• HNI 3/11: **CHƯƠNG 8:
    HỆ MIỄN DỊCH – CẢNH SÁT TOÀN NĂNG CỦA CƠ THỂ*
    Có những điều trong cuộc sống ta không bao giờ nhìn thấy, nhưng lại âm thầm bảo vệ ta từng giây từng phút.
    Chúng ta gọi đó là Hệ miễn dịch.
    Không ai nhìn thấy đội quân này bằng mắt thường, nhưng nếu nó ngừng làm việc chỉ trong 1 phút, cơ thể sẽ trở thành chiến trường đầy hỗn loạn.
    Virus sẽ xâm nhập.
    Vi khuẩn sẽ sinh sôi.
    Tế bào lạ sẽ biến đổi.
    Và ta sẽ gục ngã ngay trong một thế giới vô hình.
    Hệ miễn dịch giống như cảnh sát tối cao của cơ thể, âm thầm làm nhiệm vụ bảo vệ sự sống trong mỗi chúng ta.
    1. Hệ miễn dịch là nền quân đội hoàn hảo nhất mà tạo hóa ban tặng
    Không bộ máy chính phủ nào hoàn chỉnh như cơ chế miễn dịch bên trong.
    Hệ miễn dịch có đủ:
    Lực lượng trinh sát (tế bào B)
    Lực lượng đặc nhiệm (tế bào T)
    Hệ thống tình báo (cytokine – tín hiệu truyền tin)
    Quân dự bị (memory cells – tế bào ghi nhớ miễn dịch)
    Vũ khí nguyên tử (natural killer cells – tế bào sát thủ tự nhiên)
    Không nhà khoa học nào tạo được thứ tương tự.
    Thế nên, người xưa nói:
    “Thiên nhân hợp nhất. Cơ thể là tiểu vũ trụ.”
    Còn Einstein nói:
    “Cơ thể người là kỳ quan mà khoa học chỉ mới hiểu 1 phần nhỏ.”
    Chúng ta không cần dạy cơ thể cách chữa lành.
    Nó đã biết từ khi ta được sinh ra.
    2. Cơ thể nhớ mọi cuộc chiến — kể cả khi ta quên
    Một lần bạn bị cúm, hệ miễn dịch ghi nhớ virus đó suốt đời.
    Một lần bạn bị vi khuẩn tấn công, hệ miễn dịch ghi nhớ đặc điểm của kẻ xâm nhập.
    Trong Tây y, đó là Trí nhớ miễn dịch (immune memory).
    Trong Đông y, đó là Chính khí (năng lực bảo vệ cơ thể).
    Trong lượng tử học, người ta gọi là:
    Dấu ấn của tần số trên trường năng lượng sinh học.
    Khi miễn dịch được tăng cường, nó như một vị tướng tỉnh táo.
    Khi miễn dịch suy yếu, nó như một chiến binh kiệt sức.
    Và điều làm yếu hệ miễn dịch không phải chỉ là virus,
    mà là cảm xúc tích tụ.
    Lo lắng làm giảm 40% khả năng miễn dịch.
    Stress kéo dài làm hệ miễn dịch rơi vào “tê liệt chức năng”.
    Cô đơn được chứng minh gây viêm tế bào nhiều hơn béo phì.
    Điều giết chúng ta không phải virus.
    Mà là nỗi sợ mang tên virus.
    3. Đông – Tây – Lượng tử nhìn hệ miễn dịch như thế nào?
    Góc nhìnHệ miễn dịch là gì?Trọng tâmTây yHệ thống tế bào và phản ứng sinh họcKhoa học – Cấu trúcĐông yChính khí – khí huyết – tạng phủ mạnh thì không bệnhTrường năng lượngLượng tửDao động tần số của cơ thể quyết định khả năng tự chữa lànhÝ thức – Rung động
    Ba góc nhìn, một chân lý:
    Khi năng lượng cao → miễn dịch mạnh.
    Khi năng lượng thấp → bệnh xâm nhập.
    Đây là lý do vì sao:
    Khi bạn vui, bạn ít bệnh.
    Khi bạn đau buồn, bệnh nối tiếp bệnh.
    Niềm vui chính là vitamin miễn phí mà ít người để ý.
    4. Hệ miễn dịch không cần thuốc để hoạt động mạnh — nó cần môi trường đúng
    Một cơ thể khỏe mạnh không phải cơ thể không bao giờ bệnh,
    mà là cơ thể tự phục hồi nhanh khi bệnh.
    Bệnh chỉ xuất hiện khi ba yếu tố này suy yếu:
    Thần kinh căng thẳng
    Nội tiết rối loạn
    Miễn dịch suy giảm
    Khoa học gọi đó là trục thần kinh – nội tiết – miễn dịch (NIM)
    Đông y gọi đó là tình chí – khí huyết – tạng phủ
    Lượng tử gọi đó là mất cân bằng năng lượng
    Ba tên gọi khác nhau
    nhưng cùng chỉ đến một sự thật:
    “Sống trái với tự nhiên thì cơ thể phải lên tiếng.”
    5. Những kẻ thù vô hình đang phá hủy miễn dịch hằng ngày
    Có những thứ giết hệ miễn dịch âm thầm hơn thuốc độc:
    Thức ăn đầy hóa chất
    Thức ăn để chạy theo cảm xúc, không phải để nuôi cơ thể
    Thức ăn dồn ép tạng phủ, không giúp hồi phục
    Nhưng có thứ còn nguy hiểm hơn:
    Cảm xúc bị dồn nén.
    Giận dữ phá gan
    Lo lắng làm suy tỳ vị
    Sợ hãi làm yếu thận
    Buồn bã làm tổn thương phổi
    Đông y đã nói điều này cách đây 2.500 năm:
    “Ngũ chí hại ngũ tạng.”

    HNI 3/11: **CHƯƠNG 8: HỆ MIỄN DỊCH – CẢNH SÁT TOÀN NĂNG CỦA CƠ THỂ* Có những điều trong cuộc sống ta không bao giờ nhìn thấy, nhưng lại âm thầm bảo vệ ta từng giây từng phút. Chúng ta gọi đó là Hệ miễn dịch. Không ai nhìn thấy đội quân này bằng mắt thường, nhưng nếu nó ngừng làm việc chỉ trong 1 phút, cơ thể sẽ trở thành chiến trường đầy hỗn loạn. Virus sẽ xâm nhập. Vi khuẩn sẽ sinh sôi. Tế bào lạ sẽ biến đổi. Và ta sẽ gục ngã ngay trong một thế giới vô hình. Hệ miễn dịch giống như cảnh sát tối cao của cơ thể, âm thầm làm nhiệm vụ bảo vệ sự sống trong mỗi chúng ta. 1. Hệ miễn dịch là nền quân đội hoàn hảo nhất mà tạo hóa ban tặng Không bộ máy chính phủ nào hoàn chỉnh như cơ chế miễn dịch bên trong. Hệ miễn dịch có đủ: Lực lượng trinh sát (tế bào B) Lực lượng đặc nhiệm (tế bào T) Hệ thống tình báo (cytokine – tín hiệu truyền tin) Quân dự bị (memory cells – tế bào ghi nhớ miễn dịch) Vũ khí nguyên tử (natural killer cells – tế bào sát thủ tự nhiên) Không nhà khoa học nào tạo được thứ tương tự. Thế nên, người xưa nói: “Thiên nhân hợp nhất. Cơ thể là tiểu vũ trụ.” Còn Einstein nói: “Cơ thể người là kỳ quan mà khoa học chỉ mới hiểu 1 phần nhỏ.” Chúng ta không cần dạy cơ thể cách chữa lành. Nó đã biết từ khi ta được sinh ra. 2. Cơ thể nhớ mọi cuộc chiến — kể cả khi ta quên Một lần bạn bị cúm, hệ miễn dịch ghi nhớ virus đó suốt đời. Một lần bạn bị vi khuẩn tấn công, hệ miễn dịch ghi nhớ đặc điểm của kẻ xâm nhập. Trong Tây y, đó là Trí nhớ miễn dịch (immune memory). Trong Đông y, đó là Chính khí (năng lực bảo vệ cơ thể). Trong lượng tử học, người ta gọi là: Dấu ấn của tần số trên trường năng lượng sinh học. Khi miễn dịch được tăng cường, nó như một vị tướng tỉnh táo. Khi miễn dịch suy yếu, nó như một chiến binh kiệt sức. Và điều làm yếu hệ miễn dịch không phải chỉ là virus, mà là cảm xúc tích tụ. Lo lắng làm giảm 40% khả năng miễn dịch. Stress kéo dài làm hệ miễn dịch rơi vào “tê liệt chức năng”. Cô đơn được chứng minh gây viêm tế bào nhiều hơn béo phì. Điều giết chúng ta không phải virus. Mà là nỗi sợ mang tên virus. 3. Đông – Tây – Lượng tử nhìn hệ miễn dịch như thế nào? Góc nhìnHệ miễn dịch là gì?Trọng tâmTây yHệ thống tế bào và phản ứng sinh họcKhoa học – Cấu trúcĐông yChính khí – khí huyết – tạng phủ mạnh thì không bệnhTrường năng lượngLượng tửDao động tần số của cơ thể quyết định khả năng tự chữa lànhÝ thức – Rung động Ba góc nhìn, một chân lý: Khi năng lượng cao → miễn dịch mạnh. Khi năng lượng thấp → bệnh xâm nhập. Đây là lý do vì sao: Khi bạn vui, bạn ít bệnh. Khi bạn đau buồn, bệnh nối tiếp bệnh. Niềm vui chính là vitamin miễn phí mà ít người để ý. 4. Hệ miễn dịch không cần thuốc để hoạt động mạnh — nó cần môi trường đúng Một cơ thể khỏe mạnh không phải cơ thể không bao giờ bệnh, mà là cơ thể tự phục hồi nhanh khi bệnh. Bệnh chỉ xuất hiện khi ba yếu tố này suy yếu: Thần kinh căng thẳng Nội tiết rối loạn Miễn dịch suy giảm Khoa học gọi đó là trục thần kinh – nội tiết – miễn dịch (NIM) Đông y gọi đó là tình chí – khí huyết – tạng phủ Lượng tử gọi đó là mất cân bằng năng lượng Ba tên gọi khác nhau nhưng cùng chỉ đến một sự thật: “Sống trái với tự nhiên thì cơ thể phải lên tiếng.” 5. Những kẻ thù vô hình đang phá hủy miễn dịch hằng ngày Có những thứ giết hệ miễn dịch âm thầm hơn thuốc độc: ❌ Thức ăn đầy hóa chất ❌ Thức ăn để chạy theo cảm xúc, không phải để nuôi cơ thể ❌ Thức ăn dồn ép tạng phủ, không giúp hồi phục Nhưng có thứ còn nguy hiểm hơn: Cảm xúc bị dồn nén. Giận dữ phá gan Lo lắng làm suy tỳ vị Sợ hãi làm yếu thận Buồn bã làm tổn thương phổi Đông y đã nói điều này cách đây 2.500 năm: “Ngũ chí hại ngũ tạng.”
    Love
    Like
    Wow
    9
    9 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/L_6OWFUOT5E?si=TQcKSpCS2O7o7DKa
    https://youtu.be/L_6OWFUOT5E?si=TQcKSpCS2O7o7DKa
    Like
    Love
    6
    11 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 3/11: QUYỂN 7: ĐẠO TRỜI & VĂN HÓA
    Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải
    Thuộc Bộ Sách Trắng: ĐẠO TRỜI – THUẬN LÒNG DÂN
    CHƯƠNG 1: Khái niệm văn hóa trong Đạo Trời
    1. Văn hóa – hơi thở của Trời trong lòng người
    Văn hóa không phải chỉ là những nghi lễ, phong tục hay lễ hội bên ngoài. Văn hóa là linh hồn của một dân tộc, là hơi thở của Trời được gửi vào trong tâm hồn con người.
    Khi con người sống thuận theo Trời – biết yêu thương, biết kính trọng, biết giữ lòng trong sáng – thì đó chính là lúc văn hóa được sinh ra, lớn lên và lan tỏa.
    Từ thuở sơ khai, khi con người còn chưa biết đến chữ viết hay tôn giáo, đã có một thứ ánh sáng mơ hồ soi rọi trong tâm họ – ánh sáng của Đạo Trời. Nó khiến họ biết cúi đầu trước thiên nhiên, biết cảm tạ trước giọt mưa, biết sợ hãi khi làm điều trái lẽ. Chính trong sự kính sợ và yêu thương ấy, văn hóa hình thành như một phản chiếu của Thiên Đạo trong nhân tâm.
    Mỗi khi một người biết cúi đầu cảm ơn, biết nhường nhịn, biết tha thứ, thì trong khoảnh khắc đó, họ đang sống trong văn hóa. Và khi cả một cộng đồng cùng hướng về điều thiện, cùng nuôi dưỡng lòng nhân ái, thì cộng đồng ấy đang hòa vào Đạo Trời.
    Vì thế, văn hóa không phải là sản phẩm của con người, mà là sự đồng thanh tương ứng giữa Trời và Người.
    2. Đạo Trời – cội nguồn của mọi giá trị nhân sinh
    Trời không nói, nhưng Trời dạy.
    Đạo Trời không viết trong sách, không giảng trên bục, mà viết trong từng chiếc lá, từng giọt nước, từng hơi thở của sinh linh. Con người, khi lắng nghe thiên nhiên, là khi họ đang học bài học đầu tiên của Đạo Trời – bài học về sự quân bình, nhân hậu và chu trình sinh diệt.
    Đạo Trời là nguyên lý tuyệt đối của sự sống – nơi mọi vật tồn tại trong mối liên kết vô hình, không tranh đoạt mà vẫn thịnh vượng, không chiếm hữu mà vẫn phong phú.
    Mặt trời soi chiếu không phân biệt giàu nghèo, cơn mưa rơi xuống không lựa chọn người hiền hay kẻ dữ – đó là văn hóa của Trời: bao dung, vô tư, bình đẳng.
    Con người, khi biết thuận theo Đạo Trời, thì hành vi của họ cũng mang tính văn hóa. Khi nghịch Đạo – lấy tham lam làm động lực, lấy dục vọng làm thước đo – thì dù có xây nghìn tòa cung điện, văn hóa vẫn sụp đổ trong một hơi thở.
    Văn hóa tồn tại khi con người sống đúng với đạo lý, tức là sống thuận Trời, thuận Nhân.
    Từ góc nhìn triết học, “Đạo Trời” là bản thể của “Văn hóa”. Đạo sinh ra Văn, Văn phản chiếu Đạo. Không có Đạo, mọi biểu hiện văn hóa đều chỉ là lớp vỏ – như đóa hoa giả không tỏa hương, như con người cười mà mắt rỗng không.
    3. Khi con người đánh mất Đạo, văn hóa trở thành hình thức
    Thời đại càng văn minh, con người càng dễ quên Trời.
    Khi vật chất dâng cao, linh hồn lùi lại. Khi lợi ích cá nhân trỗi dậy, tiếng gọi của Thiên Đạo bị át đi bởi âm thanh ồn ào của toan tính. Và từ đó, văn hóa dần trở thành hình thức bên ngoài, thay vì là sức sống bên trong.
    Người ta tổ chức lễ hội, dựng nhà thờ, lập đền miếu – nhưng thiếu lòng thành. Người ta nói đến nhân nghĩa, lễ phép – nhưng chỉ như khẩu hiệu.
    Một khi lòng người khô cạn, thì mọi biểu hiện văn hóa chỉ còn là xác không hồn.
    Văn hóa đích thực không nằm trong nghi thức, mà nằm trong cách một người đối xử với người khác.
    Một cái cúi đầu biết ơn có thể sâu hơn trăm bài diễn văn.
    Một giọt nước mắt chân thành có thể lay động cả vũ trụ.
    Trong Đạo Trời, văn hóa chính là tình cảm chân thật, là sự kết nối vô hình giữa tâm hồn này và tâm hồn kia. Khi con người còn biết rung động, biết thương, biết xót, thì ngọn lửa của văn hóa vẫn cháy. Còn khi con người vô cảm, văn hóa tắt ngấm dù đèn vẫn sáng, nhạc vẫn vang, và lễ hội vẫn rộn ràng.

    HNI 3/11:📘 QUYỂN 7: ĐẠO TRỜI & VĂN HÓA Tác giả: Henry Lê – Lê Đình Hải Thuộc Bộ Sách Trắng: ĐẠO TRỜI – THUẬN LÒNG DÂN 🌺CHƯƠNG 1: Khái niệm văn hóa trong Đạo Trời 1. Văn hóa – hơi thở của Trời trong lòng người Văn hóa không phải chỉ là những nghi lễ, phong tục hay lễ hội bên ngoài. Văn hóa là linh hồn của một dân tộc, là hơi thở của Trời được gửi vào trong tâm hồn con người. Khi con người sống thuận theo Trời – biết yêu thương, biết kính trọng, biết giữ lòng trong sáng – thì đó chính là lúc văn hóa được sinh ra, lớn lên và lan tỏa. Từ thuở sơ khai, khi con người còn chưa biết đến chữ viết hay tôn giáo, đã có một thứ ánh sáng mơ hồ soi rọi trong tâm họ – ánh sáng của Đạo Trời. Nó khiến họ biết cúi đầu trước thiên nhiên, biết cảm tạ trước giọt mưa, biết sợ hãi khi làm điều trái lẽ. Chính trong sự kính sợ và yêu thương ấy, văn hóa hình thành như một phản chiếu của Thiên Đạo trong nhân tâm. Mỗi khi một người biết cúi đầu cảm ơn, biết nhường nhịn, biết tha thứ, thì trong khoảnh khắc đó, họ đang sống trong văn hóa. Và khi cả một cộng đồng cùng hướng về điều thiện, cùng nuôi dưỡng lòng nhân ái, thì cộng đồng ấy đang hòa vào Đạo Trời. Vì thế, văn hóa không phải là sản phẩm của con người, mà là sự đồng thanh tương ứng giữa Trời và Người. 2. Đạo Trời – cội nguồn của mọi giá trị nhân sinh Trời không nói, nhưng Trời dạy. Đạo Trời không viết trong sách, không giảng trên bục, mà viết trong từng chiếc lá, từng giọt nước, từng hơi thở của sinh linh. Con người, khi lắng nghe thiên nhiên, là khi họ đang học bài học đầu tiên của Đạo Trời – bài học về sự quân bình, nhân hậu và chu trình sinh diệt. Đạo Trời là nguyên lý tuyệt đối của sự sống – nơi mọi vật tồn tại trong mối liên kết vô hình, không tranh đoạt mà vẫn thịnh vượng, không chiếm hữu mà vẫn phong phú. Mặt trời soi chiếu không phân biệt giàu nghèo, cơn mưa rơi xuống không lựa chọn người hiền hay kẻ dữ – đó là văn hóa của Trời: bao dung, vô tư, bình đẳng. Con người, khi biết thuận theo Đạo Trời, thì hành vi của họ cũng mang tính văn hóa. Khi nghịch Đạo – lấy tham lam làm động lực, lấy dục vọng làm thước đo – thì dù có xây nghìn tòa cung điện, văn hóa vẫn sụp đổ trong một hơi thở. Văn hóa tồn tại khi con người sống đúng với đạo lý, tức là sống thuận Trời, thuận Nhân. Từ góc nhìn triết học, “Đạo Trời” là bản thể của “Văn hóa”. Đạo sinh ra Văn, Văn phản chiếu Đạo. Không có Đạo, mọi biểu hiện văn hóa đều chỉ là lớp vỏ – như đóa hoa giả không tỏa hương, như con người cười mà mắt rỗng không. 3. Khi con người đánh mất Đạo, văn hóa trở thành hình thức Thời đại càng văn minh, con người càng dễ quên Trời. Khi vật chất dâng cao, linh hồn lùi lại. Khi lợi ích cá nhân trỗi dậy, tiếng gọi của Thiên Đạo bị át đi bởi âm thanh ồn ào của toan tính. Và từ đó, văn hóa dần trở thành hình thức bên ngoài, thay vì là sức sống bên trong. Người ta tổ chức lễ hội, dựng nhà thờ, lập đền miếu – nhưng thiếu lòng thành. Người ta nói đến nhân nghĩa, lễ phép – nhưng chỉ như khẩu hiệu. Một khi lòng người khô cạn, thì mọi biểu hiện văn hóa chỉ còn là xác không hồn. Văn hóa đích thực không nằm trong nghi thức, mà nằm trong cách một người đối xử với người khác. Một cái cúi đầu biết ơn có thể sâu hơn trăm bài diễn văn. Một giọt nước mắt chân thành có thể lay động cả vũ trụ. Trong Đạo Trời, văn hóa chính là tình cảm chân thật, là sự kết nối vô hình giữa tâm hồn này và tâm hồn kia. Khi con người còn biết rung động, biết thương, biết xót, thì ngọn lửa của văn hóa vẫn cháy. Còn khi con người vô cảm, văn hóa tắt ngấm dù đèn vẫn sáng, nhạc vẫn vang, và lễ hội vẫn rộn ràng.
    Love
    Like
    Wow
    10
    7 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/XiOau4HADP8?si=oJWz-fQgiDkVKKE9
    https://youtu.be/XiOau4HADP8?si=oJWz-fQgiDkVKKE9
    Love
    Like
    5
    11 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 3/11: CHƯƠNG 2: Linh hồn dân tộc – năng lượng vô hình của lòng dân
    I. Linh hồn – cội nguồn của sự sống dân tộc
    Mỗi con người đều có linh hồn, vậy dân tộc – một tập thể những linh hồn cùng chung máu, chung đất, chung trời – há chẳng có một linh hồn sao? Linh hồn dân tộc không phải là thứ có thể nhìn thấy, đo đếm, hay định nghĩa bằng lý trí khô khan. Nó là năng lượng vô hình, là mạch sống thầm lặng chảy qua hàng nghìn năm lịch sử, nuôi dưỡng ý chí, niềm tin, và tình yêu quê hương trong từng thế hệ.
    Có dân tộc tồn tại nhờ quân đội, nhờ quyền lực, nhờ tiền bạc. Nhưng có dân tộc trường tồn nhờ linh hồn – nhờ cái “không thể bị tiêu diệt”, dù thân thể của nó có bị xẻ làm trăm mảnh.
    Linh hồn dân tộc là tổng hòa của bao nỗi đau, bao khát vọng, bao lời nguyện cầu không nói ra của hàng triệu con người đã từng sống, đã từng ngẩng đầu giữa bão tố mà nói: “Chúng ta là con của đất này.”
    Không phải ngẫu nhiên mà mỗi khi đất nước lâm nguy, lòng dân lại trỗi dậy như cơn sóng ngầm mạnh hơn bất kỳ vũ khí nào. Đó chính là năng lượng linh hồn – thứ sức mạnh không thuộc về vật chất, mà thuộc về Trời, thuộc về sự kết nối thiêng liêng giữa con người với quê hương.
    Như ngọn lửa truyền qua từng hơi thở, linh hồn dân tộc là thứ giữ cho chúng ta không tan rã giữa bão táp thời đại.
    II. Dòng chảy vô hình – năng lượng của lòng dân
    Lòng dân là nơi linh hồn dân tộc trú ngụ. Nó không ở trong các văn kiện, cũng không nằm trên bục cao quyền lực; nó sống trong từng trái tim bình dị – người mẹ ru con, người nông dân cày ruộng, người thầy dạy chữ, người lính giữ biên cương.
    Chính trong những con người ấy, linh hồn dân tộc được nuôi dưỡng bằng yêu thương, hy sinh và lòng tin.
    Khi lòng dân thuận, mọi sự hanh thông. Khi lòng dân loạn, muôn điều đổ vỡ.
    Nhà nước có thể ban hành luật, quân đội có thể giữ biên cương, nhưng chỉ có lòng dân mới là bức tường bất khả xâm phạm.
    Bởi dân chính là năng lượng sống – là “khí” của quốc gia. Khí mạnh thì nước thịnh; khí yếu thì nước suy.
    Linh hồn dân tộc không nằm trong các bản anh hùng ca xưa cũ, mà nằm trong nhịp tim của những người đang sống.
    Mỗi khi người dân mất niềm tin, linh hồn ấy yếu đi. Mỗi khi con người biết yêu thương, biết hi sinh vì nhau, linh hồn ấy lại sáng hơn, mạnh hơn, ấm hơn.
    Có những quốc gia hiện đại, giàu có, nhưng linh hồn dân tộc đã nguội lạnh. Người dân chỉ sống cho bản thân, không còn “chúng ta” – chỉ còn “tôi”. Đó là lúc năng lượng lòng dân cạn kiệt, và dù nền kinh tế có phát triển bao nhiêu, con người cũng thấy trống rỗng, vô hồn.
    Bởi một dân tộc không có linh hồn – chẳng khác gì thân xác khổng lồ nhưng rỗng ruột, lạc hướng, dễ bị dẫn dắt.
    Ngược lại, có những dân tộc nhỏ bé, nghèo nàn, nhưng lòng dân chan hòa, yêu nước thẳm sâu, tin tưởng vào điều thiện. Họ có thể chịu đựng đau khổ, nhưng không đánh mất bản sắc, không khuất phục trước bất công. Chính năng lượng vô hình ấy làm nên kỳ tích – giúp họ hồi sinh sau đổ nát, đứng dậy sau bão tố.
    III. Linh hồn dân tộc trong lịch sử và trong mỗi con người
    Mỗi thời kỳ lịch sử đều có một “nhịp linh hồn” riêng. Khi đất nước bị xâm lăng, linh hồn dân tộc mang hình ngọn lửa – cháy bừng trong từng lời thề, từng giọt máu. Khi hòa bình đến, linh hồn ấy lại hóa thành dòng nước – êm dịu, vun đắp, dưỡng nuôi.
    Nếu nhìn sâu vào lịch sử, ta sẽ thấy linh hồn dân tộc không bao giờ mất, dù triều đại thay đổi, dù văn minh biến thiên. Nó chỉ chuyển hóa, thay hình, đổi dạng – như dòng sông đổi khúc quanh nhưng vẫn chảy về
    HNI 3/11: 🌺CHƯƠNG 2: Linh hồn dân tộc – năng lượng vô hình của lòng dân I. Linh hồn – cội nguồn của sự sống dân tộc Mỗi con người đều có linh hồn, vậy dân tộc – một tập thể những linh hồn cùng chung máu, chung đất, chung trời – há chẳng có một linh hồn sao? Linh hồn dân tộc không phải là thứ có thể nhìn thấy, đo đếm, hay định nghĩa bằng lý trí khô khan. Nó là năng lượng vô hình, là mạch sống thầm lặng chảy qua hàng nghìn năm lịch sử, nuôi dưỡng ý chí, niềm tin, và tình yêu quê hương trong từng thế hệ. Có dân tộc tồn tại nhờ quân đội, nhờ quyền lực, nhờ tiền bạc. Nhưng có dân tộc trường tồn nhờ linh hồn – nhờ cái “không thể bị tiêu diệt”, dù thân thể của nó có bị xẻ làm trăm mảnh. Linh hồn dân tộc là tổng hòa của bao nỗi đau, bao khát vọng, bao lời nguyện cầu không nói ra của hàng triệu con người đã từng sống, đã từng ngẩng đầu giữa bão tố mà nói: “Chúng ta là con của đất này.” Không phải ngẫu nhiên mà mỗi khi đất nước lâm nguy, lòng dân lại trỗi dậy như cơn sóng ngầm mạnh hơn bất kỳ vũ khí nào. Đó chính là năng lượng linh hồn – thứ sức mạnh không thuộc về vật chất, mà thuộc về Trời, thuộc về sự kết nối thiêng liêng giữa con người với quê hương. Như ngọn lửa truyền qua từng hơi thở, linh hồn dân tộc là thứ giữ cho chúng ta không tan rã giữa bão táp thời đại. II. Dòng chảy vô hình – năng lượng của lòng dân Lòng dân là nơi linh hồn dân tộc trú ngụ. Nó không ở trong các văn kiện, cũng không nằm trên bục cao quyền lực; nó sống trong từng trái tim bình dị – người mẹ ru con, người nông dân cày ruộng, người thầy dạy chữ, người lính giữ biên cương. Chính trong những con người ấy, linh hồn dân tộc được nuôi dưỡng bằng yêu thương, hy sinh và lòng tin. Khi lòng dân thuận, mọi sự hanh thông. Khi lòng dân loạn, muôn điều đổ vỡ. Nhà nước có thể ban hành luật, quân đội có thể giữ biên cương, nhưng chỉ có lòng dân mới là bức tường bất khả xâm phạm. Bởi dân chính là năng lượng sống – là “khí” của quốc gia. Khí mạnh thì nước thịnh; khí yếu thì nước suy. Linh hồn dân tộc không nằm trong các bản anh hùng ca xưa cũ, mà nằm trong nhịp tim của những người đang sống. Mỗi khi người dân mất niềm tin, linh hồn ấy yếu đi. Mỗi khi con người biết yêu thương, biết hi sinh vì nhau, linh hồn ấy lại sáng hơn, mạnh hơn, ấm hơn. Có những quốc gia hiện đại, giàu có, nhưng linh hồn dân tộc đã nguội lạnh. Người dân chỉ sống cho bản thân, không còn “chúng ta” – chỉ còn “tôi”. Đó là lúc năng lượng lòng dân cạn kiệt, và dù nền kinh tế có phát triển bao nhiêu, con người cũng thấy trống rỗng, vô hồn. Bởi một dân tộc không có linh hồn – chẳng khác gì thân xác khổng lồ nhưng rỗng ruột, lạc hướng, dễ bị dẫn dắt. Ngược lại, có những dân tộc nhỏ bé, nghèo nàn, nhưng lòng dân chan hòa, yêu nước thẳm sâu, tin tưởng vào điều thiện. Họ có thể chịu đựng đau khổ, nhưng không đánh mất bản sắc, không khuất phục trước bất công. Chính năng lượng vô hình ấy làm nên kỳ tích – giúp họ hồi sinh sau đổ nát, đứng dậy sau bão tố. III. Linh hồn dân tộc trong lịch sử và trong mỗi con người Mỗi thời kỳ lịch sử đều có một “nhịp linh hồn” riêng. Khi đất nước bị xâm lăng, linh hồn dân tộc mang hình ngọn lửa – cháy bừng trong từng lời thề, từng giọt máu. Khi hòa bình đến, linh hồn ấy lại hóa thành dòng nước – êm dịu, vun đắp, dưỡng nuôi. Nếu nhìn sâu vào lịch sử, ta sẽ thấy linh hồn dân tộc không bao giờ mất, dù triều đại thay đổi, dù văn minh biến thiên. Nó chỉ chuyển hóa, thay hình, đổi dạng – như dòng sông đổi khúc quanh nhưng vẫn chảy về
    Love
    Like
    Wow
    8
    7 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 3/11: CHƯƠNG 3: KHI ĐẠO SINH RA VĂN, VĂN PHẢN CHIẾU ĐẠO
    I. ĐẠO – NGUỒN GỐC CỦA VĂN HÓA
    Đạo là gốc. Mọi sự vận hành trong vũ trụ, từ hạt cát đến tinh cầu, từ hơi thở con người đến vòng quay của thời gian, đều theo một trật tự huyền diệu – đó là Đạo. Đạo không hình, không tên, không tiếng gọi; nhưng từ Đạo, muôn pháp sinh ra. Cũng như ánh sáng mặt trời vô hình trong không khí, chỉ khi chiếu xuống vạn vật mới thấy sắc màu, Đạo ẩn tàng trong đời sống, chỉ khi con người biểu hiện qua lời, nhạc, hình, ý – thì Đạo mới thành Văn.
    Văn là hình tướng của Đạo khi đi qua con người. Đạo là linh khí, Văn là âm vang. Đạo như nguồn nước trong vô biên, còn Văn là dòng sông chảy qua lòng nhân thế. Đạo là nguyên lý của vũ trụ, còn Văn là ngôn ngữ của tâm hồn con người khi cảm nhận được nguyên lý ấy.
    Khi Đạo chưa sinh ra Văn, thế giới chỉ là một bức tranh im lặng của năng lượng. Khi con người thức tỉnh, biết cúi đầu trước trời, biết lắng nghe tiếng vọng của lòng, thì Đạo trong họ bắt đầu cất tiếng. Đó chính là lúc Văn được sinh ra – như ánh bình minh ló rạng từ cõi vô hình.
    Nói rằng Đạo sinh ra Văn là bởi mọi biểu hiện của cái đẹp, cái thiện, cái thật đều xuất phát từ một sự hòa hợp với Đạo. Người viết thơ, nếu tâm chưa an, lời chưa thuần, thì thơ chỉ là chữ. Người cất tiếng hát mà lòng chưa thanh, âm chưa sáng, thì ca chỉ là âm thanh. Chỉ khi tâm con người đồng nhịp cùng Đạo, thì ngôn từ, giai điệu, hình khối… mới trở thành Văn – thứ Văn mang linh khí, khiến người nghe cảm động, người đọc thấu triệt, người nhìn bừng ngộ.
    Đạo là vô vi, nhưng chính vô vi ấy sinh ra mọi hữu vi. Cũng như hơi thở vô hình tạo nên tiếng nói, sự tĩnh lặng của Đạo sinh ra muôn hình vạn trạng của Văn. Vì thế, Văn hóa của một dân tộc chính là cách dân tộc ấy biểu hiện Đạo qua đời sống của mình – trong lời ăn tiếng nói, trong lễ nghi, trong nhạc họa, trong đạo lý đối nhân xử thế.
    II. VĂN – TẤM GƯƠNG PHẢN CHIẾU CỦA ĐẠO
    Nếu Đạo là cội nguồn, thì Văn là tấm gương phản chiếu. Văn cho ta biết một dân tộc đã hiểu Đạo đến đâu, đã sống thuận Đạo hay lạc Đạo. Một nền Văn hóa lành mạnh luôn tỏa ra ánh sáng của sự quân bình: giữa con người với thiên nhiên, giữa vật chất và tinh thần, giữa quyền lợi và nghĩa tình. Khi Văn bị méo mó, khi cái đẹp bị thương mại hóa, khi cái thật bị che lấp bởi giả dối – đó là lúc gương Văn mờ đi, và bóng Đạo trong lòng người cũng phai nhạt.
    Những bản trường ca, những áng văn cổ, những pho tượng, những mái đình chùa… đều không chỉ là sản phẩm nghệ thuật, mà là “chứng nhân” của Đạo. Mỗi câu thơ của Nguyễn Du, mỗi chữ của Nguyễn Trãi, mỗi nét của tranh dân gian Đông Hồ – đều ẩn chứa một hơi thở Đạo lý, một tinh thần nhân sinh. Đạo ở trong Văn như hồn ở trong xác: vô hình mà hiện hữu, trầm lặng mà bất tử.
    Người xưa viết văn không để khoe tri thức, mà để hòa mình với trời đất, để diễn tả cái vô cùng bằng cái hữu hạn. “Văn dĩ tải đạo” – câu nói ấy không chỉ là lời răn, mà là chân lý. Bởi khi văn tách rời đạo, ngòi bút chỉ còn là công cụ của bản ngã. Khi đạo thấm vào văn, ngòi bút trở thành nhịp cầu giữa người và Trời, giữa cá nhân và vũ trụ.
    HNI 3/11: 🌺CHƯƠNG 3: KHI ĐẠO SINH RA VĂN, VĂN PHẢN CHIẾU ĐẠO I. ĐẠO – NGUỒN GỐC CỦA VĂN HÓA Đạo là gốc. Mọi sự vận hành trong vũ trụ, từ hạt cát đến tinh cầu, từ hơi thở con người đến vòng quay của thời gian, đều theo một trật tự huyền diệu – đó là Đạo. Đạo không hình, không tên, không tiếng gọi; nhưng từ Đạo, muôn pháp sinh ra. Cũng như ánh sáng mặt trời vô hình trong không khí, chỉ khi chiếu xuống vạn vật mới thấy sắc màu, Đạo ẩn tàng trong đời sống, chỉ khi con người biểu hiện qua lời, nhạc, hình, ý – thì Đạo mới thành Văn. Văn là hình tướng của Đạo khi đi qua con người. Đạo là linh khí, Văn là âm vang. Đạo như nguồn nước trong vô biên, còn Văn là dòng sông chảy qua lòng nhân thế. Đạo là nguyên lý của vũ trụ, còn Văn là ngôn ngữ của tâm hồn con người khi cảm nhận được nguyên lý ấy. Khi Đạo chưa sinh ra Văn, thế giới chỉ là một bức tranh im lặng của năng lượng. Khi con người thức tỉnh, biết cúi đầu trước trời, biết lắng nghe tiếng vọng của lòng, thì Đạo trong họ bắt đầu cất tiếng. Đó chính là lúc Văn được sinh ra – như ánh bình minh ló rạng từ cõi vô hình. Nói rằng Đạo sinh ra Văn là bởi mọi biểu hiện của cái đẹp, cái thiện, cái thật đều xuất phát từ một sự hòa hợp với Đạo. Người viết thơ, nếu tâm chưa an, lời chưa thuần, thì thơ chỉ là chữ. Người cất tiếng hát mà lòng chưa thanh, âm chưa sáng, thì ca chỉ là âm thanh. Chỉ khi tâm con người đồng nhịp cùng Đạo, thì ngôn từ, giai điệu, hình khối… mới trở thành Văn – thứ Văn mang linh khí, khiến người nghe cảm động, người đọc thấu triệt, người nhìn bừng ngộ. Đạo là vô vi, nhưng chính vô vi ấy sinh ra mọi hữu vi. Cũng như hơi thở vô hình tạo nên tiếng nói, sự tĩnh lặng của Đạo sinh ra muôn hình vạn trạng của Văn. Vì thế, Văn hóa của một dân tộc chính là cách dân tộc ấy biểu hiện Đạo qua đời sống của mình – trong lời ăn tiếng nói, trong lễ nghi, trong nhạc họa, trong đạo lý đối nhân xử thế. II. VĂN – TẤM GƯƠNG PHẢN CHIẾU CỦA ĐẠO Nếu Đạo là cội nguồn, thì Văn là tấm gương phản chiếu. Văn cho ta biết một dân tộc đã hiểu Đạo đến đâu, đã sống thuận Đạo hay lạc Đạo. Một nền Văn hóa lành mạnh luôn tỏa ra ánh sáng của sự quân bình: giữa con người với thiên nhiên, giữa vật chất và tinh thần, giữa quyền lợi và nghĩa tình. Khi Văn bị méo mó, khi cái đẹp bị thương mại hóa, khi cái thật bị che lấp bởi giả dối – đó là lúc gương Văn mờ đi, và bóng Đạo trong lòng người cũng phai nhạt. Những bản trường ca, những áng văn cổ, những pho tượng, những mái đình chùa… đều không chỉ là sản phẩm nghệ thuật, mà là “chứng nhân” của Đạo. Mỗi câu thơ của Nguyễn Du, mỗi chữ của Nguyễn Trãi, mỗi nét của tranh dân gian Đông Hồ – đều ẩn chứa một hơi thở Đạo lý, một tinh thần nhân sinh. Đạo ở trong Văn như hồn ở trong xác: vô hình mà hiện hữu, trầm lặng mà bất tử. Người xưa viết văn không để khoe tri thức, mà để hòa mình với trời đất, để diễn tả cái vô cùng bằng cái hữu hạn. “Văn dĩ tải đạo” – câu nói ấy không chỉ là lời răn, mà là chân lý. Bởi khi văn tách rời đạo, ngòi bút chỉ còn là công cụ của bản ngã. Khi đạo thấm vào văn, ngòi bút trở thành nhịp cầu giữa người và Trời, giữa cá nhân và vũ trụ.
    Love
    Like
    Wow
    9
    5 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/hr415y5fIEE?si=90SmAg14GeURnjzV
    https://youtu.be/hr415y5fIEE?si=90SmAg14GeURnjzV
    Love
    Like
    6
    4 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/syzgXbWW-yc?si=BO2_-rXFqccCAsA3
    https://youtu.be/syzgXbWW-yc?si=BO2_-rXFqccCAsA3
    Love
    Like
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • HNI 3/11: CHƯƠNG 3: KHI ĐẠO SINH RA VĂN, VĂN PHẢN CHIẾU ĐẠO
    I. ĐẠO – NGUỒN GỐC CỦA VĂN HÓA
    Đạo là gốc. Mọi sự vận hành trong vũ trụ, từ hạt cát đến tinh cầu, từ hơi thở con người đến vòng quay của thời gian, đều theo một trật tự huyền diệu – đó là Đạo. Đạo không hình, không tên, không tiếng gọi; nhưng từ Đạo, muôn pháp sinh ra. Cũng như ánh sáng mặt trời vô hình trong không khí, chỉ khi chiếu xuống vạn vật mới thấy sắc màu, Đạo ẩn tàng trong đời sống, chỉ khi con người biểu hiện qua lời, nhạc, hình, ý – thì Đạo mới thành Văn.
    Văn là hình tướng của Đạo khi đi qua con người. Đạo là linh khí, Văn là âm vang. Đạo như nguồn nước trong vô biên, còn Văn là dòng sông chảy qua lòng nhân thế. Đạo là nguyên lý của vũ trụ, còn Văn là ngôn ngữ của tâm hồn con người khi cảm nhận được nguyên lý ấy.
    Khi Đạo chưa sinh ra Văn, thế giới chỉ là một bức tranh im lặng của năng lượng. Khi con người thức tỉnh, biết cúi đầu trước trời, biết lắng nghe tiếng vọng của lòng, thì Đạo trong họ bắt đầu cất tiếng. Đó chính là lúc Văn được sinh ra – như ánh bình minh ló rạng từ cõi vô hình.
    Nói rằng Đạo sinh ra Văn là bởi mọi biểu hiện của cái đẹp, cái thiện, cái thật đều xuất phát từ một sự hòa hợp với Đạo. Người viết thơ, nếu tâm chưa an, lời chưa thuần, thì thơ chỉ là chữ. Người cất tiếng hát mà lòng chưa thanh, âm chưa sáng, thì ca chỉ là âm thanh. Chỉ khi tâm con người đồng nhịp cùng Đạo, thì ngôn từ, giai điệu, hình khối… mới trở thành Văn – thứ Văn mang linh khí, khiến người nghe cảm động, người đọc thấu triệt, người nhìn bừng ngộ.
    Đạo là vô vi, nhưng chính vô vi ấy sinh ra mọi hữu vi. Cũng như hơi thở vô hình tạo nên tiếng nói, sự tĩnh lặng của Đạo sinh ra muôn hình vạn trạng của Văn. Vì thế, Văn hóa của một dân tộc chính là cách dân tộc ấy biểu hiện Đạo qua đời sống của mình – trong lời ăn tiếng nói, trong lễ nghi, trong nhạc họa, trong đạo lý đối nhân xử thế.
    II. VĂN – TẤM GƯƠNG PHẢN CHIẾU CỦA ĐẠO
    Nếu Đạo là cội nguồn, thì Văn là tấm gương phản chiếu. Văn cho ta biết một dân tộc đã hiểu Đạo đến đâu, đã sống thuận Đạo hay lạc Đạo. Một nền Văn hóa lành mạnh luôn tỏa ra ánh sáng của sự quân bình: giữa con người với thiên nhiên, giữa vật chất và tinh thần, giữa quyền lợi và nghĩa tình. Khi Văn bị méo mó, khi cái đẹp bị thương mại hóa, khi cái thật bị che lấp bởi giả dối – đó là lúc gương Văn mờ đi, và bóng Đạo trong lòng người cũng phai nhạt.
    Những bản trường ca, những áng văn cổ, những pho tượng, những mái đình chùa… đều không chỉ là sản phẩm nghệ thuật, mà là “chứng nhân” của Đạo. Mỗi câu thơ của Nguyễn Du, mỗi chữ của Nguyễn Trãi, mỗi nét của tranh dân gian Đông Hồ – đều ẩn chứa một hơi thở Đạo lý, một tinh thần nhân sinh. Đạo ở trong Văn như hồn ở trong xác: vô hình mà hiện hữu, trầm lặng mà bất tử.
    Người xưa viết văn không để khoe tri thức, mà để hòa mình với trời đất, để diễn tả cái vô cùng bằng cái hữu hạn. “Văn dĩ tải đạo” – câu nói ấy không chỉ là lời răn, mà là chân lý. Bởi khi văn tách rời đạo, ngòi bút chỉ còn là công cụ của bản ngã. Khi đạo thấm vào văn, ngòi bút trở thành nhịp cầu giữa người và Trời, giữa cá nhân và vũ trụ.
    HNI 3/11: 🌺CHƯƠNG 3: KHI ĐẠO SINH RA VĂN, VĂN PHẢN CHIẾU ĐẠO I. ĐẠO – NGUỒN GỐC CỦA VĂN HÓA Đạo là gốc. Mọi sự vận hành trong vũ trụ, từ hạt cát đến tinh cầu, từ hơi thở con người đến vòng quay của thời gian, đều theo một trật tự huyền diệu – đó là Đạo. Đạo không hình, không tên, không tiếng gọi; nhưng từ Đạo, muôn pháp sinh ra. Cũng như ánh sáng mặt trời vô hình trong không khí, chỉ khi chiếu xuống vạn vật mới thấy sắc màu, Đạo ẩn tàng trong đời sống, chỉ khi con người biểu hiện qua lời, nhạc, hình, ý – thì Đạo mới thành Văn. Văn là hình tướng của Đạo khi đi qua con người. Đạo là linh khí, Văn là âm vang. Đạo như nguồn nước trong vô biên, còn Văn là dòng sông chảy qua lòng nhân thế. Đạo là nguyên lý của vũ trụ, còn Văn là ngôn ngữ của tâm hồn con người khi cảm nhận được nguyên lý ấy. Khi Đạo chưa sinh ra Văn, thế giới chỉ là một bức tranh im lặng của năng lượng. Khi con người thức tỉnh, biết cúi đầu trước trời, biết lắng nghe tiếng vọng của lòng, thì Đạo trong họ bắt đầu cất tiếng. Đó chính là lúc Văn được sinh ra – như ánh bình minh ló rạng từ cõi vô hình. Nói rằng Đạo sinh ra Văn là bởi mọi biểu hiện của cái đẹp, cái thiện, cái thật đều xuất phát từ một sự hòa hợp với Đạo. Người viết thơ, nếu tâm chưa an, lời chưa thuần, thì thơ chỉ là chữ. Người cất tiếng hát mà lòng chưa thanh, âm chưa sáng, thì ca chỉ là âm thanh. Chỉ khi tâm con người đồng nhịp cùng Đạo, thì ngôn từ, giai điệu, hình khối… mới trở thành Văn – thứ Văn mang linh khí, khiến người nghe cảm động, người đọc thấu triệt, người nhìn bừng ngộ. Đạo là vô vi, nhưng chính vô vi ấy sinh ra mọi hữu vi. Cũng như hơi thở vô hình tạo nên tiếng nói, sự tĩnh lặng của Đạo sinh ra muôn hình vạn trạng của Văn. Vì thế, Văn hóa của một dân tộc chính là cách dân tộc ấy biểu hiện Đạo qua đời sống của mình – trong lời ăn tiếng nói, trong lễ nghi, trong nhạc họa, trong đạo lý đối nhân xử thế. II. VĂN – TẤM GƯƠNG PHẢN CHIẾU CỦA ĐẠO Nếu Đạo là cội nguồn, thì Văn là tấm gương phản chiếu. Văn cho ta biết một dân tộc đã hiểu Đạo đến đâu, đã sống thuận Đạo hay lạc Đạo. Một nền Văn hóa lành mạnh luôn tỏa ra ánh sáng của sự quân bình: giữa con người với thiên nhiên, giữa vật chất và tinh thần, giữa quyền lợi và nghĩa tình. Khi Văn bị méo mó, khi cái đẹp bị thương mại hóa, khi cái thật bị che lấp bởi giả dối – đó là lúc gương Văn mờ đi, và bóng Đạo trong lòng người cũng phai nhạt. Những bản trường ca, những áng văn cổ, những pho tượng, những mái đình chùa… đều không chỉ là sản phẩm nghệ thuật, mà là “chứng nhân” của Đạo. Mỗi câu thơ của Nguyễn Du, mỗi chữ của Nguyễn Trãi, mỗi nét của tranh dân gian Đông Hồ – đều ẩn chứa một hơi thở Đạo lý, một tinh thần nhân sinh. Đạo ở trong Văn như hồn ở trong xác: vô hình mà hiện hữu, trầm lặng mà bất tử. Người xưa viết văn không để khoe tri thức, mà để hòa mình với trời đất, để diễn tả cái vô cùng bằng cái hữu hạn. “Văn dĩ tải đạo” – câu nói ấy không chỉ là lời răn, mà là chân lý. Bởi khi văn tách rời đạo, ngòi bút chỉ còn là công cụ của bản ngã. Khi đạo thấm vào văn, ngòi bút trở thành nhịp cầu giữa người và Trời, giữa cá nhân và vũ trụ.
    Love
    Like
    Wow
    7
    0 Bình luận 0 Chia sẽ
  • https://youtu.be/TXjstji7v7o?si=qysX6jfhKdsM-jiq
    https://youtu.be/TXjstji7v7o?si=qysX6jfhKdsM-jiq
    Love
    Like
    4
    0 Bình luận 0 Chia sẽ