• HNI 28/10 - B11 CHƯƠNG 8: QUY LUẬT GIEO – GẶT TRỌNG KINH TẾ ĐẠO LÝ

    I. Quy luật đời – ngâm nhân nào đó đấy
    Từ ngàn xưa, người Việt đã sống trong đạo lý của trời đất: “Ở đây hiền lành, mưa lũ thời gian.”
    Câu nói tưởng chừng đơn giản chính là nền tảng của toàn bộ bộ vũ trụ vận hành hành động – trong tự nhiên, trong xã hội và cả trong kinh tế.
    Kinh tế không phải là một trò chơi toán học, không phải là cuộc đua của những con số, mà là một trường năng lượng đạo đức. Mỗi đồng tiền được tạo ra, được trao đi, đều mang trong nó một hạt giống nghiệp – hạt giống của điều thiện hay điều ác, của lòng tham hay xin biết đủ. Và chính từ những hạt giống đó, xã hội sẽ đi lấy mùa phúc hay họa họa.
    Nếu một người dùng thủ đoạn để làm giàu, có thể họ sẽ được tiền của, nhưng họ cũng đang âm thầm gieo rắc vào xã hội bất tín, nỗi buồn nghi kỵ, và xin lan truyền. Ngược lại, người biết lấy đạo lý làm gốc, biết tôn giáo giá trị thật, biết chia sẻ phúc lợi với cộng đồng – dù nhuận lợi đến chậm hơn – thì vẫn gieo hạt giống của Phúc đức lâu dài.
    Đó chính là Đạo Trời trong kinh tế:
    Gieo thiện – Thịnh vượng.
    Gieo ác – suy suy vong.
    Không có lớp phủ chính nào có thể bù đắp hậu quả của sai hạt gieo hạt. Không có một danh sách tài liệu chính nào có thể tìm được nền tảng kinh tế đã đánh mất niềm tin vào đạo lý.
    Giống như một cánh đồng được gieo hạt độc, dù mưa thuận gió hòa, mùa sương vẫn là mùa chết. Ngược lại, một cánh đồng lúa hạt lành, dù có cơn bão, vẫn tỉnh dậy xanh tươi.

    II. Nghiệp tập và vận mệnh của một nền kinh tế
    Khi nói đến “nghiệp”, người ta thường nghĩ đến chuyện tâm linh, nhưng kỳ thực, nghiệp là quy luật khách quan của nhân – kết quả xã hội.
    Một doanh nghiệp, một quốc gia, hay cả một nền văn minh – đều có nghiệp.
    Nếu nền kinh tế lấy tham lam làm động lực, lấy lừa trá làm công cụ, lấy độc quyền làm mục tiêu thì nghiệp chung sẽ là bước khởi đầu, bất công, và mất niềm tin.
    Ngược lại, nếu kinh tế được nuôi dưỡng bởi lòng nhân ái, bởi tinh thần hợp tác, bởi tôn trọng giá trị thực – t
    Đọc thêm
    Đọc ít hơn
    HNI 28/10 - B11 CHƯƠNG 8: QUY LUẬT GIEO – GẶT TRỌNG KINH TẾ ĐẠO LÝ I. Quy luật đời – ngâm nhân nào đó đấy Từ ngàn xưa, người Việt đã sống trong đạo lý của trời đất: “Ở đây hiền lành, mưa lũ thời gian.” Câu nói tưởng chừng đơn giản chính là nền tảng của toàn bộ bộ vũ trụ vận hành hành động – trong tự nhiên, trong xã hội và cả trong kinh tế. Kinh tế không phải là một trò chơi toán học, không phải là cuộc đua của những con số, mà là một trường năng lượng đạo đức. Mỗi đồng tiền được tạo ra, được trao đi, đều mang trong nó một hạt giống nghiệp – hạt giống của điều thiện hay điều ác, của lòng tham hay xin biết đủ. Và chính từ những hạt giống đó, xã hội sẽ đi lấy mùa phúc hay họa họa. Nếu một người dùng thủ đoạn để làm giàu, có thể họ sẽ được tiền của, nhưng họ cũng đang âm thầm gieo rắc vào xã hội bất tín, nỗi buồn nghi kỵ, và xin lan truyền. Ngược lại, người biết lấy đạo lý làm gốc, biết tôn giáo giá trị thật, biết chia sẻ phúc lợi với cộng đồng – dù nhuận lợi đến chậm hơn – thì vẫn gieo hạt giống của Phúc đức lâu dài. Đó chính là Đạo Trời trong kinh tế: Gieo thiện – Thịnh vượng. Gieo ác – suy suy vong. Không có lớp phủ chính nào có thể bù đắp hậu quả của sai hạt gieo hạt. Không có một danh sách tài liệu chính nào có thể tìm được nền tảng kinh tế đã đánh mất niềm tin vào đạo lý. Giống như một cánh đồng được gieo hạt độc, dù mưa thuận gió hòa, mùa sương vẫn là mùa chết. Ngược lại, một cánh đồng lúa hạt lành, dù có cơn bão, vẫn tỉnh dậy xanh tươi. II. Nghiệp tập và vận mệnh của một nền kinh tế Khi nói đến “nghiệp”, người ta thường nghĩ đến chuyện tâm linh, nhưng kỳ thực, nghiệp là quy luật khách quan của nhân – kết quả xã hội. Một doanh nghiệp, một quốc gia, hay cả một nền văn minh – đều có nghiệp. Nếu nền kinh tế lấy tham lam làm động lực, lấy lừa trá làm công cụ, lấy độc quyền làm mục tiêu thì nghiệp chung sẽ là bước khởi đầu, bất công, và mất niềm tin. Ngược lại, nếu kinh tế được nuôi dưỡng bởi lòng nhân ái, bởi tinh thần hợp tác, bởi tôn trọng giá trị thực – t Đọc thêm Đọc ít hơn
    Like
    Love
    Wow
    7
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 28/10:Chương 29: Quản trị bằng tình thương và trí tuệ lượng tử
    1. Khi quyền lực trở về với trái tim
    Trong hàng ngàn năm lịch sử, loài người đã chứng kiến bao triều đại dựng lên rồi sụp đổ, bao thể chế thay hình đổi dạng, nhưng vẫn xoay quanh một trục quen thuộc: quyền lực được vận hành bằng nỗi sợ.
    Những kẻ nắm quyền luôn tin rằng: để kiểm soát, phải khiến dân chúng khiếp sợ; để cai trị, phải cứng rắn; để tồn tại, phải mạnh tay trấn áp.
    Và thế là, trong suốt những kỷ nguyên dài đằng đẵng, con người đã đánh mất điều quý giá nhất: trái tim biết yêu thương.
    Thế nhưng, nhân loại đang bước sang một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên mà công nghệ lượng tử, trí tuệ nhân tạo, và nhận thức hợp nhất đang dần kéo bức màn vô minh xuống.
    Con người bắt đầu hiểu rằng: quản trị không phải là điều khiển, mà là đồng hành; không phải là ra lệnh, mà là khai mở; không phải là áp đặt, mà là dẫn dắt bằng tình thương và trí tuệ.
    Trong nền chính trị cũ, nhà cầm quyền chỉ nhìn thấy dân như “số liệu” – những con số, tỷ lệ, hoặc khối dân cần kiểm soát.
    Nhưng trong nền quản trị lượng tử, mỗi con người được nhìn thấy như một tần số cảm xúc, một “hạt ánh sáng” mang năng lượng riêng biệt, hòa điệu với toàn thể.
    Lãnh đạo chân chính không còn chỉ là người hiểu chính sách – mà là người cảm được linh hồn của dân tộc, đọc được nhịp đập của nhân tâm, và dẫn dắt bằng trường năng lượng của tình thương.

    2. Trí tuệ lượng tử – khi vũ trụ phản chiếu trong từng quyết định
    Nếu như tư duy cổ điển là tuyến tính – “nguyên nhân – kết quả”, “đúng – sai”, “ta – địch” – thì trí tuệ lượng tử vận hành theo mối liên hệ đa chiều, nơi mọi thực thể đều tương tác, ảnh hưởng và phản chiếu lẫn nhau.
    Trong một hệ thống lượng tử, một thay đổi nhỏ ở một điểm có thể cộng hưởng đến toàn thể.
    Cũng vậy, trong quản trị, một quyết định sai lầm, dù nhỏ, cũng có thể lan tỏa thành bất ổn toàn dân; nhưng một hành động nhân ái, dù khiêm tốn, cũng có thể chạm tới hàng triệu trái tim.
    Khi nhà lãnh đạo hành động từ tâm sáng và tần số yêu thương, năng lượng ấy không chỉ lan trong một tổ chức, mà còn cộng hưởng vào trường tập thể, khơi dậy sự thiện lành trong cộng đồng.
    HNI 28/10:🌺Chương 29: Quản trị bằng tình thương và trí tuệ lượng tử 1. Khi quyền lực trở về với trái tim Trong hàng ngàn năm lịch sử, loài người đã chứng kiến bao triều đại dựng lên rồi sụp đổ, bao thể chế thay hình đổi dạng, nhưng vẫn xoay quanh một trục quen thuộc: quyền lực được vận hành bằng nỗi sợ. Những kẻ nắm quyền luôn tin rằng: để kiểm soát, phải khiến dân chúng khiếp sợ; để cai trị, phải cứng rắn; để tồn tại, phải mạnh tay trấn áp. Và thế là, trong suốt những kỷ nguyên dài đằng đẵng, con người đã đánh mất điều quý giá nhất: trái tim biết yêu thương. Thế nhưng, nhân loại đang bước sang một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên mà công nghệ lượng tử, trí tuệ nhân tạo, và nhận thức hợp nhất đang dần kéo bức màn vô minh xuống. Con người bắt đầu hiểu rằng: quản trị không phải là điều khiển, mà là đồng hành; không phải là ra lệnh, mà là khai mở; không phải là áp đặt, mà là dẫn dắt bằng tình thương và trí tuệ. Trong nền chính trị cũ, nhà cầm quyền chỉ nhìn thấy dân như “số liệu” – những con số, tỷ lệ, hoặc khối dân cần kiểm soát. Nhưng trong nền quản trị lượng tử, mỗi con người được nhìn thấy như một tần số cảm xúc, một “hạt ánh sáng” mang năng lượng riêng biệt, hòa điệu với toàn thể. Lãnh đạo chân chính không còn chỉ là người hiểu chính sách – mà là người cảm được linh hồn của dân tộc, đọc được nhịp đập của nhân tâm, và dẫn dắt bằng trường năng lượng của tình thương. 2. Trí tuệ lượng tử – khi vũ trụ phản chiếu trong từng quyết định Nếu như tư duy cổ điển là tuyến tính – “nguyên nhân – kết quả”, “đúng – sai”, “ta – địch” – thì trí tuệ lượng tử vận hành theo mối liên hệ đa chiều, nơi mọi thực thể đều tương tác, ảnh hưởng và phản chiếu lẫn nhau. Trong một hệ thống lượng tử, một thay đổi nhỏ ở một điểm có thể cộng hưởng đến toàn thể. Cũng vậy, trong quản trị, một quyết định sai lầm, dù nhỏ, cũng có thể lan tỏa thành bất ổn toàn dân; nhưng một hành động nhân ái, dù khiêm tốn, cũng có thể chạm tới hàng triệu trái tim. Khi nhà lãnh đạo hành động từ tâm sáng và tần số yêu thương, năng lượng ấy không chỉ lan trong một tổ chức, mà còn cộng hưởng vào trường tập thể, khơi dậy sự thiện lành trong cộng đồng.
    Like
    Love
    Yay
    6
    0 Comments 0 Shares
  • HNI 29/10:

    Chương 27: Tư tưởng “Trị quốc bằng Đạo” của các bậc Thánh nhân
    (Henry Lê – Lê Đình Hải)

    I. “Đạo” – cội nguồn của mọi nền trị quốc
    Trong lịch sử nhân loại, từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, chưa từng có triều đại nào hưng thịnh bền lâu mà không lấy “Đạo” làm gốc. “Đạo” ở đây không phải là tôn giáo, cũng không chỉ là luân lý; “Đạo” là trật tự tự nhiên của Trời Đất, là lẽ vận hành của vạn vật, là nguyên tắc bất biến mà con người phải thuận theo để trị mình, trị dân, trị nước.
    Các bậc Thánh nhân xưa đã sớm hiểu rằng: chính trị nếu xa rời Đạo, thì quyền lực dù mạnh đến đâu cũng sụp đổ như cát lâu gặp sóng.
    Ngược lại, khi người cầm quyền lấy Đạo làm căn bản, mọi mệnh lệnh đều thuận lòng dân, mọi chính sách đều hợp thiên ý – quốc gia tự nhiên thái bình, xã tắc tự nhiên vững bền.
    Khổng Tử gọi đó là “chính danh – chính tâm”, Lão Tử gọi là “vô vi nhi trị”, còn Phật Thích Ca thì dạy “lấy từ bi làm gốc”, Chúa Giêsu lại nói “lấy tình yêu và công chính mà cai quản muôn dân”. Dù ở phương trời nào, chữ “Đạo” vẫn là một – đó là đạo lý của công bằng, của nhân ái, của tôn trọng sự sống và phẩm giá con người.

    II. Trị quốc không bằng mệnh lệnh, mà bằng Đức và Đạo
    Một nhà nước có thể quản lý dân bằng pháp luật, nhưng chỉ những bậc minh quân mới có thể dẫn dắt dân bằng Đạo.
    Pháp trị – chỉ là cái khung;
    Đức trị – là cái hồn;
    Còn Đạo trị – là linh khí thấm vào từng người dân, từng mái nhà, từng mảnh đất.
    Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực chỉ là phương tiện, còn Đạo mới là mục đích, thì mọi hành động cai trị đều trở thành hành động phục vụ. Họ không ép dân phải nghe, mà khiến dân tự muốn nghe; không dùng sợ hãi để duy trì trật tự, mà dùng niềm tin để dựng nên hòa bình.
    Tư tưởng “trị quốc bằng Đạo” không tìm kiếm sự vâng lời tuyệt đối, mà khơi dậy sự tự giác, tự trọng, tự hành xử có đạo lý trong lòng mỗi người.
    Đó là nền trị quốc của sự thức tỉnh – nơi người dân không còn bị cai trị, mà cùng nhau kiến tạo.

    III. Khổng Tử – “Chính giả, chính dã”
    Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói:
    “Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh cống chi.”
    Nghĩa là: Dùng đức để trị dân, ví như ngôi sao Bắc Đẩu đứng yên, các sao khác đều hướng về đó.

    Đọc thêm
    HNI 29/10: Chương 27: Tư tưởng “Trị quốc bằng Đạo” của các bậc Thánh nhân (Henry Lê – Lê Đình Hải) I. “Đạo” – cội nguồn của mọi nền trị quốc Trong lịch sử nhân loại, từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, chưa từng có triều đại nào hưng thịnh bền lâu mà không lấy “Đạo” làm gốc. “Đạo” ở đây không phải là tôn giáo, cũng không chỉ là luân lý; “Đạo” là trật tự tự nhiên của Trời Đất, là lẽ vận hành của vạn vật, là nguyên tắc bất biến mà con người phải thuận theo để trị mình, trị dân, trị nước. Các bậc Thánh nhân xưa đã sớm hiểu rằng: chính trị nếu xa rời Đạo, thì quyền lực dù mạnh đến đâu cũng sụp đổ như cát lâu gặp sóng. Ngược lại, khi người cầm quyền lấy Đạo làm căn bản, mọi mệnh lệnh đều thuận lòng dân, mọi chính sách đều hợp thiên ý – quốc gia tự nhiên thái bình, xã tắc tự nhiên vững bền. Khổng Tử gọi đó là “chính danh – chính tâm”, Lão Tử gọi là “vô vi nhi trị”, còn Phật Thích Ca thì dạy “lấy từ bi làm gốc”, Chúa Giêsu lại nói “lấy tình yêu và công chính mà cai quản muôn dân”. Dù ở phương trời nào, chữ “Đạo” vẫn là một – đó là đạo lý của công bằng, của nhân ái, của tôn trọng sự sống và phẩm giá con người. II. Trị quốc không bằng mệnh lệnh, mà bằng Đức và Đạo Một nhà nước có thể quản lý dân bằng pháp luật, nhưng chỉ những bậc minh quân mới có thể dẫn dắt dân bằng Đạo. Pháp trị – chỉ là cái khung; Đức trị – là cái hồn; Còn Đạo trị – là linh khí thấm vào từng người dân, từng mái nhà, từng mảnh đất. Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực chỉ là phương tiện, còn Đạo mới là mục đích, thì mọi hành động cai trị đều trở thành hành động phục vụ. Họ không ép dân phải nghe, mà khiến dân tự muốn nghe; không dùng sợ hãi để duy trì trật tự, mà dùng niềm tin để dựng nên hòa bình. Tư tưởng “trị quốc bằng Đạo” không tìm kiếm sự vâng lời tuyệt đối, mà khơi dậy sự tự giác, tự trọng, tự hành xử có đạo lý trong lòng mỗi người. Đó là nền trị quốc của sự thức tỉnh – nơi người dân không còn bị cai trị, mà cùng nhau kiến tạo. III. Khổng Tử – “Chính giả, chính dã” Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói: “Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh cống chi.” Nghĩa là: Dùng đức để trị dân, ví như ngôi sao Bắc Đẩu đứng yên, các sao khác đều hướng về đó. Đọc thêm
    Love
    Like
    Haha
    Wow
    11
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 28/10 - B12 CHƯƠNG 9: KHI KINH TẾ MẤT CÂN BẰNG – THIÊN TAI, NHÂN HỌA KHỞI SINH
    (Tác giả: HenryLe – Lê Đình Hải)

    I. Khi dòng chảy kinh tế nghịch với Đạo Trời
    Từ thuở khai thiên lập địa, vạn vật đều vận hành theo Đạo Trời – một quy luật quân bình tuyệt đối giữa chovà nhận, giữa gieo và gặt, giữa sống và tiêu thụ.
    Khi con người còn biết thuận theo tự nhiên, lấy vừa đủ, làm chân thật, giữ lòng khiêm cung, thì mùa màng no đủ, mưa thuận gió hòa. Nhưng kể từ khi lòng tham trỗi dậy, con người bắt đầu bẻ cong cán cân ấy, biến dòng chảy phúc đức thành một cơn xoáy của dục vọng.
    Kinh tế vốn là hơi thở của xã hội. Hơi thở ấy phải nhịp nhàng giữa sản xuất – tiêu dùng, cống hiến – hưởng thụ. Nhưng khi hơi thở ấy bị ngắt quãng, khi một phía chỉ biết hút vào mà không thở ra, khi một bên chỉ biết chiếm giữ mà không chia sẻ, thì hệ thống ấy dần tắc nghẽn. Và khi năng lượng kinh tế bị nghẽn, Đạo Trời khởi sự cân bằng lại bằng cách mạnh mẽ nhất – thiên tai và nhân họa.

    II. Quy luật bù trừ của vũ trụ trong kinh tế
    Không phải ngẫu nhiên mà thiên tai thường xảy ra sau những thời kỳ thịnh vượng giả tạo. Bởi mỗi khi con người tiêu dùng quá mức, khai thác quá mức, đầu cơ quá mức, thì thiên nhiên phải trả lời lại bằng một phản lực tương xứng để tái lập cân bằng.
    Giống như một cơ thể: khi ta ăn quá nhiều, tích tụ mỡ, độc tố, cơ thể sẽ phản ứng bằng sốt, đau, hoặc bệnh tật để đào thải. Trái đất cũng vậy. Khi kinh tế loài người ăn quá mức vào nguồn lực thiên nhiên, thì hệ quả là nóng lên toàn cầu, bão lũ, hạn hán, cháy rừng, dịch bệnh, chiến tranh – tất cả đều là biểu hiện của một cơ thể kinh tế bị mất cân bằng.
    Nhân loại tưởng mình thông minh, nhưng thực ra chỉ đang tự đưa mình vào vòng xoáy tự hủy. Càng sản xuất nhiều, càng phá nhiều, càng tiêu thụ mạnh, thì cái “đủ” của Đạo Trời càng bị lãng quên.
    Cũng như một người giàu nhưng bất an, lo sợ mất của, con người hiện đại đang giàu vật chất nhưng nghèo linh hồn, đầy kho bãi nhưng trống rỗng niềm tin.

    III. Khi lòng tham trở thành động cơ chủ đạ
    HNI 28/10 - B12 🌺🌺🌺CHƯƠNG 9: KHI KINH TẾ MẤT CÂN BẰNG – THIÊN TAI, NHÂN HỌA KHỞI SINH (Tác giả: HenryLe – Lê Đình Hải) I. Khi dòng chảy kinh tế nghịch với Đạo Trời Từ thuở khai thiên lập địa, vạn vật đều vận hành theo Đạo Trời – một quy luật quân bình tuyệt đối giữa chovà nhận, giữa gieo và gặt, giữa sống và tiêu thụ. Khi con người còn biết thuận theo tự nhiên, lấy vừa đủ, làm chân thật, giữ lòng khiêm cung, thì mùa màng no đủ, mưa thuận gió hòa. Nhưng kể từ khi lòng tham trỗi dậy, con người bắt đầu bẻ cong cán cân ấy, biến dòng chảy phúc đức thành một cơn xoáy của dục vọng. Kinh tế vốn là hơi thở của xã hội. Hơi thở ấy phải nhịp nhàng giữa sản xuất – tiêu dùng, cống hiến – hưởng thụ. Nhưng khi hơi thở ấy bị ngắt quãng, khi một phía chỉ biết hút vào mà không thở ra, khi một bên chỉ biết chiếm giữ mà không chia sẻ, thì hệ thống ấy dần tắc nghẽn. Và khi năng lượng kinh tế bị nghẽn, Đạo Trời khởi sự cân bằng lại bằng cách mạnh mẽ nhất – thiên tai và nhân họa. II. Quy luật bù trừ của vũ trụ trong kinh tế Không phải ngẫu nhiên mà thiên tai thường xảy ra sau những thời kỳ thịnh vượng giả tạo. Bởi mỗi khi con người tiêu dùng quá mức, khai thác quá mức, đầu cơ quá mức, thì thiên nhiên phải trả lời lại bằng một phản lực tương xứng để tái lập cân bằng. Giống như một cơ thể: khi ta ăn quá nhiều, tích tụ mỡ, độc tố, cơ thể sẽ phản ứng bằng sốt, đau, hoặc bệnh tật để đào thải. Trái đất cũng vậy. Khi kinh tế loài người ăn quá mức vào nguồn lực thiên nhiên, thì hệ quả là nóng lên toàn cầu, bão lũ, hạn hán, cháy rừng, dịch bệnh, chiến tranh – tất cả đều là biểu hiện của một cơ thể kinh tế bị mất cân bằng. Nhân loại tưởng mình thông minh, nhưng thực ra chỉ đang tự đưa mình vào vòng xoáy tự hủy. Càng sản xuất nhiều, càng phá nhiều, càng tiêu thụ mạnh, thì cái “đủ” của Đạo Trời càng bị lãng quên. Cũng như một người giàu nhưng bất an, lo sợ mất của, con người hiện đại đang giàu vật chất nhưng nghèo linh hồn, đầy kho bãi nhưng trống rỗng niềm tin. III. Khi lòng tham trở thành động cơ chủ đạ
    Love
    Like
    12
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 28/10: H’COIN – Đồng Tiền Tự Hào Biết Ơn
    H’COIN không chỉ là một đồng tiền kỹ thuật số của thời đại mới, mà còn là biểu tượng của lòng tự hào dân tộc và tinh thần biết ơn sâu sắc. Nó được sinh ra từ khát vọng phục hưng Đại Việt trong kỷ nguyên số – nơi công nghệ, đạo lý và trí tuệ cùng hòa quyện để kiến tạo tương lai bền vững.
    H’COIN mang trong mình năng lượng của lòng biết ơn – biết ơn tổ tiên đã dựng nước, biết ơn những người anh hùng đã giữ nước, và biết ơn những con người bình dị đang ngày đêm phụng sự quê hương. Mỗi giao dịch H’COIN không chỉ là sự trao đổi giá trị vật chất, mà còn là hành động lan tỏa năng lượng thiện lành, là lời cảm ơn gửi đến cuộc đời.
    Đồng tiền này tượng trưng cho niềm tự hào Việt – niềm tin rằng dân tộc ta có thể làm chủ công nghệ, làm chủ dòng tiền, và xây dựng một nền kinh tế minh bạch, nhân văn. Khi mỗi người Việt sở hữu H’COIN, họ không chỉ nắm giữ một tài sản, mà còn nắm giữ một phần linh hồn của đất nước, nơi đồng tiền gắn với Đạo, với trách nhiệm và khát vọng phụng sự.
    H’COIN khuyến khích con người sống tử tế, sáng tạo, và biết ơn – vì chỉ khi ta biết trân trọng quá khứ, ta mới có thể kiến tạo tương lai.
    Đó là đồng tiền của lòng nhân và trí tuệ, của những người mang trong tim ngọn lửa yêu nước và lòng cảm tạ cuộc đời.
    H’COIN – Đồng tiền của Tự Hào và Biết Ơn, nơi mỗi giá trị được tạo ra là một lời tri ân, mỗi giao dịch là một hạt giống thiện lành được gieo vào tương lai dân tộc.
    HNI 28/10: H’COIN – Đồng Tiền Tự Hào Biết Ơn H’COIN không chỉ là một đồng tiền kỹ thuật số của thời đại mới, mà còn là biểu tượng của lòng tự hào dân tộc và tinh thần biết ơn sâu sắc. Nó được sinh ra từ khát vọng phục hưng Đại Việt trong kỷ nguyên số – nơi công nghệ, đạo lý và trí tuệ cùng hòa quyện để kiến tạo tương lai bền vững. H’COIN mang trong mình năng lượng của lòng biết ơn – biết ơn tổ tiên đã dựng nước, biết ơn những người anh hùng đã giữ nước, và biết ơn những con người bình dị đang ngày đêm phụng sự quê hương. Mỗi giao dịch H’COIN không chỉ là sự trao đổi giá trị vật chất, mà còn là hành động lan tỏa năng lượng thiện lành, là lời cảm ơn gửi đến cuộc đời. Đồng tiền này tượng trưng cho niềm tự hào Việt – niềm tin rằng dân tộc ta có thể làm chủ công nghệ, làm chủ dòng tiền, và xây dựng một nền kinh tế minh bạch, nhân văn. Khi mỗi người Việt sở hữu H’COIN, họ không chỉ nắm giữ một tài sản, mà còn nắm giữ một phần linh hồn của đất nước, nơi đồng tiền gắn với Đạo, với trách nhiệm và khát vọng phụng sự. H’COIN khuyến khích con người sống tử tế, sáng tạo, và biết ơn – vì chỉ khi ta biết trân trọng quá khứ, ta mới có thể kiến tạo tương lai. Đó là đồng tiền của lòng nhân và trí tuệ, của những người mang trong tim ngọn lửa yêu nước và lòng cảm tạ cuộc đời. H’COIN – Đồng tiền của Tự Hào và Biết Ơn, nơi mỗi giá trị được tạo ra là một lời tri ân, mỗi giao dịch là một hạt giống thiện lành được gieo vào tương lai dân tộc.
    Like
    Love
    Sad
    9
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 29/10:

    Chương 27: Tư tưởng “Trị quốc bằng Đạo” của các bậc Thánh nhân
    (Henry Lê – Lê Đình Hải)

    I. “Đạo” – cội nguồn của mọi nền trị quốc
    Trong lịch sử nhân loại, từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, chưa từng có triều đại nào hưng thịnh bền lâu mà không lấy “Đạo” làm gốc. “Đạo” ở đây không phải là tôn giáo, cũng không chỉ là luân lý; “Đạo” là trật tự tự nhiên của Trời Đất, là lẽ vận hành của vạn vật, là nguyên tắc bất biến mà con người phải thuận theo để trị mình, trị dân, trị nước.
    Các bậc Thánh nhân xưa đã sớm hiểu rằng: chính trị nếu xa rời Đạo, thì quyền lực dù mạnh đến đâu cũng sụp đổ như cát lâu gặp sóng.
    Ngược lại, khi người cầm quyền lấy Đạo làm căn bản, mọi mệnh lệnh đều thuận lòng dân, mọi chính sách đều hợp thiên ý – quốc gia tự nhiên thái bình, xã tắc tự nhiên vững bền.
    Khổng Tử gọi đó là “chính danh – chính tâm”, Lão Tử gọi là “vô vi nhi trị”, còn Phật Thích Ca thì dạy “lấy từ bi làm gốc”, Chúa Giêsu lại nói “lấy tình yêu và công chính mà cai quản muôn dân”. Dù ở phương trời nào, chữ “Đạo” vẫn là một – đó là đạo lý của công bằng, của nhân ái, của tôn trọng sự sống và phẩm giá con người.

    II. Trị quốc không bằng mệnh lệnh, mà bằng Đức và Đạo
    Một nhà nước có thể quản lý dân bằng pháp luật, nhưng chỉ những bậc minh quân mới có thể dẫn dắt dân bằng Đạo.
    Pháp trị – chỉ là cái khung;
    Đức trị – là cái hồn;
    Còn Đạo trị – là linh khí thấm vào từng người dân, từng mái nhà, từng mảnh đất.
    Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực chỉ là phương tiện, còn Đạo mới là mục đích, thì mọi hành động cai trị đều trở thành hành động phục vụ. Họ không ép dân phải nghe, mà khiến dân tự muốn nghe; không dùng sợ hãi để duy trì trật tự, mà dùng niềm tin để dựng nên hòa bình.
    Tư tưởng “trị quốc bằng Đạo” không tìm kiếm sự vâng lời tuyệt đối, mà khơi dậy sự tự giác, tự trọng, tự hành xử có đạo lý trong lòng mỗi người.
    Đó là nền trị quốc của sự thức tỉnh – nơi người dân không còn bị cai trị, mà cùng nhau kiến tạo.

    III. Khổng Tử – “Chính giả, chính dã”
    Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói:
    “Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh cống chi.”
    Nghĩa là: Dùng đức để trị dân, ví như ngôi sao Bắc Đẩu đứng yên, các sao khác đều hướng về đó.

    Đọc thêm
    Đọc thêm
    HNI 29/10: Chương 27: Tư tưởng “Trị quốc bằng Đạo” của các bậc Thánh nhân (Henry Lê – Lê Đình Hải) I. “Đạo” – cội nguồn của mọi nền trị quốc Trong lịch sử nhân loại, từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, chưa từng có triều đại nào hưng thịnh bền lâu mà không lấy “Đạo” làm gốc. “Đạo” ở đây không phải là tôn giáo, cũng không chỉ là luân lý; “Đạo” là trật tự tự nhiên của Trời Đất, là lẽ vận hành của vạn vật, là nguyên tắc bất biến mà con người phải thuận theo để trị mình, trị dân, trị nước. Các bậc Thánh nhân xưa đã sớm hiểu rằng: chính trị nếu xa rời Đạo, thì quyền lực dù mạnh đến đâu cũng sụp đổ như cát lâu gặp sóng. Ngược lại, khi người cầm quyền lấy Đạo làm căn bản, mọi mệnh lệnh đều thuận lòng dân, mọi chính sách đều hợp thiên ý – quốc gia tự nhiên thái bình, xã tắc tự nhiên vững bền. Khổng Tử gọi đó là “chính danh – chính tâm”, Lão Tử gọi là “vô vi nhi trị”, còn Phật Thích Ca thì dạy “lấy từ bi làm gốc”, Chúa Giêsu lại nói “lấy tình yêu và công chính mà cai quản muôn dân”. Dù ở phương trời nào, chữ “Đạo” vẫn là một – đó là đạo lý của công bằng, của nhân ái, của tôn trọng sự sống và phẩm giá con người. II. Trị quốc không bằng mệnh lệnh, mà bằng Đức và Đạo Một nhà nước có thể quản lý dân bằng pháp luật, nhưng chỉ những bậc minh quân mới có thể dẫn dắt dân bằng Đạo. Pháp trị – chỉ là cái khung; Đức trị – là cái hồn; Còn Đạo trị – là linh khí thấm vào từng người dân, từng mái nhà, từng mảnh đất. Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực chỉ là phương tiện, còn Đạo mới là mục đích, thì mọi hành động cai trị đều trở thành hành động phục vụ. Họ không ép dân phải nghe, mà khiến dân tự muốn nghe; không dùng sợ hãi để duy trì trật tự, mà dùng niềm tin để dựng nên hòa bình. Tư tưởng “trị quốc bằng Đạo” không tìm kiếm sự vâng lời tuyệt đối, mà khơi dậy sự tự giác, tự trọng, tự hành xử có đạo lý trong lòng mỗi người. Đó là nền trị quốc của sự thức tỉnh – nơi người dân không còn bị cai trị, mà cùng nhau kiến tạo. III. Khổng Tử – “Chính giả, chính dã” Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói: “Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh cống chi.” Nghĩa là: Dùng đức để trị dân, ví như ngôi sao Bắc Đẩu đứng yên, các sao khác đều hướng về đó. Đọc thêm Đọc thêm
    Like
    Love
    Angry
    8
    1 Comments 0 Shares
  • https://youtu.be/1tHXKPBQMQc?si=BPdqF6uzzYrOqY9E
    https://youtu.be/1tHXKPBQMQc?si=BPdqF6uzzYrOqY9E
    Like
    Love
    Sad
    7
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 28/10:

    Chương 27: Tư tưởng “Trị quốc bằng Đạo” của các bậc Thánh nhân
    (Henry Lê – Lê Đình Hải)

    I. “Đạo” – cội nguồn của mọi nền trị quốc
    Trong lịch sử nhân loại, từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, chưa từng có triều đại nào hưng thịnh bền lâu mà không lấy “Đạo” làm gốc. “Đạo” ở đây không phải là tôn giáo, cũng không chỉ là luân lý; “Đạo” là trật tự tự nhiên của Trời Đất, là lẽ vận hành của vạn vật, là nguyên tắc bất biến mà con người phải thuận theo để trị mình, trị dân, trị nước.
    Các bậc Thánh nhân xưa đã sớm hiểu rằng: chính trị nếu xa rời Đạo, thì quyền lực dù mạnh đến đâu cũng sụp đổ như cát lâu gặp sóng.
    Ngược lại, khi người cầm quyền lấy Đạo làm căn bản, mọi mệnh lệnh đều thuận lòng dân, mọi chính sách đều hợp thiên ý – quốc gia tự nhiên thái bình, xã tắc tự nhiên vững bền.
    Khổng Tử gọi đó là “chính danh – chính tâm”, Lão Tử gọi là “vô vi nhi trị”, còn Phật Thích Ca thì dạy “lấy từ bi làm gốc”, Chúa Giêsu lại nói “lấy tình yêu và công chính mà cai quản muôn dân”. Dù ở phương trời nào, chữ “Đạo” vẫn là một – đó là đạo lý của công bằng, của nhân ái, của tôn trọng sự sống và phẩm giá con người.

    II. Trị quốc không bằng mệnh lệnh, mà bằng Đức và Đạo
    Một nhà nước có thể quản lý dân bằng pháp luật, nhưng chỉ những bậc minh quân mới có thể dẫn dắt dân bằng Đạo.
    Pháp trị – chỉ là cái khung;
    Đức trị – là cái hồn;
    Còn Đạo trị – là linh khí thấm vào từng người dân, từng mái nhà, từng mảnh đất.
    Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực chỉ là phương tiện, còn Đạo mới là mục đích, thì mọi hành động cai trị đều trở thành hành động phục vụ. Họ không ép dân phải nghe, mà khiến dân tự muốn nghe; không dùng sợ hãi để duy trì trật tự, mà dùng niềm tin để dựng nên hòa bình.
    Tư tưởng “trị quốc bằng Đạo” không tìm kiếm sự vâng lời tuyệt đối, mà khơi dậy sự tự giác, tự trọng, tự hành xử có đạo lý trong lòng mỗi người.
    Đó là nền trị quốc của sự thức tỉnh – nơi người dân không còn bị cai trị, mà cùng nhau kiến tạo.

    III. Khổng Tử – “Chính giả, chính dã”
    Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói:
    “Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh cống chi.”
    Nghĩa là: Dùng đức để trị dân, ví như ngôi sao Bắc Đẩu đứng yên, các sao khác đều hướng về đó.

    Đọc thêm
    Đọc thêm
    Đọc ít hơn
    HNI 28/10: Chương 27: Tư tưởng “Trị quốc bằng Đạo” của các bậc Thánh nhân (Henry Lê – Lê Đình Hải) I. “Đạo” – cội nguồn của mọi nền trị quốc Trong lịch sử nhân loại, từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, chưa từng có triều đại nào hưng thịnh bền lâu mà không lấy “Đạo” làm gốc. “Đạo” ở đây không phải là tôn giáo, cũng không chỉ là luân lý; “Đạo” là trật tự tự nhiên của Trời Đất, là lẽ vận hành của vạn vật, là nguyên tắc bất biến mà con người phải thuận theo để trị mình, trị dân, trị nước. Các bậc Thánh nhân xưa đã sớm hiểu rằng: chính trị nếu xa rời Đạo, thì quyền lực dù mạnh đến đâu cũng sụp đổ như cát lâu gặp sóng. Ngược lại, khi người cầm quyền lấy Đạo làm căn bản, mọi mệnh lệnh đều thuận lòng dân, mọi chính sách đều hợp thiên ý – quốc gia tự nhiên thái bình, xã tắc tự nhiên vững bền. Khổng Tử gọi đó là “chính danh – chính tâm”, Lão Tử gọi là “vô vi nhi trị”, còn Phật Thích Ca thì dạy “lấy từ bi làm gốc”, Chúa Giêsu lại nói “lấy tình yêu và công chính mà cai quản muôn dân”. Dù ở phương trời nào, chữ “Đạo” vẫn là một – đó là đạo lý của công bằng, của nhân ái, của tôn trọng sự sống và phẩm giá con người. II. Trị quốc không bằng mệnh lệnh, mà bằng Đức và Đạo Một nhà nước có thể quản lý dân bằng pháp luật, nhưng chỉ những bậc minh quân mới có thể dẫn dắt dân bằng Đạo. Pháp trị – chỉ là cái khung; Đức trị – là cái hồn; Còn Đạo trị – là linh khí thấm vào từng người dân, từng mái nhà, từng mảnh đất. Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực chỉ là phương tiện, còn Đạo mới là mục đích, thì mọi hành động cai trị đều trở thành hành động phục vụ. Họ không ép dân phải nghe, mà khiến dân tự muốn nghe; không dùng sợ hãi để duy trì trật tự, mà dùng niềm tin để dựng nên hòa bình. Tư tưởng “trị quốc bằng Đạo” không tìm kiếm sự vâng lời tuyệt đối, mà khơi dậy sự tự giác, tự trọng, tự hành xử có đạo lý trong lòng mỗi người. Đó là nền trị quốc của sự thức tỉnh – nơi người dân không còn bị cai trị, mà cùng nhau kiến tạo. III. Khổng Tử – “Chính giả, chính dã” Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói: “Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh cống chi.” Nghĩa là: Dùng đức để trị dân, ví như ngôi sao Bắc Đẩu đứng yên, các sao khác đều hướng về đó. Đọc thêm Đọc thêm Đọc ít hơn
    Like
    Love
    Wow
    7
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 28/10:

    Chương 27: Tư tưởng “Trị quốc bằng Đạo” của các bậc Thánh nhân
    (Henry Lê – Lê Đình Hải)

    I. “Đạo” – cội nguồn của mọi nền trị quốc
    Trong lịch sử nhân loại, từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, chưa từng có triều đại nào hưng thịnh bền lâu mà không lấy “Đạo” làm gốc. “Đạo” ở đây không phải là tôn giáo, cũng không chỉ là luân lý; “Đạo” là trật tự tự nhiên của Trời Đất, là lẽ vận hành của vạn vật, là nguyên tắc bất biến mà con người phải thuận theo để trị mình, trị dân, trị nước.
    Các bậc Thánh nhân xưa đã sớm hiểu rằng: chính trị nếu xa rời Đạo, thì quyền lực dù mạnh đến đâu cũng sụp đổ như cát lâu gặp sóng.
    Ngược lại, khi người cầm quyền lấy Đạo làm căn bản, mọi mệnh lệnh đều thuận lòng dân, mọi chính sách đều hợp thiên ý – quốc gia tự nhiên thái bình, xã tắc tự nhiên vững bền.
    Khổng Tử gọi đó là “chính danh – chính tâm”, Lão Tử gọi là “vô vi nhi trị”, còn Phật Thích Ca thì dạy “lấy từ bi làm gốc”, Chúa Giêsu lại nói “lấy tình yêu và công chính mà cai quản muôn dân”. Dù ở phương trời nào, chữ “Đạo” vẫn là một – đó là đạo lý của công bằng, của nhân ái, của tôn trọng sự sống và phẩm giá con người.

    II. Trị quốc không bằng mệnh lệnh, mà bằng Đức và Đạo
    Một nhà nước có thể quản lý dân bằng pháp luật, nhưng chỉ những bậc minh quân mới có thể dẫn dắt dân bằng Đạo.
    Pháp trị – chỉ là cái khung;
    Đức trị – là cái hồn;
    Còn Đạo trị – là linh khí thấm vào từng người dân, từng mái nhà, từng mảnh đất.
    Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực chỉ là phương tiện, còn Đạo mới là mục đích, thì mọi hành động cai trị đều trở thành hành động phục vụ. Họ không ép dân phải nghe, mà khiến dân tự muốn nghe; không dùng sợ hãi để duy trì trật tự, mà dùng niềm tin để dựng nên hòa bình.
    Tư tưởng “trị quốc bằng Đạo” không tìm kiếm sự vâng lời tuyệt đối, mà khơi dậy sự tự giác, tự trọng, tự hành xử có đạo lý trong lòng mỗi người.
    Đó là nền trị quốc của sự thức tỉnh – nơi người dân không còn bị cai trị, mà cùng nhau kiến tạo.

    III. Khổng Tử – “Chính giả, chính dã”
    Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói:
    “Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh cống chi.”
    Nghĩa là: Dùng đức để trị dân, ví như ngôi sao Bắc Đẩu đứng yên, các sao khác đều hướng về đó.

    Đọc thêm
    Đọc thêm
    Đọc ít hơn
    HNI 28/10: Chương 27: Tư tưởng “Trị quốc bằng Đạo” của các bậc Thánh nhân (Henry Lê – Lê Đình Hải) I. “Đạo” – cội nguồn của mọi nền trị quốc Trong lịch sử nhân loại, từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, chưa từng có triều đại nào hưng thịnh bền lâu mà không lấy “Đạo” làm gốc. “Đạo” ở đây không phải là tôn giáo, cũng không chỉ là luân lý; “Đạo” là trật tự tự nhiên của Trời Đất, là lẽ vận hành của vạn vật, là nguyên tắc bất biến mà con người phải thuận theo để trị mình, trị dân, trị nước. Các bậc Thánh nhân xưa đã sớm hiểu rằng: chính trị nếu xa rời Đạo, thì quyền lực dù mạnh đến đâu cũng sụp đổ như cát lâu gặp sóng. Ngược lại, khi người cầm quyền lấy Đạo làm căn bản, mọi mệnh lệnh đều thuận lòng dân, mọi chính sách đều hợp thiên ý – quốc gia tự nhiên thái bình, xã tắc tự nhiên vững bền. Khổng Tử gọi đó là “chính danh – chính tâm”, Lão Tử gọi là “vô vi nhi trị”, còn Phật Thích Ca thì dạy “lấy từ bi làm gốc”, Chúa Giêsu lại nói “lấy tình yêu và công chính mà cai quản muôn dân”. Dù ở phương trời nào, chữ “Đạo” vẫn là một – đó là đạo lý của công bằng, của nhân ái, của tôn trọng sự sống và phẩm giá con người. II. Trị quốc không bằng mệnh lệnh, mà bằng Đức và Đạo Một nhà nước có thể quản lý dân bằng pháp luật, nhưng chỉ những bậc minh quân mới có thể dẫn dắt dân bằng Đạo. Pháp trị – chỉ là cái khung; Đức trị – là cái hồn; Còn Đạo trị – là linh khí thấm vào từng người dân, từng mái nhà, từng mảnh đất. Khi người lãnh đạo hiểu rằng quyền lực chỉ là phương tiện, còn Đạo mới là mục đích, thì mọi hành động cai trị đều trở thành hành động phục vụ. Họ không ép dân phải nghe, mà khiến dân tự muốn nghe; không dùng sợ hãi để duy trì trật tự, mà dùng niềm tin để dựng nên hòa bình. Tư tưởng “trị quốc bằng Đạo” không tìm kiếm sự vâng lời tuyệt đối, mà khơi dậy sự tự giác, tự trọng, tự hành xử có đạo lý trong lòng mỗi người. Đó là nền trị quốc của sự thức tỉnh – nơi người dân không còn bị cai trị, mà cùng nhau kiến tạo. III. Khổng Tử – “Chính giả, chính dã” Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói: “Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh cống chi.” Nghĩa là: Dùng đức để trị dân, ví như ngôi sao Bắc Đẩu đứng yên, các sao khác đều hướng về đó. Đọc thêm Đọc thêm Đọc ít hơn
    Like
    Love
    Yay
    7
    1 Comments 0 Shares
  • HNI 28/10 - B12 CHƯƠNG 9: KHI KINH TẾ MẤT CÂN BẰNG – THIÊN TAI, NHÂN HỌA KHỞI SINH
    (Tác giả: HenryLe – Lê Đình Hải)

    I. Khi dòng chảy kinh tế nghịch với Đạo Trời
    Từ thuở khai thiên lập địa, vạn vật đều vận hành theo Đạo Trời – một quy luật quân bình tuyệt đối giữa chovà nhận, giữa gieo và gặt, giữa sống và tiêu thụ.
    Khi con người còn biết thuận theo tự nhiên, lấy vừa đủ, làm chân thật, giữ lòng khiêm cung, thì mùa màng no đủ, mưa thuận gió hòa. Nhưng kể từ khi lòng tham trỗi dậy, con người bắt đầu bẻ cong cán cân ấy, biến dòng chảy phúc đức thành một cơn xoáy của dục vọng.
    Kinh tế vốn là hơi thở của xã hội. Hơi thở ấy phải nhịp nhàng giữa sản xuất – tiêu dùng, cống hiến – hưởng thụ. Nhưng khi hơi thở ấy bị ngắt quãng, khi một phía chỉ biết hút vào mà không thở ra, khi một bên chỉ biết chiếm giữ mà không chia sẻ, thì hệ thống ấy dần tắc nghẽn. Và khi năng lượng kinh tế bị nghẽn, Đạo Trời khởi sự cân bằng lại bằng cách mạnh mẽ nhất – thiên tai và nhân họa.

    II. Quy luật bù trừ của vũ trụ trong kinh tế
    Không phải ngẫu nhiên mà thiên tai thường xảy ra sau những thời kỳ thịnh vượng giả tạo. Bởi mỗi khi con người tiêu dùng quá mức, khai thác quá mức, đầu cơ quá mức, thì thiên nhiên phải trả lời lại bằng một phản lực tương xứng để tái lập cân bằng.
    Giống như một cơ thể: khi ta ăn quá nhiều, tích tụ mỡ, độc tố, cơ thể sẽ phản ứng bằng sốt, đau, hoặc bệnh tật để đào thải. Trái đất cũng vậy. Khi kinh tế loài người ăn quá mức vào nguồn lực thiên nhiên, thì hệ quả là nóng lên toàn cầu, bão lũ, hạn hán, cháy rừng, dịch bệnh, chiến tranh – tất cả đều là biểu hiện của một cơ thể kinh tế bị mất cân bằng.
    Nhân loại tưởng mình thông minh, nhưng thực ra chỉ đang tự đưa mình vào vòng xoáy tự hủy. Càng sản xuất nhiều, càng phá nhiều, càng tiêu thụ mạnh, thì cái “đủ” của Đạo Trời càng bị lãng quên.
    Cũng như một người giàu nhưng bất an, lo sợ mất của, con người hiện đại đang giàu vật chất nhưng nghèo linh hồn, đầy kho bãi nhưng trống rỗng niềm tin.

    III. Khi lòng tham trở thành động cơ chủ đạ
    Đọc thếm
    HNI 28/10 - B12 CHƯƠNG 9: KHI KINH TẾ MẤT CÂN BẰNG – THIÊN TAI, NHÂN HỌA KHỞI SINH (Tác giả: HenryLe – Lê Đình Hải) I. Khi dòng chảy kinh tế nghịch với Đạo Trời Từ thuở khai thiên lập địa, vạn vật đều vận hành theo Đạo Trời – một quy luật quân bình tuyệt đối giữa chovà nhận, giữa gieo và gặt, giữa sống và tiêu thụ. Khi con người còn biết thuận theo tự nhiên, lấy vừa đủ, làm chân thật, giữ lòng khiêm cung, thì mùa màng no đủ, mưa thuận gió hòa. Nhưng kể từ khi lòng tham trỗi dậy, con người bắt đầu bẻ cong cán cân ấy, biến dòng chảy phúc đức thành một cơn xoáy của dục vọng. Kinh tế vốn là hơi thở của xã hội. Hơi thở ấy phải nhịp nhàng giữa sản xuất – tiêu dùng, cống hiến – hưởng thụ. Nhưng khi hơi thở ấy bị ngắt quãng, khi một phía chỉ biết hút vào mà không thở ra, khi một bên chỉ biết chiếm giữ mà không chia sẻ, thì hệ thống ấy dần tắc nghẽn. Và khi năng lượng kinh tế bị nghẽn, Đạo Trời khởi sự cân bằng lại bằng cách mạnh mẽ nhất – thiên tai và nhân họa. II. Quy luật bù trừ của vũ trụ trong kinh tế Không phải ngẫu nhiên mà thiên tai thường xảy ra sau những thời kỳ thịnh vượng giả tạo. Bởi mỗi khi con người tiêu dùng quá mức, khai thác quá mức, đầu cơ quá mức, thì thiên nhiên phải trả lời lại bằng một phản lực tương xứng để tái lập cân bằng. Giống như một cơ thể: khi ta ăn quá nhiều, tích tụ mỡ, độc tố, cơ thể sẽ phản ứng bằng sốt, đau, hoặc bệnh tật để đào thải. Trái đất cũng vậy. Khi kinh tế loài người ăn quá mức vào nguồn lực thiên nhiên, thì hệ quả là nóng lên toàn cầu, bão lũ, hạn hán, cháy rừng, dịch bệnh, chiến tranh – tất cả đều là biểu hiện của một cơ thể kinh tế bị mất cân bằng. Nhân loại tưởng mình thông minh, nhưng thực ra chỉ đang tự đưa mình vào vòng xoáy tự hủy. Càng sản xuất nhiều, càng phá nhiều, càng tiêu thụ mạnh, thì cái “đủ” của Đạo Trời càng bị lãng quên. Cũng như một người giàu nhưng bất an, lo sợ mất của, con người hiện đại đang giàu vật chất nhưng nghèo linh hồn, đầy kho bãi nhưng trống rỗng niềm tin. III. Khi lòng tham trở thành động cơ chủ đạ Đọc thếm
    Like
    Love
    Haha
    8
    1 Comments 0 Shares