xuất khẩu trí tuệ Việt Nam. 2. Doanh nhân Việt trong vai trò công dân toàn cầu Lê Đình Hải từng nói: “Doanh nhân thế kỷ 21 không chỉ là người tạo ra của cải, mà còn là người kiến tạo hòa bình và phát triển bền vững cho nhân loại.” Ông khuyến khích thế hệ doanh nhân Việt không dừng lại ở việc “mở công ty” mà cần “mở tầm nhìn”. H’Group Global trở thành trường học thực tiễn cho doanh nhân Việt – nơi họ được rèn luyện khả năng làm việc đa văn hóa, hiểu về luật chơi kinh tế toàn cầu, và hơn hết là giữ được gốc rễ Việt Nam trong tâm hồn toàn cầu. 3. Cầu nối giữa giá trị Việt và thế giới Dưới triết lý “Kết nối để cùng phát triển”, H’Group Global triển khai ba trụ cột chiến lược: Kết nối doanh nhân Việt toàn cầu: Xây dựng mạng lưới H’Network tại hơn 20 quốc gia, nơi người Việt cùng nhau chia sẻ cơ hội, hỗ trợ và nâng đỡ nhau. Đưa sản phẩm – thương hiệu Việt ra quốc tế: Tạo nền tảng thương mại xuyên biên giới dựa trên tiêu chí “chất lượng – bền vững – có câu chuyện”. Thu hút trí tuệ toàn cầu về Việt Nam: Mời gọi chuyên gia, nhà khoa học, nhà đầu tư quốc tế tham gia vào các dự án nhân văn – sáng tạo – công nghệ của H’Group. Nhờ đó, Việt Nam không còn là “nước sản xuất thuê” mà trở thành trung tâm giao thoa của tri thức và nhân văn toàn cầu. 4. Bản sắc Việt trong tư duy toàn cầu hóa Khác với nhiều tập đoàn chọn hướng “toàn cầu hóa bằng sức mạnh”, H’Group Global chọn toàn cầu hóa bằng lòng nhân ái. Trong từng hoạt động, từ hợp tác tài chính, giáo dục đến công nghệ, H’Group đều mang trong mình một triết lý: “Mang tinh thần Việt – sống thiện lành, sáng tạo và bền vững – vào từng mối quan hệ quốc tế.” Ông Hải từng khẳng định: “Toàn cầu hóa không phải là mất mình, mà là mang mình ra để thế giới hiểu và trân trọng.” Chính nhờ tư duy này, H’Group Global được đón nhận không như một “người chơi kinh tế mới”, mà như một biểu tượng của nền kinh tế nhân văn đang trỗi dậy từ Việt Nam. 5. Hành trình kiến tạo cộng đồng doanh nhân nhân văn quốc tế Năm 2024, H’Group Global tổ chức Diễn đàn Doanh nhân Nhân văn Quốc tế (Humanistic Business Forum) – một sự kiện quy tụ hàng trăm doanh nhân, học giả và nhà đầu tư từ hơn 30 quốc gia. Thông điệp trung tâm là: “Lợi nhuận có thể đo bằng con số, nhưng giá trị thật đo bằng sự thay đổi con người.” Từ đó, một cộng đồng mới được hình thành – cộng đồng doanh nhân nhân văn, nơi giá trị đạo đức và sự tử tế trở thành nền tảng cho hợp tác kinh tế. 6. Kết nối bằng trái tim, lan tỏa bằng trí tuệ Ở cấp độ sâu hơn, H’Group Global không chỉ tạo nên mạng lưới thương mại, mà còn tạo nên một dòng chảy văn hóa – tinh thần – tri thức giữa Việt Nam và thế giới. Ông Lê Đình Hải tin rằng: “Một nền kinh tế bền vững phải dựa trên sự đồng cảm và hiểu biết giữa các dân tộc.” Bằng cách này, H’Group Global không chỉ mang hàng hóa đi xa, mà còn mang theo thông điệp: Việt Nam – quốc gia của lòng nhân ái và trí tuệ. Đọc thêm
    Like
    Love
    Wow
    9
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 28/10:
    CHƯƠNG 15: Chuẩn mực đạo đức và pháp luật – hai mặt của một đồng xu
    1. Khởi nguyên của hai con đường song hành
    Từ khi con người hình thành cộng đồng đầu tiên, đã nảy sinh hai nhu cầu tưởng chừng khác biệt nhưng lại cùng một cội: điều hòa hành vi và duy trì trật tự.
    Một bên là đạo đức – tiếng nói của lương tâm, của nội tâm tự soi sáng; bên kia là pháp luật – tiếng nói của quyền lực xã hội, được ghi chép, chế định và cưỡng hành.
    Đạo đức sinh ra trước pháp luật, bởi trong mỗi cá nhân đã sẵn có một la bàn tự nhiên: cảm nhận thiện – ác, đúng – sai, công – tư. Đó là luật của Trời trong lòng người, là sợi chỉ đỏ vô hình giúp nhân loại cùng tồn tại mà chưa cần đến các điều khoản.
    Nhưng khi xã hội phức tạp hơn, khi lòng người bắt đầu thiên lệch, khi lợi ích và quyền lực chen vào mối quan hệ giữa người với người, thì tiếng nói nội tâm không còn đủ mạnh. Con người cần một “người gác cổng” – một hệ thống được thừa nhận chung để giữ kỷ cương. Và thế là pháp luật ra đời: để “thay đạo trị người”, để biến chuẩn mực vô hình thành những quy tắc hữu hình.
    Tuy vậy, ngay từ thuở ban đầu, cả hai đều hướng về một mục tiêu duy nhất: xây dựng xã hội công bằng, hòa hợp và nhân bản. Đạo đức điều chỉnh từ trong tâm; pháp luật điều chỉnh từ bên ngoài. Hai con đường khác nhau, nhưng đều dẫn đến cảnh giới trật tự và thiện lương.
    2. Đạo đức – gốc rễ của pháp luật
    Không có nền đạo đức, pháp luật chỉ là vỏ rỗng.
    Không có pháp luật, đạo đức dễ bị chà đạp.
    Trong lịch sử nhân loại, mọi hệ thống pháp lý tiến bộ đều bắt nguồn từ nền tảng đạo đức của thời đại. Luật Hy Lạp cổ đại xây trên triết lý của Socrates và Aristotle về công chính; luật La Mã phản chiếu khát vọng công bằng của nhân dân; còn các bộ luật phương Đông như Luật Hồng Đức hay Luật Minh Mạng đều thấm đẫm tinh thần nhân nghĩa – lễ – trí – tín của Nho giáo.
    Đạo đức là linh hồn, còn pháp luật là thân thể. Một thân thể không linh hồn sẽ chỉ biết cưỡng chế; một linh hồn không thân thể sẽ khó được tôn trọng.
    Khi đạo đức đủ mạnh, con người tự điều chỉnh hành vi mà không cần cảnh sát hay tòa án. Khi đạo đức suy yếu, xã hội phải dựng lên vô vàn quy định, hình phạt, giám sát, nhưng vẫn không thể kiểm soát nổi lòng người.
    HNI 28/10: CHƯƠNG 15: Chuẩn mực đạo đức và pháp luật – hai mặt của một đồng xu 1. Khởi nguyên của hai con đường song hành Từ khi con người hình thành cộng đồng đầu tiên, đã nảy sinh hai nhu cầu tưởng chừng khác biệt nhưng lại cùng một cội: điều hòa hành vi và duy trì trật tự. Một bên là đạo đức – tiếng nói của lương tâm, của nội tâm tự soi sáng; bên kia là pháp luật – tiếng nói của quyền lực xã hội, được ghi chép, chế định và cưỡng hành. Đạo đức sinh ra trước pháp luật, bởi trong mỗi cá nhân đã sẵn có một la bàn tự nhiên: cảm nhận thiện – ác, đúng – sai, công – tư. Đó là luật của Trời trong lòng người, là sợi chỉ đỏ vô hình giúp nhân loại cùng tồn tại mà chưa cần đến các điều khoản. Nhưng khi xã hội phức tạp hơn, khi lòng người bắt đầu thiên lệch, khi lợi ích và quyền lực chen vào mối quan hệ giữa người với người, thì tiếng nói nội tâm không còn đủ mạnh. Con người cần một “người gác cổng” – một hệ thống được thừa nhận chung để giữ kỷ cương. Và thế là pháp luật ra đời: để “thay đạo trị người”, để biến chuẩn mực vô hình thành những quy tắc hữu hình. Tuy vậy, ngay từ thuở ban đầu, cả hai đều hướng về một mục tiêu duy nhất: xây dựng xã hội công bằng, hòa hợp và nhân bản. Đạo đức điều chỉnh từ trong tâm; pháp luật điều chỉnh từ bên ngoài. Hai con đường khác nhau, nhưng đều dẫn đến cảnh giới trật tự và thiện lương. 2. Đạo đức – gốc rễ của pháp luật Không có nền đạo đức, pháp luật chỉ là vỏ rỗng. Không có pháp luật, đạo đức dễ bị chà đạp. Trong lịch sử nhân loại, mọi hệ thống pháp lý tiến bộ đều bắt nguồn từ nền tảng đạo đức của thời đại. Luật Hy Lạp cổ đại xây trên triết lý của Socrates và Aristotle về công chính; luật La Mã phản chiếu khát vọng công bằng của nhân dân; còn các bộ luật phương Đông như Luật Hồng Đức hay Luật Minh Mạng đều thấm đẫm tinh thần nhân nghĩa – lễ – trí – tín của Nho giáo. Đạo đức là linh hồn, còn pháp luật là thân thể. Một thân thể không linh hồn sẽ chỉ biết cưỡng chế; một linh hồn không thân thể sẽ khó được tôn trọng. Khi đạo đức đủ mạnh, con người tự điều chỉnh hành vi mà không cần cảnh sát hay tòa án. Khi đạo đức suy yếu, xã hội phải dựng lên vô vàn quy định, hình phạt, giám sát, nhưng vẫn không thể kiểm soát nổi lòng người.
    Like
    Love
    Haha
    Yay
    9
    1 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 27/10:
    CHƯƠNG 15: Chuẩn mực đạo đức và pháp luật – hai mặt của một đồng xu
    1. Khởi nguyên của hai con đường song hành
    Từ khi con người hình thành cộng đồng đầu tiên, đã nảy sinh hai nhu cầu tưởng chừng khác biệt nhưng lại cùng một cội: điều hòa hành vi và duy trì trật tự.
    Một bên là đạo đức – tiếng nói của lương tâm, của nội tâm tự soi sáng; bên kia là pháp luật – tiếng nói của quyền lực xã hội, được ghi chép, chế định và cưỡng hành.
    Đạo đức sinh ra trước pháp luật, bởi trong mỗi cá nhân đã sẵn có một la bàn tự nhiên: cảm nhận thiện – ác, đúng – sai, công – tư. Đó là luật của Trời trong lòng người, là sợi chỉ đỏ vô hình giúp nhân loại cùng tồn tại mà chưa cần đến các điều khoản.
    Nhưng khi xã hội phức tạp hơn, khi lòng người bắt đầu thiên lệch, khi lợi ích và quyền lực chen vào mối quan hệ giữa người với người, thì tiếng nói nội tâm không còn đủ mạnh. Con người cần một “người gác cổng” – một hệ thống được thừa nhận chung để giữ kỷ cương. Và thế là pháp luật ra đời: để “thay đạo trị người”, để biến chuẩn mực vô hình thành những quy tắc hữu hình.
    Tuy vậy, ngay từ thuở ban đầu, cả hai đều hướng về một mục tiêu duy nhất: xây dựng xã hội công bằng, hòa hợp và nhân bản. Đạo đức điều chỉnh từ trong tâm; pháp luật điều chỉnh từ bên ngoài. Hai con đường khác nhau, nhưng đều dẫn đến cảnh giới trật tự và thiện lương.
    2. Đạo đức – gốc rễ của pháp luật
    Không có nền đạo đức, pháp luật chỉ là vỏ rỗng.
    Không có pháp luật, đạo đức dễ bị chà đạp.
    Trong lịch sử nhân loại, mọi hệ thống pháp lý tiến bộ đều bắt nguồn từ nền tảng đạo đức của thời đại. Luật Hy Lạp cổ đại xây trên triết lý của Socrates và Aristotle về công chính; luật La Mã phản chiếu khát vọng công bằng của nhân dân; còn các bộ luật phương Đông như Luật Hồng Đức hay Luật Minh Mạng đều thấm đẫm tinh thần nhân nghĩa – lễ – trí – tín của Nho giáo.
    Đạo đức là linh hồn, còn pháp luật là thân thể. Một thân thể không linh hồn sẽ chỉ biết cưỡng chế; một linh hồn không thân thể sẽ khó được tôn trọng.
    Khi đạo đức đủ mạnh, con người tự điều chỉnh hành vi mà không cần cảnh sát hay tòa án. Khi đạo đức suy yếu, xã hội phải dựng lên vô vàn quy định, hình phạt, giám sát, nhưng vẫn không thể kiểm soát nổi lòng người.
    Chính vì vậy, nền pháp luật chân chính phải được xây trên nền đạo đức phổ quát – những giá trị vượt biên giới, vượt tôn giáo, vượt thể chế: sự tôn trọng sự sống, công lý, trung thực, nhân ái và trách nhiệm. Không phải ngẫu nhiên mà trong nhiều bản Hiến pháp, phần mở đầu luôn bắt đầu bằng những tuyên ngôn về “nhân phẩm”, “quyền tự do”, “công lý” – đó chính là ngôn ngữ đạo đức được luật
    Đọc thêm
    HNI 27/10: CHƯƠNG 15: Chuẩn mực đạo đức và pháp luật – hai mặt của một đồng xu 1. Khởi nguyên của hai con đường song hành Từ khi con người hình thành cộng đồng đầu tiên, đã nảy sinh hai nhu cầu tưởng chừng khác biệt nhưng lại cùng một cội: điều hòa hành vi và duy trì trật tự. Một bên là đạo đức – tiếng nói của lương tâm, của nội tâm tự soi sáng; bên kia là pháp luật – tiếng nói của quyền lực xã hội, được ghi chép, chế định và cưỡng hành. Đạo đức sinh ra trước pháp luật, bởi trong mỗi cá nhân đã sẵn có một la bàn tự nhiên: cảm nhận thiện – ác, đúng – sai, công – tư. Đó là luật của Trời trong lòng người, là sợi chỉ đỏ vô hình giúp nhân loại cùng tồn tại mà chưa cần đến các điều khoản. Nhưng khi xã hội phức tạp hơn, khi lòng người bắt đầu thiên lệch, khi lợi ích và quyền lực chen vào mối quan hệ giữa người với người, thì tiếng nói nội tâm không còn đủ mạnh. Con người cần một “người gác cổng” – một hệ thống được thừa nhận chung để giữ kỷ cương. Và thế là pháp luật ra đời: để “thay đạo trị người”, để biến chuẩn mực vô hình thành những quy tắc hữu hình. Tuy vậy, ngay từ thuở ban đầu, cả hai đều hướng về một mục tiêu duy nhất: xây dựng xã hội công bằng, hòa hợp và nhân bản. Đạo đức điều chỉnh từ trong tâm; pháp luật điều chỉnh từ bên ngoài. Hai con đường khác nhau, nhưng đều dẫn đến cảnh giới trật tự và thiện lương. 2. Đạo đức – gốc rễ của pháp luật Không có nền đạo đức, pháp luật chỉ là vỏ rỗng. Không có pháp luật, đạo đức dễ bị chà đạp. Trong lịch sử nhân loại, mọi hệ thống pháp lý tiến bộ đều bắt nguồn từ nền tảng đạo đức của thời đại. Luật Hy Lạp cổ đại xây trên triết lý của Socrates và Aristotle về công chính; luật La Mã phản chiếu khát vọng công bằng của nhân dân; còn các bộ luật phương Đông như Luật Hồng Đức hay Luật Minh Mạng đều thấm đẫm tinh thần nhân nghĩa – lễ – trí – tín của Nho giáo. Đạo đức là linh hồn, còn pháp luật là thân thể. Một thân thể không linh hồn sẽ chỉ biết cưỡng chế; một linh hồn không thân thể sẽ khó được tôn trọng. Khi đạo đức đủ mạnh, con người tự điều chỉnh hành vi mà không cần cảnh sát hay tòa án. Khi đạo đức suy yếu, xã hội phải dựng lên vô vàn quy định, hình phạt, giám sát, nhưng vẫn không thể kiểm soát nổi lòng người. Chính vì vậy, nền pháp luật chân chính phải được xây trên nền đạo đức phổ quát – những giá trị vượt biên giới, vượt tôn giáo, vượt thể chế: sự tôn trọng sự sống, công lý, trung thực, nhân ái và trách nhiệm. Không phải ngẫu nhiên mà trong nhiều bản Hiến pháp, phần mở đầu luôn bắt đầu bằng những tuyên ngôn về “nhân phẩm”, “quyền tự do”, “công lý” – đó chính là ngôn ngữ đạo đức được luật Đọc thêm
    Like
    Love
    Haha
    11
    1 Bình luận 0 Chia sẽ