- 6 Bài viết
- 0 Ảnh
- 0 Video
- Nữ
- 14/02/1966
- Theo dõi bởi 14 người
Cập nhật gần đây
- CÂU ĐỐ BUỔI CHIỀU NGÀY 21-9CÂU ĐỐ BUỔI CHIỀU NGÀY 21-9. Đề 1: TÁC DỤNG CỦA ĐẬU NÀNH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE Đậu nành là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là những tác dụng chính: Giàu dinh dưỡng: Cung cấp nhiều protein thực vật, chất xơ, vitamin (B, K, E) và...1 Bình luận 0 Chia sẽ
14
Vui lòng đăng nhập để thích, chia sẻ và bình luận - HCOIN 2/8:
BÀI THƠ CHƯƠNG 44:
MẠNG XÃ HỘI XANH – TIẾNG GỌI TỪ TRÁI TIM
Trên không gian số ngập tràn dữ liệu,
Có một miền xanh – lan tỏa tình yêu.
Không tin đồn, chẳng ồn ào phù phiếm,
Chỉ ánh mắt người – cùng trái đất thương yêu.
Ở nơi ấy, dòng thời gian tràn ngập
Những mầm xanh nhú dậy giữa xi măng.
Một bàn tay nhặt rác ven bờ cát,
Một mái nhà lắp tấm năng lượng năng.
Không còn ảnh khoe hình hào nhoáng rỗng,
Không còn like câu chuyện giật gân hoang.
Mạng xã hội là hành tinh nhỏ gọn,
Kết nối người – bằng hành động đàng hoàng.
Không chạy theo xu hướng ảo mờ nhạt,
Mạng xanh này chạm đến thật con tim.
Ai gieo giống – được người người chung sức,
Ai trồng cây – được nắng sưởi êm đềm.
Mỗi bài viết là một ngọn gió nhẹ,
Thổi tâm hồn giữa khói bụi thị thành.
Mỗi câu chữ là một hạt giống mới,
Gieo vào đời hy vọng rất mong manh.
Ai chăm đất – ghi nhật ký mùa vụ,
Ai đi xe đạp – sẻ đường với chim.
Mỗi nụ cười là một luồng ánh sáng,
Mỗi hành vi là một ngọn lửa tim.
Có em nhỏ nhặt chai trong nắng sớm,
Góc chụp mờ – nhưng sáng mắt bao người.
Có cụ già cặm cụi bên chậu đất,
Bón từng lá rau – nuôi bữa cơm đời.
Có anh kỹ sư lập trình nền tảng,
Mã hóa yêu thương bằng những dòng code.
Có cô ca sĩ gác lại sân khấu,
Hát lời xanh – bên dòng sông trong vắt.
Có cộng đồng chia sẻ từng nhịp thở,
Tái sinh rừng – bằng hành động cụ thể.
Mạng xã hội không còn là giả tưởng,
Nó là máu tim – lan khắp địa cầu.
Không còn ai là người ngoài cuộc sống,
Mỗi ngón tay – một dấu vân xanh ngời.
Chạm vào đó, ta chạm vào trách nhiệm,
Chạm vào nhau – bằng đạo lý con người.
Mỗi tài khoản là một điểm chạm sống,
Mỗi cuộc đời là một hành tinh riêng.
Chúng ta viết – không cần ngôn từ đẹp,
Mà bằng rác đã gom, cây đã trồng, hiên.
Và rồi thế giới chẳng còn xa cách,
Mạng xã hội – cầu nối giữa muôn nơi.
Trẻ ở Phi gửi lời chào xanh mát,
Người Việt mình cùng đáp lại nụ cười.
Trái đất này là một trang nhật ký,
Chúng ta viết – bằng cảm xúc thật lòng.
Không còn chờ "ai đó" thay đổi hộ,
Tự mình làm – dù nhỏ – cũng thành sông.
Nếu một ngày bạn lướt mạng mỏi mệt,
Hãy dừng lại nơi mạng xã hội xanh.
Để thấy mình chưa hề vô nghĩa,
Để thấy đời còn rất đỗi chân thành.
Không ai hoàn hảo từ lần đầu bước,
Nhưng từng bước sẽ gom lại thành đường.0 Bình luận 0 Chia sẽ
10
- HNI 18/9
CHƯƠNG 43:
ỨNG DỤNG DAO VÀ WEB3 ĐỂ MINH BẠCH HÓA BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
I. Sự khủng hoảng niềm tin trong quản lý môi trường
Thế giới đã chứng kiến quá nhiều kế hoạch “xanh” thất bại. Từ những lời hứa khí hậu bị bỏ quên đến những báo cáo môi trường bị sửa số liệu, từ những dự án trồng rừng bị khai thác ngược cho đến các quỹ bảo tồn bị rút ruột, vấn đề cốt lõi không nằm ở thiếu công nghệ hay thiếu vốn – mà là thiếu minh bạch và thiếu niềm tin.
Khi người dân không thể kiểm tra dòng tiền môi trường đi về đâu, khi họ không biết ai là người chịu trách nhiệm cho các hành vi phá hoại tài nguyên, thì sự tham gia cộng đồng sẽ mãi là thứ xa vời. Sự minh bạch trong bảo vệ môi trường không thể đến từ những báo cáo giấy tờ mang tính hình thức. Nó cần một nền tảng mới – phi tập trung, bất biến, và do cộng đồng kiểm soát.
II. Web3 và DAO – Chìa khóa mở ra một kỷ nguyên môi trường minh bạch
1. Web3 – Dữ liệu thuộc về cộng đồng
Khác với Web 2.0, nơi dữ liệu tập trung vào tay chính phủ, doanh nghiệp lớn hay tổ chức trung gian, Web3 mở ra một thế giới nơi mọi hành vi, giao dịch, cam kết về môi trường đều được ghi lại công khai và bất biến trên blockchain. Bất kỳ ai cũng có thể kiểm chứng dữ liệu – không cần xin phép, không sợ bị sửa đổi.
Ví dụ, một dự án trồng rừng có thể công khai trên blockchain vị trí GPS cây trồng, chi phí từng cây, đơn vị thi công, tiến độ, thậm chí hình ảnh vệ tinh theo thời gian thực. Mọi người đều có thể truy cập, kiểm tra, phản biện. Không còn chỗ cho "báo cáo ảo", không còn đất cho gian lận.
2. DAO – Quản trị cộng đồng minh bạch và dân chủ
DAO (Decentralized Autonomous Organization) là mô hình tổ chức phi tập trung, vận hành bằng hợp đồng thông minh trên blockchain, không cần lãnh đạo truyền thống mà do cộng đồng đưa ra quyết định thông qua biểu quyết minh bạch. Khi áp dụng DAO vào lĩnh vực môi trường, chúng ta có thể:
Thành lập DAO giám sát môi trường địa phương, nơi mỗi người dân là một “người giám sát” có quyền bỏ phiếu, góp ý, kiến nghị các vấn đề liên quan đến không khí, nước, rác thải…
Mỗi quyết định về sử dụng quỹ môi trường đều được biểu quyết công khai, không thông qua cấp trên, không bị chi phối bởi nhóm lợi ích.
Đọc thêm0 Bình luận 0 Chia sẽ
11
- HNI 17/9:
CHƯƠNG 3 – TƯ DUY LÃNH ĐẠO SỐ: TỪ “QUẢN TRỊ” ĐẾN “DẪN DẮT”
1. Bối cảnh lịch sử và sự tiến hóa của khái niệm lãnh đạo
Khái niệm lãnh đạo (leadership) và quản trị (management) từng được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều thập niên. Tuy nhiên, từ thế kỷ XX, đặc biệt sau các công trình của Peter Drucker, John Kotter và James MacGregor Burns, sự phân biệt trở nên rõ ràng.
Quản trị được hiểu là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều phối, kiểm soát để đạt mục tiêu. Nó tập trung vào sự ổn định và hiệu quả vận hành.
Lãnh đạo thiên về tạo tầm nhìn, truyền cảm hứng, dẫn dắt con người thay đổi, và định hình giá trị – văn hóa.
Burns (1978) phân biệt transactional leadership (lãnh đạo giao dịch) – dựa trên phần thưởng và kỷ luật, với transformational leadership (lãnh đạo chuyển hóa) – dựa trên tầm nhìn, cảm hứng, và sự thay đổi bền vững.
Khi bước vào kỷ nguyên số, nhu cầu chuyển đổi nhanh chóng khiến transformational leadership trở thành mô hình chủ đạo. Không chỉ vậy, nó còn tiến hóa thành digital leadership – một phong cách lãnh đạo đặc thù của thời đại dữ liệu và công nghệ.
2. Khái niệm và đặc điểm của lãnh đạo số
Lãnh đạo số (Digital leadership) là khả năng định hướng, tổ chức và dẫn dắt doanh nghiệp trong bối cảnh công nghệ thay đổi liên tục, sử dụng dữ liệu và công nghệ làm công cụ cốt lõi.
Đặc điểm chính:
1. Nhanh nhạy (Agility): ra quyết định nhanh, linh hoạt, thích ứng với biến động.
2. Dữ liệu làm nền tảng: coi dữ liệu như “máu” của tổ chức, mọi quyết định dựa trên phân tích.
3. Hướng con người (Human-centric): công nghệ phục vụ con người, không thay thế con người.
4. Khả năng kết nối (Connectivity): xây dựng hệ sinh thái mở, hợp tác thay vì khép kín.
5. Đổi mới liên tục: xem sáng tạo như “DNA” của tổ chức
Khác với lãnh đạo truyền thống vốn tập trung duy trì ổn định, lãnh đạo số phải dám chấp nhận rủi ro để tìm kiếm đột phá.
3. Mô hình Digital Leadership Framework
Nhiều học giả quốc tế đã xây dựng khung lý thuyết để định hình năng lực của lãnh đạo số. Một trong những khung được sử dụng rộng rãi là của Westerman, Bonnet & McAfee (MIT Sloan, 2014).
Khung này gồm ba trụ cột:
1. Tầm nhìn số (Digital Vision)
Lãnh đạo cần xây dựng tầm nhìn rõ ràng về việc công nghệ thay đổi mô hình kinh doanh.
Ví dụ: Satya Nadella với tầm nhìn “cloud first, mobile first” của Microsoft
2. Cam kết tổ chức (Organizational Commitment)
Đảm bảo toàn bộ tổ chức hiểu, tin tưởng và cùng tham gia chuyển đổi.
Bao gồm văn hóa học hỏi, cơ chế khuyến khích, chính sách đào tạo.
3. Hành động thực tiễn (Execution)
Chuyển đổi tầm nhìn thành chiến lược và kế hoạch cụ thể.
Đo lường bằng KPI số, OKR thời gian thực.
Ngoài ra, nghiên cứu của Deloitte (2021) còn bổ sung yếu tố tính bền vững (Sustainability), yêu cầu lãnh đạo số quan tâm đến ESG và trách nhiệm xã hội.
3.4. Tác động của tư duy lãnh đạo số đến tổ chức
3.4.1. Văn hóa tổ chức
Lãnh đạo số không chỉ thay đổi công cụ, mà tái định hình văn hóa doanh nghiệp. Văn hóa truyền thống nhấn mạnh “tuân thủ và ổn định”, trong khi văn hóa số nhấn mạnh “học hỏi, chia sẻ, cộng tác thời gian thực”.
Ví dụ: tại Microsoft, Nadella đã thay đổi khẩu hiệu từ “know-it-all culture” sang “learn-it-all culture”, khuyến khích nhân viên dám thử nghiệm, không sợ thất bại.
3.4.2. Đổi mới sáng tạo
Tư duy lãnh đạo số thúc đẩy open innovation, hợp tác với startup, viện nghiên cứu, thậm chí đối thủ. Lãnh đạo số khuyến khích thử nghiệm nhanh (fail fast, learn faster), thay vì ngại rủi ro.
3.4.3. Quản trị nhân sự
Trong doanh nghiệp số, nhân viên không chỉ là người “thực thi”, mà là “tác nhân đồng sáng tạo giá trị”. Lãnh đạo số cần trao quyền, tin tưởng, và tạo môi trường phát triển kỹ năng số.0 Bình luận 0 Chia sẽ
12
- HNI 18-9
CHƯƠNG 5 – KHÁCH HÀNG 4.0: HÀNH VI, KỲ VỌNG, TRẢI NGHIỆM
5.1. Khái niệm Khách hàng 4.0
Khách hàng 4.0 là thế hệ người tiêu dùng trong kỷ nguyên số – nơi mà Internet, di động, dữ liệu và trí tuệ nhân tạo đã làm thay đổi hoàn toàn cách họ tiếp nhận thông tin, ra quyết định và gắn bó với thương hiệu.
Theo Philip Kotler trong cuốn Marketing 4.0, khách hàng ngày nay không còn đi theo hành trình tuyến tính đơn giản, mà trải qua hành trình kết nối (connected customer path): biết đến – quan tâm – tìm hiểu – mua hàng – trung thành – giới thiệu.
Đặc trưng của khách hàng 4.0:
Kết nối liên tục (Always-on): họ online 24/7, không phân biệt không gian và thời gian.
Tự chủ về thông tin: không lệ thuộc vào quảng cáo, mà tìm hiểu, so sánh, đánh giá độc lập.
Đề cao trải nghiệm cá nhân hóa: mong muốn được “đối xử như cá nhân duy nhất”.
Có sức ảnh hưởng xã hội: qua mạng xã hội, mỗi khách hàng có thể tác động đến hàng nghìn người khác.
Ít trung thành hơn nhưng đòi hỏi cao hơn: sẵn sàng rời bỏ thương hiệu nếu trải nghiệm không tốt.
5.2. Tiến hóa từ Khách hàng 1.0 đến 4.0
Để hiểu khách hàng 4.0, cần nhìn lại tiến trình phát triển:
Khách hàng 1.0 (thế kỷ XIX – đầu XX): tiêu dùng cơ bản, chú trọng sản phẩm vật chất.
Khách hàng 2.0 (giữa thế kỷ XX): chú ý đến giá cả, chất lượng, có nhiều lựa chọn nhờ công nghiệp hóa.
Khách hàng 3.0 (cuối thế kỷ XX): quan tâm đến giá trị, trải nghiệm, cảm xúc; bắt đầu có Internet.
Khách hàng 4.0 (thế kỷ XXI): sống trong hệ sinh thái số, kết nối – cá nhân hóa – đồng sáng tạo giá trị.
Bảng so sánh:
Yếu tố Khách hàng 1.0 Khách hàng 2.0 Khách hàng 3.0 Khách hàng 4.0
Trọng tâm Sản phẩm Giá trị sử dụng Trải nghiệm Cá nhân hóa, kết nối
Công cụ Chợ, cửa hàng Truyền hình, quảng cáo Website, email Mạng xã hội, app, AI
Quan hệ Thụ động Lựa chọn Phản hồi Đồng sáng tạo, có ảnh hưởng
5.3. Hành vi của Khách hàng 4.0
5.3.1. Hành vi tìm kiếm thông tin
85% khách hàng tra cứu online trước khi mua (Nielsen 2021).
Review, đánh giá sao, KOLs, influencer có sức nặng ngang bằng hoặc hơn quảng cáo truyền thống.
5.3.2. Hành vi ra quyết định mua
Omnichannel: họ có thể xem sản phẩm offline, nhưng mua online; hoặc ngược lại.
Mobile-first: 70% giao dịch thương mại điện tử Đông Nam Á diễn ra trên smartphone (Google e-Conomy SEA 2022).
Thanh toán số: ví MoMo, ZaloPay, VNPay chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong bán lẻ Việt Nam.
5.3.3. Hành vi sau mua0 Bình luận 0 Chia sẽ
12
- 0 Bình luận 0 Chia sẽ
13
Nhiều câu chuyện hơn…